Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Sống (Lưu Quang Vũ) - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Sống của Lưu Quang Vũ chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc quan niệm sống, nghệ thuật đặc sắc và trả lời câu hỏi Ngữ văn 12 Kết nối tri thức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm thơ đầy trăn trở và khát vọng của một nghệ sĩ tài hoa – bài thơ Sống của Lưu Quang Vũ. Giữa dòng chảy cuộc đời, câu hỏi "Sống như thế nào cho đáng sống?" luôn là một băn khoăn lớn. Lưu Quang Vũ đã dùng những vần thơ mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết để đưa ra lời giải đáp của riêng mình, một lời giải đáp có sức lay động mạnh mẽ đến thế hệ trẻ. Qua bài soạn này, các em sẽ không chỉ hiểu sâu sắc về tác phẩm, phân tích được những tầng ý nghĩa và đặc sắc nghệ thuật, mà còn có cơ hội suy ngẫm về lẽ sống của chính bản thân mình. Hãy cùng nhau đi tìm câu trả lời cho một cuộc đời đích thực qua những vần thơ của Lưu Quang Vũ nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả Lưu Quang Vũ (1948 - 1988)

Lưu Quang Vũ là một trong những tài năng lớn của nền văn học nghệ thuật Việt Nam hiện đại. Ông được biết đến với tư cách là một nhà thơ, nhà viết kịch, nhà văn xuất sắc. Cuộc đời tuy ngắn ngủi nhưng sức sáng tạo của ông vô cùng mãnh liệt.

  • Cuộc đời: Sinh ra trong một gia đình trí thức (cha là nhà viết kịch Lưu Quang Thuận), Lưu Quang Vũ sớm bộc lộ năng khiếu nghệ thuật. Ông từng nhập ngũ, trải qua những năm tháng chiến tranh gian khổ, và chính những trải nghiệm này đã hun đúc nên một tâm hồn nghệ sĩ nhạy cảm, sâu sắc và đầy trăn trở về con người, về cuộc đời. Ông qua đời trong một tai nạn giao thông thảm khốc cùng vợ là nhà thơ Xuân Quỳnh và con trai Lưu Quỳnh Thơ, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho công chúng.
  • Sự nghiệp sáng tác: Lưu Quang Vũ nổi bật nhất ở lĩnh vực kịch nói với những vở kịch gây chấn động một thời như Hồn Trương Ba, da hàng thịt; Lời thề thứ 9; Bệnh sĩ; Tôi và chúng ta... Kịch của ông mang đậm hơi thở thời đại, đặt ra những vấn đề xã hội và triết lý nhân sinh sâu sắc. Về thơ, thơ Lưu Quang Vũ giàu cảm xúc, trăn trở, khát khao và luôn hướng đến những giá trị chân - thiện - mỹ.
  • Phong cách nghệ thuật: Sáng tác của Lưu Quang Vũ, dù là thơ hay kịch, đều thấm đẫm một tinh thần nhân văn cao cả, một khát vọng mãnh liệt được sống hết mình, được là chính mình và cống hiến cho cuộc đời. Ngôn ngữ nghệ thuật của ông giản dị, chân thành nhưng đầy sức mạnh nội tâm.

2. Tác phẩm "Sống"

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ Sống được sáng tác vào năm 1980, giai đoạn đất nước vừa ra khỏi chiến tranh, đang trong thời kỳ xây dựng đầy khó khăn, thử thách. Đây cũng là giai đoạn mà nhiều giá trị cũ và mới va chạm, con người phải đối mặt với nhiều lựa chọn về lối sống. Trong bối cảnh đó, bài thơ như một lời tự vấn, một lời khẳng định mạnh mẽ về lẽ sống cao đẹp.
  • Chủ đề chính: Bài thơ thể hiện quan niệm sống tích cực, đầy nhiệt huyết và trách nhiệm. Đó là khát vọng được sống một cuộc đời đích thực, có ý nghĩa, cống hiến hết mình, hòa nhập với cộng đồng và quyết liệt phê phán lối sống tồn tại vật vờ, vô cảm, hèn nhát.

