Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tầng hai - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tầng hai của Nguyễn Thị Thu Huệ chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc giá trị nội dung, nghệ thuật và trả lời hệ thống câu hỏi SGK Ngữ văn 11 Cánh diều.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá truyện ngắn Tầng hai của nhà văn Nguyễn Thị Thu Huệ, một tác phẩm văn học hiện đại đặc sắc trong chương trình Ngữ văn 11, bộ sách Cánh diều. Truyện ngắn không chỉ là một câu chuyện về những con người trong một khu tập thể đô thị mà còn là một lát cắt tinh tế về mối quan hệ giữa các thế hệ, về sự cô đơn và nhu cầu kết nối trong cuộc sống hiện đại. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững cốt truyện, phân tích được chiều sâu tâm lí nhân vật, hiểu rõ các giá trị nội dung và nghệ thuật mà tác giả gửi gắm. Từ đó, chúng ta sẽ có thêm những góc nhìn sâu sắc về tình cảm gia đình và biết trân trọng hơn những mối dây liên kết vô hình nhưng bền chặt xung quanh mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Thị Thu Huệ

a. Tiểu sử và sự nghiệp:

  • Nguyễn Thị Thu Huệ sinh năm 1966, quê ở Tuyên Quang. Bà là một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học Việt Nam đương đại, đặc biệt là trong giai đoạn sau Đổi mới.
  • Bà bắt đầu sáng tác từ khá sớm và nhanh chóng khẳng định được vị trí của mình trên văn đàn với một giọng văn sắc sảo, hiện đại và đầy nữ tính.
  • Các tác phẩm chính của bà bao gồm: Cát đợi, Hậu thiên đường, Tân cảng, Ba người và một người, Nào, nói về cái đó xem...
  • Nguyễn Thị Thu Huệ đã nhận được nhiều giải thưởng văn học uy tín, khẳng định tài năng và những đóng góp của bà cho nền văn học nước nhà.

b. Phong cách sáng tác:

Phong cách của Nguyễn Thị Thu Huệ nổi bật với việc đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội hiện đại.
  • Đề tài: Bà thường viết về cuộc sống đô thị, những mối quan hệ gia đình, tình yêu, và những khát khao, trăn trở của con người trong bối cảnh xã hội có nhiều biến đổi.
  • Giọng văn: Sắc sảo, tỉnh táo nhưng không kém phần tinh tế, giàu nữ tính. Bà có khả năng quan sát nhạy bén, nắm bắt những chi tiết nhỏ của đời sống để thể hiện những vấn đề lớn.
  • Cái nhìn: Tác phẩm của bà thể hiện một cái nhìn thẳng thắn, trực diện vào hiện thực, không né tránh những góc khuất, những nỗi đau và cả những bi kịch thầm lặng của con người.

2. Tác phẩm "Tầng hai"

a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:

Truyện ngắn Tầng hai là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách của Nguyễn Thị Thu Huệ, phản ánh những suy tư của bà về cuộc sống hiện đại, về mối liên kết giữa các thế hệ trong không gian đô thị chật hẹp nhưng lại dễ khiến con người trở nên xa cách.

b. Tóm tắt cốt truyện:

Nhân vật "tôi", một phụ nữ trẻ, chuyển đến sống một mình tại một căn hộ chung cư. Cô bị làm phiền bởi những tiếng động và mùi hương lạ từ căn hộ tầng hai của một bà cụ. Ban đầu, cô cảm thấy khó chịu, nhưng dần dần sự tò mò và một chút quan tâm đã thôi thúc cô tìm hiểu về người hàng xóm bí ẩn. Qua những lần tiếp xúc ngắn ngủi, đặc biệt là qua mùi hương bồ kết quen thuộc, "tôi" bắt đầu hồi tưởng về mẹ mình. Sự đồng cảm với nỗi cô đơn của bà cụ tầng hai đã giúp cô nhận ra sự vô tâm của chính mình đối với mẹ. Câu chuyện kết thúc khi nhân vật "tôi" quyết định gọi điện về cho mẹ, một hành động giản dị nhưng chứa đựng sự thức tỉnh sâu sắc về tình mẫu tử và sự kết nối gia đình.

