Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 54 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 54 Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo chi tiết, hệ thống hóa kiến thức về thơ, truyện, tiếng Việt và kĩ năng viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Sau một hành trình khám phá các tác phẩm văn học đặc sắc và những đơn vị kiến thức Tiếng Việt quan trọng, bài học hôm nay sẽ là một trạm dừng để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống và khắc sâu những gì đã học. Bài Ôn tập trang 54 trong sách Ngữ văn 9, bộ Chân trời sáng tạo, có vai trò cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ giúp các em củng cố kiến thức nền tảng về các văn bản đã đọc, các khái niệm Tiếng Việt đã tìm hiểu mà còn là cơ hội để rèn luyện toàn diện các kĩ năng Đọc, Viết, Nói và Nghe. Thông qua bài ôn tập này, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích tác phẩm, vận dụng kiến thức ngôn ngữ và tạo lập văn bản, chuẩn bị vững chắc cho các bài kiểm tra và kì thi sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI CÂU HỎI ÔN TẬP

I. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu văn bản

Phần này giúp chúng ta tổng kết lại những giá trị cốt lõi về nội dung và nghệ thuật của các văn bản đã học trong chủ đề, từ đó thấy được mối liên kết và thông điệp chung mà các tác giả muốn gửi gắm.

1. Tổng kết nội dung, nghệ thuật và thông điệp của các văn bản

Để dễ dàng ôn tập, chúng ta có thể hệ thống kiến thức qua bảng tóm tắt sau. Bảng này sẽ giúp các em so sánh và ghi nhớ các đặc điểm chính của từng tác phẩm một cách khoa học.

a. Bảng hệ thống kiến thức

Lưu ý: Các văn bản dưới đây là ví dụ minh họa cho cấu trúc bài học, các em cần đối chiếu với các văn bản cụ thể đã học trong sách giáo khoa của mình để điền thông tin cho chính xác.

Văn bản Tác giả Nội dung chính Đặc sắc nghệ thuật Thông điệp/Chủ đề
Đồng chí Chính Hữu Ca ngợi tình đồng chí, đồng đội keo sơn, gắn bó của những người lính cách mạng, dựa trên cơ sở cùng chung lí tưởng và chia sẻ gian lao. Chi tiết, hình ảnh chân thực, chọn lọc; ngôn ngữ giản dị, cô đọng, giàu sức biểu cảm; cấu trúc đầu cuối tương ứng. Sức mạnh của tình đồng chí, vẻ đẹp tâm hồn người lính Cụ Hồ.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính Phạm Tiến Duật Khắc họa hình ảnh độc đáo của những chiếc xe không kính và vẻ đẹp hiên ngang, dũng cảm, lạc quan của người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn. Chất liệu hiện thực sinh động; giọng điệu tự nhiên, ngang tàng, pha chút hóm hỉnh; hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo. Chủ nghĩa anh hùng cách mạng, tinh thần lạc quan vượt lên gian khổ, bom đạn của thế hệ trẻ thời chống Mĩ.
Lặng lẽ Sa Pa Nguyễn Thành Long Ca ngợi vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng, cống hiến hết mình cho đất nước, tiêu biểu là nhân vật anh thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh Yên Sơn. Cốt truyện nhẹ nhàng; tình huống truyện tự nhiên; nghệ thuật tả cảnh đặc sắc; xây dựng nhân vật qua hành động, lời nói và suy nghĩ của các nhân vật khác. Vẻ đẹp của lao động và ý nghĩa của sự cống hiến thầm lặng.

2. Phân tích điểm chung và riêng giữa các văn bản

Việc so sánh giúp chúng ta nhận ra những nét tương đồng và khác biệt, từ đó hiểu sâu hơn về phong cách tác giả và đặc điểm của văn học giai đoạn.

a. Điểm chung

  • Về đề tài: Cả ba tác phẩm đều tập trung vào đề tài người lính và người lao động trong hai cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc. Họ là những con người bình dị nhưng mang trong mình vẻ đẹp phi thường.
  • Về cảm hứng chủ đạo: Các tác phẩm đều được viết bằng cảm hứng lãng mạn cách mạng, ngợi ca chủ nghĩa anh hùng, tinh thần lạc quan, và niềm tin vào tương lai.
  • Về hình tượng nhân vật: Nhân vật trung tâm đều là những con người có lí tưởng sống cao đẹp, sẵn sàng cống hiến, hi sinh vì Tổ quốc.

