Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài San-va-đo Đa-li và Sự dai dẳng của kí ức - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài San-va-đo Đa-li và Sự dai dẳng của kí ức chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc các biểu tượng, ý nghĩa và đặc điểm văn bản thông tin.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau bước vào một thế giới nghệ thuật đầy bí ẩn và hấp dẫn qua văn bản "San-va-đo Đa-li và Sự dai dẳng của kí ức". Bài học này không chỉ giới thiệu về một danh họa lập dị bậc nhất thế kỷ XX, San-va-đo Đa-li, mà còn giải mã một trong những kiệt tác nổi tiếng nhất của ông. Chúng ta sẽ khám phá Chủ nghĩa Siêu thực, một trào lưu nghệ thuật độc đáo lấy cảm hứng từ những giấc mơ và tiềm thức. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin, đặc biệt là loại văn bản phân tích, diễn giải một tác phẩm nghệ thuật. Các em sẽ học được cách phân tích mối liên hệ giữa kênh chữ và kênh hình, giải mã các biểu tượng và đánh giá cách tác giả triển khai thông tin một cách hiệu quả.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả San-va-đo Đa-li (Salvador Dalí) (1904 - 1989)

San-va-đo Đa-li là một họa sĩ người Tây Ban Nha, được biết đến là một trong những đại diện tiêu biểu và có ảnh hưởng nhất của Chủ nghĩa Siêu thực. Cuộc đời và sự nghiệp của ông đầy rẫy những điều kỳ lạ, lập dị, thể hiện một cá tính độc đáo không thể trộn lẫn.

  • Tiểu sử: Sinh ra tại Figueres, Catalonia, Tây Ban Nha, Đa-li sớm bộc lộ tài năng hội họa. Ông theo học tại Học viện Mỹ thuật San Fernando ở Madrid, nhưng bị đuổi học vì cho rằng không ai ở đó đủ trình độ để thẩm định tác phẩm của mình.
  • Phong cách nghệ thuật: Đa-li là gương mặt trung tâm của phong trào Siêu thực. Ông nổi tiếng với "phương pháp hoang tưởng-phê phán" (paranoiac-critical method), một cách để tiếp cận tiềm thức và tạo ra những hình ảnh kỳ ảo, phi logic như trong mơ. Các tác phẩm của ông thường có kỹ thuật vẽ cổ điển điêu luyện nhưng nội dung lại đầy ám ảnh, bí ẩn.
  • Tầm ảnh hưởng: Đa-li không chỉ là một họa sĩ. Ông còn hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh, điêu khắc, nhiếp ảnh và văn học. Hình ảnh của ông với bộ ria mép vểnh ngược đã trở thành một biểu tượng văn hóa đại chúng. Ông là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến nghệ thuật thế kỷ XX và cả sau này.

2. Tác phẩm "Sự dai dẳng của kí ức" (The Persistence of Memory)

"Sự dai dẳng của kí ức" được sáng tác vào năm 1931, khi Đa-li mới 27 tuổi. Bức tranh sơn dầu này có kích thước khá khiêm tốn (24 cm × 33 cm) nhưng lại chứa đựng một sức mạnh biểu tượng khổng lồ. Ngay từ khi ra mắt, nó đã gây tiếng vang lớn và nhanh chóng trở thành một trong những tác phẩm được nhận diện nhiều nhất trên thế giới. Hiện nay, tác phẩm được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) ở New York, Mỹ.

Bức tranh là hiện thân hoàn hảo cho triết lý nghệ thuật của Đa-li: kết hợp những hình ảnh phi lý, kỳ ảo từ giấc mơ và tiềm thức với một kỹ thuật vẽ tả thực đến từng chi tiết. Nó thách thức nhận thức thông thường của chúng ta về thời gian, không gian và thực tại.

3. Văn bản "San-va-đo Đa-li và Sự dai dẳng của kí ức"

  • Thể loại: Đây là một văn bản thông tin, thuộc dạng văn bản thuyết minh - phân tích tác phẩm nghệ thuật. Mục đích của văn bản là cung cấp thông tin về họa sĩ Đa-li, bối cảnh ra đời của bức tranh "Sự dai dẳng của kí ức" và diễn giải, phân tích các biểu tượng và ý nghĩa của tác phẩm.
  • Bố cục: Văn bản có bố cục chặt chẽ, logic, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "...từ thế giới của những giấc mơ"): Giới thiệu chung về họa sĩ San-va-đo Đa-li và bức tranh "Sự dai dẳng của kí ức".
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "...trong thế giới vô định của tiềm thức"): Tập trung phân tích, giải mã các hình ảnh, biểu tượng đặc sắc trong bức tranh.
    • Phần 3 (Còn lại): Khái quát ý nghĩa của bức tranh và khẳng định vị trí của nó trong lịch sử nghệ thuật.

