Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thơ ca - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thơ ca Ngữ văn lớp 9 sách Chân trời sáng tạo chi tiết nhất. Bài giảng cung cấp kiến thức nền, phân tích sâu các tác phẩm và trả lời câu hỏi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Thơ ca là một phần không thể thiếu trong kho tàng văn học Việt Nam, là nơi lưu giữ những rung động tinh tế nhất của tâm hồn con người. Trong chủ đề "Giai điệu đất nước" của sách Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá vẻ đẹp của thơ ca hiện đại Việt Nam, nơi tình yêu quê hương, đất nước, và lòng biết ơn với các thế hệ đi trước được thể hiện một cách sâu sắc và độc đáo. Bài học này không chỉ giúp các em hiểu rõ hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm thơ tiêu biểu mà còn bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm và khơi dậy niềm tự hào dân tộc. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kỹ năng phân tích thơ, nhận diện các yếu tố nghệ thuật đặc sắc và tự tin thể hiện cảm xúc của mình qua ngôn từ.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tri thức Ngữ văn: Nền tảng khám phá thơ ca

Trước khi đi vào phân tích các tác phẩm cụ thể, chúng ta cần trang bị những công cụ lý thuyết cần thiết. Đây là chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thế giới cảm xúc phong phú của thơ ca.

1.1. Yếu tố tượng trưng trong thơ

Yếu tố tượng trưng là việc sử dụng những hình ảnh, sự vật cụ thể để gợi lên những ý niệm, tư tưởng, cảm xúc trừu tượng và sâu sắc. Hình ảnh tượng trưng vừa có ý nghĩa gốc, vừa có ý nghĩa biểu tượng, làm cho ý thơ trở nên đa nghĩa và hàm súc.

Ví dụ: Hình ảnh "hàng tre" trong bài "Viếng lăng Bác" của Viễn Phương không chỉ là hàng tre xanh thực ngoài đời mà còn tượng trưng cho sức sống bền bỉ, kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam.

1.2. Yếu tố siêu thực trong thơ

Yếu tố siêu thực là những hình ảnh, chi tiết vượt ra ngoài logic thực tế, thường mang tính phi lý, kỳ ảo, như trong một giấc mơ. Các yếu tố này giúp nhà thơ thể hiện những trạng thái tâm lý phức tạp, những khao khát sâu kín mà ngôn ngữ hiện thực khó diễn tả hết.

  • Mục đích: Phá vỡ những quy tắc thông thường, tạo ra sự bất ngờ, độc đáo và khám phá những tầng ý nghĩa sâu thẳm của tiềm thức.
  • Ví dụ: Trong thơ hiện đại, có thể bắt gặp những hình ảnh như "thời gian trôi như một dòng sông tím" - một sự kết hợp phi logic nhưng lại gợi ra cảm giác về sự lãng đãng, hư ảo của thời gian.

1.3. Đặc điểm của thơ tự do

Thơ tự do là thể thơ không bị ràng buộc bởi các quy tắc chặt chẽ về số câu, số chữ trong câu, cách gieo vần hay nhịp điệu. Nó mang lại cho nhà thơ sự tự do tối đa trong việc biểu đạt cảm xúc.

  1. Số câu, số chữ: Không giới hạn, câu dài ngắn linh hoạt theo mạch cảm xúc.
  2. Vần và nhịp: Vần có thể được gieo một cách tự do (vần chân, vần lưng, vần cách) hoặc không cần vần. Nhịp điệu của bài thơ được tạo ra bởi sự sắp xếp các từ ngữ, dấu câu, và cách ngắt dòng.
  3. Ưu điểm: Giúp diễn tả những cảm xúc phức tạp, những dòng suy tư trôi chảy, tự nhiên, gần với lời nói thường ngày nhưng vẫn giàu nhạc điệu và hình ảnh.

