A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào bài Thực hành tiếng Việt trang 91, Tập 2 trong bộ sách Ngữ văn Cánh diều. Tiết học này không chỉ đơn thuần là giải các bài tập trong sách giáo khoa, mà còn là cơ hội quý báu để chúng ta mài giũa các kĩ năng sử dụng ngôn ngữ. Việc nắm vững các biện pháp tu từ, hiểu được sức mạnh của việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp các em không chỉ đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, viết văn và giao tiếp trong cuộc sống. Qua bài học này, các em sẽ củng cố vững chắc kiến thức về các phép tu từ đã học, biết cách phân tích tác dụng của chúng và tự tin vận dụng vào việc tạo lập văn bản của riêng mình. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
Trước khi đi vào giải quyết từng bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại một số đơn vị kiến thức quan trọng liên quan đến bài học hôm nay.
1. Ôn tập về các biện pháp tu từ từ vựng
- So sánh: Là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. (Ví dụ: Trẻ em như búp trên cành).
- Nhân hóa: Là gọi hoặc tả con vật, cây cối, đồ vật,... bằng những từ ngữ vốn được dùng để gọi hoặc tả con người, làm cho thế giới loài vật, cây cối, đồ vật trở nên gần gũi, biểu thị được những suy nghĩ, tình cảm của con người. (Ví dụ: Chú mèo mướp lim dim mắt lắng nghe tiếng dương cầm).
- Ẩn dụ: Là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. (Ví dụ: Thuyền về có nhớ bến chăng? / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền - ẩn dụ cho người đi và người ở lại).
- Hoán dụ: Là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. (Ví dụ: Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên - lấy trang phục để chỉ người nông dân và công nhân).
- Nói quá (Phóng đại): Là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm. (Ví dụ: Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng).
- Nói giảm nói tránh: Là một biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự. (Ví dụ: nói “bác đã đi rồi” thay cho “bác đã chết”).
- Điệp ngữ: Là biện pháp lặp lại một hoặc nhiều lần một từ, cụm từ hoặc cả câu trong một đoạn thơ, đoạn văn nhằm mục đích nhấn mạnh, tạo âm hưởng, nhịp điệu và tăng tính biểu cảm. (Ví dụ: Tre xanh, xanh tự bao giờ...).
2. Tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ
Trong giao tiếp và đặc biệt là trong văn chương, việc lựa chọn từ ngữ đóng vai trò quyết định đến hiệu quả biểu đạt. Cùng một ý nghĩa nhưng các từ khác nhau có thể tạo ra những sắc thái biểu cảm, những tầng nghĩa khác nhau.
Việc lựa chọn từ ngữ chính xác không chỉ giúp diễn đạt đúng ý đồ của người nói/viết mà còn thể hiện vốn từ vựng, sự tinh tế và trình độ sử dụng ngôn ngữ của người đó.
II. Hướng dẫn giải bài tập chi tiết (Trang 91)
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
Bài tập 1: Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong những câu sau:
a. “Thác, voi gầm réo suốt ngày đêm” (Trích Hịch tướng sĩ - Trần Quốc Tuấn)
Gợi ý trả lời:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: Nói quá (phóng đại).
- Phân tích tác dụng:
- Tác giả đã phóng đại âm thanh của tiếng thác nước chảy, so sánh nó với tiếng “voi gầm réo”. Thực tế, tiếng thác dù lớn cũng khó có thể như tiếng voi gầm.
- Tác dụng: Việc nói quá này có tác dụng nhấn mạnh, tô đậm sự dữ dội, hoang sơ và đầy nguy hiểm của chốn “lam chướng”. Qua đó, tác giả thể hiện sự lo lắng, căm phẫn trước cảnh đất nước bị giặc ngoại xâm chiếm đóng, biến những nơi tươi đẹp thành chốn hiểm nguy, đồng thời khích lệ lòng căm thù giặc và ý chí quyết tâm chiến đấu của các tướng sĩ.
b. “Bay thẳng vào vòm lá, vào chùm quả, vào những ngọn cây... Chao ôi, chùm quả! Ngọt! Đẹp! Thơm!” (Trích Mùa xuân của tôi - Vũ Bằng)
Gợi ý trả lời:
- Biện pháp tu từ được sử dụng:
- Điệp ngữ: Lặp lại giới từ “vào” (vào vòm lá, vào chùm quả, vào những ngọn cây).
- Liệt kê: Liệt kê các sự vật của mùa xuân (vòm lá, chùm quả, ngọn cây) và các đặc tính của chùm quả (Ngọt! Đẹp! Thơm!).