3. Bố cục bài thơ

Bài thơ có thể được chia làm 3 phần chính:

  • Phần 1 (Khổ 1): Quan niệm về sự "sống" đích thực và sự "tồn tại" vô nghĩa.
  • Phần 2 (Khổ 2, 3, 4): Những biểu hiện cụ thể của một cuộc sống có ý nghĩa.
  • Phần 3 (Khổ 5): Lời khẳng định và khát vọng sống mãnh liệt.

II. Đọc - hiểu văn bản

1. Khổ 1: Sự đối lập giữa "Sống" và "Tồn tại"

"Chỉ có cây mới hiểu
Biển cả và đất trời
Chỉ có lá mới hiểu
Thế nào là rụng rơi

Sống không chỉ là tồn tại
Hoa không phải để làm quà
Sống là để yêu để ghét
Để say, để giận, để cười..."

Ngay từ những dòng thơ đầu, Lưu Quang Vũ đã đặt ra một vấn đề triết lý sâu sắc thông qua những hình ảnh thiên nhiên gần gũi.

  • Hình ảnh "cây" và "lá": Cây vươn mình giữa đất trời, đón nhận nắng gió, bão giông, là biểu tượng cho sự sống trải nghiệm, kiên cường. Lá trải qua vòng đời từ xanh non đến lúc rụng rơi, là biểu tượng cho sự thấu hiểu quy luật sinh diệt, sự hy sinh để tạo nên mùa mới. Cây và lá hiểu vì chúng đã sống trọn vẹn vòng đời của mình.
  • Sự đối lập cốt lõi: Tác giả trực tiếp nêu lên quan điểm: "Sống không chỉ là tồn tại". Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt:
    • Tồn tại: Là trạng thái có mặt một cách thụ động, vật vờ, không cảm xúc, không mục đích. Giống như một hòn đá, chỉ đơn thuần hiện diện.
    • Sống: Là một quá trình chủ động, cảm nhận, trải nghiệm, và tương tác với thế giới. Sống là phải có đủ các cung bậc cảm xúc mãnh liệt: "yêu", "ghét", "say", "giận", "cười". Đó là những biểu hiện của một tâm hồn đang rung động, đang tham gia vào cuộc đời.
  • Nghệ thuật: Tác giả sử dụng thể thơ tự do, nhịp điệu linh hoạt, kết hợp với phép điệp cấu trúc ("Chỉ có... mới hiểu") và phép đối lập để làm nổi bật tư tưởng trung tâm. Giọng thơ vừa suy tư, vừa quả quyết, như một lời chiêm nghiệm được đúc kết từ những trải nghiệm sâu sắc.

2. Khổ 2, 3, 4: Những biểu hiện của một cuộc đời đáng sống

Sau khi đặt ra vấn đề, Lưu Quang Vũ tiếp tục làm rõ quan niệm của mình về một cuộc sống đích thực. Đó là cuộc sống của sự dấn thân, cống hiến và sáng tạo không ngừng.

"Phải không anh, phải không em
Sống là đi, chẳng chờ đâu hết
Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình."

  • Sống là hành động và dấn thân: Câu thơ "Sống là đi, chẳng chờ đâu hết" mang một thông điệp vô cùng mạnh mẽ. "Đi" ở đây không chỉ là sự dịch chuyển vật lý, mà còn là sự vận động của tinh thần, là sự khám phá, học hỏi, trải nghiệm và không ngừng tiến về phía trước. Nó đối lập hoàn toàn với thái độ sống chờ đợi, thụ động, an phận.
  • Sống là cống hiến và cho đi: Quan niệm "Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình" thể hiện một lẽ sống cao đẹp. Một cuộc đời có ý nghĩa không phải là cuộc đời chỉ biết vun vén cho cá nhân, mà là cuộc đời biết san sẻ, yêu thương và cống hiến cho cộng đồng. Đây là một triết lý nhân sinh mang giá trị nhân văn sâu sắc.

"Sống là một cái cây
Giữa đất trời mà xanh
Sống là một bài ca
Giữa mọi người mà hát
Là một câu nói thật
Một ánh mắt yêu thương
Một cái hôn rất vội
Cũng đủ làm nên người."