2. Đọc hiểu văn bản 1: Mùa xuân nho nhỏ (Thanh Hải)

Bài thơ là tiếng lòng tha thiết, yêu mến và gắn bó với đất nước, với cuộc đời; thể hiện ước nguyện chân thành của nhà thơ được cống hiến cho đất nước, góp một "mùa xuân nho nhỏ" của mình vào mùa xuân lớn của dân tộc.

2.1. Chuẩn bị đọc

Trước khi đọc, hãy suy ngẫm: Mùa xuân thường gợi cho em những cảm xúc, suy nghĩ gì? Em hiểu thế nào về sự cống hiến của mỗi cá nhân cho cộng đồng?

2.2. Trải nghiệm cùng văn bản

Khi đọc bài thơ, hãy chú ý đến những hình ảnh đặc trưng của mùa xuân (bông hoa, tiếng chim, dòng sông) và mạch cảm xúc của tác giả: từ say sưa ngây ngất trước vẻ đẹp của thiên nhiên đến trầm tư suy ngẫm và khát vọng cống hiến mãnh liệt.

2.3. Suy ngẫm và phản hồi (Trả lời câu hỏi SGK)

Câu 1: Phân tích cảm xúc của tác giả trước mùa xuân của thiên nhiên, đất nước (khổ 1).

Cảm xúc của tác giả được thể hiện qua những hình ảnh trong trẻo, tràn đầy sức sống. Bức tranh mùa xuân xứ Huế được vẽ nên bởi những nét chấm phá đặc sắc:

  • Hình ảnh: "dòng sông xanh", "bông hoa tím biếc". Đây là những hình ảnh rất thật, rất riêng của mùa xuân thiên nhiên.
  • Âm thanh: "tiếng chim chiền chiện / hót chi mà vang trời". Âm thanh trong trẻo, cao vút của tiếng chim làm không gian trở nên sống động, vui tươi.
  • Hành động: Nhà thơ "đưa tay tôi hứng" giọt long lanh. Đây là một hành động đầy trân trọng, trìu mến. Cảm xúc say sưa, ngây ngất của tác giả được bộc lộ trực tiếp, thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết.

Câu 2: Phân tích hình ảnh "mùa xuân người cầm súng" và "mùa xuân người ra đồng".

Từ mùa xuân của thiên nhiên, tác giả chuyển sang mùa xuân của đất nước. Đây là một sự chuyển biến tự nhiên, logic:

  • "Mùa xuân người cầm súng": Tượng trưng cho nhiệm vụ chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc. Hình ảnh "lộc giắt đầy trên lưng" vừa là cành lá ngụy trang, vừa là biểu tượng cho sức sống, cho sự may mắn, cho mùa xuân và tương lai mà người lính mang theo trên vai.
  • "Mùa xuân người ra đồng": Tượng trưng cho nhiệm vụ lao động, xây dựng đất nước. Hình ảnh "lộc trải dài nương mạ" gợi lên sự trù phú, ấm no, sự sinh sôi nảy nở trên những cánh đồng quê hương.
  • Điệp từ "mùa xuân" và "lộc": Nhấn mạnh sức sống mãnh liệt của đất nước trong cả chiến đấu và lao động. Đất nước đang vươn lên mạnh mẽ, hối hả, khẩn trương: "Tất cả như hối hả / Tất cả như xôn xao...".

Câu 3: Phân tích ý nghĩa và vẻ đẹp của hình ảnh "mùa xuân nho nhỏ".

Đây là hình ảnh trung tâm, là sáng tạo độc đáo và sâu sắc nhất của bài thơ, thể hiện khát vọng cống hiến của nhà thơ:

