A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những trích đoạn chèo cổ đặc sắc nhất của sân khấu dân gian Việt Nam: Thị Mầu lên chùa. Đoạn trích này không chỉ là một vở diễn hài hước, sôi động mà còn là một bức tranh sống động về con người và xã hội xưa. Qua việc phân tích nhân vật Thị Mầu, một hình tượng đầy phá cách và nổi loạn, chúng ta sẽ hiểu sâu hơn về nghệ thuật chèo, về những khát khao tự do và những định kiến xã hội. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức nền về chèo, rèn luyện kỹ năng phân tích nhân vật văn học và cảm nhận được vẻ đẹp độc đáo của văn hóa dân gian. Hãy cùng nhau vén bức màn sân khấu để gặp gỡ cô Thị Mầu lẳng lơ mà cũng rất đáng thương nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Giới thiệu về nghệ thuật Chèo
Chèo là một loại hình sân khấu tổng hợp, dân tộc, mang tính quần chúng sâu sắc. Nó là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố hát, nói, múa, diễn xuất và âm nhạc. Chèo thường lấy đề tài từ truyện cổ tích, truyện Nôm, hoặc những câu chuyện đời thường, phản ánh cuộc sống, ước mơ và tiếng lòng của người nông dân. Nhân vật trong chèo thường mang tính ước lệ, tượng trưng cho các loại người trong xã hội như vai hề, vai mụ, vai chính diện, vai phản diện. Ngôn ngữ chèo gần gũi, giàu chất thơ và đậm tính hài hước.
2. Vở chèo cổ Quan Âm Thị Kính
Quan Âm Thị Kính là một trong bảy vở chèo cổ kinh điển nhất của Việt Nam, không rõ tác giả. Vở chèo kể về cuộc đời oan khuất của Thị Kính, một người phụ nữ đức hạnh nhưng phải chịu đựng vô vàn bất công. Nàng bị chồng là Thiện Sĩ nghi oan giết chồng, phải giả trai vào chùa tu hành với pháp danh Kính Tâm. Tại đây, nàng lại bị Thị Mầu, một cô gái lẳng lơ, vu cho tội làm cô có thai. Dù oan trái chồng chất, Kính Tâm vẫn nhẫn nhục nhận đứa con của Thị Mầu về nuôi. Cuối cùng, nàng chết đi và hóa thành Phật Quan Âm, chứng tỏ cho sự trong sạch của mình.
3. Vị trí và tóm tắt đoạn trích Thị Mầu lên chùa
Đoạn trích Thị Mầu lên chùa nằm ở phần đầu của vở chèo, kể về cảnh Thị Mầu, con gái phú ông, lấy cớ đi lễ chùa để tìm cách trêu ghẹo, tán tỉnh chú tiểu Kính Tâm (chính là Thị Kính giả trai). Đây là một trong những màn diễn đặc sắc nhất, thể hiện rõ nét tính cách của nhân vật Thị Mầu và tạo ra tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
II. PHÂN TÍCH NHÂN VẬT THỊ MẦU
Thị Mầu là nhân vật trung tâm của đoạn trích, một hình tượng văn học độc đáo, phức tạp, vừa đáng trách lại vừa đáng thương. Nhân vật này là hiện thân của khát vọng sống mãnh liệt, dám phá vỡ những quy tắc hà khắc của xã hội phong kiến.
1. Thị Mầu – Con người của khát khao tự do và tình yêu
Trái ngược với hình ảnh người phụ nữ phong kiến "tam tòng tứ đức", Thị Mầu hiện lên với một sức sống căng tràn, một cá tính táo bạo.
- Chủ động đi tìm tình yêu: Thị Mầu không chờ đợi duyên phận mà tự mình đi tìm hạnh phúc. Việc "lên chùa" thực chất chỉ là cái cớ để thực hiện mục đích "tìm trai" của mình. Hành động này cho thấy sự chủ động, mạnh mẽ, dám đi ngược lại quan niệm "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy".
- Bộc lộ tình cảm trực diện, không giấu giếm: Khi gặp chú tiểu Kính Tâm, Thị Mầu ngay lập tức bị thu hút bởi vẻ đẹp "đẹp như sao băng". Nàng không ngần ngại bày tỏ tình cảm của mình một cách thẳng thắn, quyết liệt qua những lời nói và hành động.
