Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 62 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 62, Ngữ văn lớp 9 Tập 2 Chân trời sáng tạo chi tiết nhất. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm và giải đáp các câu hỏi SGK.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Bài học hôm nay là một dịp đặc biệt để chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học trong các tuần vừa qua. Bài Ôn tập trang 62 trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 2 - Chân trời sáng tạo không chỉ là một bài tổng kết đơn thuần, mà còn là cơ hội để các em củng cố vững chắc nền tảng về đọc hiểu văn bản nghị luận, các kiến thức Tiếng Việt quan trọng và rèn luyện kĩ năng viết bài văn nghị luận xã hội. Việc ôn tập một cách bài bản sẽ giúp các em nắm chắc kiến thức, tự tin hơn trong các bài kiểm tra và đặc biệt là chuẩn bị cho kì thi tuyển sinh vào lớp 10 sắp tới. Qua bài soạn này, các em sẽ hệ thống được đặc điểm các văn bản đã học, vận dụng kiến thức tiếng Việt vào phân tích và thực hành viết hiệu quả.

B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI CÂU HỎI

1. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu văn bản

Phần này giúp chúng ta ôn lại các văn bản đã học, tập trung vào thể loại văn nghị luận. Đây là thể loại quan trọng, đòi hỏi tư duy logic và khả năng phân tích sắc bén.

1.1. Đặc điểm chung của các văn bản nghị luận đã học

Các văn bản nghị luận trong chương trình thường xoay quanh những vấn đề lớn, có ý nghĩa sâu sắc đối với con người và xã hội. Để hiểu rõ, chúng ta cần phân tích trên hai phương diện: nội dung và nghệ thuật.

a. Về nội dung và chủ đề

Các văn bản nghị luận các em đã được tiếp cận thường tập trung vào các chủ đề sau:

  • Bàn về tri thức và học tập: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học, phương pháp đọc sách, tự học để hoàn thiện bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • Bàn về lí tưởng sống và trách nhiệm của tuổi trẻ: Đặt ra những câu hỏi về mục đích sống, vai trò của thế hệ trẻ trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước, kế thừa truyền thống cha ông.
  • Bàn về các vấn đề xã hội đương đại: Phân tích các hiện tượng, vấn đề gần gũi trong đời sống như bảo vệ môi trường, văn hóa ứng xử trên mạng xã hội, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kì hội nhập.
Mục đích chung của các văn bản này là tác động đến nhận thức, tình cảm và hành động của người đọc, khơi gợi những suy ngẫm tích cực và định hướng hành động đúng đắn.

b. Về nghệ thuật lập luận

Để thuyết phục người đọc, các tác giả đã sử dụng nghệ thuật lập luận vô cùng đặc sắc:

  • Hệ thống luận điểm rõ ràng, chặt chẽ: Mỗi văn bản đều có một luận đề trung tâm và được làm sáng tỏ bởi các luận điểm, luận cứ mạch lạc, logic.
  • Lí lẽ sắc bén, giàu sức thuyết phục: Các lí lẽ được đưa ra dựa trên cơ sở logic, phân tích sâu sắc vấn đề ở nhiều khía cạnh.
  • Dẫn chứng xác thực, phong phú: Các tác giả sử dụng kết hợp dẫn chứng từ lịch sử, văn học, đời sống thực tế để tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • Giọng văn đa dạng: Tùy vào vấn đề nghị luận, giọng văn có thể là trang trọng, tâm tình, mạnh mẽ, hoặc kết hợp nhiều giọng điệu để tạo hiệu quả biểu đạt cao nhất.

1.2. Phân tích một số vấn đề trọng tâm

Để hiểu sâu hơn, chúng ta hãy cùng nhìn lại một số vấn đề cốt lõi được đặt ra trong các văn bản:

a. Vấn đề mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể

Nhiều văn bản nghị luận đề cập đến mối quan hệ biện chứng giữa cái tôi cá nhân và cái ta chung của cộng đồng. Con người không thể tồn tại và phát triển nếu tách mình ra khỏi tập thể. Hạnh phúc và thành công của mỗi cá nhân luôn gắn liền với sự phát triển của xã hội. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là cá nhân phải hòa tan, đánh mất bản sắc riêng. Một tập thể vững mạnh là một tập thể biết tôn trọng và phát huy tiềm năng, cá tính của mỗi thành viên.

b. Vấn đề kế thừa và phát huy các giá trị truyền thống

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trở thành một vấn đề cấp thiết. Các văn bản nghị luận đã chỉ ra rằng, hội nhập không có nghĩa là hòa tan. Chúng ta cần tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại một cách có chọn lọc, trên cơ sở nền tảng vững chắc là các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Thế hệ trẻ chính là lực lượng nòng cốt trong việc kế thừa và phát huy những giá trị đó.

