Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 84 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 84 Ngữ văn 12 Tập 2, sách Chân trời sáng tạo. Bài viết hệ thống hóa kiến thức và giải đáp chi tiết các câu hỏi trọng tâm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Các em học sinh lớp 12 thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng hôm nay. Chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài Ôn tập trang 84 trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, tập 2, bộ Chân trời sáng tạo. Đây là một bài học cực kỳ quan trọng, giúp chúng ta nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức của cụm bài "Sống với biển rừng bao la". Việc ôn tập không chỉ là củng cố những gì đã học về các tác phẩm đặc sắc như "Rừng xà nu", "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" mà còn là cơ hội để rèn luyện các kĩ năng phân tích, so sánh và viết văn. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững giá trị nội dung và nghệ thuật của các văn bản, hiểu rõ hơn về đặc điểm ngôn ngữ, và tự tin vận dụng kiến thức để giải quyết các dạng bài tập, chuẩn bị tốt nhất cho các kì thi sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm

Trước khi đi vào giải đáp từng câu hỏi cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi nhất của các văn bản đã học trong chủ đề này.

1. Bảng tổng hợp kiến thức các văn bản đọc

Để có cái nhìn tổng quan, việc lập một bảng so sánh là phương pháp hiệu quả nhất. Dưới đây là bảng tóm tắt những nét chính về hai tác phẩm "Rừng xà nu" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?".

Tiêu chí Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành) Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường)
Thể loại Truyện ngắn mang đậm chất sử thi Bút kí (tuỳ bút)
Chủ đề Ca ngợi tinh thần bất khuất, sức sống mãnh liệt của đồng bào các dân tộc Tây Nguyên trong cuộc kháng chiến chống Mĩ. Ca ngợi vẻ đẹp đa dạng, phong phú của sông Hương từ góc độ địa lí, lịch sử và văn hoá; thể hiện tình yêu sâu sắc với xứ Huế.
Hình tượng trung tâm Cây xà nu và nhân vật Tnú. Dòng sông Hương.
Nội dung chính Câu chuyện về cuộc đời Tnú và dân làng Xô Man đứng lên cầm vũ khí chiến đấu, gắn liền với hình ảnh rừng xà nu kiên cường, bất diệt. Tác phẩm khẳng định chân lí của thời đại: "Chúng nó đã cầm súng, mình phải cầm giáo!". Hành trình của sông Hương từ thượng nguồn hoang dại, qua ngoại vi thành phố trầm mặc, vào lòng Huế thơ mộng và cuối cùng đổ ra biển, luôn lưu luyến với quê hương. Sông Hương là biểu tượng cho vẻ đẹp, tâm hồn và lịch sử của Huế.
Đặc sắc nghệ thuật
  • Xây dựng thành công hình tượng cây xà nu vừa chân thực vừa mang ý nghĩa biểu tượng.
  • Không khí, màu sắc đậm chất sử thi, giọng văn hào hùng, trang trọng.
  • Nghệ thuật trần thuật độc đáo (câu chuyện kể trong một đêm).
  • Ngôn ngữ, hình ảnh mang đậm sắc thái miền núi Tây Nguyên.
  • Kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trí tuệ và chất trữ tình, giữa nghị luận sắc bén và suy tư đa chiều.
  • Cái "tôi" của tác giả tài hoa, uyên bác và đầy tình cảm.
  • Hành văn súc tích, hướng nội, mê đắm, tài hoa.
  • Vận dụng kiến thức sâu rộng về địa lí, lịch sử, văn hoá, nghệ thuật.

2. So sánh vẻ đẹp của hình tượng cây xà nu và dòng sông Hương

Cả hai hình tượng đều là những vẻ đẹp đặc trưng của thiên nhiên đất nước, nhưng lại mang những sắc thái và ý nghĩa biểu tượng riêng biệt.

