A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi khám phá những vần thơ đặc sắc trong Bài 1: "Sóng và Anh, Em và Sóng", chúng ta sẽ cùng nhau đến với trang ôn tập tổng kết. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, không chỉ giúp các em hệ thống hóa lại kiến thức đã học về các tác phẩm thơ trữ tình đặc sắc như "Sóng", "Tiếng hát con tàu", "Tôi yêu em" mà còn là cơ hội để rèn luyện và nâng cao các kĩ năng đọc hiểu, phân tích và tạo lập văn bản. Bài soạn này sẽ là người bạn đồng hành, hướng dẫn các em từng bước giải quyết các yêu cầu trong sách giáo khoa một cách hiệu quả, sâu sắc. Qua đó, các em sẽ nắm vững đặc trưng thể loại thơ, cảm nhận sâu hơn vẻ đẹp của ngôn từ và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra cũng như kì thi quan trọng sắp tới.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm về thơ đã học
Phần này giúp chúng ta nhìn lại một cách tổng quát và có hệ thống những giá trị cốt lõi về nội dung và nghệ thuật của các văn bản thơ đã được học trong Bài 1.
1. Tóm tắt nội dung và nghệ thuật các văn bản đọc
Mỗi tác phẩm thơ là một thế giới nghệ thuật riêng biệt, chứa đựng những thông điệp sâu sắc và được thể hiện qua những hình thức độc đáo.
a. Văn bản "Sóng" (Xuân Quỳnh)
- Nội dung: Bài thơ là lời tự bạch của một trái tim phụ nữ đang yêu, thể hiện những cung bậc cảm xúc mãnh liệt, phức tạp. Đó là khát vọng khám phá bản chất tình yêu, là nỗi nhớ da diết, là lòng thủy chung son sắt và cả những lo âu về sự hữu hạn của đời người trước tình yêu vĩnh cửu. Qua hình tượng "sóng", người phụ nữ bộc lộ cái tôi cá nhân đầy táo bạo, khao khát được hòa mình vào "biển lớn tình yêu" để bất tử hóa tình yêu của mình.
- Nghệ thuật:
- Hình tượng ẩn dụ "sóng": Đây là một sáng tạo độc đáo. "Sóng" và "em" là hai hình tượng song hành, lúc tách ra, lúc hòa nhập, giúp diễn tả một cách tinh tế những trạng thái tình cảm khó nói của người phụ nữ.
- Thể thơ năm chữ: Với nhịp điệu linh hoạt, tạo nên âm hưởng của những con sóng lúc dạt dào, lúc dịu êm, thể hiện nhịp đập của trái tim đang yêu.
- Ngôn ngữ thơ: Giản dị, tự nhiên nhưng giàu sức gợi, kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, tạo nên một phong cách thơ rất riêng của Xuân Quỳnh.
b. Văn bản "Tiếng hát con tàu" (Chế Lan Viên)
- Nội dung: Bài thơ là khúc ca say đắm, giục giã lên đường đến với những miền đất xa xôi của Tổ quốc (Tây Bắc) để xây dựng cuộc sống mới. Tác phẩm thể hiện khát vọng hòa nhập cái tôi cá nhân vào cuộc đời chung rộng lớn của nhân dân, đất nước. Tình yêu đất nước trong bài thơ gắn liền với tình yêu nhân dân, với lòng biết ơn sâu sắc đối với cuộc kháng chiến và những con người đã cưu mang, che chở cho cách mạng.
- Nghệ thuật:
- Hình tượng biểu trưng: "Con tàu" là biểu tượng cho khát vọng lên đường, cho cuộc đời mới. "Tây Bắc" là biểu tượng cho những miền đất hứa, cho cuộc sống mới và là nơi kết tinh tình nghĩa nhân dân.
- Bút pháp suy tưởng, triết lí: Thơ Chế Lan Viên giàu chất trí tuệ, luôn tìm cách định nghĩa, lí giải các khái niệm như "Tổ quốc", "nhân dân" bằng những hình ảnh thơ độc đáo ("Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn").
