A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Khi nhắc đến Hồ Chí Minh, chúng ta thường nghĩ ngay đến vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, Người còn là một nhà văn, nhà thơ lớn với di sản văn học đồ sộ, độc đáo. Bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta khám phá một phương diện quan trọng khác trong con người Bác: một tác gia văn học kiệt xuất. Việc tìm hiểu về tác gia Hồ Chí Minh không chỉ giúp các em hiểu sâu sắc hơn về văn học Việt Nam hiện đại mà còn bồi đắp tình yêu quê hương, đất nước và lòng kính trọng đối với Người. Qua bài giảng này, các em sẽ nắm vững những nét chính về cuộc đời, quan điểm sáng tác, di sản văn học và phong cách nghệ thuật đặc sắc của Hồ Chí Minh, từ đó có nền tảng vững chắc để phân tích các tác phẩm cụ thể của Người trong chương trình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Vài nét về tiểu sử và con người
Cuộc đời của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một bản anh hùng ca về lòng yêu nước, ý chí cách mạng và tinh thần cống hiến không mệt mỏi. Cuộc đời ấy gắn liền với những chặng đường lịch sử của dân tộc Việt Nam trong thế kỉ XX, và chính cuộc đời ấy đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho sự nghiệp văn học của Người.
1. Tiểu sử tóm tắt (1890 - 1969)
Hồ Chí Minh (tên lúc nhỏ là Nguyễn Sinh Cung, sau này là Nguyễn Tất Thành, Nguyễn Ái Quốc) sinh ngày 19/5/1890 trong một gia đình nhà nho yêu nước tại làng Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Thân phụ là cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc, một nhà nho có lòng yêu nước thương dân. Thân mẫu là bà Hoàng Thị Loan, một phụ nữ hiền hậu, đảm đang. Hoàn cảnh gia đình và quê hương đã sớm hun đúc ở Người lòng yêu nước và ý chí cứu nước.
- 1911: Từ Bến cảng Nhà Rồng, Người ra đi tìm đường cứu nước với khát vọng cháy bỏng giải phóng dân tộc.
- 1911 - 1941: Người bôn ba khắp năm châu, làm nhiều nghề để sống, vừa học tập, vừa hoạt động cách mạng. Người tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, thông thạo nhiều ngoại ngữ và đặc biệt là tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn qua chủ nghĩa Mác - Lênin.
- 1941: Người trở về nước, trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam.
- 1945: Người đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- 1945 - 1969: Người tiếp tục lãnh đạo nhân dân ta trong hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
- Ngày 2/9/1969: Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho toàn dân tộc và bạn bè quốc tế.
2. Vẻ đẹp con người Hồ Chí Minh
Con người Hồ Chí Minh là sự kết tinh những phẩm chất cao đẹp nhất của dân tộc và nhân loại. Vẻ đẹp ấy không chỉ thể hiện qua sự nghiệp cách mạng vĩ đại mà còn tỏa sáng trong từng trang viết của Người.
a. Ý chí, nghị lực phi thường và tinh thần yêu nước nồng nàn
Đây là phẩm chất cốt lõi, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt cuộc đời và sự nghiệp của Bác. Lòng yêu nước đã thôi thúc Người từ bỏ cuộc sống bình yên để dấn thân vào hành trình 30 năm tìm đường cứu nước đầy gian khổ. Ý chí sắt đá đã giúp Người vượt qua mọi thử thách, kể cả cảnh tù đày khắc nghiệt, để kiên định với mục tiêu giải phóng dân tộc. Tinh thần ấy được thể hiện rõ trong các tác phẩm, từ những bài báo tố cáo tội ác thực dân đến những vần thơ nung nấu ý chí chiến đấu.
