A. Mở đầu
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau soạn và phân tích một trong những đoạn trích đặc sắc nhất của Truyện Kiều - đoạn trích Thề nguyền. Đây là khoảnh khắc tình yêu của Kim Trọng và Thúy Kiều đạt đến đỉnh cao của sự tự do và lãng mạn, nhưng cũng ẩn chứa những dự cảm bi thương cho tương lai. Thông qua bài học này, các em sẽ không chỉ hiểu sâu sắc hơn về vẻ đẹp tình yêu và khát vọng tự do của con người trong xã hội phong kiến, mà còn cảm nhận được tài năng nghệ thuật bậc thầy của đại thi hào Nguyễn Du. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hành động táo bạo của Kiều, ý nghĩa thiêng liêng của lời thề và những giá trị nhân văn sâu sắc được gửi gắm trong từng câu chữ.
B. Nội dung chính
I. Tìm hiểu chung
1. Về tác giả Nguyễn Du (1766-1820)
- Tiểu sử: Nguyễn Du, tự Tố Như, hiệu Thanh Hiên, là một nhà thơ, nhà văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình quý tộc, có truyền thống khoa bảng ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh.
- Cuộc đời: Cuộc đời ông trải qua nhiều biến động thăng trầm của lịch sử, đặc biệt là giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Những trải nghiệm sâu sắc này đã hun đúc nên một tâm hồn nhạy cảm, một trái tim nhân đạo bao la, thể hiện rõ trong các sáng tác của ông.
- Sự nghiệp văn học: Nguyễn Du để lại một di sản văn học đồ sộ với các tác phẩm bằng chữ Hán (Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục) và chữ Nôm, mà đỉnh cao là Truyện Kiều. Ông được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới.
2. Về tác phẩm Truyện Kiều
- Nguồn gốc: Tên gốc là Đoạn trường tân thanh (Tiếng kêu mới về nỗi đau đứt ruột), dựa trên cốt truyện của tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân. Tuy nhiên, phần sáng tạo của Nguyễn Du là vô cùng lớn, biến một câu chuyện kể thông thường thành một kiệt tác thơ Nôm.
- Giá trị nội dung: Tác phẩm có hai giá trị lớn là giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo.
- Giá trị hiện thực: Phản ánh bộ mặt tàn bạo, thối nát của xã hội phong kiến đương thời, nơi đồng tiền và quyền lực chà đạp lên quyền sống và nhân phẩm con người.
- Giá trị nhân đạo: Thể hiện niềm thương cảm sâu sắc trước số phận bi kịch của con người (đặc biệt là người phụ nữ), đồng thời đề cao vẻ đẹp, tài năng và khát vọng hạnh phúc, tự do.
- Giá trị nghệ thuật: Truyện Kiều là đỉnh cao của nghệ thuật thi ca, đặc biệt là thể thơ lục bát. Ngôn ngữ văn học dân tộc trong tác phẩm đạt đến độ trong sáng, tinh luyện. Nghệ thuật tự sự, miêu tả thiên nhiên, khắc họa tính cách và phân tích tâm lí nhân vật đều đạt đến trình độ bậc thầy.
3. Về đoạn trích “Thề nguyền”
Đoạn trích này là một minh chứng sống động cho khát vọng tình yêu tự do, vượt qua mọi rào cản của lễ giáo phong kiến.
Vị trí đoạn trích: Đoạn trích “Thề nguyền” nằm ở phần thứ nhất của tác phẩm: Gặp gỡ và đính ước. Sau buổi gặp gỡ đầu tiên bên bờ khe, Kim Trọng dọn đến ở cạnh nhà Thuý Kiều. Tình yêu của họ ngày một sâu đậm. Nhân đêm khuya vắng, khi cả gia đình đã say ngủ, Thuý Kiều đã chủ động sang nhà Kim Trọng để bày tỏ tình cảm và cùng chàng thề nguyền gắn bó trăm năm.
Bố cục đoạn trích (34 câu thơ lục bát): Có thể chia làm 3 phần:
- Phần 1 (12 câu đầu): Thúy Kiều chủ động tìm đến với Kim Trọng trong đêm.
