A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Chúng ta lại gặp nhau trong một bài học đặc biệt, bài Ôn tập trang 58, khép lại chủ đề “Truyện và tiểu thuyết” trong chương trình Ngữ văn 11, Tập 2, bộ sách Chân trời sáng tạo. Bài học này không chỉ là một dịp để chúng ta nhìn lại những kiến thức đã học mà còn là cơ hội để xâu chuỗi, hệ thống hóa và đào sâu hơn những giá trị đặc sắc của thể loại văn học hấp dẫn này. Thông qua việc ôn tập, các em sẽ củng cố vững chắc các khái niệm lí luận văn học, nắm vững kĩ năng phân tích tác phẩm truyện, và tự tin hơn trong việc viết bài văn nghị luận cũng như trình bày quan điểm của mình. Hãy cùng nhau khám phá lại thế giới phong phú của truyện và tiểu thuyết nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hệ thống hóa kiến thức về thể loại Truyện và Tiểu thuyết
Để phân tích tác phẩm một cách sâu sắc, trước hết chúng ta cần nắm vững những đặc điểm lý thuyết của thể loại. Đây là nền tảng cốt lõi giúp các em nhận diện và đánh giá các yếu tố nghệ thuật trong một văn bản.
a. Khái niệm và đặc trưng cơ bản
Truyện và tiểu thuyết đều là các tác phẩm văn xuôi tự sự, trong đó nhà văn tái hiện bức tranh đời sống thông qua các sự kiện, biến cố và số phận con người. Tuy nhiên, giữa chúng có sự khác biệt rõ rệt về quy mô và độ phức tạp.
Truyện ngắn
Truyện ngắn là một thể loại tự sự cỡ nhỏ, thường tập trung vào một khoảnh khắc, một tình huống truyện độc đáo hoặc một lát cắt của cuộc đời nhân vật.
- Dung lượng: Ngắn gọn, cô đọng.
- Cốt truyện: Thường đơn tuyến, tập trung vào một sự kiện chính.
- Nhân vật: Số lượng ít, thường chỉ khắc họa một vài phương diện nổi bật của tính cách.
- Chi tiết: Các chi tiết được chọn lọc kĩ lưỡng, mang nhiều ý nghĩa và sức gợi. Ví dụ: chi tiết bát cháo hành trong "Chí Phèo", chi tiết "muối của rừng" trong tác phẩm cùng tên.
Tiểu thuyết
Tiểu thuyết là một thể loại tự sự cỡ lớn, có khả năng phản ánh đời sống một cách toàn diện, đa chiều và chi tiết.
- Dung lượng: Lớn, có thể gồm nhiều chương, nhiều phần.
- Cốt truyện: Phức tạp, đa tuyến, bao gồm nhiều sự kiện, biến cố đan xen.
- Nhân vật: Hệ thống nhân vật đa dạng (nhân vật chính, phụ, trung tâm), được khắc họa đầy đặn, có quá trình phát triển, vận động về tính cách, nội tâm.
- Không gian và thời gian: Bối cảnh được miêu tả rộng lớn, trải dài.
Bảng so sánh Truyện ngắn và Tiểu thuyết
| Tiêu chí | Truyện ngắn | Tiểu thuyết |
|---|---|---|
| Quy mô phản ánh | Một khoảnh khắc, một lát cắt đời sống. | Toàn bộ một quá trình, một giai đoạn lịch sử xã hội. |
| Cốt truyện | Đơn giản, tập trung. | Phức tạp, đa tuyến. |
| Nhân vật | Ít, được khắc họa sâu ở một vài khía cạnh. | Nhiều, được miêu tả trong sự vận động, phát triển. |
| Kết cấu | Chặt chẽ, cô đọng. | Mở, linh hoạt, có thể dung nạp nhiều yếu tố. |
b. Các yếu tố cấu thành tác phẩm truyện
Một tác phẩm truyện là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Việc "giải phẫu" các yếu tố này giúp ta hiểu được ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- Cốt truyện (Plot): Là hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và số phận nhân vật. Cốt truyện có thể được sắp xếp theo trình tự thời gian (tuyến tính) hoặc bị đảo lộn (phi tuyến tính) để tạo ra những hiệu quả nghệ thuật riêng.
