Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Tri thức ngữ văn trang 4 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 4, Ngữ văn 12 Tập 2 (Kết nối tri thức) chi tiết. Nắm vững đặc điểm ngôn ngữ nói và viết, biện pháp lặp cấu trúc, phép đối.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bước vào học kì II, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá những chân trời tri thức mới của môn Ngữ văn. Bài học mở đầu trong sách giáo khoa Tập 2, "Tri thức ngữ văn trang 4", là một bài học nền tảng cực kỳ quan trọng. Nó trang bị cho các em những công cụ lý luận sắc bén để phân tích và cảm thụ văn bản sâu sắc hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ba đơn vị kiến thức cốt lõi: đặc điểm của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, biện pháp tu từ lặp cấu trúc và biện pháp tu từ đối. Việc nắm vững các khái niệm này không chỉ giúp các em giải mã thành công các tác phẩm văn học trong chương trình mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách trong đời sống hàng ngày, chuẩn bị vững chắc cho kỳ thi tốt nghiệp THPT sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Đặc điểm của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp cơ bản của con người, nhưng tùy vào hoàn cảnh và mục đích, chúng ta sử dụng nó theo hai dạng thức chính: nói và viết. Việc phân biệt rõ ràng hai dạng thức này là chìa khóa để sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

1.1. Khái niệm và bối cảnh sử dụng

a. Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)

Ngôn ngữ nói là hình thức ngôn ngữ sử dụng âm thanh để giao tiếp, thường diễn ra trong các tình huống trực tiếp, tức thời, có sự tương tác giữa người nói và người nghe.

Đây là dạng ngôn ngữ chúng ta dùng hàng ngày trong các cuộc trò chuyện với gia đình, bạn bè, thầy cô. Nó gắn liền với ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt để biểu đạt ý nghĩa một cách sinh động nhất. Ngôn ngữ nói mang tính tự nhiên, linh hoạt và thường không được chuẩn bị kỹ lưỡng.

b. Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)

Ngôn ngữ viết là hình thức ngôn ngữ sử dụng chữ viết và các dấu câu để ghi lại và truyền đạt thông tin. Nó tồn tại dưới dạng văn bản và có thể được đọc đi đọc lại nhiều lần.

Ngôn ngữ viết xuất hiện trong sách, báo, tài liệu học tập, đơn từ, thư điện tử... Khác với ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết thường được suy nghĩ, cân nhắc, chỉnh sửa cẩn thận trước khi hoàn thành. Nó đòi hỏi sự chính xác về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu.

1.2. Phân tích chi tiết các đặc điểm

Để thấy rõ sự khác biệt, chúng ta có thể so sánh hai dạng ngôn ngữ này qua các tiêu chí sau:

Tiêu chí Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ viết
Phương tiện thể hiện Âm thanh (ngữ điệu, âm lượng, tốc độ) và các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt). Chữ viết, dấu câu, các kí hiệu văn tự, cách trình bày văn bản (in đậm, in nghiêng, gạch chân).
Từ ngữ sử dụng Thường dùng từ ngữ sinh động, gần gũi, mang tính khẩu ngữ. Có thể dùng từ địa phương, tiếng lóng, từ đưa đẩy, chêm xen (à, ờ, ừm...). Thường dùng từ ngữ phổ thông, mang tính trang trọng, học thuật. Từ ngữ được lựa chọn, trau chuốt, chính xác.
Cấu trúc câu Câu văn thường ngắn, cấu trúc đơn giản. Đôi khi có câu tỉnh lược, câu không trọn vẹn thành phần do người nghe có thể suy ra từ ngữ cảnh. Câu văn thường dài, cấu trúc phức tạp, chặt chẽ về ngữ pháp. Các câu được liên kết logic bằng từ nối, phép liên kết.
Mức độ trang trọng Linh hoạt, có thể từ rất thân mật đến trang trọng tùy thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp. Thường mang tính trang trọng, chính thức hơn. Văn bản được gọt giũa để đảm bảo tính lịch sự và rõ ràng.
Tính bền vững Mang tính tức thời, lời nói gió bay. Người nghe phải tiếp nhận ngay lập tức. Mang tính bền vững, được lưu giữ lâu dài. Người đọc có thể đọc lại nhiều lần để nghiền ngẫm.

