Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thảo luận tranh luận về một vấn đề - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe: Thảo luận tranh luận về một vấn đề đời sống Ngữ văn 11 Kết nối tri thức. Nắm vững quy trình, kỹ năng để tự tin trình bày quan điểm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong cuộc sống hiện đại, khả năng trình bày và bảo vệ quan điểm của mình một cách rõ ràng, thuyết phục là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất. Từ những cuộc thảo luận trên lớp, các buổi tranh biện ở trường, cho đến việc đưa ra ý kiến trong gia đình hay xa hơn là môi trường làm việc sau này, kỹ năng thảo luận và tranh luận luôn đóng vai trò then chốt. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài Nói và nghe: Thảo luận tranh luận về một vấn đề trong đời sống theo sách giáo khoa Ngữ văn 11 - Kết nối tri thức, trang 57. Bài học này không chỉ giúp các em hoàn thành tốt yêu cầu của môn học mà còn trang bị những công cụ tư duy và giao tiếp sắc bén, giúp các em trở thành những công dân tự tin, có chính kiến và khả năng đóng góp tích cực cho xã hội.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về thảo luận và tranh luận

Trước khi đi vào thực hành, chúng ta cần phân biệt rõ hai khái niệm thường bị nhầm lẫn: thảo luậntranh luận. Hiểu đúng bản chất sẽ giúp chúng ta lựa chọn thái độ và phương pháp giao tiếp phù hợp.

1.1. Khái niệm cốt lõi

  • Thảo luận là gì?
    Thảo luận (discussion) là quá trình nhiều người cùng trao đổi, bàn bạc về một vấn đề nhằm mục đích tìm hiểu, phân tích để đi đến một sự hiểu biết chung hoặc một giải pháp. Mục tiêu của thảo luận là sự hợp tác, khám phá và xây dựng ý tưởng.

    Ví dụ: Cả nhóm cùng thảo luận để tìm ra ý tưởng độc đáo nhất cho dự án báo tường của lớp.

  • Tranh luận là gì?
    Tranh luận (debate) là hoạt động đưa ra các lí lẽ, dẫn chứng để bảo vệ một quan điểm, một lập trường và đồng thời phản bác lại các quan điểm đối lập. Mục tiêu của tranh luận là thuyết phục người nghe đồng tình với quan điểm của mình.

    Ví dụ: Hai đội tham gia tranh luận về vấn đề "Có nên áp dụng trí tuệ nhân tạo vào việc chấm bài thi của học sinh?".

  • Điểm giống và khác nhau

    Để dễ hình dung, các em có thể tham khảo bảng so sánh sau:

    • Giống nhau: Đều là hình thức giao tiếp nói, cần có sự tham gia của nhiều người, xoay quanh một chủ đề hoặc vấn đề nhất định, và đòi hỏi người tham gia phải có sự chuẩn bị về kiến thức, ý tưởng.
    • Khác nhau:
      • Mục đích: Thảo luận hướng đến sự đồng thuận và tìm giải pháp chung. Tranh luận hướng đến việc chứng minh quan điểm của mình là đúng và thuyết phục người khác.
      • Tính chất: Thảo luận mang tính hợp tác, xây dựng. Tranh luận mang tính cạnh tranh, đối kháng (một cách lành mạnh).
      • Kết quả: Kết quả của thảo luận có thể là một kế hoạch, một sự hiểu biết sâu sắc hơn. Kết quả của tranh luận thường là một bên thắng, một bên thua (trong các cuộc thi) hoặc sự thuyết phục được khán giả.

1.2. Tầm quan trọng của kỹ năng thảo luận, tranh luận

Đây không chỉ là một bài học trong sách vở, mà là một kỹ năng sống còn.

  • Trong học tập: Giúp các em hiểu sâu kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện, tăng khả năng ghi nhớ và phát triển kỹ năng nói trước đám đông.
  • Trong đời sống: Giúp giải quyết mâu thuẫn một cách văn minh, đưa ra quyết định sáng suốt trong các vấn đề cá nhân và tập thể, và trở thành một người có tiếng nói, có ảnh hưởng.
  • Trong định hướng nghề nghiệp: Hầu hết các ngành nghề thành công như luật sư, nhà quản lý, chính trị gia, nhà báo, nhà khoa học... đều đòi hỏi khả năng lập luận và thuyết phục xuất sắc.

