A. Phần mở đầu: Giới thiệu chung
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi khám phá các văn bản thông tin và nghị luận đặc sắc trong Bài 6, chúng ta sẽ cùng nhau dừng lại để hệ thống hóa kiến thức qua bài Ôn tập trang 98. Đây là một cột mốc quan trọng, không chỉ giúp các em củng cố những gì đã học mà còn là cơ hội để nhìn lại và kết nối các đơn vị kiến thức với nhau. Bài ôn tập này giúp các em nắm vững đặc trưng của văn bản thông tin tổng hợp và văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội. Đồng thời, các em sẽ rèn luyện kỹ năng viết báo cáo nghiên cứu, thuyết trình và thảo luận một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu hành trình ôn tập để tự tin chinh phục những thử thách tiếp theo nhé!
B. Nội dung chính: Hướng dẫn ôn tập chi tiết
1. Hệ thống hóa kiến thức về đọc hiểu văn bản
Phần này giúp chúng ta tổng kết lại những đặc điểm cốt lõi của hai loại văn bản chính đã học trong Bài 6: văn bản thông tin tổng hợp và văn bản nghị luận xã hội.
a. Đặc điểm của văn bản thông tin tổng hợp
Văn bản thông tin tổng hợp là dạng văn bản cung cấp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về một sự vật, hiện tượng. Mục đích chính là giúp người đọc có cái nhìn toàn diện, đa chiều.
- Mục đích: Cung cấp tri thức khách quan, tổng hợp từ nhiều nguồn về một chủ đề phức tạp. Ví dụ, văn bản "Báo cáo của uỷ ban giải thưởng Nobel về lễ trao giải Nobel Văn học năm 2021" không chỉ thông báo người đoạt giải mà còn phân tích, tổng hợp các giá trị trong sự nghiệp của tác giả đó.
- Cấu trúc: Thường rất logic và rõ ràng, sử dụng các đề mục, tiêu đề phụ để phân chia thông tin. Các yếu tố phi ngôn ngữ như bảng biểu, số liệu, hình ảnh được sử dụng để tăng tính trực quan và thuyết phục.
- Cách trình bày thông tin: Thông tin được sắp xếp theo một trật tự nhất định (thời gian, mức độ quan trọng, quan hệ nguyên nhân-kết quả) để người đọc dễ theo dõi. Ngôn ngữ sử dụng mang tính khách quan, chính xác, hạn chế tối đa cảm xúc cá nhân.
- Quan điểm của người viết: Mặc dù cung cấp thông tin khách quan, người viết vẫn thể hiện quan điểm của mình một cách gián tiếp qua việc lựa chọn, sắp xếp thông tin và cách nhấn mạnh các chi tiết quan trọng.
b. Đặc điểm của văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội
Đây là dạng văn bản trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề đang diễn ra trong đời sống xã hội, nhằm thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm đó.
- Vấn đề nghị luận: Là những vấn đề nóng, có ý nghĩa sâu sắc trong xã hội, có thể là một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống. Ví dụ, trong văn bản "Về chính chúng ta", tác giả bàn về sự tự nhận thức và vai trò của mỗi cá nhân trong thế giới hiện đại.
- Luận điểm, lí lẽ và bằng chứng:
- Luận điểm: Là ý kiến chính, quan điểm cốt lõi của người viết. Luận điểm phải rõ ràng, đúng đắn.
- Lí lẽ: Là những cơ sở, lập luận logic dùng để làm sáng tỏ luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?".
- Bằng chứng: Là những dẫn chứng cụ thể, xác thực từ thực tế đời sống, lịch sử, số liệu khoa học để chứng minh cho lí lẽ. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Cái gì? Ở đâu? Khi nào?". Sự kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng tạo nên sức thuyết phục cho bài văn.
- Bố cục: Thường có 3 phần rõ ràng: Mở bài (nêu vấn đề), Thân bài (triển khai các luận điểm), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, nêu bài học).
- Yếu tố biểu cảm: Khác với văn bản thông tin, văn nghị luận xã hội thường kết hợp yếu tố biểu cảm để tăng sức hấp dẫn, tác động đến tình cảm của người đọc. Tuy nhiên, cảm xúc phải chân thành và không lấn át lí lẽ.
