Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thảo luận vấn đề đời sống từ văn học | Ngữ văn 9

Hướng dẫn soạn bài Thảo luận về một vấn đề đời sống từ tác phẩm văn học Ngữ văn 9. Nắm vững quy trình, kỹ năng và ví dụ chi tiết để tự tin trình bày.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9! Kỹ năng nói và trình bày quan điểm trước tập thể là một trong những năng lực quan trọng nhất của công dân thế kỷ 21. Bài học hôm nay, "Thảo luận về một vấn đề đáng quan tâm trong đời sống phù hợp với lứa tuổi (được gợi ra từ tác phẩm văn học)", không chỉ giúp các em rèn luyện kỹ năng nói mà còn tạo ra một cây cầu ý nghĩa, kết nối những trang sách văn học với đời sống thực tại sôi động. Thông qua bài học này, các em sẽ học được cách nhận diện những vấn đề xã hội sâu sắc ẩn sau từng câu chữ, hình tượng nhân vật; từ đó, biết cách xây dựng một bài nói thảo luận logic, thuyết phục và trình bày quan điểm của mình một cách tự tin. Đây là cơ hội để biến kiến thức văn học thành lăng kính nhìn đời và biến suy nghĩ cá nhân thành tiếng nói có giá trị.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về bài nói thảo luận vấn đề đời sống từ tác phẩm văn học

Trước khi đi vào quy trình cụ thể, chúng ta cần nắm vững những khái niệm nền tảng để hiểu đúng và đủ về kiểu bài nói quan trọng này.

1.1. Khái niệm và mục đích

Thảo luận về một vấn đề đời sống được gợi ra từ tác phẩm văn học là hình thức trình bày ý kiến, quan điểm của cá nhân hoặc nhóm về một vấn đề xã hội, đạo đức, lối sống... có mối liên hệ mật thiết với nội dung, tư tưởng của một tác phẩm văn học đã học. Bài nói này không chỉ phân tích tác phẩm mà còn lấy tác phẩm làm điểm tựa để bàn luận sâu hơn về các khía cạnh của cuộc sống.

Mục đích chính của bài nói:

  • Đào sâu giá trị tác phẩm: Giúp người học nhận ra tầng ý nghĩa sâu sắc, giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm văn học, thấy được sức sống lâu bền của nó qua thời gian.
  • Kết nối văn học và đời sống: Chứng minh rằng văn học không xa rời thực tế mà bắt nguồn từ cuộc sống và phục vụ cuộc sống, giúp ta hiểu đời, hiểu người hơn.
  • Phát triển tư duy phản biện: Rèn luyện khả năng phân tích, đánh giá một vấn đề từ nhiều góc độ, hình thành quan điểm, chính kiến riêng một cách có cơ sở.
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Rèn luyện kỹ năng trình bày vấn đề một cách logic, mạch lạc, thuyết phục; đồng thời học cách lắng nghe, trao đổi và tôn trọng ý kiến khác biệt.

1.2. Yêu cầu đối với bài nói và người nói

Để có một bài thảo luận thành công, cả nội dung bài nói và phong thái của người nói đều cần đáp ứng những yêu cầu cụ thể.

Đối với nội dung bài nói:

  1. Vấn đề rõ ràng, phù hợp: Vấn đề thảo luận phải được xác định rõ, thực sự là một vấn đề đáng quan tâm, phù hợp với lứa tuổi và nhận thức của học sinh.
  2. Gắn kết chặt chẽ với tác phẩm: Bài nói phải chỉ ra được mối liên hệ hữu cơ giữa vấn đề đời sống và tác phẩm văn học, lấy tác phẩm làm cơ sở, làm điểm xuất phát.
  3. Luận điểm vững chắc, logic: Hệ thống luận điểm phải rõ ràng, sắp xếp hợp lý, làm sáng tỏ cho vấn đề trung tâm.
  4. Dẫn chứng đa dạng, thuyết phục: Kết hợp dẫn chứng từ tác phẩm văn học với các dẫn chứng từ thực tế đời sống (số liệu, sự kiện, câu chuyện người thật việc thật) để tăng tính xác thực và sức thuyết phục.

