A. Phần mở đầu: Tổng quan về bài học
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức quan trọng đã học trong Chủ đề 10: "Sách - người bạn đồng hành". Bài ôn tập trang 117 này không chỉ là một cơ hội để củng cố kiến thức về các văn bản nghị luận đặc sắc, các đơn vị tiếng Việt trọng tâm mà còn là dịp để chúng ta rèn giũa kĩ năng viết và nói một cách bài bản. Việc ôn tập kĩ lưỡng sẽ giúp các em nắm vững nền tảng, hiểu sâu sắc hơn về giá trị của sách và văn hóa đọc, từ đó tự tin chinh phục các bài kiểm tra và kì thi quan trọng sắp tới. Hãy cùng nhau khám phá lại những tri thức thú vị và bổ ích trong bài học này nhé!
B. Nội dung chính: Hướng dẫn soạn bài chi tiết
I. Hệ thống hóa kiến thức đọc hiểu văn bản
Trong chủ đề này, chúng ta đã được tiếp cận với các văn bản nghị luận sâu sắc, bàn về một trong những vấn đề cốt lõi của việc học và tự hoàn thiện bản thân: văn hóa đọc. Mỗi văn bản mang một góc nhìn, một giọng điệu riêng nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là khẳng định vai trò không thể thay thế của sách.
1. Văn bản "Bàn về đọc sách" (Chu Quang Tiềm)
a. Tóm tắt nội dung chính và hệ thống luận điểm
Văn bản "Bàn về đọc sách" của học giả Chu Quang Tiềm là một bài nghị luận xã hội mẫu mực, đưa ra những chỉ dẫn quý báu cho thanh niên trên con đường học vấn. Tác phẩm tập trung vào các luận điểm chính sau:
- Luận điểm 1: Tầm quan trọng và ý nghĩa của việc đọc sách. Tác giả khẳng định sách là kho tàng tri thức, kinh nghiệm của nhân loại được lưu truyền qua hàng ngàn năm. Đọc sách chính là cách để kế thừa di sản tinh thần quý báu đó, là con đường quan trọng để tích lũy và nâng cao học vấn.
- Luận điểm 2: Những khó khăn và nguy hại của việc đọc sách trong thời hiện đại. Sách ngày càng nhiều khiến người đọc dễ bị lạc hướng, sa vào việc đọc lướt, đọc nhiều mà không sâu, dẫn đến lãng phí thời gian và công sức.
- Luận điểm 3: Phương pháp đọc sách hiệu quả. Chu Quang Tiềm đề xuất một phương pháp đọc khoa học:
- Không đọc nhiều mà phải đọc kĩ, đọc có chọn lọc: Cần chọn những cuốn sách cơ bản, cốt lõi trong lĩnh vực của mình để nghiên cứu sâu.
- Đọc phải có kế hoạch, có hệ thống: Đọc từ kiến thức phổ thông đến chuyên sâu, không nên nhảy cóc.
- Đọc và suy ngẫm: Đọc không chỉ để lấy thông tin mà phải kết hợp với tư duy, biến kiến thức trong sách thành của mình, phải "luyện thành nhãn lực".
b. Phân tích giá trị nghệ thuật đặc sắc
Sức thuyết phục của văn bản không chỉ đến từ nội dung sâu sắc mà còn ở nghệ thuật lập luận bậc thầy:
- Lập luận chặt chẽ, logic: Các luận điểm, luận cứ được sắp xếp một cách hệ thống, khoa học, dẫn dắt người đọc từ nhận thức về tầm quan trọng đến phương pháp hành động cụ thể.
- Dẫn chứng sinh động: Tác giả sử dụng các hình ảnh so sánh, ví von độc đáo (sách như "kho tàng quý báu", đọc sách như "đánh trận",...) để các vấn đề lí luận khô khan trở nên dễ hiểu, dễ tiếp nhận.
- Giọng văn tâm huyết, chân thành: Lời văn của Chu Quang Tiềm vừa uyên bác, vừa gần gũi, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của một người đi trước đối với thế hệ trẻ.
