Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 (Viết) - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 (Viết) trang 148, Ngữ văn 11 Cánh diều. Tổng hợp kiến thức, kỹ năng viết nghị luận xã hội và báo cáo nghiên cứu.

A. Mở đầu: Tổng quan về nội dung ôn tập kĩ năng Viết

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Học kì 2 sắp khép lại, đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau hệ thống hóa và củng cố những kĩ năng quan trọng đã học. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào phần Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 (Viết), một nội dung then chốt giúp các em tự tin chinh phục các bài kiểm tra và phát triển năng lực viết lách học thuật. Trong bài này, chúng ta sẽ ôn lại hai kiểu bài vô cùng thiết thực: viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội và viết báo cáo nghiên cứu. Nắm vững hai dạng bài này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn trang bị những kĩ năng tư duy phản biện, trình bày quan điểm và nghiên cứu khoa học, rất cần thiết cho chặng đường học tập ở cấp bậc cao hơn và cả trong cuộc sống. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. Nội dung chính: Hướng dẫn ôn tập và thực hành

I. Ôn tập kĩ năng viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội

Viết văn nghị luận xã hội là một trong những kĩ năng trọng tâm của chương trình Ngữ văn THPT. Kiểu bài này đòi hỏi học sinh không chỉ có kiến thức xã hội phong phú mà còn phải có khả năng tư duy logic, lập luận sắc bén và trình bày quan điểm một cách thuyết phục.

1. Nhận diện và yêu cầu của kiểu bài

a. Khái niệm

Văn nghị luận về một vấn đề xã hội là kiểu bài sử dụng lí lẽ, dẫn chứng và các thao tác lập luận để trình bày quan điểm, ý kiến của người viết về một hiện tượng, một vấn đề có ý nghĩa xã hội, nhằm thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của mình.

Vấn đề xã hội có thể là một tư tưởng, đạo lí (lòng nhân ái, sự vị tha, tinh thần trách nhiệm...) hoặc một hiện tượng đời sống (ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường, văn hóa sử dụng mạng xã hội...).

b. Yêu cầu cốt lõi

  • Xác định đúng vấn đề nghị luận: Hiểu rõ yêu cầu của đề bài, xác định chính xác khía cạnh của vấn đề xã hội cần bàn luận.
  • Quan điểm rõ ràng, nhất quán: Người viết cần thể hiện một lập trường, thái độ rõ ràng (đồng tình, phản đối, hoặc vừa đồng tình vừa phản đối ở các khía cạnh khác nhau) và duy trì quan điểm đó trong toàn bộ bài viết.
  • Hệ thống lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục: Lí lẽ phải logic, chặt chẽ. Dẫn chứng phải xác thực, tiêu biểu, đa dạng (lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, sách báo, số liệu thống kê...) và phải được phân tích để làm sáng tỏ lí lẽ.
  • Bố cục mạch lạc: Bài viết phải có bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) rõ ràng, các đoạn văn trong thân bài được sắp xếp hợp lí để làm nổi bật luận điểm.
  • Diễn đạt chuẩn xác, giàu sức biểu cảm: Sử dụng ngôn từ chính xác, câu văn mạch lạc, có thể kết hợp các yếu tố biểu cảm để tăng sức hấp dẫn cho bài viết.

2. Cấu trúc và các bước thực hiện

a. Cấu trúc chuẩn của một bài văn nghị luận xã hội

  1. Mở bài (khoảng 10% dung lượng):
    • Dẫn dắt, giới thiệu vấn đề xã hội cần bàn luận.
    • Nêu rõ quan điểm (luận đề) của người viết về vấn đề đó.
  2. Thân bài (khoảng 80% dung lượng): Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ luận đề.
    • Giải thích: Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ liên quan đến vấn đề nghị luận (Nếu cần).
    • Phân tích, chứng minh (Phần trọng tâm): Trình bày các luận điểm chính. Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn, bao gồm: câu chủ đề (nêu lí lẽ), các câu phát triển (phân tích lí lẽ, đưa dẫn chứng), và câu kết đoạn (tiểu kết). Nên sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ thực trạng đến giải pháp).
    • Bàn luận, mở rộng (Phản đề): Lật lại vấn đề, xem xét từ nhiều góc độ khác nhau. Bác bỏ những quan điểm sai lệch, phiến diện liên quan đến vấn đề. Phần này cho thấy chiều sâu trong tư duy phản biện của người viết.
    • Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho cộng đồng.
  3. Kết bài (khoảng 10% dung lượng):
    • Khẳng định lại quan điểm đã trình bày.
    • Nêu ý nghĩa của vấn đề hoặc đưa ra một thông điệp, lời nhắn nhủ có giá trị.

