A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một văn bản nghị luận vô cùng đặc sắc và giàu ý nghĩa thực tiễn: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”. Đây là một bài phỏng vấn Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, một chuyên gia hàng đầu về luật pháp và chính sách. Qua văn bản này, chúng ta không chỉ hiểu sâu hơn về vai trò không thể thiếu của pháp luật trong đời sống mà còn được truyền cảm hứng về ý thức công dân, về trách nhiệm xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật. Bài học sẽ giúp các em nắm vững nội dung văn bản, phân tích được nghệ thuật lập luận sắc sảo của tác giả và liên hệ sâu sắc đến trách nhiệm của bản thân trong cuộc sống hiện đại.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả
Văn bản được thực hiện dưới hình thức phỏng vấn Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng.
- Ông nguyên là Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, là một chuyên gia có uy tín lớn trong lĩnh vực luật pháp, chính sách công và quản trị nhà nước tại Việt Nam.
- Những bài viết, bài phát biểu và phỏng vấn của ông luôn thể hiện một tư duy sắc bén, logic, cùng với cách diễn đạt giản dị, giàu hình ảnh và đầy tâm huyết.
- Sự am hiểu sâu sắc về cả lý luận và thực tiễn khiến cho những lập luận của ông có sức thuyết phục cao, dễ dàng đi vào lòng người.
2. Tác phẩm
a. Xuất xứ và thể loại
Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” được trích từ một bài phỏng vấn Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng. Thể loại của văn bản là văn bản nghị luận xã hội được trình bày dưới hình thức đối thoại (phỏng vấn), giúp vấn đề phức tạp về luật pháp trở nên gần gũi, dễ tiếp cận hơn.
b. Bố cục
Văn bản có thể được chia thành 3 phần chính, tương ứng với dòng chảy của cuộc phỏng vấn:
- Phần 1 (Từ đầu đến “...có trật tự và an toàn”): Sự cần thiết tất yếu của pháp luật trong đời sống xã hội.
- Phần 2 (Tiếp theo đến “...đòi hỏi và đòi hỏi”): Thực trạng đáng buồn về ý thức tuân thủ pháp luật ở Việt Nam.
- Phần 3 (Còn lại): Giải pháp và niềm tin vào việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật.
II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN
1. Phân tích nhan đề: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”
Nhan đề của văn bản là một phép so sánh ẩn dụ vô cùng độc đáo và sâu sắc, đóng vai trò như linh hồn của toàn bộ bài viết.
a. Phân tích hình ảnh so sánh
- Khí trời để thở: Đây là yếu tố tự nhiên, tồn tại hiển nhiên và không thể thiếu đối với sự sống. Chúng ta thở một cách vô thức, không ai bắt ép. Nếu thiếu khí trời, sự sống sẽ chấm dứt.
- Luật pháp: Thông qua phép so sánh này, tác giả muốn khẳng định luật pháp cũng phải là một yếu tố thiết yếu, tự nhiên và nền tảng cho sự tồn tại của một xã hội văn minh, khỏe mạnh.
b. Ý nghĩa sâu sắc của nhan đề
- Nhấn mạnh tầm quan trọng: Luật pháp không phải là thứ gì đó xa vời, chỉ dành cho quan tòa hay luật sư, mà nó gắn liền với từng hơi thở, từng hành động của mỗi người dân.
- Định hướng ý thức: Việc tuân thủ pháp luật cần trở thành một phản xạ tự nhiên, một thói quen ăn sâu vào tiềm thức, giống như việc hít thở vậy. Người dân tuân thủ luật không phải vì sợ bị phạt, mà vì hiểu rằng đó là điều kiện cần để xã hội tồn tại và phát triển.
- Phê phán quan niệm sai lầm: Nhan đề đối lập với suy nghĩ coi luật pháp là sự ràng buộc, cấm đoán phiền phức. Thay vào đó, nó mở ra một góc nhìn mới: luật pháp chính là sự tự do trong khuôn khổ, là không khí trong lành cho một xã hội văn minh.
