Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Phép mầu kì diệu của văn học - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Phép mầu kì diệu của văn học, Ngữ văn 10 Cánh diều. Phân tích chi tiết nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi SGK đầy đủ, dễ hiểu.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một văn bản nghị luận vô cùng đặc sắc và ý nghĩa: “Phép mầu kì diệu của văn học” của tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Đây không chỉ là một bài học trong sách giáo khoa mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới diệu kì của văn chương, giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về giá trị và sức mạnh của những trang sách. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức về văn bản, từ bố cục, luận điểm đến nghệ thuật lập luận. Quan trọng hơn, các em sẽ cảm nhận được văn học không hề khô khan, xa vời mà thực sự là một “phép mầu”, giúp ta sống sâu sắc hơn, tự hoàn thiện bản thân và kết nối với thế giới xung quanh. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá những điều kì diệu này nhé!

B. Nội dung chính

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Minh Thuyết

Để hiểu sâu sắc một tác phẩm, việc tìm hiểu về tác giả là bước đầu tiên vô cùng quan trọng. Người viết nên văn bản này là một tên tuổi lớn trong ngành giáo dục Việt Nam:

  • Nguyễn Minh Thuyết (sinh năm 1948) là một Giáo sư, Tiến sĩ Ngôn ngữ học uy tín.
  • Ông không chỉ là một nhà nghiên cứu sâu sắc mà còn là một nhà quản lí giáo dục tâm huyết, từng giữ nhiều chức vụ quan trọng.
  • Đặc biệt, Giáo sư Nguyễn Minh Thuyết chính là Tổng Chủ biên của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 và cũng là Tổng Chủ biên bộ sách giáo khoa Cánh diều mà các em đang học.
  • Với kiến thức uyên bác và sự thấu hiểu tâm lí học sinh, các bài viết của ông, đặc biệt là các văn bản nghị luận, thường có lối viết giản dị, sáng rõ, lập luận chặt chẽ và đầy sức thuyết phục.

2. Tác phẩm “Phép mầu kì diệu của văn học”

Văn bản này là một trong những bài học mở đầu, có tính chất định hướng cho các em về vai trò của môn Ngữ văn.

  • Xuất xứ: Văn bản được trích và biên soạn lại cho phù hợp với chương trình Ngữ văn lớp 10, nằm trong bộ sách Cánh diều.
  • Thể loại: Nghị luận văn học. Đây là thể loại dùng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề thuộc lĩnh vực văn học (như vai trò, chức năng, đặc trưng của văn học, giá trị của một tác phẩm...).
  • Đối tượng và vấn đề nghị luận: Văn bản hướng tới đối tượng là học sinh, những người đang trực tiếp tiếp nhận văn học, để bàn về vấn đề cốt lõi: Sức mạnh và giá trị to lớn của văn học đối với đời sống con người.
  • Bố cục: Văn bản có lập luận rất mạch lạc, có thể chia thành 3 phần rõ rệt:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "...phong phú hơn rất nhiều"): Giới thiệu vấn đề và khẳng định phép mầu đầu tiên của văn học – giúp con người sống đầy đủ và phong phú hơn.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "...những tâm hồn cao đẹp"): Trình bày và phân tích hai phép mầu còn lại – giúp con người tự nhận thức, tự hoàn thiện và giao cảm với thế giới.
    • Phần 3 (Còn lại): Khẳng định lại vai trò không thể thiếu của văn học trong việc bồi dưỡng tâm hồn.

II. Đọc - hiểu và phân tích chi tiết văn bản

1. Nhan đề và cách đặt vấn đề độc đáo

Ngay từ nhan đề, tác giả đã tạo ra một sự hấp dẫn đặc biệt. Thay vì dùng những thuật ngữ khô khan như “chức năng của văn học” hay “vai trò của văn chương”, ông chọn một cụm từ đầy hình ảnh và cảm xúc: “Phép mầu kì diệu của văn học”.