c. Bố cục:

Truyện có thể chia làm 3 phần chính theo diễn biến tâm trạng của nhân vật "tôi":

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...chắc bà cụ lại gội đầu"): Cảm giác khó chịu, bực bội ban đầu của nhân vật "tôi" về những phiền toái từ bà cụ tầng hai.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...tôi đã không về thăm mẹ tôi"): Sự chuyển biến trong nhận thức và tình cảm của nhân vật "tôi", từ tò mò sang quan tâm, đồng cảm với bà cụ và bắt đầu suy ngẫm về mẹ mình.
  • Phần 3 (Còn lại): Sự thức tỉnh và hành động của nhân vật "tôi" - gọi điện về cho mẹ.

II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN

1. Ý nghĩa nhan đề "Tầng hai" và không gian nghệ thuật

a. Ý nghĩa tả thực:

Nhan đề Tầng hai trước hết mang ý nghĩa hết sức cụ thể, đó là không gian sống của bà cụ hàng xóm, nằm ngay phía trên căn hộ của nhân vật "tôi". Đó là một không gian vật lý, nơi diễn ra những sinh hoạt đời thường của một người già, tạo ra những âm thanh, mùi hương tác động trực tiếp đến người ở tầng dưới.

b. Ý nghĩa biểu tượng:

Vượt lên trên nghĩa tả thực, "tầng hai" trở thành một biểu tượng đa nghĩa, giàu sức gợi:

  • Thế giới của thế hệ trước: "Tầng hai" là biểu tượng cho thế giới của người già, của thế hệ đi trước, với những nếp sống, thói quen và ký ức xưa cũ (mùi bồ kết, những vật dụng cũ kỹ). Nó đối lập với "tầng một" - thế giới của người trẻ, hiện đại, năng động nhưng cũng vội vã, đôi khi vô tâm.
  • Không gian của sự cô đơn và ký ức: Đó là một thế giới riêng, khép kín, nơi bà cụ sống với nỗi cô đơn và những hoài niệm về quá khứ. Tiếng động, mùi hương từ tầng hai là những tín hiệu yếu ớt của một sự sống đang dần bị lãng quên giữa lòng đô thị ồn ào.
  • "Tầng" nhận thức và cảm xúc: "Tầng hai" còn là một nấc thang trong nhận thức và tình cảm mà nhân vật "tôi" cần phải bước lên. Để hiểu được bà cụ, cô phải vượt qua sự ích kỷ, phiền muộn ban đầu để đến với "tầng" của sự thấu cảm, sẻ chia. Hành trình khám phá "tầng hai" cũng chính là hành trình nhân vật "tôi" khám phá lại chính mình và tìm về với cội nguồn tình thân.
  • Sự ngăn cách vô hình: Cái trần nhà vừa là sàn nhà của tầng trên, vừa là ranh giới ngăn cách hai thế giới, hai thế hệ. Sự ngăn cách này tuy mỏng manh về mặt vật lý nhưng lại rất lớn về mặt tinh thần, tượng trưng cho sự xa cách, thiếu giao tiếp giữa người với người trong xã hội hiện đại.

2. Phân tích hệ thống nhân vật

a. Nhân vật "tôi" (người kể chuyện)

Nhân vật "tôi" là nhân vật trung tâm, là điểm nhìn trần thuật của câu chuyện. Diễn biến tâm lý của cô chính là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tác phẩm.

