Soạn bài Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu - Ngữ văn lớp 11 - Chân trời sáng tạo
Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những đoạn trích đặc sắc nhất của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam: Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu, trích từ vở chèo kinh điển Quan Âm Thị Kính. Đoạn trích này không chỉ là đỉnh cao của xung đột kịch mà còn là nơi kết tinh những giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện vẻ đẹp của lòng vị tha và sự hy sinh cao cả. Qua bài học này, các em sẽ hiểu sâu hơn về nghệ thuật chèo, biết cách phân tích xung đột, tính cách nhân vật và cảm nhận được thông điệp ý nghĩa mà cha ông ta gửi gắm. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá vẻ đẹp của văn học dân gian qua lăng kính sân khấu nhé!
I. Tìm hiểu chung về tác phẩm và đoạn trích
1. Vài nét về nghệ thuật Chèo cổ Việt Nam
Trước khi đi sâu vào đoạn trích, chúng ta cần hiểu rõ về loại hình nghệ thuật độc đáo đã sinh ra nó.
- Nguồn gốc: Chèo là một loại hình sân khấu dân gian, hình thành và phát triển ở vùng châu thổ sông Hồng từ khoảng thế kỷ X. Nó gắn liền với đời sống sinh hoạt, lễ hội của người nông dân đồng bằng Bắc Bộ.
- Đặc trưng: Chèo mang tính chất tổng hợp, kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố hát, múa, nhạc và kịch. Sân khấu chèo thường mang tính ước lệ, tượng trưng cao (một cành tre có thể là mái chèo, khu rừng...).
- Nhân vật: Các nhân vật trong chèo thường được phân thành các loại vai mẫu như: đào (nữ chính, thường là đào thương, đào lệch, đào lẳng), kép (nam chính), lão (vai người già), mụ (vai nữ lớn tuổi), hề (vai gây cười).
- Cấu trúc vở diễn: Một vở chèo cổ thường bao gồm nhiều tích trò (câu chuyện, sự kiện) được liên kết với nhau. Lời thoại của nhân vật có sự kết hợp giữa ngôn ngữ đời thường và các làn điệu hát nói, trữ tình đặc trưng.
2. Tóm tắt vở chèo Quan Âm Thị Kính
Để hiểu vị trí và ý nghĩa của đoạn trích, việc nắm được cốt truyện toàn bộ vở chèo là vô cùng quan trọng.
Vở chèo kể về cuộc đời đầy oan trái của Thị Kính, một người con gái nết na, con nhà gia giáo, lấy chồng là Thiện Sĩ. Một đêm, thấy chồng có sợi râu mọc ngược, Thị Kính thương chồng nên cầm dao khâu định xén đi. Thiện Sĩ giật mình tỉnh giấc, hô hoán. Mẹ chồng vốn không ưa nàng dâu nên vu cho nàng tội giết chồng. Thị Kính bị đuổi về nhà cha mẹ. Quá oan ức, nàng giả trai, lấy tên Kính Tâm, xin vào tu ở chùa Vân Tự.
Tại đây, Kính Tâm (Thị Kính) với vẻ ngoài tuấn tú đã làm Thị Mầu, con gái phú ông, say mê. Thị Mầu buông lời trêu ghẹo nhưng bị Kính Tâm từ chối. Sau đó, Thị Mầu có mang với anh đầy tớ nhà mình. Khi bị làng tra hỏi, Thị Mầu đã đổ oan cho Kính Tâm. Kính Tâm một lần nữa chịu oan, bị sư cụ và dân làng phạt đánh, đuổi khỏi chùa. Giữa lúc đó, Thị Mầu mang đứa con vừa sinh đến dúi cho Kính Tâm. Động lòng trắc ẩn, Kính Tâm nhận đứa bé, hàng ngày đi xin sữa nuôi con. Ba năm sau, khi đứa trẻ đã lớn, Kính Tâm vì kiệt sức mà qua đời. Trước khi mất, nàng viết một lá thư để lại, kể rõ nỗi oan của mình. Lúc này, mọi người mới vỡ lẽ, cảm thương và vô cùng hối hận. Thị Kính được rửa sạch oan khiên, hóa thành Phật Quan Âm.
3. Vị trí và bố cục đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu"
- Vị trí: Đoạn trích nằm ở phần cao trào của vở chèo, ngay sau khi Thị Kính bị vu oan tội làm Thị Mầu có chửa và bị phạt vạ. Đây là nút thắt kịch tính nhất, đẩy nỗi oan của Thị Kính lên đến đỉnh điểm.