2. Hướng dẫn chuẩn bị cho bài nói thảo luận, tranh luận

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng chiếm đến 70% thành công của một bài nói. Hãy tuân thủ các bước sau đây để có một phần trình bày ấn tượng.

2.1. Bước 1: Lựa chọn và xác định vấn đề

Việc lựa chọn một vấn đề "đắt" sẽ khơi gợi hứng thú cho cả người nói và người nghe.

2.1.1. Tiêu chí lựa chọn vấn đề
  • Tính thời sự, gần gũi: Vấn đề đang được xã hội quan tâm và có liên quan trực tiếp đến lứa tuổi học sinh.
  • Tính tranh cãi: Vấn đề phải có ít nhất hai luồng ý kiến trái chiều rõ rệt, không có câu trả lời đúng/sai tuyệt đối.
  • Phạm vi phù hợp: Vấn đề không quá rộng (ví dụ: "Toàn cầu hóa") mà nên được thu hẹp lại (ví dụ: "Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa của giới trẻ Việt Nam như thế nào?").
2.1.2. Ví dụ các vấn đề gợi ý

Các em có thể tham khảo hoặc tự đề xuất các vấn đề tương tự:

  • Giáo dục: "Nên hay không nên bỏ quy định mặc đồng phục ở trường THPT?", "Áp lực điểm số: Động lực hay gánh nặng đối với học sinh?"
  • Công nghệ: "Mạng xã hội đang kết nối hay chia rẽ con người?", "Có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học cho mục đích học tập?"
  • Môi trường: "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm chính của chính phủ hay của mỗi cá nhân?"
  • Văn hóa - Xã hội: "Việc thần tượng một người nổi tiếng một cách cuồng nhiệt là tích cực hay tiêu cực?", "Lối sống tối giản có thực sự phù hợp với giới trẻ hiện đại?"

2.2. Bước 2: Tìm ý và sắp xếp ý

Đây là bước xây dựng "bộ xương" cho bài nói của bạn.

2.2.1. Kỹ thuật tìm ý (Brainstorming)

Sau khi có vấn đề, hãy dành thời gian để "xả" tất cả các ý tưởng ra giấy. Một số kỹ thuật hiệu quả:

  • Sơ đồ tư duy (Mind Map): Đặt vấn đề ở trung tâm và vẽ các nhánh ý tưởng tỏa ra xung quanh.
  • Kỹ thuật 5W1H: Trả lời các câu hỏi What (Cái gì), Who (Ai), Where (Ở đâu), When (Khi nào), Why (Tại sao), How (Như thế nào) liên quan đến vấn đề.
  • Lập bảng Ưu/Nhược (Pros/Cons): Kẻ một bảng gồm hai cột, một bên ghi những điểm ủng hộ, một bên ghi những điểm phản đối quan điểm.
2.2.2. Thu thập thông tin và bằng chứng

Một lập luận sẽ không có sức nặng nếu thiếu bằng chứng. Hãy tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy:

  • Sách, báo chí chính thống: Các bài báo phân tích, bài nghiên cứu trên các tạp chí khoa học, trang tin uy tín.
  • Số liệu thống kê: Từ các tổ chức chính phủ, viện nghiên cứu (ví dụ: Tổng cục Thống kê, các báo cáo của WHO, UNICEF...).
  • Ý kiến chuyên gia: Trích dẫn phát biểu của các nhà khoa học, nhà giáo dục, nhà tâm lý học...
  • Ví dụ thực tế: Những câu chuyện, sự kiện có thật mà bạn biết hoặc đọc được.

Lưu ý: Luôn ghi lại nguồn thông tin để đảm bảo tính xác thực và tránh đạo văn.

2.2.3. Sắp xếp ý tưởng thành luận điểm, luận cứ

Sau khi có một "kho" ý tưởng và bằng chứng, hãy sắp xếp chúng một cách logic.

Luận điểm: Là ý kiến chính, là câu trả lời của bạn cho vấn đề tranh luận. Mỗi bài nói nên có 2-3 luận điểm chính.

Luận cứ: Là những lý lẽ, lập luận bạn dùng để làm sáng tỏ cho luận điểm.

