Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 22 (KNTT) Chi tiết

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 22, sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết thành phần cảm thán, gọi - đáp và giải bài tập đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đến với bài học hôm nay. Trong quá trình giao tiếp và tạo lập văn bản, chúng ta không chỉ truyền đạt thông tin sự việc mà còn thể hiện cảm xúc, thái độ và tạo dựng mối quan hệ với người nghe, người đọc. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 22 trong bộ sách Ngữ văn 9 - Kết nối tri thức sẽ giúp chúng ta khám phá hai công cụ ngôn ngữ đắc lực để thực hiện điều đó: thành phần cảm thánthành phần gọi - đáp. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng diễn đạt, làm cho lời nói và bài viết trở nên sống động, có hồn và giàu sức biểu cảm hơn. Sau bài học này, các em sẽ có khả năng nhận diện, phân tích tác dụng và vận dụng thành thạo hai thành phần biệt lập quan trọng này.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức về Thành phần biệt lập

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần củng cố lại nền tảng lý thuyết về thành phần biệt lập, một đơn vị kiến thức quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Việt.

1. Khái niệm Thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, do đó không phải là thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) hay thành phần phụ (trạng ngữ, khởi ngữ, định ngữ, bổ ngữ) của câu. Chúng được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ, cảm xúc của người nói/người viết đối với sự việc được nói đến trong câu hoặc để tạo lập và duy trì quan hệ giao tiếp.

Đặc điểm nhận biết chính của thành phần biệt lập là chúng thường được tách khỏi thành phần chính của câu bằng dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu gạch ngang.

2. Các loại Thành phần biệt lập thường gặp

Trong chương trình Ngữ văn Trung học cơ sở, các em đã và đang được học về bốn loại thành phần biệt lập chính:

  • Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc trong câu (ví dụ: chắc là, hình như, có lẽ, theo tôi...).
  • Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý của người nói (ví dụ: ôi, chao ôi, trời ơi...).
  • Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp (ví dụ: này, thưa ông, vâng, dạ...).
  • Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ một chi tiết nào đó trong câu.

Bài học hôm nay sẽ tập trung sâu vào hai loại: thành phần cảm thán và thành phần gọi - đáp.

II. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trang 22

Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích và giải quyết từng bài tập trong sách giáo khoa để hiểu rõ hơn về lý thuyết và cách vận dụng.

Bài tập 1: Xác định thành phần cảm thán và thành phần gọi - đáp trong các câu dưới đây.

a. Phân tích ngữ liệu (a)

"Chao ôi, có thể là tất cả những cái đó." (Lê Minh Khuê, Những ngôi sao xa xôi)

  • Xác định: Thành phần biệt lập trong câu này là "Chao ôi".
  • Phân loại: Đây là thành phần cảm thán.
  • Lý giải: Từ "Chao ôi" được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngạc nhiên, thán phục, xúc động của nhân vật Phương Định khi suy ngẫm về vẻ đẹp của những người đồng đội. Nó không tham gia vào cấu trúc ngữ pháp chính của câu "có thể là tất cả những cái đó".
b. Phân tích ngữ liệu (b)

"Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu không mà nghe rát thế?" (Nguyễn Đình Thi, Vỡ bờ)

  • Xác định: Thành phần biệt lập trong câu này là "Này".
  • Phân loại: Đây là thành phần gọi - đáp (cụ thể hơn là thành phần gọi).
  • Lý giải: Từ "Này" được dùng để thu hút sự chú ý của người nghe (người được gọi là "bác"), mở đầu cho một cuộc hội thoại. Nó có chức năng tạo lập quan hệ giao tiếp.
c. Phân tích ngữ liệu (c)

"– Này, thầy em có bắt làm bài tập không? – Vâng, ông giáo dạy phải!" (Nam Cao, Lão Hạc)

  • Xác định: Thành phần biệt lập trong câu trả lời là "Vâng".
  • Phân loại: Đây là thành phần gọi - đáp (cụ thể hơn là thành phần đáp).
  • Lý giải: Từ "Vâng" được dùng để đáp lại câu hỏi của người đối thoại, thể hiện sự xác nhận và thái độ lễ phép. Nó có chức năng duy trì quan hệ giao tiếp.
d. Phân tích ngữ liệu (d)

"Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn." (Ca dao)

  • Xác định: Thành phần biệt lập trong câu ca dao này là "Bầu ơi".
  • Phân loại: Đây là thành phần gọi - đáp (cụ thể hơn là thành phần gọi).
  • Lý giải: Cụm từ "Bầu ơi" là lời gọi, hướng đến đối tượng "bầu" (một cách nhân hóa). Lời gọi này không chỉ để thu hút sự chú ý mà còn mang sắc thái tha thiết, tình cảm, mở đầu cho lời khuyên nhủ về tình đoàn kết.