- Phần 2 (16 câu tiếp): Cuộc thề nguyền thiêng liêng của Kim Trọng và Thúy Kiều.
- Phần 3 (6 câu cuối): Sự hòa hợp tâm hồn và những dự cảm về tương lai.
II. Đọc hiểu văn bản
1. Phân tích 12 câu đầu: Khung cảnh và hành động táo bạo của Thúy Kiều
Mở đầu đoạn trích là một khung cảnh đêm khuya đầy thơ mộng nhưng cũng nhuốm màu tâm trạng, làm nền cho hành động vượt khuôn khổ của Thúy Kiều.
a. Khung cảnh thiên nhiên đặc tả
Nguyễn Du đã dùng những nét bút tinh tế để vẽ nên một không gian đầy ý nghĩa:
“Vầng trăng vằng vặc giữa trời,
Đinh ninh hai miệng một lời song song.”
- Vầng trăng vằng vặc: Trăng không chỉ là nguồn sáng mà còn là biểu tượng cho sự vĩnh hằng, tinh khôi. “Vằng vặc” gợi tả ánh sáng trong trẻo, viên mãn, như một chứng nhân cho tình yêu trong sáng, cao đẹp của đôi trẻ. Trăng còn là hình ảnh ước lệ cho lời thề chung thủy.
- Thời gian: Cảnh đêm khuya, khi mọi vật đã chìm vào yên tĩnh (“Tường đông lay động bóng cành”, “Người về chiếc bóng năm canh”) là thời điểm lý tưởng cho những cuộc hẹn hò lãng mạn, nhưng cũng là không gian của những tâm sự, lo âu.
b. Hành động táo bạo, quyết liệt của Thúy Kiều
Trong bối cảnh xã hội phong kiến “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”, hành động của Kiều là một sự phá cách phi thường, thể hiện khát vọng tình yêu tự do mãnh liệt.
“Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình.”
- Từ láy “xăm xăm”: Gợi tả dáng đi nhanh, dứt khoát, không chút do dự. Nó cho thấy sự chủ động, quyết tâm của Kiều khi đi tìm hạnh phúc.
- Động từ mạnh “băng”: Chỉ hành động vượt qua chướng ngại vật một cách thẳng thắn, không né tránh. Kiều đang “băng” qua con đường vườn khuya, nhưng thực chất là đang “băng” qua những rào cản của lễ giáo phong kiến hà khắc.
- “Một mình”: Nhấn mạnh sự đơn độc nhưng cũng đầy bản lĩnh. Nàng tự mình quyết định và thực hiện, không cần ai đồng hành. Đây là hành động của một con người có ý thức sâu sắc về tình yêu và hạnh phúc cá nhân.
Những bước chân của Kiều không chỉ là bước chân tình yêu mà còn là bước chân của sự giải phóng cá nhân. Nàng hành động vì tiếng gọi của trái tim, một điều hiếm thấy ở người phụ nữ trong xã hội cũ.
c. Tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều
Dù hành động quyết liệt, tâm trạng Kiều vẫn đan xen nhiều cung bậc cảm xúc:
“Lần theo tường gấm d сту chân,
Nép mình qua bước mung lung như người.”
- “Lần theo”, “nép mình”: Các động từ này cho thấy sự e dè, rụt rè, thậm chí là sợ hãi. Kiều vẫn là một cô gái khuê các, hành động của nàng dù táo bạo nhưng vẫn mang trong đó nỗi lo sợ bị phát hiện, bị dị nghị.
- “Mộng du”: Trạng thái nửa tỉnh nửa mơ, cho thấy Kiều đang hành động theo sự mách bảo của con tim, gần như vô thức. Nàng say trong tình yêu, và chính men say ấy đã tiếp thêm cho nàng dũng khí.
Sự đối lập giữa hành động “xăm xăm băng lối” và tâm trạng “nép mình”, “mộng du” đã khắc họa thành công một Thúy Kiều vừa bản lĩnh, quyết đoán, vừa e lệ, nữ tính. Nàng không phải là một người nổi loạn vô ý thức, mà là một con người đang đấu tranh giữa khát vọng tự do và những ràng buộc của lễ giáo.