Nội dung so sánh Văn bản về Tri thức Văn bản về Trách nhiệm
Mục tiêu Khuyến khích việc học tập, tích lũy kiến thức để hoàn thiện bản thân. Kêu gọi tinh thần cống hiến, dấn thân vì lợi ích chung của cộng đồng.
Đối tượng tác động Nhận thức, trí tuệ của người đọc. Tình cảm, lí tưởng, ý thức công dân của người đọc.
Phương thức lập luận Chủ yếu dùng lí lẽ, phân tích logic, dẫn chứng khoa học. Kết hợp lí lẽ và tình cảm, dẫn chứng lịch sử, tấm gương người thật việc thật.

2. Củng cố kiến thức Tiếng Việt

Kiến thức Tiếng Việt là công cụ để chúng ta đọc hiểu văn bản sâu sắc hơn và diễn đạt suy nghĩ của mình một cách chính xác, hiệu quả. Hãy cùng ôn lại hai đơn vị kiến thức quan trọng.

2.1. Thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không nằm trong cấu trúc cú pháp chủ-vị của câu.

a. Các loại thành phần biệt lập

  1. Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu. Thường là các từ: chắc là, hình như, có lẽ, chắc chắn, theo tôi,...
    Ví dụ: Hình như, hôm nay trời sẽ mưa.
  2. Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lí của người nói. Thường là các từ: ôi, chao ôi, trời ơi,...
    Ví dụ: Chao ôi, cảnh biển lúc bình minh thật đẹp!
  3. Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
    Ví dụ: Này, bạn có thể cho mình mượn cây bút được không? - Vâng ạ.
  4. Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích chi tiết cho một từ ngữ nào đó trong câu. Thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy.
    Ví dụ: Lão Hạc, người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng, đã chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm.

2.2. Nghĩa tường minh và hàm ý

Hiểu được cả nghĩa tường minh và hàm ý giúp chúng ta nắm bắt trọn vẹn thông điệp mà người nói, người viết muốn truyền tải.

a. Khái niệm

  • Nghĩa tường minh: Là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng các từ ngữ trong câu. Đây là nghĩa mà chúng ta có thể hiểu ngay khi đọc hoặc nghe.
  • Hàm ý: Là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp, nhưng người đọc, người nghe có thể suy ra từ câu chữ và ngữ cảnh giao tiếp.

b. Ví dụ phân tích

A: "Trời sắp mưa rồi đấy!"
B: "Ôi, quần áo của tớ còn phơi ngoài sân!"
  • Câu của B:
    • Nghĩa tường minh: Thông báo về việc quần áo còn ở ngoài sân.
    • Hàm ý: Nhờ A giúp mang quần áo vào, hoặc thể hiện sự lo lắng, hối tiếc.

c. Điều kiện sử dụng hàm ý

Để sử dụng hàm ý hiệu quả, cần đảm bảo hai điều kiện:

  1. Về phía người nói/viết: Phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói.
  2. Về phía người nghe/đọc: Phải có năng lực giải đoán hàm ý dựa vào ngữ cảnh.

Việc sử dụng hàm ý làm cho lời nói thêm sâu sắc, tinh tế và hàm súc.

3. Rèn luyện kĩ năng Viết

Phần cuối cùng của bài ôn tập tập trung vào việc rèn luyện kĩ năng viết bài văn nghị luận xã hội – một dạng bài rất quan trọng trong kì thi vào lớp 10.

3.1. Yêu cầu của bài văn nghị luận xã hội

Một bài văn nghị luận xã hội tốt cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Xác định đúng vấn đề nghị luận: Hiểu rõ yêu cầu của đề bài, tránh lạc đề, xa đề.
  • Triển khai hệ thống luận điểm rõ ràng: Các luận điểm phải logic, thuyết phục và làm sáng tỏ cho vấn đề chính.
  • Vận dụng tốt các thao tác lập luận: Sử dụng linh hoạt các thao tác giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ.
  • Dẫn chứng tiêu biểu, xác thực: Dẫn chứng phải được chọn lọc, phù hợp và được phân tích để làm nổi bật luận điểm.
  • Diễn đạt trong sáng, mạch lạc: Câu văn đúng ngữ pháp, dùng từ chính xác, các đoạn văn được liên kết chặt chẽ.
  • Thể hiện quan điểm cá nhân: Bài viết cần cho thấy suy nghĩ, chính kiến riêng của người viết một cách chân thành, nghiêm túc.