- Nhân vật (Character): Là con người được nhà văn miêu tả trong tác phẩm. Nhân vật là phương tiện để nhà văn thể hiện tư tưởng và khám phá hiện thực. Nhân vật được xây dựng qua ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm...
- Không gian và Thời gian nghệ thuật (Setting): Không chỉ là bối cảnh mà còn là một "nhân vật" thầm lặng, tham gia vào việc thể hiện chủ đề tác phẩm. Ví dụ, không gian làng Vũ Đại tù túng, ngột ngạt trong "Chí Phèo" góp phần lý giải bi kịch của nhân vật. Thời gian có thể là thời gian thực (lịch sử) hoặc thời gian tâm lý (dòng suy tưởng của nhân vật).
- Lời người kể chuyện và Lời nhân vật (Narration and Dialogue):
- Lời người kể chuyện: Là lời dẫn dắt, miêu tả, bình luận của người kể. Người kể chuyện có thể ở ngôi thứ nhất (xưng "tôi") hoặc ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi thứ).
- Lời nhân vật: Gồm đối thoại (trò chuyện với nhân vật khác) và độc thoại (nói với chính mình). Ngôn ngữ nhân vật góp phần thể hiện tính cách và vị thế xã hội của họ.
2. Phân tích các yếu tố trong tác phẩm đã học
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức lý thuyết trên để phân tích cụ thể các văn bản đã học trong chương trình: "Tầng hai", "Muối của rừng" và đoạn trích "Chí Phèo".
a. Phân tích văn bản "Tầng hai" (Nguyễn Huy Tưởng)
- Cốt truyện: Cốt truyện đơn giản, xoay quanh tình huống một gia đình Hà Nội (vợ chồng anh Thủy, chị Tâm) đi sơ tán và cho một gia đình khác ở nhờ trên "tầng hai" căn nhà của mình. Sự kiện chính là việc họ trở về và chứng kiến sự thay đổi trong căn nhà, từ đó nảy sinh những suy ngẫm về tình người.
- Nhân vật:
- Anh Thủy, chị Tâm: Đại diện cho những người Hà Nội thanh lịch, có lòng tốt, ban đầu có chút băn khoăn, tính toán nhưng cuối cùng vẫn lựa chọn sự sẻ chia.
- Gia đình người ở nhờ: Không xuất hiện trực tiếp nhưng hiện diện qua những đồ vật họ để lại (đôi dép, mẩu bánh mì...), thể hiện sự giản dị, trân trọng.
- Không gian - Thời gian: Không gian Hà Nội những ngày đầu kháng chiến chống Pháp, vừa có sự quen thuộc của một tổ ấm, vừa có không khí căng thẳng của thời cuộc. Thời gian là một buổi chiều khi gia đình trở về, một khoảnh khắc ngắn ngủi nhưng đủ để làm thay đổi nhận thức.
- Lời kể: Người kể chuyện ngôi thứ ba, tập trung vào dòng suy nghĩ của nhân vật anh Thủy, giúp người đọc thấu hiểu sự chuyển biến nội tâm tinh tế của anh.
b. Phân tích văn bản "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp)
- Cốt truyện: Kể về hành trình đi săn của ông Diểu. Ông bắn hạ được một con khỉ đực, nhưng chứng kiến cảnh tượng khỉ cái và đàn con của nó van xin, đau đớn, ông đã quyết định không mang con khỉ về. Trên đường về, ông gặp một bông hoa tử huyền và cảm nhận được "muối của rừng".
- Nhân vật: Nhân vật trung tâm là ông Diểu. Ban đầu, ông mang trong mình sự kiêu hãnh của một kẻ đi săn, muốn chinh phục. Nhưng cuối cùng, lòng trắc ẩn trong ông được đánh thức. Đây là hành trình từ vô cảm đến giác ngộ.
- Không gian - Thời gian: Không gian là khu rừng hoang sơ, vừa là đối tượng chinh phục, vừa là nơi thử thách và thanh lọc tâm hồn con người. Thời gian là một ngày đi săn, nhưng cũng là thời gian của sự thức tỉnh tâm linh.