- Bố cục: Có thể chia đoạn trích thành 3 phần chính:
- Phần 1: Thị Mầu mang con đến chùa, vu vạ và dúi con cho Kính Tâm.
- Phần 2: Sư cụ và các vãi trong chùa xử phạt, đuổi Kính Tâm ra khỏi chùa.
- Phần 3: Kính Tâm một mình đối diện với đứa trẻ, đấu tranh nội tâm và quyết định nhận nuôi đứa bé.
II. Đọc - hiểu văn bản: Phân tích chi tiết
1. Xung đột kịch và hành động của các nhân vật
Đoạn trích là một màn kịch đầy căng thẳng, được tạo nên bởi sự va chạm dữ dội giữa các nhân vật đại diện cho những hệ giá trị đối lập.
a. Xung đột cơ bản: Giữa Thị Kính và Thị Mầu
Đây là xung đột trung tâm, là cuộc đối đầu giữa hai tính cách, hai lối sống, hai quan niệm hoàn toàn trái ngược nhau:
- Thị Kính (Kính Tâm): Đại diện cho vẻ đẹp của đức hạnh, lòng nhẫn nhục, vị tha, cam chịu. Nàng sống nội tâm, kín đáo, luôn tuân theo lễ giáo phong kiến dù bị oan khuất.
- Thị Mầu: Đại diện cho bản năng, khát vọng sống tự do, táo bạo, nhưng đồng thời cũng ích kỷ và trơ trẽn. Thị Mầu sống hướng ngoại, bản năng, phá vỡ mọi quy tắc và không ngần ngại chà đạp lên người khác để đạt được mục đích.
Cuộc đối đầu không diễn ra bằng vũ lực mà bằng lời nói, hành động và đặc biệt là sự tương phản sâu sắc trong nội tâm. Sự xuất hiện của đứa bé chính là vật trung gian, làm bùng nổ xung đột và phơi bày bản chất của hai nhân vật.
b. Hành động của Thị Mầu: Sự trơ trẽn và ích kỷ tột cùng
Thị Mầu xuất hiện trên sân khấu không phải với sự ăn năn, mà với một thái độ thách thức và vô trách nhiệm. Hành động và lời nói của Mầu bộc lộ rõ bản chất của thị:
- Hành động "vứt con": Mầu không chỉ mang con đến chùa mà còn có hành động "dúi" đứa bé cho Kính Tâm. Đây là hành động chối bỏ trách nhiệm làm mẹ một cách phũ phàng.
- Ngôn ngữ đầy tính toán: Mầu nói: "Chùa này ai lại đẻ ra... Thầy tiểu ơi, con của thầy đây này!". Lời nói vừa ngụy biện, vừa đổ vấy một cách trắng trợn. Thị không hề có một chút áy náy nào về việc đẩy một người vô tội vào chỗ khốn cùng.
- Sự ích kỷ: Mục đích duy nhất của Mầu là thoát khỏi gánh nặng, bảo vệ danh dự (dù đã mất) và sự tự do của bản thân. Thị không quan tâm đến số phận đứa con, cũng chẳng màng đến nỗi oan của Kính Tâm. Bản chất ích kỷ, chỉ biết đến mình của Thị Mầu được khắc họa vô cùng sắc nét.
c. Hành động của Sư cụ và các vãi: Đại diện cho định kiến xã hội
Sư cụ và các vãi trong chùa không phải là nhân vật phản diện độc ác, nhưng họ lại đại diện cho một thế lực còn đáng sợ hơn: định kiến xã hội và sự vô cảm.
- Niềm tin mù quáng: Họ tin ngay vào lời vu vạ của Thị Mầu mà không cần bằng chứng xác thực. Điều này cho thấy sức mạnh của dư luận và định kiến ("không có lửa làm sao có khói").
- Sự cứng nhắc, vô tình: Lời của Sư cụ: "Nó đã không tu, thì ta đuổi nó đi" thể hiện sự cứng nhắc của giáo điều, thiếu đi lòng từ bi vốn là cốt lõi của nhà Phật. Họ quan tâm đến thanh danh của nhà chùa hơn là số phận của một con người.
- Hành động tàn nhẫn: Việc đuổi Kính Tâm ra khỏi tam quan giữa đêm khuya cùng một đứa trẻ sơ sinh là một hành động gián tiếp đẩy con người vào chỗ chết. Họ trở thành những người thực thi án phạt của một xã hội bất công.
d. Hành động của Thị Kính (Kính Tâm): Tột cùng nỗi oan và đỉnh cao lòng nhân ái
Đây là nhân vật trung tâm, mọi diễn biến tâm lý đều xoay quanh nàng. Thị Kính trong cảnh này đã đi từ đáy sâu của nỗi oan đến đỉnh cao của sự hy sinh.