2. Rèn luyện kĩ năng viết
Kĩ năng viết báo cáo kết quả nghiên cứu là một trong những kĩ năng quan trọng nhất mà học sinh lớp 12 cần trang bị, không chỉ cho môn Ngữ văn mà còn cho việc học tập ở bậc đại học và công việc sau này.
a. Quy trình viết báo cáo kết quả nghiên cứu
Để viết một bài báo cáo chất lượng, các em cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ gồm các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết
- Xác định đề tài và mục đích nghiên cứu: Đề tài cần cụ thể, vừa sức. Mục đích phải rõ ràng: bạn muốn chứng minh điều gì, làm sáng tỏ vấn đề gì? Ví dụ: "Nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh trường THPT X trong thời đại số".
- Thu thập thông tin: Tìm kiếm tài liệu từ nhiều nguồn đáng tin cậy như sách, báo, tạp chí khoa học, các trang web của chính phủ, tổ chức giáo dục. Ghi chép cẩn thận, trích dẫn nguồn rõ ràng để tránh đạo văn.
- Lập dàn ý chi tiết: Sắp xếp các ý chính, luận điểm, dẫn chứng theo một trật tự logic. Dàn ý càng chi tiết, quá trình viết càng thuận lợi.
- Bước 2: Viết báo cáo
- Viết phần Mở đầu: Giới thiệu lí do chọn đề tài, mục đích nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
- Viết phần Nội dung chính: Trình bày các kết quả nghiên cứu đã tìm được. Mỗi kết quả nên được trình bày thành một mục riêng, có luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén và dẫn chứng thuyết phục. Có thể sử dụng bảng biểu, sơ đồ để minh họa.
- Viết phần Kết luận: Tóm tắt lại các kết quả chính, khẳng định ý nghĩa của nghiên cứu và có thể đề xuất một số giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
- Bước 3: Chỉnh sửa và hoàn thiện
- Đọc lại toàn bộ bài viết để kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, cách dùng từ.
- Kiểm tra tính logic và sự liên kết giữa các phần.
- Đảm bảo các trích dẫn và tài liệu tham khảo được trình bày đúng quy định.
b. Những lưu ý quan trọng khi viết
- Ngôn ngữ khoa học: Sử dụng thuật ngữ chính xác, văn phong khách quan, trang trọng, tránh dùng từ ngữ khẩu ngữ, suồng sã hoặc giàu cảm xúc.
- Trích dẫn nguồn: Bất kỳ thông tin, số liệu, ý tưởng nào không phải của bạn đều phải được trích dẫn nguồn rõ ràng. Đây là yêu cầu bắt buộc để thể hiện sự trung thực trong nghiên cứu.
- Định dạng văn bản: Trình bày báo cáo một cách chuyên nghiệp: canh lề, giãn dòng, cỡ chữ, đánh số trang, tạo mục lục tự động. Điều này cho thấy sự cẩn thận và tôn trọng người đọc.
3. Rèn luyện kĩ năng nói và nghe
Kĩ năng nói và nghe, cụ thể là thuyết trình và thảo luận, là cầu nối để bạn chia sẻ tri thức và học hỏi từ người khác. Đây là những kỹ năng mềm cực kỳ cần thiết trong mọi lĩnh vực.
a. Kĩ năng thuyết trình kết quả nghiên cứu
Thuyết trình không chỉ là đọc lại báo cáo. Đó là nghệ thuật trình bày thông tin một cách hấp dẫn và thuyết phục.
- Chuẩn bị nội dung: Tóm tắt báo cáo thành các ý chính, từ khóa. Không nên viết nguyên văn ra giấy để đọc. Chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ như slide trình chiếu (PowerPoint, Canva), video, hình ảnh.
- Thiết kế slide: Slide nên đơn giản, rõ ràng. Mỗi slide chỉ nên chứa một vài ý chính. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao. Tránh quá nhiều chữ và các hiệu ứng phức tạp gây mất tập trung.
- Luyện tập: Tập nói trước gương, trước bạn bè hoặc người thân. Canh thời gian để đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn. Luyện tập giúp bạn tự tin, nói năng lưu loát và kiểm soát được ngôn ngữ cơ thể.
- Khi thuyết trình:
- Tự tin: Giữ giọng nói to, rõ, tốc độ vừa phải. Giao tiếp bằng mắt với khán giả.
- Ngôn ngữ cơ thể: Đứng thẳng, sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên để minh họa cho lời nói.