b. Quy trình 4 bước để viết bài hiệu quả

  1. Bước 1: Chuẩn bị viết (Phân tích đề và tìm ý): Đọc kĩ đề, gạch chân từ khóa. Trả lời các câu hỏi: Vấn đề nghị luận là gì? Phạm vi bàn luận? Cần thể hiện quan điểm như thế nào? Sau đó, huy động kiến thức, trải nghiệm để tìm ý và sưu tầm dẫn chứng.
  2. Bước 2: Lập dàn ý: Sắp xếp các ý đã tìm được vào một dàn ý chi tiết theo cấu trúc ba phần. Dàn ý càng chi tiết, bài viết càng mạch lạc, tránh lan man, lạc đề.
  3. Bước 3: Viết bài: Dựa vào dàn ý, tiến hành viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Chú ý cách diễn đạt, liên kết câu, liên kết đoạn.
  4. Bước 4: Xem lại và chỉnh sửa: Đọc lại toàn bộ bài viết để sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, dùng từ, logic. Đảm bảo bài viết trong sáng, mạch lạc và thuyết phục.

3. Phân tích đề bài và lập dàn ý chi tiết (Đề 1 - trang 148)

Đề bài: Trình bày ý kiến của anh/chị về vấn đề: Có cần ban hành luật để bảo vệ người tốt, khuyến khích làm việc tốt hay không?

a. Phân tích đề

  • Vấn đề nghị luận: Sự cần thiết của việc ban hành luật để bảo vệ người tốt và khuyến khích việc tốt.
  • Yêu cầu: Trình bày ý kiến cá nhân (đồng tình/không đồng tình/vừa đồng tình vừa có băn khoăn). Đây là một câu hỏi mở, đòi hỏi lập luận chặt chẽ.
  • Phạm vi: Vấn đề pháp lí và đạo đức trong xã hội hiện đại.
  • Định hướng quan điểm: Hướng khả thi và hợp lí nhất là đồng tình với sự cần thiết của luật pháp trong vấn đề này.

b. Gợi ý lập dàn ý chi tiết

1. Mở bài: - Dẫn dắt từ truyền thống đạo lí "thương người như thể thương thân", "lá lành đùm lá rách" của dân tộc. - Nêu thực trạng: Trong xã hội hiện đại, nhiều người làm việc tốt lại gặp rủi ro, phiền phức (bị hiểu lầm, bị kiện tụng, thậm chí bị trả thù). Điều này làm nảy sinh tâm lí e ngại, vô cảm. - Nêu quan điểm: Khẳng định việc ban hành luật để bảo vệ người tốt, khuyến khích việc tốt là vô cùng cần thiết và cấp bách.