Như vậy, ngay từ nhan đề, Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng đã đặt ra một luận đề mạnh mẽ, định hướng toàn bộ nội dung bài phỏng vấn và khơi gợi sự suy ngẫm sâu sắc nơi người đọc.
2. Hệ thống luận điểm, lí lẽ và bằng chứng
Văn bản được xây dựng trên một hệ thống lập luận chặt chẽ, đi từ việc khẳng định sự cần thiết của pháp luật, đến phân tích thực trạng và cuối cùng là đề xuất giải pháp.
a. Luận điểm 1: Pháp luật là một thiết chế cần thiết để xã hội vận hành có trật tự
- Lí lẽ:
- Xã hội không có pháp luật sẽ rơi vào tình trạng “luật rừng”, nơi “cá lớn nuốt cá bé”, kẻ mạnh lấn át kẻ yếu.
- Pháp luật tạo ra một “trật tự chung”, một “sân chơi” công bằng cho tất cả mọi người, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi cá nhân.
- Bằng chứng:
- Hình ảnh ẩn dụ “cái đèn đỏ”: Một ví dụ vô cùng gần gũi. Nếu không có đèn tín hiệu giao thông (một dạng quy tắc pháp luật), đường phố sẽ hỗn loạn, tai nạn xảy ra liên miên. Việc tuân thủ đèn đỏ giúp mọi người đi lại an toàn và nhanh hơn.
- So sánh với “khí trời”: Khẳng định sự tồn tại hiển nhiên và vai trò nền tảng của pháp luật.
b. Luận điểm 2: Thực trạng đáng buồn về ý thức thượng tôn pháp luật ở Việt Nam
- Lí lẽ:
- Tác giả chỉ ra một nghịch lý: nhiều người đòi hỏi quyền lợi nhưng lại “quên” mất nghĩa vụ của mình.
- Tồn tại một “tư duy xin – cho” trong quan hệ với nhà nước, coi việc được hưởng quyền là sự ban phát chứ không phải là điều đương nhiên trong một nhà nước pháp quyền.
- Ý thức pháp luật của một bộ phận người dân còn rất kém, thể hiện qua các hành vi vi phạm phổ biến hàng ngày.
- Bằng chứng:
- Hành vi vượt đèn đỏ, đi vào đường ngược chiều, xả rác bừa bãi: Đây là những minh chứng cụ thể, quen thuộc mà bất kỳ ai cũng có thể quan sát thấy.
- Hiện tượng “chạy án”, “chạy chức”, “chạy quyền”: Những bằng chứng đanh thép về sự tha hóa, coi thường pháp luật ở một tầng lớp cao hơn.
- Thái độ “chỉ biết đòi hỏi”: Tác giả khái quát một tâm lý xã hội phổ biến, chỉ tập trung vào quyền lợi cá nhân mà bỏ qua trách nhiệm chung với cộng đồng.
c. Luận điểm 3: Xây dựng xã hội thượng tôn pháp luật phải bắt đầu từ thay đổi nhận thức và hành động của mỗi người
- Lí lẽ:
- Để pháp luật được tôn trọng, trước hết nó phải công bằng, minh bạch và được thực thi nghiêm minh.
- Quan trọng hơn cả là việc xây dựng một “văn hóa pháp luật”, biến ý thức tuân thủ pháp luật thành một giá trị cốt lõi của xã hội.
- Sự thay đổi phải đến từ cả hai phía: Nhà nước kiến tạo một hệ thống pháp luật tốt và người dân tự giác tuân thủ.
- Bằng chứng/Giải pháp đề xuất:
- Đối với Nhà nước: Phải “làm ra luật pháp thật sự tốt”, đảm bảo tính công bằng, hợp lý và khả thi.
- Đối với người dân: Phải hình thành ý thức tự giác, coi việc sống và làm việc theo pháp luật là một lẽ tự nhiên, là “hơi thở” của cuộc sống.
- Niềm tin vào tương lai: Tác giả bày tỏ sự lạc quan rằng dù khó khăn, việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật là khả thi, bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất của mỗi người.
