A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức tiếng Việt vô cùng quan trọng, không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn ở tất cả các môn học khác: đó chính là thuật ngữ. Bài học trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, Tập 2, trang 15 sẽ là kim chỉ nam giúp chúng ta tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này. Có bao giờ các em thắc mắc tại sao trong môn Toán lại dùng từ "hàm số", "đạo hàm", trong Sinh học có "nhiễm sắc thể", "di truyền", hay trong Ngữ văn có "ẩn dụ", "hoán dụ" không? Đó chính là các thuật ngữ. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ là chìa khóa để nắm vững kiến thức chuyên ngành, giúp việc học tập và giao tiếp khoa học trở nên chính xác, hiệu quả hơn. Qua bài học này, các em sẽ nắm được khái niệm, đặc điểm của thuật ngữ và cách vận dụng chúng một cách chính xác nhất.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Lý thuyết trọng tâm về Thuật ngữ
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần nắm vững những kiến thức nền tảng về thuật ngữ. Đây là nền móng giúp các em hiểu sâu sắc vấn đề và giải quyết bài tập một cách dễ dàng.
1.1. Thuật ngữ là gì?
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta sử dụng từ ngữ thông thường. Nhưng khi bước vào một lĩnh vực khoa học, kĩ thuật hay nghệ thuật cụ thể, chúng ta cần một hệ thống từ ngữ riêng, chuyên biệt hơn. Đó chính là thuật ngữ.
Định nghĩa: Thuật ngữ là những từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học, công nghệ, thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, công nghệ.
Ví dụ đơn giản để phân biệt:
- Từ ngữ thông thường: nước, muối, đường, chợ, sức mạnh,...
- Thuật ngữ: H2O (hóa học), natri clorua (hóa học), glucose (sinh học), thị trường (kinh tế), lực (vật lí),...
Như vậy, thuật ngữ gắn liền với một lĩnh vực chuyên môn nhất định. Nó là công cụ để tư duy và giao tiếp trong lĩnh vực đó.
1.2. Các đặc điểm cơ bản của Thuật ngữ
Thuật ngữ có những đặc điểm riêng biệt so với từ ngữ thông thường. Việc nắm rõ các đặc điểm này giúp chúng ta nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác.
a. Tính chính xác, chỉ có một nghĩa
Đây là đặc điểm quan trọng nhất của thuật ngữ. Trong một lĩnh vực khoa học cụ thể, mỗi thuật ngữ chỉ biểu thị một khái niệm duy nhất và ngược lại, mỗi khái niệm cũng chỉ được biểu thị bằng một thuật ngữ. Điều này nhằm tránh sự mơ hồ, đa nghĩa, đảm bảo tính chính xác tuyệt đối cho khoa học.
- Ví dụ: Từ "muối" trong đời sống có thể chỉ gia vị mặn dùng để nấu ăn. Nhưng trong hóa học, thuật ngữ "muối" chỉ một hợp chất được tạo thành khi thay thế ion H+ trong axit bằng ion kim loại hoặc ion amoni (NH4+). Khái niệm này là duy nhất và không thể nhầm lẫn.
b. Tính hệ thống
Các thuật ngữ trong cùng một lĩnh vực khoa học không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống. Hệ thống này phản ánh mối liên hệ giữa các khái niệm trong lĩnh vực đó.
- Ví dụ: Trong Sinh học, các thuật ngữ được sắp xếp theo một hệ thống logic: tế bào → mô → cơ quan → hệ cơ quan → cơ thể. Mỗi thuật ngữ định vị một cấp độ tổ chức sống và có quan hệ cấp bậc với các thuật ngữ khác.
c. Tính quốc tế
Để thuận tiện cho việc giao lưu, trao đổi khoa học - công nghệ trên toàn thế giới, nhiều thuật ngữ có xu hướng được quốc tế hóa. Chúng thường có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, Latinh hoặc các ngôn ngữ phổ biến khác như tiếng Anh, tiếng Pháp.
- Ví dụ: Các thuật ngữ như axit, bazơ, marketing, internet, laser, ADN (DNA),... được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, giúp các nhà khoa học trên thế giới dễ dàng hiểu và hợp tác với nhau.
2. Hướng dẫn giải bài tập trang 15, 16 SGK Ngữ văn 9 Tập 2
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức lý thuyết vừa học để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Các em hãy đọc kĩ yêu cầu từng bài và cùng thầy/cô phân tích nhé!
Bài tập 1 (Trang 15)
a. Yêu cầu của bài tập
Đọc các câu sau và thực hiện yêu cầu:
- Xác định thuật ngữ trong mỗi câu.
- Giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ đó.
b. Phân tích và giải chi tiết
Câu a: Tất cả các từ trong một trường từ vựng đều có một nét chung nào đó về nghĩa.