2. Thân bài: - Giải thích: + "Người tốt, việc tốt" là những cá nhân, hành động xuất phát từ lòng nhân ái, vị tha, không vụ lợi, nhằm giúp đỡ người khác hoặc đóng góp cho cộng đồng (ví dụ: cứu người bị nạn, tố giác tội phạm, làm từ thiện...). + "Luật để bảo vệ" là những quy định pháp lí cụ thể nhằm bảo vệ người làm việc tốt khỏi những rủi ro về pháp lí, sức khỏe, tài sản và danh dự. - Phân tích, chứng minh sự cần thiết của việc ban hành luật: + Luận điểm 1: Luật pháp tạo hành lang pháp lí an toàn, giúp người tốt yên tâm hành động. * Lí lẽ: Khi không có luật, người cứu người bị tai nạn giao thông có thể bị nghi là người gây tai nạn, người can ngăn bạo lực có thể bị trả thù. Luật pháp sẽ quy định rõ quyền và trách nhiệm, miễn trừ trách nhiệm dân sự hoặc hình sự trong những trường hợp nhất định. * Dẫn chứng: Các quốc gia như Trung Quốc đã có "Luật người tốt" (Good Samaritan Law) sau nhiều vụ việc đau lòng người qua đường phớt lờ người bị nạn vì sợ liên lụy. Ở Việt Nam, đã có những trường hợp "làm ơn mắc oán" gây xôn xao dư luận. + Luận điểm 2: Luật pháp là sự công nhận, tôn vinh chính thức của xã hội, tạo động lực lan tỏa những giá trị tốt đẹp. * Lí lẽ: Việc tốt không chỉ nên được khuyến khích bằng đạo đức mà còn cần được bảo hộ và vinh danh bằng luật pháp. Điều này khẳng định giá trị của lòng tốt, biến nó thành một chuẩn mực được xã hội trân trọng, từ đó nhân rộng các hành vi tích cực. * Dẫn chứng: Các hình thức khen thưởng, vinh danh cấp nhà nước dành cho những tấm gương dũng cảm cứu người, hiến máu nhân đạo... cần được luật hóa để trở thành chính sách nhất quán. + Luận điểm 3: Ban hành luật giúp ngăn chặn, đẩy lùi sự vô cảm trong xã hội. * Lí lẽ: Sự vô cảm một phần đến từ nỗi sợ hãi rủi ro. Khi nỗi sợ được hóa giải bằng sự bảo vệ của pháp luật, con người sẽ mạnh dạn hơn trong việc thể hiện lòng tốt. Luật pháp gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: "Xã hội và pháp luật luôn đứng về phía những người hành động đúng đắn". * Dẫn chứng: Phân tích tâm lí đám đông khi gặp tai nạn, nhiều người chỉ đứng nhìn, quay phim thay vì giúp đỡ. Nguyên nhân sâu xa có cả sự e ngại phiền phức. - Bàn luận, mở rộng: + Phản đề: Có ý kiến cho rằng lòng tốt xuất phát từ tâm, không nên bị pháp luật hóa, có thể làm mất đi tính tự nguyện, trong sáng. Hơn nữa, việc định nghĩa "việc tốt" trong luật là rất phức tạp. + Bác bỏ: Cần làm rõ rằng luật không "bắt buộc" làm việc tốt, mà chỉ "bảo vệ" người đã làm việc tốt. Mục đích của luật là tạo môi trường an toàn, chứ không phải can thiệp vào đạo đức cá nhân. Việc xây dựng luật cần sự nghiên cứu kĩ lưỡng để tránh các kẽ hở, nhưng không vì khó mà không làm. - Bài học nhận thức và hành động: + Về nhận thức: Hiểu rằng lòng tốt cần song hành cùng trí tuệ và sự bảo vệ của pháp luật. + Về hành động: Mỗi cá nhân cần nuôi dưỡng lòng nhân ái, sẵn sàng giúp đỡ người khác trong khả năng của mình. Đồng thời, cần ủng hộ việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo vệ những giá trị nhân văn.

3. Kết bài: - Khẳng định lại một lần nữa: Ban hành luật để bảo vệ người tốt, khuyến khích việc tốt không chỉ là cần thiết mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một xã hội văn minh, nhân ái và thượng tôn pháp luật. - Liên hệ: Đây là cách để "cái thiện" được bảo vệ, có thêm sức mạnh để lan tỏa và chiến thắng "cái ác", sự thờ ơ, vô cảm.

II. Ôn tập kĩ năng viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề

Viết báo cáo nghiên cứu là một hình thức làm việc khoa học, đòi hỏi sự nghiêm túc, khách quan và tuân thủ các quy tắc học thuật. Kĩ năng này đặc biệt quan trọng cho môi trường đại học và các công việc đòi hỏi tư duy phân tích, tổng hợp.