- Giọng điệu: Sôi nổi, hào hùng, mang đậm chất chính luận và trữ tình, phản ánh không khí của thời đại xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
c. Văn bản "Tôi yêu em" (A.S. Pushkin)
- Nội dung: Bài thơ thể hiện một tình yêu đơn phương nhưng vô cùng cao thượng, chân thành và mãnh liệt. Nhân vật trữ tình "tôi" dù không được đáp lại tình cảm nhưng vẫn mong muốn những điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu. Tình yêu trong thơ Pushkin không phải là sự chiếm hữu ích kỷ mà là sự hy sinh thầm lặng, một vẻ đẹp tinh thần đáng trân trọng.
- Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ giản dị, trong sáng: Bài thơ không dùng những từ ngữ hoa mỹ mà đi thẳng vào biểu đạt những cảm xúc chân thật nhất, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc.
- Cấu trúc chặt chẽ: Mạch cảm xúc vận động logic, từ việc thừa nhận tình yêu vẫn còn cháy bỏng, đến sự dằn nén nỗi đau và cuối cùng là lời chúc phúc cao thượng.
- Giọng điệu: Vừa nồng nàn, tha thiết, vừa có sự kìm nén, day dứt, thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm của nhân vật trữ tình, tạo nên chiều sâu cho bài thơ.
2. Bảng tổng hợp so sánh các tác phẩm
Để có cái nhìn trực quan, chúng ta có thể lập bảng so sánh những điểm tương đồng và khác biệt giữa ba bài thơ.
| Tiêu chí | "Sóng" (Xuân Quỳnh) | "Tiếng hát con tàu" (Chế Lan Viên) | "Tôi yêu em" (Pushkin) |
|---|---|---|---|
| Chủ đề chính | Tình yêu lứa đôi mãnh liệt, khát vọng hạnh phúc vĩnh cửu. | Tình yêu đất nước, nhân dân; khát vọng cống hiến, xây dựng Tổ quốc. | Tình yêu đơn phương cao thượng, chân thành. |
| Cái "tôi" trữ tình | Cái tôi của người phụ nữ hiện đại: táo bạo, chủ động, giàu trăn trở. | Cái tôi của người công dân: say mê, trách nhiệm, hòa nhập vào cái ta chung. | Cái tôi của người đàn ông si tình: mãnh liệt, dằn nén, vị tha. |
| Hình tượng nổi bật | Sóng (ẩn dụ cho tâm trạng người phụ nữ đang yêu). | Con tàu (biểu tượng cho khát vọng lên đường), Tây Bắc (biểu tượng cho cuộc sống mới). | Ngọn lửa tình yêu (ẩn dụ cho tình cảm âm ỉ, dai dẳng). |
| Phong cách nghệ thuật | Trữ tình, nữ tính, kết hợp truyền thống và hiện đại, ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh. | Trí tuệ, triết lí, giàu suy tưởng, hình ảnh thơ độc đáo, mang tính biểu tượng cao. | Giản dị, tinh tế, giàu cảm xúc, thể hiện chiều sâu tâm lí nhân vật. |
II. Phân tích đặc trưng của thơ trữ tình
Qua các tác phẩm đã học, chúng ta sẽ đi sâu vào những đặc trưng cốt lõi làm nên sức hấp dẫn của thể loại thơ trữ tình.
1. Yếu tố trữ tình và cái "tôi" trong thơ
Yếu tố trữ tình chính là sự biểu hiện trực tiếp thế giới nội tâm, những rung động, suy tư, tình cảm của nhà thơ trước cuộc đời. Nó là linh hồn của thơ. Yếu tố này được thể hiện qua cái "tôi" trữ tình - hình tượng nhà thơ hoặc nhân vật trữ tình trong tác phẩm.
- Trong "Sóng": Cái "tôi" trữ tình hiện lên qua nhân vật "em". Đó là một cái tôi đầy nữ tính nhưng cũng rất hiện đại. "Em" chủ động đi tìm định nghĩa tình yêu ("Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể"), dám bộc bạch nỗi nhớ da diết ("Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức"), và khao khát một tình yêu vĩnh cửu. Cái "tôi" của Xuân Quỳnh là sự kết tinh của vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ Việt Nam trong thời đại mới.
