A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh thân mến! Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất viết về tình yêu quê hương, đất nước trong chương trình Ngữ văn lớp 9. Bằng một giọng thơ trong trẻo, tha thiết và những hình ảnh thơ độc đáo, Tế Hanh đã vẽ nên một bức tranh sống động về làng chài ven biển, nơi ông sinh ra và lớn lên. Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi sâu phân tích vẻ đẹp của bức tranh ấy, khám phá những nét đặc sắc trong nghệ thuật của nhà thơ và cảm nhận tình yêu quê hương sâu nặng, chân thành. Qua bài soạn này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức tác phẩm để học tốt trên lớp mà còn bồi đắp thêm tình yêu với nơi chôn rau cắt rốn của chính mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Tế Hanh (1921 - 2009)
a. Cuộc đời và sự nghiệp:
- Tế Hanh tên khai sinh là Trần Tế Hanh, sinh năm 1921 tại một làng chài ven biển tỉnh Quảng Ngãi. Chính mảnh đất này đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho những vần thơ của ông sau này.
- Ông tham gia phong trào Thơ mới từ rất sớm và nhanh chóng khẳng định được tài năng của mình. Thơ Tế Hanh mang một nỗi buồn trong trẻo và một tình yêu quê hương tha thiết.
- Sau Cách mạng tháng Tám, thơ ông có sự chuyển biến, hướng về cuộc sống lớn của đất nước và nhân dân nhưng vẫn giữ được sự chân thành, giản dị và tinh tế vốn có.
b. Phong cách nghệ thuật:
Thơ Tế Hanh là thơ của một tâm hồn trong sáng, đôn hậu, tha thiết với cuộc đời. Nét đặc sắc nhất trong thơ ông là tình yêu quê hương nồng nàn, thể hiện qua những hình ảnh bình dị, gần gũi và những rung động tinh tế. Ngôn ngữ thơ của ông giản dị, tự nhiên nhưng giàu sức gợi.
2. Tác phẩm "Quê hương"
a. Hoàn cảnh sáng tác:
Bài thơ được sáng tác vào năm 1939, khi Tế Hanh đang là một chàng trai 17 tuổi, học xa nhà tại Huế. Nỗi nhớ quê hương da diết đã chắp cánh cho những vần thơ ra đời. Tác phẩm được in trong tập "Nghẹn ngào" (1939) và sau đó được tuyển vào tập "Hoa niên" (1945).
b. Bố cục bài thơ:
Bài thơ có thể được chia thành 4 phần rõ rệt:
- Phần 1 (2 câu đầu): Giới thiệu chung về làng quê của tác giả.
- Phần 2 (6 câu tiếp): Cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá đầy hứng khởi.
- Phần 3 (8 câu tiếp): Cảnh đoàn thuyền trở về tấp nập, vui tươi sau một chuyến đi bội thu.
- Phần 4 (4 câu cuối): Nỗi nhớ quê hương da diết của nhà thơ khi phải sống xa quê.
c. Mạch cảm xúc:
Mạch cảm xúc của bài thơ vận động theo dòng hồi tưởng của tác giả. Từ lời giới thiệu chung về làng quê, cảm xúc dâng trào khi nhớ về cảnh ra khơi, cảnh trở về và cuối cùng lắng đọng trong nỗi nhớ khôn nguôi. Tình yêu quê hương là sợi chỉ đỏ xuyên suốt toàn bộ tác phẩm.
II. Phân tích chi tiết bài thơ
1. Giới thiệu về làng quê (2 câu đầu)
"Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông."
Mở đầu bài thơ là một lời giới thiệu hết sức tự nhiên, mộc mạc. Cụm từ "vốn làm nghề" cho thấy nghề chài lưới đã gắn bó với ngôi làng từ bao đời, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống và văn hóa của người dân nơi đây. Hình ảnh "nước bao vây" vừa gợi ra vị trí địa lý đặc thù của làng chài (có thể là một cù lao, một vùng đất gần cửa sông, cửa biển), vừa cho thấy sự gắn bó mật thiết, không thể tách rời giữa con người và sông nước. Lời thơ giản dị nhưng đã phác họa thành công không gian đặc trưng của một làng chài ven biển.
2. Cảnh đoàn thuyền ra khơi (6 câu tiếp)
"Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió..."
a. Khung cảnh thiên nhiên và hình ảnh con người:
Cảnh đoàn thuyền ra khơi được đặt trong một không gian thiên nhiên tuyệt đẹp: "trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng". Đó là một buổi sớm bình minh rực rỡ, báo hiệu một chuyến đi thuận lợi, bình an. Trên nền thiên nhiên ấy, hình ảnh người dân chài hiện lên thật khỏe khoắn, cường tráng qua từ "trai tráng". Họ là hiện thân của sức sống, của tinh thần lao động hăng say.
b. Hình ảnh con thuyền và cánh buồm - linh hồn của làng chài:
Đây là đoạn thơ đặc sắc nhất, thể hiện rõ tài năng quan sát và trí tưởng tượng bay bổng của Tế Hanh.
