Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tấm lòng người mẹ - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tấm lòng người mẹ (V.Huy-gô) chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc nhân vật Phăng-tin và giá trị nhân đạo của tác phẩm Ngữ văn 11 Cánh diều.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đến với một trong những áng văn bất hủ của văn học thế giới, đoạn trích “Tấm lòng người mẹ” của đại văn hào Vích-to Huy-gô. Đoạn trích này, được lấy từ tiểu thuyết kinh điển “Những người khốn khổ”, là một bản anh hùng ca bi tráng về tình mẫu tử, về sự hy sinh vô bờ bến của người mẹ dành cho con. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ khám phá vẻ đẹp tâm hồn và bi kịch của nhân vật Phăng-tin mà còn thấu hiểu sâu sắc tư tưởng nhân đạo cao cả của tác giả. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng chi tiết, giải mã các lớp nghĩa và cảm nhận trọn vẹn giá trị nghệ thuật đặc sắc của một tác phẩm lãng mạn đỉnh cao. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để bước vào thế giới của những con người khốn khổ nhưng có trái tim vĩ đại nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Vích-to Huy-gô (Victor Hugo, 1802-1885)

  • Cuộc đời: Vích-to Huy-gô là nhà văn, nhà thơ, nhà viết kịch, và chính trị gia vĩ đại nhất của Pháp trong thế kỷ 19. Ông là một thiên tài toàn diện, một nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội Pháp. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động lịch sử của nước Pháp, từ chế độ quân chủ, cộng hòa đến đế chế.
  • Sự nghiệp văn học: Ông là người đứng đầu, là linh hồn của trường phái lãng mạn Pháp. Sự nghiệp của ông đồ sộ với nhiều tác phẩm ở các thể loại khác nhau. Các tác phẩm của ông thể hiện lòng yêu thương con người, sự cảm thông với những số phận bất hạnh và khát vọng về một xã hội công bằng, tốt đẹp hơn.
  • Tác phẩm tiêu biểu:
    • Thơ: Lá thu (1831), Trừng phạt (1853),...
    • Kịch: Héc-na-ni (1830) - được coi là tuyên ngôn của chủ nghĩa lãng mạn.
    • Tiểu thuyết: Nhà thờ Đức Bà Paris (1831), Những người khốn khổ (1862).

2. Tác phẩm “Những người khốn khổ” (Les Misérables)

“Những người khốn khổ” được xem là một trong những tiểu thuyết vĩ đại nhất của thế kỷ 19. Tác phẩm là một bức tranh xã hội Pháp rộng lớn trong khoảng hơn 20 năm đầu thế kỷ 19.

Tóm tắt cốt truyện: Tác phẩm xoay quanh cuộc đời của Giăng Van-giăng (Jean Valjean), một người tù khổ sai phải chịu 19 năm tù chỉ vì ăn cắp một ổ bánh mì cho cháu. Sau khi ra tù, ông được giám mục My-ri-en cảm hóa, quyết tâm làm lại cuộc đời. Ông trở thành thị trưởng Ma-đơ-len, một người giàu có và đức độ. Tuy nhiên, quá khứ vẫn đeo bám ông qua sự truy đuổi của thanh tra Gia-ve. Xuyên suốt tác phẩm là câu chuyện về cuộc đời Giăng Van-giăng, Phăng-tin, Cô-dét, Ma-ri-uýt... và cuộc đấu tranh không ngừng giữa cái thiện và cái ác, tình yêu và lòng thù hận, sự cứu rỗi và định kiến xã hội.