Đối với người nói:

  • Tâm thế tự tin, đĩnh đạc: Thái độ tự tin, chủ động sẽ tạo được sự tin cậy và thu hút người nghe.
  • Trình bày mạch lạc, truyền cảm: Nói to, rõ ràng, tốc độ vừa phải, có ngữ điệu, nhấn nhá để làm nổi bật nội dung quan trọng.
  • Sử dụng hiệu quả ngôn ngữ cơ thể: Kết hợp ánh mắt, nét mặt, cử chỉ, tư thế để hỗ trợ cho lời nói, tăng hiệu quả biểu đạt.
  • Tôn trọng và tương tác tốt: Lắng nghe chăm chú ý kiến của người khác, phản hồi một cách văn minh, lịch sự, có tinh thần xây dựng.

1.3. Phân biệt "Thảo luận" và "Tranh luận"

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Việc phân biệt rõ sẽ giúp chúng ta định hướng đúng mục tiêu và thái độ khi tham gia.

Tiêu chí Thảo luận (Discussion) Tranh luận (Debate)
Mục tiêu Cùng nhau làm sáng tỏ vấn đề, tìm kiếm sự thấu hiểu chung, khám phá nhiều góc nhìn khác nhau. Bảo vệ quan điểm của mình, thuyết phục đối phương và khán giả rằng quan điểm của mình là đúng đắn hơn. Có tính thắng-thua.
Thái độ Hợp tác, cởi mở, lắng nghe, xây dựng. Coi các ý kiến khác là sự bổ sung. Cạnh tranh, quyết liệt, bảo vệ. Coi các ý kiến khác là đối lập, cần phản bác.
Kết quả Một sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề từ nhiều phía. Có thể đi đến một giải pháp chung. Một bên được công nhận là có lý lẽ thuyết phục hơn.

Trong khuôn khổ bài học này, chúng ta hướng đến tinh thần thảo luận: cùng nhau xây dựng, làm giàu tri thức.

2. Hướng dẫn quy trình thực hiện bài nói thảo luận

Để thực hiện một bài thảo luận hiệu quả, các em cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ gồm 3 bước: Chuẩn bị, Trình bày, và Trao đổi - Đánh giá.

2.1. Bước 1: Chuẩn bị (Trước khi nói)

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 80% sự thành công của bài nói. "Thất bại trong chuẩn bị là chuẩn bị cho thất bại".

2.1.1. Lựa chọn và xác định vấn đề thảo luận

Vấn đề thảo luận có thể do giáo viên đưa ra hoặc các em tự đề xuất. Dù bằng cách nào, hãy bắt đầu bằng việc đọc kỹ lại tác phẩm văn học và tự đặt câu hỏi:

  • Vấn đề cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm là gì?
  • Chi tiết, hình ảnh, nhân vật nào trong truyện gợi cho mình suy nghĩ về một vấn đề trong cuộc sống hiện nay?
  • Vấn đề đó có còn tồn tại không? Biểu hiện của nó ngày nay như thế nào?

Ví dụ gợi ý từ các tác phẩm lớp 9:

  • Từ "Lặng lẽ Sa Pa" (Nguyễn Thành Long): Vấn đề về lý tưởng sống, sự cống hiến thầm lặng của thế hệ trẻ; vấn đề về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân; ý nghĩa của những cuộc gặp gỡ tình cờ...
  • Từ "Chiếc lược ngà" (Nguyễn Quang Sáng): Sự tàn khốc của chiến tranh và những mất mát không thể bù đắp; tình cảm gia đình thiêng liêng; sự kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam...
  • Từ "Đoàn thuyền đánh cá" (Huy Cận): Vẻ đẹp của người lao động trong công cuộc xây dựng đất nước; mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên; vấn đề khai thác tài nguyên biển bền vững...
  • Từ đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" (Truyện Kiều - Nguyễn Du): Quan niệm về vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay; vấn đề "hồng nhan bạc phận"...
2.1.2. Tìm ý và lập dàn ý

