A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài "Thế hệ trẻ cần có quyết tâm lớn và phải biết hành động", một văn bản nghị luận đặc biệt ý nghĩa trích từ bài phát biểu của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng. Văn bản không chỉ là một bài học về lòng yêu nước, trách nhiệm công dân mà còn là ngọn đuốc soi đường, truyền cảm hứng mạnh mẽ cho mỗi người trẻ chúng ta. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững được những luận điểm cốt lõi về sứ mệnh của thế hệ trẻ, phân tích được nghệ thuật lập luận sắc bén, giàu sức thuyết phục và quan trọng nhất là xác định được phương hướng hành động cho chính bản thân mình để góp phần xây dựng quê hương, đất nước. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá những thông điệp sâu sắc này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Chuẩn bị trước khi đọc
Để hiểu sâu sắc văn bản, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là vô cùng cần thiết. Chúng ta cần tìm hiểu bối cảnh và những định hướng ban đầu.
1. Tác giả và hoàn cảnh ra đời
- Tác giả: Nguyễn Phú Trọng (sinh năm 1944), hiện là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam. Ông là một nhà lãnh đạo có uy tín lớn, những bài phát biểu của ông luôn chứa đựng tầm nhìn chiến lược và sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề trọng đại của đất nước, đặc biệt là về thế hệ trẻ.
- Hoàn cảnh ra đời: Văn bản là phần cuối trong bài phát biểu của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng tại Đại hội đại biểu toàn quốc Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh lần thứ XII, diễn ra vào tháng 12 năm 2022. Đây là một sự kiện quan trọng, quy tụ những đoàn viên, thanh niên ưu tú trên cả nước, do đó bài phát biểu mang tính định hướng, cổ vũ và giao nhiệm vụ cho thế hệ trẻ.
2. Những vấn đề cần lưu ý
Trước khi đọc, các em hãy suy ngẫm về một số câu hỏi:
- Theo em, thế hệ trẻ ngày nay có vai trò và trách nhiệm gì đối với tương lai của đất nước?
- Em hiểu thế nào là "quyết tâm" và "hành động"? Mối quan hệ giữa hai yếu tố này là gì?
- Những tấm gương thanh niên tiêu biểu nào mà em biết đã thể hiện được quyết tâm lớn và hành động đúng đắn?
II. Đọc hiểu văn bản
Chúng ta sẽ cùng phân tích văn bản theo các câu hỏi gợi ý trong sách giáo khoa để nắm bắt từng lớp nghĩa.
1. Câu hỏi 1 (Trang 107 SGK): Chú ý các nội dung được in đậm.
Các nội dung được in đậm chính là những luận điểm cốt lõi, những thông điệp mà tác giả muốn nhấn mạnh nhất. Đó là:
- "...nuôi dưỡng, hun đúc hoài bão, khát vọng xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc...": Đây là mục tiêu, là lý tưởng cao đẹp nhất mà thế hệ trẻ cần hướng tới.
- "Tâm trong": Nhấn mạnh sự cần thiết của đạo đức, phẩm chất, lòng trung thực, nhân ái, tinh thần vì cộng đồng.
- "Trí sáng": Đề cao vai trò của tri thức, học vấn, khả năng tư duy sáng tạo, làm chủ khoa học công nghệ.
- "Hoài bão lớn": Khẳng định tầm quan trọng của ước mơ, ý chí vươn lên, dám nghĩ dám làm, không ngại khó khăn, thử thách.
Việc in đậm các cụm từ này giúp người đọc/người nghe dễ dàng nắm bắt được những yêu cầu trọng tâm mà tác giả đặt ra cho thế hệ trẻ, tạo thành một khẩu hiệu ngắn gọn, súc tích và dễ nhớ.
2. Câu hỏi 2 (Trang 108 SGK): Sứ mệnh của thế hệ trẻ là gì?
Dựa vào văn bản, sứ mệnh của thế hệ trẻ được xác định rất rõ ràng: "trở thành lực lượng xung kích trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa; kế tục xứng đáng sự nghiệp cách mạng của Đảng, của dân tộc".
