Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 66 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 66, Ngữ văn lớp 12, sách Chân trời sáng tạo. Phân tích chi tiết Vợ nhặt, Một người Hà Nội và hệ thống kiến thức truyện.

Soạn bài Ôn tập trang 66 - Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học hôm nay sẽ cùng các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của Bài 2: Sức hấp dẫn của truyện kể. Đây là một chủ đề quan trọng, giúp chúng ta không chỉ nắm vững kỹ năng phân tích tác phẩm truyện mà còn thấu hiểu sâu sắc hơn những giá trị nhân văn cao đẹp qua hai kiệt tác Vợ nhặt của Kim Lân và Một người Hà Nội của Nguyễn Khải. Bài ôn tập này sẽ là chìa khóa giúp các em củng cố kiến thức, rèn luyện tư duy phân tích và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra, bài thi sắp tới. Chúng ta sẽ cùng nhau giải đáp từng câu hỏi trong sách giáo khoa một cách chi tiết, logic và dễ hiểu nhất.

I. Hệ thống hóa kiến thức về truyện và tiểu thuyết

Câu hỏi đầu tiên yêu cầu chúng ta hệ thống hóa kiến thức đã học về thể loại truyện. Đây là bước nền tảng để có thể phân tích bất kỳ tác phẩm tự sự nào. Chúng ta sẽ cùng nhau làm rõ các khái niệm và yếu tố cốt lõi.

1. Khái niệm và đặc trưng cơ bản

a. Truyện ngắn

Truyện ngắn là một tác phẩm tự sự cỡ nhỏ. Đặc điểm nổi bật của nó là dung lượng ngắn gọn, thường chỉ tập trung vào một khoảnh khắc, một tình huống truyện đặc biệt hoặc một lát cắt trong cuộc đời nhân vật. Do đó, truyện ngắn thường có ít nhân vật, cốt truyện diễn ra trong không gian, thời gian hạn hẹp. Sức mạnh của truyện ngắn nằm ở khả năng "chọn một điểm mà xoáy sâu", tạo ra những chi tiết nghệ thuật đắt giá và khơi gợi những ý nghĩa sâu xa.

Ví dụ: Vợ nhặt của Kim Lân chỉ gói gọn trong vài ngày nhưng đã tái hiện được cả một giai đoạn lịch sử đau thương và làm nổi bật khát vọng sống mãnh liệt của con người.

b. Tiểu thuyết

Tiểu thuyết là tác phẩm tự sự có quy mô lớn, phản ánh đời sống xã hội một cách toàn cảnh và chi tiết. Tiểu thuyết có khả năng khắc họa nhiều tuyến nhân vật với số phận và tính cách phức tạp, diễn ra trên một không gian và thời gian rộng lớn, trải qua nhiều biến cố. Cốt truyện của tiểu thuyết thường đa tuyến, phức tạp, cho phép tác giả khai thác sâu các vấn đề xã hội, lịch sử, triết học.

2. Các yếu tố cốt lõi của tác phẩm truyện

Bất kỳ tác phẩm truyện nào cũng được cấu thành từ những yếu tố sau:

  • Cốt truyện: Là chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trật tự nhất định, tạo nên nội dung chính của câu chuyện.
  • Nhân vật: Là con người được nhà văn miêu tả trong tác phẩm, mang những đặc điểm tính cách, số phận riêng. Nhân vật là phương tiện để nhà văn thể hiện tư tưởng, chủ đề.
  • Tình huống truyện: Là hoàn cảnh đặc biệt, éo le, nơi bộc lộ rõ nhất tính cách nhân vật và tư tưởng của tác giả. Đây thường là "cái chìa khóa" của tác phẩm.
  • Người kể chuyện và điểm nhìn: Người kể chuyện là người dẫn dắt câu chuyện (ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba). Điểm nhìn là vị trí, góc độ quan sát và trần thuật của người kể, quyết định cách câu chuyện được hé lộ với độc giả.
  • Không gian và thời gian nghệ thuật: Là bối cảnh nơi câu chuyện diễn ra, không chỉ mang tính vật lý mà còn chứa đựng ý nghĩa biểu tượng, góp phần tạo nên bầu không khí cho tác phẩm.
  • Lời văn và giọng điệu: Là cách sử dụng ngôn từ, cách kể chuyện của tác giả, tạo nên phong cách riêng và tác động đến cảm xúc của người đọc.