  • “Phép mầu”: Gợi đến những điều phi thường, có khả năng biến đổi, cải tạo thực tại một cách kì diệu.
  • “Kì diệu”: Nhấn mạnh thêm tính chất lạ thường, đáng kinh ngạc của “phép mầu” ấy.

Cách gọi này không chỉ làm cho vấn đề nghị luận trở nên mềm mại, gần gũi mà còn ngầm khẳng định: tác động của văn học lên con người là vô cùng to lớn, sâu sắc, có thể tạo ra những thay đổi tích cực mà đôi khi chính chúng ta không ngờ tới. Đây là một cách đặt vấn đề khơi gợi sự tò mò, hứng thú và định hướng cảm xúc cho người đọc ngay từ đầu.

2. Phân tích các “phép mầu kì diệu” của văn học

Tác giả đã trình bày ba luận điểm chính, tương ứng với ba “phép mầu” mà văn học mang lại. Mỗi luận điểm đều được làm sáng tỏ bằng những lí lẽ thuyết phục và dẫn chứng gần gũi.

a. Phép mầu thứ nhất: Văn học giúp ta sống đầy đủ, phong phú hơn.

“Văn học giúp chúng ta được sống một cuộc đời đầy đủ và phong phú hơn.”

  • Luận điểm: Văn học phá vỡ giới hạn của một cuộc đời cá nhân, cho phép chúng ta trải nghiệm vô số cuộc đời khác.
  • Lí lẽ: Cuộc sống của mỗi người là hữu hạn về không gian, thời gian và các mối quan hệ. Chúng ta chỉ có thể sống ở một nơi, trong một thời đại. Tuy nhiên, văn học lại mở ra một cánh cửa vô tận.
  • Dẫn chứng và phân tích:
    • Khi đọc “Truyện Kiều”, ta như được sống trong xã hội phong kiến đầy biến động, cảm nhận nỗi đau của một người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
    • Khi đọc “Chiếc thuyền ngoài xa”, ta thấu hiểu nỗi vất vả, cam chịu và tình thương con vô bờ của người đàn bà hàng chài.
    • Khi đọc “Hoàng tử bé”, ta được du hành qua các hành tinh, gặp gỡ những con người kì lạ và học những bài học giản dị mà sâu sắc về tình bạn, tình yêu.

Như vậy, văn học nhân đôi, nhân ba, thậm chí nhân lên vô số lần cuộc sống của chúng ta. Ta được “sống” ở nhiều thời đại, “đến” nhiều vùng đất, “trò chuyện” với nhiều kiểu người. Kinh nghiệm sống của ta nhờ đó mà trở nên dày dặn và phong phú hơn rất nhiều.

b. Phép mầu thứ hai: Văn học giúp ta tự nhận thức, tự khám phá và hoàn thiện bản thân.

“Văn học giúp chúng ta tự nhận thức, [...] là một công cụ tự nhận thức, tự đối thoại, tự hoàn thiện vô cùng hiệu quả.”

  • Luận điểm: Văn học là tấm gương để mỗi người soi vào, từ đó hiểu rõ hơn về chính mình.
  • Lí lẽ: Khi đọc một tác phẩm, chúng ta không chỉ quan sát nhân vật mà còn thực hiện một cuộc “đối thoại” ngầm với họ và với chính bản thân. Ta đồng tình hoặc phản đối hành động của nhân vật, và trong quá trình đó, ta tự vấn: “Nếu là mình, mình sẽ làm gì?”.
  • Dẫn chứng và phân tích:
    • Đọc về sự hèn nhát của Hộ trong “Đời thừa” khi đối xử tệ với vợ con, ta có thể giật mình nhận ra một phần ích kỉ, yếu đuối nào đó trong chính mình.
    • Chứng kiến lòng dũng cảm của chị Út Tịch trong “Người mẹ cầm súng”, ta được tiếp thêm sức mạnh và niềm tin vào những giá trị cao đẹp.
    • Khi thấy một nhân vật phạm sai lầm, ta tự nhắc nhở bản thân không đi vào vết xe đổ đó. Khi thấy một nhân vật vượt lên nghịch cảnh, ta có thêm động lực để phấn đấu.

