A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức tiếng Việt vô cùng thú vị và quan trọng: Nghĩa tường minh và hàm ý. Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tác phẩm văn học, không phải lúc nào ý nghĩa cũng được diễn đạt một cách trực tiếp. Hiểu được cả những gì được nói ra (nghĩa tường minh) và những gì ẩn sau câu chữ (hàm ý) chính là chìa khóa giúp các em giao tiếp hiệu quả, tinh tế và cảm thụ văn học sâu sắc hơn. Bài học này sẽ trang bị cho các em kiến thức nền tảng vững chắc, phân biệt rõ hai khái niệm này và hướng dẫn giải chi tiết các bài tập trong sách giáo khoa trang 41. Qua đó, các em sẽ tự tin vận dụng vào việc đọc hiểu và tạo lập văn bản.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kiến thức trọng tâm về Nghĩa tường minh và Hàm ý
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cốt lõi. Đây là nền tảng để các em có thể phân tích và lý giải mọi tình huống.
1. Nghĩa tường minh là gì?
Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết ngay khi đọc hoặc nghe.
- Ví dụ: Câu nói "Trời đang mưa to." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại: có mưa và mưa rất lớn.
2. Hàm ý là gì?
Hàm ý (hay còn gọi là nghĩa hàm ẩn) là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu, nhưng người nghe/đọc có thể suy ra từ câu chữ, ngữ cảnh giao tiếp.
- Ví dụ: Vẫn là câu "Trời đang mưa to.", nhưng nếu một người mẹ nói với con mình đang chuẩn bị đi chơi, câu nói này có thể mang hàm ý: "Con không nên đi chơi nữa." hoặc "Nếu đi thì nhớ mang theo áo mưa.".
3. Điều kiện sử dụng hàm ý
Để việc sử dụng hàm ý thành công, cần có đủ hai điều kiện sau:
- Về phía người nói (người viết): Phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói của mình.
- Về phía người nghe (người đọc): Phải có năng lực giải đoán hàm ý dựa vào ngữ cảnh, tình huống giao tiếp và những tín hiệu ngôn ngữ.
Nếu thiếu một trong hai điều kiện này, việc giao tiếp bằng hàm ý sẽ thất bại. Chẳng hạn, người nói không có ý định dùng hàm ý nhưng người nghe lại suy diễn, hoặc người nói có dùng hàm ý nhưng người nghe không nhận ra.
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 41 SGK Ngữ văn 9 Tập 2
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
Bài tập 1 (Trang 41 SGK Ngữ văn 9 Tập 2)
Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu bên dưới:
Hoạ sĩ nghĩ thầm: “Khách tới bất ngờ, chắc cu cậu chưa kịp quét tước dọn dẹp, chưa kịp gấp chăn chẳng hạn.”. Ông rất ngạc nhiên khi bước vào trong nhà. Căn nhà chỉ có một gian trống trải, sạch sẽ, gọn gàng. [...] Anh thanh niên [...], lấy một cái khăn mặt và cái chậu cho hoạ sĩ và cô gái rửa mặt. Ông hoạ sĩ định nói một điều gì đó, nhưng anh vội vã nói trước những điều ông ta gần như định nói:
– Bác và cô lên đây chắc mệt lắm. Bác và cô vào trong nhà nghỉ tạm, uống một tí nước chè đã. Hay là bác và cô lên nghỉ trên giường của cháu? Nóng quá, các bác và cô xem, cái giường cá nhân của cháu cũng vừa cho ba người nghỉ tạm.
Hoạ sĩ không nói gì nữa. Ông và cô gái vào trong nhà. Ông ngồi xuống ghế. [...] Ông hoạ sĩ già lại nghĩ thầm: “Trong cái lặng im của Sa Pa, dưới những dinh thự cũ kĩ của Sa Pa, Sa Pa mà chỉ nghe tên, người ta đã nghĩ đến chuyện nghỉ ngơi, có những con người làm việc và lo nghĩ như vậy cho đất nước.”(Theo Nguyễn Thành Long, Lặng lẽ Sa Pa)
a. Tìm câu nói có chứa hàm ý trong lời của anh thanh niên.
Gợi ý trả lời:
Câu nói có chứa hàm ý trong lời của anh thanh niên là: “Hay là bác và cô lên nghỉ trên giường của cháu? Nóng quá, các bác và cô xem, cái giường cá nhân của cháu cũng vừa cho ba người nghỉ tạm.”
b. Phân tích hàm ý của câu nói đó. Vì sao anh thanh niên không nói thẳng điều mình muốn nói?