Phân tích sâu hơn: Sứ mệnh này bao gồm hai nhiệm vụ song hành: xây dựng và bảo vệ. Xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, phồn vinh, hạnh phúc. Đồng thời, phải luôn cảnh giác, sẵn sàng bảo vệ nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Đây không chỉ là trách nhiệm, mà còn là vinh dự lịch sử được các thế hệ đi trước trao lại.
3. Câu hỏi 3 (Trang 108 SGK): Cần làm gì để thực hiện sứ mệnh đó?
Để thực hiện sứ mệnh cao cả đó, tác giả chỉ ra một con đường rõ ràng, yêu cầu thế hệ trẻ phải không ngừng rèn luyện, phấn đấu trên nhiều phương diện. Cụ thể là phải có được ba yếu tố cốt lõi: "Tâm trong", "Trí sáng", "Hoài bão lớn".
- Rèn luyện đạo đức, tác phong: Sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.
- Không ngừng học tập, nâng cao trình độ: Nắm vững tri thức, khoa học công nghệ, ngoại ngữ để hội nhập và phát triển.
- Nuôi dưỡng hoài bão, khát vọng: Dám ước mơ và quyết tâm theo đuổi những mục tiêu lớn lao, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
4. Câu hỏi 4 (Trang 108 SGK): Chú ý các động từ được sử dụng ở đoạn này.
Đoạn văn cuối sử dụng một loạt các động từ mạnh, mang tính kêu gọi, thúc giục hành động:
- khơi dậy
- thúc đẩy
- phát huy
- khuyến khích
- cổ vũ
- tin tưởng
- kỳ vọng
Tác dụng: Việc sử dụng các động từ này tạo ra một nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ. Nó không chỉ là lời khuyên mà là một lời hiệu triệu, truyền năng lượng tích cực, thôi thúc người nghe phải hành động ngay lập tức. Giọng văn trở nên trang trọng, tha thiết, thể hiện niềm tin và sự kỳ vọng lớn lao của Đảng, Nhà nước và nhân dân vào thế hệ trẻ.
5. Câu hỏi 5 (Trang 109 SGK): Những mong muốn, kỳ vọng đối với thế hệ trẻ là gì?
Phần cuối của văn bản tổng kết lại những mong muốn, kỳ vọng lớn lao dành cho thế hệ trẻ. Đó là mong muốn thế hệ trẻ sẽ:
- Tiên phong, gương mẫu trong học tập, rèn luyện, lao động và bảo vệ Tổ quốc.
- Trở thành những công dân tốt, có lý tưởng cách mạng, bản lĩnh vững vàng.
- Có trình độ, chuyên môn, kỹ năng cao, đáp ứng yêu cầu của thời đại mới.
- Sẵn sàng cống hiến sức trẻ và trí tuệ cho sự nghiệp xây dựng đất nước.
Tóm lại, đó là kỳ vọng về một thế hệ trẻ toàn diện cả về phẩm chất (tâm), trí tuệ (trí) và ý chí (hoài bão).
III. Trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 (Trang 109 SGK): Vấn đề chính mà văn bản nêu lên là gì?
Vấn đề chính mà văn bản nêu lên là vai trò, sứ mệnh lịch sử và con đường phấn đấu, rèn luyện của thế hệ trẻ Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Văn bản khẳng định thanh niên là rường cột của nước nhà, đồng thời chỉ ra những yêu cầu cụ thể để họ có thể hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình, đó là phải có quyết tâm lớn và biết hành động đúng đắn, cụ thể hóa qua ba yếu tố: "Tâm trong", "Trí sáng", "Hoài bão lớn".
Câu 2 (Trang 109 SGK): Chỉ ra bố cục và luận điểm chính của mỗi phần trong văn bản.
