Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 124 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 124 Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo chi tiết. Cùng hệ thống hóa kiến thức về văn bản nghị luận, kĩ năng đọc, viết, nói và nghe.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường quan trọng trong chương trình Ngữ văn 12 với chủ đề về văn bản nghị luận. Bài học hôm nay sẽ giúp các em hệ thống hóa toàn bộ kiến thức và kĩ năng đã học, từ việc đọc hiểu một văn bản nghị luận sâu sắc đến việc tự mình tạo lập một bài văn, bài nói thuyết phục. Ôn tập không chỉ là nhìn lại kiến thức cũ, mà còn là cơ hội để chúng ta mài sắc tư duy phản biện, một công cụ thiết yếu cho các em trong các kì thi quan trọng sắp tới và cả trên con đường tương lai. Qua bài ôn tập này, các em sẽ nắm vững đặc điểm của văn nghị luận, tự tin xây dựng luận điểm, trình bày ý kiến và lắng nghe một cách hiệu quả.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu văn bản nghị luận

Phần này giúp các em củng cố lại những yếu tố cốt lõi tạo nên sức mạnh của một văn bản nghị luận, giúp các em "giải mã" bất kì văn bản nào một cách khoa học và chính xác.

1. Đặc điểm của văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội

Một văn bản nghị luận thuyết phục luôn được xây dựng trên một "bộ khung" vững chắc. Các em cần nhận diện rõ các thành tố sau:

  • Luận đề: Là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà người viết muốn bàn luận. Luận đề thường được thể hiện ở nhan đề hoặc được nêu trực tiếp trong phần mở đầu.
  • Luận điểm: Là các ý kiến, quan điểm chính để làm sáng tỏ luận đề. Mỗi luận điểm triển khai một khía cạnh của vấn đề.
  • Lí lẽ: Là những cơ sở, lập luận logic dùng để giải thích, chứng minh cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?".
  • Bằng chứng: Là những dẫn chứng cụ thể, xác thực từ thực tế đời sống, lịch sử, số liệu thống kê, trích dẫn... để làm cho lí lẽ trở nên đáng tin cậy. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Minh chứng ở đâu?".
Ví dụ: Với luận đề "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm cấp bách của thế hệ trẻ", các luận điểm có thể là:
  • Thực trạng ô nhiễm môi trường đang ở mức báo động.
  • Thế hệ trẻ có vai trò tiên phong trong các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • Giải pháp và hành động cụ thể cho người trẻ.
Mỗi luận điểm này sẽ cần lí lẽ và bằng chứng (số liệu về rác thải nhựa, hình ảnh về các chiến dịch dọn rác, tấm gương người trẻ hành động...) để làm sáng tỏ.

2. Phân tích các yếu tố tăng sức thuyết phục

Ngoài cấu trúc logic, sức hấp dẫn của văn bản nghị luận còn đến từ nghệ thuật sử dụng ngôn từ và cách thể hiện quan điểm.

a. Sức mạnh của lí lẽ và bằng chứng

Khi phân tích, các em cần đặt câu hỏi:

  • Tính xác thực: Bằng chứng có đáng tin cậy không? Nguồn trích dẫn có uy tín không? Số liệu có được kiểm chứng không?
  • Tính tiêu biểu: Bằng chứng có phổ biến, đại diện cho vấn đề đang bàn hay chỉ là trường hợp cá biệt, hiếm hoi?
  • Tính cập nhật: Bằng chứng có còn phù hợp với bối cảnh hiện tại không? (Ví dụ: Dùng số liệu của 10 năm trước để nói về hiện tại có thể không còn chính xác).
  • Sự chặt chẽ của lí lẽ: Các lập luận có mâu thuẫn với nhau không? Lí lẽ có thực sự làm sáng tỏ cho luận điểm không?

b. Vai trò của các yếu tố tu từ (biện pháp tu từ)

Các biện pháp tu từ không chỉ để làm đẹp câu văn mà còn là công cụ đắc lực để tác động vào tình cảm, nhận thức của người đọc.