- Con thuyền: Được so sánh với "con tuấn mã" (ngựa khỏe, đẹp). Phép so sánh này không chỉ gợi tả tốc độ phi thường của con thuyền mà còn thổi vào nó một sức sống mãnh liệt, một khí thế hùng dũng. Các động từ mạnh như "hăng", "phăng", "vượt" liên tiếp được sử dụng, diễn tả sức mạnh và ý chí chinh phục biển cả của con người.
- Cánh buồm: Hình ảnh cánh buồm được nâng lên một tầm cao mới qua phép so sánh độc đáo: "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng". Đây là một sự sáng tạo bất ngờ và sâu sắc. Cánh buồm không còn là vật vô tri, nó đã trở thành biểu tượng cho linh hồn, cho khát vọng và ý chí của cả cộng đồng. Phép nhân hóa "rướn thân trắng" kết hợp với động từ "thâu góp gió" càng làm cho cánh buồm trở nên sống động, chủ động, mang trong mình sức mạnh và niềm hy vọng của những người dân chài.
3. Cảnh đoàn thuyền trở về (8 câu tiếp)
"Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
"Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe",
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm;
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ."
a. Không khí tấp nập và thành quả lao động:
Nếu cảnh ra khơi hào hùng thì cảnh trở về lại rộn rã, vui tươi. Các từ láy "ồn ào", "tấp nập" đã đặc tả thành công không khí náo nhiệt, phấn khởi của bến cá khi thuyền về. Niềm vui được thể hiện rõ qua kết quả của chuyến đi: "cá đầy ghe", những con cá "tươi ngon thân bạc trắng". Lời cảm tạ "Nhờ ơn trời" cho thấy sự khiêm tốn, chất phác và niềm tin tâm linh của người dân miền biển.
b. Vẻ đẹp của người dân chài:
Tế Hanh không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn đi sâu vào cảm nhận linh hồn của người dân chài:
- Ngoại hình: "Làn da ngăm rám nắng" là dấu ấn của biển cả, của sự dãi dầu sương gió, là vẻ đẹp khỏe khoắn của người lao động.
- Tâm hồn và phẩm chất: Câu thơ đặc sắc "Cả thân hình nồng thở vị xa xăm" là một khám phá tinh tế. Cái "vị xa xăm" ấy là mùi của biển cả, của gió, của muối, của cá... đã ngấm sâu vào da thịt, vào hơi thở của họ. Đó là một chi tiết vừa tả thực, vừa lãng mạn, gợi lên vẻ đẹp tâm hồn phóng khoáng, kiên cường, luôn gắn bó với biển khơi của người dân chài.
c. Hình ảnh con thuyền nghỉ ngơi:
Con thuyền sau chuyến đi dài cũng được nhân hóa như một con người: "im", "bến mỏi", "nằm". Nó không còn là con tuấn mã hăng hái mà trở về với trạng thái nghỉ ngơi, thư thái. Câu thơ "Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ" là một sự cảm nhận vô cùng tinh tế. Con thuyền dường như đang lắng nghe, cảm nhận vị mặn của biển cả đang ngấm sâu vào mình. Nó gợi ra sự hòa quyện tuyệt đối giữa con thuyền và biển cả, giữa lao động và sự sống.
4. Nỗi nhớ quê hương da diết (4 câu cuối)
"Nay xa cách, lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Và thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!"
Đây là những câu thơ trực tiếp bộc lộ tình cảm của tác giả. Nỗi nhớ quê hương được cụ thể hóa bằng những hình ảnh thân thuộc, đặc trưng nhất:
- Nhớ bằng thị giác: Tác giả nhớ "màu nước xanh" của biển, màu "cá bạc" lấp lánh, màu trắng của "chiếc buồm vôi" và hình ảnh "con thuyền rẽ sóng". Đây đều là những hình ảnh đã được miêu tả ở trên, giờ đây chúng kết tinh lại trong tâm trí người con xa quê.
- Nhớ bằng khứu giác: Đỉnh điểm của nỗi nhớ được thể hiện qua câu thơ cuối: "Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!". Nỗi nhớ không chỉ là hình ảnh mà còn là hương vị. Cái "mùi nồng mặn" là hương vị đặc trưng của quê hương làng chài, là mùi của biển, của cá, của mồ hôi lao động. Thán từ "quá!" đặt ở cuối câu thơ như một tiếng lòng bật ra, đầy da diết và chân thành. Nó làm cho nỗi nhớ trở nên cụ thể, ám ảnh và sâu sắc vô cùng.