Gợi ý trả lời và phân tích:
- Hàm ý của câu nói: Anh thanh niên muốn khoe một cách khéo léo, kín đáo rằng mình sống một mình, không có ai khác ở cùng. Chi tiết “cái giường cá nhân” và “vừa cho ba người nghỉ tạm” chính là cách anh nhấn mạnh cuộc sống độc thân, cô đơn nhưng vẫn ngăn nắp, chu đáo của mình. Anh không mời họ nghỉ thật, mà chỉ mượn cớ để giới thiệu về hoàn cảnh sống của mình.
- Tại sao không nói thẳng: Anh thanh niên không nói thẳng “Cháu sống một mình” vì nhiều lý do:
- Thể hiện sự tinh tế, lịch sự: Nói thẳng ra có thể bị coi là khoe khoang hoặc than thở, thiếu tế nhị. Dùng hàm ý giúp lời giới thiệu trở nên tự nhiên, duyên dáng hơn.
- Phù hợp với tính cách: Anh thanh niên là người khiêm tốn, có phần e dè, ngại ngùng. Cách nói ẩn ý phù hợp với tính cách của anh, một người sống và làm việc thầm lặng, cống hiến âm thầm.
- Tạo sự gần gũi: Cách nói này tạo ra một không khí trò chuyện thân mật, gợi mở, để người nghe tự cảm nhận và thấu hiểu, thay vì áp đặt thông tin một cách khô khan.
Bài tập 2 (Trang 41 SGK Ngữ văn 9 Tập 2)
Tìm những câu có chứa hàm ý trong đoạn trích dưới đây và cho biết nội dung của hàm ý đó.
Mẹ nó đâm nổi giận:
– Quê hương chúng mày ở một nơi xa lạ, trên những hòn đảo mà lại không có lấy một người đàn bà nào hết. Ở đấy chúng mày chỉ có việc đi bắt cá và đi ăn cướp của những chiếc tàu khác.
Thằng bé con của tôi liền nói:
– Ồ, thế thì hay quá! Ở đấy tha hồ mà chơi, khỏi phải đến trường, khỏi phải học.
Nó có vẻ ao ước được sống một cuộc đời như thế. Vợ tôi không nói gì, chỉ nhìn con một cách buồn rầu. Bà ta không muốn cho con biết cái thế giới của những tên cướp biển là độc ác và tàn nhẫn.
Thằng bé lại nói tiếp:
– Nhưng mà không có mẹ thì buồn lắm!
Nó nhìn mẹ, rồi nhìn tôi với vẻ mặt lo lắng.
Tôi liền bảo:
– Có chứ. Ở đấy cũng có các bà mẹ, các cô gái, cũng có cả trẻ con.(Theo A-mi-xi, Những tấm lòng cao cả)
Gợi ý trả lời và phân tích:
- Câu có hàm ý 1: “Nhưng mà không có mẹ thì buồn lắm!”
- Nghĩa tường minh: Diễn tả cảm xúc buồn khi thiếu vắng mẹ.
- Hàm ý: Cậu bé không muốn đến một nơi như vậy nữa. Dù ban đầu cậu thấy thế giới cướp biển rất hấp dẫn (“tha hồ mà chơi, khỏi phải đến trường”), nhưng khi nhận ra ở đó không có mẹ, cậu đã gián tiếp từ chối, bày tỏ rằng mình không còn thích cuộc sống đó nữa. Cậu muốn được ở cùng mẹ.
- Câu có hàm ý 2: “Có chứ. Ở đấy cũng có các bà mẹ, các cô gái, cũng có cả trẻ con.”
- Nghĩa tường minh: Khẳng định ở hòn đảo cướp biển cũng có phụ nữ và trẻ em.
- Hàm ý: Người bố muốn trấn an con trai, xua đi nỗi sợ hãi và lo lắng của cậu bé. Ông muốn khẳng định rằng thế giới mà mẹ vừa miêu tả không hoàn toàn đáng sợ, và rằng cậu bé sẽ không phải xa mẹ. Thực chất, người bố đang phủ nhận thế giới cướp biển mà người mẹ vừa dựng lên trong trí tưởng tượng của con trẻ, đưa con trở về với thực tại an toàn, có đầy đủ tình yêu thương của gia đình.
Bài tập 3 (Trang 42 SGK Ngữ văn 9 Tập 2)
So sánh cách nói của hai câu sau và cho biết câu nào có sử dụng hàm ý. Việc sử dụng hàm ý trong trường hợp này có tác dụng gì?
(1) – Cậu giúp tớ một tay được không?
– Tớ đang bận lắm, không đi được.
(2) – Cậu giúp tớ một tay được không?
– Tớ đang bận lắm.
Gợi ý trả lời và phân tích:
- Câu có sử dụng hàm ý: Câu trả lời trong trường hợp (2) có sử dụng hàm ý: “Tớ đang bận lắm.”
