A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một trong những áng thơ hào hùng nhất của văn học trung đại Việt Nam - bài thơ "Phò giá về kinh" (Tụng giá hoàn kinh sư) của danh tướng Trần Quang Khải. Bài thơ ra đời trong một hoàn cảnh lịch sử vô cùng đặc biệt, ghi lại không khí chiến thắng tưng bừng của quân dân nhà Trần sau khi đánh tan quân xâm lược Mông - Nguyên lần thứ hai. Tác phẩm không chỉ là một khúc khải hoàn ca mà còn ẩn chứa tầm vóc tư tưởng lớn lao, khát vọng về một đất nước thái bình, thịnh trị muôn đời. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, phân tích được giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ. Đồng thời, các em sẽ cảm nhận sâu sắc hơn về "Hào khí Đông A" - tinh thần bất khuất, kiên cường của dân tộc ta trong lịch sử.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Trần Quang Khải
Để hiểu sâu sắc một tác phẩm, chúng ta cần tìm hiểu về chính tác giả của nó. Trần Quang Khải không chỉ là một nhà thơ mà còn là một vị tướng kiệt xuất của dân tộc.
a. Cuộc đời và sự nghiệp
Trần Quang Khải (1241 - 1294) là con trai thứ ba của vua Trần Thái Tông. Ông là một người văn võ song toàn, một nhà quân sự, chính trị, ngoại giao và nhà thơ lớn của thời Trần. Ngay từ nhỏ, ông đã nổi tiếng thông minh, hiếu học và có tài năng vượt trội. Trong hai cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên lần thứ hai (1285) và lần thứ ba (1288), ông được vua Trần Nhân Tông phong làm Thượng tướng, Thái sư, giữ vai trò chủ chốt chỉ sau Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Ông đã lập nhiều chiến công hiển hách, đặc biệt là trong các trận đánh ở Chương Dương, Hàm Tử, góp phần quyết định vào thắng lợi vĩ đại của dân tộc. Sau chiến tranh, ông lại có công lớn trong việc hàn gắn đất nước, xây dựng quốc gia thái bình. Cuộc đời ông là một tấm gương sáng về tài năng, đức độ và lòng yêu nước vô hạn.
b. Vị trí trong lịch sử và văn học
Trong lịch sử, Trần Quang Khải được ghi nhận là một trong những vị tướng tài ba bậc nhất, một trụ cột của vương triều Trần. Ông là biểu tượng cho tinh thần "văn võ song toàn" của quý tộc nhà Trần. Trong văn học, ông để lại không nhiều tác phẩm, nhưng mỗi tác phẩm đều mang giá trị lớn. Thơ văn của ông phản ánh rõ nét khí phách hiên ngang, ý chí quyết thắng và tâm hồn lạc quan, yêu đời của con người thời Trần. Ông là một trong những tác giả tiêu biểu nhất cho "Hào khí Đông A" - một thuật ngữ chỉ tinh thần, khí phách mạnh mẽ, bất khuất của quân dân nhà Trần (chữ "Đông" 東 và chữ "A" 阿 ghép lại thành chữ "Trần" 陳).
2. Tác phẩm "Phò giá về kinh"
Bài thơ là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân tộc, kết tinh những giá trị lịch sử và nghệ thuật đặc sắc.
a. Hoàn cảnh sáng tác
Bài thơ có tên chữ Hán là "Tụng giá hoàn kinh sư" (頌駕還京師), được sáng tác vào năm 1285. Đây là thời điểm quân dân ta vừa giành được những thắng lợi quyết định trước quân Mông - Nguyên trong cuộc kháng chiến lần thứ hai. Các trận đánh lớn tại bến Chương Dương và cửa Hàm Tử đã đập tan ý chí xâm lược của kẻ thù, buộc chúng phải tháo chạy. Trên đường theo xa giá vua Trần Nhân Tông và Thượng hoàng Trần Thánh Tông trở về kinh đô Thăng Long, trong không khí hân hoan, tự hào của ngày chiến thắng, Trần Quang Khải đã tức cảnh làm nên bài thơ này. Hoàn cảnh sáng tác đặc biệt đã thổi vào bài thơ một luồng sinh khí hào hùng, sảng khoái hiếm có.
b. Thể thơ và bố cục
- Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Tuy nhiên, có một điểm đặc biệt là câu thơ đầu tiên chỉ có 5 chữ (ngũ ngôn), tạo nên một sự phá cách độc đáo, góp phần thể hiện sự dồn nén, mạnh mẽ của cảm xúc.