  • Ban đầu - Sự khó chịu và thờ ơ: Cô là hình ảnh tiêu biểu của người trẻ thành thị: độc lập, bận rộn, có phần ích kỷ. Cô chỉ quan tâm đến không gian riêng tư của mình và cảm thấy bị làm phiền bởi những gì đến từ "tầng hai". Cô gọi bà cụ là "mụ già", "bà cô đơn", thể hiện một thái độ xa cách, thậm chí có phần miệt thị.
  • Quá trình chuyển biến - Từ tò mò đến đồng cảm: Sự lặp đi lặp lại của những âm thanh, đặc biệt là mùi hương bồ kết, đã khơi gợi sự tò mò trong cô. Khi lên "tầng hai" và chứng kiến cuộc sống của bà cụ, sự thương cảm dần nảy sinh. Cô nhận ra đằng sau những phiền toái kia là một cuộc đời cô quạnh. Mùi hương bồ kết trở thành chiếc cầu nối, đưa cô về với ký ức tuổi thơ, với hình ảnh người mẹ tảo tần.
  • Cuối cùng - Sự thức tỉnh và hành động: Sự đồng cảm với bà cụ tầng hai chính là tấm gương soi chiếu, giúp cô nhận ra sự vô tâm của mình với mẹ. Cô "chợt kinh hoàng nhận ra đã gần một năm nay" không về thăm mẹ. Nỗi "kinh hoàng" này là đỉnh điểm của sự thức tỉnh. Hành động nhấc điện thoại gọi cho mẹ là một kết quả tất yếu, một hành động hàn gắn, kết nối lại tình thân đang có nguy cơ đứt gãy.

b. Nhân vật bà cụ tầng hai

Bà cụ không xuất hiện nhiều, chủ yếu qua sự quan sát và cảm nhận của nhân vật "tôi", nhưng lại có vai trò vô cùng quan trọng.

  • Biểu tượng cho người già cô đơn: Bà cụ là hiện thân cho lớp người già trong xã hội hiện đại, bị bỏ lại phía sau guồng quay hối hả của cuộc sống. Bà sống lặng lẽ, đơn độc trong căn hộ của mình, bầu bạn với những kỷ vật và ký ức.
  • Người níu giữ những giá trị cũ: Bà vẫn giữ thói quen gội đầu bằng bồ kết, một nét sinh hoạt truyền thống. Mùi hương ấy trở thành một "di chỉ" văn hóa, đối lập với cuộc sống công nghiệp, hiện đại. Nó là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại.
  • Chất xúc tác cho sự thức tỉnh: Dù không chủ động, nhưng chính sự tồn tại và nỗi cô đơn của bà đã tác động mạnh mẽ đến nhân vật "tôi", giúp cô nhận ra giá trị của tình thân, của sự quan tâm, chăm sóc. Bà là người "thầy" im lặng dạy cho cô bài học về lòng trắc ẩn và sự kết nối.

c. Nhân vật người mẹ

Người mẹ không trực tiếp xuất hiện trong câu chuyện mà chỉ hiện lên qua dòng hồi tưởng của nhân vật "tôi".

  • Hình ảnh của quá khứ và cội nguồn: Mẹ gắn liền với mùi hương bồ kết, với sự chăm sóc dịu dàng, với những ký ức tuổi thơ ấm áp. Mẹ là hiện thân của tình yêu thương vô điều kiện, của sự hy sinh thầm lặng.
  • Đối tượng của sự hối lỗi: Khi nhận ra sự vô tâm của mình, hình ảnh người mẹ trở nên rõ nét và ám ảnh trong tâm trí nhân vật "tôi". Việc nghĩ về mẹ, gọi điện cho mẹ là cách nhân vật "tôi" tìm về với cội nguồn, sửa chữa lỗi lầm và thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức.

3. Các chi tiết, hình ảnh nghệ thuật đặc sắc

a. Chi tiết mùi hương bồ kết:

Đây là chi tiết nghệ thuật đắt giá nhất của truyện ngắn. Nó không chỉ là một mùi hương đơn thuần mà còn là một "nhân vật" thầm lặng, một chất xúc tác đầy quyền năng.