Văn bản có bố cục chặt chẽ, logic, gồm 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến "... kế tục xứng đáng sự nghiệp cách mạng của Đảng, của dân tộc"): Đánh giá vai trò và xác định sứ mệnh của thế hệ trẻ. Luận điểm chính là: Thanh niên là lực lượng xung kích, có sứ mệnh lịch sử trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "... trên con đường đi tới tương lai"): Nêu lên những yêu cầu, phẩm chất và hành động cần có của thế hệ trẻ. Luận điểm chính là: Để thực hiện sứ mệnh, thanh niên phải rèn luyện để có "Tâm trong", "Trí sáng" và "Hoài bão lớn".
- Phần 3 (Còn lại): Lời kêu gọi, giao nhiệm vụ và bày tỏ niềm tin, kỳ vọng. Luận điểm chính là: Đảng, Nhà nước và nhân dân luôn tin tưởng, kỳ vọng và sẽ tạo mọi điều kiện để thế hệ trẻ phát triển toàn diện.
Câu 3 (Trang 109 SGK): Theo tác giả, sứ mệnh của thế hệ trẻ là gì? Để thực hiện sứ mệnh đó, thanh niên cần có những phẩm chất và hành động như thế nào?
Sứ mệnh của thế hệ trẻ: Là lực lượng xung kích xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, kế tục sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc.
Phẩm chất và hành động cần có:
| Yếu tố cốt lõi | Biểu hiện (Phẩm chất & Hành động) |
|---|---|
| Tâm trong | |
| Trí sáng | |
| Hoài bão lớn |
Câu 4 (Trang 109 SGK): Phân tích cách tác giả sắp xếp, trình bày các luận điểm, lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
Tác giả đã sử dụng nghệ thuật lập luận vô cùng chặt chẽ và thuyết phục:
- Sắp xếp logic: Các luận điểm được trình bày theo một trình tự hợp lý: từ việc xác định vai trò, sứ mệnh (cái chung) -> đến việc chỉ ra con đường, phương pháp thực hiện (cái riêng, cụ thể) -> cuối cùng là lời kêu gọi, khẳng định niềm tin (tổng kết, cổ vũ).
- Luận điểm rõ ràng, súc tích: Mỗi phần đều có một luận điểm chính, được thể hiện qua các câu chủ đề và các cụm từ được in đậm, giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
- Lí lẽ thuyết phục: Các lí lẽ đưa ra đều xác đáng, gắn liền với thực tiễn cách mạng và yêu cầu phát triển của đất nước. Ví dụ, việc nhấn mạnh "Tâm trong, Trí sáng, Hoài bão lớn" là sự đúc kết từ yêu cầu thực tế của công cuộc đổi mới và hội nhập.
- Sử dụng ngôn ngữ hiệu quả:
- Dùng các điệp ngữ, cấu trúc song hành (ví dụ: "Tâm trong", "Trí sáng", "Hoài bão lớn") để tạo sự cân đối, nhịp nhàng và dễ nhớ.
- Sử dụng hàng loạt động từ mạnh ở cuối bài để tăng sức kêu gọi, thúc giục.
- Giọng văn vừa trang trọng, chính luận, vừa gần gũi, tha thiết, thể hiện tình cảm và sự tin tưởng sâu sắc.
Câu 5 (Trang 109 SGK): Em hiểu như thế nào về các yêu cầu “Tâm trong”, “Trí sáng”, “Hoài bão lớn” đối với thế hệ trẻ?
Đây là ba yếu tố cốt lõi, là ba trụ cột hình thành nên nhân cách và năng lực của một người trẻ trong thời đại mới.
- "Tâm trong" (Tâm hồn, đạo đức trong sáng): Đây là gốc rễ, là nền tảng của nhân cách. Một người có "tâm trong" là người sống có đạo đức, lương thiện, có lòng yêu nước, thương dân, biết phân biệt đúng sai, phải trái. Tâm trong giúp người trẻ không bị sa ngã trước cám dỗ, không đi ngược lại lợi ích của cộng đồng. Đó là sự kế thừa truyền thống "tiên học lễ, hậu học văn" của dân tộc.
- "Trí sáng" (Trí tuệ sáng suốt): Đây là công cụ, là phương tiện để hành động hiệu quả. Trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0, "trí sáng" không chỉ là kiến thức sách vở mà còn là khả năng tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề, năng lực tự học và khả năng thích ứng. Trí sáng giúp người trẻ biến quyết tâm, hoài bão thành hiện thực.
