Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thư dụ Vương Thông lần nữa - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thư dụ Vương Thông lần nữa siêu chi tiết. Phân tích sâu sắc nghệ thuật lập luận và tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi trong áng văn chính luận.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những áng văn chính luận đặc sắc nhất trong lịch sử văn học Việt Nam: “Thư dụ Vương Thông lần nữa” của Nguyễn Trãi. Đây không chỉ là một bức thư ngoại giao thông thường mà còn là một văn kiện quân sự, một tuyệt tác thể hiện trí tuệ bậc thầy và tấm lòng nhân nghĩa cao cả của tác giả. Thông qua bài soạn này, các em sẽ hiểu rõ bối cảnh lịch sử căng thẳng của cuộc kháng chiến chống Minh, phân tích được nghệ thuật lập luận chặt chẽ, sắc bén và thấu tình đạt lý của Nguyễn Trãi. Đồng thời, các em sẽ cảm nhận sâu sắc tư tưởng nhân nghĩa, yêu chuộng hòa bình của dân tộc ta, một giá trị xuyên suốt chiều dài lịch sử. Hãy cùng nhau giải mã sức mạnh của ngòi bút có thể lay chuyển cả một đạo quân nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC PHẨM

1. Tác giả Nguyễn Trãi (1380 - 1442)

  • Cuộc đời và sự nghiệp: Nguyễn Trãi, hiệu là Ức Trai, là một nhà chính trị, quân sự, ngoại giao, và nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc. Ông là người đã góp phần to lớn vào thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo. Cuộc đời ông gặp nhiều oan khuất, đỉnh điểm là vụ án Lệ Chi Viên, nhưng sau này ông đã được minh oan và tôn vinh là anh hùng dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới.
  • Sự nghiệp văn học: Nguyễn Trãi để lại một di sản văn học đồ sộ với các tác phẩm chữ Hán (Quân trung từ mệnh tập, Bình Ngô đại cáo, Ức Trai thi tập...) và chữ Nôm (Quốc âm thi tập). Văn chương của ông là sự kết hợp hài hòa giữa chất chính luận sắc sảo, trữ tình sâu lắng và tư tưởng nhân nghĩa cao cả.

2. Hoàn cảnh ra đời tác phẩm

Văn bản “Thư dụ Vương Thông lần nữa” được trích từ Quân trung từ mệnh tập, một tập hợp các văn thư do Nguyễn Trãi thay mặt Lê Lợi viết trong quá trình kháng chiến chống quân Minh. Bức thư này ra đời vào khoảng tháng 10 năm 1427, trong một bối cảnh lịch sử vô cùng quan trọng:

  • Về phía địch: Tướng giặc Vương Thông cùng hàng vạn quân Minh đang bị vây hãm trong thành Đông Quan (Thăng Long). Chúng ở vào thế “tiến thoái lưỡng nan”, kế cùng lực kiệt, tinh thần hoang mang, dao động. Để cứu nguy, nhà Minh đã cử hai đạo viện binh lớn do Liễu Thăng và Mộc Thạnh chỉ huy tiến sang nước ta. Vương Thông án binh bất động, chờ viện binh đến để phối hợp phản công.
  • Về phía ta: Nghĩa quân Lam Sơn đang trên đà thắng lợi, khí thế ngút trời. Chúng ta đã bao vây chặt thành Đông Quan, đồng thời chuẩn bị lực lượng để đón đánh viện binh địch.

→ Trong bối cảnh đó, Nguyễn Trãi đã viết bức thư này gửi cho Vương Thông. Mục đích không phải để cầu hòa, mà là một đòn “tâm công” (đánh vào lòng người) đầy chiến lược. Ông muốn phân tích rõ lợi hại, chỉ ra con đường sống cho Vương Thông là đầu hàng trước khi viện binh bị tiêu diệt, nhằm kết thúc chiến tranh một cách nhanh chóng và ít đổ máu nhất.