3. Bảng hệ thống hóa kiến thức

Để dễ hình dung, các em có thể tóm tắt kiến thức vào bảng sau:

Yếu tố Định nghĩa Vai trò Ví dụ trong bài đã học
Tình huống truyện Hoàn cảnh đặc biệt, bất thường của câu chuyện. Bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện, thể hiện chủ đề. Anh Tràng "nhặt" được vợ giữa nạn đói (Vợ nhặt).
Nhân vật Đối tượng được miêu tả trong tác phẩm. Là phương tiện truyền tải tư tưởng, tình cảm của tác giả. Bà cụ Tứ, bà Hiền.
Người kể chuyện Người dẫn dắt câu chuyện. Tạo ra góc nhìn, định hướng cảm xúc và suy nghĩ của người đọc. Ngôi thứ ba (Vợ nhặt), ngôi thứ nhất (Một người Hà Nội).
Điểm nhìn Góc độ quan sát và trần thuật. Tạo sự khách quan hoặc chủ quan, khám phá nội tâm nhân vật. Điểm nhìn của Tràng, của bà cụ Tứ (Vợ nhặt), của người cháu (Một người Hà Nội).
Chi tiết nghệ thuật Yếu tố nhỏ nhưng giàu sức gợi. Tô đậm tính cách, tạo không khí, hàm chứa ý nghĩa sâu sắc. Nồi cháo cám, lá cờ đỏ sao vàng (Vợ nhặt).

II. Phân tích Tình huống truyện đặc sắc

Tình huống truyện là "xương sống" của tác phẩm. Việc phân tích tình huống truyện giúp chúng ta hiểu được ý đồ nghệ thuật của tác giả.

1. Tình huống truyện trong "Vợ nhặt" (Kim Lân)

a. Xác định tình huống

Tình huống truyện của Vợ nhặt là một tình huống độc đáo và éo le: Anh cu Tràng, một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, lại là dân ngụ cư, giữa lúc nạn đói khủng khiếp năm 1945 đang hoành hành, lại "nhặt" được vợ chỉ sau vài câu nói đùa và bốn bát bánh đúc.

b. Phân tích ý nghĩa và giá trị

  • Giá trị hiện thực: Tình huống truyện phơi bày một cách chân thực nhất thảm cảnh của người nông dân trong nạn đói 1945. Cái đói khiến giá trị con người trở nên rẻ rúng, vợ có thể "nhặt" được ngoài đường.
  • Giá trị nhân đạo: Tình huống oái oăm này lại làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của các nhân vật. Đó là khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt ngay trên bờ vực của cái chết. Tràng lấy vợ không chỉ vì ham vui mà còn vì lòng thương người. Bà cụ Tứ dù lo lắng nhưng cuối cùng vẫn dang rộng vòng tay đón nhận nàng dâu mới.
  • Tạo kịch tính: Việc Tràng có vợ tạo ra một chuỗi các trạng thái tâm lý phức tạp, bất ngờ cho chính Tràng, cho dân xóm ngụ cư, và đặc biệt là cho bà cụ Tứ. Nó thúc đẩy câu chuyện phát triển, dẫn đến những chi tiết cảm động về tình người.

2. Tình huống truyện trong "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải)

a. Xác định tình huống

Khác với Vợ nhặt, tình huống truyện trong Một người Hà Nội không phải là một sự kiện kịch tính mà là một tình huống nhận thức. Câu chuyện được kể qua góc nhìn và sự chiêm nghiệm của nhân vật "tôi" (người cháu) về cuộc đời của bà Hiền, cô ruột của mình, qua nhiều biến động lịch sử của đất nước và Hà Nội.

b. Phân tích ý nghĩa và giá trị

  • Tạo khung trần thuật: Tình huống này cho phép tác giả lồng ghép những suy ngẫm, bình luận về con người và văn hóa Hà Nội. Câu chuyện không chỉ là về bà Hiền mà còn là về sự thay đổi của một thành phố, một đất nước.
  • Làm nổi bật nhân vật: Qua lăng kính của người kể chuyện, vẻ đẹp trí tuệ, nhân cách và bản lĩnh văn hóa của bà Hiền được khắc họa một cách tự nhiên, khách quan và đầy sức thuyết phục. Bà hiện lên như một "hạt bụi vàng" lấp lánh, biểu tượng cho những giá trị văn hóa bền vững của người Hà Nội.
  • Tạo chiều sâu triết lý: Tác phẩm đặt ra những câu hỏi về sự lựa chọn, sự thích ứng, về việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong một thế giới đầy biến động.

