A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chúng ta đã cùng nhau đi qua chặng đường của Chủ đề 8: "Góc nhìn cuộc sống" trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 2 - Chân trời sáng tạo. Đây là một chủ đề vô cùng ý nghĩa, giúp chúng ta mài sắc tư duy phản biện, biết cách bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội và trân trọng hơn những giá trị nhân văn. Bài học hôm nay, "Ôn tập trang 83", chính là cơ hội để chúng ta cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức đã học. Bài soạn này sẽ giúp các em củng cố vững chắc các tri thức về đọc hiểu văn bản nghị luận, rèn luyện kĩ năng tiếng Việt và thực hành viết bài. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích, đánh giá và tạo lập văn bản, sẵn sàng cho các bài kiểm tra và kì thi quan trọng sắp tới.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hệ thống hóa kiến thức đọc hiểu văn bản
Trong Chủ đề 8, chúng ta đã được tiếp cận với những văn bản nghị luận đặc sắc, mỗi văn bản mang một "góc nhìn" riêng về cuộc sống. Việc hệ thống hóa kiến thức sẽ giúp các em nắm vững nội dung, nghệ thuật và thông điệp của từng tác phẩm.
a. Tóm tắt và phân tích các văn bản trọng tâm
Hãy cùng nhìn lại những giá trị cốt lõi của các văn bản đã học trong chủ đề này.
Bảng tóm tắt kiến thức các văn bản trong Chủ đề 8: Góc nhìn cuộc sống
Văn bản 1: Bàn về đọc sách (Chu Quang Tiềm)
- Nội dung chính: Bàn luận sâu sắc về tầm quan trọng của việc đọc sách, sự cần thiết của việc chọn sách và phương pháp đọc sách sao cho hiệu quả. Tác giả nhấn mạnh đọc sách không chỉ để tích lũy kiến thức mà còn là một quá trình rèn luyện tư duy, hình thành nhân cách.
- Luận điểm chính:
- Tầm quan trọng và ý nghĩa của việc đọc sách.
- Những khó khăn, thiên hướng sai lầm của việc đọc sách hiện nay.
- Bàn về phương pháp đọc sách đúng đắn.
- Nghệ thuật đặc sắc: Lập luận chặt chẽ, logic; dẫn chứng phong phú, xác thực; cách viết giàu hình ảnh, so sánh ví von độc đáo (ví dụ: đọc sách như "đánh trận", "làm người lính đi do thám"); giọng văn chân thành, tâm huyết.
- Thông điệp: Khẳng định đọc sách là con đường quan trọng để nâng cao tri thức và hoàn thiện bản thân. Cần có phương pháp đọc đúng đắn để biến tri thức từ sách vở thành của riêng mình.
Văn bản 2: Tôi có một ước mơ (Martin Luther King)
- Nội dung chính: Là bài diễn văn bất hủ, thể hiện khát vọng cháy bỏng về một tương lai bình đẳng, tự do, bác ái cho người da màu trên đất Mỹ. Bài diễn văn là lời kêu gọi đấu tranh bất bạo động cho quyền con người.
- Luận điểm chính:
- Thực trạng bất công, đau khổ mà người da màu đang phải gánh chịu.
- Khẳng định niềm tin mãnh liệt và ước mơ về một xã hội công bằng, nơi con người được đối xử bình đẳng không phân biệt màu da.
- Kêu gọi sự đoàn kết, kiên trì đấu tranh trong hòa bình để biến ước mơ thành hiện thực.
- Nghệ thuật đặc sắc: Lập luận hùng hồn, đầy sức thuyết phục; sử dụng điệp ngữ ("Tôi có một ước mơ", "Một trăm năm sau", "Hãy để tự do vang dội") tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý tưởng; giọng điệu khi thì đanh thép, lúc lại tha thiết, truyền cảm hứng mạnh mẽ.
- Thông điệp: Quyền bình đẳng là quyền cơ bản của con người. Đấu tranh cho tự do, công lí bằng con đường bất bạo động là một cuộc đấu tranh cao cả và tất yếu sẽ thành công.
b. So sánh điểm chung và riêng giữa các văn bản
Việc so sánh giúp chúng ta thấy rõ hơn phong cách và tư tưởng của mỗi tác giả.
- Điểm chung:
- Đều thuộc thể loại văn nghị luận (hoặc mang đậm chất nghị luận).
- Cùng bàn luận về những vấn đề lớn, có ý nghĩa xã hội sâu sắc: con đường tri thức và sự bình đẳng của con người.