Dẫn chứng: Là những ví dụ, số liệu, câu chuyện cụ thể để chứng minh cho luận cứ.

Ví dụ, với vấn đề "Mạng xã hội đang chia rẽ con người hơn là kết nối", bạn có thể xây dựng cấu trúc sau:

  • Luận điểm 1: Mạng xã hội tạo ra những "bong bóng thông tin", khiến con người chỉ tiếp xúc với những ý kiến giống mình và trở nên cực đoan hơn.
    • Luận cứ: Các thuật toán của Facebook, YouTube ưu tiên hiển thị nội dung mà người dùng có khả năng thích, tạo ra một môi trường khép kín.
    • Dẫn chứng: Sự phân cực chính trị ngày càng gia tăng ở nhiều quốc gia, một phần do người dân chỉ đọc tin tức từ các nguồn củng cố quan điểm sẵn có của họ.
  • Luận điểm 2: Việc giao tiếp qua màn hình làm giảm sự đồng cảm và kỹ năng tương tác trực tiếp.
    • Luận cứ: Giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ) bị mất đi, dẫn đến hiểu lầm và dễ nảy sinh xung đột.
    • Dẫn chứng: Hiện tượng "anh hùng bàn phím" - nhiều người sẵn sàng dùng lời lẽ cay nghiệt trên mạng mà họ sẽ không bao giờ dám nói ngoài đời thực.

2.3. Bước 3: Luyện tập và chuẩn bị tâm lý

"Văn hay không bằng tay quen". Luyện tập là chìa khóa để biến một dàn ý tốt thành một bài nói xuất sắc.

  • Luyện tập cá nhân: Đứng trước gương và trình bày. Việc này giúp bạn điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể. Hãy ghi âm lại bài nói để nghe lại và tự rút kinh nghiệm về giọng điệu, tốc độ. Bấm giờ để đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn.
  • Luyện tập nhóm: Trình bày thử trước mặt bạn bè hoặc người thân. Nhờ họ đóng vai khán giả khó tính, đặt câu hỏi phản biện để bạn rèn luyện khả năng ứng biến.
  • Chuẩn bị tâm lý: Hồi hộp là phản ứng bình thường. Hãy hít thở sâu, uống một ngụm nước trước khi nói. Nhớ rằng, mục tiêu của bạn là trình bày quan điểm một cách tốt nhất, không phải là một cuộc chiến "một mất một còn". Hãy tự tin vào sự chuẩn bị của mình.

3. Hướng dẫn trình bày bài nói và tham gia thảo luận

Khi bước lên trình bày, bạn không chỉ là người nói mà còn là người lắng nghe và đối thoại.

3.1. Cấu trúc một bài trình bày tranh luận

Một bài nói rõ ràng cần có 3 phần mạch lạc.

  1. Mở đầu (khoảng 10-15% thời gian):
    • Chào hỏi khán giả, ban giám khảo.
    • Dẫn dắt vào vấn đề bằng một câu chuyện, một số liệu gây sốc, hoặc một câu hỏi tu từ.
    • Nêu rõ vấn đề tranh luận và trình bày trực diện, dứt khoát quan điểm của bạn. Ví dụ: "Vì những lý do đó, tôi hoàn toàn tin rằng mạng xã hội đang có xu hướng chia rẽ chúng ta nhiều hơn là kết nối."
  2. Thân bài (khoảng 70-80% thời gian):
    • Lần lượt trình bày các luận điểm đã chuẩn bị. Mỗi luận điểm nên được phát triển thành một đoạn văn hoàn chỉnh.
    • Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu chủ đề nêu rõ luận điểm. (Ví dụ: "Đầu tiên, mạng xã hội tạo ra các bong bóng thông tin...").
    • Triển khai luận cứ và đưa ra dẫn chứng thuyết phục.
    • Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (Thứ nhất, Bên cạnh đó, Tuy nhiên, Tóm lại...) để bài nói mạch lạc.
  3. Kết luận (khoảng 10% thời gian):
    • Tóm tắt lại các luận điểm chính một cách ngắn gọn.
    • Khẳng định lại một lần nữa quan điểm của mình.
    • Đưa ra một lời kêu gọi hành động, một câu hỏi mở để khán giả suy ngẫm, hoặc một thông điệp ý nghĩa.
    • Cảm ơn khán giả đã lắng nghe.