"Thứ mùi hương quê mùa lam lũ đó... lại chính là mùi vị của mẹ tôi, của bà tôi, của tất cả những người đàn bà thương yêu quanh tôi ngày xưa."
  • Tác nhân gợi mở ký ức: Mùi hương có sức mạnh xuyên không gian và thời gian, đánh thức miền ký ức sâu thẳm trong nhân vật "tôi", đưa cô từ hiện tại đô thị trở về quá khứ bình yên với mẹ.
  • Biểu tượng của tình mẹ và giá trị truyền thống: Mùi bồ kết gắn liền với sự chăm sóc, yêu thương của người mẹ, người bà. Nó đại diện cho vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, cho những giá trị gia đình truyền thống đang dần mai một trong cuộc sống hiện đại.
  • Cầu nối của sự đồng cảm: Chính mùi hương này đã xóa đi khoảng cách giữa nhân vật "tôi" và bà cụ, biến hai con người xa lạ thành những tâm hồn đồng điệu, có thể thấu hiểu nỗi niềm của nhau.

b. Các chi tiết âm thanh và hình ảnh ("tiếng động", "cái bóng"):

Những tiếng động (tiếng guốc lộc cộc, tiếng ho, tiếng sột soạt) từ tầng hai ban đầu gây khó chịu, nhưng về sau lại trở thành những dấu hiệu của sự sống. Khi những âm thanh ấy mất đi, nhân vật "tôi" lại cảm thấy lo lắng. Tương tự, "cái bóng" của bà cụ trên sân thượng không còn là một hình ảnh ma mị mà trở thành một nỗi ám ảnh về sự cô đơn. Những chi tiết này cho thấy sự chuyển biến tinh tế trong cách nhìn và cảm nhận của nhân vật chính.

c. Ngôi kể và điểm nhìn trần thuật:

Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, nhân vật xưng "tôi". Lựa chọn ngôi kể này mang lại hiệu quả nghệ thuật cao:

  • Tạo sự chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và hóa thân vào nhân vật.
  • Cho phép tác giả đi sâu khai thác diễn biến tâm lý phức tạp, những dòng suy tư, trăn trở, dằn vặt và cả những khoảnh khắc bừng tỉnh của nhân vật.
  • Câu chuyện về sự thức tỉnh được kể lại từ chính người trong cuộc, làm tăng sức thuyết phục và giá trị nhân văn của tác phẩm.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT

1. Giá trị nội dung

  • Bài học về tình cảm gia đình: Tác phẩm đề cao giá trị của tình thân, đặc biệt là tình mẫu tử. Nó nhắc nhở mỗi chúng ta đừng vì cuộc sống bận rộn mà lãng quên, vô tâm với những người thân yêu nhất, nhất là cha mẹ khi họ đã về già.
  • Phản ánh vấn đề xã hội hiện đại: Truyện ngắn đặt ra một vấn đề nhức nhối của xã hội đô thị: sự cô đơn và tình trạng "hàng xóm láng giềng" sống gần nhau nhưng xa lạ, thiếu sự quan tâm, kết nối.
  • Ca ngợi vẻ đẹp của lòng trắc ẩn và sự thấu cảm: Hành trình của nhân vật "tôi" là hành trình tìm lại lòng trắc ẩn. Tác phẩm khẳng định rằng, sự thấu cảm chính là chiếc chìa khóa để mở cửa tâm hồn, xóa nhòa mọi khoảng cách và giúp con người sống nhân văn hơn.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Xây dựng tình huống truyện độc đáo: Từ một tình huống rất đời thường (chuyển đến nhà mới và có hàng xóm), tác giả đã phát triển thành một câu chuyện giàu ý nghĩa, có chiều sâu triết lý.
  • Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật bậc thầy: Tác giả đã thể hiện xuất sắc những chuyển biến nội tâm tinh vi, phức tạp của nhân vật "tôi" một cách tự nhiên, hợp lý.
  • Sử dụng thành công các chi tiết, hình ảnh mang tính biểu tượng: Các chi tiết như "tầng hai", "mùi hương bồ kết" được sử dụng như những biểu tượng nghệ thuật, làm cho câu chuyện có sức ám ảnh và lay động.
  • Ngôn ngữ trần thuật giản dị, hiện đại mà sâu lắng: Giọng văn nhẹ nhàng, tinh tế, phù hợp với việc diễn tả những rung động mong manh trong tâm hồn con người.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của nhan đề Tầng hai và không gian nghệ thuật của truyện ngắn.

