A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những đoạn trích đặc sắc nhất của sân khấu chèo truyền thống Việt Nam: "Thị Mầu lên chùa", trích từ vở chèo cổ Quan Âm Thị Kính. Đây không chỉ là một bài học về văn học, mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới đầy màu sắc của nghệ thuật dân gian. Qua đoạn trích này, các em sẽ được làm quen với nhân vật Thị Mầu - một hình tượng độc đáo, táo bạo, phá vỡ mọi khuôn khổ của xã hội phong kiến. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích để hiểu được vẻ đẹp, tính cách của Thị Mầu, đồng thời cảm nhận những nét đặc trưng của nghệ thuật chèo như ngôn ngữ, diễn xuất và vai trò của khán giả. Bài học này sẽ giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa mà còn bồi dưỡng thêm tình yêu với văn hóa dân tộc.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tìm hiểu chung về tác phẩm
1.1. Vài nét về nghệ thuật Chèo
Trước khi đi vào phân tích đoạn trích, chúng ta cần hiểu "Chèo" là gì. Chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ truyền của Việt Nam, phát triển mạnh mẽ ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Có thể tóm tắt một vài đặc điểm chính của Chèo như sau:
- Nguồn gốc: Chèo bắt nguồn từ đời sống dân dã của người nông dân, gắn liền với các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng tại sân đình.
- Nội dung: Các vở chèo thường ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người, lên án thói hư tật xấu trong xã hội, đặc biệt là xã hội phong kiến.
- Tính chất tổng hợp: Sân khấu chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố: hát, múa, nhạc, kịch. Diễn viên phải vừa biết hát, vừa biết múa, vừa biết diễn xuất.
- Tính ước lệ và cách điệu: Sân khấu chèo thường tối giản, không trang trí cầu kỳ. Hành động, cử chỉ của diễn viên mang tính ước lệ cao (ví dụ: đi một vòng trên sân khấu có thể biểu thị đã đi một quãng đường dài).
- Sự tương tác với khán giả: Một đặc điểm vô cùng độc đáo là sự giao lưu giữa diễn viên và khán giả. Tiếng "đế" (lời bình luận, khen chê của khán giả hoặc người của gánh hát) xen vào vở diễn, tạo nên không khí sôi nổi, gần gũi.
1.2. Vở chèo "Quan Âm Thị Kính"
Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" được rút từ vở chèo nổi tiếng Quan Âm Thị Kính. Đây là một trong bảy vở chèo cổ kinh điển nhất của Việt Nam. Nội dung chính của vở chèo xoay quanh cuộc đời oan khuất của Thị Kính.
Tóm tắt cốt truyện: Thị Kính là một người con gái nết na, xinh đẹp, lấy chồng là Thiện Sĩ. Một đêm, thấy chồng có sợi râu mọc ngược, nàng cầm dao toan cắt đi thì bị mẹ chồng bắt gặp, vu cho tội giết chồng. Bị đuổi khỏi nhà, Thị Kính phải giả trai, xin đi tu ở chùa Vân Tự với pháp danh Kính Tâm. Tại đây, Thị Mầu, con gái phú ông, lên chùa thấy Kính Tâm (tưởng là chú tiểu đẹp trai) đã đem lòng yêu mến và trêu ghẹo. Bị Kính Tâm từ chối, Thị Mầu về nhà lẳng lơ với anh đầy tớ và có thai. Bị làng bắt vạ, Thị Mầu đổ oan cho Kính Tâm. Kính Tâm bị đuổi khỏi chùa, phải đi xin sữa nuôi con của Thị Mầu. Sau ba năm, Kính Tâm qua đời, để lại bức thư kể rõ sự tình. Nỗi oan được giải, nàng hóa thành Phật Quan Âm.
Vở chèo lên án xã hội phong kiến bất công, đồng thời ca ngợi lòng vị tha, đức hi sinh của người phụ nữ, tiêu biểu là Thị Kính.