- Thuật ngữ: trường từ vựng.
- Giải thích: Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực Ngôn ngữ học. Trường từ vựng là tập hợp tất cả những từ có ít nhất một nét chung về nghĩa. Ví dụ: trường từ vựng "đồ dùng học tập" bao gồm các từ như sách, vở, bút, thước, tẩy,...
Câu b: Muốn nhìn rõ vật thì phải đặt vật ở trước thấu kính hội tụ một khoảng lớn hơn tiêu cự để cho ảnh ảo, cùng chiều và lớn hơn vật.
- Thuật ngữ: thấu kính hội tụ, vật, ảnh ảo, cùng chiều, lớn hơn vật.
- Giải thích: Đây là các thuật ngữ thuộc lĩnh vực Vật lí (quang học).
- Thấu kính hội tụ: Một loại thấu kính có phần rìa mỏng hơn phần giữa, có tác dụng hội tụ chùm tia sáng song song tại một điểm.
- Vật: Đối tượng được đặt trước thấu kính để quan sát.
- Ảnh ảo: Ảnh không hứng được trên màn chắn, được tạo bởi đường kéo dài của các tia phản xạ hoặc khúc xạ.
- Cùng chiều, lớn hơn vật: Các đặc điểm về chiều và kích thước của ảnh so với vật.
Câu c: Hợp chất là những chất được tạo nên từ hai hay nhiều nguyên tố hoá học. [...] Phân tử của hợp chất gồm những nguyên tử khác loại liên kết với nhau theo một tỉ lệ và một thứ tự nhất định.
- Thuật ngữ: hợp chất, nguyên tố hoá học, phân tử, nguyên tử.
- Giải thích: Đây là các thuật ngữ thuộc lĩnh vực Hoá học.
- Nguyên tố hoá học: Tập hợp những nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân.
- Nguyên tử: Đơn vị cơ bản của vật chất, gồm hạt nhân (proton, nơtron) và lớp vỏ electron.
- Phân tử: Hạt đại diện cho chất, gồm một số nguyên tử liên kết với nhau và thể hiện đầy đủ tính chất hoá học của chất.
- Hợp chất: Chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tố hoá học khác nhau.
Câu d: Đường thẳng vuông góc với một đoạn thẳng tại trung điểm của nó được gọi là đường trung trực của đoạn thẳng ấy.
- Thuật ngữ: đoạn thẳng, đường trung trực.
- Giải thích: Đây là các thuật ngữ thuộc lĩnh vực Toán học (hình học).
- Đoạn thẳng: Một phần của đường thẳng bị giới hạn bởi hai điểm ở hai đầu.
- Đường trung trực: Đường thẳng đi qua trung điểm của một đoạn thẳng và vuông góc với đoạn thẳng đó.
Bài tập 2 (Trang 16)
a. Yêu cầu của bài tập
Hãy cho biết sự khác nhau về nghĩa của các từ đồng âm (nhưng khác lĩnh vực sử dụng) sau: muối, thị trường, lực. Một từ là thuật ngữ và một từ là từ ngữ thông thường.
b. Phân tích và giải chi tiết
Bài tập này giúp chúng ta thấy rõ sự khác biệt giữa một từ khi được dùng với nghĩa thông thường và khi trở thành một thuật ngữ chuyên ngành.
- Từ "muối":
- Nghĩa thông thường (trong đời sống): Chỉ một loại gia vị có vị mặn, thường dùng trong nấu nướng, có thành phần chính là Natri Clorua (NaCl). Ví dụ: "Canh hôm nay hơi nhạt, cho thêm chút muối vào đi."
- Nghĩa thuật ngữ (trong Hóa học): Chỉ một hợp chất hóa học được tạo thành từ phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ. Có rất nhiều loại muối khác nhau như CuSO4 (đồng sunfat), CaCO3 (canxi cacbonat),... Ví dụ: "Natri clorua là một loại muối."
- Từ "thị trường":
- Nghĩa thông thường (trong đời sống): Chỉ một nơi công cộng, đông người để mua bán, trao đổi hàng hóa (như cái chợ). Ví dụ: "Mẹ em đi ra thị trường mua đồ ăn."
- Nghĩa thuật ngữ (trong Kinh tế học): Chỉ tổng thể các mối quan hệ cung - cầu, trao đổi, mua bán hàng hóa, dịch vụ và các yếu tố sản xuất trong một không gian và thời gian nhất định. Ví dụ: "Thị trường bất động sản đang có dấu hiệu chững lại."
- Từ "lực":
- Nghĩa thông thường (trong đời sống): Chỉ sức mạnh, quyền năng, khả năng. Ví dụ: "Học lực của bạn ấy rất tốt.", "Lực lượng vũ trang nhân dân."