    Gợi ý trả lời: Cần phân tích cả hai lớp nghĩa: nghĩa tả thực (căn hộ ở tầng trên) và nghĩa biểu tượng (thế giới của thế hệ trước, không gian của ký ức và sự cô đơn, "tầng" nhận thức mà nhân vật "tôi" cần vươn tới, sự ngăn cách thế hệ).

  2. Câu hỏi 2: Trình bày và phân tích quá trình chuyển biến tâm lý của nhân vật "tôi". Theo em, đâu là những yếu tố quyết định đến sự chuyển biến đó?

    Gợi ý trả lời: Nêu rõ 3 giai đoạn tâm lý: thờ ơ, khó chịu -> tò mò, đồng cảm -> thức tỉnh, hối lỗi và hành động. Yếu tố quyết định chính là sự tác động của những âm thanh, hình ảnh từ bà cụ, đặc biệt là chi tiết "mùi hương bồ kết" - chất xúc tác gợi về ký ức và tình mẹ.

  3. Câu hỏi 3: Truyện ngắn Tầng hai đặt ra những vấn đề gì về cuộc sống và con người trong xã hội hiện đại? Thông điệp mà nhà văn Nguyễn Thị Thu Huệ muốn gửi gắm là gì?

    Gợi ý trả lời: Vấn đề được đặt ra: sự cô đơn của người già, sự xa cách giữa người với người trong không gian đô thị, sự vô tâm của con người trong guồng quay bận rộn. Thông điệp: Hãy sống chậm lại, quan tâm và yêu thương nhiều hơn, đặc biệt là với những người thân trong gia đình; hãy biết trân trọng những giá trị truyền thống tốt đẹp.

  4. Câu hỏi 4: Từ sự thức tỉnh của nhân vật "tôi", em rút ra được bài học gì cho bản thân trong mối quan hệ với ông bà, cha mẹ?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi liên hệ thực tế. Em có thể trình bày suy nghĩ về việc cần dành nhiều thời gian hơn để quan tâm, trò chuyện, lắng nghe ông bà, cha mẹ; trân trọng sự chăm sóc của họ; thể hiện tình cảm bằng những hành động cụ thể, dù là nhỏ nhất (một cuộc gọi điện, một lời hỏi thăm...).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Truyện ngắn Tầng hai của Nguyễn Thị Thu Huệ là một tác phẩm nhẹ nhàng mà thấm thía, giản dị mà sâu sắc. Thông qua hành trình thức tỉnh của nhân vật "tôi", tác phẩm đã gửi gắm một thông điệp nhân văn mạnh mẽ về sự kết nối giữa các thế hệ và giá trị của tình cảm gia đình trong xã hội hiện đại. Bằng nghệ thuật miêu tả tâm lý tinh tế và việc sử dụng những chi tiết biểu tượng đắt giá, nhà văn đã cảnh tỉnh chúng ta về sự vô tâm đôi khi tồn tại trong chính mỗi người và nhắc nhở chúng ta hãy biết yêu thương, quan tâm đến những người xung quanh, đặc biệt là đấng sinh thành. Hy vọng rằng, sau khi học xong tác phẩm này, mỗi chúng ta sẽ biết cách trân trọng hơn những "tầng hai" yêu thương trong cuộc đời mình.

văn học hiện đại Cánh diều Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Tầng hai Nguyễn Thị Thu Huệ
Preview

Đang tải...