A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi cùng nhau khám phá hai chủ đề lớn là Bài 7: Sống với biển rừng và Bài 8: Hòa giải với tự nhiên, chúng ta sẽ cùng nhau dừng lại ở trang 57 để hệ thống hóa và củng cố toàn bộ kiến thức. Bài ôn tập này không chỉ là dịp để các em nhìn lại những tác phẩm đặc sắc, những đơn vị kiến thức Tiếng Việt quan trọng mà còn là cơ hội để rèn luyện kĩ năng viết bài luận thuyết phục một cách sắc bén hơn. Việc nắm vững nội dung ôn tập sẽ giúp các em xây dựng một nền tảng vững chắc, hiểu sâu sắc hơn mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên, từ đó có những góc nhìn mới mẻ và ý thức trách nhiệm hơn với môi trường sống. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững hệ thống kiến thức, tự tin trả lời các câu hỏi và hoàn thành tốt các bài tập viết.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hướng dẫn trả lời câu hỏi đọc hiểu (trang 57)
Câu 1: Hệ thống hóa thông tin cơ bản về các văn bản đã học trong Bài 7 và Bài 8 theo bảng dưới đây (làm vào vở):
Để giúp các em có cái nhìn tổng quan và dễ dàng ghi nhớ, chúng ta sẽ cùng nhau lập một bảng hệ thống các văn bản đã học. Bảng này sẽ là một công cụ học tập hữu ích cho việc ôn thi sau này.
| Văn bản | Tác giả | Thể loại | Nội dung chính | Đặc sắc nghệ thuật |
|---|---|---|---|---|
| Rừng xà nu | Nguyễn Trung Thành | Truyện ngắn | Câu chuyện về làng Xô Man trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Tác phẩm ca ngợi tinh thần bất khuất, sức sống mãnh liệt của con người và núi rừng Tây Nguyên qua hình tượng cây xà nu và các thế hệ dân làng. | Mang đậm khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn. Xây dựng thành công hình tượng cây xà nu vừa chân thực vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, đậm chất thơ. |
| Ai đã đặt tên cho dòng sông? | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bút kí | Tác phẩm là một khám phá độc đáo và đầy chất thơ về vẻ đẹp của sông Hương từ nhiều góc độ: địa lí, lịch sử, văn hóa. Sông Hương hiện lên như một thực thể có tâm hồn, gắn bó sâu sắc với xứ Huế. | Lối hành văn uyển chuyển, súc tích, giàu chất thơ. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trí tuệ và chất trữ tình. Vận dụng kiến thức sâu rộng về địa lí, lịch sử, văn hóa, văn học. Ngôn ngữ phong phú, tinh tế, giàu liên tưởng. |
| Sự sống và cái chết | Trịnh Xuân Thuận | Văn bản thông tin | Bàn về nguồn gốc sự sống từ góc nhìn vật lí thiên văn hiện đại. Tác giả khẳng định sự sống trên Trái Đất là một sản phẩm kì diệu của vũ trụ, được tạo nên từ những “tro bụi của các vì sao”. | Lập luận khoa học chặt chẽ, logic. Cách diễn đạt hấp dẫn, dễ hiểu, kết hợp kiến thức khoa học với những liên tưởng giàu hình ảnh, chất thơ. Giúp người đọc tiếp cận vấn đề khoa học phức tạp một cách thú vị. |
Câu 2: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện như thế nào qua các văn bản Rừng xà nu, Ai đã đặt tên cho dòng sông?, Sự sống và cái chết?
Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên là một chủ đề lớn, được khám phá ở nhiều chiều kích khác nhau trong ba văn bản. Mỗi tác phẩm mang đến một góc nhìn riêng, tạo nên một bức tranh đa dạng và sâu sắc.
Trong "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành
Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong Rừng xà nu là mối quan hệ gắn bó cộng sinh, che chở và đồng cam cộng khổ trong cuộc chiến đấu sinh tồn.
- Thiên nhiên là nhân chứng lịch sử: Cả rừng xà nu và làng Xô Man cùng trải qua những đau thương, mất mát do bom đạn kẻ thù. Hình ảnh "cả rừng xà nu hàng vạn cây không có cây nào không bị thương" song hành cùng nỗi đau của dân làng.