1. Đặc điểm và yêu cầu của báo cáo nghiên cứu

a. Khái niệm

Báo cáo nghiên cứu là một văn bản khoa học trình bày một cách hệ thống và chi tiết về quá trình thực hiện và kết quả của một hoạt động nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội. Mục đích của nó là cung cấp thông tin, phân tích và đưa ra những kết luận có cơ sở khoa học.

b. Yêu cầu về nội dung và hình thức

  • Tính khoa học và khách quan: Nội dung phải dựa trên các dữ liệu, bằng chứng cụ thể, không đưa ra những nhận định chủ quan, cảm tính.
  • Tính logic và hệ thống: Các phần của báo cáo phải được trình bày theo một cấu trúc chặt chẽ, các lập luận phải có sự liên kết logic.
  • Tính trung thực: Phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác tất cả các thông tin, ý tưởng, dữ liệu không phải của bản thân. Nghiêm cấm đạo văn.
  • Hình thức chuẩn mực: Báo cáo phải tuân thủ các quy định về định dạng văn bản khoa học (cỡ chữ, giãn dòng, đánh số mục, trình bày bảng biểu, tài liệu tham khảo...).
  • Ngôn ngữ khoa học: Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác, hành văn rõ ràng, mạch lạc, tránh dùng từ ngữ đời thường, khẩu ngữ hoặc văn phong biểu cảm.

2. Cấu trúc và quy trình viết báo cáo nghiên cứu

a. Cấu trúc điển hình của một báo cáo nghiên cứu

  1. Phần đầu: Tên đề tài, tên tác giả, người hướng dẫn (nếu có), đơn vị học tập/công tác.
  2. Tóm tắt (Abstract): Một đoạn văn ngắn (khoảng 150-250 từ) tóm lược toàn bộ nghiên cứu: vấn đề, mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
  3. Mở đầu (Introduction): Giới thiệu bối cảnh, lí do chọn đề tài, nêu câu hỏi nghiên cứu, mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
  4. Tổng quan tình hình nghiên cứu (Literature Review): Trình bày, phân tích, đánh giá các công trình nghiên cứu của các tác giả khác đã công bố về vấn đề này.
  5. Phương pháp nghiên cứu (Methodology): Mô tả rõ cách thức tiến hành nghiên cứu: phương pháp thu thập dữ liệu (khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm, nghiên cứu tài liệu...), phương pháp phân tích dữ liệu (định tính, định lượng, thống kê...).
  6. Kết quả nghiên cứu (Results): Trình bày các kết quả, dữ liệu thu thập được một cách khách quan, thường dưới dạng văn bản, bảng biểu, đồ thị. Phần này chỉ mô tả, không bàn luận hay giải thích.
  7. Bàn luận (Discussion): Phân tích, diễn giải ý nghĩa của các kết quả. So sánh kết quả của mình với các nghiên cứu trước đó. Chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu.
  8. Kết luận và khuyến nghị (Conclusion and Recommendations): Tóm tắt các kết quả chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu. Đưa ra các đề xuất, khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu.
  9. Tài liệu tham khảo (References): Danh mục tất cả các nguồn tài liệu đã được trích dẫn trong báo cáo, trình bày theo một chuẩn nhất định (ví dụ: APA, MLA).
  10. Phụ lục (Appendices): (Nếu có) Bao gồm các tài liệu bổ trợ như bảng câu hỏi khảo sát, dữ liệu thô, các văn bản liên quan.

3. Thực hành với đề bài cụ thể (Đề 2 - trang 148)

Đề bài: Viết báo cáo nghiên cứu về một trong hai vấn đề sau: a) Hiện tượng biến đổi khí hậu ở Việt Nam hiện nay; b) Một tác phẩm văn học hoặc một tác giả văn học hiện đại mà anh/chị yêu thích.

Dưới đây là gợi ý thực hiện đề tài a) Hiện tượng biến đổi khí hậu ở Việt Nam hiện nay.

a. Lựa chọn đề tài và xây dựng câu hỏi nghiên cứu

  • Tên đề tài: Báo cáo nghiên cứu về thực trạng và tác động của biến đổi khí hậu tại Việt Nam.
  • Câu hỏi nghiên cứu:
    • Biến đổi khí hậu đang biểu hiện cụ thể như thế nào ở Việt Nam (về nhiệt độ, lượng mưa, mực nước biển, thiên tai)?
    • Những biểu hiện đó gây ra tác động gì đến các lĩnh vực kinh tế - xã hội và môi trường của Việt Nam?
    • Việt Nam đã và đang có những giải pháp nào để ứng phó với biến đổi khí hậu?