b. Trí tuệ uyên bác và tầm nhìn chiến lược
Hồ Chí Minh là một trí tuệ lớn của thời đại. Người thông thạo nhiều ngoại ngữ, am hiểu sâu sắc văn hóa, lịch sử của nhiều quốc gia trên thế giới. Sự uyên bác ấy giúp Người tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại để làm giàu cho văn hóa dân tộc. Tầm nhìn chiến lược của một nhà chính trị thiên tài đã giúp Người đưa ra những quyết sách đúng đắn, chèo lái con thuyền cách mạng Việt Nam vượt qua bao ghềnh thác.
c. Tấm lòng nhân ái bao la
Tình yêu thương của Bác dành cho con người vô cùng rộng lớn. Người yêu thương đồng bào, đồng chí, từ các cụ già đến các cháu thiếu nhi. Tình yêu thương ấy vượt ra ngoài biên giới quốc gia, hướng đến những dân tộc bị áp bức, những người cùng khổ trên toàn thế giới. Chất nhân văn sâu sắc này là một trong những nguồn mạch cảm hứng quan trọng trong sáng tác của Người, đặc biệt là trong các bài thơ viết về con người, thiên nhiên.
d. Lối sống giản dị, thanh cao
Dù ở cương vị cao nhất của Đảng và Nhà nước, Hồ Chí Minh vẫn giữ một lối sống vô cùng giản dị, trong sáng và thanh cao. Hình ảnh ngôi nhà sàn đơn sơ, bộ quần áo kaki bạc màu, đôi dép cao su mộc mạc đã trở thành biểu tượng cho đức tính giản dị của Người. Sự giản dị ấy không chỉ là phong cách sống mà còn trở thành một nguyên tắc trong phong cách nghệ thuật: viết ngắn gọn, dễ hiểu, gần gũi với quần chúng.
II. Sự nghiệp văn học
Sự nghiệp văn học của Hồ Chí Minh là một bộ phận không thể tách rời của sự nghiệp cách mạng. Người coi văn chương là một công cụ sắc bén để phục vụ cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.
1. Quan điểm sáng tác
Quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh rất rõ ràng, nhất quán và tiến bộ, thể hiện tầm vóc của một nhà văn lớn, một chiến sĩ tiên phong trên mặt trận văn hóa tư tưởng.
a. Văn học là vũ khí chiến đấu phục vụ sự nghiệp cách mạng
Đây là quan điểm cốt lõi và xuyên suốt. Hồ Chí Minh không sáng tác để giải trí đơn thuần hay để trở thành một nhà văn theo nghĩa truyền thống. Người cầm bút với mục đích rõ ràng: tố cáo tội ác kẻ thù, thức tỉnh quần chúng, cổ vũ tinh thần chiến đấu, đoàn kết dân tộc. Người từng khẳng định:
"Văn hóa nghệ thuật cũng là một mặt trận. Anh chị em là chiến sĩ trên mặt trận ấy."
Trong bài thơ Cảm tưởng đọc Thiên gia thi, Người viết: "Nay ở trong thơ nên có thép / Nhà thơ cũng phải biết xung phong". "Thép" ở đây chính là tinh thần chiến đấu, là tính đảng, là lập trường cách mạng vững vàng.
b. Văn học phải có tính chân thật và tính dân tộc
Hồ Chí Minh luôn đề cao tính chân thật. Tác phẩm văn học phải phản ánh đúng hiện thực cuộc sống và đấu tranh của nhân dân. Người yêu cầu các nhà văn phải "từ thực tế đó mà viết lên". Bên cạnh đó, Người đặc biệt coi trọng tính dân tộc. Tác phẩm phải mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, sử dụng ngôn ngữ trong sáng, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân. Người khuyến khích khai thác các hình thức nghệ thuật truyền thống của dân tộc như ca dao, tục ngữ, thơ lục bát.
c. Luôn xác định rõ đối tượng và mục đích khi sáng tác
Trước khi viết bất cứ tác phẩm nào, Hồ Chí Minh luôn tự đặt ra những câu hỏi cụ thể: "Viết cho ai xem?", "Viết để làm gì?", "Viết thế nào cho phổ thông dễ hiểu, ngắn gọn dễ đọc?". Việc xác định rõ đối tượng (quần chúng nhân dân, cán bộ, chiến sĩ,...) và mục đích (tuyên truyền, giáo dục, cổ vũ,...) giúp Người lựa chọn nội dung, hình thức và ngôn ngữ phù hợp, đảm bảo tác phẩm đạt hiệu quả cao nhất.