3. Đoạn trích “Tấm lòng người mẹ”

  1. Vị trí và bối cảnh: Đoạn trích nằm ở phần đầu của tác phẩm, kể về cuộc đời của Phăng-tin. Phăng-tin là một cô gái xinh đẹp, có mối tình đầu trong sáng nhưng bị phụ bạc. Cô có một đứa con gái ngoài giá thú là Cô-dét. Để đi tìm việc làm, cô buộc phải gửi con cho gia đình Thê-nác-đi-ê, một cặp vợ chồng chủ quán trọ tham lam và độc ác. Đoạn trích thuật lại quá trình Phăng-tin làm lụng vất vả, hy sinh bản thân để có tiền gửi cho con, mà không hề hay biết con mình đang bị đối xử tàn tệ.
  2. Tóm tắt đoạn trích: Phăng-tin làm việc trong xưởng của ông Ma-đơ-len (chính là Giăng Van-giăng). Bị phát hiện có con riêng, cô bị đuổi việc. Rơi vào cảnh cùng quẫn, liên tục nhận được những lá thư đòi tiền của vợ chồng Thê-nác-đi-ê, Phăng-tin đã lần lượt bán đi những thứ quý giá nhất của mình: mái tóc, rồi hai chiếc răng cửa, và cuối cùng là bán thân để có tiền cho con.
  3. Bố cục: Có thể chia đoạn trích làm 3 phần:
    • Phần 1: Từ đầu đến “...cái váy len mua được”. → Phăng-tin bán tóc.
    • Phần 2: Tiếp theo đến “...cho con bé”. → Phăng-tin bán răng.
    • Phần 3: Còn lại. → Phăng-tin rơi vào bước đường cùng.

II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN

1. Nhân vật Phăng-tin: Tình cảnh đáng thương và tình mẫu tử thiêng liêng

Ngay từ đầu đoạn trích, chân dung Phăng-tin hiện lên với hai nét đối lập: một tình cảnh bi đát và một tình yêu con vô bờ.

  • Tình cảnh: Cô là nạn nhân của xã hội Pháp đương thời với những định kiến hà khắc. Một người mẹ đơn thân, bị lừa dối trong tình yêu, bị xã hội ruồng bỏ, bị đuổi việc một cách oan uổng. Cô hoàn toàn cô độc, không nơi nương tựa, phải vật lộn với đói nghèo và sự bóc lột.
  • Tình yêu con: Toàn bộ cuộc sống, suy nghĩ và hành động của Phăng-tin đều hướng về đứa con gái bé bỏng - Cô-dét. Cô làm việc “như một kẻ nô lệ”, “sống tằn tiện hết mức” chỉ với một mục đích duy nhất: kiếm tiền gửi cho con. Tình yêu đó vừa là nguồn sức mạnh, vừa là điểm yếu khiến cô mù quáng tin vào những lời dối trá của vợ chồng Thê-nác-đi-ê.

2. Diễn biến tâm trạng và hành động hy sinh của Phăng-tin

Quá trình sa ngã của Phăng-tin là một chuỗi những hành động hy sinh đầy đau đớn, được Huy-gô miêu tả qua những bậc thang tột cùng của bi kịch.

a. Hành động bán tóc
  • Nguyên nhân: Vợ chồng Thê-nác-đi-ê viết thư nói dối rằng Cô-dét “ở trần truồng trong tiết trời giá lạnh”, cần 10 phrăng để mua một cái váy len.
  • Mái tóc - biểu tượng của vẻ đẹp: Mái tóc của Phăng-tin được miêu tả là “đẹp lạ lùng”, “một mớ tóc vàng óng”. Đó là niềm kiêu hãnh, là vẻ đẹp cuối cùng còn sót lại của một thời con gái trong trắng, thanh xuân. Bán tóc đồng nghĩa với việc bán đi vẻ đẹp, bán đi quá khứ và phẩm giá của người phụ nữ.
  • Diễn biến tâm lý:
    • Lúc đầu, cô “giật nảy mình”, do dự. Đó là phản ứng tự nhiên của một người phụ nữ khi phải từ bỏ thứ quý giá của mình.
    • Quyết định nhanh chóng: “Thôi được, bán thì bán”. Suy nghĩ về “cái váy len xinh xắn” cho con đã lấn át mọi đắn đo. Tình mẹ đã chiến thắng nỗi sợ hãi và sự tiếc nuối.
    • Sau khi bán: Cô “run rẩy”, mua một cái váy len, gửi cho nhà Thê-nác-đi-ê rồi mỉm cười. Nụ cười của cô lúc này là nụ cười hạnh phúc vì đã làm được điều gì đó cho con, nhưng cũng là nụ cười chua chát, bi thảm. Tác giả bình luận: “Thật là một nụ cười đau đớn”.
b. Hành động bán răng