II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN

1. Phân tích các yếu tố phi ngôn ngữ

Trong một văn bản thông tin về nghệ thuật, các yếu tố phi ngôn ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng, không chỉ minh họa mà còn là một phần không thể thiếu của nội dung.

a. Nhan đề và đoạn sapo (mở đầu)

Nhan đề "San-va-đo Đa-li và Sự dai dẳng của kí ức" có chức năng định hướng rõ ràng cho người đọc. Nó xác định hai đối tượng chính của bài viết: họa sĩ (chủ thể sáng tạo) và tác phẩm (đối tượng phân tích). Sự kết hợp này cho thấy văn bản sẽ không chỉ mô tả bức tranh mà còn đặt nó trong mối liên hệ với cuộc đời và tư tưởng của người nghệ sĩ. Cụm từ "Sự dai dẳng của kí ức" kích thích trí tò mò, gợi ra một chủ đề triết học sâu sắc về thời gian và tâm trí.

Đoạn sapo (đoạn in nghiêng đầu tiên) tóm tắt những thông tin cốt lõi nhất: Đa-li là ai (họa sĩ Siêu thực lập dị), tác phẩm là gì (một trong những bức tranh nổi tiếng nhất), và đặc điểm chính của nó (những chiếc đồng hồ méo mó). Đoạn sapo hoạt động như một "cái neo" thông tin, giúp người đọc nắm bắt ý chính trước khi đi vào phân tích chi tiết, tạo sự hấp dẫn và dẫn dắt hiệu quả.

b. Hình ảnh bức tranh "Sự dai dẳng của kí ức"

Hình ảnh bức tranh được đặt ở vị trí trung tâm, là yếu tố trực quan cốt lõi. Nếu không có hình ảnh này, toàn bộ bài viết sẽ trở nên trừu tượng và khó hiểu. Vai trò của nó là:

  • Minh họa trực quan: Cho phép người đọc đối chiếu trực tiếp những gì văn bản mô tả (đồng hồ chảy, bầy kiến, cảnh vật hoang vắng) với hình ảnh thực tế của tác phẩm.
  • Tăng tính xác thực: Việc cung cấp hình ảnh làm tăng độ tin cậy của thông tin. Người đọc không chỉ nghe mô tả mà còn được "thấy" đối tượng phân tích.
  • Kích thích tư duy độc lập: Trước khi đọc phần phân tích, người đọc có thể tự quan sát và đưa ra những cảm nhận, phán đoán ban đầu của riêng mình về bức tranh, sau đó đối chiếu với diễn giải của tác giả văn bản.

c. Cách trình bày văn bản

Cách trình bày văn bản (bố cục, in đậm, in nghiêng) giúp điều hướng sự chú ý của người đọc. Các đoạn văn được phân chia rõ ràng, mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Các từ khóa như tên tác giả, tên tác phẩm, các thuật ngữ được in đậm hoặc in nghiêng giúp chúng nổi bật, nhấn mạnh tầm quan trọng và giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ những thông tin chính.

2. Phân tích nội dung chi tiết văn bản

Văn bản đi từ giới thiệu tổng quan đến phân tích chi tiết, một cấu trúc logic giúp người đọc tiếp cận tác phẩm nghệ thuật một cách hệ thống.

a. Cách văn bản giới thiệu về Đa-li và bức tranh

Văn bản không sa đà vào toàn bộ tiểu sử của Đa-li mà chắt lọc những chi tiết đắt giá nhất liên quan đến phong cách nghệ thuật của ông. Tác giả nhấn mạnh các từ khóa như "lập dị", "gây sốc", "Chủ nghĩa Siêu thực", "thế giới của những giấc mơ". Cách giới thiệu này xây dựng hình ảnh Đa-li như một nghệ sĩ có thế giới nội tâm phức tạp, là tiền đề để hiểu tại sao ông lại tạo ra một tác phẩm kỳ lạ như "Sự dai dẳng của kí ức".

