Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tảo phát Bạch Đế thành - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tảo phát Bạch Đế thành của Lý Bạch chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật đặc sắc và trả lời câu hỏi Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo.

A. Giới thiệu chung về tác phẩm Tảo phát Bạch Đế thành

Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thi phẩm xuất sắc nhất của thi tiên Lý Bạch - bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành". Đây là một bài thơ Đường luật thể thất ngôn tứ tuyệt vô cùng nổi tiếng, ghi lại một khoảnh khắc diệu kỳ trong cuộc đời đầy sóng gió của nhà thơ. Thông qua bài học này, các em không chỉ hiểu được vẻ đẹp của phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ trên sông Trường Giang mà còn cảm nhận sâu sắc tâm trạng vui sướng, nhẹ nhõm của tác giả khi thoát khỏi hiểm nguy. Việc phân tích bài thơ sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng cảm thụ thơ Đường, đặc biệt là nghệ thuật tả cảnh ngụ tình và cách sử dụng ngôn từ điêu luyện, hàm súc của Lý Bạch. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình trở về từ thành Bạch Đế nhé!

B. Tìm hiểu chi tiết văn bản

1. Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác

a. Vài nét về "Thi tiên" Lý Bạch (701-762)

Lý Bạch là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của nền văn học Trung Quốc thời nhà Đường. Ông được mệnh danh là "Thi tiên" (Ông tiên của làng thơ) bởi phong cách thơ lãng mạn, bay bổng, phóng khoáng và trí tưởng tượng phi thường.

  • Cuộc đời: Cuộc đời Lý Bạch là một chuỗi những chuyến đi, ông yêu thích tự do, khám phá thiên nhiên và kết giao bạn bè. Dù có tài năng xuất chúng, con đường công danh của ông lại khá lận đận.
  • Phong cách thơ: Thơ ông thể hiện một cái tôi cá nhân mạnh mẽ, một tâm hồn yêu tự do, ghét sự ràng buộc của danh lợi. Thiên nhiên trong thơ ông luôn hùng vĩ, kỳ ảo và là người bạn tri kỷ.
  • Di sản: Ông để lại một kho tàng thơ đồ sộ, với nhiều tác phẩm bất hủ như "Tĩnh dạ tư", "Hành lộ nan", "Tương tiến tửu", và tất nhiên là "Tảo phát Bạch Đế thành".

b. Hoàn cảnh ra đời đặc biệt của bài thơ

Bài thơ được sáng tác vào một thời điểm vô cùng đặc biệt. Năm 758, Lý Bạch bị liên lụy trong cuộc loạn An Lộc Sơn, bị triều đình kết tội và đày đi Dạ Lang (nay thuộc tỉnh Quý Châu). Đây là một bản án oan và là một cú sốc lớn đối với nhà thơ đã ở tuổi xế chiều.

Trên đường đi đày, khi thuyền vừa đến thành Bạch Đế (thuộc tỉnh Tứ Xuyên ngày nay), ông bất ngờ nhận được tin mình được ân xá. Niềm vui sướng vỡ òa đã trở thành nguồn cảm hứng để ông viết nên bài thơ này. Vì vậy, bài thơ không chỉ tả cảnh mà còn là tiếng lòng của một người vừa thoát khỏi cảnh tù đày, tìm lại được tự do. Tên bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành" có nghĩa là "Sáng sớm rời khỏi thành Bạch Đế".

2. Phân tích chi tiết bài thơ

Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng câu thơ để thấy được tài năng của Lý Bạch và vẻ đẹp của tác phẩm.

Phiên âm:
Triêu từ Bạch Đế thái vân gian,
Thiên lý Giang Lăng nhất nhật hoàn.
Lưỡng ngạn viên thanh đề bất tận,
Khinh chu dĩ quá vạn trùng san.

