Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 51 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 51 (Tập 1, Cánh diều) chi tiết. Phân tích lỗi dùng từ, lỗi câu và cách sửa một cách dễ hiểu.

A. Phần mở đầu: Giới thiệu bài học

Chào các em, chúng ta lại gặp nhau trong giờ Thực hành tiếng Việt. Bài học hôm nay sẽ giúp các em rèn luyện một kĩ năng vô cùng quan trọng không chỉ trong môn Văn mà còn trong giao tiếp hàng ngày: kĩ năng sử dụng từ và câu chính xác. Cụ thể, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các lỗi dùng từ, lỗi về cấu trúc câu và cách khắc phục chúng thông qua các bài tập trong sách giáo khoa Ngữ văn 10, tập 1, trang 51, bộ Cánh diều. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng bài viết và khả năng giao tiếp của bản thân. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. Nội dung chính: Hướng dẫn giải bài tập

1. Bài tập 1 (Trang 51, SGK Ngữ văn 10, tập 1)

Yêu cầu: Phân tích lỗi và sửa lại các câu sau:

a. Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, có nhiều truyện cổ tích nói về tình cảm gia đình.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi lặp từ "truyện" và "truyện cổ tích". "Truyện cổ tích" đã là một bộ phận của "kho tàng văn học dân gian", nên việc lặp lại làm câu văn trở nên dài dòng, không cần thiết.
  • Cách sửa: Chúng ta cần lược bỏ từ bị lặp để câu văn gọn gàng và súc tích hơn.
    • Sửa lại 1: Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, có nhiều truyện cổ tích về tình cảm gia đình.
    • Sửa lại 2: Kho tàng văn học dân gian Việt Nam có nhiều truyện nói về tình cảm gia đình. (Phương án này khái quát hơn).

b. Qua truyện cổ tích Tấm Cám, em rất yêu quý chị Tấm, đồng thời em cũng rất căm ghét mẹ con Cám đã gây ra cho chị Tấm bao đau khổ.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc hai lỗi chính:
    1. Lỗi lặp từ: Lặp từ "em", "chị Tấm", "rất". Việc lặp lại các từ này khiến câu văn nặng nề, thiếu sự mượt mà.
    2. Lỗi diễn đạt dài dòng: Cụm từ "mẹ con Cám đã gây ra cho chị Tấm bao đau khổ" có thể được diễn đạt ngắn gọn hơn.
  • Cách sửa: Cần lược bỏ các từ lặp và sắp xếp lại cấu trúc câu cho hợp lý.
    • Sửa lại 1: Qua truyện cổ tích Tấm Cám, em vừa yêu quý Tấm, vừa căm ghét mẹ con Cám vì những đau khổ họ đã gây ra cho cô.
    • Sửa lại 2: Truyện cổ tích Tấm Cám đã giúp em thêm yêu quý Tấm và căm ghét mẹ con Cám độc ác.

c. Khi đọc truyện cổ tích, trí tưởng tượng của chúng ta vô cùng bay bổng.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi kết hợp từ không phù hợp. "Bay bổng" đã bao hàm ý nghĩa phong phú, lãng mạn của trí tưởng tượng. Kết hợp với "vô cùng" tạo ra sự thừa thãi, không tự nhiên trong diễn đạt.
  • Cách sửa: Bỏ từ "vô cùng" hoặc thay thế bằng một cụm từ khác phù hợp hơn.
    • Sửa lại 1: Khi đọc truyện cổ tích, trí tưởng tượng của chúng ta thật bay bổng.
    • Sửa lại 2: Đọc truyện cổ tích giúp trí tưởng tượng của chúng ta trở nên bay bổng.
    • Sửa lại 3: Khi đọc truyện cổ tích, chúng ta được chắp cánh cho trí tưởng tượng bay bổng.

2. Bài tập 2 (Trang 51, SGK Ngữ văn 10, tập 1)

Yêu cầu: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu sau:

a. Qua tác phẩm “Sọ Dừa” cho thấy nhân vật Sọ Dừa tuy có vẻ ngoài xấu xí nhưng lại có nhiều phẩm chất tốt đẹp.