b. Điểm riêng

  • Về bối cảnh: Đồng chí viết về thời kì đầu kháng chiến chống Pháp, trong khi Bài thơ về tiểu đội xe không kínhLặng lẽ Sa Pa lấy bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mĩ.
  • Về hình tượng trung tâm:
    • Đồng chí tập trung vào tình đồng đội sâu nặng, thầm lặng của người lính nông dân.
    • Bài thơ về tiểu đội xe không kính khắc họa vẻ đẹp trẻ trung, ngang tàng, dũng cảm của người lính lái xe.
    • Lặng lẽ Sa Pa lại tôn vinh những con người lao động khoa học thầm lặng ở hậu phương.
  • Về phong cách nghệ thuật:
    • Chính Hữu: Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, hình ảnh chân thực, chắt lọc, giọng thơ trầm lắng, suy tư.
    • Phạm Tiến Duật: Giọng thơ trẻ trung, sôi nổi, tự nhiên như văn xuôi, giàu chất hiện thực.
    • Nguyễn Thành Long: Lối viết nhẹ nhàng, giàu chất thơ, tinh tế trong việc miêu tả thiên nhiên và khắc họa thế giới nội tâm nhân vật.

II. Củng cố kiến thức Tiếng Việt

Trong chủ đề này, chúng ta đã được học và rèn luyện về các thành phần biệt lập và một số phép tu từ. Hãy cùng ôn lại để nắm vững kiến thức nhé!

1. Các thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, không có quan hệ ngữ pháp trực tiếp với nòng cốt câu.

a. Thành phần tình thái

  • Khái niệm: Được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ, sự đánh giá của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu.
  • Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai trời sẽ đẹp. (Từ "chắc chắn" thể hiện độ tin cậy cao của người nói).
  • Dấu hiệu: Thường là các từ như: chắc chắn, có lẽ, dường như, hình như, theo tôi, quả là...

b. Thành phần cảm thán

  • Khái niệm: Được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lí của người nói (vui, buồn, mừng, giận...).
  • Ví dụ: Ôi, que hương xứ sở! (Từ "Ôi" bộc lộ cảm xúc xúc động, nhớ nhung).
  • Dấu hiệu: Thường là các từ như: ôi, chao ôi, trời ơi, than ôi...

c. Thành phần gọi - đáp

  • Khái niệm: Được dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
  • Ví dụ: Này, bạn lại đây một chút! - Dạ, cháu nghe ạ. ("Này" là thành phần gọi, "Dạ" là thành phần đáp).

d. Thành phần phụ chú

  • Khái niệm: Được dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ một chi tiết nào đó trong câu.
  • Ví dụ: Lão Hạc – người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng – đã chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm.
  • Dấu hiệu: Thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy.

2. Luyện tập nhận diện và phân tích

Hãy xác định các thành phần biệt lập trong các câu sau và nêu tác dụng của chúng:

  1. Có lẽ, chính sự hi sinh thầm lặng của họ đã làm nên đất nước này.
  2. Trời ơi, chỉ còn có năm phút!
  3. Chúng tôi, những học sinh cuối cấp, đang nỗ lực hết mình cho kì thi quan trọng.
  4. Thưa ông, chúng cháu đã về ạ!

Gợi ý trả lời:

  1. "Có lẽ": Thành phần tình thái, thể hiện sự phỏng đoán với độ tin cậy không cao.
  2. "Trời ơi": Thành phần cảm thán, bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, lo lắng.
  3. "những học sinh cuối cấp": Thành phần phụ chú, giải thích rõ hơn cho chủ ngữ "chúng tôi".
  4. "Thưa ông": Thành phần gọi, thể hiện thái độ lễ phép khi bắt đầu cuộc hội thoại.

III. Rèn luyện kĩ năng Viết

Phần này tập trung vào việc củng cố kĩ năng viết bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống (nghị luận xã hội), một dạng bài rất quan trọng trong chương trình Ngữ văn 9.

1. Yêu cầu đối với bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống

  • Về nội dung:
    • Xác định đúng vấn đề cần nghị luận.
    • Trình bày được quan điểm, suy nghĩ cá nhân một cách rõ ràng, thuyết phục.
    • Hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ, logic. Dẫn chứng phải xác thực, tiêu biểu và phù hợp.
  • Về hình thức:
    • Bố cục ba phần rõ ràng (Mở bài, Thân bài, Kết bài).
    • Diễn đạt mạch lạc, trong sáng; sử dụng từ ngữ, câu văn linh hoạt.
    • Đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp.