Về bức tranh, văn bản cung cấp thông tin về năm sáng tác (1931) và nguồn cảm hứng độc đáo: hình ảnh miếng phô mai Camembert chảy ra dưới nắng. Chi tiết này tưởng chừng tầm thường nhưng lại hé lộ phương pháp sáng tạo của Đa-li: biến những hình ảnh đời thường thành những biểu tượng phi thường, giàu sức gợi trong thế giới nghệ thuật.

b. Phân tích các biểu tượng trong bức tranh

Đây là phần trọng tâm của văn bản, nơi tác giả giải mã các hình ảnh mang tính biểu tượng cao của bức tranh. Mỗi hình ảnh được phân tích sâu sắc, kết nối với các khái niệm triết học và tâm lý học.

Biểu tượng Đồng hồ mềm (The soft watches)

Đây là hình ảnh nổi bật và ám ảnh nhất. Văn bản chỉ ra rằng những chiếc đồng hồ đang "chảy", "méo mó" này đối lập hoàn toàn với hình dung của chúng ta về đồng hồ - một vật cứng, đo đếm thời gian một cách chính xác. Ý nghĩa của chúng rất đa tầng:

  • Sự tương đối của thời gian: Văn bản liên hệ biểu tượng này với Thuyết tương đối của Einstein, cho rằng thời gian không phải là một hằng số bất biến mà có thể co giãn, biến đổi tùy thuộc vào không gian và trạng thái của người quan sát. Thời gian trong giấc mơ, trong ký ức khác với thời gian vật lý.
  • Thời gian tâm lý: Những chiếc đồng hồ mềm đại diện cho thời gian của tiềm thức, của ký ức. Ký ức không tuân theo trật tự tuyến tính; nó có thể mờ nhạt, biến dạng, dai dẳng một cách lạ lùng. Có những khoảnh khắc kéo dài mãi mãi, có những năm tháng trôi qua như một cái chớp mắt.
  • Sự tàn phai, suy vong: Hình ảnh đồng hồ chảy cũng gợi đến sự mục rữa, tan rã. Thời gian bào mòn tất cả, kể cả những khái niệm tưởng chừng vững chắc nhất.
Biểu tượng Bầy kiến (The ants)

Văn bản giải thích rằng trong thế giới biểu tượng của Đa-li, kiến thường gắn liền với sự phân rã, cái chết và ham muốn tình dục. Bầy kiến bu trên chiếc đồng hồ màu cam duy nhất úp mặt xuống gợi lên sự hủy hoại, tàn lụi. Thời gian, khi được đo đếm một cách máy móc (chiếc đồng hồ úp mặt), sẽ bị cái chết và sự phân rã nuốt chửng. Đây là một hình ảnh gây bất an, đối lập với sự mềm mại, dai dẳng của những chiếc đồng hồ kia.

Bối cảnh: Cây khô, vách đá và mặt biển

Toàn bộ cảnh tượng kỳ ảo này được đặt trong một không gian hoang vắng, tĩnh lặng đến rợn người. Văn bản phân tích:

  • Cành cây ô liu khô: Cây ô liu thường là biểu tượng của hòa bình, sự sống. Nhưng ở đây nó đã chết khô, chỉ còn là nơi để vắt lên một chiếc đồng hồ mềm. Nó tượng trưng cho sự sống đã tàn lụi, cho một thực tại khắc nghiệt.
  • Vách đá và mặt biển: Đây là phong cảnh quen thuộc ở quê hương của Đa-li (vùng Port Lligat). Việc đưa một cảnh vật có thật vào một khung cảnh phi lý tạo ra sự tương phản mạnh mẽ giữa thực và ảo, vĩnh cửu (đá) và biến đổi (đồng hồ). Nó cho thấy thế giới siêu thực của Đa-li không hoàn toàn thoát ly mà bắt rễ từ chính thực tại của ông.
Hình ảnh tự họa của Đa-li

Ở trung tâm bức tranh là một sinh vật kỳ lạ, mềm oặt, có lông mi dài. Văn bản xác nhận đây chính là một dạng tự họa của chính Đa-li trong trạng thái ngủ. Sinh vật này chỉ có một con mắt nhắm nghiền, chìm sâu vào cõi mộng. Nó là hiện thân của người đang mơ, của thế giới tiềm thức nơi những hình ảnh phi lý như đồng hồ chảy được sinh ra. Chiếc đồng hồ vắt trên mình nó cho thấy chính bản thể người nghệ sĩ cũng bị chi phối bởi dòng chảy biến ảo của thời gian tâm lý.