- Cấu trúc lập luận chặt chẽ, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc, người nghe.
- Thể hiện rõ quan điểm, tư tưởng, tình cảm của người viết/người nói.
- Điểm khác biệt:
- Mục đích: "Bàn về đọc sách" chủ yếu hướng đến việc chia sẻ kinh nghiệm, định hướng phương pháp học tập cá nhân. "Tôi có một ước mơ" lại là một lời kêu gọi hành động, có sức ảnh hưởng cộng đồng mạnh mẽ, hướng đến thay đổi xã hội.
- Đối tượng: Văn bản của Chu Quang Tiềm hướng đến giới trẻ, những người đang trên con đường học vấn. Bài diễn văn của Martin Luther King hướng đến toàn thể nhân dân Mỹ và cộng đồng quốc tế.
- Giọng điệu: "Bàn về đọc sách" có giọng điệu trầm tĩnh, tâm huyết, như một người thầy, người đi trước chỉ bảo. "Tôi có một ước mơ" lại có giọng điệu hùng hồn, tha thiết, đầy lửa nhiệt huyết của một nhà hoạt động xã hội.
- Phương thức biểu đạt: Chu Quang Tiềm sử dụng lí lẽ sắc bén, dẫn chứng học thuật. Martin Luther King kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ và cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ mang tính biểu cảm cao.
2. Đặc trưng của văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống
Câu 2 trong sách giáo khoa yêu cầu chúng ta nêu lên đặc điểm của kiểu văn bản này. Đây là kiến thức cốt lõi của chủ đề.
a. Khái niệm và mục đích
Văn bản nghị luận về một vấn đề đời sống là kiểu văn bản dùng lí lẽ, bằng chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng xã hội, từ đó thuyết phục người đọc (người nghe) đồng tình với quan điểm của người viết (người nói) và có những nhận thức, hành động đúng đắn.
- Mục đích: Không chỉ để bày tỏ quan điểm mà còn nhằm tác động đến nhận thức, tình cảm và hành động của người đọc, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
b. Các yếu tố cấu thành
Một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục cần có đủ các yếu tố sau:
- Vấn đề nghị luận: Đây là "linh hồn" của bài viết. Vấn đề phải rõ ràng, có ý nghĩa xã hội. Ví dụ: lòng nhân ái, bạo lực học đường, ý thức bảo vệ môi trường, vai trò của ước mơ...
- Luận đề: Là quan điểm, ý kiến chính của người viết về vấn đề nghị luận. Luận đề thường được thể hiện ở nhan đề hoặc trong phần mở bài, kết bài. Ví dụ: Với vấn đề "đọc sách", luận đề của Chu Quang Tiềm là "Đọc sách là một công việc vô cùng quan trọng và cần có phương pháp đúng đắn".
- Luận điểm: Là các ý chính, lí lẽ lớn để làm sáng tỏ luận đề. Mỗi luận điểm triển khai một khía cạnh của vấn đề. Các luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc và hướng về luận đề chung.
- Lí lẽ: Là những lời giải thích, phân tích để làm rõ cho luận điểm. Lí lẽ phải hợp logic, có sức thuyết phục.
- Bằng chứng (Dẫn chứng): Là những minh chứng cụ thể được lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, văn học, số liệu khoa học... để chứng minh cho lí lẽ là đúng đắn. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, toàn diện và được phân tích sâu sắc.
c. Áp dụng phân tích vào văn bản đã học
Hãy thử áp dụng những kiến thức trên để "mổ xẻ" lại văn bản "Tôi có một ước mơ":
- Vấn đề nghị luận: Cuộc đấu tranh đòi quyền bình đẳng cho người da đen ở Mỹ.
- Luận đề: Khát vọng cháy bỏng về một nước Mỹ tự do, bình đẳng, nơi mọi người được sống trong hòa hợp, không phân biệt chủng tộc.
- Hệ thống luận điểm:
- Luận điểm 1: Tố cáo thực trạng bất công mà người da đen phải chịu đựng. (Bằng chứng: 100 năm sau Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ, người da đen vẫn chưa được tự do, vẫn bị xiềng xích của sự phân biệt đối xử).
- Luận điểm 2: Khẳng định cuộc đấu tranh đòi quyền bình đẳng là cấp bách và chính đáng. (Lí lẽ: Nước Mỹ đã "ký một tờ séc" nhưng lại trả về với dòng chữ "không đủ tiền", đây là lúc đòi lại món nợ công lí).