Bài tập 2: Phân tích tác dụng của các thành phần cảm thán và gọi - đáp tìm được ở bài tập 1.

Bài tập này yêu cầu chúng ta đi sâu vào giá trị biểu đạt của các thành phần đã xác định.

a. Tác dụng của thành phần cảm thán ("Chao ôi")

Trong câu văn của Lê Minh Khuê, thành phần cảm thán "Chao ôi" có những tác dụng nổi bật sau:

  • Bộc lộ cảm xúc trực tiếp: Nó thể hiện ngay lập tức dòng cảm xúc dâng trào trong lòng nhân vật Phương Định – một sự ngỡ ngàng, thán phục và yêu mến sâu sắc trước "sự gan dạ, dũng cảm và những suy nghĩ, những tình cảm của các cô gái".
  • Làm nổi bật tâm hồn nhân vật: Việc sử dụng từ cảm thán cho thấy Phương Định là một cô gái có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, giàu mơ mộng và luôn biết trân trọng vẻ đẹp của đồng đội mình ngay cả trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.
  • Tăng tính trữ tình cho lời văn: Thành phần này giúp câu văn thoát khỏi sự khô khan của một lời nhận xét đơn thuần, tạo nên một giọng điệu trữ tình, sâu lắng, giàu chất thơ.
b. Tác dụng của thành phần gọi - đáp ("Này", "Vâng", "Bầu ơi")

Các thành phần gọi - đáp có vai trò thiết yếu trong việc kiến tạo và duy trì cuộc hội thoại, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật giao tiếp.

  1. Với từ "Này":
    • Tạo lập giao tiếp: Đây là chức năng cơ bản nhất, dùng để "gọi" sự chú ý của người nghe, báo hiệu một câu hỏi hoặc một thông tin sắp được đưa ra.
    • Thể hiện tính tự nhiên, suồng sã: Cách gọi "Này" cho thấy mối quan hệ giữa người nói và "bác" là một mối quan hệ gần gũi, thân mật, không quá câu nệ về hình thức. Nó mô phỏng chân thực lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  2. Với từ "Vâng":
    • Duy trì giao tiếp: Từ "Vâng" là lời đáp lại, xác nhận thông tin, giúp cho cuộc hội thoại được tiếp diễn một cách liền mạch.
    • Thể hiện thái độ, vị thế xã hội: Trong ngữ cảnh này, từ "Vâng" đi kèm với cách xưng hô "ông giáo" cho thấy thái độ kính trọng, lễ phép của người nói đối với người nghe. Nó xác lập vị thế của người nói (người dưới) và người nghe (người trên).
  3. Với cụm từ "Bầu ơi":
    • Tạo sự chú ý mang sắc thái tình cảm: Lời gọi "Bầu ơi" trong ca dao không chỉ để gọi mà còn để giãi bày, tâm sự. Từ "ơi" đi kèm làm cho lời gọi trở nên tha thiết, trìu mến.
    • Nhân hóa và khơi gợi sự đồng cảm: Bằng cách gọi "bầu" như gọi một con người, câu ca dao đã nhân hóa hình ảnh này, tạo ra một cuộc đối thoại giả định đầy cảm xúc. Điều này giúp thông điệp về tình đoàn kết, yêu thương ("thương lấy bí cùng") dễ dàng đi vào lòng người hơn.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) kể về một kỉ niệm đáng nhớ với bạn bè, trong đó có sử dụng ít nhất một thành phần cảm thán và một thành phần gọi - đáp.

a. Phân tích yêu cầu và định hướng thực hiện
  • Chủ đề: Kỉ niệm đáng nhớ với bạn bè.
  • Dung lượng: Khoảng 150 chữ.
  • Yêu cầu bắt buộc: Có ít nhất 01 thành phần cảm thán và 01 thành phần gọi - đáp.
  • Các bước thực hiện:
    1. Lựa chọn kỉ niệm: Chọn một kỉ niệm cụ thể (vui, buồn, xúc động...) để dễ dàng bộc lộ cảm xúc và tạo dựng hội thoại.
    2. Xác định cảm xúc và tình huống giao tiếp: Cảm xúc chủ đạo là gì? (Vui sướng, bất ngờ, tiếc nuối...). Tình huống giao tiếp ra sao? (Bạn gọi bạn, bạn đáp lời bạn...).
    3. Chọn từ ngữ phù hợp: Chọn thành phần cảm thán (ôi, trời ơi, chà, ái chà...) và gọi - đáp (này, cậu ơi, vâng, ừ...) phù hợp với ngữ cảnh.
    4. Viết đoạn văn: Diễn đạt câu chuyện một cách tự nhiên, lồng ghép các thành phần biệt lập vào vị trí hợp lý.
    5. Kiểm tra và chỉnh sửa: Đọc lại, gạch chân các thành phần đã sử dụng và đảm bảo chúng phát huy đúng tác dụng.
b. Đoạn văn tham khảo 1

