Soạn bài Tác gia Nguyễn Du - Ngữ văn lớp 11 - Kết nối tri thức
Mục tiêu bài học:
- Kiến thức: Nắm vững những nét chính về bối cảnh lịch sử, cuộc đời và con người Nguyễn Du. Hiểu được các giá trị nội dung và đặc sắc nghệ thuật trong sự nghiệp văn học của ông.
- Kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin về một tác gia văn học lớn. Biết cách liên hệ giữa cuộc đời tác giả và tác phẩm.
- Thái độ: Bồi dưỡng lòng tự hào dân tộc, trân trọng những di sản văn hóa mà Nguyễn Du để lại, đặc biệt là kiệt tác Truyện Kiều.
I. Giới thiệu chung về tác gia Nguyễn Du
Nguyễn Du (1765-1820), tên tự là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của Việt Nam. Ông được người đời tôn vinh là Đại thi hào dân tộc và được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến động thăng trầm của lịch sử, và chính những trải nghiệm đó đã hun đúc nên một hồn thơ vĩ đại, một tấm lòng nhân đạo bao la. Sự nghiệp của ông, đặc biệt là kiệt tác Truyện Kiều, đã đưa ngôn ngữ và văn học Việt Nam lên một đỉnh cao mới, có sức sống mãnh liệt và tầm ảnh hưởng sâu rộng cho đến ngày nay.
Nghiên cứu về tác gia Nguyễn Du không chỉ là tìm hiểu về một cá nhân xuất chúng mà còn là cách để chúng ta khám phá một giai đoạn lịch sử đầy biến động, hiểu sâu hơn về tâm hồn và văn hóa người Việt.
II. Nội dung bài học
1. Bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa
Để hiểu được tầm vóc của Nguyễn Du, trước hết cần hiểu bối cảnh ông đã sống – một thời đại “bão táp” của lịch sử dân tộc.
a. Bối cảnh lịch sử - xã hội
- Giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - nửa đầu thế kỉ XIX: Đây là một trong những giai đoạn phức tạp và đầy biến động nhất trong lịch sử Việt Nam.
- Sự sụp đổ của các triều đại: Chế độ phong kiến Việt Nam rơi vào khủng hoảng trầm trọng. Vua Lê chỉ còn là bù nhìn, quyền lực thực sự nằm trong tay chúa Trịnh. Các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra khắp nơi, tiêu biểu nhất là phong trào Tây Sơn.
- Chiến tranh liên miên: Cuộc đối đầu giữa Trịnh - Nguyễn, tiếp đó là sự nổi dậy của nhà Tây Sơn lật đổ cả hai thế lực, và cuối cùng là cuộc chiến giữa Tây Sơn và Nguyễn Ánh đã đẩy xã hội vào cảnh loạn lạc, tang thương.
- Tác động sâu sắc: Những biến cố “thay đổi sơn hà” này đã tác động mạnh mẽ đến mọi tầng lớp xã hội, đặc biệt là tầng lớp trí thức, quan lại như gia đình Nguyễn Du. Chính ông đã phải trải qua “mười năm gió bụi”, sống lang thang, nghèo đói, chứng kiến tận mắt nỗi khổ của nhân dân.
Bối cảnh lịch sử đầy bi kịch này chính là chất liệu hiện thực sinh động để Nguyễn Du viết nên những tác phẩm phản ánh sâu sắc bộ mặt xã hội và thân phận con người.
b. Bối cảnh văn hóa - văn học
- Sự phát triển của ý thức cá nhân: Mặc cho những biến động xã hội, đời sống văn hóa lại có những bước phát triển mới. Ý thức về quyền sống, về hạnh phúc và nỗi đau cá nhân bắt đầu được đề cao.
- Văn học chữ Nôm phát triển mạnh mẽ: Văn học chữ Hán vẫn giữ vai trò quan trọng, nhưng văn học viết bằng chữ Nôm ngày càng khẳng định vị thế và đạt được những thành tựu rực rỡ, đặc biệt ở thể loại truyện thơ. Các tác phẩm như Chinh phụ ngâm, Cung oán ngâm khúc đã mở đường cho sự ra đời của kiệt tác Truyện Kiều.
- Sự giao thoa văn hóa: Nguyễn Du là người am tường văn hóa, văn học Trung Hoa nhưng lại có một tâm hồn dân tộc sâu sắc. Sự kết hợp này đã tạo nên một phong cách độc đáo trong sáng tác của ông.
2. Cuộc đời và con người Nguyễn Du
Cuộc đời Nguyễn Du có thể chia thành ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn đậm nét trong con người và sự nghiệp của ông.
a. Thời niên thiếu (1765 – 1783): Sống trong nhung lụa ở Thăng Long
- Xuất thân danh gia vọng tộc: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng lâu đời. Cha là Nguyễn Nghiễm, từng giữ chức Tể tướng. Mẹ là bà Trần Thị Tần, người Kinh Bắc, nổi tiếng xinh đẹp, hát hay.