  • Câu hỏi tu từ: "Chẳng lẽ chúng ta lại im lặng trước bất công?" - không nhằm để hỏi mà để khẳng định, khơi gợi sự đồng tình.
  • So sánh, ẩn dụ: "Thời gian là vàng" - giúp cụ thể hóa một khái niệm trừu tượng, làm cho lập luận dễ hiểu và ấn tượng hơn.
  • Điệp ngữ, điệp cấu trúc: "Phải, chúng ta phải hành động. Phải, chúng ta phải thay đổi." - nhấn mạnh ý chí, tạo nhịp điệu hùng hồn, thôi thúc.
  • Liệt kê: "Từ học sinh, sinh viên đến công nhân, trí thức, ai ai cũng có thể đóng góp..." - tạo ấn tượng về sự đông đảo, toàn diện.

c. Thái độ và quan điểm của người viết

Hãy chú ý đến cách tác giả sử dụng từ ngữ để bộc lộ quan điểm. Các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm (ví dụ: phẫn nộ, xót xa, tin tưởng, ngợi ca...) giúp ta hiểu rõ thái độ của người viết. Việc xác định đúng quan điểm của tác giả (phê phán hay đồng tình, khách quan hay chủ quan) là chìa khóa để hiểu sâu sắc thông điệp của văn bản.

II. Rèn luyện kĩ năng Viết bài văn nghị luận xã hội

Đọc hiểu là nền tảng, nhưng viết mới là kĩ năng thể hiện rõ nhất tư duy và quan điểm của các em. Hãy cùng ôn lại quy trình để tạo ra một bài văn nghị luận "tròn vành rõ chữ".

1. Quy trình 4 bước để có một bài văn hoàn chỉnh

a. Bước 1: Tìm hiểu đề và xác định vấn đề

Đây là bước quan trọng nhất. Đọc kĩ đề, gạch chân dưới các từ khóa. Xác định rõ:

  • Vấn đề nghị luận là gì? (Ví dụ: lòng dũng cảm, sự ích kỉ, vai trò của ước mơ...).
  • Phạm vi nghị luận: Đề yêu cầu bàn luận trong bối cảnh nào? (Học đường, xã hội, giới trẻ...).
  • Thao tác lập luận chính: Giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, hay bác bỏ?

b. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Đừng vội viết ngay! Hãy dành thời gian "nháp" ra các ý tưởng. Một dàn ý chi tiết giống như bản đồ chỉ đường, giúp bài viết của em không bị lạc đề, lặp ý.

Dàn ý chung cho bài văn nghị luận về một tư tưởng, đạo lí:
  1. Mở bài: Dẫn dắt và nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận (khoảng 2-3 câu).
  2. Thân bài:
    • Giải thích: Làm rõ khái niệm, tư tưởng, đạo lí được nêu ở đề bài. Trả lời câu hỏi: "Nó là gì?".
    • Phân tích - Chứng minh: Bàn luận các khía cạnh, biểu hiện của vấn đề. Trả lời câu hỏi: "Nó biểu hiện như thế nào? Vì sao nó quan trọng/đáng phê phán?". Đây là phần trọng tâm, cần có lí lẽ sắc bén và dẫn chứng tiêu biểu, thuyết phục.
    • Bình luận - Mở rộng: Đánh giá, bàn bạc sâu hơn về vấn đề. Có thể lật ngược vấn đề, phê phán những biểu hiện trái ngược, lệch lạc. Trả lời câu hỏi: "Vấn đề này có ý nghĩa gì trong xã hội hiện nay?".
    • Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho mọi người.
  3. Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề và nêu suy nghĩ của bản thân (khoảng 2-3 câu).

c. Bước 3: Viết bài

Dựa vào dàn ý đã lập, hãy diễn đạt các ý thành những đoạn văn, câu văn hoàn chỉnh. Chú ý sử dụng từ ngữ linh hoạt, các câu văn có sự liên kết chặt chẽ bằng các từ nối, phép liên kết câu.

d. Bước 4: Đọc lại và chỉnh sửa

Đây là bước nhiều bạn bỏ qua nhưng lại cực kì cần thiết. Hãy đọc lại bài viết của mình với tư cách là một người đọc khó tính để phát hiện và sửa các lỗi: lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp, lỗi logic...