- Thiên nhiên là người bạn, là nơi nương tựa: Rừng xà nu bao bọc, che chở cho dân làng. Nhựa xà nu dùng để đốt lửa, soi sáng, chữa lành vết thương. Rừng là căn cứ địa cách mạng, là pháo đài vững chắc.
- Thiên nhiên là biểu tượng cho sức sống và phẩm chất con người: Cây xà nu "ưỡn tấm ngực lớn của mình ra che chở cho làng", bị chặt đứt ngang thân nhưng từ vết thương lại mọc lên những cây non. Điều đó tượng trưng cho sức sống bất diệt, tinh thần kiên cường, bất khuất của các thế hệ người dân Tây Nguyên, như cụ Mết, Tnú, Dít, bé Heng.
Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường
Mối quan hệ này được thể hiện qua lăng kính văn hóa, lịch sử và tình yêu. Thiên nhiên không chỉ là cảnh quan mà đã được nhân cách hóa, trở thành một phần tâm hồn của con người và vùng đất.
- Thiên nhiên là một người tình thủy chung: Sông Hương được miêu tả như một cô gái đẹp, có cá tính, có một hành trình đầy gian truân để tìm đến với "người tình mong đợi" là thành phố Huế. Mối quan hệ này mang đậm chất trữ tình, lãng mạn.
- Thiên nhiên gắn bó với lịch sử và văn hóa: Sông Hương là dòng sông của lịch sử, đã chứng kiến và tham gia vào những thăng trầm của dân tộc từ thời cổ đại đến các cuộc kháng chiến. Nó cũng là dòng sông của thi ca, âm nhạc, là nguồn cảm hứng vô tận cho nghệ thuật, nuôi dưỡng tâm hồn con người Huế.
- Con người khám phá và tri âm với thiên nhiên: Tác giả, với vai trò là một người con của Huế, đã đi sâu khám phá vẻ đẹp và linh hồn của dòng sông. Đó là một cuộc đối thoại, một sự tri âm sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.
Trong "Sự sống và cái chết" của Trịnh Xuân Thuận
Văn bản này mở ra một góc nhìn khoa học và triết học. Con người và thiên nhiên có mối quan hệ nguồn cội, là một thể thống nhất trong vũ trụ bao la.
- Con người là sản phẩm của vũ trụ: Tác giả chứng minh rằng các nguyên tố tạo nên cơ thể con người (carbon, oxy, nitơ...) đều được hình thành từ trong lòng các vì sao. Chúng ta thực sự là "bụi sao", có nguồn gốc sâu xa từ vũ trụ.
- Sự sống trên Trái Đất là một điều kì diệu: Mối quan hệ này không chỉ là sự gắn kết trên bề mặt hành tinh, mà là sự kết nối ở cấp độ vĩ mô, cấp độ vũ trụ. Sự tồn tại của con người là kết quả của một chuỗi điều kiện và quy luật vật lí vô cùng tinh vi.
- Gợi ra ý thức khiêm tốn và trách nhiệm: Khi nhận ra mình chỉ là một phần nhỏ bé nhưng kì diệu của vũ trụ, con người sẽ có thái độ khiêm tốn hơn, biết trân trọng sự sống và có ý thức bảo vệ "ngôi nhà chung" Trái Đất.
Câu 3: Nêu một số đặc điểm của thể loại bút kí được thể hiện qua văn bản Ai đã đặt tên cho dòng sông? và đặc điểm truyện ngắn hiện đại qua văn bản Rừng xà nu.
Đặc điểm bút kí qua "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"
Ai đã đặt tên cho dòng sông? là một tác phẩm bút kí tiêu biểu, thể hiện rõ nét những đặc trưng của thể loại này:
- Cái tôi trữ tình của tác giả: Xuyên suốt tác phẩm là sự hiện diện của cái tôi Hoàng Phủ Ngọc Tường - một người con yêu Huế tha thiết, một trí thức uyên bác. Tác giả không chỉ ghi chép sự thật khách quan mà còn bộc lộ những cảm xúc, suy tư, liên tưởng cá nhân. Ví dụ: "Trong những dòng sông đẹp ở các nước mà tôi thường nghe nói đến... tôi thấy hình như chỉ sông Hương là thuộc về một thành phố duy nhất".