3. Bố cục văn bản

Bức thư là một áng văn chính luận mẫu mực với kết cấu lập luận chặt chẽ, có thể chia làm 3 phần:

  • Phần 1 (Từ đầu đến “...chỉ trông vào hai viện binh mà thôi”): Nêu luận đề trung tâm – “thời và thế”, đồng thời chỉ ra sai lầm của Vương Thông khi chỉ trông chờ vào viện binh một cách vô vọng.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến “...để sau này khỏi bị chê cười”): Phân tích, so sánh một cách toàn diện về “thời và thế” giữa ta và địch để chứng minh sự thất bại tất yếu của quân Minh.
  • Phần 3 (Còn lại): Vạch ra con đường hòa bình, “kế vẹn toàn” cho Vương Thông và đưa ra lời cảnh báo đanh thép nếu tiếp tục ngoan cố.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VĂN BẢN

1. Luận đề và cách nêu vấn đề độc đáo

Nguyễn Trãi mở đầu bức thư không phải bằng lời lẽ đe dọa hay kể tội, mà bằng một chân lý phổ quát trong binh pháp:

“Phàm việc dùng binh, cốt ở chỗ biết rõ thời thế mà thôi.”

  • Cách nêu vấn đề thông minh: Thay vì áp đặt quan điểm, ông đặt mình vào vị thế của một người bàn luận sòng phẳng về binh pháp với Vương Thông. Điều này vừa thể hiện sự tự tin, vừa cho thấy tầm vóc văn hóa và trí tuệ của người viết, khiến đối phương phải nể trọng và lắng nghe.
  • Luận đề “Thời và Thế”: Đây là hai khái niệm cốt lõi trong binh pháp phương Đông. “Thời” là thời cơ, thời vận, yếu tố thiên thời. “Thế” là thế lực, tương quan lực lượng, vị thế chiến lược, yếu tố địa lợi, nhân hòa. Bằng cách nêu lên luận đề này, Nguyễn Trãi đã đặt toàn bộ cuộc chiến vào một hệ quy chiếu mang tính quy luật, khách quan. Thắng bại không còn là chuyện may rủi, mà là kết quả tất yếu của việc nắm bắt được “thời thế”.

Sau khi nêu luận đề, ông đi thẳng vào vấn đề: chỉ ra sai lầm của Vương Thông là không biết “thời thế”, chỉ mù quáng “trông vào hai viện binh”. Cách vào đề trực diện nhưng không gay gắt này đã tạo ra một thế thượng phong trong cuộc đấu trí.

2. Phân tích “Thời và Thế” – Sức mạnh của nghĩa quân và sự khốn cùng của giặc

Đây là phần trọng tâm của bức thư, nơi Nguyễn Trãi thể hiện tài năng lập luận bậc thầy qua việc so sánh, đối chiếu lực lượng hai bên.

a. Phân tích cái “Thế” suy yếu và “Thời” đã mất của quân Minh

Nguyễn Trãi đã vạch trần tình thế khốn cùng của Vương Thông trên mọi phương diện:

  • Bên trong thành Đông Quan:
    • Lương thảo: “Lương hết mấy tháng”. Đây là yếu tố sống còn của một đội quân bị bao vây.
    • Quân lính: “Quân lính thì mỏi mệt, oán giận”. Mất đi sự ủng hộ của binh lính, tướng không thể tác chiến.
    • Tinh thần: “Kế cùng lực kiệt”, “trong thì gan ócคาใจ, ngoài thì da thịt dày dạn với sương tuyết”. Tinh thần suy sụp, không còn ý chí chiến đấu.
  • Sự mong manh của viện binh:
    • Đạo quân của Liễu Thăng: Nguyễn Trãi dự báo chính xác: “Liễu Thăng là một đứa bé con, đâu đáng để bàn”. Ông phân tích Liễu Thăng sẽ “mệt mỏi vì đi xa”, kiêu ngạo nên sẽ khinh địch, và chắc chắn sẽ rơi vào bẫy của quân ta. Lịch sử đã chứng minh lời tiên tri này hoàn toàn đúng khi Liễu Thăng bại trận và bỏ mạng tại ải Chi Lăng.
    • Đạo quân của Mộc Thạnh: “Mộc Thạnh vốn là viên tướng già, [...] đã từng bị thua ở đây, nên trong lòng hắn vẫn còn run sợ”. Nguyễn Trãi đánh vào tâm lý ám ảnh thất bại của Mộc Thạnh, khẳng định đạo quân này sẽ không dám tiến sâu và sẽ nhanh chóng tan rã khi nghe tin Liễu Thăng thất bại.