  • Sống là khẳng định giá trị bản thân: Tác giả sử dụng hàng loạt hình ảnh ẩn dụ, so sánh để định nghĩa về "Sống":
    • "Là một cái cây": Tỏa bóng mát, hiến dâng hoa thơm trái ngọt, vững chãi giữa đất trời. Đó là sự cống hiến thầm lặng mà bền bỉ.
    • "Là một bài ca": Lan tỏa niềm vui, vẻ đẹp, sự lạc quan đến cho mọi người. Đó là sự cống hiến về mặt tinh thần.
  • Sống là sự chân thành và tình yêu thương: Ý nghĩa cuộc sống không nằm ở những điều lớn lao, vĩ đại mà đôi khi lại ở những gì nhỏ bé, giản dị nhất: "một câu nói thật", "một ánh mắt yêu thương", "một cái hôn rất vội". Chính sự chân thành, tình yêu thương trong từng khoảnh khắc nhỏ bé ấy mới "đủ làm nên người", làm nên nhân cách và giá trị của một con người.

3. Khổ 5: Khát vọng sống mãnh liệt đến tột cùng

"Dù sống một ngày, một giờ, một phút
Phải cho ra sống, phải cho ra người
Để khi ta sắp phải nằm xuống
Không có gì để hối tiếc ăn năn."

Đây là khổ thơ kết tinh cao nhất tư tưởng và cảm xúc của toàn bài, là lời khẳng định đanh thép về giá trị của từng khoảnh khắc sống.

  • Quý trọng từng khoảnh khắc: Cấu trúc điệp từ, điệp ngữ "một ngày, một giờ, một phút""phải cho ra sống, phải cho ra người" được lặp lại, nhấn mạnh ý thức sâu sắc về sự hữu hạn của thời gian và sự vô giá của cuộc sống. Dù sự sống có ngắn ngủi đến đâu, cũng phải sống cho trọn vẹn, cho ra nhân cách, ra giá trị.
  • Sống để không hối tiếc: Câu thơ cuối cùng "Không có gì để hối tiếc ăn năn" gợi nhớ đến một câu nói nổi tiếng trong tác phẩm "Thép đã tôi thế đấy" của N. Ostrovsky. Đó là mục tiêu cao nhất của một cuộc đời ý nghĩa. Khi đã sống hết mình, đã yêu thương và cống hiến trọn vẹn, con người sẽ thanh thản đối diện với cái chết.
  • Giọng điệu và cảm xúc: Giọng thơ ở khổ cuối trở nên dồn dập, mạnh mẽ, quả quyết như một lời thề, một phương châm sống. Nó thể hiện khát vọng sống mãnh liệt, cháy bỏng của chính tác giả và cũng là lời hiệu triệu gửi đến tất cả mọi người, đặc biệt là thế hệ trẻ.

III. Tổng kết

1. Về nội dung

  • Bài thơ Sống của Lưu Quang Vũ đã thể hiện một quan niệm sống cao đẹp, tích cực và đầy nhiệt huyết.
  • Tác giả khẳng định sự khác biệt giữa "sống" (chủ động, trải nghiệm, cống hiến) và "tồn tại" (thụ động, vô nghĩa).
  • Một cuộc đời đáng sống là cuộc đời biết dấn thân, hành động, yêu thương, cống hiến và sống chân thành trong từng khoảnh khắc. Bài thơ là lời kêu gọi mỗi người hãy sống sao cho trọn vẹn, ý nghĩa để không phải hối tiếc khi nhìn lại.

2. Về nghệ thuật

  • Thể thơ tự do: Giúp tác giả biểu đạt cảm xúc một cách linh hoạt, phóng khoáng.
  • Ngôn ngữ thơ giản dị, giàu hình ảnh: Sử dụng những hình ảnh gần gũi như cây, lá, biển cả, đất trời để diễn tả những triết lý sâu sắc.
  • Giọng điệu đa dạng: Khi thì suy tư, chiêm nghiệm, khi thì sôi nổi, mạnh mẽ, quả quyết.
  • Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ: Điệp ngữ, điệp cấu trúc, đối lập, so sánh, ẩn dụ... tất cả góp phần làm nổi bật tư tưởng chủ đề của tác phẩm.