2. Phân tích ngôn ngữ và hành động của Thị Mầu
Toàn bộ tính cách của Thị Mầu được bộc lộ qua hệ thống ngôn ngữ và hành động đặc sắc trên sân khấu chèo.
a. Ngôn ngữ của Thị Mầu
Ngôn ngữ của Thị Mầu vừa có nét duyên dáng, vừa có sự táo bạo, lẳng lơ. Lời nói của Mầu luôn thể hiện sự chủ động trong việc bày tỏ tình cảm.
- Lời tự giới thiệu: Ngay từ đầu, Thị Mầu đã tự giới thiệu mình một cách đầy tự tin và có phần khiêu khích: "Tôi là con gái phú ông / Tên là Thị Mầu, mới nỏn nà thay... Tuổi vừa trăng tròn, chưa chồng đấy nhá!". Cách nói "chưa chồng đấy nhá!" như một lời mời gọi, một sự khẳng định tình trạng tự do của mình.
- Lời tỏ tình: Thị Mầu sử dụng những lời lẽ rất nồng nàn, trực tiếp để tán tỉnh Kính Tâm. Nàng so sánh vẻ đẹp của chú tiểu với "sao băng", một hình ảnh rực rỡ nhưng vụt qua, thể hiện sự say đắm ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nàng nói: "Thầy như táo rụng sân đình / Em như gái rở, đi rình của chua" hay "Một cành tre, năm bảy cành tre / Phải duyên thời lấy, chớ nghe họ hàng". Những câu nói này vừa có chất dân gian, vừa thể hiện một quan niệm về tình yêu rất hiện đại: tình yêu là do duyên số và sự lựa chọn của cá nhân, không phụ thuộc vào gia đình, xã hội.
- Lời thách thức: Khi bị Kính Tâm từ chối, Thị Mầu không nản lòng mà còn thách thức: "Người đâu ở chùa này / Cổ cao ba ngấn, lông mày nét ngang". Nàng không chấp nhận sự từ chối, thể hiện sự quyết tâm theo đuổi đến cùng.
b. Hành động của Thị Mầu
Hành động của Thị Mầu phá vỡ mọi quy chuẩn, lễ giáo nơi cửa Phật trang nghiêm. Các hành động này được sân khấu hóa một cách tài tình để tạo ra tiếng cười.
- Cố tình va chạm: Mầu cố tình đến gần, giả vờ đánh rơi tiền để có cớ lại gần, chạm vào tay Kính Tâm. Đây là hành động có chủ đích, thể hiện sự bạo dạn đến mức trơ trẽn.
- Nắm tay, níu áo: Đỉnh điểm của sự táo bạo là khi Thị Mầu trực tiếp nắm tay, níu áo Kính Tâm, bất chấp sự né tránh và lời tụng kinh của chú tiểu. Hành động này thể hiện sự quyết liệt, bất chấp mọi rào cản lễ giáo.
- Múa và hát: Các điệu múa của Thị Mầu (như điệu múa bắt bướm) thường uyển chuyển, khêu gợi, thể hiện sức sống tràn trề, đối lập hoàn toàn với không khí tĩnh lặng, trang nghiêm của chốn tu hành.
3. Thị Mầu – Nạn nhân của xã hội phong kiến
Dù hành động của Thị Mầu có vẻ lẳng lơ, đáng trách, nhưng nếu nhìn sâu hơn, ta sẽ thấy nàng cũng là một nạn nhân đáng thương của xã hội phong kiến.
- Khát vọng chính đáng bị kìm hãm: Xã hội phong kiến không cho phép người phụ nữ tự do yêu đương và lựa chọn hạnh phúc. Khát vọng yêu và được yêu là một khát vọng chính đáng của con người. Vì bị dồn nén, kìm kẹp nên nó mới bùng phát ra một cách lệch chuẩn, méo mó qua hình thức của Thị Mầu.
- Sự cô đơn và bế tắc: Hành động của Thị Mầu thực chất là tiếng kêu cứu tuyệt vọng của một con người cô đơn, khao khát được giao cảm, được sống thật với bản năng của mình. Nàng không tìm được sự đồng điệu ở đâu, nên mới tìm đến cửa chùa, một nơi không dành cho những khao khát trần tục.