- Luận điểm 3: Trình bày ước mơ vĩ đại về một tương lai bình đẳng. (Bằng chứng: Điệp khúc "Tôi có một ước mơ" vẽ ra viễn cảnh con cháu của nô lệ và chủ nô cũ ngồi lại bên nhau, bang Mississippi trở thành ốc đảo tự do...).
3. Rèn luyện kĩ năng Tiếng Việt
Phần này giúp chúng ta củng cố các kiến thức tiếng Việt đã học trong chủ đề, đặc biệt là về thành phần biệt lập và việc sử dụng dấu câu.
a. Ôn tập về thành phần biệt lập
Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không nằm trong cấu trúc cú pháp chủ-vị của câu.
- Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu. Thường là các từ: chắc, hình như, dường như, có lẽ, chắc chắn, quả là...
Ví dụ: Chắc chắn, cuộc đấu tranh của họ sẽ giành thắng lợi. - Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lí của người nói. Thường là các từ: ôi, chao ôi, trời ơi, than ôi...
Ví dụ: Ôi, một ước mơ thật cao đẹp biết bao! - Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
Ví dụ: Này, bạn đã đọc xong cuốn sách đó chưa? / Vâng, tôi đọc xong rồi ạ. - Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ một chi tiết nào đó trong câu. Thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy.
Ví dụ: Martin Luther King, một nhà hoạt động nhân quyền vĩ đại, đã có bài diễn văn lay động hàng triệu trái tim.
b. Tác dụng của việc sử dụng dấu ngoặc đơn và dấu gạch ngang
Cả hai loại dấu này đều có thể dùng để đánh dấu thành phần phụ chú, nhưng chúng có những sắc thái riêng.
- Dấu ngoặc đơn: Thường dùng để chú thích những chi tiết có tính chất giải thích thêm, ít gắn bó với nội dung chính của câu. Ví dụ: Ông Chu Quang Tiềm (1913-1986) là một học giả nổi tiếng.
- Dấu gạch ngang: Thường dùng để đánh dấu phần chú thích có quan hệ mật thiết hơn với nội dung chính, hoặc để nhấn mạnh ý. Ví dụ: Đọc sách – con đường ngắn nhất để tiếp cận kho tàng tri thức nhân loại – luôn là một việc cần thiết.
4. Hướng dẫn thực hành viết bài văn nghị luận xã hội
Đây là kĩ năng quan trọng nhất mà chủ đề này muốn trang bị cho các em. Hãy cùng hệ thống lại các bước để tạo ra một bài văn hoàn chỉnh.
a. Quy trình 4 bước tạo lập văn bản
- Bước 1: Tìm hiểu đề, xác định yêu cầu.
- Đọc kĩ đề bài, gạch chân các từ khóa.
- Xác định rõ vấn đề cần nghị luận là gì (tư tưởng đạo lí hay hiện tượng đời sống?).
- Xác định phạm vi dẫn chứng và các thao tác lập luận chính cần sử dụng (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ...).
- Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý.
- Đặt các câu hỏi để tìm ý: Vấn đề đó là gì? Biểu hiện ra sao? Tại sao lại có vấn đề đó? Nó có ý nghĩa/tác hại như thế nào? Chúng ta cần làm gì?
- Sắp xếp các ý tìm được thành một dàn ý chi tiết gồm 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Việc này giúp bài viết có bố cục mạch lạc, tránh lặp ý, thiếu ý.
- Bước 3: Viết bài.
- Bám sát dàn ý đã lập để triển khai thành các đoạn văn, câu văn hoàn chỉnh.
- Mở bài: Dẫn dắt vấn đề, nêu luận đề một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
- Thân bài: Triển khai các luận điểm đã xác định. Mỗi luận điểm nên viết thành một đoạn văn. Trong mỗi đoạn, cần có câu chủ đề, các câu phát triển ý (lí lẽ) và dẫn chứng. Cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn.
- Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, nêu ý nghĩa, bài học nhận thức và liên hệ hành động cho bản thân.
- Bước 4: Đọc lại và chỉnh sửa.
- Đây là bước không thể thiếu. Hãy đọc lại toàn bộ bài viết để kiểm tra các lỗi về chính tả, dùng từ, ngữ pháp, logic và tính mạch lạc. Hãy tự đặt mình vào vị trí người đọc để xem bài viết có đủ sức thuyết phục chưa.
b. Ví dụ lập dàn ý cho đề bài cụ thể
Đề bài: Trình bày suy nghĩ của em về vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống.
Dàn ý chi tiết
1. Mở bài:
- Dẫn dắt: Cuộc sống luôn có những khó khăn, thử thách.