3. Đặc sắc nghệ thuật nghị luận
Sức thuyết phục của văn bản không chỉ đến từ nội dung sâu sắc mà còn ở nghệ thuật lập luận đặc sắc.
- Cách vào đề độc đáo: Sử dụng một hình ảnh so sánh đầy ấn tượng ngay từ nhan đề, tạo sự tò mò và định hướng tư duy cho người đọc.
- Lập luận chặt chẽ, logic: Các luận điểm được trình bày theo một trình tự hợp lý: Sự cần thiết → Thực trạng → Giải pháp. Các lí lẽ và bằng chứng bổ trợ cho nhau, tạo nên một hệ thống vững chắc.
- Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh: Tác giả sử dụng các hình ảnh so sánh, ẩn dụ gần gũi (khí trời, đèn đỏ, luật rừng) để diễn đạt những khái niệm luật pháp vốn trừu tượng, phức tạp. Điều này giúp bài viết dễ hiểu, dễ nhớ.
- Giọng văn tâm huyết, thẳng thắn: Tác giả không né tránh những vấn đề nhức nhối của xã hội mà chỉ ra một cách trực diện, mạnh mẽ. Tuy nhiên, giọng văn vẫn thể hiện sự trăn trở và niềm tin vào sự thay đổi tích cực.
- Hình thức đối thoại (phỏng vấn): Giúp vấn đề được triển khai một cách tự nhiên, linh hoạt. Người đọc có cảm giác như đang trực tiếp tham gia vào một cuộc trò chuyện trí tuệ và cởi mở.
III. HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI CÂU HỎI CUỐI BÀI
Câu 1 (trang 88 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Nội dung chính mà Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng trình bày trong bài phỏng vấn là gì?
Hướng dẫn trả lời:
Nội dung chính mà Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng trình bày xoay quanh vai trò và tầm quan trọng của pháp luật, cùng với thực trạng và giải pháp để xây dựng ý thức thượng tôn pháp luật trong xã hội Việt Nam. Cụ thể:
- Sự cần thiết của pháp luật: Pháp luật là nền tảng để duy trì trật tự, công bằng và an toàn xã hội, nếu không có pháp luật, xã hội sẽ hỗn loạn.
- Thực trạng ý thức pháp luật: Phê phán thực trạng đáng buồn khi một bộ phận không nhỏ người dân có ý thức tuân thủ pháp luật rất kém, chỉ biết đòi hỏi quyền lợi mà quên nghĩa vụ.
- Giải pháp xây dựng xã hội pháp quyền: Nhấn mạnh việc thay đổi phải đến từ hai phía: nhà nước cần xây dựng hệ thống pháp luật tốt và người dân cần tự giác coi việc tuân thủ pháp luật là lẽ sống tự nhiên, như “khí trời để thở”.
Câu 2 (trang 88 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Theo em, vì sao tác giả bài phỏng vấn lại lấy ý kiến của Nguyễn Sĩ Dũng: “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” làm nhan đề?
Hướng dẫn trả lời:
Tác giả bài phỏng vấn lấy câu nói này làm nhan đề vì những lí do sau:
- Tính khái quát cao: Câu nói này tóm gọn được tư tưởng cốt lõi và thông điệp quan trọng nhất của toàn bộ bài phỏng vấn.
- Gây ấn tượng mạnh: Phép so sánh độc đáo giữa “luật pháp” và “khí trời để thở” tạo ra sự bất ngờ, hấp dẫn, khơi gợi trí tò mò của người đọc về một vấn đề vốn được cho là khô khan.
- Định hướng nhận thức: Nhan đề này ngay lập tức định hướng suy nghĩ của người đọc về vai trò nền tảng, thiết yếu, tự nhiên của pháp luật, thay vì coi nó là sự cấm đoán, ràng buộc. Nó nhấn mạnh rằng tuân thủ pháp luật phải là một nhu cầu tự thân, một phản xạ tự nhiên của mỗi công dân trong xã hội văn minh.