Tôi sẽ không bao giờ quên buổi cắm trại cuối năm lớp 8. Khi cả nhóm đang loay hoay dựng lều thì trời bất chợt đổ mưa. Ai nấy đều cuống quýt, chỉ riêng cậu bạn lớp trưởng vẫn bình tĩnh. "Này, mọi người cứ bình tĩnh, chúng ta chuyển đồ vào dưới mái hiên khu nhà ăn đi!". Giọng nói dõng dạc của cậu ấy như một mệnh lệnh khiến chúng tôi ngay lập tức làm theo. Chỉ trong phút chốc, tất cả đã an toàn. Nhìn nhau lấm lem bùn đất nhưng ai cũng cười. Ôi, khoảnh khắc ấy thật ấm áp và đáng nhớ làm sao! Đêm đó, chúng tôi ngồi bên nhau, nghe tiếng mưa rơi và cảm nhận được tình bạn thật diệu kì. Đó thực sự là một kỷ niệm mà tôi sẽ mãi trân trọng.

  • Thành phần gọi - đáp: "Này" (dùng để thu hút sự chú ý, bắt đầu một lời chỉ dẫn).
  • Thành phần cảm thán: "Ôi" (dùng để bộc lộ cảm xúc xúc động, yêu mến khi nhớ lại kỉ niệm).
c. Đoạn văn tham khảo 2

Buổi chiều hôm ấy, chúng tôi nhận được kết quả bài thi học sinh giỏi. Tôi hồi hộp dò tên mình trong danh sách. Bỗng Lan, cô bạn thân của tôi, reo lên: "Tùng ơi, cậu được giải Nhất này!". Tôi sững người, không tin vào tai mình. "Thật không Lan?". "Ừ, nhìn đi này!". Trời ơi, tên tôi nằm ở vị trí cao nhất thật! Cảm giác vỡ òa trong hạnh phúc khiến tôi chỉ biết ôm chầm lấy Lan. "Cảm ơn cậu nhé, Lan!". Lời cảm ơn của tôi lúc đó không chỉ dành cho việc báo tin mà còn cho cả những tháng ngày cậu ấy đã cùng tôi ôn luyện vất vả. Kỉ niệm đó, với tôi, không chỉ là niềm vui về thành tích mà còn là minh chứng cho một tình bạn tuyệt vời.

  • Thành phần cảm thán: "Trời ơi" (bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, sung sướng tột độ).
  • Thành phần gọi - đáp: "Cảm ơn cậu nhé" (lời đáp lại, thể hiện sự biết ơn, duy trì cuộc trò chuyện).

III. Mở rộng và Nâng cao kiến thức

Để sử dụng thành thạo và tinh tế hơn hai thành phần biệt lập này, các em cần lưu ý một số điểm nâng cao sau.

1. Phân biệt Thành phần cảm thán và Câu cảm thán

Đây là một điểm dễ gây nhầm lẫn. Các em cần phân biệt rõ:

  • Thành phần cảm thán: Là một từ hoặc cụm từ bộc lộ cảm xúc, là một bộ phận của câu và thường được ngăn cách bằng dấu phẩy. Nó có thể được lược bỏ mà không làm hỏng cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • Câu cảm thán: Là một câu hoàn chỉnh, dùng để bộc lộ cảm xúc và thường kết thúc bằng dấu chấm than. Bản thân nó đã là một câu.

Ví dụ:

  • "Ôi, phong cảnh nơi đây thật đẹp!" -> "Ôi" là thành phần cảm thán.
  • "Phong cảnh nơi đây đẹp quá!" -> Đây là một câu cảm thán hoàn chỉnh.
  • "Trời ơi!" -> Đây có thể được xem là một câu cảm thán đặc biệt, được cấu tạo chỉ bằng một từ cảm thán.

2. Dấu câu sử dụng với thành phần cảm thán và gọi - đáp

Việc sử dụng đúng dấu câu là rất quan trọng để đảm bảo sự mạch lạc cho câu văn.