- Nêu vấn đề: Để vượt qua những khó khăn đó, tinh thần lạc quan là một yếu tố vô cùng quan trọng, là chìa khóa dẫn đến thành công và hạnh phúc.
2. Thân bài:
- Luận điểm 1: Giải thích "tinh thần lạc quan" là gì?
- Là thái độ sống tích cực, luôn tin tưởng vào những điều tốt đẹp ở tương lai.
- Biểu hiện: Luôn mỉm cười, nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực, không nản chí trước thất bại.
- Luận điểm 2: Phân tích vai trò, ý nghĩa của tinh thần lạc quan.
- Đối với bản thân: Giúp ta có thêm sức mạnh tinh thần, ý chí để vượt qua khó khăn; giúp giữ gìn sức khỏe thể chất và tinh thần; tạo động lực để sáng tạo và vươn lên. (Dẫn chứng: Nick Vujicic, thầy Nguyễn Ngọc Ký...).
- Đối với xã hội: Lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh, góp phần xây dựng một cộng đồng vững mạnh, nhân văn. (Dẫn chứng: Tinh thần lạc quan của người dân Việt Nam trong các cuộc kháng chiến, trong đại dịch COVID-19...).
- Luận điểm 3: Phê phán những biểu hiện tiêu cực.
- Phê phán những người bi quan, luôn than vãn, dễ dàng bỏ cuộc.
- Phân biệt lạc quan với lạc quan tếu, viển vông, không dựa trên thực tế. Lạc quan phải đi đôi với hành động và nỗ lực.
- Luận điểm 4: Bài học nhận thức và hành động.
- Nhận thức được lạc quan là một thái độ sống cần rèn luyện.
- Hành động: Rèn luyện mỗi ngày bằng cách tập nhìn vào mặt tốt của vấn đề, đọc sách, kết giao với những người tích cực, đặt ra mục tiêu và kiên trì theo đuổi...
3. Kết bài:
- Khẳng định lại tầm quan trọng của tinh thần lạc quan.
- Liên hệ bản thân và kêu gọi mọi người cùng xây dựng thái độ sống tích cực.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em tự kiểm tra lại kiến thức của mình.
Câu 1: Phân tích sức thuyết phục trong nghệ thuật lập luận của Chu Quang Tiềm qua văn bản "Bàn về đọc sách".
Gợi ý trả lời: Cần tập trung vào các khía cạnh: cách nêu vấn đề tự nhiên, hợp lí; bố cục chặt chẽ, các luận điểm rõ ràng, logic; cách dùng lí lẽ sắc sảo kết hợp với so sánh, ví von độc đáo; dẫn chứng chọn lọc, giàu sức thuyết phục.
Câu 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của điệp ngữ "Tôi có một ước mơ" trong bài diễn văn của Martin Luther King.
Gợi ý trả lời: Điệp ngữ được lặp lại nhiều lần, tạo nên âm hưởng hùng tráng, tha thiết cho bài diễn văn. Nó không chỉ nhấn mạnh khát vọng cháy bỏng về bình đẳng, tự do mà còn kết nối các luận điểm, truyền cảm hứng và niềm tin mãnh liệt đến người nghe, biến ước mơ cá nhân thành khát vọng chung của cả cộng đồng.
Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về câu nói: "Học vấn không có con đường cùng, và việc học là không có giới hạn." (Chu Quang Tiềm).
Gợi ý trả lời: Cần đảm bảo hình thức một đoạn văn nghị luận. Về nội dung, cần giải thích ý nghĩa câu nói (biển học là vô bờ, sự học là suốt đời), phân tích tại sao phải học tập không ngừng (tri thức nhân loại khổng lồ, xã hội luôn phát triển), và rút ra bài học cho bản thân về thái độ, tinh thần học tập.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và hệ thống lại toàn bộ kiến thức của Chủ đề 8: "Góc nhìn cuộc sống". Bài học đã giúp chúng ta hiểu sâu hơn về đặc trưng của văn bản nghị luận xã hội qua các tác phẩm kinh điển, củng cố các đơn vị kiến thức tiếng Việt quan trọng và nắm vững quy trình tạo lập một bài văn nghị luận. Quan trọng hơn cả, chủ đề này đã trang bị cho chúng ta một "góc nhìn" sắc bén hơn để quan sát, phân tích và bày tỏ quan điểm về các vấn đề trong cuộc sống. Hãy luôn giữ cho mình một tinh thần ham học hỏi, một tư duy phản biện và một trái tim giàu cảm xúc để tiếp tục khám phá những chân trời tri thức mới. Chúc các em học tập tốt!