2. Một số lỗi thường gặp và cách khắc phục

  1. Lỗi sa vào kể lể dẫn chứng: Bài văn chỉ toàn kể chuyện mà thiếu đi lí lẽ phân tích. Khắc phục: Sau mỗi dẫn chứng, luôn đặt câu hỏi "Câu chuyện/sự việc đó nói lên điều gì?" để rút ra lí lẽ.
  2. Lỗi dùng lí lẽ sáo rỗng, chung chung: Ví dụ: "Lòng nhân ái rất quan trọng". Khắc phục: Cụ thể hóa lí lẽ. Thay vì nói chung chung, hãy phân tích: "Lòng nhân ái giúp con người vượt qua khó khăn, hàn gắn những đổ vỡ và xây dựng một xã hội văn minh, tốt đẹp hơn".
  3. Lỗi thiếu cân đối bố cục: Mở bài quá dài, thân bài sơ sài, hoặc chỉ tập trung vào một ý. Khắc phục: Luôn bám sát dàn ý chi tiết đã lập.

III. Củng cố kĩ năng Nói và Nghe

Trong thời đại bùng nổ thông tin, khả năng trình bày quan điểm một cách rõ ràng và lắng nghe một cách thấu cảm là hai kĩ năng "sinh tồn" quan trọng.

1. Kĩ năng trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội

Khi trình bày miệng, sự chuẩn bị và phong thái còn quan trọng hơn cả nội dung.

  • Cấu trúc rõ ràng: Bài nói cũng cần có Mở đầu (gây chú ý, nêu vấn đề), Nội dung chính (trình bày các luận điểm, có dẫn chứng) và Kết luận (tóm tắt, kêu gọi).
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt với người nghe, sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh, giữ tư thế tự tin, đĩnh đạc.
  • Giọng nói truyền cảm: Thay đổi tốc độ, âm lượng, ngữ điệu để tránh sự đơn điệu, nhàm chán. Nhấn mạnh vào những từ khóa quan trọng.
  • Tương tác với người nghe: Có thể bắt đầu bằng một câu hỏi, một câu chuyện ngắn để thu hút sự chú ý.

2. Kĩ năng lắng nghe và phản hồi

Nghe không chỉ là để tiếp nhận thông tin, mà còn là để thấu hiểu và tôn trọng. Phản hồi không phải là để "chiến thắng" tranh luận, mà là để cùng nhau làm sáng tỏ vấn đề.

  • Lắng nghe chủ động: Tập trung vào người nói, không ngắt lời, cố gắng nắm bắt các luận điểm chính của họ.
  • Phản hồi mang tính xây dựng:
    • Bắt đầu bằng việc ghi nhận điểm hợp lí trong ý kiến của người khác: "Tôi đồng ý với bạn ở điểm...".
    • Khi đưa ra ý kiến trái ngược, hãy dùng cách nói mềm mỏng: "Tuy nhiên, tôi có một băn khoăn/góc nhìn khác về vấn đề này..." thay vì nói "Bạn sai rồi".
    • Đặt câu hỏi để làm rõ ý của người nói thay vì vội vàng bác bỏ: "Bạn có thể giải thích thêm về ý... được không?".

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu:

"Sự tự học là chiếc chìa khóa vàng mở ra mọi kho tàng tri thức. Trong thế giới không ngừng biến đổi, kiến thức ở nhà trường dù quý báu đến đâu cũng chỉ là những giọt nước nhỏ bé giữa đại dương mênh mông. Nếu không có tinh thần tự học, chúng ta sẽ mãi là những kẻ lạc hậu, bị bỏ lại phía sau bởi guồng quay của thời đại. Tự học không chỉ là tự đọc sách, mà còn là tự quan sát, tự trải nghiệm, tự đặt câu hỏi và tự mình đi tìm câu trả lời."