Quá trình “soi chiếu” và “đối thoại” này giúp ta khám phá những góc khuất trong tâm hồn, nhận ra ưu điểm để phát huy và nhược điểm để khắc phục. Văn học, vì thế, trở thành một người thầy, một người bạn đồng hành trên con đường trưởng thành và hoàn thiện nhân cách.

c. Phép mầu thứ ba: Văn học giúp ta giao cảm với thế giới, kết nối con người.

“Văn học giúp chúng ta giao cảm với thế giới, cảm thông, chia sẻ với những cuộc đời, những số phận khác.”

  • Luận điểm: Văn học là sợi dây vô hình kết nối những tâm hồn, xóa nhòa mọi khoảng cách về không gian, thời gian, văn hóa.
  • Lí lẽ: Tình yêu, nỗi đau, niềm hi vọng, sự mất mát... là những cảm xúc mang tính phổ quát của nhân loại. Văn học chạm đến những cảm xúc đó, khiến chúng ta rung động trước một câu chuyện dù nó xảy ra ở một đất nước xa lạ hay một thời đại đã qua.
  • Dẫn chứng và phân tích:
    • Một học sinh Việt Nam vẫn có thể khóc cho tình yêu bi thương của Romeo và Juliet ở Verona (Ý).
    • Chúng ta cảm thấy căm phẫn trước sự bất công mà người nông dân trong truyện của Nam Cao phải chịu đựng, dù bối cảnh đó đã lùi xa.
    • Ta chia sẻ nỗi cô đơn của nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết Nhật Bản hiện đại.

Sự “giao cảm” này nuôi dưỡng lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và tình yêu thương. Nó giúp ta hiểu rằng dù khác biệt, tất cả chúng ta đều là con người với những khao khát và nỗi niềm chung. Văn học dạy ta cách nhìn cuộc đời bằng con mắt nhân ái, biết yêu thương và chia sẻ, từ đó góp phần tạo nên một xã hội nhân văn và tốt đẹp hơn.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung và ý nghĩa văn bản

Văn bản “Phép mầu kì diệu của văn học” đã khẳng định một cách thuyết phục và sâu sắc những giá trị cốt lõi mà văn học mang lại cho con người:

  • Chức năng nhận thức: Mở rộng hiểu biết, làm phong phú vốn sống và kinh nghiệm.
  • Chức năng giáo dục: Giúp con người tự soi chiếu, tự điều chỉnh hành vi và hoàn thiện nhân cách.
  • Chức năng thẩm mĩ: Nuôi dưỡng cảm xúc, bồi đắp lòng nhân ái, sự đồng cảm và hướng con người tới cái Chân - Thiện - Mĩ.

Qua đó, tác giả muốn nhắn nhủ rằng văn học không phải là một thứ giải trí đơn thuần mà là một nhu cầu thiết yếu, một nguồn dinh dưỡng tinh thần không thể thiếu cho sự phát triển toàn diện của con người.

2. Đặc sắc nghệ thuật nghị luận

Thành công của văn bản không chỉ đến từ nội dung sâu sắc mà còn ở nghệ thuật lập luận bậc thầy:

  • Lập luận chặt chẽ, logic: Hệ thống luận điểm, luận cứ, lí lẽ được trình bày rõ ràng, mạch lạc. Các “phép mầu” được sắp xếp theo một trình tự hợp lí: từ trải nghiệm bên ngoài (sống nhiều cuộc đời) đến khám phá bên trong (tự nhận thức) và cuối cùng là kết nối với cộng đồng (giao cảm).
  • Cách diễn đạt độc đáo, giàu hình ảnh: Việc sử dụng hình ảnh “phép mầu kì diệu” làm cho văn bản trở nên hấp dẫn, dễ tiếp nhận.
  • Giọng văn thân tình, gần gũi: Tác giả viết như đang trò chuyện, tâm sự với người đọc. Cách xưng hô “chúng ta” tạo ra sự đồng cảm, chia sẻ, khiến người đọc cảm thấy mình là một phần của cuộc thảo luận.
  • Dẫn chứng chọn lọc, tiêu biểu: Dù không nêu tên cụ thể nhiều tác phẩm trong văn bản gốc, nhưng cách viết của tác giả gợi mở để người đọc tự liên hệ đến những tác phẩm văn học quen thuộc, làm cho lí lẽ trở nên sống động và thuyết phục.