b. Gợi ý lập đề cương chi tiết

BÁO CÁO NGHIÊN CỨU
Đề tài: Thực trạng và tác động của biến đổi khí hậu tại Việt Nam

Tóm tắt: (Viết sau khi hoàn thành báo cáo)

1. Mở đầu - Giới thiệu biến đổi khí hậu (BĐKH) là thách thức toàn cầu nghiêm trọng. - Nêu lí do chọn đề tài: Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của BĐKH, do đó việc nghiên cứu vấn đề này có ý nghĩa cấp thiết. - Mục tiêu nghiên cứu: Hệ thống hóa các biểu hiện của BĐKH ở Việt Nam, phân tích các tác động chính và điểm qua một số giải pháp ứng phó. - Đối tượng và phạm vi: Tập trung vào các biểu hiện và tác động của BĐKH tại Việt Nam trong khoảng 20 năm trở lại đây.

2. Tổng quan tình hình nghiên cứu - Trích dẫn và tóm tắt các báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức quốc tế (UNDP, World Bank) về BĐKH ở Việt Nam. - Tóm tắt các nghiên cứu khoa học đăng trên các tạp chí chuyên ngành về các khía cạnh cụ thể (như xâm nhập mặn ở ĐBSCL, lũ lụt ở miền Trung...).

3. Phương pháp nghiên cứu - Phương pháp chính là nghiên cứu tài liệu (desk research): thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các nguồn đáng tin cậy như: kịch bản BĐKH của Bộ TN&MT, các báo cáo của Chính phủ, số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, các bài báo khoa học đã được thẩm định.

4. Kết quả nghiên cứu - 4.1. Thực trạng biểu hiện của BĐKH ở Việt Nam + Nhiệt độ gia tăng: Trình bày số liệu về mức tăng nhiệt độ trung bình toàn quốc và theo các vùng miền trong những thập kỷ qua. + Lượng mưa thay đổi bất thường: Mùa mưa đến muộn, kết thúc sớm, cường độ mưa lớn gây lũ lụt; mùa khô kéo dài gây hạn hán. + Mực nước biển dâng: Trình bày số liệu về tốc độ dâng của mực nước biển. Việt Nam có đường bờ biển dài nên chịu ảnh hưởng lớn, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). + Gia tăng tần suất và cường độ thiên tai: Bão mạnh hơn, lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn, sạt lở đất diễn ra thường xuyên và khốc liệt hơn. - 4.2. Tác động của BĐKH đến Việt Nam + Đối với nông nghiệp: Giảm năng suất cây trồng, mất đất canh tác do xâm nhập mặn, thay đổi cơ cấu mùa vụ. + Đối với tài nguyên nước: Thiếu nước ngọt vào mùa khô, ô nhiễm nguồn nước. + Đối với cơ sở hạ tầng và đời sống: Các công trình ven biển, hệ thống giao thông bị đe dọa; hàng triệu người dân có nguy cơ mất nhà cửa, phải di dời. + Đối với sức khỏe: Gia tăng các bệnh nhiệt đới, bệnh liên quan đến ô nhiễm nguồn nước và không khí.

5. Bàn luận - Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa các biểu hiện và tác động của BĐKH. - So sánh mức độ ảnh hưởng của BĐKH ở các vùng miền khác nhau của Việt Nam (nhấn mạnh ĐBSCL và duyên hải miền Trung là hai "điểm nóng"). - Đánh giá tính dễ bị tổn thương của Việt Nam do các yếu tố địa lí, kinh tế (phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp) và xã hội.

6. Kết luận và khuyến nghị - Kết luận: Tóm tắt các kết quả chính, khẳng định BĐKH đang diễn ra nhanh chóng và gây ra những tác động nghiêm trọng, đa chiều tại Việt Nam. - Khuyến nghị: + Về chính sách: Cần tích hợp vấn đề BĐKH vào các chiến lược phát triển kinh tế-xã hội; tăng cường hợp tác quốc tế. + Về khoa học công nghệ: Đầu tư nghiên cứu các giống cây trồng vật nuôi thích ứng; phát triển năng lượng tái tạo. + Về cộng đồng: Nâng cao nhận thức và hướng dẫn người dân các biện pháp thích ứng tại chỗ (trồng rừng ngập mặn, thay đổi mô hình canh tác...).