- "Hoài bão lớn" (Ý chí, khát vọng lớn lao): Đây là động lực, là ngọn lửa thúc đẩy sự phát triển. Hoài bão lớn giúp người trẻ vượt qua giới hạn của bản thân, không bằng lòng với những thành công nhỏ bé. Đó là khát vọng được cống hiến, được tạo ra những giá trị lớn lao cho xã hội, đưa đất nước sánh vai với các cường quốc năm châu như Bác Hồ hằng mong muốn.
Ba yếu tố này có mối quan hệ biện chứng, không thể tách rời. Tâm là nền, Trí là phương tiện, Hoài bão là đích đến. Thiếu một trong ba yếu tố, người trẻ khó có thể phát triển toàn diện và cống hiến trọn vẹn.
Câu 6 (Trang 109 SGK): Văn bản đã khơi dậy trong em những suy nghĩ và tình cảm gì? Em sẽ làm gì để đóng góp cho đất nước?
(Đây là câu hỏi mở, các em cần trả lời bằng suy nghĩ và cảm xúc chân thật của mình. Dưới đây là một vài gợi ý)
Về suy nghĩ và tình cảm:
- Cảm thấy tự hào về vai trò và sứ mệnh của thế hệ trẻ Việt Nam.
- Nhận thức sâu sắc hơn về trách nhiệm của bản thân đối với tương lai đất nước.
- Được truyền cảm hứng, có thêm động lực để học tập và rèn luyện.
- Cảm nhận được sự quan tâm, tin tưởng và kỳ vọng lớn lao mà các thế hệ đi trước dành cho mình.
Về hành động cụ thể:
- Trước mắt: Lập kế hoạch học tập rõ ràng, phấn đấu đạt kết quả tốt nhất. Tích cực tham gia các hoạt động Đoàn, Đội, các hoạt động tình nguyện của trường, lớp. Rèn luyện sức khỏe, đạo đức, tác phong.
- Lâu dài: Xác định rõ định hướng nghề nghiệp, đam mê của bản thân. Không ngừng học hỏi để trở thành một chuyên gia giỏi trong lĩnh vực mình theo đuổi. Luôn giữ trong mình lòng yêu nước và khát khao cống hiến, sẵn sàng làm việc và đóng góp ở bất cứ đâu Tổ quốc cần. Ví dụ: trở thành một bác sĩ giỏi để chăm sóc sức khỏe nhân dân, một kỹ sư công nghệ thông tin để phát triển kinh tế số, một người lính để bảo vệ biên cương...
IV. Luyện tập - Kết nối đọc - viết
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về một trong những phẩm chất cần có của thế hệ trẻ được nêu trong văn bản.
Gợi ý viết về "Hoài bão lớn":
Dàn ý:
- Câu mở đoạn: Giới thiệu phẩm chất "Hoài bão lớn" được nhắc đến trong văn bản và khẳng định tầm quan trọng của nó.
- Thân đoạn:
- Giải thích "Hoài bão lớn" là gì? (Là ước mơ, khát vọng vượt lên trên lợi ích cá nhân, hướng tới những giá trị lớn lao cho cộng đồng, đất nước).
- Tại sao người trẻ cần có hoài bão lớn? (Là động lực để vượt khó, là kim chỉ nam cho hành động, giúp con người không sống một cuộc đời vô nghĩa).
- Lấy dẫn chứng ngắn gọn (VD: các nhà khởi nghiệp trẻ thành công, các nhà khoa học đạt giải thưởng quốc tế...).
- Kết đoạn: Liên hệ bản thân, khẳng định quyết tâm nuôi dưỡng hoài bão của mình.