- Môi trường giáo dục lý tưởng: Ông sống trong không khí của kinh thành Thăng Long phồn hoa, được tiếp xúc với văn hóa, nghệ thuật đỉnh cao. Điều này đã nuôi dưỡng tài năng và một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế.
- Biến cố đầu đời: Tuy nhiên, tuổi thơ hạnh phúc không kéo dài. Ông mồ côi cha năm 9 tuổi, mồ côi mẹ năm 12 tuổi. Những mất mát sớm này đã gieo vào lòng ông những suy tư đầu tiên về sự mong manh của kiếp người.
b. Mười năm gió bụi (1786 – 1796): Lang thang và khốn khó
- Gia đình tan tác: Khi quân Tây Sơn tiến ra Bắc, gia đình Nguyễn Du ly tán. Ông phải chạy về quê vợ ở Thái Bình, sống nhờ nhà anh vợ là Đoàn Nguyễn Tuấn.
- Cuộc sống nghèo khổ: Đây là giai đoạn ông nếm trải mọi đắng cay của cuộc đời. Từ một công tử quyền quý, ông trở thành người sống trong cảnh “không nhà, không cửa”, bệnh tật, đói rét.
- Trải nghiệm và thấu hiểu: Chính trong mười năm này, ông đã đi nhiều nơi, tiếp xúc với nhiều hạng người, thấu hiểu sâu sắc nỗi thống khổ của nhân dân. Giai đoạn này được xem là “trường đại học thực tế” đã hun đúc nên tấm lòng nhân đạo vĩ đại của Nguyễn Du.
c. Giai đoạn làm quan cho triều Nguyễn (1802 – 1820)
- Miễn cưỡng ra làm quan: Khi nhà Nguyễn thành lập, Nguyễn Du được mời ra làm quan. Dù không hoàn toàn tự nguyện (vì ông vốn mang tư tưởng hoài Lê), nhưng vì trách nhiệm của một kẻ sĩ, ông đã chấp nhận.
- Giữ nhiều chức vụ: Ông từng làm Tri huyện, Tri phủ, Cai bạ ở Quảng Bình, và hai lần được cử đi sứ sang Trung Quốc (1813 và 1820). Chuyến đi sứ năm 1813 đã giúp ông có thêm nhiều tư liệu và cảm hứng để hoàn thành kiệt tác Truyện Kiều.
- Nỗi niềm nội tâm: Dù làm quan, tâm trạng của ông luôn u uất, day dứt. Ông cảm thấy bất lực trước thực tại xã hội và luôn trăn trở về thân phận con người. Nỗi cô đơn, buồn phiền này được thể hiện rõ trong các tập thơ chữ Hán của ông.
=> Tổng kết về con người Nguyễn Du: Ông là người có tài năng thiên bẩm, trí tuệ uyên bác, và đặc biệt là một trái tim nhân đạo bao la, luôn đồng cảm với những kiếp người bất hạnh. Tấm lòng ấy được thể hiện qua câu nói nổi tiếng của Mộng Liên Đường chủ nhân khi bình về Truyện Kiều: “Tố Như tử dụng tâm đã khổ, tự sự đã khéo, tả cảnh đã hệt, đàm tình đã thiết”.
3. Sự nghiệp văn học
Sự nghiệp văn học của Nguyễn Du đồ sộ, bao gồm cả sáng tác bằng chữ Hán và chữ Nôm, tác phẩm nào cũng thể hiện tài năng và tư tưởng của ông.
a. Các tác phẩm chính
| Loại chữ | Tác phẩm tiêu biểu | Nội dung chính |
|---|---|---|
| Chữ Hán |
|
Phản ánh con người, tâm trạng của Nguyễn Du: nỗi cô đơn, buồn chán trước thực tại, sự day dứt về nhân tình thế thái và lòng thương người sâu sắc. |
| Chữ Nôm |
|
Là đỉnh cao trong sự nghiệp của Nguyễn Du, thể hiện sâu sắc nhất giá trị nhân đạo và tài năng nghệ thuật của ông. |
b. Giá trị nội dung trong thơ văn Nguyễn Du
Hai giá trị lớn nhất và xuyên suốt các tác phẩm của ông là giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo.
-
Giá trị hiện thực sâu sắc
- Thơ văn Nguyễn Du là một bức tranh chân thực về xã hội phong kiến suy tàn, thối nát.
- Phơi bày bộ mặt quan lại: Ông vạch trần sự tàn bạo, bất công của tầng lớp thống trị, từ bọn quan lại tham lam (Hồ Tôn Hiến, Mã Giám Sinh) đến thế giới “buôn thịt bán người” của Tú Bà, Sở Khanh trong Truyện Kiều.
- Phản ánh nỗi khổ của nhân dân: Ông miêu tả cuộc sống lầm than của người dân, đặc biệt là những người tài hoa bạc mệnh. Ví dụ như hình ảnh ông lão hát rong mù trong Thái Bình mại ca giả hay số phận người ca nữ đất Long Thành trong Long Thành cầm giả ca.