3.2. Cấu trúc một bài văn nghị luận xã hội

a. Mở bài

Cần giới thiệu được vấn đề nghị luận một cách ngắn gọn, hấp dẫn. Có thể đi từ chung đến riêng, hoặc nêu trực tiếp vấn đề.

b. Thân bài

Đây là phần trọng tâm, cần triển khai thành các đoạn văn tương ứng với các luận điểm:

  1. Giải thích: Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề (nếu cần). Trả lời câu hỏi "Là gì?".
  2. Phân tích, bàn luận: Đi sâu vào các khía cạnh, biểu hiện, nguyên nhân, tác động của vấn đề. Trả lời các câu hỏi "Như thế nào?", "Tại sao?". Đây là phần quan trọng nhất.
  3. Chứng minh: Đưa ra các dẫn chứng cụ thể từ thực tế đời sống, lịch sử để làm sáng tỏ lập luận.
  4. Bác bỏ, lật ngược vấn đề (phản đề): Phê phán những biểu hiện sai lệch, nhìn nhận vấn đề từ góc độ ngược lại để bàn luận sâu sắc hơn.
  5. Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho mọi người.

c. Kết bài

Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề, tóm lược ý nghĩa và nêu suy nghĩ, thông điệp của bản thân.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức đã ôn tập:

  1. Câu 1:

    Chỉ ra và phân tích tác dụng của một thành phần biệt lập trong câu sau: "Ôi, Tổ quốc, ta yêu như máu thịt, / Như mẹ cha ta, như vợ như chồng!" (Tố Hữu).

    Hướng dẫn:

    • Xác định đúng thành phần biệt lập trong câu thơ (thành phần gọi - đáp và thành phần cảm thán).
    • Phân tích tác dụng: Thành phần cảm thán "Ôi" bộc lộ trực tiếp cảm xúc yêu thương mãnh liệt, trào dâng. Thành phần gọi đáp "Tổ quốc" hướng trực tiếp đối tượng đến, làm cho lời thơ trở thành một lời tâm tình, thổ lộ chân thành.

  2. Câu 2:

    Xác định nghĩa tường minh và hàm ý (nếu có) trong câu nói của nhân vật anh thanh niên với ông họa sĩ và cô kĩ sư trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long: "Cháu đi pha trà đã. Các bác các cô cứ ngồi nói chuyện tự nhiên.".

    Hướng dẫn:

    • Nghĩa tường minh: Anh thanh niên thông báo mình đi pha trà và mời mọi người cứ tự nhiên trò chuyện.
    • Hàm ý: Anh thanh niên muốn tạo ra một không gian riêng tư, một khoảng thời gian ngắn để ông họa sĩ và cô kĩ sư có thể trò chuyện với nhau, tìm hiểu về nhau. Điều này thể hiện sự tinh tế, chu đáo và lòng hiếu khách của anh.

  3. Câu 3:

    Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của tinh thần tự học trong thời đại công nghệ số.

    Hướng dẫn:

    • Câu chủ đề: Khẳng định tầm quan trọng đặc biệt của tinh thần tự học trong bối cảnh hiện nay.
    • Triển khai:
      • Giải thích ngắn gọn "tự học".
      • Phân tích vai trò: Giúp chủ động tiếp cận nguồn tri thức khổng lồ trên Internet; hình thành kĩ năng tự giải quyết vấn đề; thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và xã hội.
      • Dẫn chứng: Tấm gương tự học thành công (Bill Gates, Elon Musk,...), hoặc những lợi ích cụ thể mà em nhận thấy.
      • Liên hệ bản thân: Em đã và sẽ rèn luyện tinh thần tự học như thế nào.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về văn bản nghị luận, các đơn vị tiếng Việt quan trọng như thành phần biệt lập, nghĩa tường minh và hàm ý, đồng thời củng cố phương pháp làm bài văn nghị luận xã hội. Bài ôn tập này là một bước đệm quan trọng, giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức trong sách vở mà còn biết cách vận dụng chúng vào thực tế đọc hiểu và tạo lập văn bản. Hãy nhớ rằng, việc học văn không chỉ để thi cử mà còn để bồi dưỡng tâm hồn, rèn luyện tư duy và hoàn thiện nhân cách. Chúc các em luôn tìm thấy niềm vui và sự hứng khởi trên con đường chinh phục tri thức!

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo tiếng Việt lớp 9 văn bản nghị luận Soạn bài Ôn tập trang 62
Preview

Đang tải...