- Cái giá phải trả: Cuối cùng, chính sự táo bạo này đã đẩy Thị Mầu vào bi kịch. Nàng bị cả làng phạt vạ, bêu riếu, trở thành một vết nhơ trong con mắt của xã hội. Cái chết của Thị Mầu ở cuối vở chèo là một lời tố cáo mạnh mẽ sự tàn nhẫn của định kiến xã hội.
III. ĐẶC SẮC NGHỆ THUẬT CỦA ĐOẠN TRÍCH
Thành công của đoạn trích không chỉ nằm ở việc xây dựng nhân vật mà còn ở việc vận dụng tài tình các đặc trưng của nghệ thuật chèo.
1. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Nhân vật trong chèo mang tính ước lệ cao, và Thị Mầu là một ví dụ điển hình cho vai lệch (vai đi ngược lại chuẩn mực).
- Tương phản: Tác giả dân gian đã tạo ra sự tương phản sâu sắc giữa hai nhân vật: Thị Mầu (lẳng lơ, sôi nổi, hướng ngoại, trần tục) và Kính Tâm (trầm tĩnh, cam chịu, hướng nội, thoát tục). Sự tương phản này không chỉ làm nổi bật tính cách của từng người mà còn tạo ra những tình huống kịch tính, gây cười.
- Hành động và ngôn ngữ kịch: Tính cách nhân vật được bộc lộ chủ yếu qua hành động và ngôn ngữ, đặc biệt là các làn điệu hát chèo. Mỗi lời hát, mỗi cử chỉ của Thị Mầu đều góp phần khắc họa rõ nét hình ảnh một cô gái đang yêu một cách say đắm và mù quáng.
2. Không gian và thời gian nghệ thuật
- Không gian: Không gian chính là chùa chiền – một nơi thanh tịnh, trang nghiêm. Việc đặt một nhân vật trần tục như Thị Mầu vào không gian này đã tạo ra một sự xung đột, một nghịch cảnh đầy hài hước. Sự trang nghiêm của cửa Phật càng làm nổi bật sự phá phách, trần tục của Thị Mầu.
- Thời gian: Thời gian diễn ra màn chèo là một buổi lễ chùa. Đây là thời điểm con người tìm về chốn tâm linh, nhưng Thị Mầu lại biến nó thành cơ hội để thỏa mãn khát khao tình ái của mình.
3. Ngôn ngữ và các làn điệu chèo
Ngôn ngữ trong đoạn trích rất giàu chất dân gian, sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, lối nói ví von dí dỏm.
Ví dụ:
- "Thầy như táo rụng sân đình / Em như gái rở, đi rình của chua": Một cách ví von táo bạo, thể hiện khao khát của Thị Mầu.
- "Mẫu đơn giồng cạnh nhà thờ / Đẹp duyên nhưng chẳng được nhờ mùi hương": Lời than thở đầy ẩn ý về việc Kính Tâm tu hành, không màng đến tình duyên.
Các làn điệu chèo như hát nói, xẩm xoan, hát sắp, điệu con gà rừng được sử dụng linh hoạt, phù hợp với từng tâm trạng, hành động của nhân vật. Ví dụ, điệu hát "Con gà rừng" thể hiện sự vui tươi, lí lắc của Thị Mầu khi lên chùa, còn những câu hát sắp lại thể hiện sự tỏ tình tha thiết, nồng nàn.
IV. TỔNG KẾT VÀ LIÊN HỆ
1. Giá trị nội dung và nghệ thuật
- Giá trị nội dung: Đoạn trích ca ngợi vẻ đẹp của sức sống trần thế, khát vọng tình yêu tự do. Đồng thời, nó cũng ngầm phê phán những lễ giáo phong kiến hà khắc đã kìm hãm con người, đặc biệt là người phụ nữ. Qua bi kịch của Thị Mầu, tác giả dân gian thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh.
- Giá trị nghệ thuật: Thị Mầu lên chùa là một mẫu mực về nghệ thuật sân khấu chèo: từ cách xây dựng nhân vật ước lệ, sử dụng ngôn ngữ kịch, đến việc kết hợp nhuần nhuyễn giữa hát, nói, múa và diễn xuất. Đoạn trích đã tạo ra một nhân vật bất hủ, sống mãi trong lòng công chúng.