2. Di sản văn học
Di sản văn học của Hồ Chí Minh rất phong phú, bao gồm ba bộ phận chính: văn chính luận, truyện và kí, thơ ca.
a. Văn chính luận
Đây là mảng sáng tác thể hiện rõ nhất tư duy sắc sảo của một nhà chính trị lỗi lạc. Các tác phẩm chính luận của Người không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học to lớn.
- Mục đích: Đấu tranh chính trị trực diện, tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân, vạch ra đường lối cách mạng, kêu gọi đoàn kết.
- Tác phẩm tiêu biểu: Bản án chế độ thực dân Pháp (1925), Tuyên ngôn Độc lập (1945), Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946), các bài diễn văn, xã luận...
- Đặc điểm nghệ thuật: Lập luận chặt chẽ, logic, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức truyền cảm và lay động lòng người. Ví dụ, trong Tuyên ngôn Độc lập, Người đã vận dụng khéo léo những nguyên lý về quyền con người trong tuyên ngôn của Pháp và Mỹ để tạo nên một cơ sở pháp lý vững chắc, đồng thời kết hợp với những lời văn đầy cảm xúc, tố cáo tội ác thực dân và khẳng định ý chí độc lập của dân tộc.
b. Truyện và kí
Mảng sáng tác này chủ yếu được viết trong thời kì Người hoạt động ở nước ngoài, đặc biệt là ở Pháp, với bút danh Nguyễn Ái Quốc.
- Mục đích: Vạch trần bộ mặt giả nhân giả nghĩa, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân; ca ngợi những tấm gương yêu nước và cách mạng.
- Tác phẩm tiêu biểu: Lời than vãn của bà Trưng Trắc, Vi hành, Những trò lố hay là Varen và Phan Bội Châu, Nhật ký chìm tàu...
- Đặc điểm nghệ thuật: Bút pháp trào phúng, châm biếm sắc sảo, hóm hỉnh và trí tuệ. Cốt truyện sáng tạo, tình huống bất ngờ. Ngôn ngữ kể chuyện hiện đại, sinh động, giàu tính chiến đấu. Trong truyện ngắn Vi hành, tác giả đã tạo ra một tình huống nhầm lẫn đầy kịch tính để lột tả sự lố bịch của vua bù nhìn Khải Định và chế độ thực dân.
c. Thơ ca
Thơ ca là bộ phận đặc sắc và chiếm số lượng lớn nhất trong di sản văn học của Hồ Chí Minh, thể hiện sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của Người.
- Thơ ca tuyên truyền cách mạng: Gồm những bài thơ viết trước năm 1945, thường mang hình thức giản dị, dễ thuộc, dễ nhớ như diễn ca, vè (ví dụ: Lịch sử nước ta) nhằm mục đích giáo dục lòng yêu nước, giác ngộ cách mạng cho quần chúng.
- Tập thơ Nhật ký trong tù (1942-1943): Đây là một kiệt tác của văn học Việt Nam. Tập thơ gồm 133 bài thơ chữ Hán, được sáng tác trong hoàn cảnh Bác bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam.
- Nội dung: Ghi lại chân thực cuộc sống cơ cực, đen tối trong nhà tù, đồng thời thể hiện một bức chân dung tự họa tinh thần của người chiến sĩ cộng sản: ý chí kiên cường, tinh thần lạc quan, lòng nhân ái bao la và phong thái ung dung tự tại.
- Nghệ thuật: Sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc cổ điển (thể thơ, thi liệu, bút pháp) và tinh thần hiện đại (chất thép, tư tưởng cách mạng). Ngôn ngữ thơ giản dị mà hàm súc, hình ảnh thơ sinh động, chân thực.