- Lời kể và Biểu tượng: Lời kể lạnh lùng, khách quan nhưng ẩn chứa nhiều suy tư. Tác phẩm giàu tính biểu tượng: muối của rừng (tinh chất của sự sống, của lòng tốt), hoa tử huyền (cái đẹp hiếm hoi, chỉ có thể cảm nhận bằng tâm hồn trong sạch).
c. Phân tích đoạn trích "Chí Phèo" (Nam Cao)
- Cốt truyện: Đoạn trích tập trung vào cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Chí Phèo và Thị Nở, đặc biệt là sau đêm say rượu bên bờ sông và sáng hôm sau với bát cháo hành. Đây là tình huống truyện độc đáo làm nảy sinh bước ngoặt trong cuộc đời Chí.
- Nhân vật:
- Chí Phèo: Từ một con quỷ dữ của làng Vũ Đại, lần đầu tiên được đánh thức bản tính người lương thiện vốn có bên trong nhờ tình yêu thương mộc mạc của Thị Nở.
- Thị Nở: Một người đàn bà xấu "ma chê quỷ hờn" nhưng lại có một tâm hồn nhân hậu, không định kiến. Thị là hiện thân của tình người, là chiếc phao cứu sinh duy nhất của Chí.
- Lời kể: Lối kể chuyện của Nam Cao vô cùng đặc sắc. Lời người kể chuyện và lời nhân vật đan xen, hòa quyện. Người kể chuyện vừa như nhập vào nhân vật để nói lên tiếng nói nội tâm của họ, vừa giữ khoảng cách để bình luận sắc sảo.
3. Khám phá Chủ đề và Tư tưởng trong tác phẩm
Chủ đề và tư tưởng là linh hồn của tác phẩm. Việc xác định đúng hai yếu tố này cho thấy khả năng đọc hiểu sâu của các em.
a. Xác định chủ đề và tư tưởng
- Chủ đề: Là vấn đề chính, lĩnh vực đời sống được nhà văn tập trung khám phá và thể hiện trong tác phẩm. Ví dụ: chủ đề tình yêu, chiến tranh, số phận con người...
- Tư tưởng (Giá trị tư tưởng): Là cách nhìn nhận, đánh giá, là thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm qua chủ đề đó. Nó thể hiện chiều sâu triết lý và nhân văn của tác phẩm.
b. Chủ đề và tư tưởng trong "Muối của rừng"
- Chủ đề: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên; hành trình tìm lại bản ngã và lòng nhân ái.
- Tư tưởng: Nguyễn Huy Thiệp muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc: Hạnh phúc và sự bình yên đích thực không đến từ việc chinh phục, chiếm đoạt mà đến từ sự hòa hợp, yêu thương và tôn trọng sự sống. Con người chỉ thực sự "người" khi biết rung động trước nỗi đau của sinh linh khác và nhận ra vẻ đẹp của tự nhiên.
c. Chủ đề và tư tưởng trong "Chí Phèo"
- Chủ đề: Bi kịch bị tha hóa, bị cự tuyệt quyền làm người của người nông dân lương thiện trong xã hội cũ.
- Tư tưởng:
- Giá trị hiện thực: Tố cáo sâu sắc xã hội thực dân phong kiến tàn bạo đã hủy hoại cả nhân hình lẫn nhân tính của con người.
- Giá trị nhân đạo: Thể hiện niềm tin và sự trân trọng của Nam Cao vào bản chất lương thiện của con người, ngay cả khi họ bị vùi dập đến tận cùng. Đồng thời, tác giả đặt ra câu hỏi day dứt: "Ai cho tao lương thiện?", đòi quyền sống, quyền làm người cho những số phận bất hạnh.
4. Di sản văn hóa và sự tiếp thu tinh hoa nhân loại
Văn học không bao giờ là một ốc đảo. Mỗi tác phẩm đều là sự kết tinh của truyền thống dân tộc và sự giao thoa với văn hóa thế giới.
a. Kế thừa di sản văn hóa dân tộc trong các tác phẩm
Trong các tác phẩm đã học, yếu tố này thể hiện rõ nhất ở "Muối của rừng".
- Triết lý phương Đông: Hành trình của ông Diểu gợi đến tư tưởng "phản tỉnh", "giác ngộ" của nhà Phật. Việc từ bỏ cái ác, hướng về cái thiện, tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn là một mô-típ quen thuộc trong văn hóa phương Đông.