- Nghĩa thuật ngữ (trong Vật lí): Chỉ tác động, sự tương tác làm thay đổi trạng thái chuyển động hoặc gây biến dạng của vật. Lực là một đại lượng vectơ, có đơn vị đo là Newton (N). Ví dụ: "Lực hấp dẫn của Trái Đất giữ mọi vật trên bề mặt của nó."
c. Bảng tóm tắt so sánh
| Từ | Nghĩa thông thường | Nghĩa thuật ngữ (Lĩnh vực) |
|---|---|---|
| muối | Gia vị mặn để nấu ăn. | Hợp chất tạo bởi axit và bazơ (Hóa học). |
| thị trường | Nơi mua bán, cái chợ. | Quan hệ cung - cầu, trao đổi hàng hóa (Kinh tế học). |
| lực | Sức mạnh, khả năng. | Tác động làm thay đổi chuyển động của vật (Vật lí). |
Bài tập 3 (Trang 16)
a. Yêu cầu của bài tập
Tìm một số từ ngữ thông thường nhưng đã trở thành thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn (ví dụ: Ngữ văn, Lịch sử,...).
b. Gợi ý và ví dụ
Trong lĩnh vực khoa học xã hội, rất nhiều từ ngữ thông thường đã được "chuyên môn hóa" để trở thành thuật ngữ. Chúng ta có thể kể đến một số ví dụ tiêu biểu trong môn Ngữ văn:
- Nhân vật: Trong đời sống, "nhân vật" có thể chỉ một người nào đó nói chung. Trong văn học, "nhân vật" là thuật ngữ chỉ đối tượng (con người, con vật, đồ vật được nhân hóa) được nhà văn miêu tả, thể hiện trong tác phẩm, mang tư tưởng và tính cách của tác giả. Có các loại nhân vật như: nhân vật chính, nhân vật phụ, nhân vật trung tâm, nhân vật tư tưởng,...
- Cốt truyện: Trong đời sống, "cốt truyện" có thể hiểu nôm na là diễn biến chính của một câu chuyện kể. Trong văn học, "cốt truyện" là thuật ngữ chỉ hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện và thể hiện xung đột, tính cách nhân vật.
- Điển cố: Trong đời sống, "điển cố" ít được dùng. Trong văn học, "điển cố" là thuật ngữ chỉ việc trích dẫn hoặc nhắc đến một câu chuyện, một sự kiện trong sách vở đời trước (thường là sách kinh điển của Trung Quốc) một cách ngắn gọn, hàm súc để làm tăng sức biểu cảm và chiều sâu văn hóa cho câu văn, câu thơ.
- Hình ảnh: Trong đời sống, "hình ảnh" là những gì mắt ta nhìn thấy. Trong văn học, "hình ảnh" là thuật ngữ chỉ các chi tiết, sự vật, hiện tượng được tái hiện bằng ngôn từ, có khả năng gợi tả, gợi cảm, mang ý nghĩa biểu tượng.
Bài tập 4 (Trang 16)
a. Yêu cầu của bài tập
Đọc văn bản "Trí tuệ nhân tạo" (trang 13, 14), tìm các thuật ngữ và giải thích ý nghĩa của chúng. Cho biết tại sao trong văn bản này, tác giả phải sử dụng nhiều thuật ngữ như vậy.
b. Phân tích và giải chi tiết
- Xác định và giải thích thuật ngữ:
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Thuật ngữ chỉ một lĩnh vực của khoa học máy tính, tập trung vào việc tạo ra những cỗ máy thông minh có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người.
- Học máy (Machine Learning): Một nhánh của AI, cho phép hệ thống tự động học hỏi và cải thiện từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình cụ thể.
- Học sâu (Deep Learning): Một lĩnh vực con của học máy, sử dụng các mạng nơ-ron nhân tạo nhiều lớp để phân tích các mẫu phức tạp trong lượng lớn dữ liệu.
- Xử lí ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing): Một nhánh của AI giúp máy tính có khả năng hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.
- Thuật toán: Một tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
- Dữ liệu lớn (Big Data): Thuật ngữ chỉ các tập dữ liệu cực lớn và phức tạp mà các ứng dụng xử lí dữ liệu truyền thống không thể xử lí được.
- Lí do sử dụng nhiều thuật ngữ:
Văn bản "Trí tuệ nhân tạo" thuộc phong cách ngôn ngữ khoa học, giới thiệu về một lĩnh vực công nghệ phức tạp và chuyên sâu. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ là cần thiết vì những lí do sau:
- Đảm bảo tính chính xác: Mỗi thuật ngữ (AI, học máy, thuật toán,...) tương ứng với một khái niệm khoa học cụ thể, không thể thay thế bằng từ ngữ thông thường mà không làm sai lệch hoặc mơ hồ ý nghĩa.
