Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 78 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 78 sách Kết nối tri thức chi tiết. Phân tích và sửa các lỗi về thành phần câu, ôn tập biện pháp tu từ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, bên cạnh việc cảm thụ tác phẩm, kĩ năng sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn xác và nghệ thuật là vô cùng quan trọng. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 78 hôm nay sẽ là chìa khóa giúp các em mài giũa hai kĩ năng cốt lõi: nhận diện và sửa lỗi về thành phần câu, đồng thời vận dụng các biện pháp tu từ cú pháp để nâng tầm bài viết. Đã bao giờ các em viết một câu văn mà cảm thấy nó “lủng củng” nhưng không biết sửa từ đâu chưa? Hay làm thế nào để diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, giàu hình ảnh và sức biểu cảm? Bài giảng này sẽ giúp các em giải quyết triệt để những vấn đề đó, trang bị kiến thức vững chắc để tự tin hơn trong việc tạo lập văn bản, từ đó đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra và kì thi sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM CẦN NẮM VỮNG

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng hệ thống lại những kiến thức nền tảng về lỗi câu và các biện pháp tu từ cú pháp nhé!

1. Các lỗi thường gặp về thành phần câu

Một câu văn đúng chuẩn ngữ pháp phải có đủ hai thành phần chính là Chủ ngữ (CN) và Vị ngữ (VN), trừ những trường hợp câu đặc biệt. Việc thiếu một trong hai thành phần này sẽ khiến câu văn sai cấu trúc, tối nghĩa và khó hiểu.

a. Lỗi thiếu Chủ ngữ

Khái niệm: Câu thiếu chủ ngữ là câu không có thành phần trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì? thực hiện hành động, trạng thái được nêu ở vị ngữ.

  • Nguyên nhân: Lỗi này thường xảy ra khi người viết đặt một trạng ngữ dài ở đầu câu, sau đó nhầm lẫn trạng ngữ đó với chủ ngữ.
  • Ví dụ sai: Qua tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao đã cho chúng ta thấy bi kịch của người nông dân.
    • Phân tích: Cụm “Qua tác phẩm ‘Chí Phèo’ của Nam Cao” là trạng ngữ chỉ phương tiện, không phải chủ ngữ. Câu này thiếu chủ thể thực hiện hành động “cho chúng ta thấy”. Ai cho thấy?
  • Cách sửa:
    1. Bỏ từ quan hệ ở đầu trạng ngữ để biến nó thành chủ ngữ: Tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao đã cho chúng ta thấy bi kịch của người nông dân.
    2. Thêm chủ ngữ phù hợp vào câu: Qua tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao, nhà văn đã cho chúng ta thấy bi kịch của người nông dân.
b. Lỗi thiếu Vị ngữ

Khái niệm: Câu thiếu vị ngữ là câu có chủ ngữ nhưng không có thành phần trả lời cho câu hỏi Làm gì? Như thế nào? Là gì? để miêu tả hành động, trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ.

  • Nguyên nhân: Người viết mới chỉ đưa ra chủ thể và các đặc điểm của nó dưới dạng một cụm danh từ mở rộng.
  • Ví dụ sai: Mị, một cô gái xinh đẹp, yêu đời, có tài thổi sáo.
    • Phân tích: Toàn bộ vế sau “Mị” chỉ là một cụm danh từ có các định ngữ đi kèm để giới thiệu về Mị, chứ chưa phải là một vị ngữ nêu lên hành động hay trạng thái của cô.
  • Cách sửa:
    1. Thêm vị ngữ là động từ hoặc cụm động từ: Mị, một cô gái xinh đẹp, yêu đời, có tài thổi sáo, đã phải sống trong bi kịch làm dâu gạt nợ.
    2. Biến một phần của cụm danh từ thành vị ngữ: Mị một cô gái xinh đẹp, yêu đời, có tài thổi sáo.
c. Lỗi câu thiếu cả Chủ ngữ và Vị ngữ (Câu tồn tại ở dạng một cụm từ)

Khái niệm: Đây thực chất chưa phải là một câu mà chỉ là một cụm từ (cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ) chưa hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.