2. Văn bản "Tôi và sách" (Pau-xtốp-xki)
a. Tóm tắt nội dung và cảm hứng chủ đạo
Nếu "Bàn về đọc sách" là lời chỉ dẫn lí trí, thì "Tôi và sách" của Pau-xtốp-xki lại là một bản tình ca đầy cảm xúc về mối lương duyên giữa con người và sách. Văn bản là những dòng hồi ức của tác giả về hành trình đến với sách:
- Kí ức tuổi thơ với niềm khao khát đọc cháy bỏng, phải đọc "trộm" dưới ánh đèn lồng.
- Trải nghiệm đọc sách như một cuộc phiêu lưu kì thú, mở ra những thế giới mới lạ, những vùng đất xa xôi.
- Sách trở thành người bạn tri kỉ, nguồn an ủi và sức mạnh tinh thần trong những năm tháng chiến tranh gian khó.
- Cuối cùng, tác giả khẳng định niềm tin vào sức mạnh bất diệt của sách và văn học trong việc bồi đắp tâm hồn con người.
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là tình yêu, sự trân trọng và lòng biết ơn sâu sắc đối với sách.
b. Phân tích đặc sắc nghệ thuật
- Thể loại hồi kí: Lối viết tự sự, trữ tình kết hợp nghị luận giúp câu chuyện trở nên chân thực, giàu cảm xúc và có sức lay động mạnh mẽ.
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất thơ: Pau-xtốp-xki sử dụng những câu văn đẹp, những hình ảnh gợi cảm (ví dụ: "mỗi trang sách mở ra trước mắt tôi một thế giới mới") để diễn tả tình yêu sách.
- Cấu trúc tự nhiên: Mạch hồi tưởng đi từ quá khứ đến hiện tại, từ kỉ niệm cá nhân đến những suy ngẫm mang tính phổ quát, tạo sự gần gũi và đồng cảm nơi người đọc.
3. Văn bản "Giá trị của văn học và vai trò của người đọc..." (Nguyễn Văn Dân)
a. Luận đề và hệ thống luận điểm
Đây là một văn bản nghị luận văn học, mang tính lí luận cao, bàn về mối quan hệ tương tác giữa tác phẩm và người đọc.
Luận đề: Giá trị của một tác phẩm văn học không chỉ nằm ở bản thân văn bản mà còn được tạo ra và hoàn thiện thông qua quá trình tiếp nhận, đồng sáng tạo của người đọc.
- Luận điểm 1: Tính đa nghĩa của văn bản văn học. Văn học không giống các văn bản khoa học chỉ có một nghĩa. Ngôn từ văn học giàu hình ảnh, gợi cảm, tạo ra những "khoảng trắng", những "khoảng trống" để người đọc tự lấp đầy bằng trí tưởng tượng và kinh nghiệm của mình.
- Luận điểm 2: Vai trò chủ động, tích cực của người đọc. Người đọc không phải là người tiếp nhận thụ động. Họ là người "đồng sáng tạo" với tác giả, tham gia vào việc giải mã, kiến tạo ý nghĩa cho tác phẩm. Mỗi người đọc với vốn sống, trình độ khác nhau sẽ có những cách hiểu và cảm nhận khác nhau, làm phong phú thêm giá trị của tác phẩm.
- Luận điểm 3: Mối quan hệ giữa tiếp nhận và đánh giá. Quá trình tiếp nhận luôn đi kèm với sự đánh giá. Người đọc không chỉ cảm thụ mà còn phân tích, phê bình, khẳng định giá trị hoặc chỉ ra những hạn chế của tác phẩm, góp phần định vị tác phẩm trong dòng chảy văn học.
b. Phân tích cách triển khai lập luận
- Lập luận diễn dịch và quy nạp: Tác giả thường nêu ra các khái niệm, nhận định lí thuyết trước, sau đó dùng các dẫn chứng từ tác phẩm văn học cụ thể để làm sáng tỏ.
- Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành: Các thuật ngữ như "tính đa nghĩa", "đồng sáng tạo", "tiếp nhận văn học" được sử dụng chính xác, thể hiện tính khoa học của bài viết.
- So sánh, đối chiếu: Tác giả so sánh văn bản văn học với các loại văn bản khác để làm nổi bật đặc trưng riêng của nó.