1.3. Vị trí và tóm tắt đoạn trích "Thị Mầu lên chùa"
Đoạn trích nằm ở phần giữa của vở chèo, kể về sự việc Thị Mầu lên chùa và gặp Kính Tâm. Đây là một trong những cảnh diễn đặc sắc và nổi tiếng nhất. Màn chèo này giới thiệu một cách sống động nhân vật Thị Mầu, tạo ra một sự tương phản sâu sắc với nhân vật Thị Kính, và là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch oan trái sau này của Kính Tâm.
Tóm tắt đoạn trích: Thị Mầu, một cô gái trẻ trung, con nhà phú ông, lên chùa không phải để lễ Phật mà là để tìm kiếm niềm vui, để khoe sắc và để... ghẹo trai. Khi nhìn thấy Kính Tâm - một chú tiểu có vẻ ngoài tuấn tú, Mầu đã ngay lập tức say mê và tìm mọi cách để tiếp cận, trêu ghẹo bằng những lời nói, cử chỉ táo bạo, đi ngược lại mọi lễ giáo phong kiến và không gian trang nghiêm của chốn tu hành.
2. Phân tích chi tiết văn bản
2.1. Nhân vật Thị Mầu - Khát vọng tình yêu phá vỡ khuôn khổ
Thị Mầu là nhân vật trung tâm, là linh hồn của đoạn trích. Nàng hiện lên không phải như một hình mẫu phụ nữ phong kiến mà là một sự nổi loạn đầy sức sống.
a. Lời tự giới thiệu và cách ra sân khấu độc đáo
Ngay từ khi xuất hiện, Thị Mầu đã cho thấy sự khác biệt. Nàng không e ấp, dịu dàng mà bước ra sân khấu với điệu bộ nhí nhảnh, tay cầm quạt phe phẩy và cất lời tự giới thiệu đầy tự tin:
"Tôi là Thị Mầu, con gái phú ông,
Nhà tôi giầu có, nhất làng trong,
Ruộng vườn cò bay thẳng cánh...
Trai lơ lẳng lơ, khối kẻ trông!"
- Tự tin về bản thân: Mầu không ngần ngại giới thiệu tên tuổi, gia thế (con gái phú ông, nhà giàu nhất làng). Đây là một sự khẳng định cái tôi cá nhân mạnh mẽ.
- Ý thức về sức hấp dẫn: Câu nói "Trai lơ lẳng lơ, khối kẻ trông!" cho thấy Mầu rất ý thức được vẻ đẹp và sức quyến rũ của mình. Nàng tự hào về điều đó.
- Mục đích lên chùa: Lời giới thiệu cũng hé lộ mục đích không trong sáng của Mầu khi đến nơi cửa Phật: "Nay nghe ở chùa có chú tiểu mới đến, thật là xinh sao!". Nàng lên chùa không phải để cầu kinh niệm Phật mà là để thỏa mãn sự tò mò, để ngắm trai đẹp.
Cách ra sân khấu này đã ngay lập tức phá vỡ không khí trang nghiêm, báo hiệu một sự kiện "náo động" sắp diễn ra.
b. Hành động và cử chỉ táo bạo, đi ngược lễ giáo
Toàn bộ hành động của Thị Mầu trong đoạn trích đều thể hiện sự chủ động, quyết liệt trong việc theo đuổi tình yêu, một điều cấm kỵ đối với phụ nữ phong kiến.
- Chủ động quan sát, tìm kiếm: Mầu không ngồi yên một chỗ mà đảo mắt liếc ngang liếc dọc, tìm kiếm đối tượng của mình.
- Cố tình gây chú ý: Khi thấy Kính Tâm, Mầu cố tình làm rơi quạt, giả vờ đánh rơi giải yếm, vờ niệm Phật nhưng mắt thì không ngừng liếc nhìn.