Bảng tóm tắt các “Phép mầu của văn học”

Phép mầu Tác động chính Biểu hiện cụ thể
1. Sống đầy đủ, phong phú hơn Mở rộng giới hạn trải nghiệm của cá nhân. Được sống trong nhiều không gian, thời gian; trải nghiệm nhiều cuộc đời, số phận khác nhau qua nhân vật.
2. Tự nhận thức và hoàn thiện Là tấm gương soi chiếu, công cụ để tự vấn. Đối chiếu bản thân với nhân vật, nhận ra điểm tốt/xấu, đúng/sai để tự điều chỉnh, hoàn thiện nhân cách.
3. Giao cảm và kết nối Xây dựng cầu nối giữa người với người. Cảm thông, thấu hiểu, chia sẻ với niềm vui, nỗi buồn của nhân vật, từ đó nuôi dưỡng lòng nhân ái, tình yêu thương.

IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa

Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi ở cuối bài học, giúp các em củng cố kiến thức đã phân tích.

Câu 1 (Trang... SGK): Vấn đề chính mà văn bản bàn luận là gì? Cách đặt nhan đề “Phép mầu kì diệu của văn học” có tác dụng gì trong việc thể hiện vấn đề ấy?

Gợi ý trả lời:

  • Vấn đề chính: Vai trò, sức mạnh và giá trị to lớn của văn học đối với đời sống tinh thần của con người.
  • Tác dụng của nhan đề:
    • Tạo sự hấp dẫn, khơi gợi trí tò mò của người đọc.
    • Nhấn mạnh tính chất phi thường, khả năng biến đổi sâu sắc của văn học, khác với các thuật ngữ học thuật thông thường.
    • Định hướng cảm xúc tích cực, trân trọng đối với văn học ngay từ đầu.

Câu 2 (Trang... SGK): Tác giả đã trình bày những “phép mầu” nào của văn học? Hãy tóm tắt nội dung chính của từng “phép mầu”.

Gợi ý trả lời: Em có thể dựa vào bảng tóm tắt ở phần III để trả lời. Tác giả trình bày 3 phép mầu:

  1. Giúp sống đầy đủ, phong phú hơn: Văn học cho ta trải nghiệm cuộc sống của nhiều người ở nhiều nơi, nhiều thời đại.
  2. Giúp tự nhận thức, hoàn thiện bản thân: Văn học là tấm gương để ta soi vào, thấy được ưu, nhược điểm của mình và tự điều chỉnh.
  3. Giúp giao cảm với thế giới: Văn học giúp ta kết nối, đồng cảm với con người ở khắp nơi, nuôi dưỡng lòng nhân ái.

Câu 3 (Trang... SGK): Trong các “phép mầu” đó, em thấy tâm đắc với “phép mầu” nào nhất? Vì sao? Hãy lấy một ví dụ từ tác phẩm văn học em đã đọc để làm rõ.

Gợi ý trả lời: (Đây là câu hỏi mở, các em tự do lựa chọn và lí giải)

  • Bước 1: Chọn “phép mầu” em tâm đắc nhất (ví dụ: phép mầu thứ hai - tự nhận thức).
  • Bước 2: Giải thích lí do: Vì sao em thấy nó quan trọng? (Ví dụ: Vì nó giúp em trưởng thành hơn, hiểu bản thân hơn, sống tốt hơn).
  • Bước 3: Lấy dẫn chứng: Kể về một tác phẩm cụ thể đã giúp em “tự nhận thức”. (Ví dụ: “Đọc truyện Lão Hạc của Nam Cao, em nhận ra giá trị của lòng tự trọng và sự lương thiện, đồng thời tự nhắc nhở mình phải sống nhân ái, biết quan tâm đến người khác hơn.”).