III. Tổng kết về nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
Bài thơ "Quê hương" là một bức tranh tươi sáng, sinh động về một làng chài ven biển. Qua đó, tác phẩm thể hiện một tình yêu quê hương trong sáng, nồng nàn, bắt nguồn từ những gì bình dị, gần gũi nhất. Tình yêu ấy là cội nguồn của mọi tình cảm lớn lao khác.
2. Giá trị nghệ thuật
Để thể hiện thành công nội dung trên, Tế Hanh đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc:
- Bút pháp lãng mạn và tả thực kết hợp hài hòa: Lãng mạn trong những hình ảnh bay bổng (thuyền như tuấn mã, buồm như hồn làng), tả thực trong việc miêu tả cuộc sống lao động (da ngăm rám nắng, cá đầy ghe).
- Sử dụng thành công các phép tu từ: So sánh, nhân hóa, ẩn dụ được vận dụng một cách sáng tạo, độc đáo, tạo nên những hình ảnh thơ giàu giá trị biểu cảm.
- Ngôn ngữ thơ bình dị, trong sáng: Lời thơ giản dị, tự nhiên như lời kể chuyện, tâm tình nhưng vẫn giàu sức gợi, dễ đi vào lòng người.
- Giọng điệu thơ khỏe khoắn, tha thiết: Khi miêu tả cảnh lao động thì giọng thơ hào hùng, sôi nổi; khi bộc lộ nỗi nhớ thì lại lắng đọng, da diết.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu 1: Phân tích hình ảnh con thuyền trong bài thơ "Quê hương" ở hai thời điểm: ra khơi và trở về. Qua đó, em cảm nhận được điều gì về mối quan hệ giữa con người và công cụ lao động?
Gợi ý: Khi ra khơi, con thuyền được ví như "con tuấn mã", hăng hái, dũng mãnh. Khi trở về, nó "im", "mỏi", "nằm" nghỉ và "nghe" chất muối thấm. Hình ảnh con thuyền luôn gắn bó mật thiết với con người, lúc là người bạn đồng hành dũng cảm, lúc lại là một sinh thể cần nghỉ ngơi, chiêm nghiệm.
-
Câu 2: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của những phép so sánh độc đáo trong bài thơ (VD: "Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã", "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng").
Gợi ý: Phép so sánh "thuyền - tuấn mã" gợi sức mạnh, khí thế. Phép so sánh "cánh buồm - mảnh hồn làng" nâng tầm hình ảnh, biến vật thể thành biểu tượng tinh thần, khát vọng của cả cộng đồng, cho thấy sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương.
-
Câu 3: Nỗi nhớ quê hương của Tế Hanh ở bốn câu thơ cuối được biểu hiện qua những hình ảnh, chi tiết và giác quan nào? Điều gì làm cho nỗi nhớ ấy trở nên cụ thể và sâu sắc?
Gợi ý: Nỗi nhớ được gợi lên qua thị giác (màu nước xanh, cá bạc, buồm vôi, thuyền rẽ sóng) và đặc biệt là khứu giác ("cái mùi nồng mặn"). Việc nhớ đến một mùi vị đặc trưng làm cho nỗi nhớ trở nên hữu hình, chân thực, ám ảnh và sâu đậm hơn, thể hiện tình cảm đã ăn sâu vào tiềm thức.
-
Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận của em về vẻ đẹp của người dân chài được khắc họa trong bài thơ.
Gợi ý: Tập trung vào các chi tiết: "trai tráng" (khỏe mạnh), "làn da ngăm rám nắng" (vẻ đẹp của lao động), "thân hình nồng thở vị xa xăm" (tâm hồn phóng khoáng, gắn bó với biển cả). Họ là những con người giản dị, chất phác nhưng mang vẻ đẹp kiên cường, đầy sức sống.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh là một khúc ca trong trẻo và tha thiết về tình yêu quê hương. Bằng những vần thơ bình dị, hình ảnh sáng tạo và cảm xúc chân thành, Tế Hanh đã vẽ nên một bức tranh làng chài đầy sức sống và thổi vào đó linh hồn của một người con luôn hướng về cội nguồn. Tác phẩm không chỉ là một bài ca về làng chài ven biển mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về giá trị của tình yêu quê hương - một tình cảm thiêng liêng, giản dị bắt nguồn từ chính những điều thân thuộc xung quanh. Hãy biết trân trọng và yêu quý mảnh đất nơi mình sinh ra, bởi đó chính là điểm tựa tinh thần vững chắc nhất cho mỗi người.