A. Mở đầu: Tổng quan về bài ôn tập
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Tiết học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của Bài 6: "Sống với biển rừng bao la" thông qua bài Ôn tập trang 22. Đây là một cột mốc quan trọng, giúp các em củng cố và đào sâu những giá trị đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của hai tác phẩm lớn: truyện ngắn Rừng xà nu và bài thơ Tiếng hát con tàu. Bài ôn tập không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức đọc hiểu văn bản mà còn rèn luyện các kĩ năng Tiếng Việt về luật thơ và kĩ năng viết bài văn nghị luận xã hội. Qua bài học này, các em sẽ có cái nhìn tổng thể, sâu sắc về vẻ đẹp của con người và thiên nhiên Việt Nam trong những năm tháng hào hùng, từ đó bồi đắp thêm tình yêu quê hương, đất nước và ý thức trách nhiệm của thế hệ trẻ.
B. Nội dung chính: Hướng dẫn trả lời câu hỏi ôn tập
1. Hệ thống hóa kiến thức đọc hiểu văn bản
Phần này giúp các em củng cố lại những đơn vị kiến thức cốt lõi về hai văn bản chính đã học trong Bài 6: Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành) và Tiếng hát con tàu (Chế Lan Viên).
1.1. Những điểm cần lưu ý về nội dung và nghệ thuật của các văn bản
Để hệ thống hóa kiến thức, các em có thể lập một bảng so sánh hai tác phẩm dựa trên các tiêu chí sau:
| Tiêu chí | Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành) | Tiếng hát con tàu (Chế Lan Viên) |
|---|---|---|
| Thể loại | Truyện ngắn | Thơ (thơ tự do, có yếu tố thơ 7 chữ, 8 chữ) |
| Bối cảnh lịch sử | Cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước của dân tộc, cụ thể là giai đoạn đồng khởi ở Tây Nguyên. | Miền Bắc sau 1954, bước vào công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa và kêu gọi lên miền ngược xây dựng kinh tế. |
| Cảm hứng chủ đạo | Cảm hứng sử thi, lãng mạn. Ngợi ca cuộc sống và con người Tây Nguyên anh hùng, bất khuất. | Cảm hứng lãng mạn, chính trị. Thể hiện khát vọng trở về với nhân dân, với ngọn nguồn cảm hứng sáng tạo của người nghệ sĩ. |
| Hình tượng trung tâm |
|
|
| Đặc sắc nghệ thuật |
|
|
| Thông điệp chính | Chân lí của thời đại: "Chúng nó đã cầm súng, mình phải cầm giáo!". Khẳng định con đường đấu tranh vũ trang là tất yếu để bảo vệ sự sống và phẩm giá. | Người nghệ sĩ chỉ có thể tìm thấy nguồn cảm hứng sáng tạo đích thực khi gắn bó sâu sắc với cuộc sống của nhân dân, với đất nước. |
1.2. Phân tích sâu về cảm hứng chủ đạo
a. Cảm hứng sử thi trong "Rừng xà nu"
Cảm hứng sử thi là nguồn mạch chính tạo nên tầm vóc lớn lao cho tác phẩm. Nó thể hiện ở chỗ:
- Đề tài: Tác phẩm phản ánh một vấn đề có ý nghĩa sống còn của cả cộng đồng, của dân tộc: cuộc đấu tranh chống Mĩ để giành độc lập, tự do.
- Nhân vật: Các nhân vật không chỉ đại diện cho số phận cá nhân mà còn là hiện thân cho phẩm chất, sức mạnh và lịch sử của cả cộng đồng. Cụ Mết là quá khứ hào hùng, Tnú là hiện tại chiến đấu, Dít và bé Heng là tương lai tiếp nối. Họ là những anh hùng mang tầm vóc sử thi.
- Không gian và thời gian: Không gian rừng xà nu bạt ngàn, hùng vĩ. Thời gian là một đêm kể chuyện nhưng gói trọn cả một quá trình lịch sử từ đau thương đến quật khởi của làng Xô Man.
- Giọng điệu: Trang trọng, hào hùng, bi tráng, như một bản anh hùng ca về con người Tây Nguyên.
b. Cảm hứng lãng mạn và chính trị trong "Tiếng hát con tàu"
Bài thơ là sự hòa quyện giữa cái "tôi" trữ tình lãng mạn và cái "ta" của thời đại.