2. Phân tích 16 câu tiếp: Cuộc thề nguyền thiêng liêng và lãng mạn
Cuộc gặp gỡ và thề nguyền diễn ra trong một không khí vừa bất ngờ, vừa trang trọng, là đỉnh điểm của tình yêu Kim - Kiều.
a. Phản ứng của Kim Trọng: Ngỡ ngàng và trân trọng
Khi Kiều bất ngờ xuất hiện, Kim Trọng vô cùng ngạc nhiên và hạnh phúc.
“Sinh vừa tựa án thiu thiu,
Giở chiều như tỉnh giở chiều như mê.
Tiếng sen sẽ động giấc hòe,
Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần.”
- “Như tỉnh như mê”: Trạng thái mơ màng của Kim Trọng khi thấy người thương xuất hiện đột ngột. Chàng không tin vào mắt mình, tưởng như đang ở trong một giấc mộng đẹp.
- “Tiếng sen”, “hoa lê”: Những hình ảnh ẩn dụ tuyệt đẹp để chỉ bước chân và dáng vẻ của Thúy Kiều. “Tiếng sen” gợi sự nhẹ nhàng, thanh tao. “Hoa lê” gợi vẻ đẹp trong trắng, tinh khôi. Cách nói này cho thấy sự trân trọng, ngưỡng mộ tuyệt đối của Kim Trọng dành cho Kiều.
Sự xuất hiện của Kiều đối với Kim Trọng như một phép màu, một giấc mơ trở thành hiện thực. Chàng không hề có thái độ coi thường mà ngược lại, càng thêm yêu quý, trân trọng phẩm giá và tình cảm của nàng.
b. Lời thề nguyền dưới trăng: Thiêng liêng và trang trọng
Đây là trung tâm của đoạn trích, nơi tình yêu của họ được khắc ghi bằng một nghi lễ trang trọng do chính họ tạo ra.
“Vầng trăng vằng vặc giữa trời,
Đinh ninh hai miệng một lời song song.
Tóc mây một món dao vàng chia đôi.”
Nghi thức thề nguyền được cử hành với những vật chứng thiêng liêng:
- Vầng trăng vằng vặc: Lặp lại hình ảnh ở đầu đoạn thơ, giờ đây trăng không chỉ là chứng nhân mà còn là biểu tượng của sự vĩnh cửu, soi tỏ cho lời thề son sắt.
- Hương, đèn: Những vật dụng trong nghi lễ thờ cúng, được đưa vào lời thề tình yêu để tạo không khí trang nghiêm, thành kính. Tình yêu của họ không phải là thứ tình cảm tầm thường, mà là một sự gắn kết thiêng liêng như tín ngưỡng.
- “Dao vàng”, “tóc mây”: Kim Trọng dùng dao vàng cắt một lọn tóc của Kiều để làm tin. Đây là hành động tượng trưng cho sự gắn kết không thể chia lìa. Mái tóc là một phần của cơ thể, trao tóc là trao cả cuộc đời, cả số phận.
Lời thề “Trăm năm tạc một chữ đồng đến xương” khẳng định sự chung thủy tuyệt đối, một tình yêu bất tử, vượt qua cả cái chết. Nó không phải là lời hẹn ước thông thường mà là một lời tuyên thệ, một bản giao ước của hai tâm hồn tự do.
c. Ý nghĩa của lời thề
Lời thề của Kim và Kiều mang ý nghĩa sâu sắc, vượt ra ngoài khuôn khổ một câu chuyện tình:
- Khẳng định tình yêu tự do: Họ tự đến với nhau, tự nguyện gắn kết với nhau bằng một lời thề do chính họ tạo ra, không cần sự cho phép của gia đình hay sự công nhận của xã hội. Đây là một tuyên ngôn mạnh mẽ về quyền tự do yêu đương và mưu cầu hạnh phúc cá nhân.
- Thách thức lễ giáo phong kiến: Hành động này đi ngược lại hoàn toàn quan niệm “nam nữ thụ thụ bất thân” và hôn nhân sắp đặt. Nguyễn Du đã đặt con người và tình yêu lên trên những quy tắc cứng nhắc của xã hội.
- Biểu hiện của giá trị nhân văn: Tác giả trân trọng và ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu chân chính, trong sáng và mãnh liệt. Ông đứng về phía con người, đặc biệt là người phụ nữ, trong cuộc đấu tranh cho hạnh phúc.