-
Giá trị nhân đạo cao cả
Đây là giá trị cốt lõi, làm nên sức sống vĩnh cửu cho thơ văn Nguyễn Du.
- Lòng thương người sâu sắc: Nguyễn Du xót thương cho tất cả mọi kiếp người đau khổ. Nổi bật nhất là tình yêu thương, sự đồng cảm với thân phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh như Thúy Kiều. Tấm lòng nhân ái của ông bao trùm lên “thập loại chúng sinh”, không phân biệt sang hèn.
- Trân trọng vẻ đẹp con người: Ông ca ngợi, đề cao những giá trị phẩm chất tốt đẹp của con người: vẻ đẹp ngoại hình, tài năng, và đặc biệt là lòng hiếu thảo, trái tim nhân hậu, thủy chung (như ở nhân vật Thúy Kiều).
- Đề cao khát vọng tự do, công lý: Nguyễn Du lên án những thế lực đen tối chà đạp lên quyền sống của con người. Đồng thời, ông thể hiện ước mơ về tự do, công lý, tình yêu tự do qua các nhân vật như Từ Hải - một anh hùng lý tưởng dám “chọc trời khuấy nước”.
c. Những đặc sắc về nghệ thuật
Nguyễn Du là một bậc thầy về ngôn ngữ và nghệ thuật tự sự.
- Thành tựu về ngôn ngữ dân tộc: Với Truyện Kiều, Nguyễn Du đã đưa ngôn ngữ văn học tiếng Việt, đặc biệt là thể thơ lục bát, lên đến đỉnh cao rực rỡ. Ngôn ngữ của ông vừa bác học, trang trọng, vừa bình dân, gần gũi, có khả năng biểu đạt tinh tế mọi cung bậc cảm xúc của con người.
- Nghệ thuật tự sự bậc thầy: Ông có tài kể chuyện hấp dẫn, dẫn dắt tình tiết khéo léo, xây dựng nhân vật điển hình. Đặc biệt, nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật của ông đã đạt đến trình độ điêu luyện, tinh tế.
- Sự kết hợp hài hòa: Thơ văn Nguyễn Du là sự kết tinh giữa tinh hoa văn hóa bác học (văn hóa Trung Hoa) và văn hóa dân gian, dân tộc Việt Nam.
4. Kết luận chung
Nguyễn Du là một thiên tài văn học, một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn. Toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn bó mật thiết với số phận của đất nước và nhân dân. Ông đã để lại cho dân tộc một di sản văn học vô giá, trong đó Truyện Kiều là kiệt tác bất hủ. Tên tuổi và sự nghiệp của Nguyễn Du mãi mãi là niềm tự hào của văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
III. Câu hỏi ôn tập và củng cố
-
Câu hỏi 1: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử xã hội cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX và cuộc đời Nguyễn Du với những sáng tác của ông. Bối cảnh và cuộc đời ấy đã tác động như thế nào đến giá trị hiện thực và nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du?
Gợi ý trả lời: - Nêu bật đặc điểm của bối cảnh lịch sử: loạn lạc, chiến tranh, xã hội suy tàn. - Chỉ ra những biến cố lớn trong cuộc đời Nguyễn Du: xuất thân quý tộc nhưng trải qua “mười năm gió bụi”, làm quan trong tâm trạng day dứt. - Liên hệ: Bối cảnh và cuộc đời giúp ông có vốn sống phong phú, thấu hiểu nỗi khổ của nhân dân (tạo nên giá trị hiện thực) và hun đúc nên tấm lòng thương người bao la (tạo nên giá trị nhân đạo).
-
Câu hỏi 2: Giá trị nhân đạo là giá trị cốt lõi trong sáng tác của Nguyễn Du. Bằng việc phân tích một số tác phẩm (hoặc chi tiết trong Truyện Kiều), hãy làm sáng tỏ các biểu hiện của giá trị nhân đạo đó.
Gợi ý trả lời: - Nêu các biểu hiện của giá trị nhân đạo: lòng thương người, trân trọng vẻ đẹp con người, lên án thế lực tàn bạo, đề cao ước mơ công lý... - Lấy dẫn chứng: Lòng thương dành cho Kiều; sự trân trọng tài sắc của chị em Thúy Kiều; lên án Mã Giám Sinh, Sở Khanh; đề cao khát vọng của Từ Hải...
-
Câu hỏi 3: Tại sao có thể khẳng định Nguyễn Du là “bậc thầy về ngôn ngữ dân tộc”? Hãy chứng minh qua một vài câu thơ trong Truyện Kiều mà em tâm đắc.
Gợi ý trả lời: - Khẳng định vai trò của Nguyễn Du trong việc nâng tầm ngôn ngữ tiếng Việt và thể thơ lục bát. - Phân tích ví dụ cụ thể: chọn những câu thơ tả cảnh (Cỏ non xanh tận chân trời...), tả người (Làn thu thủy, nét xuân sơn...), hoặc tả tâm trạng (Buồn trông cửa bể chiều hôm...) để phân tích sự tinh tế, giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu trong ngôn ngữ của ông.