7. Tài liệu tham khảo - Liệt kê các tài liệu đã sử dụng theo đúng quy chuẩn.

C. Câu hỏi tự luận ôn tập

Để củng cố thêm kĩ năng, các em hãy thử sức với các đề bài sau:

Câu 1: Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ. Viết bài văn nghị luận (khoảng 500 từ) trình bày ý kiến của anh/chị về vấn đề: Sức mạnh của "like" và "share" trên mạng xã hội - tích cực hay tiêu cực?

Gợi ý: - Phân tích hai mặt của vấn đề: Sức mạnh lan tỏa thông tin tích cực, kết nối cộng đồng (ví dụ: các chiến dịch từ thiện, kêu gọi giúp đỡ) và mặt trái (lan truyền tin giả, tạo áp lực dư luận sai lệch, cổ xúy cho những trào lưu vô bổ). - Đưa ra quan điểm cân bằng: Sức mạnh này không vốn tích cực hay tiêu cực, nó phụ thuộc vào ý thức và trách nhiệm của người sử dụng. - Đề xuất giải pháp: Nâng cao "văn hóa số", kĩ năng kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.

Câu 2: Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật chính là một trong những bi kịch đau đớn nhất. Anh/chị hãy lập dàn ý chi tiết cho một báo cáo nghiên cứu với đề tài: "Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao".

Gợi ý: - Mở đầu: Giới thiệu tác giả Nam Cao, tác phẩm Chí Phèo và giá trị hiện thực, nhân đạo. Nêu câu hỏi nghiên cứu: Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của Chí Phèo được biểu hiện như thế nào và nguyên nhân sâu xa là gì? - Tổng quan: Tóm tắt các bài nghiên cứu, phê bình về nhân vật Chí Phèo. - Phương pháp: Phân tích văn bản tác phẩm, kết hợp phương pháp lịch sử - xã hội. - Kết quả (Nội dung phân tích): + Biểu hiện: Bị tha hóa cả nhân hình lẫn nhân tính, bị xã hội tước đoạt tên gọi, nhân phẩm và khát vọng lương thiện. + Nguyên nhân: Do nhà tù thực dân và định kiến tàn ác của xã hội làng Vũ Đại. - Bàn luận: Ý nghĩa của bi kịch, giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm. - Kết luận: Khẳng định tài năng của Nam Cao trong việc khắc họa bi kịch của người nông dân.

Câu 3: Anh/chị hãy trình bày quan điểm về ý kiến: "Thành công không phải là đích đến cuối cùng, thất bại cũng không phải là vực sâu thăm thẳm: lòng can đảm để đi tiếp mới là điều quan trọng nhất".

Gợi ý: - Giải thích ý nghĩa câu nói: Nhấn mạnh quá trình, thái độ và bản lĩnh của con người trước thành công và thất bại. - Phân tích: Vì sao thành công không phải là điểm dừng? Vì sao thất bại không phải là dấu chấm hết? Tại sao lòng can đảm lại là yếu tố quyết định? - Chứng minh bằng các tấm gương người thật việc thật đã vượt qua thất bại để vươn tới thành công lớn hơn, hoặc những người không ngủ quên trên chiến thắng. - Rút ra bài học về sự kiên trì, thái độ sống tích cực và tinh thần không ngừng nỗ lực.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua buổi ôn tập hôm nay, chúng ta đã hệ thống lại hai kĩ năng viết quan trọng: nghị luận xã hội và báo cáo nghiên cứu. Đối với văn nghị luận xã hội, chìa khóa nằm ở lập luận sắc bén, dẫn chứng thuyết phục và quan điểm rõ ràng. Trong khi đó, báo cáo nghiên cứu đòi hỏi tính khách quan, logic, trung thực và tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc học thuật. Cả hai đều là những công cụ mạnh mẽ để các em diễn đạt tư tưởng và tri thức của mình. Hãy nhớ rằng, viết lách là một quá trình rèn luyện không ngừng. Đừng ngại thực hành, đừng sợ sai sót. Càng viết nhiều, tư duy của các em sẽ càng trở nên sắc sảo và năng lực ngôn ngữ sẽ càng được hoàn thiện. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Nghị luận xã hội Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 báo cáo nghiên cứu
Preview

Đang tải...