  • Phân tích lỗi: Đây là lỗi câu thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Qua tác phẩm Sọ Dừa" chỉ là trạng ngữ, không thể làm chủ ngữ. Vị ngữ của câu là "cho thấy nhân vật Sọ Dừa...". Vậy, ai "cho thấy"? Câu văn bị hẫng và sai ngữ pháp.
  • Cách sửa: Chúng ta có hai cách sửa chính:
    1. Bỏ quan hệ từ "Qua": Biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
      Sửa lại: Tác phẩm “Sọ Dừa” cho thấy nhân vật Sọ Dừa tuy có vẻ ngoài xấu xí nhưng lại có nhiều phẩm chất tốt đẹp.
    2. Thêm chủ ngữ: Giữ lại trạng ngữ và thêm một chủ ngữ phù hợp (ví dụ: người đọc, chúng ta).
      Sửa lại: Qua tác phẩm “Sọ Dừa”, người đọc thấy rằng nhân vật Sọ Dừa tuy có vẻ ngoài xấu xí nhưng lại có nhiều phẩm chất tốt đẹp.

b. Với truyện cổ tích “Thạch Sanh” đã thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân ta về công lí xã hội.

  • Phân tích lỗi: Tương tự câu a, câu này cũng mắc lỗi thiếu chủ ngữ. "Với truyện cổ tích Thạch Sanh" là thành phần phụ (trạng ngữ), không phải chủ ngữ. Câu văn thiếu chủ thể thực hiện hành động "đã thể hiện".
  • Cách sửa: Áp dụng cách sửa tương tự câu a.
    1. Bỏ quan hệ từ "Với":
      Sửa lại: Truyện cổ tích “Thạch Sanh” đã thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân ta về công lí xã hội.
    2. Thêm chủ ngữ:
      Sửa lại: Với truyện cổ tích “Thạch Sanh”, tác giả dân gian đã thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân ta về công lí xã hội.

3. Bài tập 3 (Trang 51, SGK Ngữ văn 10, tập 1)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về một truyện cổ tích mà em yêu thích.

Hướng dẫn viết đoạn văn

  1. Xác định truyện cổ tích yêu thích: Chọn một câu chuyện bạn thực sự hiểu và có cảm xúc (ví dụ: Tấm Cám, Thạch Sanh, Sọ Dừa, Cây khế...).
  2. Lập dàn ý ngắn:
    • Mở đoạn (1-2 câu): Giới thiệu tên truyện và lí do em yêu thích truyện đó.
    • Thân đoạn (5-7 câu):
      • Tóm tắt ngắn gọn nội dung chính hoặc một chi tiết đặc sắc.
      • Phân tích ý nghĩa của câu chuyện hoặc phẩm chất của nhân vật em ấn tượng (lòng tốt, sự dũng cảm, triết lí ở hiền gặp lành...).
      • Nêu bài học rút ra cho bản thân từ câu chuyện.
    • Kết đoạn (1-2 câu): Khẳng định lại giá trị của câu chuyện và tình cảm của em.
  3. Viết đoạn văn: Dựa vào dàn ý, viết thành đoạn văn hoàn chỉnh. Chú ý sử dụng từ ngữ chính xác, câu văn mạch lạc, tránh các lỗi đã phân tích ở bài 1 và 2.

Đoạn văn tham khảo về truyện "Thạch Sanh"

Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, em đặc biệt yêu thích và ấn tượng với câu chuyện "Thạch Sanh". Tác phẩm không chỉ thu hút bởi những chi tiết kì ảo, hấp dẫn như sự ra đời thần kì của Thạch Sanh, cuộc chiến với chằn tinh, đại bàng, mà còn bởi vẻ đẹp phẩm chất của nhân vật chính. Thạch Sanh là hiện thân cho lòng dũng cảm, sự thật thà, chất phác và một trái tim nhân hậu, vị tha. Chàng sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy để cứu người, không màng danh lợi và thậm chí còn tha thứ cho kẻ đã nhiều lần hãm hại mình là Lí Thông. Đặc biệt, chi tiết tiếng đàn và niêu cơm thần của Thạch Sanh ở cuối truyện chính là biểu tượng cho sức mạnh của công lí và lòng nhân ái, có khả năng cảm hóa kẻ thù, mang lại hòa bình. Qua câu chuyện, em học được bài học sâu sắc về triết lí “ở hiền gặp lành” và tin tưởng vào sức mạnh của cái thiện sẽ luôn chiến thắng cái ác.