4. So sánh và tổng kết về các văn bản
Để hệ thống hóa, chúng ta có thể lập bảng so sánh ba văn bản trên một số phương diện chính:
| Tiêu chí | Bàn về đọc sách | Tôi và sách | Giá trị của văn học... |
|---|---|---|---|
| Góc độ tiếp cận | Nghị luận về phương pháp, mang tính lí trí, hướng dẫn. | Hồi kí, chia sẻ trải nghiệm cá nhân, mang tính cảm xúc, truyền cảm hứng. | Nghị luận văn học, mang tính lí luận, học thuật. |
| Đối tượng chính | Người đọc (đặc biệt là thanh niên, học sinh). | Sách và mối quan hệ giữa sách với tác giả. | Mối quan hệ tương tác giữa tác phẩm và người đọc. |
| Mục đích chính | Chỉ ra cách đọc sách sao cho hiệu quả. | Bày tỏ tình yêu, lòng biết ơn đối với sách. | Làm rõ vai trò "đồng sáng tạo" của người đọc. |
| Phong cách nghệ thuật | Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng, ngôn ngữ khúc chiết. | Tự sự, trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất thơ. | Lập luận khoa học, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, tính khái quát cao. |
Tổng kết: Cả ba văn bản, dù tiếp cận từ những góc độ khác nhau, đều góp phần làm sáng tỏ và tôn vinh giá trị vĩnh cửu của sách và hoạt động đọc. Chúng bổ sung cho nhau, tạo nên một cái nhìn toàn diện: từ phương pháp đọc (Chu Quang Tiềm), tình yêu và trải nghiệm với sách (Pau-xtốp-xki) đến vai trò kiến tạo ý nghĩa của người đọc (Nguyễn Văn Dân).
II. Ôn tập kiến thức Tiếng Việt
Phần Tiếng Việt của chủ đề này tập trung vào hai đơn vị kiến thức quan trọng giúp câu văn sinh động và có cấu trúc rõ ràng hơn: khởi ngữ và các thành phần biệt lập.
1. Khởi ngữ
a. Khái niệm và dấu hiệu nhận biết
Khởi ngữ là thành phần câu đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên đề tài được nói đến trong câu.
- Vị trí: Thường đứng ở đầu câu, trước cụm chủ - vị.
- Dấu hiệu nhận biết: Trước khởi ngữ thường có các quan hệ từ như về, đối với, còn... Đôi khi, khởi ngữ được ngăn cách với thành phần chính của câu bằng dấu phẩy.
b. Ví dụ phân tích
- Ví dụ 1: "Về trí thông minh, nó hơn hẳn bạn bè cùng trang lứa."
- Đề tài được nói đến là "trí thông minh".
- => "Về trí thông minh" là khởi ngữ.
- Ví dụ 2: "Còn quyển sách này, tôi đã đọc xong từ hôm qua."
- Đề tài được nói đến là "quyển sách này".
- => "Còn quyển sách này" là khởi ngữ.
- Ví dụ 3: "Giàu, tôi cũng giàu rồi." (Nguyễn Công Hoan)
- Đề tài được nhấn mạnh là "giàu".
- => "Giàu" là khởi ngữ.
2. Các thành phần biệt lập
Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không nằm trong cấu trúc C-V của câu.
a. Thành phần tình thái
- Công dụng: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu (tin cậy, phỏng đoán, chắc chắn...).
- Ví dụ:
- "Với lòng mong nhớ của anh, chắc anh nghĩ rằng, con anh sẽ chạy xô vào lòng anh..." (Nguyễn Quang Sáng) -> Từ "chắc" thể hiện độ tin cậy cao.
- "Hình như trong ý của họ, họ muốn nói..." (Nam Cao) -> Từ "hình như" thể hiện sự phỏng đoán.
b. Thành phần cảm thán
- Công dụng: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lí của người nói (vui, buồn, mừng, giận...).
- Ví dụ:
- "Ôi, những cánh buồm nâu trên biển cả!" -> Từ "Ôi" bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, vui sướng.
- "Trời ơi, chỉ còn có năm phút!" (Nguyễn Thành Long) -> Bộc lộ sự hốt hoảng, tiếc nuối.
c. Thành phần gọi - đáp
- Công dụng: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
- Ví dụ:
- "Này, bạn có thể cho mình mượn cây bút được không?" -> "Này" là từ dùng để gọi.
- "Vâng, cháu cũng nghĩ như vậy." -> "Vâng" là từ dùng để đáp.
d. Thành phần phụ chú
- Công dụng: Dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ một chi tiết nào đó trong câu.