Đoạn văn tham khảo:
Trong những lời căn dặn tâm huyết của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, phẩm chất "Hoài bão lớn" đã để lại trong em ấn tượng sâu sắc nhất. Hoài bão không chỉ là ước mơ cá nhân mà còn là khát vọng cống hiến, là ý chí vươn lên để tạo dựng những giá trị lớn lao cho xã hội. Chính hoài bão lớn là ngọn hải đăng dẫn lối, là động lực mạnh mẽ giúp thế hệ trẻ vượt qua mọi khó khăn, thử thách trên con đường học tập và lập nghiệp. Nếu không có hoài bão, con người dễ dàng bằng lòng với thực tại, sống một cuộc đời nhỏ bé, tầm thường. Nhìn vào những tấm gương khởi nghiệp thành công hay những nhà khoa học trẻ làm rạng danh đất nước, ta đều thấy ở họ ngọn lửa của hoài bão cháy bỏng. Là một học sinh, em tự nhủ phải không ngừng nuôi dưỡng hoài bão, biến nó thành quyết tâm và hành động cụ thể, bắt đầu từ việc học tập thật tốt ngay hôm nay.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa "quyết tâm" và "hành động" trong việc định hình tương lai của thế hệ trẻ, dựa trên thông điệp của văn bản.
Hướng dẫn trả lời: "Quyết tâm" là ý chí, là sự xác định mục tiêu trong tư tưởng. "Hành động" là quá trình hiện thực hóa quyết tâm đó. Quyết tâm mà không có hành động chỉ là mơ mộng viển vông. Hành động mà không có quyết tâm dễ mất phương hướng, bỏ cuộc. Hai yếu tố này phải song hành, thúc đẩy lẫn nhau. Quyết tâm càng lớn, hành động càng mạnh mẽ. Hành động có kết quả lại củng cố thêm quyết tâm.
-
Câu hỏi 2: So sánh thông điệp về trách nhiệm của người thanh niên trong văn bản này với quan niệm về chí làm trai trong bài thơ "Tỏ lòng" (Thuật hoài) của Phạm Ngũ Lão. Chỉ ra những điểm kế thừa và phát triển.
Hướng dẫn trả lời: - Kế thừa: Cả hai đều đề cao trách nhiệm, hoài bão của người thanh niên/trang nam nhi đối với đất nước (công danh, nợ tang bồng, xây dựng và bảo vệ tổ quốc). - Phát triển: Chí làm trai thời xưa gắn với chiến công, nợ công danh với vua. Trách nhiệm của thanh niên ngày nay toàn diện hơn: xây dựng đất nước trên mọi lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, khoa học), không chỉ là bảo vệ. Thông điệp ngày nay cụ thể hơn với các yêu cầu về đạo đức (Tâm trong), trí tuệ (Trí sáng) để phù hợp với thời đại mới.
-
Câu hỏi 3: Theo em, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, yếu tố "Trí sáng" có tầm quan trọng đặc biệt như thế nào đối với thế hệ trẻ Việt Nam?
Hướng dẫn trả lời: "Trí sáng" là chìa khóa để hội nhập và cạnh tranh. Nó giúp thanh niên tiếp thu tinh hoa tri thức nhân loại, làm chủ công nghệ, tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao. Thiếu "Trí sáng", Việt Nam sẽ tụt hậu. Cần phân tích vai trò của ngoại ngữ, kỹ năng số, tư duy toàn cầu... trong việc nâng cao "Trí sáng" của thanh niên.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Văn bản "Thế hệ trẻ cần có quyết tâm lớn và phải biết hành động" là một bài học sâu sắc, một lời hiệu triệu đầy tâm huyết. Bài giảng đã đúc kết ba yêu cầu cốt lõi đối với thanh niên: phải có một trái tim trong sáng (Tâm trong), một trí tuệ minh mẫn (Trí sáng) và một khát vọng lớn lao (Hoài bão lớn). Đây chính là kim chỉ nam cho mọi hành động, là hành trang không thể thiếu để thế hệ trẻ Việt Nam vững bước trên con đường thực hiện sứ mệnh lịch sử, xây dựng một đất nước phồn vinh, hạnh phúc. Mong rằng sau bài học này, mỗi em sẽ tự tìm thấy ngọn lửa nhiệt huyết trong tim và biến quyết tâm của mình thành những hành động thiết thực, ý nghĩa.