3. Ý nghĩa văn bản

Bài thơ Sống không chỉ là lời tự bạch của Lưu Quang Vũ mà còn là tiếng nói chung của cả một thế hệ khao khát được sống có ý nghĩa sau chiến tranh. Cho đến ngày nay, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị, là lời nhắc nhở sâu sắc cho thế hệ trẻ về trách nhiệm với cuộc đời và lẽ sống của chính mình trong xã hội hiện đại.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự đối lập giữa hai khái niệm "sống" và "tồn tại" được thể hiện trong bài thơ Sống của Lưu Quang Vũ.

    Gợi ý trả lời: - Làm rõ định nghĩa của "tồn tại": trạng thái thụ động, vật vờ, không cảm xúc (dẫn chứng: đối lập với "yêu, ghét, say, giận, cười"). - Làm rõ định nghĩa của "sống": trạng thái chủ động, trải nghiệm, cống hiến, có cảm xúc mãnh liệt (dẫn chứng từ khổ 1 và các khổ sau). - Nêu bật ý nghĩa của sự đối lập này: phê phán lối sống hời hợt, vô cảm và đề cao một cuộc đời đích thực, có ý nghĩa.

  2. Câu hỏi 2: Theo Lưu Quang Vũ, một cuộc sống có ý nghĩa được biểu hiện qua những phương diện nào? Phân tích để làm rõ.

    Gợi ý trả lời: - Luận điểm 1: Sống là hành động, dấn thân, không chờ đợi (phân tích câu "Sống là đi..."). - Luận điểm 2: Sống là cho đi, cống hiến cho cộng đồng (phân tích câu "Sống là cho..."). - Luận điểm 3: Sống là khẳng định giá trị bản thân một cách bền bỉ và lan tỏa vẻ đẹp (phân tích hình ảnh "cái cây", "bài ca"). - Luận điểm 4: Sống là sự chân thành và yêu thương từ những điều nhỏ bé nhất (phân tích các hình ảnh "câu nói thật", "ánh mắt yêu thương"...).

  3. Câu hỏi 3: Phân tích những đặc sắc nghệ thuật của bài thơ và tác dụng của chúng trong việc thể hiện chủ đề.

    Gợi ý trả lời: - Phân tích tác dụng của thể thơ tự do, nhịp điệu linh hoạt. - Phân tích hiệu quả của các hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng (cây, lá, bài ca). - Phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ như điệp ngữ, đối lập. - Nhận xét về giọng điệu thơ (suy tư, mạnh mẽ, thôi thúc) và ngôn ngữ thơ (giản dị, cô đọng). - Khẳng định nghệ thuật đã góp phần thể hiện thành công khát vọng sống mãnh liệt của nhà thơ.

  4. Câu hỏi 4: Từ bài thơ Sống, em có suy ngẫm gì về lẽ sống của thế hệ trẻ ngày nay?

    Gợi ý trả lời (mang tính cá nhân): - Liên hệ thông điệp của bài thơ với bối cảnh xã hội hiện đại (sự phát triển của công nghệ, lối sống nhanh, nguy cơ sống ảo, vô cảm...). - Khẳng định giá trị của việc sống có lý tưởng, có đam mê, dám dấn thân và cống hiến. - Đưa ra phương hướng hành động cho bản thân: học tập, rèn luyện, tham gia các hoạt động xã hội, sống chân thành và yêu thương mọi người...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài thơ Sống của Lưu Quang Vũ là một tác phẩm giàu giá trị tư tưởng và nghệ thuật. Với ngôn ngữ thơ giản dị mà mạnh mẽ, hình ảnh gần gũi mà sâu sắc, tác giả đã gửi gắm một quan niệm sống cao đẹp: sống là phải trải nghiệm, dấn thân, yêu thương và cống hiến hết mình. Tác phẩm không chỉ là lời tâm sự của một tâm hồn lớn mà còn là ngọn lửa thắp lên khát vọng sống đích thực cho mỗi chúng ta. Hy vọng rằng, sau bài học này, mỗi em sẽ tìm thấy cho mình một định hướng, một lẽ sống tích cực để mỗi ngày trôi qua đều là một ngày thực sự ý nghĩa.

Kết nối tri thức thơ hiện đại Việt Nam Soạn bài Sống Ngữ văn lớp 12 Lưu Quang Vũ
Preview

Đang tải...