- Cảm hứng lãng mạn: Thể hiện ở khát vọng mãnh liệt, sôi nổi của cái tôi nhà thơ muốn vượt ra khỏi không gian chật hẹp của đời thường để đến với những vùng đất rộng lớn (Tây Bắc). Đó là cuộc hành trình của tâm tưởng, của ước mơ, đầy bay bổng và say đắm.
- Cảm hứng chính trị: Bài thơ hưởng ứng lời kêu gọi của Đảng và Nhà nước, thể hiện ý thức trách nhiệm của người nghệ sĩ trước vận mệnh của đất nước. Hành trình đến với Tây Bắc cũng là hành trình trở về với nhân dân, với cội nguồn cách mạng. Tình yêu đất nước, tình yêu nhân dân là nguồn cảm hứng lớn lao.
2. Phân tích giá trị của các hình tượng, biểu tượng đặc sắc
Trong cả hai tác phẩm, các tác giả đều rất thành công trong việc xây dựng những hình tượng nghệ thuật độc đáo, giàu sức gợi.
2.1. Hình tượng cây xà nu và rừng xà nu
"Cả rừng xà nu hàng vạn cây không có cây nào không bị thương. Có những cây bị chặt đứt ngang nửa thân mình, đổ ào ào như một trận bão."
Hình tượng cây xà nu không chỉ là một phần của thiên nhiên Tây Nguyên mà đã trở thành một biểu tượng đa nghĩa:
- Biểu tượng cho nỗi đau thương: Rừng xà nu oằn mình dưới bom đạn của kẻ thù, cũng như dân làng Xô Man phải chịu đựng sự tàn bạo, mất mát.
- Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, bất diệt: "Cạnh một cây xà nu mới ngã gục, đã có bốn năm cây con mọc lên". Cây xà nu có sức sống mãnh liệt, cũng như các thế hệ người Xô Man lớp trước ngã xuống, lớp sau lại đứng lên, kiên cường, bất khuất.
- Biểu tượng cho sự gắn bó, che chở: Rừng xà nu bao bọc, che chở cho làng Xô Man. Mối quan hệ giữa cây và người là mối quan hệ cộng sinh, không thể tách rời. Cây xà nu là một phần máu thịt của con người Tây Nguyên.
2.2. Hình tượng "con tàu" và "Tây Bắc"
"Con tàu này lên Tây Bắc, anh đi chăng?"
Đây là những hình tượng mang tính biểu trưng sâu sắc cho hành trình tâm tưởng của Chế Lan Viên.
- Con tàu: Là biểu tượng cho khát vọng lên đường, cho sự thôi thúc của tâm hồn muốn dấn thân vào cuộc sống lớn lao của đất nước. Nó không phải con tàu có thật mà là "con tàu tâm tưởng", khởi hành từ chính trái tim nhà thơ.
- Tây Bắc: Không chỉ là một địa danh cụ thể, Tây Bắc trong thơ Chế Lan Viên là một không gian nghệ thuật, là biểu tượng cho:
- Quê hương cách mạng: Nơi nuôi dưỡng nhà thơ và các văn nghệ sĩ trong những năm kháng chiến.
- Nhân dân: Những "anh, chị", những "em" vô danh nhưng đã mang lại cho nhà thơ những ân tình sâu nặng, trở thành nguồn cảm hứng bất tận.
- Cội nguồn sáng tạo: Nhà thơ nhận ra, trở về với Tây Bắc là trở về với chính mình, tìm lại nguồn cảm hứng chân chính cho nghệ thuật.
3. So sánh hai văn bản
Việc so sánh giúp chúng ta thấy được sự đa dạng trong phong cách của các tác giả khi cùng viết về đề tài đất nước và con người.
3.1. Điểm gặp gỡ
- Về đề tài: Cả hai tác phẩm đều hướng về đề tài đất nước, con người, khám phá và ngợi ca vẻ đẹp của họ trong bối cảnh lịch sử đặc biệt của dân tộc.
- Về cảm hứng: Cả hai đều mang âm hưởng hào hùng, lãng mạn, thể hiện niềm tin tưởng sâu sắc vào sức mạnh của nhân dân và tương lai của đất nước.
