A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học Thực hành tiếng Việt trang 49 trong sách Ngữ văn 12, bộ Chân trời sáng tạo hôm nay sẽ là một buổi rèn luyện kỹ năng quan trọng, giúp các em củng cố nền tảng ngữ pháp và nâng cao khả năng cảm thụ văn học. Tiếng Việt của chúng ta vô cùng giàu đẹp, nhưng để sử dụng đúng và hay, chúng ta cần nắm vững các quy tắc. Bài học này tập trung vào hai nội dung cốt lõi: nhận biết và sửa các lỗi thường gặp về thành phần câu và ôn tập về các biện pháp tu từ. Việc thành thạo những kiến thức này không chỉ giúp các em viết câu đúng ngữ pháp, diễn đạt mạch lạc, mà còn là chìa khóa để phân tích sâu sắc các tác phẩm văn học và tạo ra những bài viết giàu hình ảnh, biểu cảm. Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục những thử thách thú vị trong bài học này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Nhận biết và sửa lỗi về thành phần câu
Trong quá trình viết, đôi khi chúng ta vô tình mắc phải các lỗi về cấu trúc câu, khiến câu văn trở nên tối nghĩa, sai logic. Phần này sẽ giúp các em nhận diện và khắc phục triệt để những lỗi đó.
1. Kiến thức lý thuyết trọng tâm
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần hệ thống lại một số lỗi cơ bản liên quan đến thành phần câu.
a. Lỗi thiếu thành phần chính (chủ ngữ hoặc vị ngữ)
- Lỗi thiếu chủ ngữ: Câu chỉ có thành phần trạng ngữ và vị ngữ, không rõ ai hoặc cái gì thực hiện hành động được nói đến ở vị ngữ.
- Ví dụ sai: Qua tác phẩm "Tắt đèn" đã cho ta thấy hình ảnh người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ. (Ai cho thấy? Câu thiếu chủ ngữ).
- Lỗi thiếu vị ngữ: Câu có chủ ngữ nhưng lại thiếu phần thông tin giải thích, miêu tả, hoặc hành động của chủ ngữ đó. Thường xảy ra khi phần vị ngữ bị biến thành một cụm từ phụ thuộc.
- Ví dụ sai: Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 12A1. (Câu này mới chỉ là một cụm danh từ có thành phần phụ chú, chưa có vị ngữ).
b. Lỗi câu không phân định rõ các thành phần câu
Lỗi này xảy ra khi các thành phần trong câu được sắp xếp một cách mơ hồ, khiến người đọc không thể phân biệt đâu là chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, hay các thành phần phụ khác. Câu văn trở nên lủng củng, tối nghĩa.
Ví dụ: Hình ảnh người nông dân trong xã hội phong kiến xưa kia qua các tác phẩm văn học hiện thực họ đều là những người hiền lành, chất phác. (Câu trúc câu rối, lặp từ "người nông dân" và "họ").
2. Hướng dẫn giải bài tập trang 49
Câu 1 (trang 49, SGK Ngữ văn 12, tập 1):
Yêu cầu: Phát hiện và sửa lỗi về thành phần câu trong các trường hợp sau:
a. Với tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du đã cho chúng ta thấy một xã hội phong kiến bất công, thối nát.
- Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Với tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du" là một trạng ngữ chỉ phương tiện/xuất xứ, không phải là chủ ngữ. Người đọc sẽ đặt câu hỏi: "Ai/Cái gì đã cho chúng ta thấy?".
- Cách sửa:
- Cách 1 (Bỏ từ "Với"): Biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
→ Tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du đã cho chúng ta thấy một xã hội phong kiến bất công, thối nát. - Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ phù hợp.
→ Với tác phẩm "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã cho chúng ta thấy một xã hội phong kiến bất công, thối nát. - Cách 3 (Thay đổi cấu trúc câu):
→ Qua tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, chúng ta thấy được một xã hội phong kiến bất công, thối nát.
- Cách 1 (Bỏ từ "Với"): Biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
b. Qua hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù", một con người tài hoa, có cái tâm trong sáng và khí phách hiên ngang, bất khuất.
- Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (còn gọi là câu không có nòng cốt). Toàn bộ câu chỉ là một cụm danh từ dài, được mở đầu bằng trạng ngữ "Qua hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm Chữ người tử tù". Phần sau dấu phẩy "một con người..." là thành phần phụ chú, giải thích cho "Huấn Cao", chứ không phải là vị ngữ.
- Cách sửa: Cần thêm chủ ngữ và vị ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
-
- Cách 1 (Thêm chủ ngữ - vị ngữ rõ ràng):
→ Qua hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù", nhà văn Nguyễn Tuân đã khắc họa thành công hình ảnh một con người tài hoa, có cái tâm trong sáng và khí phách hiên ngang, bất khuất. - Cách 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ và bổ sung vị ngữ):
→ Hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" là hình ảnh một con người tài hoa, có cái tâm trong sáng và khí phách hiên ngang, bất khuất.
- Cách 1 (Thêm chủ ngữ - vị ngữ rõ ràng):
c. Trận gió thổi mỗi lúc một mạnh, ào ào như trong một cơn bão dữ. Khiến cho những cây cổ thụ nghiêng ngả, có cây còn bị bật cả gốc lên.
- Phân tích lỗi: Đoạn văn gồm hai câu. Câu đầu tiên ("Trận gió... bão dữ.") là một câu đúng. Tuy nhiên, câu thứ hai ("Khiến cho... gốc lên.") lại là một câu sai vì nó thiếu chủ ngữ. Từ "Khiến cho" chỉ có thể bắt đầu một vế phụ chỉ kết quả, nó không thể đứng độc lập làm một câu. Vế này phụ thuộc về nghĩa vào câu trước đó.
- Cách sửa:
- Cách 1 (Ghép hai câu thành một câu ghép): Dùng dấu phẩy để nối vế phụ kết quả vào câu chính.
→ Trận gió thổi mỗi lúc một mạnh, ào ào như trong một cơn bão dữ, khiến cho những cây cổ thụ nghiêng ngả, có cây còn bị bật cả gốc lên. - Cách 2 (Biến đổi câu sau thành câu đơn): Bỏ từ "Khiến cho" và xác định chủ ngữ cho câu sau (chủ ngữ ở đây là "Trận gió" ở câu trước).
→ Trận gió thổi mỗi lúc một mạnh, ào ào như trong một cơn bão dữ. Nó làm cho những cây cổ thụ nghiêng ngả, có cây còn bị bật cả gốc lên.
- Cách 1 (Ghép hai câu thành một câu ghép): Dùng dấu phẩy để nối vế phụ kết quả vào câu chính.
II. Ôn tập về biện pháp tu từ
Biện pháp tu từ là công cụ đắc lực giúp người viết thể hiện tư tưởng, tình cảm một cách sinh động, hấp dẫn và sâu sắc. Phần này giúp các em ôn lại cách nhận diện và phân tích giá trị của chúng.
1. Lý thuyết cần nhớ
Dưới đây là tóm tắt một số biện pháp tu từ quen thuộc:
| Biện pháp tu từ | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| So sánh | Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm. | Trẻ em như búp trên cành. |
| Ẩn dụ | Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (so sánh ngầm). | Thuyền về có nhớ bến chăng? (thuyền, bến ẩn dụ cho người đi, người ở lại). |
| Hoán dụ | Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa...). | Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên. (áo nâu, áo xanh hoán dụ cho nông dân, công nhân). |
| Nhân hóa | Gán cho đồ vật, cây cối, con vật những đặc điểm, suy nghĩ, hành động của con người. | Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. |
| Điệp ngữ/Điệp cấu trúc | Lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một cấu trúc câu để nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu. | Buồn trông cửa bể chiều hôm... Buồn trông ngọn nước mới sa... |
| Nói quá (Phóng đại) | Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm. | Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng. |
| Câu hỏi tu từ | Sử dụng câu hỏi nhưng không nhằm mục đích tìm câu trả lời mà để khẳng định, bộc lộ cảm xúc. | Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu? |
2. Hướng dẫn giải bài tập trang 49
Câu 2 (trang 49, SGK Ngữ văn 12, tập 1):
Yêu cầu: Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong những trường hợp sau:
a. Đất nước!
Nếu ai đã khuất
Nếu ai bây giờ
Yêu nhau và sinh con đẻ cái
Gánh vác phần người đi trước để lại
Dặn dò con cháu chuyện mai sau
Hằng năm ăn đâu làm đâu
Cũng biết cúi đầu nhớ ngày giỗ Tổ.
(Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước)
- Xác định biện pháp tu từ:
- Điệp cấu trúc: "Nếu ai đã khuất / Nếu ai bây giờ".
- Liệt kê: "Yêu nhau và sinh con đẻ cái / Gánh vác phần người đi trước để lại / Dặn dò con cháu chuyện mai sau".
- Hoán dụ: hình ảnh "cúi đầu" là một hành động cụ thể để chỉ thái độ thành kính, lòng biết ơn, sự ghi nhớ cội nguồn dân tộc.
- Phân tích tác dụng:
- Điệp cấu trúc "Nếu ai..." tạo ra một giả định mang tính bao quát, trải dài từ quá khứ ("đã khuất") đến hiện tại ("bây giờ"), cho thấy sự liên tục của các thế hệ người Việt. Nó tạo ra nhịp điệu tha thiết, sâu lắng như một lời tâm tình, nhắn nhủ.
- Biện pháp liệt kê các hành động ("yêu nhau", "sinh con đẻ cái", "gánh vác", "dặn dò") đã cụ thể hóa những trách nhiệm thiêng liêng của mỗi cá nhân đối với sự trường tồn của Đất Nước. Đó là trách nhiệm duy trì nòi giống, kế thừa di sản của cha ông và giáo dục thế hệ tương lai.
- Hình ảnh hoán dụ "cúi đầu nhớ ngày giỗ Tổ" là một điểm nhấn giàu sức biểu cảm. Nó không chỉ là một hành động vật chất mà kết tinh trong đó là truyền thống "Uống nước nhớ nguồn", là sợi dây tâm linh kết nối triệu triệu con người Việt Nam, khẳng định sự thống nhất về cội nguồn, văn hóa.
- → Tác dụng chung: Các biện pháp tu từ kết hợp hài hòa, tạo nên một định nghĩa về Đất Nước vừa gần gũi, vừa thiêng liêng. Đất Nước không phải là khái niệm trừu tượng mà được tạo nên bởi sự kế thừa và tiếp nối của các thế hệ nhân dân, bởi những giá trị văn hóa tinh thần bền vững như lòng biết ơn tổ tiên.
b. Ôi! Thế kỷ mất đi một tâm hồn và nhân loại mất đi một tài năng lỗi lạc. Tên tuổi của ông đã trở nên bất tử trong lòng chúng ta. Vì sao vậy? Vì sao những tác phẩm của ông lại có sức hấp dẫn lạ lùng đến thế? Phải chăng đó là tiếng lòng của một con người tha thiết yêu thương cuộc sống, yêu thương con người, nhất là những người lao động.
(Theo Ngữ văn 11, tập hai, NXB Giáo dục Việt Nam, 2018, tr.68)
- Xác định biện pháp tu từ:
- Thán từ và câu cảm thán: "Ôi! Thế kỷ mất đi một tâm hồn và nhân loại mất đi một tài năng lỗi lạc."
- Nói quá (Phóng đại): "Thế kỷ mất đi một tâm hồn", "nhân loại mất đi một tài năng lỗi lạc", "tên tuổi của ông đã trở nên bất tử".
- Câu hỏi tu từ: "Vì sao vậy? Vì sao những tác phẩm của ông lại có sức hấp dẫn lạ lùng đến thế?"
- Điệp ngữ và điệp cấu trúc: Lặp lại cấu trúc "Vì sao...?", lặp lại từ "yêu thương".
- Phân tích tác dụng:
- Câu cảm thán kết hợp với nói quá đã bộc lộ trực tiếp cảm xúc đau đớn, tiếc nuối tột cùng trước sự ra đi của một tài năng lớn. Cách nói "thế kỷ mất đi", "nhân loại mất đi" đã nâng tầm vóc của sự mất mát, khẳng định tầm ảnh hưởng vĩ đại, vượt qua không gian và thời gian của người nghệ sĩ.
- Chuỗi câu hỏi tu từ ("Vì sao...?") không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà có tác dụng khơi gợi sự suy ngẫm, đồng cảm nơi người đọc. Nó dẫn dắt người đọc cùng đi tìm lời giải đáp cho sức sống mãnh liệt của các tác phẩm nghệ thuật, tạo ra một cuộc đối thoại ngầm.