- Câu đặc biệt/Câu cảm thán: “Chao ôi, chùm quả!”, “Ngọt! Đẹp! Thơm!”.
- Phân tích tác dụng:
- Điệp ngữ “vào” tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, diễn tả cảm giác say sưa, háo hức, muốn hòa mình trọn vẹn vào thiên nhiên, vào hương vị của mùa xuân.
- Liệt kê giúp phô bày sự trù phú, giàu có, đầy sức sống của thiên nhiên khi xuân về.
- Các câu cảm thán, câu đặc biệt bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngỡ ngàng, sung sướng, vỡ òa của tác giả trước vẻ đẹp và hương vị tuyệt vời của tạo vật.
- Tổng hợp tác dụng: Sự kết hợp của các biện pháp tu từ trên đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân sống động, căng tràn nhựa sống và thể hiện một cách mãnh liệt tình yêu, niềm say mê của tác giả dành cho mùa xuân quê hương.
Bài tập 2: Phân tích hiệu quả của việc lựa chọn từ ngữ trong câu văn sau:
“Nước mắt tôi ứa ra nhưng tôi vội nuốt vào trong để khỏi ai trông thấy.” (Trích Trong lòng mẹ - Nguyên Hồng)
Gợi ý trả lời:
Trong câu văn, nhà văn Nguyên Hồng đã lựa chọn các động từ rất đặc sắc để diễn tả trạng thái cảm xúc của nhân vật “tôi” (bé Hồng).
- Từ “ứa ra”: Đây là một động từ miêu tả trạng thái nước mắt không phải chảy thành dòng mà chỉ mới dâng lên, đong đầy trong khóe mắt. Nó gợi tả một nỗi đau, một sự xúc động bị kìm nén đến cực điểm, chỉ chực trào ra. Việc dùng từ “ứa” thay vì “chảy” hay “rơi” tinh tế hơn rất nhiều, thể hiện nỗi tủi cực đang âm ỉ bên trong tâm hồn non nớt của cậu bé.
- Cụm từ “nuốt vào trong”: Đây là một cách diễn đạt rất hình ảnh. Nỗi đau, nước mắt không chỉ được kìm lại mà còn bị “nuốt” ngược vào lòng. Hành động này thể hiện sự mạnh mẽ, lòng tự trọng và sự cố gắng che giấu nỗi đau của bé Hồng trước mặt người cô cay nghiệt. Cậu bé không muốn để lộ sự yếu đuối của mình.
Hiệu quả: Việc lựa chọn chính xác các động từ “ứa ra” và “nuốt vào trong” đã khắc họa thành công diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật. Nó cho thấy một cậu bé có nội tâm sâu sắc, vừa đau đớn, tủi hờn đến tột cùng nhưng cũng đầy bản lĩnh và lòng tự trọng. Ngôn ngữ của Nguyên Hồng đã chạm đến những rung động tinh vi nhất trong tâm hồn con người.
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 7-10 câu) trình bày cảm nhận của em về một nhân vật văn học mà em yêu thích, trong đó có sử dụng ít nhất một biện pháp tu từ nói quá và một biện pháp tu từ điệp ngữ.
Gợi ý thực hiện:
- Chọn nhân vật: Em có thể chọn bất kỳ nhân vật nào mình ấn tượng như Lão Hạc, chị Dậu, anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa, Kiều...
- Xác định cảm nhận chính: Em yêu thích nhân vật đó vì phẩm chất gì? (Lòng nhân hậu, sự hi sinh, nghị lực sống, tình yêu thương...).
- Xây dựng đoạn văn:
- Mở đoạn: Giới thiệu nhân vật và tình cảm của em.
- Thân đoạn: Trình bày các phẩm chất, hành động của nhân vật khiến em cảm phục. Lồng ghép các biện pháp tu từ một cách tự nhiên.
- Nói quá: Dùng để nhấn mạnh một đặc điểm, hành động phi thường của nhân vật (ví dụ: nỗi đau của Lão Hạc lớn đến xé toạc cả đất trời, sức mạnh của chị Dậu có thể lật đổ cả chế độ tàn ác...).
- Điệp ngữ: Dùng để nhấn mạnh một phẩm chất, một suy nghĩ lặp đi lặp lại (ví dụ: Lão Hạc thương con, thương con đến quặn lòng...).
- Kết đoạn: Khẳng định lại tình cảm và bài học rút ra từ nhân vật.