- Sự kết hợp giữa ghi chép thực tế và cảm xúc, tưởng tượng: Tác giả dựa trên những khảo sát, nghiên cứu công phu về địa lí, lịch sử, văn hóa của sông Hương. Nhưng trên nền tảng đó, ông đã thăng hoa bằng một trí tưởng tượng phong phú và cảm xúc dạt dào, nhân cách hóa sông Hương thành một người con gái đẹp với một cuộc tình say đắm.
- Hành văn tự do, phóng khoáng: Cấu trúc của bút kí không bị gò bó như truyện ngắn hay tiểu thuyết. Dòng chảy của bài viết đi theo dòng liên tưởng của tác giả, từ thượng nguồn hùng vĩ, qua ngoại vi thành phố thơ mộng, vào trong lòng kinh thành cổ kính, rồi xuôi về biển cả, và cuối cùng ngược dòng thời gian về với lịch sử và thi ca.
- Ngôn ngữ giàu chất thơ và chất trí tuệ: Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng một vốn ngôn từ vô cùng phong phú, những câu văn dài, nhiều tầng ý nghĩa, uyển chuyển, mượt mà. Chất trí tuệ thể hiện ở hệ thống kiến thức đa ngành (địa lí, lịch sử, văn học, âm nhạc...) được vận dụng một cách tinh tế.
Đặc điểm truyện ngắn hiện đại qua "Rừng xà nu"
Rừng xà nu là một truyện ngắn hiện đại nhưng mang đậm màu sắc của văn học giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, với những đặc điểm nổi bật:
- Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn:
- Khuynh hướng sử thi: Tác phẩm không chỉ kể chuyện một cá nhân mà phản ánh những vấn đề có ý nghĩa lịch sử và vận mệnh của cả cộng đồng, dân tộc (cuộc nổi dậy của làng Xô Man). Nhân vật chính (Tnú, cụ Mết) là những người anh hùng kết tinh cho phẩm chất, sức mạnh của cộng đồng.
- Cảm hứng lãng mạn: Tác giả ca ngợi vẻ đẹp hào hùng, khí phách kiên cường của con người và thiên nhiên Tây Nguyên. Hình tượng cây xà nu, hình ảnh "bàn tay Tnú"... đều được lãng mạn hóa, trở thành biểu tượng cho sức mạnh và ý chí bất khuất.
- Nghệ thuật xây dựng hình tượng biểu tượng: Hình tượng cây xà nu là một thành công nghệ thuật đặc sắc. Nó vừa là hình ảnh thực của núi rừng Tây Nguyên, vừa là biểu tượng cho nhiều tầng ý nghĩa: nỗi đau, sức sống mãnh liệt, sự tiếp nối của các thế hệ, phẩm chất của con người Tây Nguyên.
- Nghệ thuật trần thuật độc đáo: Truyện được kể qua lời của cụ Mết, một già làng. Cách kể chuyện này tạo không khí trang nghiêm, cổ xưa như những thiên thần thoại, sử thi. Câu chuyện về cuộc đời Tnú được lồng trong câu chuyện của cả làng, làm nổi bật mối quan hệ giữa số phận cá nhân và số phận cộng đồng.
- Ngôn ngữ và giọng điệu: Ngôn ngữ truyện giàu hình ảnh, nhạc điệu, mang đậm âm hưởng của núi rừng Tây Nguyên. Giọng điệu trang trọng, hào hùng, có sức lay động mạnh mẽ.
II. Hướng dẫn thực hành Tiếng Việt (trang 57)
Câu 4: Nêu tác dụng của biện pháp lặp cấu trúc trong các câu sau:
Biện pháp tu từ lặp cấu trúc (còn gọi là phép điệp cấu trúc, điệp cú pháp) là việc lặp lại một mô hình cú pháp (cấu trúc câu, cụm từ) nhằm tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng cho câu văn và nhấn mạnh một ý nào đó.
a. Đó là tấm lòng của người dân Châu Hóa xưa mãi mãi chung tình với quê hương xứ sở; đó cũng là tấm lòng của người dân Thuận Hóa để sống và hi sinh cho Huế. (Hoàng Phủ Ngọc Tường, Ai đã đặt tên cho dòng sông?)