Dịch nghĩa:
Buổi sáng từ biệt thành Bạch Đế trong ráng mây,
Về Giang Lăng xa ngàn dặm chỉ một ngày đã tới.
Tiếng vượn kêu ở hai bên bờ không ngớt,
Thuyền nhẹ đã vượt qua muôn trùng núi.

a. Câu 1: Triêu từ Bạch Đế thái vân gian (朝辭白帝彩雲間)

Câu thơ mở đầu đã phác họa một khung cảnh vừa cụ thể về không gian, thời gian, vừa bay bổng, lãng mạn.

  • Thời gian: "Triêu" (朝) - buổi sáng sớm. Đây là thời điểm bắt đầu một hành trình mới, tràn đầy hy vọng.
  • Không gian: "Bạch Đế thành" (白帝城) - một tòa thành cổ nằm trên núi cao, bên bờ sông Trường Giang. Từ "Bạch" (trắng) trong tên thành kết hợp với "thái vân gian" (彩雲間) - giữa những áng mây ngũ sắc - tạo nên một bức tranh rực rỡ, lung linh, huyền ảo.
  • Hành động: "Từ" (辭) - từ biệt. Đây không phải là cuộc chia ly buồn bã, mà là sự rời đi nhẹ nhàng, thanh thoát.
  • Cảm nhận: Thành Bạch Đế không còn là nơi bắt đầu chặng đường đi đày u ám, mà hiện lên như một chốn bồng lai tiên cảnh. Con người như đang bay bổng giữa mây trời, bắt đầu một cuộc du ngoạn đầy hứng khởi. Tâm trạng vui sướng của nhà thơ đã nhuốm màu lên cảnh vật.

b. Câu 2: Thiên lý Giang Lăng nhất nhật hoàn (千里江陵一日還)

Câu thơ thứ hai tập trung diễn tả tốc độ phi thường của con thuyền, một tốc độ chỉ có trong tâm tưởng của người đang ngập tràn niềm vui.

  • Sự tương phản cực độ: "Thiên lý" (千里 - ngàn dặm) là một khoảng cách rất xa, đối lập với "nhất nhật" (一日 - một ngày). Quãng đường ngàn dặm mà đi hết chỉ trong một ngày là một sự phóng đại đầy nghệ thuật.
  • Động từ mạnh: "Hoàn" (還) - trở về. Nó không chỉ có nghĩa là "đến" mà còn mang sắc thái của sự trở về nơi thân thuộc, của sự đoàn tụ.
  • Nghệ thuật: Lý Bạch đã sử dụng nghệ thuật khoa trương, phóng đại để diễn tả tốc độ của con thuyền. Tốc độ này không chỉ là tốc độ vật lý của dòng nước chảy xiết ở vùng Tam Giáp, mà còn là tốc độ của tâm trạng. Niềm vui sướng, hân hoan khiến nhà thơ cảm thấy mọi khoảng cách đều được rút ngắn lại. Con thuyền như bay trên mặt nước, lao đi vun vút.

c. Câu 3: Lưỡng ngạn viên thanh đề bất tận (兩岸猿聲啼不盡)

Câu thơ này chuyển cảnh sang hai bên bờ sông, với âm thanh đặc trưng của núi rừng Trường Giang.

  • Âm thanh: "Viên thanh" (猿聲) - tiếng vượn kêu. Trong thơ cổ, tiếng vượn kêu thường gợi lên nỗi buồn chia ly, sự ai oán, thê lương (ví dụ: "Non Kỳ, nước Vị, nào đâu? / Bóng mây, tiếng vượn, một màu bi thương" - Chinh phụ ngâm).
  • Sự khác biệt: Tuy nhiên, trong bài thơ này, tiếng vượn kêu "đề bất tận" (kêu không dứt) lại không hề gợi buồn. Nó hòa quyện vào tốc độ của con thuyền, trở thành một bản nhạc nền liên tục, sống động cho chuyến đi. Tiếng vượn như đang reo vui, tiễn biệt con thuyền. Tâm trạng vui sướng của nhà thơ đã biến âm thanh bi thương thành một khúc ca của tự do.

d. Câu 4: Khinh chu dĩ quá vạn trùng san (輕舟已過萬重山)

Câu thơ cuối cùng là một lời khẳng định đầy nhẹ nhõm, kết thúc chuyến đi một cách ngoạn mục.

