Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 32 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 32, Ngữ văn lớp 11, Tập 2 sách Chân trời sáng tạo. Hệ thống hóa kiến thức về truyện thơ, kịch bản văn học và rèn luyện kĩ năng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Chúng ta đã cùng nhau khám phá hai thể loại văn học đặc sắc là truyện thơkịch bản văn học trong những bài học vừa qua. Bài học hôm nay, "Ôn tập trang 32", là một trạm dừng chân quan trọng để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa và khắc sâu những kiến thức đã học. Bài ôn tập này không chỉ giúp các em củng cố nền tảng về đặc trưng thể loại, nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm tiêu biểu mà còn là cơ hội để rèn luyện kỹ năng phân tích, so sánh và viết văn. Thông qua việc trả lời các câu hỏi và thực hiện bài tập, các em sẽ nắm vững hơn vẻ đẹp của truyện thơ dân gian, sự sâu sắc của xung đột kịch, từ đó tự tin chinh phục các bài kiểm tra và nuôi dưỡng tình yêu với văn học.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. HỆ THỐNG HÓA KIẾN THỨC VỀ TRUYỆN THƠ VÀ KỊCH BẢN VĂN HỌC

Phần đầu tiên của bài ôn tập yêu cầu chúng ta hệ thống hóa lại những kiến thức cốt lõi về hai thể loại đã học. Đây là bước nền tảng để có thể đi sâu phân tích các văn bản cụ thể.

1. Đặc điểm của truyện thơ

Truyện thơ là những tác phẩm tự sự dân gian hoặc bác học được sáng tác dưới hình thức thơ, có cốt truyện, nhân vật, lời kể, nhưng vẫn đậm chất trữ tình.

  • Về nội dung: Truyện thơ thường tập trung vào số phận con người, đặc biệt là số phận người phụ nữ trong xã hội cũ. Các tác phẩm thể hiện khát vọng về tình yêu tự do, hạnh phúc lứa đôi và lên án những hủ tục, bất công xã hội.
  • Về nghệ thuật:
    • Yếu tố tự sự: Thể hiện qua cốt truyện, hệ thống nhân vật (nhân vật chính, nhân vật phụ), người kể chuyện (thường ở ngôi thứ ba).
    • Yếu tố trữ tình: Thể hiện qua ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu; những đoạn độc thoại nội tâm sâu sắc, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của nhân vật.
    • Kết cấu: Thường theo trình tự thời gian, kể lại cuộc đời, chặng đường tình yêu của nhân vật.
    • Ngôn ngữ: Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân, sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, lối so sánh ví von đặc trưng của văn học dân gian.
  • Ví dụ tiêu biểu: Tiễn dặn người yêu (truyện thơ dân tộc Thái), Lục Vân Tiên (truyện thơ Nôm của Nguyễn Đình Chiểu).

2. Đặc điểm của kịch bản văn học

Kịch bản văn học là một trong ba phương thức phản ánh hiện thực của văn học (cùng với tự sự và trữ tình). Đây là văn bản ngôn từ của một vở kịch, dùng làm cơ sở để dàn dựng trên sân khấu.

  • Về nội dung: Kịch bản văn học thường khai thác những xung đột gay gắt giữa các mặt đối lập trong xã hội hoặc trong nội tâm con người. Qua đó, tác giả đặt ra những vấn đề có ý nghĩa triết lí, nhân sinh sâu sắc.
  • Về nghệ thuật:
    • Xung đột kịch: Là linh hồn của vở kịch, là sự va chạm, đối kháng giữa các thế lực, tính cách, quan niệm... tạo nên hành động kịch. Xung đột phát triển từ thấp đến cao và được giải quyết ở cuối vở kịch.
    • Hành động kịch: Là chuỗi hành động của các nhân vật nhằm giải quyết xung đột, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
    • Nhân vật kịch: Được khắc họa chủ yếu qua hành động và lời thoại (đối thoại, độc thoại, bàng thoại).
    • Cấu trúc: Kịch bản thường được chia thành các hồi, mỗi hồi gồm nhiều cảnh. Cấu trúc chặt chẽ, tuân theo sự phát triển của xung đột.
    • Chỉ dẫn sân khấu: Là những lời chú thích ngắn gọn của tác giả (thường in nghiêng, đặt trong ngoặc đơn) để chỉ dẫn về bối cảnh, trang phục, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật. Đây là yếu tố quan trọng giúp đạo diễn và diễn viên tái hiện vở kịch trên sân khấu.
  • Ví dụ tiêu biểu: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (trích kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng).