- Mối quan hệ với tự nhiên: Người Việt Nam có truyền thống sống hòa hợp, gắn bó với thiên nhiên. Khu rừng trong "Muối của rừng" không chỉ là nơi săn bắn mà còn là một không gian linh thiêng, một "người mẹ" có thể che chở và dạy dỗ con người.
- Yếu tố kì ảo, huyền thoại: Hình ảnh bông hoa tử huyền nở và tiếng hú của bầy khỉ cuối truyện mang màu sắc huyền ảo, gợi liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết.
b. Tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại
Chủ nghĩa hiện thực phê phán, mà Nam Cao là đại diện xuất sắc, là kết quả của sự tiếp thu các trào lưu văn học phương Tây.
- Ảnh hưởng của Chủ nghĩa Hiện thực (Realism): "Chí Phèo" miêu tả hiện thực một cách trần trụi, không né tránh những chi tiết gai góc, xấu xí (cảnh Chí ăn vạ, hình dáng Thị Nở...). Tác phẩm đi sâu vào việc lý giải con người bằng hoàn cảnh xã hội.
- Yếu tố của Chủ nghĩa Tự nhiên (Naturalism): Thuyết "di truyền" và "môi trường" được vận dụng khi Nam Cao lý giải bi kịch của Chí Phèo. Môi trường làng Vũ Đại và nhà tù thực dân đã biến anh canh điền hiền lành thành con quỷ dữ.
- Nghệ thuật phân tích tâm lý: Kỹ thuật miêu tả dòng ý thức, sự vận động nội tâm phức tạp của nhân vật trong "Chí Phèo" cho thấy Nam Cao đã học hỏi và vận dụng sáng tạo nghệ thuật tiểu thuyết hiện đại thế giới.
5. Rèn luyện kĩ năng Viết và Nói
Phần cuối cùng của bài ôn tập tập trung vào việc thực hành các kĩ năng quan trọng: viết văn nghị luận và thuyết trình.
a. Kinh nghiệm viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện
Đây là dạng bài khó nhưng rất thú vị, đòi hỏi tư duy tổng hợp và phân tích sắc bén.
Bước 1: Phân tích đề và tìm ý
- Đọc kĩ đề để xác định yêu cầu: So sánh hai nhân vật? Hai tình huống truyện? Hai giá trị nhân đạo?
- Xác định các tiêu chí so sánh. Ví dụ, so sánh nhân vật có thể dựa trên: lai lịch, ngoại hình, tính cách, số phận, nghệ thuật xây dựng...
- Tìm dẫn chứng cụ thể cho từng luận điểm ở cả hai tác phẩm.
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
- Mở bài: Giới thiệu hai tác giả, hai tác phẩm và vấn đề cần so sánh.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Nét tương đồng. Tìm ra điểm chung giữa hai đối tượng (ví dụ: cả Chí Phèo và ông Diểu đều có sự chuyển biến trong nhận thức).
- Luận điểm 2: Nét khác biệt. Đây là phần quan trọng nhất. Phân tích sự khác biệt trên từng tiêu chí đã xác định. Cần lý giải tại sao có sự khác biệt đó (do bối cảnh xã hội, phong cách tác giả...). Có thể trình bày theo hai cách: so sánh song hành (phân tích song song từng tiêu chí ở cả hai tác phẩm) hoặc so sánh nối tiếp (phân tích xong tác phẩm A rồi đến tác phẩm B, sau đó tổng hợp).
- Luận điểm 3: Đánh giá chung. Lý giải sự thành công, nét độc đáo của mỗi tác giả, mỗi tác phẩm trong việc thể hiện vấn đề.
- Kết bài: Khẳng định lại những điểm giống và khác nhau cơ bản, nêu cảm nhận và suy nghĩ của bản thân.
b. Kinh nghiệm giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật (truyện, phim, tranh)
Kĩ năng này giúp các em chia sẻ đam mê và góc nhìn của mình với người khác một cách thuyết phục.
Cấu trúc bài giới thiệu
- Mở đầu lôi cuốn: Bắt đầu bằng một câu hỏi, một trích dẫn ấn tượng, hoặc một câu chuyện cá nhân liên quan đến tác phẩm để thu hút sự chú ý.