→ Bằng những luận cứ xác đáng, Nguyễn Trãi đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về sự thất bại không thể tránh khỏi của quân Minh. Lập luận của ông như một vòng vây siết chặt, không cho Vương Thông một lối thoát nào về mặt lý lẽ.

b. Phân tích cái “Thế” vững mạnh và “Thời” đang lên của nghĩa quân Lam Sơn

Trái ngược với hình ảnh suy tàn của giặc, Nguyễn Trãi khẳng định sức mạnh của nghĩa quân:

  • Về thế lực: “Nay quân của tôi... trên dưới một lòng, anh hùng hết sức”. Đây là sức mạnh của sự đoàn kết, của yếu tố “nhân hòa”.
  • Về chiến lược: “Lấy sức nhàn chống quân mỏi mệt, lấy quân được nghỉ ngơi địch với quân phải đi đường xa”. Đây là việc vận dụng binh pháp một cách tài tình, biết tận dụng “địa lợi” và thời gian để tạo ra ưu thế.
  • Về chính nghĩa: Cuộc chiến của ta là cuộc chiến bảo vệ non sông, được lòng dân ủng hộ. Đây là sức mạnh vô địch mà không bạo tàn nào có thể khuất phục.

→ Qua sự đối lập sắc nét, Nguyễn Trãi khẳng định chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn là một tất yếu lịch sử, hợp cả thiên thời, địa lợi, nhân hòa.

3. Kế sách hòa bình và lời cảnh báo đanh thép

Sau khi đã dồn đối phương vào chân tường bằng lý lẽ, Nguyễn Trãi không đẩy họ đến bước đường cùng mà mở ra một con đường sống.

a. “Kế vẹn toàn” – Con đường của nhân nghĩa và hòa bình

Nguyễn Trãi đề xuất một giải pháp đầy tính nhân văn:

“Nay tướng quân hay là sớm liệu rút quân về, thì mới phải là kế vẹn toàn, [...] vừa giữ được tính mệnh cho mấy vạn quân sĩ, lại vừa mang tiếng tốt là giảng hòa.”

  • Tính nhân đạo: Kế sách này trước hết là để “giữ được tính mệnh cho mấy vạn quân sĩ”, thể hiện tấm lòng nhân nghĩa không muốn gây thêm đổ máu vô ích.
  • Tính thực tế: Đây là lối thoát danh dự duy nhất cho Vương Thông. Thay vì bị tiêu diệt và mang tiếng bại trận, ông ta có thể rút quân trong hòa bình và “mang tiếng tốt”. Nguyễn Trãi đã chạm vào lòng tự ái và mong muốn bảo toàn danh dự của một viên tướng.
  • Tầm nhìn xa trông rộng: Việc cho quân Minh rút lui an toàn sẽ chấm dứt chiến tranh nhanh chóng, giúp đất nước sớm được tái thiết, và “làm cho nhân dân hai nước được nghỉ ngơi”.
b. Sức nặng của lời lẽ: Mềm mỏng mà cứng rắn, thấu tình mà đạt lý

Giọng điệu của bức thư vô cùng linh hoạt, thể hiện tài ngoại giao bậc thầy:

  • Mềm mỏng, thấu tình: Xưng hô “tướng quân” một cách tôn trọng, phân tích thiệt hơn như một người bạn đang bàn kế sách (“kế vẹn toàn”), gợi lại những tấm gương tốt trong lịch sử để Vương Thông noi theo.
  • Cứng rắn, đanh thép: Khi cần, lời lẽ lại đầy uy lực. Ông cảnh báo nếu ngoan cố, “chỉ trong sớm chiều là Liễu Thăng sẽ bị bắt”, và khi đó “dẫu tướng quân có muốn rút quân về cũng không sao được nữa”. Lời cảnh báo cuối cùng mang sức nặng ngàn cân: “Đến lúc ấy, dẫu có hối cũng không kịp nữa!”.