- So sánh và phân tích tác dụng:
- Cách nói (1): Đây là cách trả lời trực tiếp, sử dụng nghĩa tường minh. Người nói thẳng thắn từ chối lời đề nghị giúp đỡ và nêu rõ lý do (“không đi được”). Cách nói này rõ ràng, dứt khoát nhưng có thể hơi khô khan, thậm chí gây mất lòng nếu ngữ điệu không phù hợp.
- Cách nói (2): Đây là cách trả lời gián tiếp, sử dụng hàm ý. Người nói chỉ nêu lý do (“Tớ đang bận lắm”), từ đó người nghe phải tự suy ra ý từ chối.
- Tác dụng của việc dùng hàm ý trong trường hợp này:
- Giữ gìn mối quan hệ: Cách từ chối bằng hàm ý thể hiện sự lịch sự, tế nhị hơn. Người nói tránh được việc phải nói ra câu từ chối (“không đi được”), giúp người nghe không cảm thấy bị phũ phàng, tổn thương.
- Tôn trọng người nghe: Việc dùng hàm ý cho phép người nghe tự suy luận và hiểu ra vấn đề. Điều này thể hiện sự tin tưởng vào khả năng suy luận của đối phương.
- Làm cho lời nói nhẹ nhàng hơn: Lời từ chối trở nên mềm mại, giảm bớt sự nặng nề, căng thẳng trong giao tiếp.
Bài tập 4 (Trang 42 SGK Ngữ văn 9 Tập 2)
Viết một đoạn đối thoại ngắn, trong đó có sử dụng hàm ý từ chối.
Gợi ý trả lời:
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại mẫu để các em tham khảo. Các em có thể sáng tạo những tình huống khác gần gũi với cuộc sống của mình.
Tình huống 1: Rủ đi xem phim
Nam: Mai ơi, tối thứ Bảy này có phim “Mắt Biếc” chiếu lại ở rạp đó. Cậu đi xem với tớ không?
Mai: Thích nhỉ! Nhưng mà tuần sau tớ phải thi học kì rồi. (Câu chứa hàm ý từ chối)
Nam: À, tớ hiểu rồi. Vậy cậu ôn thi tốt nhé. Hẹn cậu dịp khác.
➡️ Phân tích hàm ý: Câu nói “Nhưng mà tuần sau tớ phải thi học kì rồi.” của Mai không trực tiếp nói “Tớ không đi được” mà chỉ nêu ra một lý do. Nam dựa vào ngữ cảnh và hiểu rằng Mai cần tập trung thời gian cho việc ôn thi và không thể đi xem phim. Đây là một cách từ chối khéo léo để không làm bạn mất lòng.
Tình huống 2: Mượn tiền
An: Hùng ơi, dạo này tớ hơi kẹt một chút. Cậu có thể cho tớ vay tạm 500 nghìn được không? Tuần sau tớ trả liền.
Hùng: Ôi, tiếc quá. Tớ vừa mới đóng tiền học thêm tiếng Anh cho cả quý hôm qua xong. (Câu chứa hàm ý từ chối)
An: Ra vậy. Thôi không sao, để tớ xoay xở cách khác. Cảm ơn cậu nhé.
➡️ Phân tích hàm ý: Hùng không nói thẳng “Tớ không có tiền cho cậu vay”. Thay vào đó, Hùng nói rằng mình vừa chi một khoản tiền lớn. An có thể suy ra rằng Hùng hiện tại không còn tiền để cho vay. Cách nói này giúp Hùng từ chối mà vẫn giữ được tình bạn, tránh gây khó xử cho cả hai.
Bài tập 5 (Trang 42 SGK Ngữ văn 9 Tập 2)
Tìm ba trường hợp (trong thực tế hoặc trong các tác phẩm văn học) mà người nói, người viết sử dụng hàm ý để:
- a. Thể hiện sự khiêm tốn, tránh khoe khoang, khoác lác.
- b. Thể hiện sự châm biếm, mỉa mai một cách kín đáo.
- c. Thể hiện một lời khuyên hoặc cảnh báo tế nhị.
Gợi ý trả lời:
a. Hàm ý thể hiện sự khiêm tốn:
Tình huống: Trong tác phẩm Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long, khi ông họa sĩ muốn vẽ chân dung anh thanh niên, anh đã từ chối và giới thiệu những người khác xứng đáng hơn.
Câu nói: “Không, bác đừng mất công vẽ cháu! Để cháu giới thiệu với bác những người khác đáng cho bác vẽ hơn.”