Câu 3 (trang 88 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Để làm sáng tỏ các luận điểm, người trả lời phỏng vấn đã huy động những bằng chứng nào? Em có nhận xét gì về các bằng chứng đó?
Hướng dẫn trả lời:
Người trả lời phỏng vấn đã huy động những bằng chứng đa dạng và xác thực:
- Bằng chứng từ đời sống hàng ngày: hình ảnh “cái đèn đỏ” trong giao thông, hành vi vượt đèn đỏ, đi ngược chiều, xả rác nơi công cộng.
- Bằng chứng từ các hiện tượng xã hội tiêu cực: nạn “chạy chức, chạy quyền, chạy án”.
- Bằng chứng từ tâm lý xã hội: khái quát hóa thái độ “chỉ biết đòi hỏi” quyền lợi mà không làm tròn nghĩa vụ của một bộ phận người dân.
Nhận xét về các bằng chứng:
- Tính xác thực và gần gũi: Các bằng chứng đều là những hiện tượng có thật, phổ biến trong xã hội, giúp người đọc dễ dàng liên hệ và kiểm chứng.
- Tính tiêu biểu: Dù chỉ là những ví dụ nhỏ nhưng chúng lại có sức khái quát lớn, phản ánh được những vấn đề cốt lõi trong ý thức pháp luật của xã hội.
- Hiệu quả thuyết phục cao: Việc kết hợp giữa lí lẽ trừu tượng và bằng chứng cụ thể, sinh động làm cho lập luận trở nên vững chắc, có sức nặng và dễ dàng thuyết phục người đọc.
Câu 4 (trang 88 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Theo người được phỏng vấn, cần có những điều kiện nào để xây dựng và duy trì được trật tự xã hội?
Hướng dẫn trả lời:
Theo Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, để xây dựng và duy trì trật tự xã hội, cần có hai điều kiện tiên quyết, đến từ cả hai phía:
- Từ phía Nhà nước: Phải xây dựng một hệ thống pháp luật thật sự tốt. Một hệ thống pháp luật tốt là hệ thống phải đảm bảo được các yếu tố: công bằng, minh bạch, hợp lý, được thực thi nghiêm minh và bảo vệ được quyền lợi chính đáng của người dân.
- Từ phía người dân: Phải hình thành được ý thức tự giác tuân thủ pháp luật. Mọi công dân cần hiểu rằng việc tuân thủ pháp luật không phải là sự ép buộc mà là để bảo vệ chính mình và cộng đồng. Ý thức này phải trở thành một phần trong văn hóa ứng xử, một thói quen, một phản xạ tự nhiên như việc “hít thở khí trời”.
Câu 5 (trang 88 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Em có đồng tình với ý kiến cho rằng ở Việt Nam, nhiều người “chỉ biết đòi hỏi về quyền lợi, nhưng lại rất hay quên nghĩa vụ của mình” không? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời:
Đây là câu hỏi mở, các em cần trình bày quan điểm cá nhân một cách logic và có dẫn chứng. Có thể tham khảo hướng sau:
- Bày tỏ sự đồng tình: Em đồng tình với ý kiến này.
- Lí giải vì sao (đưa ra dẫn chứng):
- Trong giao thông: Nhiều người đòi đường thông hè thoáng nhưng lại sẵn sàng đậu xe dưới lòng đường, lấn chiếm vỉa hè.
- Trong bảo vệ môi trường: Ai cũng muốn có không gian sống xanh-sạch-đẹp nhưng lại tiện tay vứt rác, xả thải bừa bãi.
- Trong nghĩa vụ thuế: Một số hộ kinh doanh muốn nhà nước giảm thuế nhưng lại tìm cách trốn thuế, không xuất hóa đơn.
- Trên mạng xã hội: Nhiều người đòi quyền tự do ngôn luận nhưng lại sử dụng nó để xúc phạm, vu khống người khác, vi phạm pháp luật An ninh mạng.
- Khẳng định lại vấn đề: Đây là một thực trạng đáng buồn, cho thấy sự mất cân bằng giữa nhận thức về quyền và ý thức về nghĩa vụ, là một rào cản lớn cho việc xây dựng xã hội văn minh.