2. Liên hệ với hình tượng người phụ nữ trong văn học
Thị Mầu là một hình tượng phá cách, đối lập với các hình tượng phụ nữ truyền thống trong văn học trung đại như Vũ Nương (Chuyện người con gái Nam Xương) hay Thúy Kiều (Truyện Kiều). Nếu Vũ Nương, Thúy Kiều là hiện thân của vẻ đẹp công - dung - ngôn - hạnh, cam chịu và nhẫn nhục, thì Thị Mầu lại là biểu tượng của sự nổi loạn, của khát vọng sống bản năng. Nàng dám sống thật với con người mình, dám thách thức dư luận.
So sánh Thị Mầu với các nhân vật nữ khác giúp chúng ta thấy được cái nhìn đa chiều của văn học về người phụ nữ. Văn học dân gian, qua hình tượng Thị Mầu, đã cho thấy một góc nhìn khác, táo bạo và gần gũi hơn với con người trần thế, với những ham muốn và khát vọng rất đời thường.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu hỏi 1: Phân tích tính cách nhân vật Thị Mầu qua ngôn ngữ và hành động trong đoạn trích Thị Mầu lên chùa. Theo em, Thị Mầu là nhân vật đáng trách hay đáng thương? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
- Phân tích các hành động (lên chùa tìm trai, buông lời tán tỉnh, nắm tay níu áo...) và ngôn ngữ (lời giới thiệu, lời tỏ tình, lời thách thức) để làm rõ tính cách táo bạo, lẳng lơ, say mê và quyết liệt.
- Nêu quan điểm cá nhân: Đáng trách ở hành động thiếu chuẩn mực, không đúng nơi đúng chỗ. Đáng thương vì là nạn nhân của xã hội phong kiến kìm kẹp, khát vọng chính đáng không được đáp ứng nên bộc phát một cách tiêu cực. Cần có cái nhìn cảm thông, đa chiều.Câu hỏi 2: Sự tương phản giữa hai nhân vật Thị Mầu và Kính Tâm có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?
Gợi ý trả lời:
- Chỉ ra các mặt tương phản: ngoại hình, tính cách (sôi nổi - trầm tĩnh), hành động (tấn công - phòng thủ), khát vọng (trần tục - thoát tục).
- Tác dụng: Làm nổi bật tính cách của cả hai nhân vật; tạo ra xung đột kịch, tiếng cười sân khấu; thể hiện xung đột giữa khát vọng trần thế và giáo lý nhà Phật, giữa tự do cá nhân và định kiến xã hội.Câu hỏi 3: Em hãy chỉ ra và phân tích một vài đặc điểm của nghệ thuật chèo được thể hiện thành công qua đoạn trích Thị Mầu lên chùa.
Gợi ý trả lời:
- Có thể chọn một trong các đặc điểm sau để phân tích:
+ Nghệ thuật xây dựng nhân vật ước lệ: Phân tích vai lệch của Thị Mầu.
+ Sự kết hợp giữa nói, hát và diễn: Dẫn ra các câu hát, lời nói đi kèm với hành động của Mầu.
+ Ngôn ngữ giàu chất dân gian: Phân tích các câu thành ngữ, tục ngữ, cách ví von độc đáo.
+ Xung đột kịch: Phân tích xung đột giữa Thị Mầu và Kính Tâm, giữa con người và không gian (chùa chiền).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài soạn Thị Mầu lên chùa, chúng ta đã cùng nhau phân tích một trong những nhân vật nữ độc đáo và ấn tượng nhất của sân khấu chèo cổ. Thị Mầu, với sức sống mãnh liệt và khát khao yêu đương táo bạo, là hiện thân cho sự nổi loạn chống lại những khuôn khổ hà khắc của xã hội phong kiến. Dù hành động có phần đáng trách, nàng vẫn là một nhân vật đáng thương, một nạn nhân của định kiến. Đoạn trích không chỉ cho thấy tài năng của nghệ thuật chèo trong việc xây dựng nhân vật và tạo tiếng cười mà còn gửi gắm một thông điệp nhân văn sâu sắc về quyền được sống và quyền được yêu của con người. Hy vọng các em sẽ tiếp tục khám phá thêm nhiều tác phẩm sân khấu dân gian đặc sắc khác của dân tộc.