3. Bảng so sánh truyện thơ và kịch bản văn học

Để thấy rõ sự khác biệt, chúng ta có thể lập bảng so sánh sau:

BẢNG SO SÁNH TRUYỆN THƠ VÀ KỊCH BẢN VĂN HỌC

Tiêu chí Truyện thơ Kịch bản văn học
Phương thức biểu đạt chính Tự sự kết hợp trữ tình Phản ánh qua hành động và lời thoại (kịch)
Yếu tố cốt lõi Cốt truyện và tâm trạng nhân vật Xung đột kịch
Cách khắc họa nhân vật Qua lời kể của người kể chuyện, qua lời độc thoại nội tâm, hành động được miêu tả. Chủ yếu qua hành động và lời thoại (đối thoại, độc thoại).
Ngôn ngữ Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có sự tham gia của lời người kể chuyện. Ngôn ngữ đời thường, giàu tính hành động và khẩu ngữ, chủ yếu là lời của nhân vật.
Cấu trúc Tương đối tự do, theo dòng kể của câu chuyện. Chặt chẽ, chia thành hồi, cảnh.
Mục đích sáng tác Để đọc, để kể, để hát. Làm văn bản nền tảng để trình diễn trên sân khấu.

II. PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ ĐẶC TRƯNG QUA VĂN BẢN ĐÃ HỌC

Sau khi nắm vững lý thuyết, chúng ta sẽ áp dụng để phân tích các yếu tố đặc trưng này trong các văn bản cụ thể đã học như Tiễn dặn người yêuVĩnh biệt Cửu Trùng Đài.

1. Yếu tố tự sự và trữ tình trong Tiễn dặn người yêu

Tiễn dặn người yêu là một minh chứng tiêu biểu cho sự hòa quyện giữa hai yếu tố tự sự và trữ tình.

  • Yếu tố tự sự: Được thể hiện qua việc kể lại câu chuyện tình yêu bi kịch của một đôi trai gái người Thái. Cốt truyện có các sự kiện chính: yêu nhau tha thiết nhưng không đến được với nhau do tục "cướp vợ", cô gái phải về làm dâu nhà khác, chàng trai đau đớn tiễn dặn người yêu. Các nhân vật (chàng trai, cô gái) và không gian (bên ngựa, bên ngưỡng cửa) được khắc họa rõ nét.
  • Yếu tố trữ tình: Đây là yếu tố nổi bật và làm nên sức hấp dẫn của tác phẩm. Chất trữ tình thấm đẫm trong từng lời thơ, đặc biệt là qua lời của chàng trai. Những câu thơ như "Yêu nhau, yêu trọn đời gỗ cứng/ Yêu nhau, yêu trọn kiếp đến già" hay những hình ảnh so sánh độc đáo "Thấy em khóc, anh tuôn hàng nước mắt/ Thấy em buồn, ruột gan anh đứt từng khúc" bộc lộ một cách mãnh liệt tình yêu và nỗi đau tột cùng của nhân vật. Yếu tố trữ tình làm cho câu chuyện không khô khan mà trở nên sâu sắc, lay động lòng người.

2. Xung đột kịch trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài

Trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng đã xây dựng thành công hai xung đột kịch lớn, đan xen và thúc đẩy nhau phát triển.

  • Xung đột xã hội: Đây là xung đột bên ngoài, giữa phe thợ xây dựng Cửu Trùng Đài (đại diện là Vũ Như Tô) với nhân dân lao động lầm than và giới quý tộc, vua quan. Nhân dân căm phẫn vì bị bóc lột, bị đẩy vào cảnh chết chóc để xây đài. Phe phản loạn do Trịnh Duy Sản cầm đầu lợi dụng lòng dân để nổi dậy. Xung đột này lên đến đỉnh điểm khi quân phản loạn tấn công cung vua, đốt Cửu Trùng Đài.
  • Xung đột nội tâm: Đây là xung đột bên trong, diễn ra trong chính tâm hồn của Vũ Như Tô. Đó là mâu thuẫn gay gắt giữa:
    • Khát vọng nghệ thuật cao cả: Vũ Như Tô muốn xây một công trình "bền vững muôn đời", một "cảnh Bồng Lai" cho đất nước, để dân ta nghìn năm sau còn hãnh diện.
    • Thực tế phũ phàng: Để thực hiện khát vọng đó, ông đã mượn tay quyền lực của hôn quân Lê Tương Dực, gây ra bao đau khổ, oán thán cho nhân dân.

    Vũ Như Tô bị giằng xé giữa việc là một nghệ sĩ thiên tài và một kẻ có tội với nhân dân. Ông mê muội, chìm đắm trong giấc mộng nghệ thuật mà không nhận ra thực tại. Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng xa rời thực tế, đặt nghệ thuật lên trên cuộc sống của con người.

3. Vai trò của lời thoại và chỉ dẫn sân khấu

Trong kịch, lời thoại và chỉ dẫn sân khấu là hai phương tiện nghệ thuật quan trọng để khắc họa nhân vật và thúc đẩy hành động.