1.3. Ví dụ minh họa và ứng dụng

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp chúng ta vận dụng ngôn ngữ một cách phù hợp. Khi viết bài văn nghị luận, các em phải dùng ngôn ngữ viết chuẩn mực, tránh đưa các từ khẩu ngữ như "buồn ghê", "kiểu như là", "ôi dào"... vào bài.

  • Ví dụ ngôn ngữ nói:
    - Mai ơi, mai đi học không?
    - Có chứ. Mà á, bài tập Văn hôm qua khó ghê, tớ làm mãi không xong. Cậu làm chưa?
    - Ừm... tớ cũng đang tắc đây này. Hay tí gặp nhau làm chung ha?
  • Ví dụ ngôn ngữ viết (phân tích đoạn hội thoại trên):
    Đoạn hội thoại trên là một ví dụ điển hình của ngôn ngữ nói. Các nhân vật sử dụng những câu hỏi ngắn gọn ("mai đi học không?"), các từ khẩu ngữ và từ đệm ("mà á", "ghê", "ừm", "ha"). Cấu trúc câu có phần tỉnh lược nhưng người trong cuộc vẫn hiểu rõ nhờ vào ngữ cảnh giao tiếp trực tiếp.

Trong phân tích văn học, việc nhận ra dấu ấn của ngôn ngữ nói trong lời thoại nhân vật (như trong các tác phẩm của Nam Cao, Nguyễn Công Hoan) giúp ta thấy được sự sống động, chân thực và cá tính của nhân vật đó.

2. Biện pháp tu từ lặp cấu trúc (Lặp cú pháp)

Lặp cấu trúc là một trong những biện pháp tu từ quen thuộc, tạo nên âm hưởng và nhịp điệu đặc biệt cho lời văn, đặc biệt là trong văn chính luận và thơ ca.

2.1. Khái niệm và cách nhận biết

Lặp cấu trúc (hay còn gọi là lặp cú pháp, phép liệt kê) là biện pháp lặp lại một mô hình cấu trúc ngữ pháp (cụm từ, vế câu, câu) nhằm tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng cho diễn đạt, đồng thời nhấn mạnh ý và gợi ra những liên tưởng, cảm xúc sâu sắc.

Cách nhận biết: Để xác định biện pháp lặp cấu trúc, các em hãy tìm kiếm những câu hoặc vế câu đứng gần nhau có mô hình cú pháp tương tự nhau. Ví dụ: cùng bắt đầu bằng một loại từ (động từ, tính từ), cùng có cấu trúc Chủ - Vị, hoặc cùng là một dạng câu cảm thán, câu hỏi...

2.2. Tác dụng nghệ thuật

Biện pháp lặp cấu trúc mang lại nhiều hiệu quả nghệ thuật quan trọng:

  • Tạo nhịp điệu và sự cân đối: Sự lặp lại về cấu trúc tạo ra một dòng chảy nhịp nhàng, du dương cho câu văn, câu thơ, dễ đi vào lòng người.
  • Nhấn mạnh ý nghĩa: Việc đặt các ý tưởng trong cùng một cấu trúc song hành làm nổi bật chúng, nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự tương đồng giữa chúng.
  • Tăng sức biểu cảm: Lặp cấu trúc có khả năng diễn tả cảm xúc dâng trào, mãnh liệt của người viết/nhân vật, tạo nên một giọng văn hùng hồn, tha thiết.
  • Liệt kê, mở rộng: Giúp liệt kê một loạt các sự vật, hiện tượng, hành động... một cách hệ thống, tạo cảm giác về sự phong phú, đa dạng hoặc dồn dập.

2.3. Phân tích ví dụ trong văn học

Trong chương trình Ngữ văn 12, các em sẽ gặp rất nhiều ví dụ về biện pháp này.

a. Trong văn chính luận

Đoạn trích trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh là một ví dụ kinh điển:

"Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa."