c. Mối liên hệ giữa các chi tiết và ý nghĩa tổng thể

Văn bản đã làm rất tốt việc không chỉ phân tích riêng lẻ mà còn kết nối các biểu tượng lại với nhau. Bức tranh không đơn thuần là tập hợp những vật thể kỳ lạ. Nó là một thể thống nhất, diễn tả một cách sâu sắc cuộc đối thoại giữa:

  • Thời gian khách quan và thời gian chủ quan: Thời gian cứng nhắc, máy móc (đồng hồ úp mặt bị kiến ăn) đối lập với thời gian mềm dẻo, co giãn của ký ức và giấc mơ.
  • Thực tại và tiềm thức: Bối cảnh thực (vách đá) và các vật thể siêu thực (đồng hồ chảy) cùng tồn tại, cho thấy thế giới trong tranh là sự xâm nhập của cõi mơ vào thực tại.
  • Sự sống và cái chết: Hình ảnh cành cây khô, bầy kiến tượng trưng cho sự tàn phai, trong khi sự "dai dẳng" của ký ức lại thách thức sự hủy diệt của thời gian.

Tổng hợp lại, "Sự dai dẳng của kí ức" là một suy ngẫm triết học về bản chất của thời gian và ký ức. Nó cho rằng thực tại mà chúng ta cảm nhận chỉ là một phần của thế giới. Phần còn lại, sâu thẳm và mạnh mẽ hơn, nằm trong tiềm thức, trong những ký ức dai dẳng và biến ảo không ngừng.

3. Đánh giá đặc điểm của văn bản thông tin

a. Cách triển khai thông tin logic và khoa học

Văn bản tuân thủ một cấu trúc rất khoa học. Nó bắt đầu bằng việc giới thiệu bối cảnh (tác giả, tác phẩm), sau đó đi sâu vào "giải phẫu" đối tượng (phân tích biểu tượng), và cuối cùng đưa ra kết luận tổng hợp. Cách sắp xếp này giúp người đọc, dù không có kiến thức nền về hội họa, vẫn có thể theo dõi và nắm bắt được những ý chính một cách dễ dàng.

b. Ngôn ngữ chính xác, giàu hình ảnh

Tác giả sử dụng ngôn ngữ vừa chính xác của một bài phân tích nghệ thuật, vừa giàu hình ảnh để miêu tả. Các thuật ngữ như "Chủ nghĩa Siêu thực", "tiềm thức", "biểu tượng" được sử dụng đúng chỗ. Bên cạnh đó, các tính từ như "méo mó", "mềm oặt", "hoang vắng", "tĩnh lặng" giúp tái hiện lại không khí của bức tranh một cách sống động. Sự kết hợp này làm cho văn bản không bị khô khan, học thuật mà vẫn giữ được sự hấp dẫn.

c. Hiệu quả của việc kết hợp kênh chữ và kênh hình

Đây là điểm thành công nhất của văn bản. Kênh chữ (lời văn phân tích) và kênh hình (hình ảnh bức tranh) bổ sung, hỗ trợ cho nhau một cách hoàn hảo. Lời văn sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có hình ảnh để đối chiếu. Ngược lại, hình ảnh sẽ mãi là một bí ẩn khó giải nếu không có lời văn phân tích, giải mã. Sự kết hợp này tạo ra một trải nghiệm đọc-hiểu toàn diện, giúp người đọc không chỉ "biết" về bức tranh mà còn thực sự "hiểu" nó.

III. TỔNG KẾT

1. Giá trị nội dung

Văn bản cung cấp những kiến thức quý báu về một trong những họa sĩ và tác phẩm nghệ thuật quan trọng nhất thế kỷ XX. Nó giải mã thành công các biểu tượng phức tạp trong bức tranh "Sự dai dẳng của kí ức", mở ra một cách nhìn mới về thời gian, ký ức và thế giới tiềm thức. Qua đó, văn bản giúp chúng ta hiểu thêm về Chủ nghĩa Siêu thực và phương pháp sáng tạo độc đáo của San-va-đo Đa-li.

2. Giá trị nghệ thuật (của văn bản)

Văn bản là một ví dụ mẫu mực cho thể loại văn bản thông tin phân tích tác phẩm nghệ thuật. Nó thành công ở việc có bố cục chặt chẽ, lập luận logic, ngôn ngữ chính xác và đặc biệt là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kênh chữ và kênh hình. Đây là một bài học bổ ích về cách viết một văn bản thuyết minh, phân tích sao cho vừa khoa học, vừa hấp dẫn.