Nếu bán tóc là bước đầu tiên của sự hy sinh, thì bán răng đẩy bi kịch của Phăng-tin lên một nấc thang mới, tàn nhẫn và đau đớn hơn rất nhiều.

  • Nguyên nhân: Vợ chồng Thê-nác-đi-ê tiếp tục bịa chuyện Cô-dét bị bệnh, cần 40 phrăng để chữa trị.
  • Hàm răng - biểu tượng của sức khỏe và nụ cười: Răng không chỉ là vẻ đẹp mà còn là sức khỏe. Mất răng cửa đồng nghĩa với việc mất đi nụ cười, gương mặt trở nên già nua, xấu xí, việc ăn uống cũng trở nên khó khăn. Hành động này mang tính hủy hoại cơ thể một cách trực tiếp.
  • Diễn biến tâm lý và hành động:
    • Sự tàn nhẫn của kẻ mua: Gã nha sĩ dạo xem răng cô như một món hàng, thốt lên: “Răng đẹp quá! Bán cho tôi hai chiếc răng cửa, tôi trả hai đồng vàng”. Lời đề nghị lạnh lùng, vô nhân tính.
    • Nỗi kinh hoàng của Phăng-tin: Cô “khiếp sợ che miệng lại”. Bán răng là một ý nghĩ không thể tưởng tượng nổi.
    • Sự thúc đẩy của tình mẹ: Hình ảnh “Cô-dét xanh xao, đang hấp hối” hiện lên trong tâm trí. Tình yêu thương con lại một lần nữa trở thành động lực thôi thúc cô đến hành động phi thường. Cô không còn lựa chọn nào khác.
    • Cảnh nhổ răng đầy man rợ: Huy-gô miêu tả chi tiết cảnh nhổ răng như một cuộc tra tấn: “mụ già nắm lấy đầu Phăng-tin”, “gã nha sĩ lôi cái kìm ra”, “Phăng-tin rú lên một tiếng khủng khiếp”. Nỗi đau thể xác tột cùng hòa quyện với nỗi đau tinh thần. Cô ngất đi, nhưng khi tỉnh lại, điều đầu tiên cô làm là đòi tiền để gửi cho con.
c. Sự biến đổi ngoại hình và bước đường cùng

Sau hai lần hy sinh, Phăng-tin đã hoàn toàn biến đổi.

  • Ngoại hình: Từ một cô gái xinh đẹp, cô trở nên “già đi mười tuổi”. Mái tóc bị cắt trụi, nụ cười biến mất sau hai lỗ hổng đen ngòm. Vẻ đẹp thể chất đã bị hủy hoại hoàn toàn.
  • Tinh thần và thể chất: Cô bị “cơn ho khan hành hạ”, “vai gầy nhô hẳn lên”. Sự đau đớn về thể xác và tinh thần đã vắt kiệt sức sống của cô.
  • Bước đường cùng: Bị dồn đến chân tường, không còn gì để bán, Phăng-tin đã phải làm cái việc mà cô ghê tởm nhất: bán thân. Huy-gô không miêu tả trực tiếp hành động này mà chỉ qua lời bình luận đầy xót xa: “Thế là hết. Con người đáng thương ấy đã bán tất cả”. Đó là sự sa ngã cuối cùng về nhân phẩm, là đáy sâu của bi kịch.