Yêu cầu: Xác định luận đề, luận điểm, lí lẽ và các yếu tố nghệ thuật được sử dụng trong đoạn trích trên để tăng sức thuyết phục.

Hướng dẫn giải đáp:

  • Luận đề: Tầm quan trọng của tinh thần tự học.
  • Luận điểm: Kiến thức nhà trường là hữu hạn, cần tự học để không bị lạc hậu.
  • Lí lẽ: Thế giới luôn biến đổi, kiến thức nhà trường không đủ, không tự học sẽ bị bỏ lại.
  • Nghệ thuật: Sử dụng hình ảnh ẩn dụ (chiếc chìa khóa vàng, giọt nước, đại dương), so sánh (mãi là những kẻ lạc hậu), điệp cấu trúc (tự quan sát, tự trải nghiệm...).

Câu 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý kiến: "Trách nhiệm của thế hệ trẻ không phải là thờ phụng quá khứ, mà là kiến tạo tương lai."

Hướng dẫn giải đáp:

  • Giải thích: "Thờ phụng quá khứ" (tôn sùng một cách mù quáng, không dám thay đổi), "kiến tạo tương lai" (sáng tạo, xây dựng những giá trị mới). Ý kiến đề cao vai trò chủ động, sáng tạo của người trẻ.
  • Phân tích: Bàn luận mối quan hệ biện chứng giữa quá khứ và tương lai. Quá khứ là nền tảng, là bài học, nhưng không phải là gông cùm. Tương lai được xây dựng dựa trên sự kế thừa có chọn lọc những giá trị của quá khứ và sự nỗ lực sáng tạo của hiện tại.
  • Bình luận: Phê phán thái độ hoặc quá bảo thủ, hoài cổ hoặc hoàn toàn phủ nhận quá khứ. Khẳng định trách nhiệm của người trẻ là học hỏi từ quá khứ, trân trọng di sản cha ông, đồng thời phải có tư duy đổi mới, dám nghĩ dám làm để xây dựng đất nước.
  • Dẫn chứng: Các tấm gương người trẻ khởi nghiệp sáng tạo, các hoạt động bảo tồn văn hóa theo cách mới mẻ, hiện đại...

Câu 3: Trình bày quan điểm của anh/chị về vấn đề "văn hóa thần tượng" trong giới trẻ hiện nay.

Hướng dẫn giải đáp:

  • Nêu thực trạng: Việc hâm mộ một nghệ sĩ, người nổi tiếng là nhu cầu tinh thần chính đáng.
  • Phân tích hai mặt:
    • Tích cực: Thần tượng có thể là nguồn cảm hứng, động lực để học tập, hoàn thiện bản thân (nếu thần tượng là người có tài năng, nhân cách tốt).
    • Tiêu cực: Hiện tượng cuồng thần tượng một cách mù quáng, tốn thời gian, tiền bạc, có những hành vi cực đoan, lệch lạc.
  • Đề xuất giải pháp: Cần có cái nhìn tỉnh táo, xây dựng một "văn hóa thần tượng" lành mạnh, biết chọn lọc, học hỏi những điều tốt đẹp và giữ vững giá trị của bản thân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài ôn tập hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại ba khối kĩ năng quan trọng: Đọc hiểu sâu sắc, Viết văn thuyết phục, và Giao tiếp hiệu quả. Việc nắm vững các kĩ năng này không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong môn Ngữ văn mà còn trang bị cho các em tư duy phản biện và khả năng biểu đạt - những năng lực cốt lõi của một công dân toàn cầu trong thế kỉ 21. Hãy nhớ rằng, văn nghị luận không khô khan, nó chính là cuộc sống, là tiếng nói của trí tuệ và lẽ phải. Các em hãy tiếp tục rèn luyện bằng cách đọc thêm các bài xã luận, tham gia các cuộc thảo luận và đừng ngần ngại viết ra suy nghĩ của mình mỗi ngày nhé!

soạn văn 12 Chân trời sáng tạo văn nghị luận Ngữ văn lớp 12 Ôn tập trang 124
Preview

Đang tải...