- Về giá trị nhân văn: Đề cao tình yêu quê hương, đất nước, sự gắn bó máu thịt giữa cá nhân và cộng đồng, và sức mạnh của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
3.2. Nét riêng biệt
- Về thể loại và phương thức biểu đạt: Rừng xà nu là truyện ngắn, dùng phương thức tự sự để kể một câu chuyện cụ thể, xây dựng nhân vật, cốt truyện. Tiếng hát con tàu là thơ, dùng phương thức trữ tình để bộc lộ cảm xúc, suy tư, tưởng tượng.
- Về cách xây dựng hình tượng: Nguyễn Trung Thành xây dựng hình tượng (cây xà nu, Tnú) gắn liền với hiện thực khốc liệt của chiến tranh, mang tính tả thực cao. Chế Lan Viên xây dựng hình tượng ("con tàu", "Tây Bắc") mang tính biểu trưng, là sản phẩm của sự suy tưởng, triết lí.
- Về phong cách tác giả: Nguyễn Trung Thành có phong cách đậm chất sử thi, hiện thực, mạnh mẽ, gần gũi với văn hóa Tây Nguyên. Chế Lan Viên có phong cách trí tuệ, suy tưởng, giàu hình ảnh độc đáo và liên tưởng bất ngờ.
4. Rèn luyện kĩ năng viết
Từ hai văn bản đã học, chúng ta có thể rút ra nhiều vấn đề xã hội sâu sắc để rèn luyện kĩ năng viết bài nghị luận.
4.1. Xác định vấn đề nghị luận
Một số vấn đề xã hội có thể gợi ra từ hai tác phẩm:
- Từ Rừng xà nu: Mối quan hệ giữa số phận cá nhân và vận mệnh của cộng đồng; Sức mạnh của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết; Cái giá của hòa bình và tự do.
- Từ Tiếng hát con tàu: Trách nhiệm của thế hệ trẻ (đặc biệt là trí thức, nghệ sĩ) đối với đất nước; Khát vọng cống hiến và dấn thân; Vấn đề "đi" và "về" - tìm về cội nguồn và khám phá những chân trời mới.
4.2. Gợi ý triển khai đề bài: "Từ hình tượng con tàu trong bài thơ Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên, anh/chị hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ về khát vọng cống hiến của tuổi trẻ hiện nay."
a. Dàn ý chi tiết
- Mở bài:
- Dẫn dắt từ hình tượng "con tàu tâm tưởng" trong thơ Chế Lan Viên - biểu tượng cho khát vọng lên đường, dấn thân.
- Nêu vấn đề nghị luận: Khát vọng cống hiến của tuổi trẻ trong xã hội ngày nay.
- Thân bài:
- Giải thích: Khát vọng cống hiến là gì? Là mong muốn, ý chí mãnh liệt được đóng góp sức lực, trí tuệ của mình cho sự phát triển của cộng đồng, đất nước.
- Phân tích, chứng minh:
- Tại sao tuổi trẻ cần có khát vọng cống hiến? Vì đó là lứa tuổi giàu nhiệt huyết, năng lượng, sáng tạo nhất; cống hiến giúp khẳng định giá trị bản thân và thực hiện trách nhiệm công dân.
- Biểu hiện của khát vọng cống hiến trong xã hội hiện nay: (Nêu dẫn chứng cụ thể) Các phong trào tình nguyện (Mùa hè xanh, Tiếp sức mùa thi); những bạn trẻ khởi nghiệp sáng tạo; những bác sĩ, giáo viên trẻ sẵn sàng lên vùng cao công tác; những vận động viên mang vinh quang về cho Tổ quốc...
- Ý nghĩa của khát vọng cống hiến: Tạo ra giá trị vật chất và tinh thần cho xã hội; lan tỏa năng lượng tích cực; là động lực để cá nhân hoàn thiện và quốc gia phát triển.
- Bàn luận, mở rộng:
- Phê phán một bộ phận giới trẻ sống ích kỷ, thờ ơ, thiếu lý tưởng, chỉ biết hưởng thụ.
- Cống hiến không nhất thiết phải là những việc lớn lao, mà có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ bé, thiết thực trong học tập, lao động.
- Kết bài:
- Khẳng định lại tầm quan trọng của khát vọng cống hiến đối với tuổi trẻ.