- Cấu trúc lặp: "Đó là tấm lòng của..."
- Tác dụng:
- Nhấn mạnh: Khẳng định và tô đậm vẻ đẹp tâm hồn của người dân xứ Huế qua các thời kỳ lịch sử - đó là tấm lòng chung thủy, son sắt, sẵn sàng hi sinh vì mảnh đất quê hương.
- Tạo nhịp điệu: Khiến câu văn trở nên cân đối, hài hòa, giàu nhạc điệu, thể hiện dòng cảm xúc tuôn chảy của tác giả.
- Liên kết ý: Nối kết hai vế câu, cho thấy sự tiếp nối, kế thừa vẻ đẹp tâm hồn từ "người dân Châu Hóa xưa" đến "người dân Thuận Hóa" ngày nay.
b. Chúng nó đã cầm súng, mình phải cầm giáo! (Nguyễn Trung Thành, Rừng xà nu)
- Cấu trúc lặp: Chủ ngữ + Động từ "cầm" + Bổ ngữ (vũ khí).
- Tác dụng:
- Tạo sự đối ứng, tương phản: "cầm súng" (kẻ thù) >< "cầm giáo" (chúng ta). Sự đối ứng này làm nổi bật thế đối đầu không khoan nhượng.
- Nhấn mạnh chân lí hành động: Câu nói của cụ Mết như một mệnh lệnh, một chân lí đanh thép được rút ra từ thực tiễn đau thương. Nó khẳng định con đường duy nhất để bảo vệ sự sống là phải dùng bạo lực cách mạng để chống lại bạo lực phản cách mạng.
- Tạo âm hưởng dứt khoát, mạnh mẽ: Câu văn ngắn gọn, chắc nịch, thể hiện ý chí quyết tâm và hành động không do dự của người dân Xô Man.
Câu 5: Chỉ ra lỗi logic trong các lập luận sau và nêu cách sửa:
Lỗi logic là những sai sót trong cách suy luận, khiến cho các luận điểm, luận cứ không liên kết chặt chẽ, không hợp lí, dẫn đến kết luận sai lầm hoặc không thuyết phục.
a. Mọi người đều không bán được hàng trong ngày hôm đó, vì ai cũng đi xem diễu hành.
- Lỗi logic: Quy nạp vội vã, khái quát hóa quá mức (lỗi "tất cả"). Không thể khẳng định "mọi người" đều không bán được hàng và "ai cũng" đi xem diễu hành. Thực tế luôn có những ngoại lệ. Có thể có người bán được hàng, có người không đi xem diễu hành.
- Cách sửa: Sử dụng các từ ngữ chỉ mức độ để phản ánh đúng hơn thực tế.
- Sửa 1: Hầu hết mọi người đều không bán được hàng trong ngày hôm đó, vì đa số họ đã đi xem diễu hành.
- Sửa 2: Việc buôn bán ngày hôm đó rất ế ẩm vì nhiều người đã đi xem diễu hành.
b. Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, các nhân vật đều là những người nông dân nghèo khổ, lương thiện. Bà cụ Tứ là một người nông dân, do đó bà cụ Tứ là một người lương thiện.
- Lỗi logic: Suy luận diễn dịch sai. Tiền đề lớn ("các nhân vật đều là người nông dân nghèo khổ, lương thiện") là một nhận định chủ quan, chưa chắc đã đúng tuyệt đối với TẤT CẢ nhân vật (ví dụ nhân vật người đàn bà cong cớn lúc đầu). Hơn nữa, lập luận này tạo ra một vòng luẩn quẩn: khẳng định bà cụ Tứ lương thiện vì bà là nông dân trong truyện, trong khi phẩm chất của bà phải được chứng minh bằng hành động, lời nói cụ thể trong tác phẩm.
- Cách sửa: Cần dựa vào dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm để chứng minh phẩm chất của nhân vật, thay vì dùng một suy luận chung chung.
- Sửa: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, bà cụ Tứ là một người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng nhân hậu và vị tha. Điều đó được thể hiện qua việc bà chấp nhận người con dâu theo không, những lời nói và hành động an ủi, động viên các con trong bữa ăn ngày đói và niềm tin của bà vào tương lai.