- Sự im lặng đáng sợ: Khi bị Thị Mầu vu vạ, bị sư cụ kết tội, Thị Kính gần như im lặng. Sự im lặng ấy không phải là đồng ý, mà là sự bất lực đến cùng cực trước oan nghiệt. Nàng biết rằng mọi lời thanh minh lúc này đều vô nghĩa.
- Đấu tranh nội tâm dữ dội: Khi chỉ còn lại một mình với đứa trẻ, nội tâm Kính Tâm mới thực sự bùng nổ. Nàng đối diện với một lựa chọn nghiệt ngã:
"Con nhà ai, đem bỏ chùa này?
Nàng vừa thương mình, vừa thương cho đứa trẻ vô tội. Đây là cuộc giằng xé giữa nỗi đau cá nhân và lòng trắc ẩn với một sinh linh bé bỏng.
Oan này có thấu trời xanh!
Thôi cũng đành một tiếng kêu oan..." - Quyết định nhận con – đỉnh cao của lòng vị tha: Sau cùng, Kính Tâm quyết định: "Dù oan dù oán, xin mang... Cứu được một người, phúc đẳng hà sa". Quyết định này không chỉ đơn thuần là lòng thương hại. Nó là sự lựa chọn của một tấm lòng Bồ tát, vượt lên trên nỗi đau và oan khuất của bản thân để cứu vớt một sinh mệnh khác. Hành động này đã hoàn thiện vẻ đẹp tâm hồn của Thị Kính, đưa nàng từ một người凡俗 chịu nạn trở thành một biểu tượng của lòng nhân ái và đức hy sinh.
2. Phân tích sâu nhân vật Thị Kính (Kính Tâm)
Thị Kính là nhân vật điển hình cho người phụ nữ đức hạnh trong xã hội phong kiến, nhưng đồng thời cũng là nạn nhân của xã hội đó.
a. Nỗi oan khuất và sự nhẫn nhục chịu đựng
Cuộc đời Thị Kính là một chuỗi những nỗi oan chồng chất. Nỗi oan đầu tiên là "giết chồng", đẩy nàng vào con đường tu hành. Nỗi oan thứ hai, khủng khiếp hơn, là "không chồng mà chửa", một tội lỗi tày trời đối với cả người tu hành lẫn phụ nữ phong kiến. Sự nhẫn nhục của Thị Kính không phải là sự yếu đuối, mà là một hình thức phản kháng trong im lặng. Nàng dùng sự cam chịu của mình để bảo toàn phẩm giá và lòng nhân hậu, thay vì trở nên oán hận, cay độc như hoàn cảnh xô đẩy.
b. Diễn biến tâm trạng qua lời thoại và hát nói
Lời hát nói của Kính Tâm là lúc nàng được sống thật với nỗi lòng mình. Đó là những lời than ai oán, đau đớn đến tột cùng:
"Thân nữ nhi oan này bởi đâu?
Chút phận má đào, truân chuyên εκ πρώτης.
Oan kia theo mãi với mình, dãi bày tỏ sao cho tin..."
Lời thoại bộc lộ sự tuyệt vọng khi đối diện với đứa trẻ: "Trời ơi, con có tội gì? Mà ta có tội gì?". Nhưng rồi, sự tuyệt vọng ấy nhanh chóng chuyển hóa thành lòng thương cảm. Lời hát chuyển sang một âm hưởng khác, bao dung và chấp nhận: "Ngẫm oan trái nhiều phen muốn khóc... Nay lại mang tiếng chửa hoang... Thôi thì con của người, cũng là con của ta...". Diễn biến tâm trạng này cho thấy một quá trình đấu tranh và chiến thắng của lòng nhân ái trước nỗi đau cá nhân.
c. Vẻ đẹp của lòng vị tha và đức hy sinh
Hành động nhận con của Thị Kính là hành động mang ý nghĩa triết lý sâu sắc. Nàng đã đặt sự sống của một đứa trẻ vô tội lên trên danh dự và nỗi oan của chính mình. Đây chính là tinh thần "từ bi hỉ xả" của nhà Phật, là đỉnh cao của chủ nghĩa nhân đạo. Nàng không chỉ cứu đứa bé về mặt thể xác, mà còn cứu rỗi linh hồn của chính mình khỏi sự oán hận, để đạt đến cõi Niết bàn. Sự hy sinh của Thị Kính đã tố cáo xã hội phong kiến bất nhân, đồng thời khẳng định và tôn vinh những phẩm chất cao đẹp nhất của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
3. Phân tích sâu nhân vật Thị Mầu
Thị Mầu là một nhân vật phức tạp. Nàng vừa đáng trách nhưng cũng có những khía cạnh đáng thương, đáng suy ngẫm.