  • Dấu phẩy: Đây là dấu câu phổ biến nhất, dùng để ngăn cách thành phần cảm thán hoặc gọi - đáp với các thành phần chính của câu, dù nó đứng ở đầu, giữa hay cuối câu.
    • Ví dụ: "Này, cậu đi đâu đấy?"
    • Ví dụ: "Cậu, này, đi đâu đấy?" (ít dùng hơn)
    • Ví dụ: "Cậu đi đâu đấy, hả?"
  • Dấu chấm than: Khi thành phần cảm thán hoặc gọi - đáp đứng một mình, tách thành một câu độc lập, nó có thể kết thúc bằng dấu chấm than để nhấn mạnh mức độ cảm xúc hoặc sự chú ý.
    • Ví dụ: "Trời ơi! Tôi không thể tin được."

3. Ứng dụng trong các phong cách ngôn ngữ khác nhau

Thành phần cảm thán và gọi - đáp không chỉ xuất hiện trong văn chương, hội thoại hàng ngày mà còn có thể được vận dụng một cách khéo léo trong các phong cách ngôn ngữ khác.

  • Trong văn nghị luận: Sử dụng thành phần gọi - đáp như "Thưa các bạn", "Kính thưa quý vị" ở đầu bài phát biểu hoặc bài viết để tạo sự kết nối, hướng sự chú ý của người nghe/đọc vào vấn đề sắp trình bày.
  • Trong quảng cáo, truyền thông: Sử dụng các lời gọi, lời cảm thán ngắn gọn, ấn tượng để thu hút sự chú ý của khách hàng và khơi gợi cảm xúc. (Ví dụ: "Wow, siêu giảm giá!").

Việc nhận biết và vận dụng linh hoạt các thành phần này sẽ giúp các em làm chủ ngôn ngữ, khiến cho năng lực giao tiếp và viết lách của mình ngày càng tiến bộ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận sau:

  1. Câu 1: Tìm thành phần cảm thán, gọi - đáp trong các câu sau và phân tích ngắn gọn tác dụng của chúng.

    a. Than ôi, thời oanh liệt nay còn đâu? (Thế Lữ)

    b. "Dạ, bẩm... quan lớn... con không dám nói..." (Ngô Tất Tố)

    c. Bác ơi, tim Bác mênh mông thế / Ôm cả non sông mọi kiếp người. (Tố Hữu)

  2. Câu 2: Phân biệt sự khác nhau về chức năng giữa thành phần gọi ("Này", "Bạn ơi") và thành phần đáp ("Vâng", "Dạ"). Cho ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp.
  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-120 chữ) thể hiện cảm xúc của em khi nhận được một món quà bất ngờ, trong đó có sử dụng cả thành phần cảm thán và thành phần gọi - đáp.

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

  • Câu 1:

    a. "Than ôi": Thành phần cảm thán, bộc lộ cảm xúc nuối tiếc, xót xa.

    b. "Dạ, bẩm": Thành phần đáp, thể hiện thái độ sợ sệt, kính cẩn, vị thế thấp hơn.

    c. "Bác ơi": Thành phần gọi, bộc lộ tình cảm yêu thương, kính trọng tha thiết đối với Bác Hồ.

  • Câu 2: Thành phần gọi dùng để mở đầu, tạo lập, hướng sự chú ý trong giao tiếp. Thành phần đáp dùng để phản hồi, duy trì giao tiếp. Học sinh tự lấy ví dụ.
  • Câu 3: Học sinh viết đoạn văn đảm bảo yêu cầu về chủ đề, dung lượng và sử dụng đúng, hợp lí hai thành phần biệt lập đã học (ví dụ: "Ôi, món quà đẹp quá! Cảm ơn mẹ nhiều ạ.").

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Thực hành tiếng Việt trang 22, chúng ta đã ôn tập và đào sâu kiến thức về hai thành phần biệt lập quan trọng: thành phần cảm thánthành phần gọi - đáp. Chúng ta đã hiểu rằng, thành phần cảm thán là phương tiện hữu hiệu để bộc lộ trực tiếp thế giới cảm xúc phong phú của con người, trong khi thành phần gọi - đáp đóng vai trò không thể thiếu trong việc tạo lập và duy trì các mối quan hệ giao tiếp. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt hai thành phần này sẽ giúp các em không chỉ làm tốt các bài kiểm tra mà còn làm cho lời nói, bài viết của mình trở nên tự nhiên, sinh động và có chiều sâu hơn. Hãy tích cực quan sát cách sử dụng chúng trong các tác phẩm văn học và trong đời sống để làm giàu thêm vốn ngôn ngữ của mình.

thực hành tiếng việt lớp 9 trang 22 thành phần biệt lập soạn văn 9 kết nối tri thức thành phần cảm thán thành phần gọi đáp
Preview

Đang tải...