- Dấu hiệu: Thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang, hai dấu ngoặc đơn, hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy.
- Ví dụ:
- "Lão Hạc - người hàng xóm của tôi - là một nông dân hiền lành." -> Cụm từ "người hàng xóm của tôi" giải thích rõ hơn về Lão Hạc.
- "Chúng tôi, những học sinh cuối cấp, đang nỗ lực hết mình cho kì thi sắp tới." -> Phụ chú cho chủ ngữ "chúng tôi".
III. Rèn luyện kĩ năng viết và nói
Phần này giúp các em vận dụng kiến thức đã học vào thực hành, đặc biệt là kĩ năng tạo lập văn bản nghị luận và trình bày ý kiến cá nhân.
1. Viết bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống
Dựa trên các văn bản đã học, các em cần nắm vững cách viết một bài văn nghị luận về các vấn đề xã hội, ví dụ như vai trò của sách, văn hóa đọc trong giới trẻ, tác động của Internet đến việc đọc,...
a. Các bước thực hiện
- Bước 1: Tìm hiểu đề và tìm ý. Đọc kĩ đề bài để xác định vấn đề cần nghị luận, phạm vi bàn luận. Tìm các ý chính (luận điểm) bằng cách đặt các câu hỏi: Vấn đề đó là gì? Biểu hiện ra sao? Nguyên nhân vì sao? Tác động (tích cực, tiêu cực) như thế nào? Cần có giải pháp gì?
- Bước 2: Lập dàn ý chi tiết. Sắp xếp các ý đã tìm được thành một hệ thống logic, chặt chẽ theo cấu trúc 3 phần.
- Bước 3: Viết bài. Dựa vào dàn ý để triển khai thành bài văn hoàn chỉnh. Chú ý diễn đạt mạch lạc, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục.
- Bước 4: Đọc lại và sửa chữa. Rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp, cách dùng từ, và sự logic của toàn bài.
b. Cấu trúc bài văn nghị luận
- Mở bài: Giới thiệu, dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận. Nêu rõ quan điểm, tư tưởng của người viết.
- Thân bài:
- Giải thích: Làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề.
- Phân tích, chứng minh: Trình bày các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề. Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn, có lí lẽ và dẫn chứng cụ thể (từ thực tế đời sống, sách báo, tác phẩm văn học...).
- Bàn luận mở rộng: Lật lại vấn đề, xem xét ở các khía cạnh khác (phản đề). Phê phán những biểu hiện sai lệch liên quan đến vấn đề.
- Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động.
- Kết bài: Khẳng định lại quan điểm, tóm lược ý nghĩa của vấn đề. Có thể liên hệ bản thân và đưa ra thông điệp.
2. Kĩ năng trình bày, thảo luận ý kiến
Đây là kĩ năng quan trọng không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong cuộc sống. Để trình bày và thảo luận hiệu quả về một vấn đề (ví dụ: "Làm thế nào để lan tỏa văn hóa đọc trong trường học?"), các em cần:
- Chuẩn bị kĩ lưỡng: Tìm hiểu thông tin, xác định các luận điểm, luận cứ rõ ràng. Chuẩn bị các dẫn chứng thuyết phục.
- Trình bày tự tin, rõ ràng: Nói to, rõ, tốc độ vừa phải. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ) để tăng sức hấp dẫn.
- Lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác: Chú ý lắng nghe khi người khác phát biểu. Ghi nhận những ý kiến hợp lí.
- Phản biện văn minh: Khi không đồng tình, cần đưa ra lí lẽ và dẫn chứng của mình một cách lịch sự, có tính xây dựng, không công kích cá nhân.
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng
Câu 1
Từ văn bản "Bàn về đọc sách" của Chu Quang Tiềm và thực tế của bản thân, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về quan điểm: "Đọc sách không cốt lấy nhiều, quan trọng nhất là phải chọn cho tinh, đọc cho kĩ".
Hướng dẫn trả lời: - Giải thích: Cần làm rõ ý nghĩa của vế "chọn cho tinh" (chọn sách hay, sách cốt lõi) và "đọc cho kĩ" (đọc sâu, suy ngẫm, biến kiến thức thành của mình). - Phân tích: Tại sao không nên đọc nhiều mà hời hợt? (lãng phí thời gian, kiến thức nông cạn, hỗn tạp). Tại sao đọc kĩ, đọc tinh lại quan trọng? (xây dựng nền tảng vững chắc, rèn luyện tư duy sâu sắc). - Liên hệ bản thân: Em đã áp dụng quan điểm này vào việc đọc sách của mình như thế nào? Kết quả ra sao?