Câu 4 (Trang... SGK): Phân tích cách tác giả sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ các luận điểm trong bài viết.

Gợi ý trả lời:

  • Tác giả sử dụng lí lẽ một cách logic, thuyết phục. Mỗi luận điểm (“phép mầu”) đều được triển khai bằng các lí lẽ giải thích “tại sao” và “như thế nào”.
  • Cách lập luận đi từ khái quát đến cụ thể, rất dễ theo dõi.
  • Dù không trích dẫn trực tiếp, tác giả dùng những lí lẽ mang tính gợi mở, giúp người đọc tự liên hệ đến các tác phẩm văn học (bằng chứng) mà mình đã biết. Điều này làm cho bài viết không bị nặng nề về kiến thức mà vẫn vô cùng thuyết phục.
  • Ngôn ngữ, giọng văn thân tình cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh cho lập luận.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Để khắc sâu kiến thức và biến bài học thành trải nghiệm của riêng mình, các em hãy thử suy ngẫm và trả lời các câu hỏi sau:

Câu 1: Bằng trải nghiệm đọc sách của bản thân, hãy làm sáng tỏ “phép mầu” của văn học giúp con người “giao cảm với thế giới”.

Gợi ý trả lời: Hãy chọn một tác phẩm văn học (Việt Nam hoặc nước ngoài) đã khiến bạn xúc động, cảm thông sâu sắc với một nhân vật hoặc một số phận. Phân tích xem vì sao bạn lại có sự đồng cảm đó? Tác phẩm đã giúp bạn thấu hiểu hơn về một vấn đề xã hội, một nền văn hóa hay một kiểu người nào đó ra sao?

Câu 2: Theo em, vì sao tác giả Nguyễn Minh Thuyết lại chọn cách trình bày vấn đề một cách giản dị, gần gũi như một cuộc trò chuyện thay vì sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm?

Gợi ý trả lời: Hãy suy nghĩ về đối tượng mà văn bản hướng tới (học sinh). Cách viết này có ưu điểm gì trong việc thuyết phục và truyền cảm hứng cho người đọc trẻ tuổi? Nó có làm giảm tính học thuật của vấn đề không? Vì sao?

Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của văn học trong thế giới kĩ thuật số ngày nay, nơi con người có nhiều hình thức giải trí khác như phim ảnh, mạng xã hội, trò chơi điện tử.

Gợi ý trả lời: Văn học có còn giữ được “phép mầu” của mình không? Nó có những ưu thế riêng nào mà các phương tiện khác không thể thay thế (ví dụ: kích thích trí tưởng tượng, chiều sâu của ngôn từ, không gian cho sự suy ngẫm cá nhân...)? Làm thế nào để người trẻ tìm thấy niềm vui và giá trị từ việc đọc sách?

D. Kết luận và tóm tắt

Văn bản “Phép mầu kì diệu của văn học” của Nguyễn Minh Thuyết đã mang đến cho chúng ta một cái nhìn đầy đủ, sâu sắc và truyền cảm hứng về giá trị của văn chương. Qua những lập luận chặt chẽ và giọng văn gần gũi, tác giả đã chứng minh rằng văn học không chỉ là kiến thức sách vở mà là một người bạn đồng hành, một nguồn sức mạnh tinh thần to lớn. Nó giúp ta sống nhiều cuộc đời, giúp ta hiểu chính mình và giúp ta kết nối với nhân loại. Hi vọng rằng sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những trang sách, chủ động tìm đến văn học để tự mình trải nghiệm những “phép mầu kì diệu” mà nó mang lại. Chúc các em học tốt!

soạn văn 10 văn nghị luận Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Phép mầu kì diệu của văn học
Preview

Đang tải...