3. So sánh hai tình huống truyện

Cả hai tình huống đều rất đặc sắc nhưng khác nhau về bản chất:

  • Về loại hình: Tình huống trong Vợ nhặt là tình huống hành động, kịch tính, đầy bất ngờ. Tình huống trong Một người Hà Nội là tình huống nhận thức, chiêm nghiệm, mang tính hồi tưởng.
  • Về tác dụng: Tình huống của Vợ nhặt tập trung làm bộc lộ vẻ đẹp tình người trong hoàn cảnh khốn cùng. Tình huống của Một người Hà Nội lại nhằm tôn vinh vẻ đẹp văn hóa, trí tuệ của con người trước những thử thách của thời gian.

III. Phân tích chiều sâu nhân vật văn học

Nhân vật là linh hồn của tác phẩm. Trong Bài 2, chúng ta đã được tiếp xúc với những nhân vật để lại ấn tượng sâu đậm.

1. Nhân vật bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt"

a. Diễn biến tâm trạng phức tạp

Bà cụ Tứ là nhân vật có chiều sâu tâm lý đặc sắc nhất truyện. Tâm trạng của bà diễn biến qua nhiều cung bậc cảm xúc khi đối diện với việc con trai có vợ:

  1. Ngạc nhiên, băn khoăn: Khi thấy người đàn bà lạ trong nhà, bà "cúi đầu nín lặng", không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Sự im lặng này chứa đựng bao nỗi lo âu, toan tính.
  2. Xót thương, ai oán: Khi hiểu ra, bà vừa mừng vừa tủi, vừa thương con vừa thương dâu. Bà khóc không phải vì ghét bỏ mà vì xót xa cho số kiếp con mình, "người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm nổi... còn mình thì...".
  3. Chấp nhận và vun vén: Bà nhanh chóng gạt đi nước mắt, chấp nhận thực tại, nói những lời yêu thương, động viên các con. Bà truyền cho họ niềm tin và hy vọng: "biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời".
  4. Lạc quan và hy vọng: Sáng hôm sau, bà dậy sớm quét dọn nhà cửa, tạo không khí gia đình ấm cúng. Đỉnh điểm là "bữa cháo cám" đắng chát nhưng lại chan chứa tình yêu thương và niềm hy vọng vào tương lai khi bà kể chuyện về Việt Minh phá kho thóc Nhật.

b. Vẻ đẹp của tình mẫu tử và tinh thần lạc quan

Bà cụ Tứ là hiện thân của người mẹ Việt Nam nghèo khổ nhưng giàu lòng nhân ái, vị tha và có một tinh thần lạc quan đáng kinh ngạc. Bà là điểm tựa tinh thần, là người thắp lên ngọn lửa hy vọng cho gia đình nhỏ của mình giữa đêm đen của nạn đói.

2. Nhân vật bà Hiền trong "Một người Hà Nội"

a. Nét đẹp trong tính cách và lối sống

Bà Hiền được khắc họa như một biểu tượng của văn hóa Tràng An:

  • Sự tự trọng và tinh tế: Bà sống một cuộc đời có nguyên tắc, từ cách ăn mặc, nói năng đến việc nuôi dạy con cái. Bà tính toán mọi việc một cách khôn ngoan, chủ động nhưng luôn giữ được sự thanh lịch, tao nhã.
  • Sự thức thời và bản lĩnh: Bà không hề bảo thủ, lạc hậu. Bà ý thức được những thay đổi của xã hội và chủ động thích ứng. Bà cho con trai đi bộ đội, chấp nhận những "va chạm" của cuộc sống mới nhưng vẫn giữ vững cốt cách văn hóa của gia đình.
  • Trách nhiệm với việc gìn giữ văn hóa: Bà Hiền coi việc tạo ra một "người Hà Nội" cho thế hệ sau là sứ mệnh của mình. Bà dạy dỗ con cháu từ những điều nhỏ nhất, để cái "chất" Hà Nội không bị phai nhạt.