"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến."
  • Ước nguyện khiêm tốn, chân thành: Tác giả chỉ xin làm "một con chim", "một cành hoa", "một nốt trầm" - những hình ảnh giản dị, nhỏ bé. Điều này cho thấy sự khiêm nhường trong cống hiến.
  • Cống hiến tự nhiên, tự nguyện: Như con chim mang tiếng hót, cành hoa tỏa hương sắc cho đời, nhà thơ muốn cống hiến phần tinh túy nhất của mình một cách tự nhiên.
  • Cống hiến bền bỉ, trọn đời: Ước nguyện này được lặp lại ở khổ cuối, "Dù là tuổi hai mươi / Dù là khi tóc bạc", khẳng định một lẽ sống cao đẹp, cống hiến không ngừng nghỉ.
  • Ý nghĩa biểu tượng: "Mùa xuân nho nhỏ" là ẩn dụ cho cuộc đời, tài năng, trí tuệ của mỗi người. Mỗi cá nhân hãy góp phần "nho nhỏ" của mình để làm nên mùa xuân lớn của dân tộc.

Câu 4: Nhận xét về thể thơ, nhịp điệu và cách gieo vần của bài thơ.

  • Thể thơ: 5 chữ, gần gũi với các làn điệu dân ca miền Trung, tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, tha thiết.
  • Nhịp điệu: Linh hoạt, chủ yếu là nhịp 3/2 hoặc 2/3, tạo sự uyển chuyển, mềm mại.
  • Gieo vần: Vần chân, vần liền được sử dụng xen kẽ, tạo sự kết nối tự nhiên giữa các câu thơ.
  • Tác dụng: Tất cả các yếu tố hình thức này góp phần diễn tả thành công dòng cảm xúc chân thành, tha thiết của nhà thơ, làm cho bài thơ giàu nhạc điệu và dễ đi vào lòng người.

3. Đọc hiểu văn bản 2: Viếng lăng Bác (Viễn Phương)

Bài thơ là niềm xúc động thiêng liêng, lòng thành kính và biết ơn sâu sắc của nhà thơ Viễn Phương cũng như của đồng bào miền Nam đối với Bác Hồ kính yêu, được viết trong một dịp đặc biệt: tác giả lần đầu ra thăm lăng Bác.

3.1. Chuẩn bị đọc

Hãy chia sẻ những hiểu biết của em về Chủ tịch Hồ Chí Minh và tình cảm của nhân dân Việt Nam dành cho Người. Những hình ảnh nào thường xuất hiện khi em nghĩ về Bác?

3.2. Trải nghiệm cùng văn bản

Khi đọc, hãy đi theo mạch cảm xúc của nhà thơ: từ lúc ở ngoài lăng, vào trong lăng, và lúc sắp phải trở về. Chú ý những hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng đặc sắc được tác giả sử dụng để thể hiện tình cảm với Bác.

3.3. Suy ngẫm và phản hồi (Trả lời câu hỏi SGK)

Câu 1: Mạch cảm xúc của bài thơ được triển khai theo trình tự nào?

Mạch cảm xúc của bài thơ vận động theo trình tự của một cuộc viếng thăm, từ ngoài vào trong, từ xa đến gần, và kết lại bằng niềm mong ước được ở mãi bên Người. Cụ thể:

  1. Khổ 1: Cảm xúc khi đứng trước lăng. Ấn tượng đầu tiên là hình ảnh hàng tre xanh, biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
  2. Khổ 2: Cảm xúc khi hòa vào dòng người vào lăng. Nhà thơ xúc động trước hình ảnh "mặt trời trong lăng", một ẩn dụ tuyệt đẹp về sự vĩ đại của Bác.
  3. Khổ 3: Cảm xúc khi ở trong lăng, đứng trước di hài của Bác. Nỗi đau xót, tiếc thương dâng trào đến nghẹn ngào.
  4. Khổ 4: Cảm xúc khi sắp phải rời xa, thể hiện qua ước nguyện được hóa thân để ở mãi bên Người.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của các hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng đặc sắc.