- Thơ ca kháng chiến và xây dựng đất nước: Gồm những bài thơ sáng tác từ năm 1945 đến khi Người qua đời. Những bài thơ này phản ánh cuộc sống chiến đấu và lao động của nhân dân, thể hiện niềm vui, niềm tin tưởng vào thắng lợi của cách mạng. Phong cách chủ đạo là sự giản dị, mộc mạc, chan hòa với thiên nhiên và con người (ví dụ: Cảnh khuya, Rằm tháng giêng, Đi thuyền trên sông Đáy).
III. Phong cách nghệ thuật độc đáo, đa dạng
Phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh vừa vô cùng đa dạng, linh hoạt, lại vừa thống nhất ở những nét cốt lõi, tạo nên một dấu ấn riêng không thể trộn lẫn.
1. Sự đa dạng trong phong cách
Sự đa dạng thể hiện ở việc Bác sử dụng thành công nhiều thể loại văn học, với những phong cách riêng biệt cho từng thể loại, phù hợp với từng đối tượng và mục đích cụ thể.
a. Phong cách nhà chính luận lỗi lạc
Trong văn chính luận, phong cách của Người là sự kết hợp giữa tư duy sắc sảo và tình cảm nồng nàn. Các tác phẩm như Tuyên ngôn Độc lập có cấu trúc chặt chẽ, lập luận logic, lí lẽ sắc bén như một văn kiện pháp lý, nhưng đồng thời lại có giọng văn hùng hồn, tha thiết, lay động hàng triệu trái tim.
b. Phong cách nhà văn trào phúng sắc sảo
Trong truyện và kí, Hồ Chí Minh thể hiện mình là một cây bút trào phúng bậc thầy. Người sử dụng tiếng cười châm biếm, mỉa mai một cách thông minh, hóm hỉnh để phơi bày bản chất xấu xa, lố bịch của kẻ thù. Tiếng cười ấy vừa có sức công phá mạnh mẽ, vừa thể hiện sự chủ động, tự tin của người chiến sĩ cách mạng.
c. Phong cách nhà thơ trữ tình sâu sắc
Trong thơ ca, phong cách của Người lại vô cùng phong phú. Có lúc là giọng thơ tuyên truyền mộc mạc, dễ hiểu. Có lúc lại là phong cách cổ điển, trang nhã, hàm súc trong Nhật ký trong tù. Lại có lúc là giọng thơ gần gũi, chan hòa với thiên nhiên, con người trong các bài thơ kháng chiến. Dù ở phong cách nào, thơ Bác cũng toát lên vẻ đẹp của một tâm hồn lớn.
2. Sự thống nhất trong phong cách
Dù đa dạng, phong cách nghệ thuật Hồ Chí Minh vẫn có những nét chung, thống nhất, tạo nên bản sắc riêng.
a. Tính chiến đấu và chất trữ tình hòa quyện
Đây là đặc điểm nổi bật nhất. Trong văn chính luận đanh thép vẫn chan chứa tình yêu thương con người. Trong truyện ký châm biếm vẫn ẩn chứa nỗi đau trước thân phận nô lệ. Đặc biệt trong thơ ca, "chất thép" (ý chí, nghị lực) và "chất tình" (tình yêu thiên nhiên, con người) luôn hòa quyện làm một. Bài thơ Chiều tối trong Nhật ký trong tù là một ví dụ điển hình: hai câu đầu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng, hai câu sau lại toát lên nghị lực vượt khó, hướng về sự sống và ánh sáng.
b. Sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại
Hồ Chí Minh sử dụng thành thạo các thể thơ cổ điển của phương Đông (thơ Đường luật) nhưng lại đưa vào đó một tinh thần rất hiện đại: tinh thần của người chiến sĩ cách mạng. Hình ảnh, thi liệu cổ điển (trăng, hoa, núi, sông) được dùng để thể hiện những cảm xúc, tư tưởng mới của thời đại. Đây là sự kế thừa và cách tân sáng tạo, làm cho tác phẩm vừa có chiều sâu văn hóa, vừa mang hơi thở của cuộc sống hiện tại.
c. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, đại chúng
Đây là một nguyên tắc nhất quán trong phong cách của Người. Dù viết về những vấn đề lớn lao, Bác luôn cố gắng diễn đạt một cách giản dị, trong sáng, dễ hiểu nhất để quần chúng nhân dân có thể tiếp nhận. Người chắt lọc tinh hoa từ lời ăn tiếng nói hằng ngày của nhân dân, làm cho ngôn ngữ văn học của mình giàu sức sống, gần gũi mà không hề dung tục.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích mối quan hệ chặt chẽ giữa sự nghiệp cách mạng và sự nghiệp văn học của Hồ Chí Minh. Cho ví dụ minh họa qua các tác phẩm mà em đã học.
Gợi ý trả lời: Nêu rõ văn học là một bộ phận của sự nghiệp cách mạng. Sự nghiệp cách mạng là nguồn đề tài, cảm hứng, và mục đích cho sáng tác. Ngược lại, văn học là vũ khí đấu tranh sắc bén. Phân tích qua Tuyên ngôn Độc lập (mục đích chính trị) và Nhật ký trong tù (tinh thần chiến sĩ trong hoàn cảnh tù đày).
-
Câu hỏi 2: Bằng những hiểu biết về di sản văn học của Hồ Chí Minh, hãy làm sáng tỏ nhận định: "Phong cách nghệ thuật Hồ Chí Minh vừa đa dạng vừa thống nhất."
Gợi ý trả lời:
- Đa dạng: Phân tích sự khác biệt trong phong cách ở 3 mảng: văn chính luận (hùng biện, chặt chẽ), truyện-kí (trào phúng, sắc sảo), thơ ca (cổ điển, hiện đại, trữ tình...).
- Thống nhất: Chỉ ra những điểm chung xuyên suốt: tính chiến đấu, chất trữ tình, sự giản dị, trong sáng, sự kết hợp cổ điển và hiện đại.
-
Câu hỏi 3: Phân tích "chất thép" và "chất tình" trong thơ ca Hồ Chí Minh. Tại sao nói hai yếu tố này hòa quyện một cách tự nhiên trong thơ Người?
Gợi ý trả lời:
- Chất thép: Là ý chí, nghị lực, tinh thần lạc quan, lập trường cách mạng kiên định. Dẫn chứng từ Nhật ký trong tù.
- Chất tình: Là tình yêu thiên nhiên, yêu con người, lòng nhân ái bao la. Dẫn chứng từ Cảnh khuya, Rằm tháng giêng, và cả trong Nhật ký trong tù.
- Sự hòa quyện: Hai chất này không tách rời mà thống nhất trong con người Bác. Tình yêu lớn (yêu nước, yêu nhân dân) là cơ sở cho ý chí kiên cường. Ngược lại, ý chí kiên cường là để thực hiện tình yêu lớn đó.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Tác gia Hồ Chí Minh là một đỉnh cao của văn học Việt Nam hiện đại. Cuộc đời, sự nghiệp cách mạng vĩ đại và vẻ đẹp tâm hồn cao cả của Người chính là cội nguồn sâu xa tạo nên giá trị to lớn cho các sáng tác. Di sản văn học mà Người để lại vô cùng phong phú về thể loại, đặc sắc về phong cách nghệ thuật. Các tác phẩm của Người không chỉ là những văn kiện lịch sử vô giá, những vũ khí chiến đấu sắc bén mà còn là những áng văn chương chứa đựng tư tưởng nhân văn sâu sắc. Tìm hiểu tác gia Hồ Chí Minh, chúng ta không chỉ có thêm kiến thức văn học mà còn được bồi dưỡng về lí tưởng sống, về nhân cách và tình yêu quê hương, đất nước. Các em hãy tiếp tục đọc và suy ngẫm về các tác phẩm của Người để cảm nhận trọn vẹn hơn tầm vóc của một danh nhân văn hóa thế giới.