3. Tấm lòng người mẹ Phăng-tin - Vẻ đẹp và bi kịch

a. Vẻ đẹp của tình mẫu tử thiêng liêng

Qua chuỗi hành động hy sinh, vẻ đẹp tâm hồn của Phăng-tin tỏa sáng rực rỡ. Tình mẫu tử của cô là:

  • Tự nguyện và vô điều kiện: Cô hy sinh mà không hề toan tính, không đòi hỏi sự đền đáp. Mọi đau đớn của cô đều tan biến khi nghĩ đến con.
  • Mạnh mẽ và phi thường: Tình yêu con đã cho cô sức mạnh để vượt qua mọi nỗi sợ hãi, mọi giới hạn đau đớn của con người.
  • Bất diệt: Dù thân xác bị hủy hoại, nhân phẩm bị chà đạp, tình yêu cô dành cho Cô-dét vẫn vẹn nguyên, trong sáng và mãnh liệt. Phăng-tin chính là một biểu tượng bất tử cho tình mẹ.
b. Bi kịch của người mẹ

Bi kịch của Phăng-tin không chỉ nằm ở sự hy sinh của cô, mà còn ở sự vô nghĩa cay đắng của những hy sinh đó.

  • Cô bán tất cả để con được ấm no, nhưng Cô-dét vẫn phải chịu đói rét, bị đánh đập.
  • Cô đánh đổi cả cuộc đời mình vì con, nhưng cuối cùng lại không thể ở bên con, chăm sóc con.
  • Tình yêu thương của cô bị lợi dụng một cách tàn nhẫn bởi lòng tham của gia đình Thê-nác-đi-ê.

→ Bi kịch của Phăng-tin là bản cáo trạng đanh thép đối với một xã hội vô nhân đạo, nơi con người, đặc biệt là phụ nữ yếu thế, bị đẩy đến bước đường cùng.

III. ĐẶC SẮC NGHỆ THUẬT

1. Bút pháp lãng mạn đặc trưng

Đoạn trích là một minh chứng tiêu biểu cho bút pháp lãng mạn của Vích-to Huy-gô, thể hiện qua các thủ pháp nghệ thuật đặc sắc.

a. Thủ pháp tương phản, đối lập

Huy-gô bậc thầy trong việc sử dụng nghệ thuật tương phản để làm nổi bật ý tưởng. Trong đoạn trích, ta thấy rõ các cặp đối lập:

  • Ngoại hình và nội tâm của Phăng-tin: Ngoại hình ngày càng tiều tụy, xấu xí, con đường đời ngày càng sa ngã, nhưng tâm hồn, tình yêu thương con của cô lại càng tỏa sáng, cao cả.
  • Phăng-tin và xã hội: Tấm lòng bao dung, đức hy sinh của Phăng-tin đối lập với sự tàn nhẫn, ích kỷ của xã hội (gia đình Thê-nác-đi-ê, gã nha sĩ, những kẻ xì xầm ở xưởng máy).
  • Bóng tối và ánh sáng: Cuộc đời Phăng-tin chìm trong bóng tối của đói nghèo, bệnh tật, tủi nhục. Nhưng le lói trong đó là ánh sáng của tình mẫu tử.
b. Nghệ thuật xây dựng nhân vật

Nhân vật Phăng-tin được khắc họa vô cùng sống động và chân thực. Tác giả không chỉ miêu tả hành động mà đi sâu vào miêu tả tâm lý, nội tâm nhân vật qua những giằng xé, đau đớn, những quyết định dứt khoát. Ngòi bút của Huy-gô vừa sắc sảo khi phơi bày hiện thực, vừa chan chứa tình yêu thương khi nói về nhân vật của mình.

c. Lời văn giàu cảm xúc, sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết ấn tượng
  • Lời kể chuyện xen lẫn lời bình luận: Tác giả thường xuyên dừng lại để bày tỏ thái độ, tình cảm của mình một cách trực tiếp: “Thật là một nụ cười đau đớn”, “Than ôi! Răng và tóc là những thứ phù phiếm...”, “Tội nghiệp Phăng-tin!”. Điều này tạo ra sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc.
  • Chi tiết đắt giá: Các chi tiết như mái tóc vàng óng, hai chiếc răng cửa trắng ngọc, nụ cười sau khi bán tóc, tiếng rú khi bị nhổ răng... đều là những chi tiết giàu sức gợi, khắc sâu vào tâm trí người đọc, thể hiện rõ bi kịch của nhân vật.