  • Ví dụ sai: Với tinh thần yêu nước nồng nàn và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.
    • Phân tích: Đây chỉ là một cụm danh từ do giới từ “Với” đứng đầu, chưa có CN-VN.
  • Cách sửa: Thêm cả chủ ngữ và vị ngữ để phát triển thành câu hoàn chỉnh: Với tinh thần yêu nước nồng nàn và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc, quân và dân ta đã làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ lừng lẫy.

2. Một số biện pháp tu từ cú pháp (biện pháp tu từ về câu)

Biện pháp tu từ cú pháp là cách sắp xếp, tổ chức các thành phần câu một cách đặc biệt nhằm tạo ra hiệu quả diễn đạt cao hơn: nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, sự hài hòa hoặc tương phản.

a. Phép lặp cấu trúc (Điệp cấu trúc)

Khái niệm: Là biện pháp lặp lại một mô hình cấu trúc cú pháp nhất định trong một chuỗi câu hoặc đoạn văn. Mô hình này có thể là “CN – VN”, “Trạng ngữ - CN – VN”,...

  • Tác dụng: Tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng cho lời văn; nhấn mạnh một ý tưởng chủ đạo; thể hiện sự gia tăng, dồn dập của cảm xúc hoặc sự việc.
  • Ví dụ: “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!” (Thép Mới, Cây tre Việt Nam). Cấu trúc “Tre + Vị ngữ” được lặp lại, nhấn mạnh vai trò to lớn và phẩm chất anh hùng của cây tre.
b. Phép liệt kê

Khái niệm: Là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng, tư tưởng, tình cảm.

  • Tác dụng: Giúp mô tả sự vật một cách toàn diện, cụ thể; tạo ấn tượng về sự phong phú, đa dạng hoặc dồn dập.
  • Ví dụ: “Tỉnh lại em ơi, qua rồi cơn ác mộng. Em đã sống lại rồi, em đã sống! Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung. Không giết được em, người con gái anh hùng!” (Tố Hữu). Phép liệt kê các hành động tra tấn dã man của kẻ thù làm nổi bật sức chịu đựng phi thường của người con gái.
c. Phép đối (Đối xứng)

Khái niệm: Là cách sử dụng những từ ngữ, hình ảnh, các thành phần câu, vế câu song song, cân đối trong lời nói nhằm tạo ra hiệu quả nhấn mạnh về ý nghĩa, gợi tả về hình ảnh, tạo nhịp điệu cho câu văn.

  • Tác dụng: Tạo sự hài hòa, cân xứng; làm nổi bật sự tương đồng hoặc tương phản giữa hai vế, hai hình ảnh, hai ý niệm.
  • Ví dụ: “Nước biếc non xanh, thuyền gối bãi / Đất có tuần, dân có chính” (Nguyễn Trãi). Sự đối xứng giữa “nước biếc” và “non xanh”, “thuyền gối bãi” và “đất có tuần”, “dân có chính” tạo nên một bức tranh thiên nhiên và xã hội hài hòa, có trật tự.

II. HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP SGK TRANG 78

Bài tập 1: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu sau:

a. Qua tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân đã cho ta thấy được tình người cao đẹp của những người nông dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp.
  • Phân tích lỗi: Đây là lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ “Qua tác phẩm ‘Vợ nhặt’ của nhà văn Kim Lân” là một trạng ngữ chỉ phương tiện, không thể làm chủ ngữ cho vị ngữ “đã cho ta thấy được...”. Câu văn đang đặt ra câu hỏi: “Ai” cho ta thấy?
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ “Qua” ở đầu câu.
      Tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân đã cho ta thấy được tình người cao đẹp của những người nông dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp.
    • Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm một chủ ngữ phù hợp.
      Qua tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân, chúng ta thấy được tình người cao đẹp của những người nông dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp.
      Qua tác phẩm “Vợ nhặt”, nhà văn Kim Lân đã cho ta thấy được tình người cao đẹp của những người nông dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp.
b. Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát, sợ sệt nhưng với sự nỗ lực không ngừng, Lan đã trở thành một học sinh giỏi toàn diện.
  • Phân tích lỗi: Câu này có cấu trúc không hợp lý, các thành phần không liên kết chặt chẽ. Cụm “Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát, sợ sệt” và cụm “với sự nỗ lực không ngừng” đều là các cụm từ chỉ điểm xuất phát và phương tiện, không thể kết hợp với nhau bằng từ “nhưng” để tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh. Câu văn trở nên rườm rà, lủng củng.
  • Cách sửa: Cần lược bỏ những từ ngữ thừa và sắp xếp lại câu cho mạch lạc.
  • Cách 1 (Lược bỏ vế đầu):
    Với sự nỗ lực không ngừng, Lan đã trở thành một học sinh giỏi toàn diện. (Nếu muốn nhấn mạnh sự nỗ lực).
  • Cách 2 (Lược bỏ vế sau và dùng từ nối khác):
    Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát, sợ sệt, nhờ sự nỗ lực không ngừng, Lan đã trở thành một học sinh giỏi toàn diện. (Dùng “nhờ” để chỉ nguyên nhân tích cực).
  • Cách 3 (Viết lại hoàn toàn cho gọn):
    Dù từng là một học sinh rụt rè, nhút nhát, nhưng với sự nỗ lực không ngừng, Lan đã trở thành một học sinh giỏi toàn diện.
c. Với nghệ thuật xây dựng nhân vật sắc sảo của nhà văn.
  • Phân tích lỗi: Đây không phải là một câu hoàn chỉnh. Nó chỉ là một cụm danh từ mở rộng, đứng đầu là giới từ “Với”. Do đó, câu này thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó chỉ nêu lên một phương tiện, một đặc điểm mà chưa có sự việc hay hành động nào diễn ra.
  • Cách sửa: Cần phát triển cụm từ này thành một câu hoàn chỉnh bằng cách thêm chủ ngữ và vị ngữ.
  • Cách 1 (Biến nó thành trạng ngữ và thêm CN-VN):
    Với nghệ thuật xây dựng nhân vật sắc sảo, nhà văn đã khắc họa thành công hình tượng người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh.
  • Cách 2 (Biến một phần thành chủ ngữ và thêm vị ngữ):
    Nghệ thuật xây dựng nhân vật sắc sảo của nhà văn đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.
d. Những con người có ý chí, nghị lực, luôn biết vươn lên trong cuộc sống.
  • Phân tích lỗi: Tương tự câu (c), đây là một câu thiếu vị ngữ. Toàn bộ vế câu là một cụm danh từ rất dài, trong đó “Những con người” là danh từ trung tâm, còn “có ý chí, nghị lực, luôn biết vươn lên trong cuộc sống” là định ngữ bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Câu mới chỉ nêu ra đối tượng, chưa cho biết đối tượng đó làm gì, như thế nào.
  • Cách sửa: Thêm vị ngữ để hoàn thiện câu.
  • Cách 1 (Thêm vị ngữ):
    Những con người có ý chí, nghị lực, luôn biết vươn lên trong cuộc sống sẽ gặt hái được thành công.
  • Cách 2 (Thêm vị ngữ là “là”):
    Những con người có ý chí, nghị lực, luôn biết vươn lên trong cuộc sống là tấm gương sáng cho chúng ta noi theo.