→ Sự kết hợp giữa lý lẽ sắc bén và tình cảm chân thành, giữa thái độ mềm dẻo và lập trường kiên quyết đã tạo nên sức thuyết phục gần như tuyệt đối cho bức thư.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT

1. Giá trị nội dung

  • Tư tưởng nhân nghĩa và khát vọng hòa bình: Tác phẩm là minh chứng hùng hồn cho tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi và truyền thống yêu chuộng hòa bình của dân tộc Việt Nam. Mục tiêu cao nhất không phải là hủy diệt kẻ thù mà là chấm dứt chiến tranh, bảo vệ sinh mạng con người.
  • Trí tuệ chiến lược và nghệ thuật “tâm công”: Bức thư cho thấy tài năng quân sự kiệt xuất của Nguyễn Trãi, đặc biệt là nghệ thuật “đánh vào lòng người”. Ông đã chiến thắng kẻ thù ngay trên bàn đàm phán bằng sức mạnh của lý lẽ và chính nghĩa.
  • Niềm tự hào dân tộc: Lời lẽ trong thư thể hiện một khí phách hiên ngang, một niềm tin sắt đá vào thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến chính nghĩa.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Lập luận chặt chẽ: Cấu trúc bài viết mạch lạc, luận điểm rõ ràng, luận cứ xác thực, dẫn chứng thuyết phục. Các ý được sắp xếp theo một trình tự logic không thể bác bỏ.
  • Nghệ thuật so sánh, đối lập: Tác giả liên tục đặt quân ta và quân địch lên bàn cân so sánh ở mọi phương diện (thế, lực, tinh thần, chiến lược) để làm nổi bật ưu thế của ta và sự thất bại tất yếu của địch.
  • Giọng điệu linh hoạt: Giọng văn vừa đĩnh đạc, tự tin, vừa mềm mỏng, ôn hòa; lúc thì phân tích rành mạch, lúc lại cảnh báo đanh thép, tạo ra một áp lực tâm lý toàn diện lên đối phương.
  • Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm: Sử dụng nhiều hình ảnh, điển tích, thành ngữ một cách sáng tạo, làm cho lời văn chính luận không khô khan mà đầy sức sống.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong việc thuyết phục Vương Thông. Luận điểm, luận cứ được sắp xếp như thế nào để tạo nên sức thuyết phục?

    Hướng dẫn trả lời: Học sinh cần chỉ ra luận điểm chính (thời và thế), sau đó phân tích cách Nguyễn Trãi triển khai luận cứ: phân tích thế yếu của địch (nội bộ, viện binh), thế mạnh của ta (đoàn kết, chiến lược), từ đó đi đến kết luận tất yếu. Chú ý đến trình tự logic: nêu vấn đề -> chứng minh -> đề xuất giải pháp -> cảnh báo.

  2. Câu hỏi 2: Tư tưởng nhân nghĩa và khát vọng hòa bình của Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào trong “Thư dụ Vương Thông lần nữa”?

    Hướng dẫn trả lời: Tập trung vào các chi tiết: mục đích viết thư là để tránh đổ máu, “kế vẹn toàn” mở đường sống cho quân giặc, lo cho sinh mệnh của “mấy vạn quân sĩ”, mong muốn “nhân dân hai nước được nghỉ ngơi”. Đây chính là biểu hiện cao nhất của tư tưởng “lấy đại nghĩa thắng hung tàn, lấy chí nhân thay cường bạo”.

  3. Câu hỏi 3: Sức mạnh của ngòi bút Nguyễn Trãi trong bức thư này được tạo nên từ những yếu tố nào?

    Hướng dẫn trả lời: Học sinh cần tổng hợp các yếu tố: sức mạnh của chính nghĩa (cuộc kháng chiến của ta là đúng đắn); sức mạnh của trí tuệ (phân tích thời thế sắc sảo, tiên đoán như thần); sức mạnh của nghệ thuật lập luận (chặt chẽ, logic); và sức mạnh của tư tưởng nhân nghĩa (mở đường sống cho đối phương). Tất cả hòa quyện tạo nên một áng văn có sức nặng hơn vạn quân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

“Thư dụ Vương Thông lần nữa” không chỉ là một tài liệu lịch sử quý giá mà còn là một kiệt tác văn học chính luận. Tác phẩm đã cho thấy đỉnh cao của nghệ thuật lập luận, kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý và tình, giữa cứng rắn và mềm dẻo. Qua đó, bức chân dung của Nguyễn Trãi – một nhà chiến lược thiên tài, một nhà ngoại giao xuất sắc và một con người có trái tim nhân ái bao la – hiện lên vô cùng rõ nét. Bài học về “tâm công”, về sức mạnh của chính nghĩa và tư tưởng nhân nghĩa vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày hôm nay. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và tự hào về trí tuệ và truyền thống nhân văn của dân tộc mình.

soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Nguyễn Trãi Thư dụ Vương Thông lần nữa
Preview

Đang tải...