IV. TỔNG KẾT

1. Giá trị nội dung

  • Ca ngợi tình mẫu tử: Đoạn trích là bài ca về tình mẹ thiêng liêng, bất diệt. Vẻ đẹp của Phăng-tin không nằm ở nhan sắc mà ở tấm lòng người mẹ, ở sự hy sinh không bờ bến.
  • Phê phán xã hội: Tác phẩm lên án mạnh mẽ xã hội tư sản Pháp thế kỷ 19, một xã hội bất công, vô nhân đạo, đã chà đạp lên quyền sống và phẩm giá của những người nghèo khổ, đặc biệt là phụ nữ.

2. Giá trị nhân đạo

Đây là giá trị cốt lõi và sâu sắc nhất của tác phẩm. Giá trị nhân đạo thể hiện ở:

  • Lòng thương cảm vô hạn của tác giả đối với những số phận bất hạnh như Phăng-tin.
  • Sự trân trọng, ngợi ca những vẻ đẹp tâm hồn cao quý ẩn sau vẻ ngoài cùng khổ, bị xã hội vùi dập.
  • Niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người và khát vọng về một xã hội công bằng, nhân ái hơn.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật Phăng-tin qua hai lần hy sinh: bán tóc và bán răng. Qua đó, làm nổi bật vẻ đẹp của tình mẫu tử ở nhân vật này.

    Gợi ý: Bám sát các chi tiết miêu tả nguyên nhân, diễn biến tâm lý (do dự, quyết định, cảm xúc sau đó) và ý nghĩa của từng hành động. Nhấn mạnh tình yêu con chính là động lực lớn nhất chi phối mọi suy nghĩ và hành động của cô.

  2. Câu 2: Bi kịch của Phăng-tin là gì? Theo em, nguyên nhân nào đã dẫn đến bi kịch đó? Qua đó, hãy nêu lên giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của đoạn trích.

    Gợi ý: Xác định bi kịch (hy sinh nhưng vô nghĩa, bị đẩy đến đường cùng). Phân tích các nguyên nhân: nguyên nhân trực tiếp (lòng tham của vợ chồng Thê-nác-đi-ê) và nguyên nhân sâu xa (định kiến xã hội, sự vô cảm, bất công). Từ đó rút ra giá trị hiện thực (phản ánh xã hội) và nhân đạo (cảm thông, lên án).

  3. Câu 3: Phân tích nghệ thuật tương phản, đối lập được nhà văn Vích-to Huy-gô sử dụng trong đoạn trích “Tấm lòng người mẹ”.

    Gợi ý: Chỉ ra các cặp tương phản chính (ngoại hình - nội tâm, Phăng-tin - xã hội, bóng tối - ánh sáng). Phân tích tác dụng của thủ pháp này trong việc làm nổi bật vẻ đẹp nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích “Tấm lòng người mẹ” đã để lại trong lòng chúng ta những ấn tượng sâu sắc về một bi kịch nhưng cũng thật vĩ đại. Qua hình tượng Phăng-tin, Vích-to Huy-gô đã tạc nên một tượng đài bất tử về tình mẫu tử, đồng thời gửi gắm một thông điệp nhân văn mạnh mẽ: hãy biết yêu thương, trân trọng và đấu tranh cho phẩm giá con người. Bằng ngòi bút lãng mạn tài hoa, ông không chỉ kể một câu chuyện mà còn khơi dậy trong ta lòng trắc ẩn và niềm tin vào những giá trị tốt đẹp của cuộc sống. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý, kính trọng người mẹ của mình và biết sống nhân ái hơn với những người xung quanh.

Cánh diều Ngữ văn lớp 11 Victor Hugo soạn văn 11 Tấm lòng người mẹ
Preview

Đang tải...