  • Điểm tương đồng: Cả cây xà nu và sông Hương đều là những hình tượng thiên nhiên được khám phá như một thực thể sống, có linh hồn, có tính cách. Chúng đều gắn bó mật thiết với mảnh đất và con người, trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp, sức sống và tâm hồn của một vùng đất, một dân tộc. Cả hai tác giả đều sử dụng bút pháp miêu tả tài hoa, kết hợp giữa cảm hứng lãng mạn và hiện thực để làm nổi bật vẻ đẹp của hình tượng.
  • Điểm khác biệt:
    • Cây xà nu: Mang vẻ đẹp hùng tráng, kiên cường, bất khuất. Nó là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, tinh thần đấu tranh của con người Tây Nguyên. Vẻ đẹp của xà nu gắn liền với không khí sử thi hào hùng của cuộc chiến tranh cách mạng.
    • Sông Hương: Mang vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng, đa dạng và sâu lắng. Nó là biểu tượng cho vẻ đẹp nữ tính, tâm hồn sâu kín, lòng chung thuỷ và bề dày văn hoá của xứ Huế. Vẻ đẹp của sông Hương được khám phá từ nhiều góc độ, mang đậm dấu ấn của một cái "tôi" tài hoa, uyên bác.

II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi ôn tập trang 84

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào giải quyết chi tiết từng câu hỏi trong sách giáo khoa.

Câu 1: Lập bảng so sánh, đối chiếu những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của hai văn bản Rừng xà nu và Ai đã đặt tên cho dòng sông?

Để trả lời câu hỏi này, các em có thể dựa vào bảng tổng hợp kiến thức đã được trình bày ở phần I. Khi lập bảng, các em cần xác định rõ các tiêu chí so sánh để làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt. Các tiêu chí đó bao gồm:

  1. Đề tài và chủ đề: Cả hai đều viết về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam, nhưng một bên là đề tài chiến tranh cách mạng, một bên là đề tài về vẻ đẹp văn hoá - địa lí.
  2. Hình tượng trung tâm: Cây xà nu (biểu tượng cho sức mạnh, ý chí) và sông Hương (biểu tượng cho vẻ đẹp, tình yêu, văn hoá).
  3. Cảm hứng chủ đạo: "Rừng xà nu" nổi bật với cảm hứng sử thi và lãng mạn cách mạng. "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" lại thấm đẫm cảm hứng trữ tình, ngợi ca và khám phá văn hoá.
  4. Phong cách nghệ thuật: Truyện ngắn của Nguyễn Trung Thành có giọng văn hào hùng, kết cấu vòng tròn độc đáo. Bút kí của Hoàng Phủ Ngọc Tường lại thể hiện một cái "tôi" uyên bác, tài hoa với lối hành văn mê đắm, giàu liên tưởng.

(Các em có thể trình bày lại bảng ở mục I.1 như một câu trả lời hoàn chỉnh cho câu hỏi này).

Câu 2: Phân tích vẻ đẹp của hình tượng cây xà nu trong truyện ngắn Rừng xà nu và hình tượng sông Hương trong bút kí Ai đã đặt tên cho dòng sông?

Đây là một câu hỏi phân tích sâu, đòi hỏi các em phải huy động dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.

a. Vẻ đẹp của hình tượng cây xà nu
  • Vẻ đẹp của sức sống mãnh liệt, bất diệt:
    "...cạnh một cây xà nu mới ngã gục, đã có bốn năm cây con mọc lên, ngọn xanh rờn, hình nhọn mũi tên lao thẳng lên bầu trời."

    Chi tiết này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: các thế hệ người dân Xô Man nối tiếp nhau đứng lên chiến đấu, không bao giờ khuất phục. Rừng xà nu bao la, hùng vĩ, vươn thẳng lên trời cao thể hiện khát vọng tự do cháy bỏng.

  • Vẻ đẹp của sự gắn bó với con người và cách mạng:

    Cây xà nu có mặt trong mọi hoạt động của dân làng Xô Man. Khói xà nu hun đen tấm bảng cho Tnú và Mai học chữ, lửa xà nu soi sáng cho đêm kể chuyện của cụ Mết, đuốc xà nu dẫn đường cho dân làng vào rừng chiến đấu. Cây xà nu đã trở thành một phần máu thịt, một người bạn đồng hành không thể thiếu.

  • Vẻ đẹp bi tráng, mang tầm vóc sử thi:
    "Cả rừng xà nu hàng vạn cây không có cây nào không bị thương. Có những cây bị chặt đứt ngang nửa thân mình, đổ ào ào như một trận bão."