Phân tích hàm ý: Anh thanh niên không nói thẳng “Cháu không xứng đáng” hay “Cháu không có gì đặc biệt”. Bằng cách đề cao người khác (ông kĩ sư ở vườn rau, anh cán bộ nghiên cứu sét), anh đã gián tiếp thể hiện sự khiêm tốn của mình, cho rằng những đóng góp của mình còn nhỏ bé so với sự cống hiến của bao người khác.
b. Hàm ý thể hiện sự châm biếm, mỉa mai:
Tình huống: Trong truyện cười dân gian Lợn cưới, áo mới, anh có áo mới đứng hóng mát. Có người hỏi đi đâu, anh đáp to:
Câu nói: “Bác có thấy con lợn cưới của tôi chạy qua đây không?”
Phân tích hàm ý: Cả hai anh chàng trong truyện đều muốn khoe của (áo mới và lợn cưới). Lời của anh đi tìm lợn vừa là câu hỏi (nghĩa tường minh), vừa là lời khoe khoang trá hình (hàm ý), đồng thời cũng ngầm mỉa mai, châm biếm thói khoe của hợm hĩnh của anh có áo mới và của chính bản thân mình.
c. Hàm ý thể hiện lời khuyên hoặc cảnh báo tế nhị:
Tình huống: Một người bạn thấy bạn mình đang sa đà vào game online, lơ là việc học tập. Thay vì mắng mỏ, người bạn đó nói:
Câu nói: “Dạo này tớ thấy cậu có vẻ mệt mỏi, mắt thâm quầng quá. Sắp thi cuối kì rồi, phải giữ gìn sức khỏe đấy.”
Phân tích hàm ý: Câu nói này bề ngoài là lời hỏi thăm sức khỏe (nghĩa tường minh). Nhưng hàm ý sâu xa là một lời nhắc nhở, một lời khuyên tế nhị: “Cậu nên bớt chơi game lại và tập trung vào việc học hành cho kì thi sắp tới”. Cách nói này tránh gây tổn thương, giúp người nghe dễ tiếp thu hơn là một lời chỉ trích trực tiếp.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân biệt nghĩa tường minh và hàm ý. Lấy một ví dụ về câu nói có cả nghĩa tường minh và hàm ý, sau đó phân tích rõ hai lớp nghĩa đó trong ngữ cảnh cụ thể.
Hướng dẫn trả lời: Nêu lại định nghĩa của hai khái niệm. Chọn một câu nói, đặt nó vào một tình huống giao tiếp (ai nói, nói với ai, ở đâu, khi nào). Chỉ ra nghĩa tường minh (nghĩa đen của câu chữ) và hàm ý (điều người nói thực sự muốn nhắn gửi). -
Câu hỏi 2: Đọc đoạn thơ sau trong bài Bếp lửa của Bằng Việt:
Lời dặn của người bà có chứa hàm ý không? Nếu có, đó là hàm ý gì? Phân tích tác dụng của việc sử dụng hàm ý đó.“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
‘Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này, kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!’”
Hướng dẫn trả lời: Khẳng định lời dặn của bà có chứa hàm ý. Hàm ý đó là muốn người bố ở chiến khu yên tâm công tác, không phải lo lắng chuyện gia đình. Tác dụng: Thể hiện sự hi sinh thầm lặng, tình yêu thương sâu sắc và sự thấu hiểu của người bà đối với con, đối với nhiệm vụ của đất nước. -
Câu hỏi 3: Hãy tưởng tượng em là lớp trưởng. Một bạn trong lớp thường xuyên đi học muộn. Em hãy viết một đoạn đối thoại ngắn để nhắc nhở bạn, trong đó có sử dụng hàm ý.
Hướng dẫn trả lời: Xây dựng một đoạn đối thoại tự nhiên. Thay vì nói thẳng “Cậu không được đi muộn nữa”, em có thể dùng hàm ý như: “Sáng nào tớ cũng lo không biết cậu có kịp vào lớp trước khi trống không đấy. Cô chủ nhiệm dạo này hay để ý sĩ số đầu giờ lắm.” để bạn tự nhận ra vấn đề và sửa đổi.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau làm rõ sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và hàm ý. Nghĩa tường minh là lớp nghĩa bề mặt, còn hàm ý là thông điệp ẩn giấu, đòi hỏi người tiếp nhận phải suy luận từ ngữ cảnh. Việc sử dụng hàm ý giúp cho lời nói trở nên tinh tế, lịch sự, sâu sắc và giàu sắc thái biểu cảm hơn. Nó không chỉ là một công cụ giao tiếp hiệu quả trong đời sống mà còn là một phương tiện nghệ thuật quan trọng trong văn chương. Hi vọng rằng, sau bài soạn này, các em sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ và có thể vận dụng linh hoạt kiến thức đã học vào thực tế, giúp việc giao tiếp và cảm thụ văn học của mình ngày càng tiến bộ.