a. Sự đối lập với Thị Kính
Thị Mầu và Thị Kính là hai thái cực, được xây dựng theo phép đối lập để làm nổi bật lẫn nhau.
| Tiêu chí | Thị Kính | Thị Mầu |
|---|---|---|
| Tính cách | Nết na, đức hạnh, nhẫn nhục, hướng nội | Lẳng lơ, táo bạo, ích kỷ, hướng ngoại |
| Hành động | Cam chịu, hy sinh, hành động theo lý trí và lòng nhân ái | Chủ động tấn công, trêu ghẹo, hành động theo bản năng, dục vọng |
| Quan niệm sống | Sống vì người khác, coi trọng phẩm giá | Sống cho bản thân, coi trọng khát khao cá nhân |
| Số phận | Nạn nhân của lễ giáo phong kiến | Vừa là người gây họa, vừa là nạn nhân của khát vọng bị kìm nén |
b. Vẻ đẹp của khát vọng sống và bi kịch cá nhân
Nếu nhìn nhận một cách đa chiều, Thị Mầu không hoàn toàn là nhân vật phản diện. Ở một góc độ nào đó, nàng đại diện cho sức sống mãnh liệt, cho khát vọng yêu đương và tự do cá nhân. Trong một xã hội mà phụ nữ phải "tam tòng tứ đức", phải chôn giấu mọi cảm xúc, thì sự táo bạo của Thị Mầu là một sự nổi loạn đáng chú ý. Nàng dám sống thật với con người mình. Tuy nhiên, bi kịch của Mầu là sự nổi loạn ấy đi liền với ích kỷ, mù quáng và vô trách nhiệm. Khát vọng chính đáng của nàng đã không tìm được cách thể hiện đúng đắn, dẫn đến việc chà đạp lên hạnh phúc và phẩm giá của người khác. Vì vậy, Thị Mầu vừa là tội nhân gây ra nỗi oan cho Thị Kính, vừa là nạn nhân của chính những ham muốn bản năng không được định hướng trong một xã hội hà khắc.
c. Thị Mầu qua ngôn ngữ và hành động kịch
Ngôn ngữ của Thị Mầu trong đoạn trích là ngôn ngữ của kẻ cả, của người nắm đằng chuôi. Thị nói năng đầy tự tin, có phần thách thức: "Mầu tôi không một tí nào... oan cho Mầu tôi!". Hành động của thị nhanh gọn, dứt khoát: đến, trao con, đổ tội và bỏ đi. Tất cả cho thấy một con người sống hoàn toàn bằng bản năng, không có những dằn vặt, trăn trở nội tâm như Thị Kính.
III. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích
1. Nghệ thuật xây dựng xung đột kịch
Tác giả dân gian đã rất tài tình trong việc xây dựng một màn kịch giàu xung đột. Xung đột không chỉ diễn ra giữa các nhân vật (Kính - Mầu, Kính - Sư cụ) mà còn là xung đột nội tâm dữ dội bên trong Thị Kính. Các xung đột này được đẩy lên đỉnh điểm khi đứa trẻ xuất hiện, buộc các nhân vật phải bộc lộ rõ nhất bản chất của mình. Chính xung đột đã tạo nên kịch tính, sức hấp dẫn cho vở diễn và làm nổi bật chủ đề tư tưởng.
2. Ngôn ngữ và hành động kịch đậm chất chèo
Đoạn trích sử dụng thành công các đặc trưng của sân khấu chèo:
- Kết hợp nói và hát: Lời thoại đời thường (lời của Thị Mầu, sư cụ) xen kẽ với những đoạn hát nói, hát than đầy chất trữ tình (lời của Thị Kính). Sự kết hợp này giúp khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật và tạo nhịp điệu cho vở diễn.
- Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm: Ngôn ngữ của các nhân vật phù hợp với tính cách của họ. Lời Thị Mầu thì chua ngoa, đanh đá. Lời Thị Kính thì ai oán, xót xa. Lời sư cụ thì giáo điều, khuôn phép.
- Hành động kịch mang tính ước lệ: Hành động "dúi con" của Thị Mầu, hành động "chắp tay niệm Phật" của Thị Kính đều là những hành động giàu ý nghĩa biểu tượng.