  • Lời thoại:
    • Lời đối thoại giữa Vũ Như Tô và Đan Thiềm cho thấy sự đối lập trong nhận thức của họ. Đan Thiềm tỉnh táo, nhận ra nguy hiểm và khuyên Vũ Như Tô trốn đi. Ngược lại, Vũ Như Tô vẫn cố chấp, tin vào sự tồn tại của Cửu Trùng Đài và giá trị nghệ thuật của nó. Lời thoại của quân sĩ, của dân chúng thể hiện sự căm phẫn tột độ.
    • Lời độc thoại (dù không có trong đoạn trích này nhưng là đặc trưng của kịch) thường bộc lộ những suy nghĩ, dằn vặt sâu kín nhất của nhân vật.
  • Chỉ dẫn sân khấu: Các chỉ dẫn như (Vũ Như Tô không nghe), (nói quyết), (quát), (cười, chỉ vào Vũ Như Tô)... không chỉ hướng dẫn diễn xuất mà còn hé lộ tính cách và tâm trạng nhân vật một cách trực quan. Chỉ dẫn (Vũ Như Tô không nghe) cho thấy sự mê muội, cố chấp của ông. Chỉ dẫn (quát) của quân sĩ thể hiện thái độ hung hăng, tàn bạo. Chúng giúp người đọc hình dung rõ hơn không khí căng thẳng, dồn dập của vở kịch.

III. LIÊN HỆ, SO SÁNH VÀ MỞ RỘNG

Phần này giúp chúng ta đào sâu hơn ý nghĩa của các tác phẩm và thấy được sức sống của chúng trong dòng chảy văn học và đời sống.

1. Quan niệm về tình yêu và hạnh phúc trong truyện thơ

Truyện thơ, đặc biệt là Tiễn dặn người yêu, đã thể hiện một quan niệm rất tiến bộ về tình yêu và hạnh phúc. Tình yêu trong tác phẩm không phải là sự sắp đặt của cha mẹ hay lễ giáo phong kiến, mà là tình yêu tự do, xuất phát từ sự rung động chân thành của hai trái tim. Chàng trai và cô gái yêu nhau tha thiết, dám vượt qua mọi rào cản để đến với nhau. Dù kết cục bi thảm, tác phẩm vẫn là bài ca ca ngợi tình yêu đích thực, đồng thời là bản án lên án những hủ tục lạc hậu đã chà đạp lên quyền sống, quyền yêu đương của con người.

2. Bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội

Bi kịch của Vũ Như Tô trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài đặt ra một vấn đề muôn thuở: mối quan hệ giữa nghệ thuậtcuộc sống, giữa người nghệ sĩ và nhân dân.

  • Nghệ thuật vị nghệ thuật hay nghệ thuật vị nhân sinh? Vũ Như Tô theo đuổi cái đẹp thuần túy, tin rằng nghệ thuật đứng trên tất cả. Ông quên mất rằng, nghệ thuật chân chính phải bắt nguồn từ cuộc sống và phục vụ con người. Khi nghệ thuật xây dựng trên xương máu và nước mắt của nhân dân, nó sẽ trở thành một thứ tội ác.
  • Trách nhiệm của người nghệ sĩ: Bi kịch của Vũ Như Tô là lời cảnh tỉnh cho những người làm nghệ thuật. Người nghệ sĩ không thể chỉ sống trong tháp ngà của riêng mình mà phải có trách nhiệm với xã hội, với cuộc sống của nhân dân. Tài năng phải đi đôi với nhân cách và sự thấu cảm với nỗi khổ của con người.

3. Sức sống của truyện thơ và kịch bản văn học

Dù ra đời từ lâu, hai thể loại này vẫn có sức sống mãnh liệt đến ngày nay.

  • Truyện thơ: Là di sản văn hóa phi vật thể quý giá, lưu giữ tâm hồn, phong tục, và ngôn ngữ của các dân tộc. Những câu chuyện tình yêu, những số phận trong truyện thơ vẫn làm lay động trái tim người đọc hiện đại. Chúng là nguồn cảm hứng cho nhiều loại hình nghệ thuật khác như phim ảnh, âm nhạc.
  • Kịch bản văn học: Những vở kịch kinh điển như Vũ Như Tô vẫn liên tục được dàn dựng lại trên các sân khấu hiện đại. Những vấn đề mà kịch đặt ra (như mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống, giữa cá nhân và cộng đồng) vẫn còn nguyên giá trị thời sự, buộc chúng ta phải suy ngẫm và đối thoại. Kịch cũng là tiền đề cho sự phát triển của điện ảnh và truyền hình ngày nay.

IV. RÈN LUYỆN KĨ NĂNG VIẾT

Phần cuối cùng của bài ôn tập thường là một yêu cầu về kĩ năng viết, giúp các em vận dụng kiến thức đã học để tạo ra một sản phẩm của riêng mình.