2. Lập dàn ý cho một đề bài cụ thể

Đề bài: Trình bày suy nghĩ của em về vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống.

a. Phân tích đề

  • Vấn đề nghị luận: Vai trò của tinh thần lạc quan.
  • Thao tác lập luận chính: Giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận.
  • Phạm vi dẫn chứng: Trong văn học và đời sống thực tế.

b. Dàn ý chi tiết

  1. Mở bài:
    • Dẫn dắt vào vấn đề: Cuộc sống luôn có những khó khăn, thử thách.
    • Nêu vấn đề: Trước những thử thách đó, tinh thần lạc quan là một thái độ sống tích cực, có vai trò vô cùng quan trọng.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Giải thích khái niệm
      • Lạc quan là gì? Là thái độ sống tích cực, luôn tin tưởng vào những điều tốt đẹp ở tương lai, không bi quan, chán nản trước khó khăn.
    • Luận điểm 2: Phân tích vai trò, ý nghĩa của tinh thần lạc quan
      • Đối với bản thân: Giúp con người có thêm sức mạnh tinh thần, nghị lực để vượt qua khó khăn; giúp giữ gìn sức khỏe thể chất và tinh thần; tạo ra năng lượng tích cực, sự sáng tạo. (Dẫn chứng: Nick Vujicic, những bệnh nhân ung thư chiến thắng bệnh tật...).
      • Đối với xã hội: Lan tỏa năng lượng tích cực đến cộng đồng; tạo dựng một xã hội văn minh, nhân ái, luôn hướng về phía trước. (Dẫn chứng: Tinh thần lạc quan của người dân Việt Nam trong các cuộc kháng chiến, trong đại dịch COVID-19...).
    • Luận điểm 3: Bàn luận mở rộng, phản đề
      • Phê phán những người sống bi quan, dễ dàng gục ngã trước khó khăn.
      • Phân biệt lạc quan với lạc quan tếu, viển vông, chủ quan, không dựa trên thực tế. Lạc quan phải đi đôi với hành động và sự nỗ lực.
    • Luận điểm 4: Bài học nhận thức và hành động
      • Nhận thức được tầm quan trọng của tinh thần lạc quan.
      • Rèn luyện thái độ sống lạc quan bằng cách nào? (Nhìn nhận vấn đề đa chiều, học cách biết ơn, rèn luyện thể thao, đọc sách...).
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại vai trò của tinh thần lạc quan.
    • Liên hệ bản thân và gửi gắm thông điệp.

C. CÂU HỎI TỰ LUẬN ÔN TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em vận dụng kiến thức tổng hợp đã ôn tập. Hãy dành thời gian suy nghĩ và trả lời một cách cẩn thận nhé.

  1. Câu 1: Phân tích vẻ đẹp chung của hình tượng người lính trong hai bài thơ Đồng chí (Chính Hữu) và Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Phạm Tiến Duật). Từ đó, hãy làm rõ những nét riêng độc đáo trong cách khắc họa hình tượng người lính của mỗi tác giả.
    Gợi ý: Bám sát vào bảng so sánh ở phần I để triển khai các luận điểm về điểm chung (lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm, tình đồng đội) và điểm riêng (vẻ đẹp mộc mạc, trầm tĩnh của người lính chống Pháp và vẻ đẹp ngang tàng, sôi nổi của người lính chống Mĩ).
  2. Câu 2: Viết một đoạn văn (khoảng 12-15 câu) phân tích ý nghĩa của tình huống gặp gỡ bất ngờ giữa ông họa sĩ, cô kĩ sư và anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long. Trong đoạn văn có sử dụng ít nhất một thành phần tình thái và một thành phần phụ chú (gạch chân và chú thích rõ).
    Gợi ý: Tình huống gặp gỡ là cơ hội để nhân vật chính (anh thanh niên) được hiện ra một cách tự nhiên qua lời kể, hành động và suy nghĩ của các nhân vật khác. Nó làm nổi bật chủ đề của tác phẩm: ca ngợi những con người lao động cống hiến thầm lặng.
  3. Câu 3: Trình bày suy nghĩ của em về lối sống cống hiến của thế hệ trẻ ngày nay.
    Gợi ý: Vận dụng kĩ năng viết bài văn nghị luận xã hội đã ôn tập. Cần giải thích "sống cống hiến" là gì, nêu biểu hiện, phân tích ý nghĩa, phê phán lối sống ích kỉ và đề ra phương hướng rèn luyện cho bản thân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài ôn tập hôm nay đã giúp chúng ta hệ thống lại một cách toàn diện những kiến thức trọng tâm của chủ đề. Các em đã củng cố được kĩ năng đọc hiểu các tác phẩm thơ và truyện hiện đại, nắm vững cách sử dụng các thành phần biệt lập trong câu, và rèn luyện phương pháp viết bài văn nghị luận xã hội. Kiến thức là một hành trình tích lũy không ngừng. Thầy/cô mong rằng các em sẽ không chỉ ghi nhớ những gì đã học mà còn biết vận dụng chúng một cách linh hoạt vào việc học tập và cuộc sống. Hãy tiếp tục đọc thêm sách, quan sát cuộc sống và rèn luyện mỗi ngày để làm giàu thêm vốn tri thức và tâm hồn của mình nhé!

Ngữ văn lớp 9 hệ thống kiến thức Chân trời sáng tạo Soạn bài Ôn tập trang 54 văn học hiện đại
Preview

Đang tải...