- Giới thiệu chung: Cung cấp thông tin cơ bản: tên tác phẩm, tác giả, thể loại, hoàn cảnh ra đời (nếu có).
- Tóm tắt nội dung chính: Trình bày súc tích cốt truyện hoặc mô tả nội dung chính. Lưu ý: Không tiết lộ hết các tình tiết quan trọng (spoil) để giữ sự tò mò cho người nghe.
- Phân tích và nêu cảm nhận: Đây là phần trọng tâm. Hãy chia sẻ điều em tâm đắc nhất: một nhân vật ấn tượng, một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, một thông điệp sâu sắc... Giải thích tại sao nó lại gây ấn tượng với em.
- Kết luận và kêu gọi: Tóm tắt lại giá trị của tác phẩm và khuyến khích mọi người tìm đọc/xem. Có thể kết thúc bằng một câu hỏi mở để thảo luận.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận để các em củng cố kiến thức và rèn luyện tư duy. Hãy thử trả lời và thảo luận cùng bạn bè nhé!
-
Câu 1: Phân tích sự chuyển biến trong nhận thức và hành động của nhân vật ông Diểu trong truyện ngắn "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp). Theo em, điều gì đã tạo nên sự chuyển biến đó?
Gợi ý: Bám vào các sự kiện chính của truyện: lúc đi săn, lúc bắn hạ con khỉ, lúc chứng kiến cảnh gia đình khỉ, và lúc quyết định quay về. Chú ý vai trò của lòng trắc ẩn và vẻ đẹp của thiên nhiên.
-
Câu 2: Phân tích giá trị nhân đạo của nhà văn Nam Cao được thể hiện qua chi tiết bát cháo hành và cuộc đối thoại giữa Chí Phèo - Thị Nở trong tác phẩm "Chí Phèo".
Gợi ý: Bát cháo hành không chỉ là vật chất mà là biểu tượng của tình người, sự chăm sóc. Nó đánh thức phần "người" trong Chí Phèo. Phân tích ý nghĩa của sự thức tỉnh này và bi kịch sau đó để thấy tấm lòng của Nam Cao.
-
Câu 3: Từ việc đọc truyện ngắn "Tầng hai" (Nguyễn Huy Tưởng) và "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp), em suy ngẫm gì về vẻ đẹp của sự sẻ chia và lòng nhân ái trong cuộc sống?
Gợi ý: Liên hệ ý nghĩa của hai tác phẩm với bối cảnh xã hội hiện đại. Sự sẻ chia không chỉ là vật chất ("Tầng hai") mà còn là sự đồng cảm với mọi sinh linh ("Muối của rừng"). Nêu lên tầm quan trọng của những giá trị này trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
-
Câu 4: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: So sánh bi kịch của nhân vật Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao) và nhân vật Tràng (trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân).
Gợi ý:
- Giống nhau: Đều là những người nông dân nghèo khổ, lương thiện, sống bên bờ vực của cái đói, cái chết và sự tha hóa.
- Khác nhau:
- Bi kịch của Chí Phèo: Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, từ tha hóa đến tuyệt vọng và cái chết bi thảm.
- Bi kịch của Tràng: Bi kịch của cái đói, nhưng trong hoàn cảnh tăm tối đó vẫn le lói niềm tin, hy vọng vào tương lai, vào cách mạng.
- Lý giải: Sự khác biệt đến từ bối cảnh (trước và trong Cách mạng tháng Tám) và tư tưởng của nhà văn.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của chủ đề "Truyện và tiểu thuyết". Từ việc nắm vững các đặc trưng thể loại, các yếu tố cấu thành tác phẩm, đến việc đi sâu phân tích chủ đề, tư tưởng và các giá trị văn hóa trong từng văn bản, các em đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn. Quan trọng hơn, các em đã được trang bị thêm kinh nghiệm cho kỹ năng viết văn so sánh và kỹ năng nói trước đám đông. Văn học là tấm gương phản chiếu cuộc sống và tâm hồn con người. Hy vọng rằng sau bài học này, các em sẽ thêm yêu mến thể loại truyện, tiểu thuyết và tiếp tục hành trình khám phá những tác phẩm giá trị khác.