3. Liên hệ, mở rộng: Cách tiếp cận một tác phẩm nghệ thuật

Từ việc phân tích văn bản này, chúng ta có thể rút ra phương pháp chung khi tiếp cận một tác phẩm nghệ thuật (hội họa, điêu khắc,...):

  1. Tìm hiểu bối cảnh: Tác giả là ai? Tác phẩm ra đời trong hoàn cảnh nào? Thuộc trường phái nghệ thuật nào?
  2. Quan sát tổng thể: Cảm nhận chung của bạn về tác phẩm là gì (màu sắc, bố cục, không khí)?
  3. Phân tích chi tiết: Đi sâu vào từng hình ảnh, biểu tượng. Chúng gợi cho bạn liên tưởng gì? Chúng có ý nghĩa biểu trưng nào trong văn hóa hoặc trong hệ thống biểu tượng riêng của tác giả?
  4. Tổng hợp và diễn giải: Kết nối các chi tiết lại để tìm ra chủ đề, thông điệp chính mà tác phẩm muốn truyền tải.
  5. Đối chiếu và tham khảo: Đọc thêm các bài phân tích, bình luận của các nhà chuyên môn để có cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em củng cố kiến thức đã học:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích mối quan hệ bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố ngôn ngữ (lời văn) và yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh bức tranh, cách trình bày) trong văn bản.

    Gợi ý trả lời: Nêu rõ vai trò của từng yếu tố. Lời văn giải thích, phân tích những gì hình ảnh thể hiện. Hình ảnh minh họa, xác thực cho lời văn. Cách trình bày giúp điều hướng sự chú ý. Nếu thiếu một trong các yếu tố, hiệu quả truyền đạt của văn bản sẽ giảm sút nghiêm trọng.

  2. Câu hỏi 2: Theo văn bản, hình ảnh những chiếc đồng hồ "mềm" trong bức tranh "Sự dai dẳng của kí ức" mang những lớp ý nghĩa biểu tượng nào? Em tâm đắc với lớp ý nghĩa nào nhất? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Trình bày các lớp nghĩa đã phân tích ở trên (sự tương đối của thời gian, thời gian tâm lý, sự tàn phai). Sau đó, chọn một lớp nghĩa mà bạn thấy ấn tượng nhất và giải thích lý do (ví dụ: tâm đắc với ý nghĩa thời gian tâm lý vì nó gần gũi với trải nghiệm cá nhân về ký ức).

  3. Câu hỏi 3: Văn bản đã cho thấy đặc điểm gì trong cách sử dụng thông tin, ngôn ngữ, và cấu trúc của một văn bản thông tin phân tích tác phẩm nghệ thuật?

    Gợi ý trả lời: Nêu các đặc điểm: thông tin chính xác, chắt lọc; cấu trúc logic (giới thiệu -> phân tích -> tổng kết); ngôn ngữ khách quan nhưng vẫn giàu sức gợi; kết hợp hiệu quả kênh chữ và kênh hình.

  4. Câu hỏi 4: Từ việc tìm hiểu bức tranh, em có suy ngẫm gì về vai trò của ký ức và giấc mơ trong đời sống con người?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở. Em có thể trình bày suy nghĩ cá nhân. Ví dụ: Ký ức không chỉ là lưu trữ quá khứ mà còn định hình con người hiện tại. Giấc mơ là cánh cửa để khám phá những khát khao, nỗi sợ hãi sâu kín trong tiềm thức, là nguồn cảm hứng cho sáng tạo...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học "San-va-đo Đa-li và Sự dai dẳng của kí ức", chúng ta không chỉ được làm quen với một kiệt tác của hội họa thế giới mà còn rèn luyện được một kỹ năng quan trọng: đọc hiểu và phân tích văn bản thông tin, đặc biệt là văn bản về nghệ thuật. Chúng ta đã thấy cách các yếu tố ngôn ngữ và phi ngôn ngữ kết hợp để giải mã những biểu tượng phức tạp, từ đó khám phá những tầng ý nghĩa sâu sắc về thời gian, ký ức và tiềm thức. Hy vọng rằng, bài học này sẽ khơi gợi trong các em niềm yêu thích khám phá nghệ thuật và trang bị cho các em công cụ cần thiết để tiếp cận các tác phẩm khác một cách tự tin và sâu sắc hơn.

văn bản thông tin Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Soạn bài San-va-đo Đa-li Sự dai dẳng của kí ức
Preview

Đang tải...