Câu 2
Phân tích vai trò "đồng sáng tạo" của người đọc được thể hiện qua việc em tiếp nhận một tác phẩm văn học đã học trong chương trình Ngữ văn 9 (ví dụ: Truyện Kiều, Làng, Lặng lẽ Sa Pa,...)
Hướng dẫn trả lời: - Nêu khái niệm: Dựa vào văn bản của Nguyễn Văn Dân, giải thích ngắn gọn "đồng sáng tạo" là gì (người đọc dùng trí tưởng tượng, vốn sống của mình để lấp đầy những "khoảng trắng" mà tác giả để lại, từ đó kiến tạo ý nghĩa cho tác phẩm). - Phân tích trên tác phẩm cụ thể: - Chọn 1 tác phẩm (ví dụ: "Lặng lẽ Sa Pa"). - Tác giả Nguyễn Thành Long chỉ gợi ra chi tiết anh thanh niên tặng củ tam thất cho bác lái xe, tặng hoa cho cô kĩ sư. Người đọc phải "đồng sáng tạo" để cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn, sự chu đáo, chân thành của nhân vật. - Tác giả không miêu tả trực tiếp suy nghĩ của cô kĩ sư, nhưng qua ánh mắt, hành động, người đọc có thể hình dung và cảm nhận được sự bừng tỉnh, nhận thức mới về ý nghĩa cuộc sống trong cô. - Khẳng định: Chính sự tham gia tích cực của người đọc đã làm cho hình tượng nhân vật và giá trị tác phẩm trở nên sống động, sâu sắc hơn.
Câu 3
Viết một bài văn nghị luận xã hội (khoảng 500 chữ) bàn về vấn đề: Văn hóa đọc của giới trẻ trong thời đại số.
Hướng dẫn trả lời: - Mở bài: Giới thiệu vấn đề văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay, một vấn đề có nhiều thay đổi dưới tác động của công nghệ số. - Thân bài: - Giải thích: Văn hóa đọc là gì? Thời đại số là gì? - Thực trạng: Nêu cả hai mặt. Tích cực (tiếp cận thông tin dễ dàng qua ebook, sách nói; nhiều diễn đàn, hội nhóm review sách...). Tiêu cực (xu hướng đọc lướt, đọc tin tức ngắn, ngại đọc sách dày; dễ bị phân tâm bởi mạng xã hội; văn hóa "nghe nhìn" lấn át văn hóa đọc). - Nguyên nhân: Do sự phát triển của công nghệ, sự hấp dẫn của các phương tiện giải trí khác, áp lực học tập, thiếu sự định hướng từ gia đình và nhà trường. - Giải pháp: Bản thân mỗi bạn trẻ cần cân bằng giữa giải trí và đọc sách. Gia đình, nhà trường cần tạo môi trường khuyến khích đọc. Xã hội cần có nhiều hoạt động quảng bá sách hay. - Kết bài: Khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng văn hóa đọc lành mạnh trong thời đại số. Sách truyền thống và sách điện tử có thể song hành để làm giàu tri thức và tâm hồn con người.
D. Kết luận & Tóm tắt
Bài ôn tập Chủ đề 10 đã giúp chúng ta nhìn lại một hành trình tri thức đầy ý nghĩa. Chúng ta không chỉ hiểu sâu hơn về phương pháp đọc sách hiệu quả, cảm nhận được tình yêu sách mãnh liệt, mà còn nhận thức rõ vai trò của chính mình trong việc làm cho tác phẩm văn học trở nên sống động. Bên cạnh đó, việc ôn lại kiến thức về khởi ngữ, thành phần biệt lập và rèn luyện kĩ năng viết văn nghị luận là những hành trang vô cùng cần thiết. Hy vọng rằng, sau bài học này, mỗi em sẽ càng thêm yêu quý sách, coi sách là người bạn đồng hành không thể thiếu và tự tin vận dụng những kiến thức, kĩ năng đã học vào thực tế học tập và cuộc sống.