    Những vết thương trên thân cây xà nu cũng chính là những đau thương, mất mát mà dân làng Xô Man phải gánh chịu. Nhưng vượt lên trên nỗi đau, rừng xà nu vẫn ưỡn tấm ngực lớn của mình ra che chở cho làng. Sự hy sinh của cây cũng như sự hy sinh của con người đều tô đậm thêm tinh thần anh hùng, bất khuất.

b. Vẻ đẹp của hình tượng sông Hương
  • Vẻ đẹp hoang dại, cá tính ở thượng nguồn:

    Sông Hương được ví như "một cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại" với "một bản trường ca của rừng già". Vẻ đẹp này thể hiện sức sống mãnh liệt, một phần tâm hồn sâu thẳm, được che giấu của dòng sông trước khi nó trở nên dịu dàng, e ấp.

  • Vẻ đẹp dịu dàng, trầm mặc ở ngoại vi thành phố:

    Khi ra khỏi rừng, sông Hương trở thành "người gái đẹp nằm ngủ mơ màng giữa cánh đồng Châu Hóa đầy hoa dại". Nó chuyển dòng liên tục, uốn lượn mềm mại như một cuộc tìm kiếm có ý thức để đến với thành phố tình yêu của mình. Đây là vẻ đẹp của sự suy tư, chín chắn và đầy nữ tính.

  • Vẻ đẹp duyên dáng, tình tứ khi vào lòng thành phố Huế:

    Gặp Huế, sông Hương như tìm thấy đúng người tình mong đợi. Nó trở nên vui tươi, mềm mại, uốn một cánh cung rất nhẹ sang Cồn Hến, làm cho thành phố thêm phần duyên dáng. Dòng sông chảy chậm, thực chậm, như một điệu "slow" tình cảm dành riêng cho Huế. Nó là "người tình dịu dàng và chung thủy".

  • Vẻ đẹp của chiều sâu văn hóa - lịch sử:

    Sông Hương không chỉ là một dòng sông địa lí mà còn là dòng sông của thời gian, của lịch sử. Nó đã chứng kiến và tham gia vào những thăng trầm của dân tộc. Nó là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca, nhạc, họa, là "người mẹ phù sa của một vùng văn hóa xứ sở".

Câu 3: Nêu nhận xét về cách sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt trong hai văn bản trên.

Việc kết hợp các phương thức biểu đạt là một trong những yếu tố tạo nên thành công nghệ thuật cho cả hai tác phẩm.

  • Trong "Rừng xà nu": Tác giả Nguyễn Trung Thành kết hợp chủ yếu ba phương thức: tự sự, miêu tả và biểu cảm.
    • Tự sự: Thể hiện qua việc kể lại câu chuyện cuộc đời Tnú và cuộc nổi dậy của dân làng Xô Man. Cốt truyện hấp dẫn, giàu kịch tính.
    • Miêu tả: Nổi bật qua việc khắc họa hình ảnh rừng xà nu hùng vĩ, bi tráng và những nhân vật mang vẻ đẹp đặc trưng của người Tây Nguyên.
    • Biểu cảm: Lồng ghép trong giọng văn, trong lời kể của cụ Mết, thể hiện sự trân trọng, ca ngợi đối với con người và mảnh đất Tây Nguyên.

    Sự kết hợp này tạo nên một tác phẩm vừa có chiều sâu hiện thực, vừa bay bổng với cảm hứng sử thi và lãng mạn.

  • Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?": Là một bài bút kí, tác phẩm thể hiện sự kết hợp đa dạng hơn: miêu tả, biểu cảm, nghị luận và thuyết minh.
    • Miêu tả và biểu cảm: Là hai phương thức chủ đạo, giúp tác giả khắc họa vẻ đẹp đầy chất thơ của sông Hương và bộc lộ tình yêu say đắm của mình.
    • Nghị luận: Thể hiện qua những suy tư, bình luận sắc sảo, tài hoa về mối quan hệ giữa sông Hương với lịch sử, văn hóa và thi ca.
    • Thuyết minh: Lồng ghép khéo léo những kiến thức về địa lí, lịch sử để cung cấp thông tin, tăng tính xác thực và chiều sâu cho bài viết.