Bài thơ thành công nhờ hệ thống hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng giàu ý nghĩa:

  • Hàng tre: Xuất hiện ở đầu và cuối bài thơ, tạo kết cấu đầu cuối tương ứng. Hàng tre vừa là hình ảnh thực, vừa là biểu tượng cho sức sống kiên cường, bất khuất, bền bỉ của con người và dân tộc Việt Nam.
  • Mặt trời:
    • "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng": Là mặt trời của tự nhiên, mang lại ánh sáng và sự sống.
    • "Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ": Là hình ảnh ẩn dụ chỉ Bác Hồ. Bác như mặt trời, soi đường chỉ lối, mang lại cuộc sống ấm no, độc lập tự do cho dân tộc. Đây là một sự tôn vinh vô cùng lớn lao.
  • Tràng hoa: Hình ảnh "dòng người đi trong thương nhớ / Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân" là một ẩn dụ đẹp và sáng tạo. Dòng người vào viếng Bác được ví như một tràng hoa vô tận, mỗi người là một bông hoa thơm, kính dâng lên Bác lòng thành kính và biết ơn.
  • Trời xanh: "Vẫn biết trời xanh là mãi mãi / Mà sao nghe nhói ở trong tim". "Trời xanh" là hình ảnh ẩn dụ cho sự bất tử, vĩnh hằng của Bác trong lòng dân tộc. Bác vẫn sống mãi cùng non sông đất nước.

Câu 3: Cảm xúc của nhà thơ ở khổ cuối có gì đặc biệt?

Khổ thơ cuối là đỉnh điểm của nỗi xúc động, là lời từ biệt không muốn rời xa:

"Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này."
  • Cảm xúc lưu luyến: Cụm từ "thương trào nước mắt" thể hiện nỗi đau đớn, bịn rịn khi sắp phải xa Bác.
  • Ước nguyện hóa thân: Điệp ngữ "muốn làm" được lặp lại ba lần, nhấn mạnh khao khát mãnh liệt được hóa thân thành "con chim", "đóa hoa", "cây tre" để được ở mãi bên Người, canh giấc ngủ cho Người.
  • Lời hứa thủy chung: Hình ảnh "cây tre trung hiếu" ở cuối bài thơ vừa lặp lại hình ảnh hàng tre ở đầu bài, vừa là lời hứa son sắt của người con miền Nam nguyện mãi mãi đi theo con đường cách mạng mà Bác đã chọn.

4. Thực hành Tiếng Việt: Nghệ thuật tu từ

Việc nắm vững các biện pháp tu từ giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ ca.

4.1. Ôn tập Ẩn dụ và Hoán dụ

  • Ẩn dụ (Metaphor): Là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm. Ví dụ: "mặt trời trong lăng" (Bác Hồ và mặt trời có sự tương đồng về sự vĩ đại, nguồn sáng).
  • Hoán dụ (Metonymy): Là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó. Ví dụ: "Áo chàm đưa buổi phân li" (áo chàm - chỉ người dân Việt Bắc).

4.2. Bảng phân biệt Ẩn dụ và Hoán dụ

Tiêu chí Ẩn dụ Hoán dụ
Cơ sở liên tưởng Tương đồng (giống nhau về hình thức, cách thức, phẩm chất, cảm giác) Tương cận (gần gũi, có liên quan)
Bản chất So sánh ngầm, vế A được ẩn đi, chỉ còn vế B. Lấy một bộ phận để chỉ toàn thể, vật chứa đựng để chỉ vật bị chứa đựng, dấu hiệu để chỉ sự vật...
Ví dụ Thuyền về có nhớ bến chăng? (Thuyền, bến chỉ người con trai, con gái) Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhắc mãi tên Người: Hồ Chí Minh. (Trái Đất chỉ nhân loại)

5. Viết: Làm một bài thơ tự do

Sau khi đã phân tích hai bài thơ đặc sắc, đây là cơ hội để các em thử sức sáng tạo, dùng ngôn ngữ thơ ca để thể hiện cảm xúc của chính mình.

5.1. Yêu cầu

  • Chủ đề: Tự chọn (tình yêu quê hương, gia đình, bạn bè, những suy ngẫm về cuộc sống...).
  • Hình thức: Thơ tự do, không bị gò bó về vần, nhịp, số chữ.
  • Nội dung: Cảm xúc phải chân thực, trong sáng. Sử dụng các hình ảnh, biện pháp tu từ để làm bài thơ thêm sinh động.