- Trong "Tiếng hát con tàu": Cái "tôi" trữ tình là một trí thức, một nghệ sĩ khao khát dấn thân, hòa mình vào cuộc sống lớn lao của đất nước. Cái "tôi" này không còn cô đơn, nhỏ bé mà tìm thấy niềm vui, ý nghĩa cuộc đời khi gắn bó với "nhân dân", với "Tây Bắc". Cái "tôi" của Chế Lan Viên là tiếng lòng của cả một thế hệ hăng hái đi xây dựng Tổ quốc.
- Trong "Tôi yêu em": Cái "tôi" trữ tình là một người đàn ông đang trải qua bi kịch tình yêu đơn phương. Cái "tôi" này thể hiện sự giằng xé nội tâm ghê gớm: một bên là tình yêu vẫn "chưa tắt hẳn", một bên là lí trí mách bảo phải từ bỏ để không làm phiền người mình yêu. Sự cao thượng của cái "tôi" này đã nâng tình yêu lên một tầm vóc tinh thần mới.
2. Đặc điểm ngôn ngữ thơ
Ngôn ngữ thơ khác biệt với ngôn ngữ thông thường bởi nó được chưng cất, cô đọng và giàu sức biểu cảm. Các đặc điểm này thể hiện rất rõ trong các bài thơ đã học.
a. Tính hàm súc và đa nghĩa
Ngôn ngữ thơ là sự im lặng giữa các từ.
Thơ dùng ít từ nhất để nói được nhiều điều nhất. Mỗi từ, mỗi hình ảnh đều có thể mở ra nhiều tầng ý nghĩa.
- Ví dụ trong "Sóng": Chỉ một hình ảnh "sóng" nhưng gợi ra vô vàn ý nghĩa: là quy luật của tự nhiên, là khát vọng tình yêu, là những trạng thái cảm xúc của người phụ nữ (dữ dội, ồn ào, dịu êm, lặng lẽ), là sự trăn trở về thời gian và sự vĩnh cửu.
- Ví dụ trong "Tiếng hát con tàu": Câu thơ "Tây Bắc ơi, người là mẹ của hồn thơ" không chỉ là một lời gọi mà còn hàm chứa lòng biết ơn sâu sắc, coi Tây Bắc là cội nguồn nuôi dưỡng cảm hứng sáng tạo.
b. Nhạc điệu và vần điệu
Nhạc điệu là một yếu tố quan trọng tạo nên sức truyền cảm của thơ. Nó được tạo ra bởi cách ngắt nhịp, phối hợp thanh bằng - trắc, và gieo vần.
- "Sóng": Thể thơ năm chữ với nhịp thơ linh hoạt (2/3, 3/2, 1/2/2) và cách gieo vần chân liền mạch tạo ra âm hưởng như những con sóng xô bờ, vừa dạt dào, vừa nhịp nhàng, thể hiện dòng cảm xúc tuôn chảy không ngừng.
- "Tiếng hát con tàu": Sử dụng thể thơ 7 chữ và 8 chữ xen kẽ, nhịp điệu sôi nổi, mạnh mẽ, phù hợp với giọng điệu giục giã, hào hùng của một lời kêu gọi.
c. Hình ảnh và biểu tượng
Thơ tư duy bằng hình ảnh. Nhà thơ không nói thẳng cảm xúc mà gửi gắm qua những hình ảnh cụ thể, sinh động.
- "Sóng và bờ": Một biểu tượng kinh điển cho tình yêu. Sóng luôn tìm đến bờ, cũng như "em" luôn hướng về "anh". Đó là biểu tượng cho sự gắn bó, thủy chung.
- "Con tàu và sân ga": Trong "Tiếng hát con tàu", đây là hình ảnh biểu trưng cho sự khởi đầu, cho những cuộc ra đi vĩ đại. Con tàu tâm tưởng của nhà thơ khao khát rời bỏ "ga nhỏ hẹp" của đời sống cá nhân để đến với "biển cả" của cuộc đời chung.