Sau khi có vấn đề, các em cần tìm ý bằng cách trả lời các câu hỏi xoay quanh vấn đề đó theo sơ đồ tư duy hoặc gạch đầu dòng:

  • Thực trạng (What?): Vấn đề đó biểu hiện như thế nào trong đời sống hiện nay? (Nêu dẫn chứng cụ thể).
  • Nguyên nhân (Why?): Vì sao lại có thực trạng đó? (Nguyên nhân khách quan, chủ quan).
  • Hậu quả/Tác động (So what?): Vấn đề đó gây ra những ảnh hưởng tích cực/tiêu cực gì cho cá nhân, cộng đồng?
  • Giải pháp (How?): Chúng ta cần làm gì để phát huy mặt tích cực hoặc khắc phục mặt tiêu cực? (Giải pháp từ cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội).
  • Liên hệ bản thân (Me?): Bản thân em có suy nghĩ và hành động như thế nào trước vấn đề đó?

Từ các ý đã tìm, hãy sắp xếp chúng vào một dàn ý chi tiết theo cấu trúc 3 phần:

  1. Mở bài:
    • Dẫn dắt vào vấn đề (có thể đi từ tác phẩm văn học hoặc từ thực tế đời sống).
    • Nêu rõ vấn đề sẽ thảo luận và mối liên hệ của nó với tác phẩm văn học.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Phân tích, làm rõ biểu hiện của vấn đề trong tác phẩm văn học (nhân vật, tình huống, chi tiết...).
    • Luận điểm 2: Bàn luận về biểu hiện của vấn đề trong đời sống hiện nay (thực trạng). Kèm dẫn chứng xác thực.
    • Luận điểm 3: Phân tích nguyên nhân và hậu quả/tác động của vấn đề.
    • Luận điểm 4: Đề xuất các giải pháp khả thi.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề.
    • Nêu bài học nhận thức và hành động cho bản thân, kêu gọi mọi người cùng chung tay.
2.1.3. Luyện tập

Đừng bao giờ bỏ qua bước này. Luyện tập giúp các em làm chủ nội dung, kiểm soát thời gian và tăng sự tự tin.

  • Tập nói một mình: Đứng trước gương để quan sát ngôn ngữ cơ thể của mình.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại để tự điều chỉnh giọng nói, tốc độ, phát âm.
  • Tập nói trước nhóm bạn: Nhờ bạn bè góp ý chân thành về nội dung và cách trình bày.
  • Chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ (nếu có): slide trình chiếu, tranh ảnh, video ngắn... để bài nói thêm sinh động. Lưu ý: công nghệ chỉ là công cụ hỗ trợ, nội dung và kỹ năng của em mới là chính.

2.2. Bước 2: Trình bày bài nói (Trong khi nói)

Đây là lúc các em thể hiện thành quả của quá trình chuẩn bị.

2.2.1. Mở đầu hấp dẫn

30 giây đầu tiên là "thời điểm vàng" để thu hút sự chú ý của người nghe. Hãy tránh những cách mở đầu quá quen thuộc, nhàm chán. Thử một số cách sau:

  • Bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn: Một câu chuyện cá nhân hoặc một câu chuyện có thật liên quan đến vấn đề.
  • Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ: "Đã bao giờ bạn tự hỏi, sự cống hiến thầm lặng có còn giá trị trong một xã hội chuộng 'viral' như hiện nay?"
  • Bắt đầu bằng một con số thống kê gây sốc: "Theo một khảo sát gần đây, có tới 3 triệu người Việt Nam đang gặp các vấn đề về rối loạn lo âu, trầm cảm..."
  • Bắt đầu bằng một trích dẫn nổi tiếng: Trích dẫn một câu nói hay từ tác phẩm văn học hoặc của một danh nhân.
2.2.2. Triển khai các nội dung chính

Bám sát dàn ý đã chuẩn bị. Diễn đạt ý tưởng thành lời văn nói tự nhiên, gãy gọn. Điều quan trọng là sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp để kết nối các phần, các luận điểm một cách mượt mà, logic. Ví dụ: "Không chỉ trong tác phẩm..., mà ngay trong đời sống hiện nay, vấn đề này cũng biểu hiện rất rõ...", "Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến thực trạng đáng báo động này?", "Từ những phân tích trên, chúng ta có thể đề xuất một vài giải pháp sau...".

2.2.3. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và phương tiện phi ngôn ngữ
  • Giao tiếp bằng mắt (Eye contact): Nhìn bao quát cả lớp, dừng lại ở một vài người nghe trong vài giây. Điều này tạo cảm giác kết nối và tôn trọng.
  • Giọng nói: Thay đổi âm lượng, tốc độ, và ngữ điệu để tạo sự hấp dẫn. Nhấn mạnh những từ khóa quan trọng. Ngừng nghỉ hợp lý để người nghe kịp suy ngẫm.
  • Cử chỉ và tư thế: Đứng thẳng, tự tin. Sử dụng tay để diễn tả một cách tự nhiên, không khoa tay múa chân quá nhiều. Nét mặt nên biểu cảm phù hợp với nội dung đang nói.
2.2.4. Kết thúc ấn tượng

Phần kết bài cần ngắn gọn, súc tích và đọng lại cảm xúc. Sau khi tóm tắt các điểm chính, hãy kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, một câu hỏi mở để gợi suy nghĩ, hoặc một thông điệp lạc quan, truyền cảm hứng.

2.3. Bước 3: Trao đổi và đánh giá (Sau khi nói)

Phần thảo luận chỉ thực sự hoàn chỉnh khi có sự tương tác hai chiều giữa người nói và người nghe.

2.3.1. Kỹ năng đặt câu hỏi và trả lời
  • Đối với người nghe: Đặt câu hỏi mang tính xây dựng, tập trung vào việc làm rõ hoặc mở rộng vấn đề. Tránh các câu hỏi công kích cá nhân. Ví dụ: "Bạn có thể chia sẻ thêm về giải pháp X mà bạn đã nêu không?", "Theo bạn, bên cạnh những nguyên nhân đã nêu, còn có nguyên nhân nào khác không?".
  • Đối với người nói: Lắng nghe kỹ câu hỏi. Cảm ơn người hỏi. Trả lời thẳng vào vấn đề, ngắn gọn, rõ ràng. Nếu chưa có câu trả lời, hãy thẳng thắn thừa nhận và hứa sẽ tìm hiểu thêm, thể hiện thái độ cầu thị.
2.3.2. Kỹ năng lắng nghe và phản hồi tích cực

Khi người khác trình bày hoặc góp ý, hãy lắng nghe một cách chủ động (active listening): tập trung, gật đầu, ghi chú. Khi phản hồi, hãy bắt đầu bằng việc ghi nhận điểm tích cực ("Mình rất đồng tình với quan điểm của bạn về..."), sau đó mới đưa ra ý kiến bổ sung hoặc phản biện một cách nhẹ nhàng ("Tuy nhiên, ở góc độ khác, mình nghĩ rằng...").

2.3.3. Bảng tiêu chí đánh giá

Sử dụng bảng tiêu chí để tự đánh giá và đánh giá cho bạn bè. Điều này giúp việc nhận xét trở nên khách quan và cụ thể hơn.

Tiêu chí Nội dung đánh giá Điểm (Thang 10)
Nội dung (4 điểm) Vấn đề rõ ràng, ý nghĩa. Luận điểm logic, chặt chẽ. Dẫn chứng thuyết phục, kết hợp văn học và đời sống.
Cấu trúc (2 điểm) Bố cục 3 phần rõ ràng, cân đối. Chuyển ý mượt mà.
Kỹ năng trình bày (3 điểm) Tự tin, trôi chảy. Giọng nói truyền cảm. Sử dụng tốt ngôn ngữ cơ thể. Đảm bảo thời gian.
Tương tác (1 điểm) Trả lời câu hỏi tốt, thái độ lắng nghe và trao đổi tích cực.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

Để giúp các em hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích và xây dựng dàn ý cho một đề bài cụ thể.

3.1. Đề bài: Từ truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long, hãy thảo luận về vấn đề "lý tưởng sống và sự cống hiến thầm lặng của thế hệ trẻ ngày nay".

3.1.1. Phân tích vấn đề từ tác phẩm

Tác phẩm "Lặng lẽ Sa Pa" khắc họa thành công hình ảnh anh thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh Yên Sơn. Anh đại diện cho một lớp người sống có lý tưởng, say mê công việc và sẵn sàng cống hiến một cách thầm lặng cho đất nước. Anh tìm thấy niềm vui và ý nghĩa cuộc sống trong công việc dù đơn độc, gian khổ. Đây chính là điểm tựa vững chắc để ta bàn về lý tưởng sống và sự cống hiến của giới trẻ hôm nay.

3.1.2. Xây dựng dàn ý chi tiết

A. Mở bài:

  • Dẫn dắt: Giới thiệu truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" và nhân vật anh thanh niên - một biểu tượng đẹp về sự cống hiến.
  • Nêu vấn đề: Từ hình ảnh đó, đặt ra vấn đề đáng suy ngẫm: "Lý tưởng sống và sự cống hiến thầm lặng của thế hệ trẻ ngày nay".

B. Thân bài:

  1. Làm rõ biểu hiện của lý tưởng sống và sự cống hiến trong "Lặng lẽ Sa Pa":
    • Anh thanh niên có lý tưởng rõ ràng: góp phần vào công cuộc xây dựng đất nước (dự báo thời tiết phục vụ sản xuất và chiến đấu).
    • Anh cống hiến một cách tự nguyện, say mê, vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt (sống một mình trên núi cao, công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác).
    • Anh tìm thấy hạnh phúc trong sự cống hiến ("khi ta làm việc, ta với công việc là đôi, sao gọi là một mình được?"), sống một cuộc đời đầy đặn, phong phú về tinh thần.
  2. Bàn luận về lý tưởng sống và sự cống hiến thầm lặng của giới trẻ ngày nay:
    • Thực trạng:
      • Tích cực: Đa số bạn trẻ sống có hoài bão, ước mơ, nỗ lực học tập, nghiên cứu khoa học, tham gia các hoạt động tình nguyện, khởi nghiệp... Họ cống hiến trên nhiều lĩnh vực. (Dẫn chứng: các nhà khoa học trẻ đạt giải thưởng quốc tế, các bác sĩ trẻ ở tuyến đầu chống dịch, những người lính trẻ nơi biên cương, hải đảo, những người làm công tác bảo tồn văn hóa...).
      • Tiêu cực: Một bộ phận giới trẻ sống thiếu lý tưởng, không có mục tiêu, lãng phí thời gian vào những thú vui vô bổ, chạy theo giá trị vật chất, sống ích kỷ, thực dụng.
    • Nguyên nhân:
      • Tích cực: Do được giáo dục tốt, do truyền thống dân tộc, do nhận thức được trách nhiệm của bản thân với xã hội.
      • Tiêu cực: Do ảnh hưởng của mặt trái kinh tế thị trường, sự bùng nổ của mạng xã hội, sự thiếu quan tâm của gia đình...
    • Hậu quả: Sống có lý tưởng giúp con người có đích đến, có động lực, cuộc sống trở nên ý nghĩa. Sống không có lý tưởng khiến con người mất phương hướng, dễ sa ngã, trở thành gánh nặng cho xã hội.
  3. Đề xuất giải pháp và liên hệ bản thân:
    • Giải pháp: Gia đình, nhà trường cần định hướng lý tưởng sống cho các em. Xã hội cần tôn vinh những tấm gương cống hiến thầm lặng. Bản thân mỗi bạn trẻ cần tự xác định mục tiêu, trau dồi tri thức, rèn luyện đạo đức.
    • Liên hệ: Là học sinh, sự cống hiến trước mắt là học tập thật tốt, rèn luyện đạo đức, tham gia các hoạt động tập thể, giúp đỡ gia đình... Đó chính là những bước đi đầu tiên trên hành trình cống hiến.

C. Kết bài:

  • Khẳng định lại vẻ đẹp của lối sống cống hiến thầm lặng – một vẻ đẹp không bao giờ cũ.
  • Kêu gọi các bạn trẻ hãy như những "bông hoa lặng lẽ" tỏa hương cho đời, góp phần xây dựng đất nước giàu đẹp.

C. CÂU HỎI TỰ LUẬN VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Từ bi kịch của Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ, hãy xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói thảo luận về vấn đề "Bạo hành gia đình và vai trò của sự lắng nghe, thấu hiểu trong hôn nhân hiện nay".

    Hướng dẫn: Cần chỉ ra bi kịch của Vũ Nương bắt nguồn từ sự ghen tuông vô cớ, độc đoán của Trương Sinh (một hình thức bạo hành tinh thần). Từ đó, liên hệ đến thực trạng bạo hành gia đình (thể chất, tinh thần) trong xã hội hiện đại, phân tích nguyên nhân và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối thoại, tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau.

  2. Câu hỏi 2: Tác phẩm "Những ngôi sao xa xôi" của Lê Minh Khuê khắc họa vẻ đẹp của ba nữ thanh niên xung phong. Lấy cảm hứng từ tác phẩm, em hãy chuẩn bị một bài nói ngắn (3-5 phút) để trình bày quan điểm về "Vai trò và vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong thời đại mới".

    Hướng dẫn: Bài nói cần nêu bật được sự dũng cảm, tinh thần trách nhiệm nhưng vẫn giữ được nét trẻ trung, mơ mộng của các nhân vật. Liên hệ với phụ nữ ngày nay: vừa giỏi việc nước, đảm việc nhà, vừa tự tin, độc lập, khẳng định vị thế trong xã hội nhưng vẫn giữ được nét đẹp truyền thống.

  3. Câu hỏi 3: Sau khi học xong kỹ năng thảo luận về một vấn đề đời sống từ tác phẩm văn học, em nhận thấy kỹ năng này có ý nghĩa như thế nào đối với việc học môn Ngữ văn và đối với cuộc sống của bản thân?

    Hướng dẫn: Cần trả lời trên hai phương diện: (1) Với môn Ngữ văn: giúp học sâu hơn, hiểu tác phẩm đa chiều, biến giờ văn thành giờ học kỹ năng sống. (2) Với cuộc sống: giúp rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, biết quan tâm đến các vấn đề xã hội, trở thành một công dân có trách nhiệm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về kỹ năng thảo luận một vấn đề đời sống được gợi ra từ tác phẩm văn học. Bài học đã hệ thống hóa quy trình ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng - Trình bày tự tin - Trao đổi tích cực. Quan trọng hơn cả, bài học nhấn mạnh rằng văn học không phải là những con chữ vô hồn trên trang giấy, mà là tấm gương phản chiếu cuộc sống và là ngọn đuốc soi đường cho nhận thức. Việc vận dụng kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn trang bị tư duy phản biện và năng lực giao tiếp – những hành trang không thể thiếu để trở thành những công dân toàn cầu ưu tú, biết suy nghĩ và hành động vì một xã hội tốt đẹp hơn.

soạn văn 9 Kết nối tri thức kỹ năng nói và nghe thảo luận vấn đề đời sống tác phẩm văn học
Preview

Đang tải...