Bài tập 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp lặp cấu trúc trong đoạn trích sau:

“Tự nó, cái mới không thể tự nó lớn lên, cũng như cái cây non không thể tự nó lớn lên ở trong bóng râm của cây cổ thụ. Cần phải có những điều kiện cho nó lớn lên: phải có sự chăm sóc, vun xới của con người, phải có không gian, ánh sáng. Với văn hoá cũng vậy: cái mới chỉ có thể lớn lên trên mảnh đất vun xới của cái cũ, cái riêng chỉ có thể tìm thấy sự nuôi dưỡng trong cái chung, cá tính chỉ có thể đạt tới sự độc đáo trong sự hoà đồng.” (Trần Đình Hượu, Nhìn về vốn văn hoá dân tộc)

  • Chỉ ra biện pháp lặp cấu trúc:

    Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng biện pháp lặp cấu trúc cú pháp một cách rất đặc sắc ở câu cuối:

    ...cái mới chỉ có thể lớn lên trên mảnh đất vun xới của cái cũ,
    cái riêng chỉ có thể tìm thấy sự nuôi dưỡng trong cái chung,
    cá tính chỉ có thể đạt tới sự độc đáo trong sự hoà đồng.

    Mô hình cấu trúc được lặp lại là: Danh từ trừu tượng (A) + chỉ có thể + Vị ngữ (B).

  • Phân tích tác dụng:
    • Tạo nhịp điệu, sự cân đối: Việc lặp lại cấu trúc câu tạo ra một âm hưởng nhịp nhàng, cân xứng, giúp cho lập luận của tác giả trở nên chặt chẽ, dễ theo dõi và dễ ghi nhớ.
    • Nhấn mạnh ý tưởng cốt lõi: Tác giả muốn nhấn mạnh một quy luật biện chứng trong phát triển văn hóa: không có sự phát triển nào là hoàn toàn độc lập, tách rời. Cái mới phải dựa trên nền tảng cái cũ, cái riêng tồn tại trong cái chung, và cá tính được khẳng định trong sự hòa nhập cộng đồng.
    • Tăng sức thuyết phục: Bằng cách đặt các cặp khái niệm tương phản (mới - cũ, riêng - chung, độc đáo - hòa đồng) vào cùng một mô hình cú pháp, tác giả đã làm nổi bật mối quan hệ khăng khít, không thể tách rời giữa chúng. Điều này khiến cho lập luận trở nên logic, giàu sức thuyết phục, thể hiện một tư duy sắc sảo, thấu đáo về các vấn đề văn hóa.

Bài tập 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích sau:

“Đôi ta yêu nhau, đợi tới tháng Năm lau nở
Đợi tới tháng Sáu, mưa rơi
Đợi tới tháng Mười, lúa chín
Đợi tới hết đời, hết kiếp, chẳng xa.”
(Trích Tiễn dặn người yêu)

  • Chỉ ra các biện pháp tu từ:

    Đoạn trích sử dụng kết hợp nhiều biện pháp tu từ đặc sắc:

    1. Điệp ngữ: Từ “đợi” được lặp lại nhiều lần.
    2. Lặp cấu trúc (Điệp cấu trúc): Cấu trúc “Đợi tới + [Thời gian] + [Sự vật/Hiện tượng]” được lặp lại ở ba dòng đầu.
    3. Liệt kê: Liệt kê các mốc thời gian gắn với sự vận động của thiên nhiên: tháng Năm lau nở, tháng Sáu mưa rơi, tháng Mười lúa chín.
    4. Tăng tiến (Tiệm tiến): Mức độ của sự chờ đợi tăng dần, từ những mốc thời gian cụ thể trong một năm (tháng Năm, tháng Sáu, tháng Mười) đến vô hạn (hết đời, hết kiếp).
  • Phân tích tác dụng:
    • Nhấn mạnh sự bền bỉ, son sắt của tình yêu: Điệp ngữ “đợi” và việc lặp lại cấu trúc câu như một điệp khúc khắc sâu vào lòng người đọc về sự chờ đợi kiên gan, bền bỉ của đôi trai gái. Tình yêu của họ không phải là cảm xúc nhất thời mà là một sự cam kết gắn bó với thời gian.
    • Gắn kết tình yêu với chu kì của thiên nhiên, vũ trụ: Việc liệt kê các mốc thời gian gắn với vòng tuần hoàn của tự nhiên (lau nở, mưa rơi, lúa chín) cho thấy tình yêu của họ là một phần tự nhiên, vĩnh hằng như đất trời. Thời gian có trôi đi, vạn vật có thay đổi thì tình yêu ấy vẫn còn mãi.
    • Khẳng định sự vĩnh cửu, bất diệt của tình yêu: Biện pháp tăng tiến ở câu cuối cùng “Đợi tới hết đời, hết kiếp, chẳng xa” đã đẩy cảm xúc lên đến đỉnh điểm. Sự chờ đợi không còn đo đếm bằng tháng, bằng năm mà kéo dài đến vô tận, vượt qua cả giới hạn của một đời người. Đây là lời thề nguyền, lời khẳng định đanh thép về một tình yêu bất tử, thách thức mọi giới hạn của không gian và thời gian.