b. Ý nghĩa biểu tượng của nhân vật

Bà Hiền không chỉ là một cá nhân. Bà là hiện thân cho những giá trị văn hóa tinh thần bền vững của Hà Nội và của dân tộc. Bà là "hạt bụi vàng" của Hà Nội, dù nhỏ bé nhưng lấp lánh, góp phần làm nên vẻ đẹp và sức sống trường tồn của thủ đô.

IV. Vai trò của người kể chuyện và điểm nhìn nghệ thuật

Cách câu chuyện được kể cũng quan trọng như chính câu chuyện. Người kể chuyện và điểm nhìn là công cụ nghệ thuật đắc lực của nhà văn.

1. Người kể chuyện và điểm nhìn trong "Vợ nhặt"

  • Người kể chuyện: Tác phẩm sử dụng người kể chuyện ở ngôi thứ ba, giấu mình. Cách kể này tạo ra sự khách quan cho câu chuyện.
  • Điểm nhìn: Điểm nhìn trần thuật lại rất linh hoạt. Người kể chuyện chủ yếu nhìn sự việc qua con mắt của Tràng (cảm giác phởn phơ, ngỡ ngàng khi có vợ), nhưng cũng có lúc chuyển sang điểm nhìn của bà cụ Tứ (nỗi lo âu, xót thương) và của người dân xóm ngụ cư (sự ngạc nhiên, tò mò).
  • Tác dụng: Sự kết hợp này vừa giúp bao quát được toàn cảnh câu chuyện, vừa cho phép đào sâu vào thế giới nội tâm phong phú của từng nhân vật, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc.

2. Người kể chuyện và điểm nhìn trong "Một người Hà Nội"

  • Người kể chuyện: Tác phẩm sử dụng người kể chuyện ở ngôi thứ nhất, xưng "tôi". Nhân vật "tôi" vừa là người kể chuyện, vừa là một nhân vật trong truyện (người cháu).
  • Điểm nhìn: Toàn bộ câu chuyện được soi chiếu qua điểm nhìn chủ quan của nhân vật "tôi". Đó là điểm nhìn của một người trong cuộc, có sự gắn bó tình cảm với nhân vật chính (bà Hiền).
  • Tác dụng: Cách kể này tạo ra cảm giác chân thực, gần gũi như một lời tâm sự. Những suy ngẫm, bình luận của người kể chuyện giúp định hướng người đọc khám phá vẻ đẹp của bà Hiền và những giá trị văn hóa Hà Nội. Nó làm tăng tính triết lý và sức thuyết phục cho tác phẩm.

V. Khám phá giá trị nhân đạo và sức hấp dẫn của truyện kể

Đây là phần tổng kết những giá trị cốt lõi nhất mà hai tác phẩm mang lại.

1. Giá trị nhân đạo sâu sắc

Giá trị nhân đạo là tình yêu thương, sự trân trọng con người. Cả hai tác phẩm đều tỏa sáng giá trị này:

  • Trong Vợ nhặt:
    • Kim Lân thể hiện sự xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận bi thảm của người nông dân trong nạn đói.
    • Ông phát hiện và ca ngợi vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt ngay cả khi bị cái chết bủa vây.
    • Tác phẩm còn mở ra một con đường, một niềm tin vào tương lai tươi sáng hơn gắn với cách mạng (hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng).
  • Trong Một người Hà Nội:
    • Nguyễn Khải thể hiện sự trân trọng, ngợi ca những giá trị văn hóa tinh thần của dân tộc được kết tinh trong nhân cách của những con người bình dị như bà Hiền.
    • Nhà văn bày tỏ niềm tin vào sức sống bền bỉ của văn hóa dân tộc, thứ sẽ không bị mai một trước những biến động của lịch sử.
    • Tác phẩm là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa.

2. Yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của một tác phẩm truyện

Từ hai văn bản đã học, chúng ta có thể rút ra những yếu tố chính làm nên sức hấp dẫn của một câu chuyện:

  1. Tình huống truyện độc đáo: Một tình huống bất ngờ, éo le hay sâu sắc sẽ là điểm khởi đầu hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  2. Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật phải sống động, có tính cách, có nội tâm phức tạp, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.
  3. Cốt truyện lôi cuốn: Các sự kiện được sắp xếp hợp lý, có kịch tính, có cao trào và nút thắt - mở hợp lý.
  4. Những chi tiết nghệ thuật "biết nói": Những chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi, có khả năng khái quát cao (như nồi cháo cám, cây si,...) sẽ làm tác phẩm có chiều sâu.
  5. Lời văn và giọng điệu phù hợp: Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc như trong Vợ nhặt hay sắc sảo, trí tuệ như trong Một người Hà Nội đều góp phần tạo nên phong cách và sức hấp dẫn riêng.
  6. Giá trị tư tưởng, nhân văn sâu sắc: Một câu chuyện hay không chỉ để giải trí mà còn phải gieo vào lòng người đọc những suy ngẫm, những bài học về cuộc sống.

VI. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau. Hãy lập dàn ý chi tiết trước khi viết để bài làm có logic và đầy đủ ý.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích diễn biến tâm trạng và vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân.

    Gợi ý: Bám sát các cung bậc cảm xúc của bà cụ Tứ từ ngạc nhiên -> ai oán, xót thương -> chấp nhận, vun vén -> lạc quan, hy vọng. Qua đó, làm nổi bật vẻ đẹp của tình mẫu tử, lòng nhân hậu và tinh thần lạc quan.

  2. Câu hỏi 2: Vẻ đẹp của "một người Hà Nội" được nhà văn Nguyễn Khải thể hiện qua nhân vật bà Hiền như thế nào? Phân tích để làm rõ.

    Gợi ý: Tập trung vào các phẩm chất của bà Hiền: sự khôn ngoan, tự trọng, tinh tế; sự thức thời, bản lĩnh; và ý thức sâu sắc về việc gìn giữ văn hóa. Chứng minh bà là biểu tượng cho "hạt bụi vàng" của đất Tràng An.

  3. Câu hỏi 3: So sánh nghệ thuật xây dựng tình huống truyện trong Vợ nhặt (Kim Lân) và Một người Hà Nội (Nguyễn Khải).

    Gợi ý: Nêu điểm giống và khác nhau. Giống: đều là tình huống đặc sắc, có vai trò quan trọng. Khác: loại hình (hành động kịch tính vs. nhận thức chiêm nghiệm), tác dụng (làm nổi bật tình người vs. tôn vinh vẻ đẹp văn hóa).

  4. Câu hỏi 4: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về chi tiết "nồi chè cám" trong bữa ăn đầu tiên của nàng dâu mới ở truyện ngắn Vợ nhặt.

    Gợi ý: Phân tích ý nghĩa của chi tiết: vừa thể hiện sự thê thảm của hiện thực (ăn cháo cám), vừa cho thấy tình yêu thương, sự cố gắng của bà cụ Tứ muốn tạo không khí vui vẻ, và đặc biệt là sự lạc quan, niềm tin vào tương lai (bà gọi đó là "chè khoán"). Chi tiết nhỏ nhưng chứa đựng giá trị nhân đạo lớn lao.

VII. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của Bài 2. Qua việc phân tích hai tác phẩm Vợ nhặtMột người Hà Nội, các em không chỉ nắm vững các yếu tố làm nên sức hấp dẫn của truyện kể như tình huống, nhân vật, điểm nhìn, mà còn cảm nhận sâu sắc những giá trị nhân văn cao cả. Đó là tình người, là khát vọng sống trong đói khổ và là vẻ đẹp của bản sắc văn hóa trường tồn cùng thời gian. Hy vọng bài giảng này sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc học tập và đạt kết quả cao. Hãy tiếp tục đọc và phân tích thêm nhiều tác phẩm khác để làm giàu thêm tâm hồn và tri thức của mình nhé!

soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Vợ nhặt Một người Hà Nội
Preview

Đang tải...