Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 121 (Kết nối tri thức)

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 121 (KNTT) chi tiết từ A-Z. Ôn tập nghĩa của từ, biện pháp tu từ, dấu câu và giải bài tập SGK dễ dàng.

Lời Mở Đầu: Chìa Khóa Nâng Cao Kỹ Năng Ngôn Ngữ

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài Thực hành tiếng Việt trang 121 trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, bộ Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học này không chỉ là những bài tập đơn thuần mà còn là cơ hội để chúng ta mài giũa những kỹ năng quan trọng nhất của người sử dụng tiếng Việt: khả năng hiểu sâu sắc ý nghĩa của từ ngữ, vận dụng linh hoạt các biện pháp nghệ thuật và sử dụng dấu câu một cách chuẩn xác. Thông qua việc ôn tập về nghĩa tường minh - nghĩa hàm ẩn, các biện pháp tu từ, và công dụng của dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép, các em sẽ tự tin hơn trong việc đọc hiểu văn bản, phân tích tác phẩm và tạo lập những câu văn, đoạn văn giàu sức biểu cảm. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục kiến thức này nhé!

I. Ôn tập kiến thức về Nghĩa của từ: Tường minh và Hàm ẩn

Trong giao tiếp, không phải lúc nào ý nghĩa cũng được phơi bày rõ ràng trên từng câu chữ. Hiểu được cả phần nổi và phần chìm của lời nói chính là bí quyết để giao tiếp hiệu quả và thấu hiểu văn chương. Đây chính là lúc chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn.

1. Định nghĩa và cách phân biệt

a. Nghĩa tường minh là gì?

Nghĩa tường minh là nghĩa được biểu đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết và là cơ sở để người đọc, người nghe hiểu được thông tin chính.

  • Đặc điểm: Rõ ràng, trực diện, không cần suy luận sâu.
  • Ví dụ: Câu nói "Ngoài trời đang mưa to." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại: trời đang có mưa lớn.

b. Nghĩa hàm ẩn là gì?

Nghĩa hàm ẩn (hay hàm ý) là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu nhưng có thể được suy ra từ ngữ cảnh, giọng điệu, và mối quan hệ giữa những người giao tiếp. Đây là lớp nghĩa sâu, đòi hỏi sự tinh tế và khả năng suy luận.

  • Đặc điểm: Tế nhị, sâu sắc, phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh.
  • Ví dụ: Vẫn với câu nói "Ngoài trời đang mưa to.", nhưng nếu một người mẹ nói với con mình khi em bé sắp ra ngoài chơi, nghĩa hàm ẩn có thể là: "Con không nên đi ra ngoài lúc này." hoặc "Nếu ra ngoài, con nhớ mang theo áo mưa nhé."

c. Bảng so sánh nhanh Nghĩa tường minh và Nghĩa hàm ẩn

Tiêu chí Nghĩa tường minh Nghĩa hàm ẩn
Bản chất Nghĩa đen, nghĩa bề mặt của câu chữ. Ý nghĩa sâu xa, ẩn ý đằng sau câu chữ.
Cách nhận biết Đọc và hiểu trực tiếp từ ngữ. Suy luận từ ngữ cảnh, tình huống giao tiếp, người nói.
Ví dụ "Chiếc đồng hồ này giá năm trăm nghìn đồng." (Thông báo giá). "Chiếc đồng hồ này giá năm trăm nghìn đồng đấy!" (Có thể hàm ý: đắt quá, hoặc rẻ quá, hoặc nhắc nhở về giá trị).

2. Hướng dẫn giải bài tập 1 (Trang 121)

Bài tập 1 yêu cầu chúng ta xác định nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn trong các câu văn được trích dẫn. Hãy cùng phân tích nhé.

a. Câu a: "Bây giờ là chín giờ tối rồi đấy."

  • Nghĩa tường minh: Thông báo về thời gian hiện tại là 9 giờ tối.
  • Nghĩa hàm ẩn: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, câu nói này có thể mang nhiều hàm ý khác nhau:
    • Nếu mẹ nói với con đang xem ti vi: Hàm ý là đã đến giờ đi ngủ, con nên tắt ti vi.
    • Nếu một người nói với bạn trong buổi làm việc nhóm: Hàm ý là đã muộn, chúng ta nên kết thúc công việc và ra về.
    • Nếu bạn bè nói với nhau trước một cuộc hẹn: Hàm ý là chúng ta đã trễ hẹn rồi.

b. Câu b: "Cơm sôi rồi, chắt nước giùm cái!" – Tôi cũng nổi cáu.