  • Hình ảnh con thuyền: "Khinh chu" (輕舟) - con thuyền nhẹ. Chữ "khinh" (nhẹ) cực kỳ đắt giá. Nó vừa tả thực con thuyền nhỏ, vừa thể hiện cảm giác nhẹ bẫng, thanh thoát của nhà thơ. Gánh nặng tội đồ đã được trút bỏ, tâm hồn ông giờ đây nhẹ như con thuyền lướt đi.
  • Không gian hùng vĩ: "Vạn trùng san" (萬重山) - muôn trùng núi non. Hình ảnh này gợi lên sự hiểm trở, điệp trùng của núi non hai bên bờ sông.
  • Hành động dứt khoát: "Dĩ quá" (已過) - đã vượt qua. Mọi khó khăn, hiểm trở, mọi núi non trùng điệp đều đã ở lại phía sau. Câu thơ như một tiếng thở phào nhẹ nhõm, một lời tuyên bố về sự chiến thắng của tự do.

3. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

a. Giá trị nội dung

Bài thơ là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ của vùng sông nước Trường Giang. Nhưng sâu sắc hơn, đó là bức tranh tâm trạng của một con người vừa tìm lại được tự do sau những ngày tháng bị oan ức, tù đày. Niềm vui sướng, hân hoan đến tột cùng của Lý Bạch đã chi phối toàn bộ cảnh vật, khiến cho thiên nhiên cũng reo vui cùng con người. Tác phẩm là một khúc ca ca ngợi tự do và sức sống mãnh liệt của tâm hồn.

b. Giá trị nghệ thuật

"Tảo phát Bạch Đế thành" là một kiệt tác của thơ Đường luật, thể hiện tài năng bậc thầy của Lý Bạch:

  • Ngôn ngữ hàm súc, cô đọng: Chỉ với 28 chữ, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh hoàn chỉnh cả về cảnh và tình.
  • Tả cảnh ngụ tình đặc sắc: Cảnh vật (mây ngũ sắc, dòng sông, núi non, tiếng vượn) đều được nhìn qua lăng kính tâm trạng vui sướng của nhà thơ. Tình và cảnh hòa quyện làm một.
  • Sử dụng thủ pháp nghệ thuật điêu luyện:
    • Phóng đại, khoa trương: "Thiên lý Giang Lăng nhất nhật hoàn".
    • Đối lập, tương phản: "Thiên lý" (ngàn dặm) >< "nhất nhật" (một ngày); "Vạn trùng san" (muôn trùng núi) >< "Khinh chu" (thuyền nhẹ).
    • Sử dụng từ ngữ tinh tế: Đặc biệt là chữ "khinh" (nhẹ) ở câu cuối, là "nhãn tự" của cả bài thơ, thể hiện trọn vẹn tâm trạng của tác giả.
  • Nhịp điệu nhanh, dồn dập: Cách ngắt nhịp và sử dụng từ ngữ tạo cảm giác con thuyền lao đi vun vút, thể hiện sự khẩn trương, hân hoan của lòng người.
Câu thơ Nội dung chính Nghệ thuật nổi bật Tâm trạng tác giả
Câu 1 Rời thành Bạch Đế trong buổi sớm mây rực rỡ. Tả cảnh, dùng từ gợi tả (thái vân). Thanh thoát, bay bổng.
Câu 2 Quãng đường ngàn dặm về trong một ngày. Phóng đại, tương phản. Phấn chấn, hân hoan.
Câu 3 Tiếng vượn kêu không dứt hai bên bờ. Lấy động tả tĩnh, chuyển hóa âm thanh. Vui sướng (nghe tiếng vượn thành reo vui).
Câu 4 Thuyền nhẹ đã vượt qua muôn trùng núi. Dùng "nhãn tự" (khinh), tương phản. Nhẹ nhõm, tự do tuyệt đối.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Sau khi đã phân tích kỹ bài thơ, các em hãy thử sức với những câu hỏi sau để củng cố kiến thức và rèn luyện tư duy nhé.