Phân tích:
- Cấu trúc "Dân ta đã đánh đổ... để...""Dân ta lại đánh đổ... mà..." được lặp lại.
- Tác dụng: Cấu trúc song hành này nhấn mạnh hai chiến công vĩ đại của dân tộc: lật đổ ách đô hộ của thực dân và xóa bỏ chế độ phong kiến. Nó tạo ra một giọng văn đanh thép, hùng hồn, khẳng định sức mạnh và tính chính nghĩa của cách mạng Việt Nam.

b. Trong thơ ca

Trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng:

"Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi"

Phân tích:
- Cấu trúc "Địa danh + hình ảnh đặc trưng + hoạt động của con người/thiên nhiên" được lặp lại.
- Tác dụng: Gợi ra một không gian rộng lớn của miền Tây, với những địa danh xa lạ nối tiếp nhau. Cấu trúc này vừa tạo ra nhịp điệu cho câu thơ, vừa khắc họa bức tranh thiên nhiên vừa hùng vĩ, hoang sơ vừa thơ mộng, lãng mạn.

3. Biện pháp tu từ đối (Phép đối)

Phép đối là một "đặc sản" của văn học trung đại, nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn học hiện đại để tạo ra sự hài hòa và làm nổi bật ý nghĩa.

3.1. Khái niệm và các loại phép đối

Phép đối (hay đối ngẫu) là cách sắp xếp các từ, cụm từ, vế câu, câu có cấu trúc ngữ pháp song song và có ý nghĩa, âm thanh tương ứng với nhau (tương phản hoặc tương đồng) để tạo sự cân xứng, hài hòa và làm nổi bật ý cần diễn đạt.

a. Phân loại theo phạm vi

  • Tiểu đối (Tự đối): Các yếu tố đối nhau nằm trong cùng một vế câu hoặc một câu. Ví dụ: "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao" (Lục Vân Tiên).
  • Bình đối (Đối trong cặp câu): Các yếu tố đối nhau nằm ở hai câu (thường là hai câu thơ trong một cặp thực hoặc cặp luận của thơ Đường luật). Ví dụ: "Lom khom dưới núi, tiều vài chú / Lác đác bên sông, chợ mấy nhà" (Qua Đèo Ngang).

b. Phân loại theo ý nghĩa và âm thanh

  • Đối ý: Các từ ngữ đối nhau có ý nghĩa trái ngược (đối lập) hoặc tương đồng (bổ sung).
  • Đối thanh: Các từ ngữ đối nhau có thanh điệu khác nhau (Bằng đối với Trắc). Đây là quy tắc chặt chẽ trong thơ Đường luật.

3.2. Tác dụng nghệ thuật

  • Tạo sự cân xứng, nhịp nhàng: Phép đối tạo ra vẻ đẹp hài hòa, cân đối như hai vế của một cán cân, làm cho câu văn, câu thơ trở nên cô đọng, súc tích.
  • Làm nổi bật ý: Khi hai ý tương phản được đặt cạnh nhau, chúng sẽ làm nổi bật lẫn nhau (VD: tốt - xấu, cao - thấp, xưa - nay). Khi hai ý tương đồng được đặt cạnh nhau, chúng bổ sung ý nghĩa cho nhau, làm cho sự miêu tả đầy đủ, trọn vẹn hơn.
  • Tăng tính hàm súc: Phép đối giúp diễn đạt được nhiều ý trong một dung lượng ngôn từ có hạn, tạo nên chiều sâu cho câu chữ.

3.3. Phân tích ví dụ trong văn học

a. Trong văn học trung đại

Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi là một áng văn chính luận mẫu mực sử dụng phép đối vô cùng điêu luyện:

"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo."

Phân tích:
- Đây là phép bình đối. "Nhân nghĩa" đối với "điếu phạt", "yên dân" đối với "trừ bạo".
- Tác dụng: Hai vế câu bổ sung ý nghĩa cho nhau, làm sáng tỏ tư tưởng cốt lõi của tác giả: mục đích của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là vì nhân dân, để mang lại cuộc sống yên bình cho dân và tiêu diệt thế lực tàn bạo.

b. Trong văn học hiện đại

Phép đối vẫn được vận dụng linh hoạt. Ví dụ trong Tuyên ngôn Độc lập:

"Về chính trị, chúng tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào.
...
Về kinh tế, chúng bóc lột dân ta đến tận xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều."

Phân tích:
- Tác giả đặt hai lĩnh vực "chính trị" và "kinh tế" trong một cấu trúc đối sánh để vạch tội ác của thực dân Pháp một cách toàn diện, hệ thống.
- Các cụm từ như "nghèo nàn, thiếu thốn" và "xơ xác, tiêu điều" cũng là những tiểu đối, nhấn mạnh hậu quả thảm khốc mà chính sách của Pháp gây ra.