  • Nghĩa tường minh: Người nói thông báo cơm đã sôi và yêu cầu người nghe chắt nước cơm.
  • Nghĩa hàm ẩn: Câu nói này được đặt trong bối cảnh nhân vật "tôi" đang bực bội ("Tôi cũng nổi cáu"). Vì vậy, ngoài yêu cầu trực tiếp, câu nói còn hàm chứa sự bực dọc, khó chịu của người nói. Nó không chỉ là một lời nhờ vả thông thường mà còn là một cách thể hiện thái độ không hài lòng.

II. Hệ thống hóa các Biện pháp tu từ

Biện pháp tu từ là những "gia vị" tuyệt vời làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, giàu hình ảnh và có sức lay động lòng người. Việc nhận diện và phân tích chúng là kỹ năng không thể thiếu khi học Ngữ văn.

1. Khái niệm và vai trò

Biện pháp tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ theo một cách đặc biệt, khác với cách nói thông thường, nhằm làm tăng sức gợi hình, gợi cảm và hiệu quả diễn đạt. Chúng giúp cho lời văn, lời thơ không còn khô khan mà trở nên bay bổng, có hồn và có chiều sâu hơn.

2. Hướng dẫn giải bài tập 2 (Trang 121)

Bài tập 2 yêu cầu chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong một đoạn thơ/văn cụ thể. Giả sử đoạn trích là:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, Câu hát căng buồm cùng gió khơi." (Huy Cận)

a. Xác định các biện pháp tu từ

  1. So sánh: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa".
  2. Nhân hóa: "Sóng đã cài then, đêm sập cửa".
  3. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: "Câu hát căng buồm". Câu hát (thính giác) lại có thể làm "căng" cánh buồm (thị giác, xúc giác).

b. Phân tích tác dụng nghệ thuật

  • Biện pháp so sánh "Mặt trời... như hòn lửa": Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn vừa rực rỡ, vừa to lớn, tráng lệ. Nó không chỉ miêu tả màu sắc (đỏ rực như lửa) mà còn gợi cảm giác ấm nóng, đầy sức sống của vũ trụ.
  • Biện pháp nhân hóa "Sóng đã cài then, đêm sập cửa": Biến những hiện tượng thiên nhiên vô tri (sóng, đêm) thành những hành động của con người. Vũ trụ lúc này giống như một ngôi nhà khổng lồ đang bước vào trạng thái nghỉ ngơi. "Cài then", "sập cửa" gợi sự kết thúc một ngày, sự tĩnh lặng, an toàn. Chính trên cái nền nghỉ ngơi của vũ trụ đó, con người lại bắt đầu hành trình lao động của mình ("Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi"), làm nổi bật vẻ đẹp và khí thế của người lao động.
  • Biện pháp ẩn dụ "Câu hát căng buồm": Cho thấy sức mạnh tinh thần to lớn của con người. Tiếng hát – biểu tượng của niềm vui, lạc quan, yêu đời – đã trở thành một sức mạnh vật chất, hợp sức cùng gió trời để đẩy con thuyền ra khơi. Nó thể hiện khí thế phơi phới, đầy hứng khởi của những người dân chài.

3. Bảng tổng hợp các biện pháp tu từ thường gặp

Biện pháp tu từ Khái niệm Ví dụ Tác dụng
So sánh Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng. Trẻ em như búp trên cành. Làm hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động.
Nhân hóa Gán cho đồ vật, cây cối, con vật những đặc điểm, hành động của con người. Ông trời mặc áo giáp đen. Làm thế giới đồ vật, loài vật trở nên gần gũi, có hồn.
Ẩn dụ Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (so sánh ngầm). Thuyền về có nhớ bến chăng? (Thuyền, bến ẩn dụ cho người đi, người ở). Tăng sức gợi hình, gợi cảm, hàm súc cho sự diễn đạt.
Hoán dụ Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi. Áo nâu liền với áo xanh (chỉ nông dân và công nhân). Diễn đạt ngắn gọn, súc tích, tăng tính biểu cảm.
Điệp ngữ Lặp lại một từ hoặc một cụm từ. Buồn trông cửa bể chiều hôm, / Buồn trông ngọn nước mới sa... Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gây ấn tượng mạnh.