- Đảm bảo tính hệ thống: Các thuật ngữ này liên kết với nhau, tạo thành một hệ thống lý thuyết về trí tuệ nhân tạo, giúp người đọc hiểu được cấu trúc và các thành phần của lĩnh vực này.
- Tiết kiệm và cô đọng: Thay vì phải diễn giải dài dòng, một thuật ngữ có thể gói gọn một khái niệm phức tạp, giúp văn bản khoa học trở nên súc tích, ngắn gọn.
- Thể hiện tính chuyên môn: Việc sử dụng thuật ngữ cho thấy đây là một văn bản khoa học nghiêm túc, cung cấp tri thức một cách bài bản, chứ không phải một bài viết phổ thông, giải trí.
3. Mở rộng và ứng dụng thực tế
3.1. Tầm quan trọng của việc nắm vững thuật ngữ
Việc học và nắm vững thuật ngữ là vô cùng quan trọng đối với học sinh. Nó không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn là chìa khóa để chinh phục các môn khoa học tự nhiên và xã hội khác. Khi hiểu đúng thuật ngữ, các em mới có thể hiểu đúng bản chất vấn đề, giải quyết bài tập chính xác và trình bày kiến thức một cách khoa học, thuyết phục.
3.2. Phương pháp học và tra cứu thuật ngữ hiệu quả
- Tạo sổ tay thuật ngữ: Với mỗi môn học, hãy dành một cuốn sổ nhỏ để ghi lại các thuật ngữ quan trọng, định nghĩa và ví dụ minh họa.
- Học trong ngữ cảnh: Đừng học thuật ngữ một cách riêng lẻ. Hãy đặt nó trong ngữ cảnh của bài học, của một công thức, một định lý để hiểu sâu sắc hơn.
- Sử dụng từ điển chuyên ngành: Khi gặp một thuật ngữ khó, hãy tra cứu trong các từ điển chuyên ngành (in hoặc trực tuyến) thay vì chỉ dùng từ điển thông thường.
- Vận dụng thường xuyên: Cố gắng sử dụng các thuật ngữ đã học khi làm bài, thảo luận nhóm hoặc trình bày vấn đề. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thuật ngữ và từ ngữ thông thường qua hai đặc điểm: tính chính xác và tính biểu cảm. Lấy một ví dụ để minh họa.
Hướng dẫn trả lời:
- Về tính chính xác: Thuật ngữ có một nghĩa duy nhất, chính xác trong một lĩnh vực. Từ thông thường có thể đa nghĩa, mơ hồ.
- Về tính biểu cảm: Thuật ngữ không có sắc thái biểu cảm. Từ thông thường có thể mang nhiều sắc thái biểu cảm (yêu, ghét, trang trọng, thân mật,...).
- Ví dụ: Từ "hoa hậu" (nghĩa thông thường chỉ người đẹp nhất, được yêu mến) và thuật ngữ "hoa hậu" (trong thực vật học, chỉ nhị hoa và nhụy hoa).
-
Câu 2: Tại sao có thể nói, hệ thống thuật ngữ của một ngành khoa học phản ánh trình độ phát triển của ngành khoa học đó?
Hướng dẫn trả lời: Khoa học càng phát triển, con người càng đi sâu vào nghiên cứu thế giới, phát hiện ra nhiều khái niệm, quy luật mới. Để gọi tên và biểu thị những khái niệm, quy luật này, các thuật ngữ mới ra đời. Do đó, một hệ thống thuật ngữ phong phú, chi tiết và chặt chẽ chứng tỏ ngành khoa học đó đã đạt đến một trình độ phát triển cao, có hệ thống lý thuyết sâu sắc.
-
Câu 3: Hãy chọn một môn học em yêu thích (ngoài các môn đã nêu trong bài) và liệt kê 5 thuật ngữ quan trọng của môn đó. Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của chúng.
Hướng dẫn trả lời: Học sinh tự do lựa chọn. Ví dụ:
- Môn Lịch sử: cách mạng, khởi nghĩa, đồng hóa, giai cấp, chế độ phong kiến.
- Môn Địa lí: kinh tuyến, vĩ tuyến, khí hậu, địa hình, thềm lục địa. (Học sinh cần giải thích ngắn gọn ý nghĩa của từng thuật ngữ đã chọn).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về thuật ngữ - một bộ phận từ vựng đặc biệt và quan trọng. Chúng ta đã biết rằng thuật ngữ là những từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học, công nghệ với các đặc điểm nổi bật là tính chính xác, tính hệ thống và tính quốc tế. Việc phân biệt được thuật ngữ với từ ngữ thông thường và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh là một kĩ năng thiết yếu, giúp việc học tập và nghiên cứu trở nên hiệu quả hơn. Thầy/cô hi vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ có ý thức hơn trong việc trau dồi vốn thuật ngữ ở tất cả các môn học, xem đó là chìa khóa để mở ra cánh cửa tri thức rộng lớn.