Câu 6 (trang 88 SGK Ngữ văn 11 tập 2)
Từ nội dung bài phỏng vấn, em có suy nghĩ gì về trách nhiệm của một học sinh trong việc góp phần xây dựng môi trường sống tuân thủ pháp luật?
Hướng dẫn trả lời:
Là một học sinh, em nhận thấy mình có trách nhiệm quan trọng trong việc xây dựng môi trường sống tuân thủ pháp luật, bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất:
- Học tập và tìm hiểu pháp luật: Chủ động học tốt môn Giáo dục kinh tế và pháp luật, tìm hiểu các quy định pháp luật cơ bản liên quan đến lứa tuổi học sinh (Luật Giao thông đường bộ, Luật An ninh mạng...).
- Tuân thủ nội quy, quy định: Nghiêm túc chấp hành nội quy của nhà trường, quy định của lớp học. Đây chính là bước thực hành “thượng tôn pháp luật” đầu tiên và gần gũi nhất.
- Sống có ý thức và trách nhiệm: Không vượt đèn đỏ, không xả rác, không nói tục chửi bậy, không tham gia bạo lực học đường, sử dụng mạng xã hội một cách văn minh.
- Tuyên truyền, lan tỏa: Nhắc nhở bạn bè, người thân cùng thực hiện tốt các quy định của pháp luật. Tham gia các hoạt động ngoại khóa về tuyên truyền pháp luật do nhà trường tổ chức.
Mỗi hành động nhỏ của cá nhân sẽ góp phần tạo nên một tập thể, một cộng đồng văn minh, thượng tôn pháp luật.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích giá trị của phép so sánh trong nhan đề “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”. Theo em, phép so sánh này có ý nghĩa như thế nào trong việc thay đổi nhận thức của con người về pháp luật?
Gợi ý: Phân tích 2 vế so sánh (luật pháp - khí trời), chỉ ra điểm tương đồng (tính thiết yếu, tự nhiên, nền tảng). Nêu bật tác dụng: làm vấn đề trừu tượng trở nên cụ thể, gây ấn tượng mạnh, định hướng tư duy coi việc tuân thủ pháp luật là một nhu cầu tự thân.
-
Câu hỏi 2: Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng cho rằng một trong những thực trạng đáng buồn là nhiều người “chỉ biết đòi hỏi về quyền lợi, nhưng lại rất hay quên nghĩa vụ của mình”. Bằng những trải nghiệm thực tế của bản thân, em hãy làm sáng tỏ nhận định trên.
Gợi ý: Lấy các dẫn chứng cụ thể từ đời sống (giao thông, môi trường, học đường, mạng xã hội...). Phân tích mối quan hệ hai chiều giữa quyền lợi và nghĩa vụ. Khẳng định tính đúng đắn và sâu sắc của nhận định.
-
Câu hỏi 3: Từ văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở”, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật hiện nay.
Gợi ý: Đoạn văn cần đảm bảo cấu trúc: Mở đoạn (giới thiệu vấn đề), Thân đoạn (nêu các trách nhiệm cụ thể: học tập, tuân thủ, tuyên truyền...), Kết đoạn (khẳng định vai trò và ý nghĩa). Sử dụng các dẫn chứng và lí lẽ thuyết phục.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Văn bản “Phải coi luật pháp như khí trời để thở” là một bài học sâu sắc và cấp thiết về ý thức công dân trong xã hội hiện đại. Qua những lập luận sắc bén và dẫn chứng thuyết phục của Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng, chúng ta nhận thức rõ rằng: pháp luật không phải là xiềng xích mà chính là bầu khí quyển bảo vệ sự sống và phát triển của xã hội. Việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật không phải là trách nhiệm của riêng ai, mà phải bắt nguồn từ sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi cá nhân, từ những việc nhỏ bé nhất. Mong rằng sau bài học này, mỗi chúng ta sẽ tự giác biến việc tuân thủ pháp luật thành một thói quen, một lẽ sống tự nhiên như chính hơi thở của mình.