Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 47 (Hay nhất)

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 47, sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết về biệt ngữ xã hội, cách dùng trích dẫn trực tiếp và gián tiếp.

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 47: Biệt ngữ xã hội và Trích dẫn

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đến với bài học Thực hành tiếng Việt tuần này. Bài học hôm nay trang 47 trong sách Ngữ văn 9, bộ Kết nối tri thức, sẽ trang bị cho chúng ta hai công cụ ngôn ngữ vô cùng sắc bén và hữu ích: Biệt ngữ xã hộicách sử dụng lời dẫn trực tiếp, lời dẫn gián tiếp. Đây không chỉ là những khái niệm ngữ pháp khô khan mà còn là những chìa khóa giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn, thấu hiểu sâu sắc hơn các tầng ý nghĩa của ngôn từ trong đời sống và trong các tác phẩm văn học. Nắm vững kiến thức này, các em sẽ có khả năng nhận diện, phân tích và vận dụng linh hoạt các phương tiện ngôn ngữ, từ đó nâng cao kỹ năng viết văn, đặc biệt là văn nghị luận và thuyết minh, đồng thời làm giàu thêm vốn sống của bản thân.

B. NỘI DUNG CHÍNH: KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

I. Tri thức Ngữ văn: Biệt ngữ xã hội

Trong kho tàng từ vựng tiếng Việt, bên cạnh lớp từ ngữ toàn dân mà ai cũng hiểu và sử dụng, còn có những lớp từ ngữ đặc biệt, chỉ phổ biến trong một phạm vi hẹp. Biệt ngữ xã hội là một trong số đó.

1. Khái niệm và Đặc điểm của Biệt ngữ xã hội

a. Định nghĩa Biệt ngữ xã hội

Biệt ngữ xã hội là những từ ngữ được sử dụng hạn chế trong một tầng lớp xã hội hoặc một nhóm người có chung đặc điểm về nghề nghiệp, sở thích, lứa tuổi...

Hiểu một cách đơn giản, biệt ngữ là "ngôn ngữ riêng" của một cộng đồng nhất định. Các thành viên trong cộng đồng đó dùng biệt ngữ để giao tiếp với nhau một cách nhanh chóng, hiệu quả và để khẳng định sự khác biệt, tính "nội bộ" của nhóm.

b. Đặc điểm của Biệt ngữ xã hội

  • Tính hạn chế về phạm vi sử dụng: Đây là đặc điểm cơ bản nhất. Biệt ngữ chỉ được dùng và hiểu rõ trong một nhóm xã hội cụ thể. Người ngoài nhóm có thể không hiểu hoặc hiểu sai ý nghĩa của từ.
  • Tính không bền vững: Nhiều biệt ngữ, đặc biệt là của giới trẻ, có tính thời thượng, có thể nhanh chóng xuất hiện, phổ biến rồi lại biến mất, được thay thế bằng những từ mới.
  • Tính biểu cảm và tạo sự gắn kết: Sử dụng biệt ngữ giúp các thành viên trong nhóm cảm thấy gần gũi, thân thuộc hơn. Nó cũng thể hiện cá tính, sự sành điệu hoặc chuyên môn của người nói.

2. Phân biệt Biệt ngữ xã hội, Tiếng lóng và Từ ngữ toàn dân

Việc phân biệt rõ ba khái niệm này giúp chúng ta sử dụng từ ngữ chính xác hơn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Từ ngữ toàn dân Biệt ngữ xã hội Tiếng lóng
Phạm vi sử dụng Toàn xã hội, mọi người đều hiểu và dùng. Một nhóm xã hội nhất định (nghề nghiệp, lứa tuổi...). Một nhóm nhỏ, thường có mục đích che giấu, không muốn người ngoài hiểu.
Mục đích Giao tiếp thông thường. Giao tiếp trong nhóm, thể hiện đặc trưng nhóm. Giao tiếp bí mật, thể hiện sự "ngầu", đôi khi mang sắc thái tiêu cực.
Sắc thái ý nghĩa Trung hòa. Trung hòa hoặc mang tính chuyên môn. Thường không trang trọng, đôi khi thô tục, mang tính coi thường.
Ví dụ mẹ, cha, học, ăn, đi... Trúng tủ (học sinh), cháy giáo án (giáo viên), bug (lập trình viên). Chém gió (nói khoác), bóc phốt (vạch trần chuyện xấu).