- Điệp ngữ "yêu thương" và cấu trúc câu hỏi được lặp lại nhấn mạnh nguyên nhân cốt lõi làm nên giá trị bất tử của các tác phẩm: đó chính là tình yêu thương con người, là chủ nghĩa nhân văn sâu sắc.
- → Tác dụng chung: Đoạn văn sử dụng phối hợp nhiều biện pháp tu từ để tạo ra một giọng điệu vừa tha thiết, trữ tình, vừa có sức mạnh khẳng định, thuyết phục. Các biện pháp này không chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ, tiếc thương mà còn lý giải sâu sắc sức sống vĩnh cửu của một tài năng nghệ thuật chân chính, đó là tài năng bắt nguồn từ chính tình yêu cuộc sống và con người.
C. BÀI TẬP VẬN DỤNG
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập dưới đây.
-
Bài tập 1: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu sau:
a. Bằng những việc làm tuy nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa của các bạn học sinh trong phong trào "Kế hoạch nhỏ" đã góp phần tạo nên một môi trường học đường xanh - sạch - đẹp.
b. Cuốn sách mà mẹ tặng em nhân ngày sinh nhật. Giúp em mở mang rất nhiều kiến thức bổ ích.
-
Bài tập 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ chính trong hai câu thơ sau của Tố Hữu:
"Bác nhớ miền Nam, nỗi nhớ nhà
Miền Nam mong Bác, nỗi mong cha" - Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận của em về vẻ đẹp của một buổi bình minh trên quê hương, trong đó có sử dụng ít nhất một biện pháp nhân hóa và một biện pháp so sánh. Gạch chân dưới các biện pháp tu từ đó.
Hướng dẫn trả lời
-
Bài tập 1:
a. Lỗi: Thiếu chủ ngữ. Sửa: Bỏ từ "Bằng" ở đầu câu HOẶC thêm chủ ngữ (VD: Bằng những việc làm..., các bạn học sinh đã góp phần...).
b. Lỗi: Tách câu không hợp lí, câu sau thiếu chủ ngữ. Sửa: Ghép hai câu thành một câu: "Cuốn sách mà mẹ tặng em nhân ngày sinh nhật đã giúp em mở mang rất nhiều kiến thức bổ ích."
-
Bài tập 2:
- Biện pháp tu từ chính: Hoán dụ ("miền Nam" chỉ người dân miền Nam) và ẩn dụ (so sánh ngầm tình cảm của nhân dân miền Nam với Bác như tình cảm của con đối với "cha").
- Tác dụng: Thể hiện tình cảm hai chiều, sâu nặng, gắn bó máu thịt giữa Bác Hồ và đồng bào miền Nam. Cách ví von "nỗi mong cha" cho thấy tình cảm ấy vừa lớn lao, thiêng liêng, vừa gần gũi, thân thương như tình cảm gia đình.
-
Bài tập 3:
Học sinh cần đảm bảo các yêu cầu:
- Đúng hình thức đoạn văn, dung lượng khoảng 150 chữ.
- Nội dung miêu tả vẻ đẹp bình minh.
- Sử dụng và gạch chân đúng biện pháp nhân hóa (VD: ông mặt trời thức giấc, nàng sương còn đang lười biếng) và so sánh (VD: những tia nắng đầu tiên tinh nghịch như những đứa trẻ).
- Diễn đạt mạch lạc, đúng ngữ pháp.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn luyện hai mảng kiến thức tiếng Việt vô cùng quan trọng. Thứ nhất là kỹ năng nhận diện và sửa lỗi câu, giúp các em diễn đạt chính xác, rõ ràng và logic. Thứ hai là việc nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ, giúp các em khám phá chiều sâu nghệ thuật của ngôn từ và làm giàu thêm cho khả năng viết văn của mình. Hãy nhớ rằng, việc nắm vững ngữ pháp và sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ chính là nền tảng để chinh phục môn Ngữ văn. Các em hãy thường xuyên luyện tập, áp dụng những kiến thức này vào việc đọc hiểu văn bản cũng như trong quá trình tạo lập văn bản của chính mình để ngày càng tiến bộ nhé!