III. Rèn luyện kĩ năng đọc, viết và nói
Lý thuyết văn học sẽ trở nên sống động khi chúng ta áp dụng vào thực hành. Phần này giúp các em củng cố các kĩ năng cần thiết của môn Ngữ văn.
1. Kĩ năng đọc hiểu văn bản thơ
Để đọc hiểu một bài thơ, các em có thể thực hiện theo các bước sau:
- Đọc kĩ bài thơ: Đọc chậm, cảm nhận nhịp điệu, vần điệu. Chú ý đến nhan đề, lời đề từ (nếu có).
- Xác định các yếu tố cơ bản: Ai là nhân vật trữ tình (cái "tôi")? Họ đang bộc lộ cảm xúc, suy tư gì? Đối tượng mà cảm xúc đó hướng tới là ai/cái gì?
- Phân tích các yếu tố nghệ thuật:
- Hình ảnh, biểu tượng: Tìm ra các hình ảnh nổi bật và giải mã ý nghĩa của chúng (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
- Từ ngữ: Chú ý các từ ngữ đắt giá, giàu sức gợi.
- Biện pháp tu từ: Nhận diện và phân tích hiệu quả của các biện pháp như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, điệp ngữ...
- Nhạc điệu: Cảm nhận âm hưởng chung của bài thơ (sôi nổi, trầm lắng, tha thiết...).
- Tổng hợp và đánh giá: Rút ra chủ đề, thông điệp của bài thơ. Nêu cảm nhận, đánh giá của cá nhân về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
2. Kĩ năng viết đoạn văn nghị luận văn học
Viết đoạn văn phân tích một khổ thơ là dạng bài tập thường gặp. Các em cần đảm bảo cấu trúc và nội dung chặt chẽ.
a. Cấu trúc đoạn văn phân tích thơ
- Câu mở đoạn (Luận điểm): Giới thiệu khái quát nội dung chính của khổ thơ cần phân tích.
- Các câu phát triển đoạn (Phân tích, chứng minh):
- Trích dẫn thơ (chính xác).
- Phân tích từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ để làm rõ nội dung và nghệ thuật.
- Lí giải vì sao nhà thơ lại sử dụng hình ảnh/từ ngữ đó, nó có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc, tư tưởng.
- Các câu phân tích cần được sắp xếp logic, dẫn dắt tự nhiên.
- Câu kết đoạn (Tổng kết, nâng cao): Khái quát lại giá trị của khổ thơ, có thể liên hệ, mở rộng để tăng chiều sâu cho đoạn văn.
b. Ví dụ minh họa: Phân tích khổ 3 bài "Sóng"
(Câu mở đoạn) Bằng những suy tư sâu sắc và hình tượng "sóng" độc đáo, khổ thơ thứ ba của bài thơ "Sóng" đã diễn tả nỗi trăn trở muôn đời của con người, đặc biệt là người phụ nữ khi yêu, về cội nguồn bí ẩn của tình yêu. (Các câu phát triển) Lời thú nhận "Ôi con sóng ngày xưa / Và ngày sau vẫn thế" như một sự chiêm nghiệm về tính vĩnh hằng, bất biến của sóng cũng như của khát vọng tình yêu trong trái tim con người. Sóng của "ngày xưa" và sóng của "ngày sau" vẫn vậy, cũng như tình yêu là một khát khao muôn thuở. Đối diện với sự vĩnh cửu ấy là một nỗi băn khoăn day dứt, một câu hỏi lớn không lời đáp: "Nỗi khát vọng tình yêu / Bồi hồi trong ngực trẻ". Cụm từ "bồi hồi trong ngực trẻ" gợi tả thật tinh tế trạng thái cảm xúc xao xuyến, rạo rực của tuổi thanh xuân khi đứng trước ngưỡng cửa tình yêu. Nhà thơ đã mượn quy luật của tự nhiên để nói về quy luật của lòng người, cho thấy một sự tương đồng kì diệu. (Câu kết đoạn) Khổ thơ không chỉ cho thấy một tâm hồn phụ nữ nhạy cảm, giàu suy tư mà còn chạm đến một câu hỏi mang tầm triết lí về khởi nguồn của một trong những tình cảm đẹp đẽ nhất của con người.