3. Phân tích 6 câu cuối: Sự hòa hợp tâm hồn và dự cảm bi kịch
Sau lời thề thiêng liêng là khoảnh khắc thăng hoa của hai tâm hồn đồng điệu, nhưng cũng là lúc những dự cảm bất an bắt đầu xuất hiện.
a. Sự đồng điệu và thăng hoa
“Cùng nhau kể hết mọi lời,
Khi chén rượu đã nên lời tri âm.
Cung đàn lựa phím so dây,
Cung thương lầu bậc cung cầm tiêu tao.”
- “Tri âm”: Mối quan hệ của họ đã vượt qua tình yêu nam nữ đơn thuần để trở thành tình tri kỷ. Họ thấu hiểu tâm tư, tình cảm của nhau một cách sâu sắc.
- “Cung đàn”: Âm nhạc là phương tiện để hai tâm hồn giao cảm. Tiếng đàn của Kiều lúc này không chỉ là để giải trí mà là để giãi bày, để tìm sự đồng điệu.
Đây là khoảnh khắc hạnh phúc viên mãn, khi tình yêu và tình tri kỷ hòa quyện làm một. Họ hoàn toàn thuộc về nhau trong một thế giới riêng, không bị tác động bởi ngoại cảnh.
b. Dự cảm về bi kịch và chia ly
Tuy nhiên, hạnh phúc ngắn chẳng tày gang. Tiếng đàn của Kiều lại vô tình báo trước một tương lai đầy sóng gió.
“Khúc đâu đầm ấm dương hòa,
Ấy là hồ điệp hay là Trang sinh?
Khúc đâu êm ái xuân tình,
Ấy hồn Thục đế hay mình đỗ quyên?”
- Tiếng đàn “tiêu tao”: “Tiêu tao” có nghĩa là buồn bã, thê lương. Trái ngược với không khí đầm ấm, tiếng đàn của Kiều lại mang âm hưởng sầu não. Đây chính là biểu hiện cho thuyết “tài mệnh tương đố” - người có tài thường có mệnh bạc.
- Điển tích “Trang Sinh”, “Thục đế”: Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng các điển tích, điển cố để nói về sự chia ly, về những oan hồn, những nỗi đau khổ. Trang Chu hóa bướm là giấc mộng hư ảo. Vua Thục mất nước hóa thành chim đỗ quyên kêu ra máu. Những hình ảnh này ám chỉ một tương lai đầy nước mắt, chia lìa và đau khổ đang chờ đợi Kiều ở phía trước.
Những câu thơ cuối cùng như một nốt trầm ai oán, báo hiệu cơn giông bão sắp ập đến cuộc đời Kiều. Hạnh phúc càng rực rỡ bao nhiêu thì bi kịch sắp tới càng tàn khốc bấy nhiêu. Đây chính là nghệ thuật dự báo tài tình của Nguyễn Du.
III. Tổng kết
1. Về nội dung
- Đoạn trích ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu tự do, chân thành và mãnh liệt giữa Kim Trọng và Thúy Kiều.
- Khẳng định vẻ đẹp và phẩm giá con người, đặc biệt là người phụ nữ: dám sống cho tình yêu, dám vượt qua lễ giáo để tìm hạnh phúc.
- Thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc của Nguyễn Du: trân trọng khát vọng hạnh phúc của con người và dự cảm về những bi kịch xã hội có thể vùi dập nó.
2. Về nghệ thuật
- Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc: cảnh đêm trăng, vườn khuya vừa làm nền cho hành động, vừa thể hiện tâm trạng nhân vật.
- Nghệ thuật khắc họa tâm lí nhân vật tài tình: diễn tả những chuyển biến tâm lí phức tạp của Thúy Kiều (táo bạo - e dè, quyết tâm - lo sợ).
- Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu hình ảnh, sử dụng thành công các từ láy, động từ mạnh và các điển tích, điển cố.
- Nghệ thuật dự báo bi kịch khéo léo, tạo chiều sâu cho tác phẩm.