- Bố cục: Rất rõ ràng, có thể chia làm 2 phần:
- Hai câu đầu (Khai, Thừa): Tái hiện không khí chiến thắng hào hùng, sảng khoái.
- Hai câu cuối (Chuyển, Hợp): Thể hiện suy ngẫm sâu sắc và khát vọng về tương lai đất nước.
c. Nhan đề
- Tụng giá hoàn kinh sư (頌駕還京師): Đây là nhan đề gốc bằng chữ Hán.
- Tụng: Ca ngợi, theo hầu.
- Giá: Xa giá, xe của vua.
- Hoàn: Trở về.
- Kinh sư: Kinh đô.
=> Dịch nghĩa: Theo xe vua về kinh đô. Nhan đề đã gợi ra không khí trang trọng, thiêng liêng của sự kiện lịch sử trọng đại.
- Phò giá về kinh: Đây là nhan đề được dịch ra tiếng Việt, giữ được ý nghĩa trang trọng của nhan đề gốc và trở nên quen thuộc với độc giả Việt Nam.
II. Đọc - hiểu văn bản
1. Hai câu thơ đầu: Khúc khải hoàn chiến thắng
Đoạt sáo Chương Dương độ,
Cầm Hồ Hàm Tử quan.
Hai câu thơ mở đầu như một lời thông báo ngắn gọn, đanh thép về hai chiến công vang dội, tái hiện lại khí thế chiến thắng như chẻ tre của quân đội nhà Trần.
a. Phân tích câu 1: "Đoạt sáo Chương Dương độ"
Câu thơ chỉ có năm chữ nhưng chứa đựng sức nặng của cả một trận chiến.
- "Đoạt sáo": Dịch nghĩa là cướp giáo. "Đoạt" là một động từ mạnh, thể hiện hành động dứt khoát, chủ động, nhanh gọn. Nó không chỉ có nghĩa là chiến thắng mà còn thể hiện sự áp đảo hoàn toàn của quân ta, tước vũ khí của giặc ngay tại trận tiền. Hình ảnh này mang tính biểu tượng cao, thể hiện sức mạnh phi thường và khí thế tấn công như vũ bão.
- "Chương Dương độ": Là bến Chương Dương, một địa danh lịch sử cụ thể bên bờ sông Hồng (nay thuộc huyện Thường Tín, Hà Nội). Việc nhắc đến một địa danh có thật không chỉ tăng tính xác thực cho lời thơ mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc, khắc ghi chiến công vào non sông đất nước.
=> Cả câu thơ như một thước phim quay chậm, ghi lại khoảnh khắc hào hùng nhất của trận chiến, khẳng định chiến thắng giòn giã tại bến Chương Dương.
b. Phân tích câu 2: "Cầm Hồ Hàm Tử quan"
Câu thơ thứ hai tiếp tục mạch cảm xúc chiến thắng, tạo thành một cặp đối hoàn chỉnh với câu đầu.
- "Cầm Hồ": Dịch nghĩa là bắt giặc Hồ. "Cầm" cũng là một động từ mạnh, diễn tả hành động tóm gọn, bắt sống kẻ thù. "Hồ" là cách người Việt xưa gọi quân Mông - Nguyên với hàm ý khinh miệt. Việc bắt sống tướng giặc (Toa Đô) là một chiến công đặc biệt to lớn, làm suy sụp tinh thần của kẻ địch.
- "Hàm Tử quan": Là cửa Hàm Tử (nay thuộc huyện Khoái Châu, Hưng Yên), một địa danh lịch sử khác gắn liền với chiến công của quân ta.
c. Nghệ thuật đối và nhịp điệu hào sảng
Hai câu thơ đầu sử dụng phép đối rất chỉnh và hiệu quả:
- Đối ý: Đoạt sáo (cướp vũ khí) - Cầm Hồ (bắt tướng giặc).
- Đối địa danh: Chương Dương độ - Hàm Tử quan.
- Đối thanh: Câu đầu có thanh trắc chủ đạo, tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát. Câu sau có thanh bằng xen kẽ, tạo sự lan tỏa, vang xa của niềm vui chiến thắng.