III. Hướng dẫn rèn luyện kĩ năng Viết (trang 57)
Câu 6: Chọn một trong hai đề sau:
Đề 1: Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen lãng phí thức ăn.
Đề 2: Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ quan niệm “việc nhà là của phụ nữ”.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai đề để các em tham khảo và lựa chọn.
Hướng dẫn chung cho bài luận thuyết phục
Một bài luận thuyết phục hiệu quả cần có sự kết hợp giữa lí lẽ sắc bén (logos), bằng chứng xác thực (evidence) và khả năng lay động cảm xúc người đọc (pathos).
Bước 1: Phân tích đề và xác định luận điểm
- Đối tượng thuyết phục: Người có thói quen lãng phí thức ăn (Đề 1), người có quan niệm "việc nhà là của phụ nữ" (Đề 2).
- Mục đích: Khiến họ nhận ra tác hại của thói quen/quan niệm đó và thay đổi hành vi/suy nghĩ.
- Luận điểm chính: Cần khẳng định rõ ràng ngay từ đầu. Ví dụ: "Lãng phí thức ăn là một hành động gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho kinh tế, môi trường và đạo đức xã hội." hoặc "Quan niệm 'việc nhà là của phụ nữ' là một định kiến giới lạc hậu, cản trở sự phát triển của gia đình và xã hội."
Bước 2: Xây dựng dàn ý chi tiết
A. Mở bài:
- Dẫn dắt vào vấn đề (bằng một câu chuyện, một số liệu thống kê gây sốc, một hình ảnh tương phản...).
- Nêu trực diện thói quen hoặc quan niệm cần thay đổi.
- Trình bày luận điểm chính của bài viết.
B. Thân bài: Triển khai hệ thống luận cứ để thuyết phục.
- Luận cứ 1: Phân tích thực trạng và biểu hiện. Thói quen/quan niệm đó phổ biến như thế nào trong xã hội? Biểu hiện cụ thể ra sao?
- Luận cứ 2: Chỉ ra tác hại/hệ lụy. Đây là phần quan trọng nhất. Cần phân tích tác hại trên nhiều phương diện:
- Đối với cá nhân (mất tiền, hình thành thói quen xấu...).
- Đối với gia đình (bất bình đẳng, thiếu sự chia sẻ...).
- Đối với xã hội và môi trường (gánh nặng kinh tế, ô nhiễm, bất công giới...).
- Luận cứ 3: Phân tích nguyên nhân. Tại sao người ta lại có thói quen/quan niệm đó? (Do thói quen, do giáo dục, do định kiến xã hội...). Phân tích nguyên nhân giúp bài viết có chiều sâu và thể hiện sự thấu hiểu.
- Luận cứ 4 (Phản biện): Lường trước các lí do phản bác (ví dụ: "Tôi bận nên không thể ăn hết", "Đàn ông không khéo làm việc nhà"). Sau đó, dùng lí lẽ và dẫn chứng để bác bỏ các lí do đó một cách thuyết phục.
- Luận cứ 5: Đề xuất giải pháp. Cần đưa ra những giải pháp cụ thể, khả thi để từ bỏ thói quen/quan niệm.
C. Kết bài:
- Khẳng định lại luận điểm một cách mạnh mẽ.
- Tóm tắt các luận cứ chính.
- Kêu gọi hành động, khơi gợi sự thay đổi trong nhận thức và hành vi của người đọc.
Bước 3: Viết bài và sử dụng ngôn ngữ thuyết phục
- Sử dụng các số liệu thống kê, dẫn chứng từ thực tế, câu chuyện của người thật việc thật để tăng tính xác thực.
- Dùng các câu hỏi tu từ để gợi suy ngẫm: "Bạn có biết rằng một phần ba lượng thức ăn sản xuất ra trên toàn cầu bị vứt bỏ mỗi năm không?"
- Sử dụng giọng văn vừa kiên quyết, logic, vừa mềm mỏng, đồng cảm để tác động cả về lí trí và tình cảm.
- Dùng các từ ngữ liên kết để bài văn mạch lạc: Thứ nhất, thứ hai; Bên cạnh đó; Nghiêm trọng hơn; Tuy nhiên; Vì vậy;...