- Tiếp cận trực diện: Đỉnh điểm của sự táo bạo là khi Mầu tiến thẳng đến trước mặt Kính Tâm, người đang gõ mõ tụng kinh, để bày tỏ. Hành động này không chỉ thể hiện sự bạo dạn mà còn là sự thách thức đối với không gian thiêng liêng và những quy tắc cứng nhắc.
Những hành động này hoàn toàn trái ngược với hình ảnh người phụ nữ "công-dung-ngôn-hạnh", phải "tam tòng tứ đức", luôn bị động trong chuyện tình cảm.
c. Ngôn ngữ đầy tính "ghẹo trai" và khát khao tình yêu
Ngôn ngữ của Thị Mầu là sự kết hợp giữa sự dân dã, hóm hỉnh và sự bộc trực, thẳng thắn. Nàng không dùng những lời lẽ bóng bẩy, ước lệ mà nói thẳng ra khao khát của mình.
- So sánh ví von độc đáo: Khi thấy Kính Tâm, Mầu thốt lên: "Người đâu mà đẹp như sao băng!". Đặc biệt là câu nói nổi tiếng:
Cách ví von này rất đời thường, thậm chí có phần "suồng sã" nhưng lại thể hiện một cách chính xác và mãnh liệt ham muốn chiếm hữu của Mầu. Nàng không che giấu, không úp mở."Thầy như táo rụng sân đình
Em như gái rở, đi rình của chua." - Lời tỏ tình trực diện: Mầu không chờ đợi mà trực tiếp bày tỏ: "Một cành tre, năm bảy cành tre / Phải duyên thời lấy, chớ nghe họ hàng" hay "Mẫu đơn giồng cạnh nhà thờ / Đôi ta chỉ quyết đợi chờ lấy nhau". Những câu ca dao được Mầu vận dụng một cách linh hoạt để nói lên tiếng lòng, khẳng định quyền tự do yêu đương, bất chấp sự ngăn cản của gia đình, xã hội.
- Sự bất chấp: Khi Kính Tâm từ chối, Mầu không nản lòng mà càng tấn công dồn dập hơn: "Tu là tu Phật, tu trời / Ai lại đi tu người thế ni?". Lời nói vừa là trách móc, vừa là một sự thách thức, cho thấy sự quyết tâm theo đuổi đến cùng.
d. Sự mâu thuẫn trong nhân vật: Đáng trách hay đáng thương?
Nhìn bề ngoài, Thị Mầu là một kẻ "lẳng lơ", "phá phách", đáng trách khi dám coi thường lễ giáo, làm ô uế chốn tu hành. Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn, ta sẽ thấy một góc nhìn khác.
- Đại diện cho khát vọng sống: Thị Mầu đại diện cho khát vọng yêu đương, khát vọng hạnh phúc rất bản năng và chính đáng của con người. Nàng dám sống thật với những rung động của trái tim mình.
- Nạn nhân của xã hội phong kiến: Trong một xã hội mà hôn nhân do cha mẹ sắp đặt, người phụ nữ không có quyền lựa chọn hạnh phúc, thì hành động của Thị Mầu có thể xem là một sự phản kháng. Nàng không chấp nhận số phận bị sắp đặt, mà muốn tự mình đi tìm tình yêu.
- Bi kịch của sự tự do: Chính sự tự do, bản năng ấy đã dẫn Mầu đến bi kịch sau này (có thai với anh đầy tớ và đổ oan cho Kính Tâm). Điều này cho thấy sự bế tắc của những cá nhân muốn vượt ra khỏi khuôn khổ xã hội nhưng lại thiếu đi sự tỉnh táo và định hướng đúng đắn.
Vì vậy, Thị Mầu là một nhân vật phức tạp. Nàng vừa đáng trách vì sự liều lĩnh, thiếu suy nghĩ, nhưng cũng vừa đáng thương và đáng cảm thông cho một khát vọng sống mãnh liệt bị kìm nén.