Lưu ý: Ranh giới giữa biệt ngữ và tiếng lóng đôi khi khá mờ nhạt. Một số từ có thể được coi là biệt ngữ trong nhóm này nhưng lại là tiếng lóng trong ngữ cảnh khác.

3. Tác dụng và Lưu ý khi sử dụng Biệt ngữ xã hội

a. Tác dụng

  • Trong đời sống: Giúp giao tiếp trong nhóm nhanh gọn, hiệu quả. Ví dụ, bác sĩ nói "bệnh nhân qua cơn nguy kịch" thay vì giải thích dài dòng các chỉ số sinh tồn đã ổn định. Đồng thời, nó tạo sự gắn kết, gần gũi giữa các thành viên.
  • Trong văn học: Các tác giả sử dụng biệt ngữ để tô đậm không khí, môi trường của một tầng lớp xã hội cụ thể, giúp khắc họa tính cách nhân vật chân thực, sinh động hơn. Ví dụ, nhà văn Nam Cao đã dùng các biệt ngữ của giới lưu manh như "không nhằn", "rạch mặt ăn vạ" để khắc họa thế giới của Chí Phèo.

b. Lưu ý khi sử dụng

  • Sử dụng đúng đối tượng: Chỉ nên dùng biệt ngữ khi giao tiếp với người trong cùng nhóm. Tránh dùng với người ngoài nhóm, người lớn tuổi hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự trang trọng (phát biểu, viết đơn từ...) vì có thể gây khó hiểu, thậm chí bị xem là thiếu lịch sự.
  • Không lạm dụng: Việc lạm dụng biệt ngữ, đặc biệt là biệt ngữ của giới trẻ, có thể làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt. Cần cân nhắc mục đích và hoàn cảnh giao tiếp.

II. Tri thức Ngữ văn: Trích dẫn trực tiếp và Trích dẫn gián tiếp

Khi viết văn, đặc biệt là văn nghị luận, chúng ta thường cần dẫn lại lời nói hay ý kiến của người khác để làm bằng chứng, tăng sức thuyết phục. Có hai cách để thực hiện điều này: trích dẫn trực tiếp và trích dẫn gián tiếp.

1. Khái niệm và Dấu hiệu nhận biết

a. Trích dẫn trực tiếp (Lời dẫn trực tiếp)

Trích dẫn trực tiếp là nhắc lại nguyên văn lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật. Lời dẫn trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép (" ").
  • Dấu hiệu nhận biết:
    1. Được đặt trong dấu ngoặc kép (" ").
    2. Thường đi sau dấu hai chấm (:).
    3. Nội dung được giữ nguyên, không thay đổi so với bản gốc.
  • Ví dụ: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do".

b. Trích dẫn gián tiếp (Lời dẫn gián tiếp)

Trích dẫn gián tiếp là thuật lại lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật, có điều chỉnh cho phù hợp với lời kể của mình. Lời dẫn gián tiếp không đặt trong dấu ngoặc kép.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    1. Không có dấu ngoặc kép.
    2. Thường được giới thiệu bằng các từ như rằng, là, về việc... (đôi khi các từ này được lược bỏ).
    3. Nội dung là thuật lại ý chính, có thể thay đổi về từ ngữ, ngôi xưng, trạng từ...
  • Ví dụ: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định rằng không có gì quý hơn độc lập, tự do.

2. Tác dụng và Cách chuyển đổi giữa hai loại trích dẫn

a. Tác dụng của mỗi loại

  • Trích dẫn trực tiếp:
    • Tăng tính xác thực, khách quan: Dẫn nguyên văn lời nói tạo cảm giác tin cậy tuyệt đối.
    • Giữ được sắc thái, giọng điệu: Thể hiện được chính xác cảm xúc, ngữ điệu của người nói.
    • Tạo điểm nhấn: Một câu trích dẫn hay, đắt giá có thể trở thành điểm sáng của cả bài viết.
  • Trích dẫn gián tiếp:
    • Giúp câu văn liền mạch, tự nhiên: Lời dẫn được hòa quyện vào lời văn của người viết, tránh cảm giác bị cắt vụn.
    • Tóm lược thông tin: Cho phép người viết cô đọng lại những ý chính từ một phát biểu dài.
    • Linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với ngữ cảnh và văn phong chung của bài viết.

b. Quy tắc chuyển đổi từ trích dẫn trực tiếp sang gián tiếp

Đây là một kỹ năng quan trọng. Để chuyển đổi, các em cần thực hiện các bước sau:

  1. Bước 1: Bỏ dấu hai chấm và dấu ngoặc kép.
  2. Bước 2: Thêm từ nối. Thêm các từ rằng, là... vào trước lời dẫn (có thể bỏ qua nếu câu văn vẫn rõ nghĩa).
  3. Bước 3: Thay đổi ngôi xưng. Chuyển đại từ nhân xưng (tôi, chúng tôi, bạn...) và đại từ sở hữu (của tôi, của chúng tôi...) cho phù hợp với người kể chuyện.
  4. Bước 4: Thay đổi các từ chỉ thời gian, nơi chốn (nếu cần). Chuyển các trạng từ như hôm nay -> hôm đó, bây giờ -> lúc đó, ở đây -> ở đó...