Cách ngắt nhịp mạnh mẽ (3/2 ở câu đầu và 3/4 ở câu sau) cùng với việc liệt kê hai chiến công liên tiếp trong hai câu thơ ngắn gọn đã tạo nên một âm hưởng hào hùng, sảng khoái. Nó giống như một bản tin chiến thắng được báo về kinh đô một cách khẩn trương, cô đọng nhưng đầy đủ ý nghĩa, chất chứa niềm tự hào vô biên.
2. Hai câu thơ cuối: Khát vọng thái bình thịnh trị
Thái bình tu trí lực,
Vạn cổ thử giang san.
Nếu hai câu đầu là niềm vui của chiến thắng trong quá khứ gần, thì hai câu cuối là sự suy tư, là tầm nhìn của một vị tướng, một nhà chính trị lớn về tương lai lâu dài của đất nước.
a. Phân tích câu 3: "Thái bình tu trí lực"
Câu thơ này đánh dấu một bước chuyển trong mạch cảm xúc và tư tưởng của bài thơ.
- "Thái bình": Đây là mục tiêu cao cả nhất của mọi cuộc chiến tranh vệ quốc. Chiến đấu không phải để tàn sát, mà là để giành lại hòa bình. Tác giả không ngủ quên trên chiến thắng mà ngay lập tức nghĩ đến nhiệm vụ xây dựng đất nước trong hòa bình.
- "Tu trí lực": Có nghĩa là nên dốc hết sức mình. "Tu" (nên), "trí" (hết), "lực" (sức). Đây là lời khẳng định, một lời khuyên, một lời tự nhủ. Để giữ vững nền thái bình, để xây dựng đất nước hưng thịnh, toàn dân, từ vua quan đến thần dân, phải cùng nhau gắng sức, nỗ lực không ngừng. Đây là một tư tưởng vô cùng tiến bộ, cho thấy trách nhiệm của con người trước vận mệnh quốc gia.
=> Câu thơ thể hiện một tầm nhìn xa trông rộng. Niềm vui chiến thắng không làm vị tướng mờ mắt, mà ngược lại, nó thôi thúc ông nghĩ đến nhiệm vụ lớn lao hơn: xây dựng và phát triển đất nước.
b. Phân tích câu 4: "Vạn cổ thử giang san"
Câu thơ cuối cùng là lời khẳng định đanh thép về sự trường tồn của dân tộc, là đỉnh cao của khát vọng và niềm tin.
- "Vạn cổ": Muôn đời, vĩnh viễn.
- "Thử giang san": Non sông này.
Câu thơ có thể hiểu theo hai cách:
- Là lời khẳng định: Non sông này sẽ bền vững đến muôn đời. Đây là một niềm tin sắt đá vào tương lai của đất nước.
- Là một lời thề, một lời hứa: Phải xây dựng non sông này bền vững đến muôn đời. Đây là ý chí, là quyết tâm của cả một thế hệ.
Dù hiểu theo cách nào, câu thơ cũng toát lên một khát vọng hòa bình, một niềm tự hào dân tộc và một ý thức sâu sắc về trách nhiệm với tổ tiên, với giang sơn xã tắc. Nó nâng tầm bài thơ từ một khúc ca khải hoàn thành một bản tuyên ngôn về chủ quyền và sự trường tồn của dân tộc.
c. Chiều sâu tư tưởng của vị tướng
Hai câu thơ cuối đã cho thấy trọn vẹn tầm vóc của Trần Quang Khải. Ông không chỉ là một vị tướng dũng mãnh ngoài chiến trường mà còn là một nhà chính trị có tầm nhìn chiến lược. Ông hiểu rằng, chiến thắng quân sự chỉ là bước khởi đầu. Việc giữ gìn hòa bình, xây dựng đất nước hùng mạnh mới là sự nghiệp lâu dài và khó khăn hơn. Tư tưởng "lấy dân làm gốc", tư tưởng về việc phải không ngừng nỗ lực trong hòa bình để đất nước trường tồn chính là bài học quý giá mà bài thơ để lại cho muôn đời sau.
III. Tổng kết
"Phò giá về kinh" là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng những giá trị lớn lao, là một trong những đỉnh cao của văn học yêu nước thời Lý - Trần.
1. Giá trị nội dung
- Hào khí Đông A: Bài thơ là sự kết tinh của tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng, khí phách anh hùng của quân dân nhà Trần. Đó là khí thế của một dân tộc đang trên đà đi lên, tự tin vào sức mạnh của chính mình.