3. Kĩ năng trình bày, thảo luận vấn đề văn học
Khi thảo luận về một tác phẩm, các em cần:
- Chuẩn bị ý kiến rõ ràng: Xác định quan điểm của mình về vấn đề (ví dụ: "Theo em, hình tượng sóng là thành công lớn nhất của bài thơ vì...").
- Dùng dẫn chứng thuyết phục: Luôn bám sát văn bản, trích dẫn thơ hoặc chi tiết cụ thể để bảo vệ ý kiến của mình.
- Lắng nghe và tôn trọng: Chú ý lắng nghe ý kiến của bạn bè, kể cả khi trái chiều. Tôn trọng sự khác biệt trong cảm thụ văn học.
- Phản hồi một cách xây dựng: Khi tranh luận, hãy tập trung vào vấn đề, không công kích cá nhân. Ví dụ: "Mình đồng ý với bạn ở điểm này, nhưng mình có một cách hiểu khác về hình ảnh..."
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích hình tượng "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh để làm rõ vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:
- Phân tích hình tượng "sóng" qua các phương diện: các trạng thái đối lập (dữ dội - dịu êm), hành trình tìm đến "bể" (khát vọng khám phá), nỗi nhớ bờ (lòng thủy chung), khát vọng hóa thành "trăm con sóng nhỏ" (ước muốn bất tử hóa tình yêu).
- Từ đó, chỉ ra vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ: vừa truyền thống (thủy chung, dịu dàng), vừa hiện đại (táo bạo, chủ động, giàu trăn trở).
Câu 2: So sánh cách thể hiện cái "tôi" trữ tình trong "Sóng" (Xuân Quỳnh) và "Tiếng hát con tàu" (Chế Lan Viên).
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:
- Điểm giống nhau: Đều là những cái "tôi" giàu cảm xúc, khao khát, say mê và đầy trăn trở.
- Điểm khác nhau:
+ "Sóng": Cái tôi thiên về đời sống tình cảm cá nhân, tình yêu lứa đôi. Là cái tôi của một người phụ nữ với những cung bậc cảm xúc tinh tế.
+ "Tiếng hát con tàu": Cái tôi hướng về đời sống cộng đồng, trách nhiệm công dân, tình yêu đất nước. Là cái tôi của người nghệ sĩ - chiến sĩ mang tầm vóc sử thi.
- Lí giải sự khác biệt: Do bối cảnh thời đại, hoàn cảnh sáng tác và phong cách riêng của mỗi nhà thơ.
Câu 3: Anh/chị hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về vẻ đẹp của tình yêu cao thượng được thể hiện trong bài thơ "Tôi yêu em" của Pushkin.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:
- Giới thiệu vẻ đẹp của tình yêu cao thượng trong bài thơ: không ích kỷ, chiếm hữu mà luôn mong những điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu.
- Phân tích các biểu hiện của tình yêu đó: sự dằn nén nỗi đau ("Tôi không muốn làm phiền em thêm nữa"), lời cầu chúc chân thành ("Cầu cho em được người tình như tôi đã yêu em").
- Liên hệ với quan niệm về tình yêu trong xã hội hiện đại: Tình yêu cao thượng của Pushkin vẫn là một giá trị nhân văn sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về sự tôn trọng và vị tha trong tình yêu.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức của Bài 1 thông qua phần ôn tập. Các em đã củng cố được những giá trị đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của ba bài thơ tiêu biểu, đồng thời nắm vững hơn đặc trưng của thơ trữ tình như yếu tố trữ tình, ngôn ngữ thơ, hình ảnh, nhạc điệu. Quan trọng hơn, các em đã được rèn luyện các kĩ năng thiết yếu: đọc hiểu sâu một văn bản thơ, viết đoạn văn phân tích mạch lạc và trình bày ý kiến một cách tự tin. Hãy nhớ rằng, học văn không chỉ là ghi nhớ kiến thức mà là quá trình cảm thụ, tư duy và kết nối văn học với cuộc sống. Hy vọng bài soạn này sẽ giúp các em thêm yêu mến thơ ca và học tốt hơn môn Ngữ văn.