Ví dụ chuyển đổi:

  • Trực tiếp: Nam nói với tôi: "Ngày mai, tớ sẽ trả lại cậu cuốn sách này."
  • Gián tiếp: Nam nói với tôi rằng ngày mai, bạn ấy sẽ trả lại tôi cuốn sách đó. (Lưu ý: Nếu người kể là "tôi", thì phải đổi thành: Nam nói với tôi rằng ngày mai, bạn ấy sẽ trả lại tôi cuốn sách đó).
  • Trực tiếp: Cô giáo dặn cả lớp: "Các em phải làm bài tập đầy đủ trước khi đến lớp."
  • Gián tiếp: Cô giáo dặn cả lớp rằng họ phải làm bài tập đầy đủ trước khi đến lớp.

III. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 47-48

Bài tập 1 (Trang 47)

a. Yêu cầu

Đọc đoạn trích và thực hiện yêu cầu:
a. Tìm biệt ngữ xã hội trong những lời thoại của ông Hai và giải thích nghĩa của các từ ngữ đó. b. Việc sử dụng các biệt ngữ xã hội này có tác dụng gì trong việc thể hiện không khí và đặc điểm nhân vật?

b. Gợi ý trả lời

  • Câu a: Các biệt ngữ xã hội trong lời thoại của ông Hai là:
    • nhà có nóc: chỉ người đã có vợ.
    • cháy túi, viêm màng túi: chỉ tình trạng hết tiền.
    • nghiên cứu: trong ngữ cảnh này có nghĩa là xem xét, tính toán, cân nhắc một cách hài hước.

    Giải thích: Đây là những từ ngữ được dùng phổ biến trong giao tiếp đời thường, mang tính chất bông đùa, dí dỏm, không phải là ngôn ngữ trang trọng.

  • Câu b: Tác dụng:
    • Thể hiện không khí: Việc sử dụng các biệt ngữ này tạo ra không khí giao tiếp gần gũi, suồng sã, đậm chất đời thường của cuộc sống hiện đại. Nó cho thấy đây là một cuộc trò chuyện thân mật, không câu nệ hình thức.
    • Thể hiện đặc điểm nhân vật: Nhân vật ông Hai hiện lên là một người vui vẻ, hài hước, có cách nói chuyện dí dỏm, hiện đại. Cách dùng từ cho thấy ông là người hòa đồng, dễ gần.

Bài tập 2 (Trang 47)

a. Yêu cầu

Tìm thêm một số biệt ngữ xã hội mà em biết và giải thích nghĩa của chúng.

b. Gợi ý trả lời

Các em có thể tìm các biệt ngữ từ nhiều nhóm xã hội khác nhau:

  • Biệt ngữ của học sinh, sinh viên:
    • Trúng tủ: học và thi đúng vào phần đã ôn kỹ.
    • Học vẹt: học thuộc lòng mà không hiểu nội dung.
    • Gậy: điểm 1.
    • Phao: tài liệu thu nhỏ để gian lận trong thi cử.
    • Xoắn: lo lắng, căng thẳng.
  • Biệt ngữ trên mạng xã hội:
    • Flex: khoe khoang một cách khéo léo hoặc lộ liễu.
    • Check var: kiểm tra lại thông tin cho chính xác (mượn từ thuật ngữ bóng đá VAR).
    • Ét o ét (SOS): kêu cứu, thể hiện tình huống cấp bách, khó khăn.
    • Lemỏn: chanh sả, chỉ thái độ kiêu kì, sang chảnh.
  • Biệt ngữ nghề nghiệp:
    • Deadline (dân văn phòng): hạn chót phải hoàn thành công việc.
    • Bug (lập trình viên): lỗi trong chương trình máy tính.
    • Cháy tour (hướng dẫn viên du lịch): tour du lịch hết chỗ rất nhanh.