Đoạn văn tham khảo (về nhân vật anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa):
Trong những trang văn của Nguyễn Thành Long, nhân vật anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa đã để lại trong em một ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp của con người lao động thầm lặng. Anh sống và làm việc một mình trên đỉnh Yên Sơn cao vời vợi, nơi mà sự cô đơn có thể đóng băng cả tâm hồn. Thế nhưng anh không buồn, thế nhưng anh vẫn tìm thấy niềm vui trong công việc “đo gió, đo mưa”. Anh coi công việc là bạn, là lẽ sống. Tình yêu nghề, tinh thần trách nhiệm của anh thật đáng ngưỡng mộ. Anh cống hiến tuổi xuân của mình cho đất nước một cách âm thầm, không cần ai biết đến. Chính vẻ đẹp tâm hồn và lí tưởng sống cao đẹp ấy đã thắp lên trong em ngọn lửa của sự đam mê và khát vọng cống hiến.
- Nói quá: đóng băng cả tâm hồn.
- Điệp ngữ: Thế nhưng anh....
III. Mở rộng và nâng cao
1. Phân biệt Nói quá và Nói khoác
Nhiều bạn học sinh thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Chúng ta cần phân biệt rõ:
- Nói quá (Phóng đại): Là một biện pháp tu từ nghệ thuật. Mục đích của nó là để nhấn mạnh, gây ấn tượng và tăng sức biểu cảm cho sự diễn đạt. Người nghe/đọc hiểu rằng đây là cách nói nghệ thuật chứ không phải sự thật.
- Nói khoác (Nói láo): Là nói những điều không đúng sự thật một cách quá mức nhằm mục đích khoe khoang, khoác lác, lừa dối người khác. Nó mang ý nghĩa tiêu cực.
2. Vận dụng vào bài viết nghị luận xã hội
Khi viết bài nghị luận xã hội, việc sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, liệt kê, câu hỏi tu từ... một cách hợp lí sẽ giúp bài văn của em trở nên giàu hình ảnh, giàu sức biểu cảm và có sức thuyết phục hơn. Ví dụ, khi bàn về lòng nhân ái, em có thể viết: “Phải chăng lòng nhân ái là ngọn lửa sưởi ấm những trái tim cô đơn? Phải chăng đó là dòng nước mát gột rửa những vết thương tâm hồn?”. Việc sử dụng câu hỏi tu từ và hình ảnh ẩn dụ làm cho lập luận trở nên mềm mại và sâu sắc hơn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé!
- Câu 1: Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong hai câu thơ sau của Tố Hữu:
“Bác ơi, tim Bác mênh mông thế
Ôm cả non sông, mọi kiếp người.” - Câu 2: So sánh hiệu quả của hai cách diễn đạt sau đây. Cách nào hay hơn? Vì sao?
- a) Mặt trời mọc ở đằng đông.
- b) Mặt trời nhô lên từ sau rặng núi, nhuộm hồng cả một góc trời.
- Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 7-10 câu) miêu tả cảnh bình minh trên quê hương em, trong đó có sử dụng ít nhất một phép so sánh và một phép nhân hóa.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:
- Câu 1: Biện pháp tu từ nói quá (“tim Bác mênh mông”) và hoán dụ (“tim” chỉ tình yêu thương). Tác dụng: Ca ngợi tình yêu thương bao la, vĩ đại của Bác Hồ dành cho nhân dân, đất nước.
- Câu 2: Cách diễn đạt (b) hay hơn vì sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh (“nhô lên”, “nhuộm hồng”), có tác dụng gợi tả sinh động, giúp người đọc hình dung rõ rệt cảnh bình minh rực rỡ. Cách (a) chỉ mang tính thông báo đơn thuần.
- Câu 3: Học sinh tự viết, cần đảm bảo có hình ảnh so sánh (ví dụ: mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ) và nhân hóa (ví dụ: nàng sương còn đang lười biếng vươn vai trên những chiếc lá).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn lại và thực hành các kiến thức quan trọng về biện pháp tu từ và nghệ thuật lựa chọn từ ngữ. Các em đã thấy rằng, mỗi từ ngữ, mỗi biện pháp tu từ được sử dụng đều mang một dụng ý nghệ thuật riêng, góp phần tạo nên cái hay, cái đẹp và chiều sâu cho văn bản. Việc nắm vững và vận dụng thành thạo những công cụ ngôn ngữ này không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn làm giàu thêm cho khả năng diễn đạt của bản thân. Hãy luôn chú ý quan sát, đọc nhiều và luyện tập viết thường xuyên để ngôn ngữ thực sự trở thành người bạn đồng hành đắc lực của các em trên con đường chinh phục tri thức.