5.2. Hướng dẫn các bước viết

  1. Tìm cảm hứng: Nghĩ về một điều gì đó khiến em có cảm xúc mạnh mẽ. Đó có thể là một kỷ niệm, một khung cảnh đẹp, một con người em yêu quý.
  2. Xác định ý tưởng chính: Em muốn nói điều gì nhất qua bài thơ này? Cảm xúc chủ đạo là gì (vui, buồn, tự hào, nhớ nhung...)?
  3. Tìm hình ảnh và từ ngữ: Liệt kê những hình ảnh, từ ngữ liên quan đến chủ đề. Hãy thử sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  4. Viết bản nháp: Đừng quá lo lắng về sự hoàn hảo. Hãy để cảm xúc dẫn dắt và viết ra một cách tự nhiên nhất. Sắp xếp các câu chữ, ngắt dòng theo nhịp điệu cảm xúc của em.
  5. Chỉnh sửa và hoàn thiện: Đọc lại bài thơ, sửa lỗi chính tả, thay thế những từ ngữ chưa hay, điều chỉnh cách ngắt nhịp để bài thơ trôi chảy và giàu nhạc điệu hơn.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích và so sánh hình ảnh "con chim" trong hai bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" và "Viếng lăng Bác". Qua đó, em cảm nhận được điểm chung và nét riêng trong ước nguyện cống hiến của hai nhà thơ như thế nào?

    Gợi ý: Cả hai đều là ước nguyện hóa thân, cống hiến cao đẹp. Trong "Mùa xuân nho nhỏ", đó là cống hiến cho cuộc đời chung. Trong "Viếng lăng Bác", đó là ước nguyện được ở bên Bác, thể hiện lòng thành kính tuyệt đối.

  2. Câu hỏi 2: Vẻ đẹp của tình yêu quê hương, đất nước và lòng biết ơn thế hệ đi trước đã được thể hiện như thế nào qua hai tác phẩm thơ đã học? Hãy trình bày bằng một đoạn văn khoảng 12-15 câu.

    Gợi ý: Phân tích tình yêu đất nước qua khát vọng cống hiến ("Mùa xuân nho nhỏ") và lòng thành kính, biết ơn lãnh tụ ("Viếng lăng Bác"). Cả hai bài thơ đều là những giai điệu đẹp về tình cảm lớn lao của con người Việt Nam.

  3. Câu hỏi 3: Từ khát vọng cống hiến của nhà thơ Thanh Hải ("Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa"), em có suy nghĩ gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

    Gợi ý: Liên hệ với bản thân. Cống hiến không phải là điều gì quá lớn lao. Nó bắt đầu từ những việc nhỏ bé, thiết thực như học tập tốt, rèn luyện đạo đức, tham gia các hoạt động cộng đồng, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường đầy cảm xúc với chủ đề thơ ca về "Giai điệu đất nước". Qua hai bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" và "Viếng lăng Bác", ta không chỉ thấy được vẻ đẹp của ngôn từ, sự tài hoa trong nghệ thuật mà còn cảm nhận sâu sắc tình yêu quê hương, đất nước, lòng thành kính với lãnh tụ và khát vọng cống hiến cao đẹp. Thơ ca đã chắp cánh cho những tình cảm lớn lao ấy, làm lay động trái tim biết bao thế hệ. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu thơ ca Việt Nam, biết trân trọng những giá trị tinh thần mà cha ông để lại và có ý thức hơn về trách nhiệm của mình đối với tương lai của dân tộc. Hãy tiếp tục đọc và khám phá thêm nhiều tác phẩm hay để làm giàu cho tâm hồn mình nhé!

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Thơ ca Mùa xuân nho nhỏ Viếng lăng Bác
Preview

Đang tải...