Ví dụ, khi viết về đề 2, ở phần phản biện, em có thể viết: "Nhiều người cho rằng đàn ông vụng về, không khéo léo trong việc nhà. Nhưng liệu sự khéo léo ấy là bẩm sinh hay do rèn luyện mà có? Không ai sinh ra đã biết nấu một bữa cơm ngon hay dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ. Đó là kĩ năng sống cần thiết mà bất cứ ai, không phân biệt giới tính, cũng cần học hỏi và thực hành. Việc gán cho phụ nữ 'thiên chức' việc nhà chẳng khác nào tước đi cơ hội được học hỏi và chia sẻ trách nhiệm của nam giới."
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
- Câu 1: Phân tích hình tượng cây xà nu trong tác phẩm "Rừng xà nu" và hình tượng sông Hương trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?". Nêu điểm tương đồng và khác biệt trong cách các tác giả sử dụng hình tượng thiên nhiên để thể hiện tư tưởng, chủ đề.
- Câu 2: Từ các văn bản đã học, anh/chị hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc "hòa giải với tự nhiên" trong bối cảnh hiện nay.
- Câu 3: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp lặp cấu trúc trong đoạn trích sau từ "Rừng xà nu": "Nó cầm lấy cái bản Cụ Mết đưa cho, đọc không biết bao nhiêu lần. Nó đọc đi đọc lại... Nó thuộc lòng rồi. Cầm cái bản chỉ thị của cấp trên, nó thấy như đã cầm chắc vận mệnh của làng nó trong tay."
Gợi ý trả lời:
- Câu 1:
- Tương đồng: Cả hai đều là hình tượng thiên nhiên được nhân cách hóa, biểu tượng hóa, gắn bó mật thiết với con người và vùng đất; là nguồn cảm hứng nghệ thuật, thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả.
- Khác biệt: Cây xà nu là biểu tượng cho sức sống, tinh thần đấu tranh bất khuất, mang đậm khuynh hướng sử thi, gắn với không khí chiến tranh cách mạng. Sông Hương là biểu tượng cho vẻ đẹp văn hóa, lịch sử, tâm hồn con người xứ Huế, mang đậm chất trữ tình, lãng mạn, gắn với không gian văn hóa - lịch sử.
- Câu 2: Cần nêu được các ý: "Hòa giải với tự nhiên" là nhận thức được vai trò của tự nhiên, sống hài hòa, bảo vệ và phục hồi môi trường. Trách nhiệm của thế hệ trẻ: học tập nâng cao nhận thức, thay đổi thói quen tiêu dùng (sống xanh), tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, lan tỏa thông điệp tích cực. Liên hệ với các văn bản: học cách trân trọng vẻ đẹp như Hoàng Phủ Ngọc Tường, học ý thức về sự sống như Trịnh Xuân Thuận, và bảo vệ sự sống như người dân Xô Man.
- Câu 3: Biện pháp lặp cấu trúc: "Nó + động từ". Tác dụng: Nhấn mạnh hành động và tâm trạng của Tnú khi nhận chỉ thị. Việc lặp lại cho thấy sự trang trọng, cẩn thận, ý thức trách nhiệm lớn lao của Tnú. Nó thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức: từ đấu tranh tự phát sang đấu tranh có tổ chức, có đường lối.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài ôn tập này đã giúp chúng ta hệ thống hóa những kiến thức cốt lõi của Bài 7 và Bài 8. Các em đã cùng nhau nhìn lại vẻ đẹp của mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên qua ba lăng kính khác nhau: sự gắn bó sinh tử trong Rừng xà nu, sự giao cảm văn hóa trong Ai đã đặt tên cho dòng sông?, và sự hợp nhất cội nguồn trong Sự sống và cái chết. Bên cạnh đó, chúng ta đã ôn luyện các kĩ năng quan trọng về Tiếng Việt như nhận diện biện pháp lặp cấu trúc, phát hiện lỗi logic và thực hành viết bài luận thuyết phục. Hy vọng rằng, qua bài học này, các em không chỉ nắm vững kiến thức để chuẩn bị cho các kì thi, mà còn mang trong mình tình yêu, sự trân trọng và ý thức trách nhiệm sâu sắc hơn đối với thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta.