A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài "Thật và giả", một văn bản nghị luận đặc sắc của nhà thơ Chế Lan Viên. Trong cuộc sống và đặc biệt là trong nghệ thuật, việc phân biệt đâu là thật, đâu là giả, đâu là bản chất, đâu là hiện tượng luôn là một thách thức. Bài viết của Chế Lan Viên không chỉ là một bài tiểu luận văn học mà còn là những chiêm nghiệm sâu sắc về nghề văn và trách nhiệm của người nghệ sĩ. Thông qua bài học này, các em sẽ hiểu được quan niệm độc đáo của tác giả về mối quan hệ phức tạp giữa "thật" và "giả", phân tích được nghệ thuật lập luận bậc thầy của ông và rút ra những bài học giá trị về cách nhìn nhận cuộc sống và nghệ thuật.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Chế Lan Viên (1920-1989)
a. Cuộc đời và sự nghiệp:
- Chế Lan Viên tên thật là Phan Ngọc Hoan, quê ở Quảng Trị. Ông là một trong những gương mặt tiêu biểu nhất của thơ ca hiện đại Việt Nam thế kỷ XX.
- Sự nghiệp sáng tác của ông có thể chia thành hai giai đoạn chính: trước và sau Cách mạng tháng Tám 1945.
- Trước Cách mạng: Ông nổi tiếng với tập thơ "Điêu tàn" (1937), mang một "trường thơ Loạn" với thế giới kinh dị, hoang đường, bí ẩn.
- Sau Cách mạng: Thơ ông chuyển hướng, hòa vào cuộc sống chung của dân tộc. Ông trở thành một nhà thơ-chiến sĩ, với những tác phẩm giàu tính chính luận, đậm chất sử thi và triết lý sâu sắc.
b. Phong cách nghệ thuật:
Thơ Chế Lan Viên nổi bật với phong cách trí tuệ, triết luận và giàu hình ảnh độc đáo. Ông luôn tìm tòi, khám phá những ý nghĩa sâu xa của sự vật, hiện tượng, kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm xúc và lý trí, giữa chất thơ và chất chính luận. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: "Điêu tàn", "Ánh sáng và phù sa", "Hoa ngày thường - Chim báo bão", "Đối thoại mới"...
2. Tác phẩm "Thật và giả"
a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
Văn bản "Thật và giả" được trích từ tập tiểu luận, phê bình văn học "Ngoại vi" (1987). Tác phẩm ra đời trong bối cảnh đất nước bước vào thời kỳ Đổi Mới (từ 1986), khi các giá trị văn hóa, xã hội, nghệ thuật được nhìn nhận lại một cách toàn diện và sâu sắc. Vấn đề về sự thật trong nghệ thuật trở thành một chủ đề nóng bỏng, thu hút sự quan tâm của giới văn nghệ sĩ.
b. Bố cục văn bản:
Văn bản có thể chia làm 3 phần chính, tương ứng với hệ thống luận điểm của tác giả:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...cái thật bên trong"): Nêu vấn đề - Sự khó khăn trong việc phân biệt thật-giả và sự cần thiết phải tìm đến "cái thật bên trong".
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...cho thật là vàng"): Bàn luận về mối quan hệ phức tạp, biện chứng giữa thật và giả trong nghệ thuật.
- Phần 3 (Còn lại): Khẳng định trách nhiệm và sứ mệnh của người nghệ sĩ trong việc tìm kiếm và phản ánh cái thật.
c. Thể loại và phương thức biểu đạt:
- Thể loại: Văn bản nghị luận (cụ thể là tiểu luận, phê bình văn học).
- Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
II. Phân tích chi tiết văn bản
1. Luận đề: Sự cần thiết và khó khăn trong việc phân biệt "thật" và "giả"
a. Cách đặt vấn đề trực diện, ấn tượng:
Chế Lan Viên mở đầu bài viết một cách ngắn gọn nhưng đầy sức nặng:
"Trong thực tế, cái thật và cái giả nhiều khi lẫn lộn, khó phân biệt."Đây không chỉ là một nhận định mà còn là một lời cảnh báo, khơi gợi ngay lập tức sự chú ý của người đọc. Tác giả không vòng vo mà đi thẳng vào trọng tâm vấn đề, cho thấy tính cấp thiết và phổ quát của nó.
b. Từ "thật-giả" trong đời sống đến "cái thật bên trong":
Để cụ thể hóa vấn đề, tác giả đưa ra những ví dụ gần gũi từ đời sống:
- Vàng thật - vàng giả: Cần có công cụ (đá thử vàng) để phân biệt.
- Gỗ thật - gỗ giả: Phải là người sành sỏi, có kinh nghiệm mới nhận ra.
Từ những ví dụ vật chất, tác giả khéo léo dẫn dắt đến một khái niệm trừu tượng hơn, sâu sắc hơn: "cái thật bên trong". Đây chính là mục tiêu cuối cùng của sự nhận thức. Không chỉ dừng lại ở bề ngoài, con người phải nỗ lực để chạm đến bản chất, đến cốt lõi của sự vật, hiện tượng. Đây là bước đệm quan trọng để chuyển sang bàn luận về cái thật trong nghệ thuật.
2. Luận điểm 1: Mối quan hệ biện chứng, phức tạp giữa "thật - giả" trong nghệ thuật
Đây là phần trọng tâm, thể hiện rõ nhất tư duy sắc sảo và độc đáo của Chế Lan Viên.
a. Nghệ thuật không phải là sự sao chép máy móc hiện thực:
Tác giả nêu lên một nghịch lý tưởng chừng vô lý nhưng lại vô cùng sâu sắc:
"Cái thật đôi khi lại nằm trong cái không thật."Nghệ thuật không phải là một chiếc máy ảnh chụp lại y nguyên đời sống. Nếu chỉ đơn thuần sao chép, nghệ thuật sẽ trở nên nông cạn, vô hồn. Cái "không thật" trong nghệ thuật chính là sự hư cấu, tưởng tượng, sáng tạo của người nghệ sĩ. Nó là phương tiện để biểu đạt một "cái thật" khác, lớn lao hơn: cái thật của bản chất, của quy luật, của tư tưởng và tình cảm con người.
b. Phân tích hệ thống dẫn chứng kinh điển để làm sáng tỏ luận điểm:
Để chứng minh cho nghịch lý trên, Chế Lan Viên đã viện dẫn hàng loạt các nhân vật văn học kinh điển:
- Đôn Ki-hô-tê: Về mặt lý trí, ông là một lão già "điên", "giả" hiệp sĩ. Nhưng về mặt tâm hồn, ông lại là hiện thân "thật" cho khát vọng cao đẹp, trong sáng về một xã hội công bằng, tốt đẹp. Cái "điên" của ông lại là cái thật của lý tưởng.
- Từ Hải (Truyện Kiều): Là một nhân vật "giả" (hư cấu), nhưng Từ Hải lại là biểu tượng "thật" cho khát vọng tự do, công lý của nhân dân bị áp bức. Hình tượng Từ Hải sống mãi trong lòng người đọc vì nó chạm đến một sự thật phổ quát của con người.
- Hoạn Thư (Truyện Kiều): Một nhân vật "giả" khác, nhưng cơn ghen của Hoạn Thư lại "thật" đến mức trở thành điển hình cho tâm lý ghen tuông của con người. Nguyễn Du đã nắm bắt và thể hiện cái thật của tâm lý con người qua một nhân vật hư cấu.
=> Qua các dẫn chứng này, Chế Lan Viên khẳng định: Cái thật của nghệ thuật không phải là sự thật của sự kiện, mà là sự thật của bản chất, của tâm lý, của quy luật đời sống và khát vọng nhân sinh.
3. Luận điểm 2: Trách nhiệm và sứ mệnh của người nghệ sĩ trong việc phản ánh "cái thật"
Từ việc làm rõ bản chất của cái thật trong nghệ thuật, tác giả đi đến kết luận về vai trò của người sáng tạo.
a. Người nghệ sĩ - người "đãi quặng tìm vàng":
Chế Lan Viên sử dụng một hình ảnh ẩn dụ vô cùng đắt giá: người nghệ sĩ như người thợ đãi quặng tìm vàng.
- "Quặng" là hiện thực đời sống xô bồ, hỗn tạp, lẫn lộn cả thật và giả, tốt và xấu.
- "Vàng" chính là cái thật bản chất, cái cốt lõi, tinh túy đã được chắt lọc.
Công việc của người nghệ sĩ không phải là bê nguyên cả khối quặng vào tác phẩm, mà phải lao động miệt mài, công phu, dùng tài năng, trí tuệ và cả tấm lòng của mình để "đãi", để "lọc" ra những hạt vàng chân lý. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn, tầm nhìn và bản lĩnh.
b. Phê phán những quan niệm nghệ thuật sai lầm:
Tác giả thẳng thắn phê phán hai khuynh hướng cực đoan trong sáng tác:
- Chủ nghĩa hiện thực tầm thường: Những tác giả chỉ biết "chụp ảnh" thực tại một cách máy móc, kể lể sự việc mà không đi sâu vào bản chất. Họ chỉ mang đến cho người đọc một "đống quặng", một sự thật thô thiển, thiếu sức khái quát và chiều sâu tư tưởng.
- Nghệ thuật giả dối: Những tác phẩm tô hồng cuộc sống một cách giả tạo, né tránh sự thật hoặc bóp méo sự thật vì một mục đích nào đó. Đây là thứ nghệ thuật nguy hiểm, không chỉ vô giá trị mà còn có thể gây hại.
c. Sứ mệnh cao cả của văn chương và vai trò của cái "Tâm":
Cuối cùng, Chế Lan Viên khẳng định sứ mệnh của nghệ thuật chân chính là phải tìm ra và biểu đạt "cái thật là vàng". Để làm được điều đó, người nghệ sĩ không chỉ cần có "Tài" (khả năng quan sát, sáng tạo) mà quan trọng hơn là phải có "Tâm" (tấm lòng chân thành, trung thực, có trách nhiệm với cuộc đời và con người). Cái tâm trong sáng sẽ là ngọn đuốc soi đường cho người nghệ sĩ đi qua những mê lộ của thật-giả để đến với chân lý nghệ thuật.
III. Đặc sắc nghệ thuật nghị luận
1. Lập luận chặt chẽ, logic
Bài viết được tổ chức theo một hệ thống lập luận vô cùng chặt chẽ. Tác giả đi từ vấn đề chung (thật-giả trong đời sống) đến vấn đề riêng (thật-giả trong nghệ thuật), từ việc xác định bản chất vấn đề đến việc đề ra giải pháp và trách nhiệm. Các luận điểm, luận cứ được sắp xếp mạch lạc, hỗ trợ và làm sáng tỏ cho nhau.
2. Hệ thống dẫn chứng phong phú, xác đáng
Chế Lan Viên cho thấy sự uyên bác của mình khi huy động một hệ thống dẫn chứng đa dạng, từ đời sống thường ngày (vàng, gỗ) đến văn học kinh điển thế giới (Đôn Ki-hô-tê) và Việt Nam (Truyện Kiều). Các dẫn chứng đều rất tiêu biểu, thuyết phục, phục vụ đắc lực cho việc làm sáng tỏ các luận điểm.
3. Giọng văn sắc sảo, uyên bác và giàu hình ảnh
Văn nghị luận của Chế Lan Viên không hề khô khan. Ông kết hợp giữa lý lẽ sắc bén với một giọng văn đầy tính đối thoại, tâm tình. Đặc biệt, việc sử dụng các hình ảnh ẩn dụ độc đáo (như "đãi quặng tìm vàng") làm cho bài viết trở nên sinh động, giàu hình ảnh và dễ đi vào lòng người.
IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa
(Phần này giả định các câu hỏi trong SGK dựa trên nội dung cốt lõi của văn bản)
Câu 1: Vấn đề chính mà văn bản "Thật và giả" bàn luận là gì? Dựa vào đâu em xác định được điều đó?
Gợi ý trả lời:
- Vấn đề chính: Mối quan hệ phức tạp, biện chứng giữa cái thật và cái giả trong đời sống và đặc biệt là trong nghệ thuật, từ đó đề cao trách nhiệm của người nghệ sĩ trong việc kiếm tìm và phản ánh sự thật bản chất.
- Căn cứ xác định: Dựa vào nhan đề "Thật và giả"; các luận điểm chính được triển khai trong bài; các từ khóa "thật", "giả", "nghệ thuật", "nghệ sĩ" được lặp lại với tần suất cao và xoay quanh chúng là hệ thống lập luận của tác giả.
Câu 2: Tác giả đã sử dụng những lí lẽ và bằng chứng nào để làm sáng tỏ nhận định "Cái thật đôi khi lại nằm trong cái không thật"?
Gợi ý trả lời:
- Lí lẽ: Tác giả lập luận rằng nghệ thuật không phải là sự sao chép thực tại. Cái "không thật" (hư cấu, tưởng tượng) là phương tiện cần thiết để người nghệ sĩ chạm đến cái "thật" của bản chất, quy luật và khát vọng con người.
- Bằng chứng (dẫn chứng): Tác giả đã phân tích các nhân vật văn học kinh điển: Đôn Ki-hô-tê (giả điên nhưng thật lý tưởng), Từ Hải (giả - nhân vật hư cấu, nhưng thật khát vọng công lý), Hoạn Thư (giả - nhân vật hư cấu, nhưng thật tâm lý ghen tuông).
Câu 3: Em hiểu như thế nào về hình ảnh ẩn dụ "đãi quặng tìm vàng" mà tác giả dùng để nói về lao động của người nghệ sĩ?
Gợi ý trả lời:
- Đây là một ẩn dụ đặc sắc về quá trình sáng tạo nghệ thuật.
- "Quặng": Ẩn dụ cho hiện thực đời sống ngổn ngang, phức tạp, lẫn lộn tốt-xấu, thật-giả.
- "Vàng": Ẩn dụ cho sự thật bản chất, những giá trị cốt lõi, tinh túy của cuộc sống.
- "Đãi": Hành động lao động sáng tạo công phu, nghiêm túc, đòi hỏi tài năng, trí tuệ và tâm huyết của người nghệ sĩ để chắt lọc, khám phá và thể hiện chân lý từ thực tại bộn bề.
- => Hình ảnh này nhấn mạnh sự gian khổ nhưng vinh quang của lao động nghệ thuật chân chính.
Câu 4 (Kết nối đọc - viết): Từ văn bản, hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về giá trị của sự thật trong cuộc sống hiện nay.
Gợi ý dàn ý:
- Mở đoạn: Khẳng định sự thật là một giá trị nền tảng và vô cùng quý giá của cuộc sống.
- Thân đoạn:
- Trong bối cảnh xã hội hiện đại (mạng xã hội, tin giả...), việc nhận diện sự thật càng trở nên khó khăn và cấp thiết.
- Sống thật với bản thân và người khác mang lại sự thanh thản, tin tưởng và xây dựng những mối quan hệ bền vững.
- Sự thật, dù đôi khi phũ phàng, là cơ sở để con người nhìn nhận đúng vấn đề, sửa chữa sai lầm và phát triển.
- Liên hệ với bài học từ văn bản: Cần có trí tuệ và bản lĩnh để không bị đánh lừa bởi những cái giả hào nhoáng bên ngoài.
- Kết đoạn: Khẳng định lại vai trò của việc tôn trọng và theo đuổi sự thật.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận để các em củng cố kiến thức sau bài học:
-
Câu 1: Bằng những hiểu biết từ văn bản "Thật và giả", hãy làm sáng tỏ mối quan hệ biện chứng giữa "hiện thực đời sống" và "hiện thực nghệ thuật".
Gợi ý trả lời: Phân tích rằng hiện thực nghệ thuật bắt nguồn từ hiện thực đời sống nhưng không đồng nhất. Nó là hiện thực được tái tạo, chắt lọc qua lăng kính chủ quan của người nghệ sĩ để phản ánh cái bản chất, quy luật. Dùng dẫn chứng từ văn bản (Đôn Ki-hô-tê, Từ Hải) để minh họa.
-
Câu 2: Theo Chế Lan Viên, người nghệ sĩ chân chính cần có những phẩm chất gì để hoàn thành sứ mệnh "đãi quặng tìm vàng"? Theo em, phẩm chất nào là quan trọng nhất? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Liệt kê các phẩm chất: tài năng, trí tuệ, sự lao động cần mẫn, và đặc biệt là cái "Tâm" trong sáng, trách nhiệm. Học sinh có thể chọn "Tâm" là quan trọng nhất và lập luận rằng không có tấm lòng chân thành với cuộc đời, người nghệ sĩ sẽ không có động lực và định hướng đúng đắn để tìm kiếm sự thật, dù tài năng đến đâu.
-
Câu 3: Hãy kể tên một tác phẩm văn học hoặc một bộ phim mà em cho rằng đã thể hiện thành công nghịch lý "cái thật nằm trong cái không thật". Phân tích ngắn gọn để chứng minh.
Gợi ý trả lời: Học sinh tự do lựa chọn tác phẩm (ví dụ: nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao - "giả" là con quỷ dữ của làng Vũ Đại nhưng "thật" là bi kịch của người nông dân bị tha hóa; hoặc một bộ phim khoa học viễn tưởng sử dụng bối cảnh "giả" - tương lai, không gian... để nói lên một sự "thật" về xã hội đương đại). Cần phân tích rõ đâu là yếu tố "không thật" (hư cấu) và nó đã làm nổi bật "cái thật" (bản chất, thông điệp) nào.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài tiểu luận "Thật và giả", Chế Lan Viên đã mang đến những chiêm nghiệm sâu sắc, đầy trí tuệ về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Tác phẩm khẳng định rằng cái thật trong nghệ thuật không phải là sự sao chép thực tại mà là sự thật của bản chất, được chắt lọc qua quá trình lao động sáng tạo công phu của người nghệ sĩ. Để làm được điều đó, người nghệ sĩ phải là người "đãi quặng tìm vàng" với cả tài năng và một cái tâm trong sáng. Bài học từ "Thật và giả" không chỉ có giá trị với người cầm bút mà còn giúp chúng ta, những người đọc, có một cái nhìn sâu sắc hơn, biết cách vượt qua những biểu hiện bề ngoài để tìm kiếm giá trị đích thực trong cả nghệ thuật và cuộc sống.