Đề bài: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài.

1. Hướng dẫn lập dàn ý
  • Mở đoạn: Giới thiệu nhân vật Vũ Như Tô và bi kịch của ông trong đoạn trích.
  • Thân đoạn: Phân tích các khía cạnh của bi kịch:
    • Bi kịch vỡ mộng: Giấc mộng nghệ thuật cao cả tan thành tro bụi khi Cửu Trùng Đài bị đốt.
    • Bi kịch của sự cố chấp, mê muội: Dù Đan Thiềm hết lời khuyên can, Vũ Như Tô vẫn không tin vào sự thật phũ phàng, vẫn cho rằng mình không có tội.
    • Bi kịch không được thấu hiểu: Khát vọng nghệ thuật của ông không được nhân dân và thời đại chấp nhận, thậm chí bị xem là tội ác.
  • Kết đoạn: Khẳng định ý nghĩa bi kịch của Vũ Như Tô, đó là bài học sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
2. Đoạn văn tham khảo

Nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của Nguyễn Huy Tưởng là hình tượng bi kịch sâu sắc về người nghệ sĩ thiên tài. Bi kịch của ông bắt nguồn từ chính mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và hiện thực cuộc sống tàn nhẫn. Vũ Như Tô mang trong mình hoài bão xây một công trình kiến trúc tuyệt mỹ cho non sông, nhưng ông lại đặt nó trên sự đau khổ, lầm than của nhân dân. Bi kịch vỡ mộng xảy ra khi Cửu Trùng Đài, linh hồn và lẽ sống của ông, bị thiêu rụi. Đau đớn hơn, đó còn là bi kịch của sự mê muội, cố chấp. Cho đến phút cuối, ông vẫn không tin rằng mình có tội, vẫn khẩn cầu được thấy Cửu Trùng Đài lần cuối, cho thấy sự xa rời thực tế đến cùng cực. Ông là một tài năng lớn nhưng lại không được nhân dân thấu hiểu, khát vọng của ông bị xem là tội ác. Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng đã đặt ra câu hỏi muôn thuở về trách nhiệm của người nghệ sĩ: nghệ thuật không thể tồn tại nếu nó quay lưng lại với con người và cuộc đời.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu hỏi 1: So sánh sự khác biệt trong cách thể hiện nhân vật và ngôn ngữ giữa truyện thơ (qua Tiễn dặn người yêu) và kịch bản văn học (qua Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài).
    Hướng dẫn giải đáp: Dựa vào bảng so sánh ở phần I, tập trung làm rõ: Truyện thơ dùng lời kể, độc thoại nội tâm, ngôn ngữ giàu chất thơ để khắc họa nhân vật. Kịch dùng hành động, đối thoại, ngôn ngữ đời thường, giàu tính hành động. Lấy dẫn chứng cụ thể từ hai văn bản.
  2. Câu hỏi 2: Phân tích vẻ đẹp tâm hồn và bi kịch của nhân vật trữ tình (chàng trai) trong Tiễn dặn người yêu.
    Hướng dẫn giải đáp: Vẻ đẹp tâm hồn thể hiện qua tình yêu mãnh liệt, thủy chung, sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn. Bi kịch là yêu mà không đến được với nhau, phải chứng kiến người yêu đi lấy chồng, thể hiện qua nỗi đau đớn, tuyệt vọng trong lời tiễn dặn.
  3. Câu hỏi 3: Theo em, thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm qua bi kịch của Vũ Như Tô là gì? Hãy lí giải.
    Hướng dẫn giải đáp: Có thể chọn một trong các thông điệp: Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống (nghệ thuật phải vị nhân sinh); bi kịch của người tài năng khi không được thấu hiểu; trách nhiệm của người nghệ sĩ trước nhân dân... Cần lí giải vì sao em cho đó là thông điệp sâu sắc nhất, liên hệ với thực tế.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm về hai thể loại truyện thơ và kịch bản văn học. Bài ôn tập đã giúp chúng ta nhận diện và phân biệt rõ đặc trưng của từng thể loại, từ cấu trúc, ngôn ngữ đến cách xây dựng nhân vật. Qua việc phân tích sâu các tác phẩm Tiễn dặn người yêuVĩnh biệt Cửu Trùng Đài, ta càng thấm thía hơn khát vọng tình yêu tự do và bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa. Hãy nhớ rằng, văn học không chỉ là những con chữ trên trang giấy mà còn là tấm gương phản chiếu cuộc sống và những trăn trở của con người qua các thời đại. Hy vọng bài học này sẽ là hành trang vững chắc để các em tiếp tục khám phá những chân trời văn học mới.

kịch bản văn học Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 truyện thơ Soạn bài Ôn tập trang 32
Preview

Đang tải...