    Sự kết hợp này tạo nên một áng văn độc đáo, vừa giàu thông tin, vừa tràn đầy cảm xúc, thể hiện rõ phong cách của Hoàng Phủ Ngọc Tường: uyên bác, tài hoa và rất mực tình cảm.

Câu 4: Trình bày đặc điểm của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Nêu ví dụ minh họa.

Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là hai dạng tồn tại của ngôn ngữ, có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với chức năng và hoàn cảnh sử dụng.

Tiêu chí Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ) Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)
Phương tiện Âm thanh. Ngoài ra còn có các yếu tố phi ngôn ngữ như ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt. Chữ viết. Ngoài ra còn có các dấu câu, kí hiệu, sơ đồ, bảng biểu.
Hoàn cảnh giao tiếp Trực tiếp, có sự tương tác tức thời giữa người nói và người nghe. Người nói có thể điều chỉnh lời nói ngay lập tức. Gián tiếp, thường không có sự tương tác tức thời. Người viết có thời gian suy ngẫm, lựa chọn, gọt giũa câu chữ.
Từ vựng Thường dùng từ ngữ thông tục, khẩu ngữ, từ địa phương, tiếng lóng. Có thể dùng các từ đưa đẩy, chêm xen (à, ờ, ừm...).
Ví dụ: "Mệt quá cha!", "Đi đâu đấy?"
Thường dùng từ ngữ trang trọng, mang tính toàn dân, các thuật ngữ khoa học. Từ ngữ được chọn lọc cẩn thận.
Ví dụ: "Tác phẩm thể hiện sâu sắc...", "Cần phải nhấn mạnh rằng..."
Ngữ pháp Câu văn thường ngắn, cấu trúc đơn giản, đôi khi tỉnh lược chủ ngữ, vị ngữ hoặc có những câu sai ngữ pháp.
Ví dụ: "Về nhé!" (tỉnh lược chủ ngữ), "Sách này, hay lắm." (đảo cấu trúc).
Câu văn thường dài, cấu trúc phức tạp, tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp. Các câu được liên kết logic.
Ví dụ: "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ được giao."

Câu 5: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được gợi ra từ hai văn bản trên.

Đây là một bài tập vận dụng, yêu cầu các em thể hiện quan điểm cá nhân dựa trên những gì đã học.

a. Gợi ý dàn ý
  • Mở đoạn: Giới thiệu vấn đề: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên là một mối quan hệ khăng khít, tương hỗ, được thể hiện sâu sắc qua các tác phẩm văn học như "Rừng xà nu" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?".
  • Thân đoạn:
    • Phân tích mối quan hệ trong từng tác phẩm: Với người dân Xô Man, thiên nhiên (rừng xà nu) là người bạn đồng hành, là biểu tượng cho sức mạnh và ý chí quật cường. Với người dân xứ Huế, thiên nhiên (sông Hương) lại là một phần tâm hồn, là cội nguồn văn hóa, là người tình chung thủy.
    • Khái quát hóa: Thiên nhiên không chỉ là môi trường sống mà còn là nơi chở che, nuôi dưỡng tâm hồn con người, là tấm gương phản chiếu những phẩm chất cao đẹp của con người.
    • Liên hệ thực tế: Ngày nay, mối quan hệ này đang đứng trước nhiều thách thức (ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu). Điều này đòi hỏi con người cần có ý thức trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ và sống hòa hợp với thiên nhiên.
  • Kết đoạn: Khẳng định lại tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ hài hòa, bền vững giữa con người và thiên nhiên.
b. Đoạn văn tham khảo