3. Nghệ thuật khắc họa nhân vật
Các nhân vật được xây dựng thành công qua nhiều phương diện: qua hành động, ngôn ngữ, và đặc biệt là qua nghệ thuật đối lập. Thị Kính và Thị Mầu là hai bức chân dung tương phản, soi chiếu vào nhau, làm nổi bật lẫn nhau. Ngay cả nhân vật phụ như Sư cụ cũng góp phần thể hiện rõ tư tưởng của tác phẩm. Nhân vật trong chèo vừa mang tính ước lệ, điển hình cho một loại người trong xã hội, vừa có đời sống nội tâm sâu sắc, gần gũi.
IV. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung và tư tưởng
- Giá trị hiện thực: Vở chèo phản ánh chân thực số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, họ là nạn nhân của những định kiến, hủ tục hà khắc.
- Giá trị nhân đạo: Tác phẩm lên án xã hội bất công, vô nhân đạo đã chà đạp lên con người. Đồng thời, ca ngợi, đề cao những phẩm chất cao đẹp như lòng vị tha, đức hy sinh, sự nhẫn nhục của người phụ nữ, tiêu biểu là Thị Kính. Vở chèo thể hiện triết lý nhân sinh cao đẹp của đạo Phật: cứu khổ cứu nạn, lấy đức báo oán.
2. Giá trị nghệ thuật
- Xây dựng thành công xung đột kịch độc đáo, hấp dẫn.
- Nghệ thuật khắc họa nhân vật điển hình, đặc biệt là qua thủ pháp tương phản.
- Ngôn ngữ kịch đậm chất dân gian, sinh động, giàu biểu cảm.
- Kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố hát, nói, diễn xuất đặc trưng của sân khấu chèo.
V. Câu hỏi ôn tập
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi tự luận sau:
-
Câu 1: Phân tích diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật Thị Kính (Kính Tâm) trong đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu". Qua đó, hãy làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật này.
Gợi ý trả lời: Tập trung vào 3 giai đoạn: khi bị vu oan, khi đấu tranh nội tâm, và khi quyết định nhận con. Phân tích sự chuyển biến từ đau đớn, oan khuất sang lòng vị tha, nhân ái. Nêu bật vẻ đẹp của đức hy sinh, lòng từ bi.
-
Câu 2: So sánh hai nhân vật Thị Kính và Thị Mầu trong đoạn trích. Theo em, tác giả dân gian xây dựng hai nhân vật đối lập như vậy nhằm mục đích gì?
Gợi ý trả lời: So sánh trên các phương diện: hoàn cảnh, tính cách, hành động, ngôn ngữ, quan niệm sống. Nêu rõ mục đích: làm nổi bật phẩm chất của nhân vật chính (Thị Kính), thể hiện hai quan niệm sống đối lập, và tạo ra xung đột kịch.
-
Câu 3: Đoạn trích "Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu" đã thể hiện những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc nào?
Gợi ý trả lời: Giá trị hiện thực: phản ánh số phận bi thảm của người phụ nữ, tố cáo xã hội phong kiến. Giá trị nhân đạo: ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, lòng vị tha; lên án sự ích kỷ, vô cảm; thể hiện tinh thần từ bi của đạo Phật.
-
Câu 4: Phân tích ý nghĩa quyết định nhận nuôi con của Thị Kính. Theo em, vì sao hành động đó được coi là đỉnh cao của lòng nhân ái?
Gợi ý trả lời: Phân tích bối cảnh éo le của Thị Kính lúc đó (đang mang nỗi oan tày trời, bị đuổi khỏi chùa). Chỉ ra rằng quyết định này vượt lên trên sự trả thù hay nỗi đau cá nhân. Đó là hành động cứu một sinh linh vô tội, thể hiện lòng từ bi vô ngã, là bước ngoặt đưa Thị Kính từ người phàm thành Phật.
VI. Kết luận & Tóm tắt
Đoạn trích Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu là một lát cắt đầy kịch tính và ý nghĩa của vở chèo Quan Âm Thị Kính. Qua việc khắc họa hai nhân vật đối lập là Thị Kính và Thị Mầu, tác giả dân gian đã gửi gắm những thông điệp sâu sắc về số phận con người và những giá trị đạo đức cao đẹp. Vẻ đẹp của lòng vị tha, đức hy sinh nơi Thị Kính đã chiến thắng nỗi oan khiên và sự ích kỷ, trở thành một biểu tượng bất hủ trong văn học dân gian. Hy vọng qua bài học này, các em không chỉ hiểu thêm về một tác phẩm kinh điển mà còn biết trân trọng những giá trị nhân văn mà cha ông ta đã để lại. Hãy tìm xem trọn vẹn vở chèo Quan Âm Thị Kính để có cái nhìn toàn diện và cảm nhận sâu sắc hơn nữa nhé!