Đoạn văn tham khảo về truyện "Tấm Cám"

"Tấm Cám" là truyện cổ tích đã gieo vào tâm hồn em những cảm xúc sâu sắc và bài học nhân sinh quý giá. Câu chuyện kể về cuộc đời đầy sóng gió của cô Tấm hiền lành, chăm chỉ và cuộc đấu tranh không khoan nhượng của cô để giành lại hạnh phúc. Em ấn tượng nhất với quá trình hóa thân của Tấm: từ con cá bống, chim vàng anh, cây xoan đào đến khung cửi, quả thị. Mỗi lần bị hãm hại, Tấm không biến mất mà lại tái sinh trong một hình hài mới, đẹp hơn và mạnh mẽ hơn. Điều đó thể hiện sức sống mãnh liệt, không thể bị hủy diệt của cái thiện. Cuộc đấu tranh của Tấm cũng chính là sự phản kháng của nhân dân lao động trước áp bức, bất công. Câu chuyện đã củng cố trong em niềm tin vững chắc vào luật nhân quả: người hiền lành, tốt bụng cuối cùng sẽ được hưởng hạnh phúc, còn kẻ độc ác chắc chắn sẽ phải trả giá.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau nhé. Đây là cơ hội để các em tự kiểm tra khả năng nhận diện và sửa lỗi câu của mình.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích và sửa lỗi trong câu sau: "Thông qua việc đọc các truyện thần thoại và cổ tích đã giúp em hiểu thêm về tín ngưỡng, phong tục của người Việt xưa."

    Gợi ý trả lời:
    - Lỗi: Câu thiếu chủ ngữ. "Thông qua việc đọc..." là trạng ngữ.
    - Sửa lại 1: Việc đọc các truyện thần thoại và cổ tích đã giúp em hiểu thêm về tín ngưỡng, phong tục của người Việt xưa.
    - Sửa lại 2: Thông qua việc đọc các truyện thần thoại và cổ tích, em đã hiểu thêm về tín ngưỡng, phong tục của người Việt xưa.

  2. Câu hỏi 2: Chỉ ra lỗi dùng từ và sửa lại câu sau cho hoàn chỉnh: "Nhân vật người em trong truyện Cây khế là một người em rất tham lam, độc ác."

    Gợi ý trả lời:
    - Lỗi: Lặp từ "người em".
    - Sửa lại: Nhân vật người em trong truyện Cây khế là một kẻ tham lam, độc ác.

  3. Câu hỏi 3: Tại sao việc sử dụng câu đúng ngữ pháp (đủ chủ ngữ - vị ngữ) lại quan trọng trong khi viết và giao tiếp?

    Gợi ý trả lời: Việc sử dụng câu đúng ngữ pháp giúp người viết/nói diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Người đọc/nghe có thể hiểu đúng, hiểu đủ thông điệp được truyền tải. Câu thiếu thành phần cốt lõi sẽ gây khó hiểu, mơ hồ về nghĩa, làm giảm hiệu quả giao tiếp và chất lượng của văn bản.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau nhận diện và sửa một số lỗi thường gặp khi dùng từ và đặt câu. Các em cần ghi nhớ các lỗi cơ bản như lặp từ, dùng từ không đúng nghĩa, và đặc biệt là lỗi câu thiếu chủ ngữ. Để viết đúng, viết hay, việc đầu tiên là phải đảm bảo câu văn đúng cấu trúc ngữ pháp. Hãy thường xuyên luyện tập, đọc lại và chỉnh sửa bài viết của mình để hình thành thói quen sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn xác và trong sáng. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thêm vẻ đẹp của ngôn ngữ dân tộc!

Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 10 Cánh diều lỗi dùng từ lỗi câu
Preview

Đang tải...