    → Tóm lại, sự kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp tu từ đã tạo nên một đoạn thơ giàu nhạc điệu, giàu cảm xúc, thể hiện một cách sâu sắc và mãnh liệt khát vọng về một tình yêu chung thủy, vĩnh hằng – một giá trị nhân văn cao đẹp trong truyện thơ “Tiễn dặn người yêu”.

Bài tập 4: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) về một chủ đề tự chọn, trong đó có sử dụng biện pháp lặp cấu trúc hoặc liệt kê, đối.

Đây là một bài tập vận dụng sáng tạo. Các em có thể chọn bất kỳ chủ đề nào mình yêu thích như: tình bạn, tình yêu quê hương, vai trò của sách, ước mơ tuổi trẻ,... Dưới đây là một số đoạn văn tham khảo.

Đoạn văn tham khảo 1:

Chủ đề: Tình yêu quê hương
Biện pháp sử dụng: Lặp cấu trúc và liệt kê.

Quê hương trong tôi là những điều bình dị mà thiêng liêng. Quê hương là cánh đồng lúa chín vàng ươm trải dài tít tắp, nơi có bóng dáng mẹ cha sớm hôm tảo tần. Quê hương là dòng sông quê êm đềm chở nặng phù sa, nơi chúng tôi trầm mình trong những trưa hè oi ả. Quê hương còn là con đường làng quen thuộc, là cây đa, bến nước, sân đình, là những kí ức tuổi thơ trong trẻo không bao giờ phai nhạt. Dù đi đâu, về đâu, hình ảnh quê hương với những con người chân chất, những cảnh vật thân thương vẫn luôn là điểm tựa vững chắc, là nơi chốn bình yên nhất trong tâm hồn tôi.

Phân tích: Cấu trúc “Quê hương là...” được lặp lại, kết hợp với phép liệt kê (cánh đồng lúa, dòng sông, con đường, cây đa, bến nước...) giúp định nghĩa về quê hương trở nên cụ thể, đa chiều và giàu cảm xúc.

Đoạn văn tham khảo 2:

Chủ đề: Vai trò của tuổi trẻ
Biện pháp sử dụng: Phép đối.

Tuổi trẻ là giai đoạn quý giá nhất của đời người, là thời điểm để cống hiến và dựng xây. Người trẻ không chỉ cần trau dồi tri thức trong sách vở mà còn phải rèn luyện bản lĩnh ngoài cuộc đời. Chúng ta cần có một trái tim nóng để yêu thương, sẻ chia và một cái đầu lạnh để giữ vững sự tỉnh táo, sáng suốt trước mọi cám dỗ. Đừng để sức khỏe thể chất lấn át sức mạnh tinh thần; đừng để những đam mê nhất thời làm phai mờ lí tưởng cao đẹp. Tuổi trẻ phải biết cân bằng giữa ước mơ bay bổnghành động thực tế, giữa khát vọng cá nhântrách nhiệm cộng đồng. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự làm tròn sứ mệnh của thế hệ tiên phong.

Phân tích: Đoạn văn sử dụng hàng loạt các vế đối xứng (tri thức - bản lĩnh; trái tim nóng - cái đầu lạnh; ước mơ bay bổng - hành động thực tế; khát vọng cá nhân - trách nhiệm cộng đồng) để làm nổi bật những yêu cầu toàn diện đối với tuổi trẻ, tạo ra một lập luận chặt chẽ và đầy sức thuyết phục.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau đây nhé!

  1. Câu 1: Phân biệt lỗi câu thiếu chủ ngữ và câu đặc biệt. Lấy ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp.
  2. Câu 2: Chỉ ra và phân tích hiệu quả nghệ thuật của các biện pháp tu từ cú pháp trong hai câu thơ của Tố Hữu: “Người đi, đi một đường thôi / Một giêng, hai giêng, mười giêng cũng chờ”.
  3. Câu 3: Theo em, vì sao việc viết đúng cấu trúc ngữ pháp và sử dụng thành thạo các biện pháp tu từ lại quan trọng đối với học sinh, đặc biệt trong các bài thi Ngữ văn và trong giao tiếp hằng ngày?
  4. Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vẻ đẹp của lao động, trong đó có sử dụng ít nhất một phép liệt kê hoặc phép lặp cấu trúc.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1:
    • Câu thiếu chủ ngữ: Là câu sai ngữ pháp, gây tối nghĩa, có vị ngữ nhưng thiếu chủ thể hành động. VD: Qua trang sách đã mở ra cho em một chân trời mới. (Thiếu CN).
    • Câu đặc biệt: Là câu đúng ngữ pháp, có cấu tạo không theo mô hình CN-VN, dùng để bộc lộ cảm xúc, gọi đáp, thông báo sự tồn tại... VD: Mưa! (Thông báo sự tồn tại của sự vật).
  • Câu 2:
    • Biện pháp tu từ: Điệp ngữ (“đi”, “giêng”), liệt kê và tăng tiến (“Một giêng, hai giêng, mười giêng”).
    • Tác dụng: Nhấn mạnh sự thủy chung, son sắt đến tuyệt đối của người ở lại. Sự chờ đợi không đổi thay, bất chấp thời gian có trôi đi vô tận, thể hiện một tình cảm bền vững, cao đẹp.
  • Câu 3:
    • Viết đúng cấu trúc: Đảm bảo truyền đạt thông tin chính xác, rõ ràng, mạch lạc; thể hiện sự cẩn thận và tư duy logic của người viết.
    • Sử dụng tu từ: Giúp diễn đạt sinh động, giàu hình ảnh, giàu cảm xúc; tăng sức biểu cảm và thuyết phục; tạo nên phong cách riêng, làm cho bài văn hay hơn, hấp dẫn hơn.
  • Câu 4:
    • Xác định chủ đề: Vẻ đẹp của lao động.
    • Chọn biện pháp tu từ (liệt kê hoặc lặp cấu trúc).
    • Ví dụ ý tưởng dùng liệt kê: Vẻ đẹp lao động hiện lên trong giọt mồ hôi, trong vết chai sần trên tay, trong nụ cười rạng rỡ khi mùa màng bội thu, trong niềm vui khi tạo ra một sản phẩm mới...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành hai mảng kiến thức tiếng Việt quan trọng: lỗi về thành phần câu và các biện pháp tu từ cú pháp. Nắm vững cách nhận diện và sửa lỗi câu sẽ giúp các em diễn đạt rõ ràng, chuẩn xác. Đồng thời, việc vận dụng linh hoạt các biện pháp như lặp cấu trúc, liệt kê, phép đối sẽ là công cụ đắc lực để bài viết của các em trở nên sinh động, giàu nhịp điệu và có sức lay động hơn. Ngôn ngữ là một công cụ kì diệu, và việc rèn luyện nó mỗi ngày chính là cách để chúng ta tư duy sắc bén hơn và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên qua việc đọc sách và tập viết để biến những kiến thức này thành kĩ năng của riêng mình nhé!

Kết nối tri thức biện pháp tu từ Ngữ văn lớp 12 lỗi thành phần câu Thực hành tiếng Việt lớp 12
Preview

Đang tải...