2.2. Nhân vật Kính Tâm (Thị Kính) - Nét đối lập hoàn hảo
Kính Tâm xuất hiện trong đoạn trích như một bức phông nền tĩnh lặng để làm nổi bật sự sôi động, náo nhiệt của Thị Mầu.
- Vẻ đẹp thanh cao: Kính Tâm được miêu tả là có vẻ ngoài tuấn tú (đẹp như sao băng), nhưng toát lên vẻ thanh tịnh của người tu hành.
- Sự tĩnh tại, chuyên tâm: Trong khi Mầu liên tục hành động, nói cười, thì Kính Tâm chỉ ngồi yên một chỗ, chuyên tâm gõ mõ, tụng kinh. Sự tập trung này cho thấy quyết tâm rũ bỏ trần tục của Kính Tâm.
- Phản ứng từ tốn: Trước những lời trêu ghẹo, những hành động táo bạo của Mầu, Kính Tâm chỉ đáp lại bằng những câu niệm Phật "A di đà Phật!", bằng sự im lặng hoặc những lời từ chối nhẹ nhàng. Phản ứng này càng làm cho sự tương phản giữa hai nhân vật trở nên gay gắt: một bên là lửa (Mầu), một bên là nước (Kính Tâm); một bên là trần tục, một bên là thanh cao.
2.3. Không gian sân khấu và vai trò của tiếng đế
- Không gian chùa chiền và sự trần tục: Việc đặt một màn kịch đầy tính trần tục, sôi nổi về tình yêu nam nữ trong không gian trang nghiêm, thanh tịnh của chùa chiền đã tạo ra một sự mâu thuẫn độc đáo. Nó vừa làm nổi bật sự phá phách của Mầu, vừa ngầm phê phán những kẻ mượn chốn linh thiêng để làm điều không phải.
- Vai trò của tiếng đế: Tiếng đế trong chèo (ví dụ: "Ai lại khen cho Mầu nó lẳng lơ thế nhỉ!" hay "Liệu mà giữ mình, thầy tiểu ơi!") có vai trò quan trọng:
- Hướng dẫn cảm xúc khán giả: Tiếng đế định hướng cho người xem nên có thái độ như thế nào với nhân vật, khi nào nên khen, khi nào nên chê.
- Tạo sự giao lưu: Nó phá vỡ bức tường ngăn cách giữa sân khấu và khán giả, kéo người xem cùng tham gia vào câu chuyện.
- Bình luận về hành động: Tiếng đế như một lời bình của quần chúng, thể hiện quan điểm đạo đức của cộng đồng về hành vi của Thị Mầu.
3. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích
3.1. Nghệ thuật xây dựng nhân vật tương phản
Thành công lớn nhất của đoạn trích là đã xây dựng được hai nhân vật đối lập nhau một cách hoàn hảo trên mọi phương diện:
- Tính cách: Mầu (sôi nổi, táo bạo, hướng ngoại) >< Kính Tâm (trầm tĩnh, nhẫn nhịn, hướng nội).
- Hành động: Mầu (chủ động tấn công) >< Kính Tâm (bị động, phòng thủ).
- Ngôn ngữ: Mầu (dân dã, đời thường, bộc trực) >< Kính Tâm (ngôn ngữ nhà Phật, từ tốn).
Sự tương phản này không chỉ làm rõ tính cách từng nhân vật mà còn tạo ra kịch tính, sự hấp dẫn cho màn chèo.
3.2. Ngôn ngữ Chèo đặc trưng
Ngôn ngữ trong đoạn trích mang đậm màu sắc sân khấu chèo:
- Ngôn ngữ giàu chất dân gian: Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, ca dao một cách sáng tạo (ví dụ: "Thầy như táo rụng sân đình", "Mẫu đơn giồng cạnh nhà thờ").
- Ngôn ngữ hành động: Lời nói của nhân vật luôn gắn liền với hành động, điệu bộ, giúp khán giả hình dung rõ nét về nhân vật.