III. Nắm vững công dụng của Dấu ngoặc đơn và Dấu ngoặc kép

Sử dụng đúng dấu câu không chỉ thể hiện sự cẩn thận mà còn giúp câu văn trở nên rõ nghĩa, mạch lạc. Dấu ngoặc đơn và dấu ngoặc kép là hai loại dấu có những công dụng rất riêng biệt.

1. Dấu ngoặc đơn ( )

Dấu ngoặc đơn thường dùng để bao bọc một phần thông tin có tính chất bổ sung, giải thích thêm cho phần nội dung chính của câu.

a. Công dụng 1: Đánh dấu phần chú thích, giải thích

Đây là công dụng phổ biến nhất. Phần trong ngoặc đơn giúp làm rõ hơn một đối tượng, một khái niệm được nhắc đến trong câu.

  • Ví dụ: William Shakespeare (1564-1616) là nhà viết kịch vĩ đại người Anh.
  • Phân tích: Phần "(1564-1616)" chú thích về năm sinh, năm mất của Shakespeare, giúp người đọc có thêm thông tin nhưng nếu bỏ đi, câu văn vẫn hoàn chỉnh về ngữ pháp và nghĩa cơ bản.

b. Công dụng 2: Đánh dấu phần thuyết minh, bổ sung thông tin

Phần trong ngoặc đơn có thể bổ sung thêm một chi tiết, một nguồn gốc hoặc một thái độ.

  • Ví dụ 1: Cô ấy có một nụ cười rất duyên (theo nhận xét của mọi người).
  • Ví dụ 2: Bản quyền bài viết này thuộc về VuiHoc (một công ty giáo dục uy tín).

2. Dấu ngoặc kép " "

Dấu ngoặc kép có nhiều công dụng đa dạng hơn, chủ yếu liên quan đến việc trích dẫn hoặc nhấn mạnh một yếu tố đặc biệt.

a. Công dụng 1: Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật

Dấu ngoặc kép dùng để trích dẫn nguyên văn lời nói của một người hoặc một nhân vật.

  • Ví dụ: Anh ấy quay lại và nói: "Ngày mai chúng ta sẽ bắt đầu sớm hơn."

b. Công dụng 2: Đánh dấu tên tác phẩm, tờ báo, tài liệu...

Khi nhắc đến tên một bài thơ, một cuốn sách, một bài báo..., chúng ta thường đặt nó trong dấu ngoặc kép.

  • Ví dụ: Em vừa đọc xong tác phẩm "Lão Hạc" của nhà văn Nam Cao.

c. Công dụng 3: Đánh dấu từ ngữ được dùng với ý nghĩa đặc biệt, mỉa mai, châm biếm

Khi muốn người đọc hiểu một từ ngữ theo cách khác với nghĩa thông thường của nó, người viết sẽ dùng dấu ngoặc kép.

  • Ví dụ: Sau vụ việc đó, tôi mới thấy rõ anh ta là một người "bạn" tốt như thế nào.
  • Phân tích: Từ "bạn" được đặt trong ngoặc kép mang ý nghĩa mỉa mai, ám chỉ người đó không phải là một người bạn tốt, thậm chí là ngược lại.

3. Hướng dẫn giải bài tập 3 và 4 (Trang 121)

Các bài tập này yêu cầu các em xác định công dụng của dấu ngoặc đơn và dấu ngoặc kép trong các câu văn cho trước.

Ví dụ phân tích cho bài tập 3 (Dấu ngoặc đơn):

Câu văn: "Lí Bạch (701 - 762), nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc đời Đường, được mệnh danh là "Thi tiên"."

  • Phân tích: Dấu ngoặc đơn trong câu này dùng để chú thích về năm sinh và năm mất của nhà thơ Lí Bạch. Đây là công dụng chú thích, bổ sung thông tin.