- Tương tác: Đặt câu hỏi cho khán giả, khuyến khích họ tham gia để tạo không khí sôi nổi.
b. Kĩ năng thảo luận về một vấn đề xã hội
Thảo luận giúp chúng ta nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Để một buổi thảo luận hiệu quả, cần có sự tôn trọng và tinh thần xây dựng.
- Lắng nghe tích cực: Tập trung vào những gì người khác nói, cố gắng hiểu quan điểm của họ trước khi phản hồi. Đừng ngắt lời người khác.
- Trình bày ý kiến cá nhân: Phát biểu một cách rõ ràng, mạch lạc. Dùng lí lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình, thay vì chỉ nói "tôi nghĩ", "tôi cảm thấy".
- Tôn trọng sự khác biệt: Chấp nhận rằng có thể có nhiều ý kiến trái chiều. Phản biện một cách văn minh, tập trung vào ý kiến chứ không công kích cá nhân. Sử dụng các mẫu câu như: "Tôi hiểu ý của bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác...", "Theo tôi, vấn đề này còn có thể được nhìn nhận ở khía cạnh...".
- Hướng đến mục tiêu chung: Mục đích của thảo luận là tìm ra giải pháp hoặc có được nhận thức sâu sắc hơn về vấn đề, không phải để tranh cãi thắng thua. Luôn giữ thái độ hợp tác và xây dựng.
C. Câu hỏi ôn tập và hướng dẫn
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức đã ôn tập.
-
Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích, ngôn ngữ và cấu trúc giữa văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: "Báo cáo của uỷ ban giải thưởng Nobel...") và văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội (ví dụ: "Về chính chúng ta").
Hướng dẫn trả lời: Lập bảng so sánh theo các tiêu chí: Mục đích (cung cấp tri thức khách quan vs. thuyết phục, bày tỏ quan điểm), Ngôn ngữ (khách quan, khoa học vs. kết hợp lí lẽ và cảm xúc), Cấu trúc (trình bày thông tin logic vs. hệ thống luận điểm, luận cứ). Nêu ví dụ cụ thể từ hai văn bản đã học để minh họa. -
Câu hỏi 2: Khi viết một bài báo cáo kết quả nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến việc học tập của học sinh THPT", em sẽ thực hiện những bước nào? Nêu những khó khăn có thể gặp phải và cách khắc phục.
Hướng dẫn trả lời: Trình bày lại 3 bước của quy trình viết báo cáo. Nêu các khó khăn cụ thể: khó tìm tài liệu đáng tin cậy (khắc phục: tìm ở thư viện, các trang edu, gov), khó khảo sát lấy số liệu (khắc phục: tạo Google Form, nhờ thầy cô, bạn bè hỗ trợ), khó sắp xếp ý logic (khắc phục: lập dàn ý thật chi tiết trước khi viết). -
Câu hỏi 3: Trình bày quan điểm của em về ý kiến: "Thế hệ trẻ ngày nay cần bản lĩnh để đối mặt với những lời chỉ trích trên không gian mạng".
Hướng dẫn trả lời: Đây là một đề nghị luận xã hội. Em cần xác định các luận điểm: Vì sao cần bản lĩnh? (không gian mạng phức tạp, nhiều thông tin tiêu cực, dễ bị tổn thương). Biểu hiện của người có bản lĩnh là gì? (biết lắng nghe có chọn lọc, không phản ứng thái quá, giữ vững lập trường đúng đắn). Cần làm gì để rèn luyện bản lĩnh? (nâng cao kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện, tham gia các hoạt động xã hội tích cực).
D. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài ôn tập hôm nay, chúng ta đã hệ thống hóa một cách toàn diện các kiến thức và kĩ năng quan trọng của Bài 6. Các em đã nắm vững đặc điểm của văn bản thông tin và văn bản nghị luận, đồng thời củng cố quy trình viết báo cáo nghiên cứu và các kĩ năng thuyết trình, thảo luận. Đây không chỉ là kiến thức phục vụ cho môn Ngữ văn, mà còn là những hành trang quý báu cho chặng đường học tập và phát triển bản thân sau này. Hãy tiếp tục luyện tập, vận dụng những điều đã học vào thực tế để biến tri thức thành kĩ năng của riêng mình. Chúc các em luôn tự tin và thành công!