- Kết hợp thơ và văn xuôi: Lời thoại của nhân vật được viết dưới dạng các thể thơ dân tộc (lục bát, song thất lục bát biến thể) xen lẫn những câu nói đời thường, tạo nên nhịp điệu phong phú.
3.3. Yếu tố sân khấu tổng hợp
Đoạn trích thể hiện rõ tính tổng hợp của nghệ thuật chèo:
- Kịch: Tình huống kịch éo le, xung đột giữa các nhân vật.
- Hát: Các làn điệu chèo được sử dụng để bộc lộ tâm trạng nhân vật (ví dụ: điệu "Cấm giá" khi Mầu ra sân khấu).
- Múa: Các chỉ dẫn sân khấu như "điệu bộ nhí nhảnh", "quạt phe phẩy" cho thấy nhân vật không chỉ nói mà còn múa để thể hiện tính cách.
- Âm nhạc: Tiếng trống, tiếng mõ đệm theo lời hát và hành động, tạo không khí cho vở diễn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức về đoạn trích.
-
Câu hỏi 1: Phân tích nhân vật Thị Mầu trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa". Theo em, Thị Mầu là nhân vật đáng trách hay đáng thương? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
- Phân tích các khía cạnh: lai lịch, hành động, ngôn ngữ, tính cách.
- Làm rõ sự táo bạo, chủ động, đi ngược lễ giáo của Mầu.
- Bàn luận về hai mặt của nhân vật: Đáng trách (lẳng lơ, coi thường lễ giáo) và Đáng thương (khát vọng tình yêu chính đáng bị kìm hãm trong xã hội cũ, là nạn nhân của lễ giáo).
- Nêu quan điểm cá nhân và lý giải một cách thuyết phục.
-
Câu hỏi 2: Những đặc sắc nghệ thuật của sân khấu chèo đã được thể hiện như thế nào qua đoạn trích "Thị Mầu lên chùa"?
Gợi ý trả lời:
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Tập trung vào nghệ thuật tương phản giữa Thị Mầu và Kính Tâm.
- Ngôn ngữ: Phân tích ngôn ngữ giàu chất dân gian, ngôn ngữ kịch tính.
- Yếu tố sân khấu: Đề cập đến sự kết hợp hát, múa, diễn xuất; vai trò của không gian sân khấu và tiếng đế.
-
Câu hỏi 3: Qua hình tượng nhân vật Thị Mầu, em có suy nghĩ gì về thân phận và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?
Gợi ý trả lời:
- Nêu lên thực trạng: Người phụ nữ bị trói buộc bởi vô số quy tắc hà khắc ("tam tòng", "công dung ngôn hạnh"), không có quyền tự do yêu đương và quyết định hạnh phúc.
- Thị Mầu là một biểu hiện của sự phản kháng: Dám vượt qua rào cản để sống thật với khao khát của mình.
- Sự phản kháng đó dù còn mang tính tự phát, bản năng nhưng đã cho thấy một sức sống mãnh liệt, một mong muốn được giải phóng khỏi những xiềng xích vô hình.
- Liên hệ với hình ảnh của các nhân vật phụ nữ khác trong văn học (Thúy Kiều, Vũ Nương...) để thấy được vẻ đẹp và bi kịch chung của họ.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" không chỉ là một màn chèo hài hước, mua vui mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Qua việc xây dựng thành công nhân vật Thị Mầu - một hình tượng đầy cá tính, nổi loạn và sống động - các tác giả dân gian đã thể hiện một cái nhìn đa chiều về con người và cất lên tiếng nói đồng cảm với những khát vọng tự do, hạnh phúc chính đáng bị xã hội phong kiến kìm hãm. Đồng thời, đoạn trích cũng là một minh chứng tiêu biểu cho những đặc trưng ưu tú của nghệ thuật chèo truyền thống. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và có ý thức gìn giữ những giá trị văn hóa quý báu của dân tộc.