3.2. Kỹ năng trình bày hiệu quả (Nói)

Nội dung hay cần một hình thức trình bày tốt.

  • Ngôn ngữ nói: Sử dụng từ ngữ chuẩn mực, rõ ràng, dễ hiểu. Tránh dùng từ lóng, nói lắp, các từ đệm vô nghĩa ("à", "ừm"). Thái độ tôn trọng, cầu thị, không công kích cá nhân.
  • Ngôn ngữ cơ thể (Phi ngôn từ):
    • Giao tiếp bằng mắt (Eye contact): Nhìn vào khán giả, di chuyển ánh mắt giữa các khu vực khác nhau để tạo sự kết nối.
    • Tư thế: Đứng thẳng, tự tin, không khoanh tay hay đút tay túi quần.
    • Cử chỉ tay: Sử dụng tay một cách tự nhiên để nhấn mạnh ý, đừng vung tay quá nhiều hoặc để tay bất động.
  • Giọng điệu và tốc độ: Nói với tốc độ vừa phải, có ngắt nghỉ. Nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng. Thay đổi cao độ, âm lượng để bài nói không bị đều đều, nhàm chán.

3.3. Kỹ năng lắng nghe và phản hồi (Nghe)

Trong một cuộc tranh luận, lắng nghe cũng quan trọng như nói.

  • Lắng nghe chủ động: Tập trung 100% vào người đang nói. Ghi chú lại các luận điểm, luận cứ, và dẫn chứng của họ. Đừng chỉ chờ họ nói xong để đến lượt mình, hãy thực sự cố gắng hiểu quan điểm của họ.
  • Kỹ thuật đặt câu hỏi:
    • Câu hỏi làm rõ: "Khi bạn nói..., có phải ý bạn là...?"
    • Câu hỏi thăm dò bằng chứng: "Bạn có thể cho biết số liệu... bạn vừa nêu được lấy từ nguồn nào không?"
    • Câu hỏi phản biện: "Bạn có nghĩ rằng giải pháp bạn đưa ra có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực là...?"
  • Nghệ thuật phản biện:
    • Tôn trọng đối phương: Bắt đầu bằng việc công nhận ý kiến của họ. Ví dụ: "Tôi hiểu và tôn trọng góc nhìn của bạn về...", "Cảm ơn bạn đã đưa ra một luận điểm rất thú vị."
    • Tấn công vào lập luận, không phải con người: Thay vì nói "Bạn sai rồi", hãy nói "Lập luận của bạn có một điểm tôi chưa đồng tình...".
    • Sử dụng cấu trúc "Point-Reason-Example" (Luận điểm - Lý lẽ - Ví dụ): Khi phản biện, hãy chỉ ra điểm bạn không đồng ý, giải thích tại sao, và đưa ra ví dụ để chứng minh.

4. Phân tích bài nói tham khảo (SGK trang 58)

Sách giáo khoa cung cấp một bài nói tham khảo về vấn đề: Sự cần thiết của việc thay thế sách giáo khoa giấy bằng sách điện tử trong nhà trường hiện nay. Chúng ta hãy cùng phân tích để học hỏi.

4.1. Phân tích vấn đề và quan điểm

  • Vấn đề: Rất cụ thể và mang tính thời sự, phù hợp với môi trường học đường.
  • Quan điểm của người nói: Ủng hộ việc thay thế sách giấy bằng sách điện tử. Quan điểm này được nêu rõ ràng ngay từ đầu.

4.2. Phân tích cấu trúc và luận điểm

  • Mở đầu: Người nói dẫn dắt từ sự phát triển của công nghệ, đặt ra câu hỏi về vai trò của sách giấy và khẳng định quan điểm của mình.
  • Thân bài: Người nói đưa ra các luận điểm rất rõ ràng để bảo vệ quan điểm:
    1. Sách điện tử giúp việc học tập trở nên nhẹ nhàng, thuận tiện hơn (luận cứ: giảm gánh nặng cặp sách, dễ dàng truy cập).
    2. Sách điện tử giúp việc học tập trở nên thú vị, hiệu quả hơn (luận cứ: tích hợp âm thanh, hình ảnh, video, liên kết...).
    3. Sử dụng sách điện tử góp phần bảo vệ môi trường (luận cứ: giảm sử dụng giấy, chặt phá rừng).