- Liên hệ bản thân: Rút ra bài học về nhận thức và hành động của chính mình để trở thành một người trẻ sống có ích, có lý tưởng.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Câu 1: Phân tích chân lí cách mạng được rút ra qua cuộc đời của Tnú và số phận của dân làng Xô Man trong truyện ngắn Rừng xà nu. Chân lí đó có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?
Gợi ý trả lời: - Chân lí được rút ra: "Chúng nó đã cầm súng, mình phải cầm giáo!". Đây là chân lí về con đường đấu tranh: phải dùng bạo lực cách mạng để chống lại bạo lực phản cách mạng. Không thể có hạnh phúc, tự do nếu chỉ có hai bàn tay không. - Phân tích qua cuộc đời Tnú (tay không cứu vợ con dẫn đến bi kịch) và dân làng Xô Man (chịu áp bức đến cùng cực và vùng lên đồng khởi). - Ý nghĩa lịch sử: Phản ánh đúng quy luật của cuộc kháng chiến chống Mĩ, khẳng định tính tất yếu của con đường đấu tranh vũ trang, cổ vũ tinh thần chiến đấu của đồng bào cả nước.
Câu 2: Trong bài thơ Tiếng hát con tàu, Chế Lan Viên viết: "Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn". Anh/Chị hiểu hai câu thơ này như thế nào? Hãy làm rõ ý nghĩa của sự "hóa tâm hồn" của "đất".
Gợi ý trả lời: - Giải thích nghĩa đen và nghĩa bóng của hai câu thơ. - "Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở": Khi chưa có sự gắn bó sâu sắc, mảnh đất chỉ là một không gian vật lí, vô tri. - "Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn": Khi ta đã sống, đã gắn bó, đã trải qua nhiều kỉ niệm vui buồn, mảnh đất ấy trở thành một phần của tâm hồn, của kí ức, của tình yêu. Nó không còn là không gian địa lí đơn thuần mà đã trở thành không gian tình nghĩa, không gian văn hóa. - Sự "hóa tâm hồn" của "đất" (Tây Bắc) trong bài thơ được tạo nên bởi "mười lăm năm ấy", bởi ân tình của nhân dân, bởi những kỉ niệm kháng chiến không thể nào quên. Đó là cội nguồn nuôi dưỡng tâm hồn và cảm hứng cho nhà thơ.
Câu 3: Vẻ đẹp của con người Việt Nam trong hai tác phẩm Rừng xà nu và Tiếng hát con tàu được thể hiện qua những khía cạnh nào? Nêu một điểm chung nổi bật nhất.
Gợi ý trả lời: - Vẻ đẹp con người trong Rừng xà nu: Vẻ đẹp của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, lòng yêu nước nồng nàn, tinh thần bất khuất, sự gắn bó với cộng đồng (Tnú, cụ Mết, Dít...). - Vẻ đẹp con người trong Tiếng hát con tàu: Vẻ đẹp của lòng nhân ái, ân tình, thủy chung; sự giản dị, mộc mạc mà sâu sắc của nhân dân (những "anh", "chị" ở Tây Bắc); vẻ đẹp của người nghệ sĩ-chiến sĩ luôn trăn trở về trách nhiệm với nhân dân, đất nước. - Điểm chung nổi bật: Cả hai tác phẩm đều khắc họa thành công vẻ đẹp của những con người sống có lí tưởng, có tình nghĩa, luôn đặt vận mệnh của Tổ quốc và cộng đồng lên trên hết. Đó là vẻ đẹp của con người Việt Nam trong thời đại hào hùng của dân tộc.
D. Kết luận & Tóm tắt
Bài ôn tập đã giúp chúng ta nhìn lại một cách hệ thống và sâu sắc những giá trị của Bài 6: "Sống với biển rừng bao la". Qua hai kiệt tác Rừng xà nu và Tiếng hát con tàu, chúng ta không chỉ thấy được vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước mà còn cảm nhận được sức mạnh tinh thần, vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam trong chiến đấu và xây dựng. Các em hãy ghi nhớ những hình tượng nghệ thuật đặc sắc như rừng xà nu, con tàu tâm tưởng, và những chân lí sâu sắc về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, giữa nghệ thuật và cuộc đời. Hãy vận dụng những kiến thức này không chỉ trong các bài kiểm tra, mà còn để bồi dưỡng cho mình một tâm hồn giàu tình yêu thương và một ý chí mạnh mẽ để cống hiến cho quê hương, đất nước.