Ví dụ phân tích cho bài tập 4 (Dấu ngoặc kép):

Câu văn: "Trong bài thơ "Viếng lăng Bác", Viễn Phương đã viết: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ"."

  • Phân tích:
    • Dấu ngoặc kép thứ nhất ("Viếng lăng Bác") dùng để đánh dấu tên một tác phẩm (bài thơ).
    • Dấu ngoặc kép thứ hai bao bọc cả hai câu thơ dùng để đánh dấu lời trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm.

IV. Luyện tập và Củng cố kiến thức

Để thực sự nắm vững kiến thức, không gì tốt hơn là tự mình thực hành. Dưới đây là một vài câu hỏi tự luận để các em ôn tập lại những gì đã học.

Câu hỏi tự luận

  1. Câu 1: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết câu nói của người B có nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn là gì?
    A: "Tối nay cậu có muốn đi xem phim với mình không?"
    B: "Bài tập về nhà của mình còn nhiều lắm."

  2. Câu 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ sau của Tố Hữu:
    "Ôi! lòng Bác vậy cứ thương ta,
    Thương cuộc đời chung, thương cỏ hoa."

  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) giới thiệu về cuốn sách em yêu thích, trong đó có sử dụng ít nhất một lần dấu ngoặc đơn và một lần dấu ngoặc kép đúng chức năng.

Hướng dẫn giải đáp

  1. Câu 1:

    • Nghĩa tường minh: Người B thông báo rằng mình còn nhiều bài tập về nhà chưa làm xong.
    • Nghĩa hàm ẩn: Người B muốn từ chối lời mời đi xem phim một cách lịch sự. Hàm ý là "Mình không đi được vì phải ở nhà làm bài tập."

  2. Câu 2:

    • Biện pháp tu từ: Điệp ngữ (từ "thương") và Liệt kê ("cuộc đời chung", "cỏ hoa").
    • Tác dụng: Việc lặp lại từ "thương" ba lần nhấn mạnh tình yêu thương bao la, rộng lớn của Bác Hồ. Tình thương đó không chỉ dành cho con người ("thương ta", "thương cuộc đời chung") mà còn lan tỏa đến cả thiên nhiên, vạn vật ("thương cỏ hoa"). Biện pháp liệt kê mở rộng đối tượng của tình thương, cho thấy sự vĩ đại và nhân ái trong tâm hồn Bác.

  3. Câu 3: (Học sinh tự viết, cần đảm bảo các yêu cầu sau)
    - Đoạn văn có nội dung giới thiệu một cuốn sách cụ thể.
    - Có sử dụng dấu ngoặc kép để trích dẫn tên cuốn sách (ví dụ: "Hoàng tử bé").
    - Có sử dụng dấu ngoặc đơn để chú thích thông tin bổ sung (ví dụ: tên tác giả, năm xuất bản...).
    - Ví dụ mẫu: Trong số những cuốn sách đã đọc, em ấn tượng sâu sắc nhất với "Hoàng tử bé" của nhà văn người Pháp Antoine de Saint-Exupéry (1900-1944). Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện thiếu nhi mà còn chứa đựng những bài học triết lí sâu sắc về tình bạn và tình yêu. Một trong những câu nói nổi tiếng nhất từ cuốn sách là: "Người ta chỉ nhìn rõ bằng trái tim. Cái cốt lõi vô hình trong mắt trần."

Lời Kết: Vận Dụng Để Tỏa Sáng

Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại ba mảng kiến thức tiếng Việt vô cùng quan trọng. Hiểu được nghĩa tường minh và hàm ẩn giúp chúng ta giao tiếp tinh tế hơn. Nắm vững các biện pháp tu từ giúp ta cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của văn chương. Sử dụng thành thạo dấu câu giúp ta diễn đạt chuẩn xác và mạch lạc. Thầy/cô tin rằng, với những kiến thức này, các em không chỉ hoàn thành tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn có thể áp dụng hiệu quả vào việc học tập, viết lách và giao tiếp hàng ngày. Hãy luôn chủ động quan sát, phân tích và thực hành để biến kiến thức thành kỹ năng của riêng mình nhé!

soạn văn 9 kết nối tri thức nghĩa tường minh và hàm ẩn Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 121 biện pháp tu từ công dụng của dấu câu
Preview

Đang tải...