    Mỗi luận điểm đều có sự phân tích, làm rõ, dù chưa có nhiều số liệu hay dẫn chứng cụ thể.

  • Kết luận: Tóm tắt lại các lợi ích và khẳng định lại quan điểm về sự cần thiết của việc thay đổi.

4.3. Đánh giá và học hỏi

  • Điểm mạnh: Cấu trúc rõ ràng, lập luận logic, các luận điểm đi thẳng vào vấn đề. Ngôn ngữ trình bày mạch lạc.
  • Điểm có thể cải thiện: Để bài nói thuyết phục hơn, người nói có thể bổ sung thêm các dẫn chứng cụ thể như: số liệu về số cây bị chặt để sản xuất giấy hàng năm, một nghiên cứu so sánh hiệu quả học tập giữa hai hình thức, hoặc ví dụ về một trường học đã áp dụng thành công mô hình này. Ngoài ra, người nói cũng nên dự đoán và phản biện trước một số ý kiến trái chiều (ví dụ: chi phí thiết bị cao, ảnh hưởng đến sức khỏe mắt...).

C. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng, các em hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Lập dàn ý chi tiết: Hãy chọn một trong hai quan điểm (ủng hộ hoặc phản đối) về vấn đề: "Việc làm thêm của học sinh THPT: Nên khuyến khích hay hạn chế?". Xây dựng một dàn ý chi tiết cho bài nói tranh luận của bạn, bao gồm ít nhất 2 luận điểm chính cùng các luận cứ và dẫn chứng dự kiến.

    Hướng dẫn: Hãy suy nghĩ về các khía cạnh như: lợi ích (kinh nghiệm, tài chính), tác hại (ảnh hưởng học tập, sức khỏe), điều kiện để cân bằng... Tìm kiếm các bài báo, câu chuyện thực tế về học sinh đi làm thêm để làm dẫn chứng.

  2. Tìm kiếm và đánh giá bằng chứng: Với vấn đề "Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa (peer pressure) đối với học sinh là tiêu cực nhiều hơn tích cực", hãy tìm kiếm 3 loại bằng chứng khác nhau (một số liệu thống kê, một ý kiến chuyên gia tâm lý, một ví dụ thực tế) để ủng hộ cho quan điểm trên.

    Hướng dẫn: Sử dụng các từ khóa như "peer pressure statistics teens", "tác động của áp lực bạn bè", "ý kiến chuyên gia về tâm lý học đường" trên các công cụ tìm kiếm. Đánh giá độ tin cậy của nguồn tin bạn tìm được.

  3. Thực hành phản biện: Một người bạn nói rằng: "Đọc sách giấy bây giờ đã lỗi thời rồi, mọi thông tin đều có thể tìm thấy nhanh hơn trên Internet". Hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) để phản biện lại ý kiến này. Lưu ý thể hiện thái độ tôn trọng nhưng vẫn bảo vệ được quan điểm của mình.

    Hướng dẫn: Bắt đầu bằng cách công nhận sự tiện lợi của Internet. Sau đó, đưa ra các luận điểm về lợi ích riêng có của sách giấy như: giúp tập trung sâu, không bị xao nhãng bởi thông báo; cảm giác lật giở trang sách mang lại trải nghiệm khác biệt; độ tin cậy của thông tin trong sách đã qua biên tập kỹ lưỡng...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về kỹ năng thảo luận và tranh luận. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công nằm ở bốn bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng (chọn vấn đề, tìm ý, sắp xếp luận điểm), Cấu trúc rõ ràng (mở bài, thân bài, kết bài), Trình bày hiệu quả (kết hợp ngôn ngữ nói và phi ngôn từ), và Lắng nghe tích cực (tôn trọng, phản biện văn minh). Tranh luận không phải là một cuộc cãi vã để giành phần thắng, mà là một cơ hội để mài sắc tư duy, mở rộng hiểu biết và học cách giao tiếp thuyết phục. Hãy mạnh dạn áp dụng những kỹ năng này không chỉ trong các bài kiểm tra nói, mà còn trong các hoạt động học tập và cuộc sống hàng ngày. Chúc các em thành công!

Kết nối tri thức kỹ năng nói và nghe Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Thảo luận tranh luận
Preview

Đang tải...