3.4. So sánh Lặp cấu trúc và Phép đối

Mặc dù đều tạo ra sự song hành về cú pháp, hai biện pháp này có điểm khác biệt cốt lõi:

Tiêu chí Lặp cấu trúc Phép đối
Giống nhau Đều dựa trên nguyên tắc tạo ra sự song hành, cân đối về cấu trúc ngữ pháp.
Khác nhau (Mục đích) Nhấn mạnh một ý tưởng bằng cách lặp lại mô hình cú pháp. Thường tạo cảm giác dồn dập, tuôn trào, liệt kê. Tạo sự cân xứng, hài hòa bằng cách đặt các ý tương phản hoặc tương đồng bên cạnh nhau. Thường tạo cảm giác cô đọng, hàm súc.
Khác nhau (Yêu cầu) Chỉ cần lặp lại cấu trúc ngữ pháp. Yêu cầu chặt chẽ hơn: không chỉ song hành về cấu trúc mà còn phải tương ứng về từ loại, ý nghĩa (đối lập/tương đồng) và âm thanh (đối thanh).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Theo em, tại sao khi viết văn nghị luận, chúng ta cần tránh sử dụng ngôn ngữ nói? Lấy ví dụ minh họa.

    Hướng dẫn trả lời: Nêu khái niệm, phân tích các đặc điểm khác biệt dựa vào bảng so sánh (phương tiện, từ ngữ, câu cú...). Giải thích rằng văn nghị luận đòi hỏi tính logic, chính xác, trang trọng, trong khi ngôn ngữ nói mang tính tự nhiên, tùy hứng, có thể làm giảm sức thuyết phục của lập luận.

  2. Câu hỏi 2: Tìm trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu hai câu thơ sử dụng biện pháp lặp cấu trúc và phân tích hiệu quả nghệ thuật của nó.

    Hướng dẫn trả lời: Có thể chọn cặp câu: "Mình về, có nhớ núi non / Mình đi, có nhớ những con suối nguồn?". Phân tích cấu trúc lặp "Mình về/đi, có nhớ..." để thấy được sự hô ứng, quấn quýt trong lời đối đáp của người ở lại và người ra đi, nhấn mạnh nỗi nhớ da diết.

  3. Câu hỏi 3: So sánh hiệu quả nghệ thuật của phép đối trong câu thơ "Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa" (Truyện Kiều) và phép lặp cấu trúc trong câu "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín" (Cây tre Việt Nam).

    Hướng dẫn trả lời: Phân tích phép đối trong câu thơ của Nguyễn Du (đối màu sắc xanh - trắng, đối hình ảnh nền - điểm) tạo nên bức tranh xuân tươi mới, hài hòa, có hồn. Phân tích phép lặp cấu trúc "giữ..." trong câu văn của Thép Mới tạo ra nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh và liệt kê công lao to lớn, toàn diện của cây tre trong đời sống người Việt. Từ đó so sánh sự khác nhau về hiệu quả: một bên tạo sự hài hòa, tinh tế; một bên tạo sự hùng hồn, mạnh mẽ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa ba đơn vị kiến thức quan trọng: ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, biện pháp tu từ lặp cấu trúc và phép đối. Việc nhận diện và phân biệt rõ ràng hai dạng thức ngôn ngữ giúp chúng ta giao tiếp và viết lách hiệu quả hơn. Đồng thời, khả năng phân tích tác dụng của các biện pháp lặp cấu trúc và phép đối sẽ là "chìa khóa vàng" giúp các em mở cánh cửa khám phá vẻ đẹp và chiều sâu của các tác phẩm văn học. Đây là những kiến thức nền tảng sẽ theo các em suốt học kì II và trong kỳ thi quan trọng sắp tới. Hãy chủ động tìm kiếm các ví dụ trong những văn bản các em đọc để ghi nhớ và vận dụng kiến thức một cách thành thạo nhất!

Kết nối tri thức biện pháp tu từ Ngữ văn lớp 12 ngôn ngữ nói và viết Tri thức ngữ văn trang 4
Preview

Đang tải...