Từ "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành đến "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, ta nhận ra một thông điệp sâu sắc về mối quan hệ máu thịt giữa con người và thiên nhiên. Nếu rừng xà nu kiên cường, bất khuất là hình ảnh ẩn dụ cho sức sống và tinh thần đấu tranh của dân làng Xô Man, thì sông Hương lại hóa thân thành một người tình dịu dàng, chung thủy, mang trong mình cả linh hồn của xứ Huế. Thiên nhiên trong hai tác phẩm không còn là một phông nền vô tri mà đã trở thành một thực thể sống, đồng hành, sẻ chia và phản chiếu những phẩm chất cao quý của con người. Rừng che chở cho làng, sông nuôi dưỡng văn hóa. Bài học gợi ra từ văn chương vẫn còn nguyên giá trị trong cuộc sống hôm nay. Khi môi trường đang bị đe dọa nghiêm trọng, việc nhìn lại mối quan hệ gắn bó này nhắc nhở chúng ta phải biết trân trọng, yêu quý và bảo vệ "ngôi nhà chung" của mình. Sống hài hòa với thiên nhiên không chỉ là trách nhiệm, mà còn là cách để chúng ta nuôi dưỡng và hoàn thiện chính tâm hồn mình.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố sâu hơn kiến thức, các em hãy thử sức với một số câu hỏi tự luận nâng cao sau:

  1. Câu 1: Phân tích chất sử thi và cảm hứng lãng mạn được thể hiện qua hai văn bản "Rừng xà nu" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?".

    Hướng dẫn giải đáp:

    • Làm rõ khái niệm chất sử thi (đề cập vấn đề có ý nghĩa cộng đồng, nhân vật anh hùng, giọng văn trang trọng...) và cảm hứng lãng mạn (lý tưởng hóa nhân vật, ca ngợi vẻ đẹp phi thường...).
    • Phân tích biểu hiện của hai yếu tố này trong "Rừng xà nu" (chất sử thi là chủ đạo).
    • Phân tích biểu hiện trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (cảm hứng lãng mạn, trữ tình là chủ đạo, chất sử thi thể hiện qua vai trò chứng nhân lịch sử của dòng sông).

  2. Câu 2: Vẻ đẹp của con người Việt Nam qua các thế hệ trong truyện ngắn "Rừng xà nu".

    Hướng dẫn giải đáp:

    • Phân tích vẻ đẹp của từng thế hệ: thế hệ cụ Mết (đại diện cho truyền thống, lịch sử), thế hệ Tnú (thế hệ trưởng thành trong chiến tranh, nếm trải đau thương và quyết tâm chiến đấu), thế hệ Dít và bé Heng (thế hệ tương lai, kế thừa và tiếp nối).
    • Chỉ ra điểm chung: Lòng yêu quê hương, căm thù giặc, tinh thần đoàn kết và ý chí bất khuất.

  3. Câu 3: Từ việc khám phá vẻ đẹp của sông Hương, anh/chị hãy bình luận về cái "tôi" tài hoa, uyên bác và giàu tình cảm của Hoàng Phủ Ngọc Tường.

    Hướng dẫn giải đáp:

    • Cái "tôi" tài hoa: thể hiện ở khả năng quan sát tinh tế, những liên tưởng độc đáo, bất ngờ (ví sông Hương như cô gái Di-gan, người mẹ phù sa...).
    • Cái "tôi" uyên bác: thể hiện ở vốn kiến thức sâu rộng về địa lí, lịch sử, văn hóa, thi ca được vận dụng một cách nhuần nhuyễn.
    • Cái "tôi" giàu tình cảm: thể hiện ở tình yêu say đắm, niềm tự hào sâu sắc dành cho dòng sông và xứ Huế, được bộc lộ qua giọng văn tha thiết, mê đắm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành việc soạn bài Ôn tập trang 84. Bài học đã giúp chúng ta hệ thống hóa những giá trị đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của "Rừng xà nu" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", đồng thời phân biệt rõ đặc điểm của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Quan trọng hơn, qua hai tác phẩm, ta càng thêm yêu và tự hào về vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước và con người Việt Nam. Hình ảnh rừng xà nu hùng vĩ và dòng sông Hương thơ mộng sẽ mãi là những biểu tượng đẹp đẽ trong tâm hồn chúng ta. Các em hãy đọc lại kĩ các tác phẩm, luyện tập viết các đoạn văn phân tích để nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho những bài kiểm tra quan trọng sắp tới. Chúc các em học tốt!

Chân trời sáng tạo ôn tập học kì 2 Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Ôn tập trang 84 ngữ văn 12 tập 2
Preview

Đang tải...