3. Bảng tóm tắt nghệ thuật đặc sắc
| Biện pháp nghệ thuật | Ví dụ và Tác dụng |
|---|---|
| Tả cảnh ngụ tình | “Vầng trăng vằng vặc”, “bóng cành lay động”. → Gợi không khí lãng mạn, trang nghiêm và tâm trạng nhân vật. |
| Miêu tả tâm lí nhân vật | Sự đối lập giữa hành động “xăm xăm băng lối” và tâm trạng “nép mình”, “mộng du” của Kiều. → Khắc họa nhân vật đa chiều, vừa táo bạo vừa e lệ. |
| Sử dụng ngôn từ | Từ láy “xăm xăm”, “vằng vặc”; động từ mạnh “băng”; hình ảnh ước lệ “tiếng sen”, “hoa lê”. → Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm, tinh tế. |
| Sử dụng điển tích, điển cố | “Trang sinh”, “Thục đế”. → Tạo sự hàm súc cho lời thơ, dự báo bi kịch sắp xảy ra. |
C. Câu hỏi ôn tập
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích văn học:
-
Câu 1: Phân tích hành động và tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích “Thề nguyền”. Qua đó, em có nhận xét gì về vẻ đẹp và phẩm chất của nhân vật này?
Gợi ý trả lời: - Phân tích các chi tiết: “xăm xăm băng lối”, “một mình”, “nép mình”, “mộng du”. - Chỉ ra sự đối lập giữa hành động quyết liệt và tâm trạng e dè, lo sợ. - Nhận xét: Kiều là người con gái táo bạo, bản lĩnh, dám vượt qua lễ giáo để bảo vệ tình yêu (vẻ đẹp của khát vọng tự do), nhưng vẫn giữ được nét e lệ, duyên dáng của người con gái khuê các (vẻ đẹp truyền thống).
-
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của khung cảnh và các vật chứng trong lễ thề nguyền của Kim Trọng và Thúy Kiều (vầng trăng, hương, đèn, tóc, dao vàng).
Gợi ý trả lời: - Phân tích vai trò của “vầng trăng vằng vặc” như một chứng nhân vĩnh cửu. - Phân tích ý nghĩa của các vật chứng: “hương, đèn” tạo sự trang nghiêm, thiêng liêng; “tóc mây”, “dao vàng” biểu trưng cho sự gắn kết, trao gửi số phận. - Khẳng định: Đây là một nghi lễ của tình yêu tự do, khẳng định sự gắn bó thiêng liêng, vượt lên trên sự công nhận của lễ giáo thông thường.
-
Câu 3: Đoạn trích “Thề nguyền” thể hiện những giá trị nhân đạo nào của Nguyễn Du? Hãy làm rõ qua việc phân tích tác phẩm.
Gợi ý trả lời: - Giá trị 1: Ca ngợi, trân trọng vẻ đẹp của tình yêu lứa đôi tự do, trong sáng, mãnh liệt. - Giá trị 2: Đề cao vẻ đẹp phẩm chất của con người, đặc biệt là Thúy Kiều với khát vọng hạnh phúc và lòng dũng cảm. - Giá trị 3: Bày tỏ niềm thương cảm, lo lắng cho số phận con người qua những dự cảm bi kịch ở cuối đoạn thơ. Tình yêu càng đẹp, càng cho thấy sự xót xa trước bi kịch sắp tới.
D. Kết luận & Tóm tắt
Đoạn trích Thề nguyền là một trong những chương thơ đẹp nhất, lãng mạn nhất về tình yêu trong văn học trung đại Việt Nam. Qua ngòi bút thiên tài của Nguyễn Du, chúng ta không chỉ thấy được một mối tình đẹp như mơ giữa Kim Trọng và Thúy Kiều mà còn cảm nhận được khát vọng tự do, khát vọng hạnh phúc cháy bỏng của con người. Hành động táo bạo của Kiều và lời thề dưới trăng đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh tình yêu có thể vượt qua mọi rào cản. Tuy nhiên, những dự cảm bi thương ở cuối đoạn trích cũng nhắc nhở chúng ta về hiện thực phũ phàng của xã hội phong kiến. Hy vọng bài soạn này sẽ giúp các em thêm yêu mến kiệt tác Truyện Kiều và trân trọng những giá trị nhân văn mà Nguyễn Du đã gửi gắm.