  1. Câu hỏi 1: Hoàn cảnh sáng tác đặc biệt đã ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của bài thơ "Tảo phát Bạch Đế thành"? Phân tích để làm rõ.
    Gợi ý: Liên hệ sự kiện Lý Bạch được ân xá trên đường đi đày. So sánh tâm trạng của một người sắp bị lưu đày và một người vừa được tự do. Niềm vui sướng đó đã "nhuộm màu" cảnh vật ra sao?
  2. Câu hỏi 2: Phân tích giá trị của chữ "khinh" (輕) trong câu thơ "Khinh chu dĩ quá vạn trùng san". Tại sao có thể coi đây là "nhãn tự" (con mắt của bài thơ)?
    Gợi ý: Phân tích hai lớp nghĩa của chữ "khinh": tả thực (con thuyền nhẹ) và biểu cảm (tâm trạng nhẹ nhõm). Chữ "khinh" đối lập với "vạn trùng san" (nặng nề, hiểm trở) như thế nào? Nó đã gói trọn tinh thần của cả bài thơ ra sao?
  3. Câu hỏi 3: Trong thơ ca cổ điển, tiếng vượn kêu thường gợi nỗi buồn thảm, chia ly. Nhưng trong bài thơ này của Lý Bạch, âm thanh đó lại mang một sắc thái khác. Hãy phân tích sự khác biệt này và giải thích nguyên nhân.
    Gợi ý: So sánh với các câu thơ khác cũng có hình ảnh tiếng vượn (ví dụ trong "Chinh phụ ngâm" hoặc thơ Đỗ Phủ). Lý giải sự khác biệt bằng tâm trạng của chủ thể trữ tình. Khi lòng người vui, cảnh vật cũng trở nên vui tươi, sống động.
  4. Câu hỏi 4: Từ bài thơ, em có cảm nhận gì về vẻ đẹp tâm hồn và phong cách thơ của Lý Bạch?
    Gợi ý: Rút ra nhận xét về tâm hồn yêu tự do, phóng khoáng, lạc quan, mạnh mẽ của nhà thơ. Nhận xét về phong cách thơ lãng mạn, bay bổng, nghệ thuật sử dụng ngôn từ bậc thầy (phóng đại, tả cảnh ngụ tình...).

D. Kết luận và tóm tắt

"Tảo phát Bạch Đế thành" không chỉ là một bài thơ tả cảnh thiên nhiên sông nước đơn thuần, mà là một khúc ca hùng tráng về tự do. Bằng ngòi bút tài hoa và một tâm hồn lãng mạn, Lý Bạch đã ghi lại một trong những khoảnh khắc hạnh phúc nhất cuộc đời mình, biến một chuyến đi thành một cuộc bay lượn ngoạn mục của tinh thần. Bài thơ là minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật ngôn từ, nơi 28 chữ có thể chứa đựng cả một không gian hùng vĩ và một niềm vui vô tận. Hy vọng qua bài học này, các em đã cảm nhận được trọn vẹn vẻ đẹp của tác phẩm và thêm yêu mến tài năng của "Thi tiên" Lý Bạch. Hãy đọc lại bài thơ nhiều lần để cảm nhận sâu sắc hơn nhịp điệu và cảm xúc của nó nhé!

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Tảo phát Bạch Đế thành thơ Lý Bạch
Preview

Đang tải...