- Lòng yêu nước và khát vọng hòa bình: Tác phẩm không chỉ thể hiện niềm tự hào về chiến công mà còn bộc lộ một tình yêu đất nước sâu sắc và một khát vọng cháy bỏng về một nền hòa bình bền vững, một đất nước thịnh trị muôn đời. Đây là tư tưởng mang giá trị nhân văn sâu sắc.
2. Giá trị nghệ thuật
- Thể thơ cô đọng, hàm súc: Với hình thức thất ngôn tứ tuyệt (có phá cách), bài thơ đã thể hiện được những nội dung lớn lao chỉ trong 24 chữ. Ngôn ngữ dồn nén, ý tại ngôn ngoại, lời ít ý nhiều.
- Hình ảnh, ngôn từ hào sảng: Các động từ mạnh ("đoạt", "cầm"), các địa danh lịch sử cụ thể ("Chương Dương", "Hàm Tử") đã tạo nên những hình ảnh đầy sức gợi và một không khí hào hùng, trang trọng.
- Giọng điệu sảng khoái, tự hào và lắng đọng, suy tư: Bài thơ có sự kết hợp hài hòa giữa giọng điệu hân hoan, phơi phới của niềm vui chiến thắng ở hai câu đầu và giọng điệu trầm lắng, trang nghiêm, đầy suy tư ở hai câu cuối. Sự kết hợp này tạo nên chiều sâu và sức hấp dẫn cho tác phẩm.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích hào khí Đông A được thể hiện qua hai câu thơ đầu của bài "Phò giá về kinh".
Gợi ý trả lời: Cần tập trung phân tích các yếu tố: động từ mạnh ("đoạt", "cầm"), cách liệt kê chiến công, việc nêu các địa danh cụ thể, nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ. Tất cả tạo nên bức tranh chiến thắng hào hùng, thể hiện khí phách hiên ngang, tinh thần thượng võ của quân dân nhà Trần.
Câu 2: Tầm vóc tư tưởng lớn lao của tác giả Trần Quang Khải được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ cuối?
Gợi ý trả lời: Phân tích sự chuyển biến từ niềm vui chiến thắng sang nỗi lo xây dựng đất nước. Tác giả không chỉ là một võ tướng mà còn là một nhà chính trị có tầm nhìn xa trông rộng. Phân tích ý nghĩa của "Thái bình tu trí lực" (nhiệm vụ trong thời bình) và "Vạn cổ thử giang san" (khát vọng về sự trường tồn của đất nước).
Câu 3: Bài thơ có những nét đặc sắc nào về nghệ thuật? Những nét nghệ thuật đó đã góp phần thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm ra sao?
Gợi ý trả lời: Nêu các đặc sắc nghệ thuật chính: thể thơ cô đọng, hàm súc; ngôn từ, hình ảnh chọn lọc, giàu sức biểu cảm; giọng điệu hào hùng, trang trọng. Phân tích tác dụng của từng yếu tố nghệ thuật trong việc thể hiện hào khí chiến thắng và khát vọng hòa bình.
Câu 4: Từ bài thơ, em có suy ngẫm gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi liên hệ thực tế. Cần nêu được bài học: lòng yêu nước, tự hào dân tộc. Liên hệ với câu thơ "Thái bình tu trí lực" để nói về trách nhiệm của tuổi trẻ trong thời bình: phải ra sức học tập, rèn luyện, trau dồi tri thức và đạo đức để góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh, xứng đáng với sự hi sinh của cha ông.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Phò giá về kinh" của Trần Quang Khải là một kiệt tác của văn học trung đại, một khúc khải hoàn ca ngắn gọn mà hùng tráng. Bài thơ không chỉ tái hiện khí thế chiến thắng lẫy lừng của dân tộc mà còn thể hiện một tầm vóc tư tưởng lớn lao, một khát vọng cháy bỏng về nền hòa bình và sự trường tồn của non sông. Tác phẩm là một minh chứng hùng hồn cho "Hào khí Đông A" bất diệt, đồng thời để lại bài học sâu sắc về trách nhiệm của mỗi công dân đối với vận mệnh đất nước. Hy vọng rằng, qua bài học này, các em không chỉ hiểu thêm một tác phẩm văn học giá trị mà còn bồi đắp thêm tình yêu và niềm tự hào đối với lịch sử vẻ vang của dân tộc mình.