Bài tập 3 (Trang 48)

a. Yêu cầu

Chỉ ra lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp trong các trường hợp sau:

b. Gợi ý trả lời

  • Câu a: "Cai lệ không để cho ông nói hết câu, trợn mắt, giơ ngay dùi cui..."
    Phân tích: Đoạn này không chứa lời dẫn trực tiếp hay gián tiếp. Đây là lời của người kể chuyện, thuật lại hành động của nhân vật.
  • Câu b: "Bà vợ cả của địa chủ Nghị ở làng bên cạnh... van lạy rối rít: "Ông làm phúc tha cho con tôi với...""
    Phân tích: Đây là lời dẫn trực tiếp. Dấu hiệu là lời nói "Ông làm phúc tha cho con tôi với..." được đặt sau dấu hai chấm và nằm trong dấu ngoặc kép.
  • Câu c: "Bà ta xám mặt, vội vàng trối: "Con không có tiền, ông tha cho con.""
    Phân tích: Đây là lời dẫn trực tiếp. Dấu hiệu là lời nói "Con không có tiền, ông tha cho con" được đặt sau dấu hai chấm và nằm trong dấu ngoặc kép.
  • Câu d: "Có người nói rằng đó là một sự trả thù của những người đã bị địa chủ Nghị áp bức."
    Phân tích: Đây là lời dẫn gián tiếp. Dấu hiệu là ý kiến của "có người" được thuật lại, không đặt trong ngoặc kép và được dẫn bằng từ "rằng".

Bài tập 4 (Trang 48)

a. Yêu cầu

Chuyển các lời dẫn trực tiếp ở bài tập 3 thành lời dẫn gián tiếp và nhận xét về sự thay đổi của câu.

b. Gợi ý trả lời

  • Chuyển đổi câu (b):
    • Lời dẫn trực tiếp: Bà vợ cả của địa chủ Nghị ở làng bên cạnh... van lạy rối rít: "Ông làm phúc tha cho con tôi với..."
    • Lời dẫn gián tiếp: Bà vợ cả của địa chủ Nghị ở làng bên cạnh đã van lạy rối rít xin ông làm phúc tha cho con bà ấy.
  • Chuyển đổi câu (c):
    • Lời dẫn trực tiếp: Bà ta xám mặt, vội vàng trối: "Con không có tiền, ông tha cho con."
    • Lời dẫn gián tiếp: Bà ta xám mặt, vội vàng trối rằng mình không có tiền và xin ông tha cho mình. (Hoặc: ...xin ông tha cho bà ta).
  • Nhận xét về sự thay đổi:
    • Về hình thức: Dấu hai chấm và dấu ngoặc kép đã được lược bỏ. Các đại từ nhân xưng đã thay đổi (con -> bà ấy/mình, tôi -> bà ấy).
    • Về sắc thái: Lời dẫn gián tiếp làm cho câu văn trở nên liền mạch hơn với lời kể của tác giả. Tuy nhiên, nó làm mất đi sắc thái biểu cảm trực tiếp, sự tha thiết, hoảng sợ trong giọng điệu của nhân vật. Lời dẫn trực tiếp giúp người đọc như được "nghe" thấy chính lời van xin của nhân vật, tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt căn bản giữa biệt ngữ xã hội và từ ngữ toàn dân. Theo em, vì sao trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần cân nhắc khi sử dụng biệt ngữ xã hội?
  2. Câu hỏi 2: Đọc đoạn hội thoại sau và chỉ ra các biệt ngữ được sử dụng. Việc sử dụng chúng có phù hợp với ngữ cảnh không? Vì sao?
    A: "Bài kiểm tra hôm qua khó thật, tớ lo quá, chắc "toang" rồi."
    B: "Tớ thì "trúng tủ" được một câu, nhưng mấy câu còn lại cũng "xoắn" não lắm."
  3. Câu hỏi 3: Chuyển đoạn văn sau từ dạng chứa lời dẫn gián tiếp thành dạng chứa lời dẫn trực tiếp. So sánh hiệu quả biểu đạt của hai cách viết.
    Trong cuộc họp, lớp trưởng thông báo rằng tuần sau cả lớp sẽ đi lao động và nhắc nhở mọi người phải chuẩn bị đầy đủ dụng cụ. Bạn ấy cũng yêu cầu các tổ trưởng phổ biến lại thông tin cho các thành viên trong tổ của mình.

Gợi ý trả lời ngắn gọn:

  1. Câu 1: Nêu sự khác biệt về phạm vi sử dụng và mục đích. Cần cân nhắc khi dùng biệt ngữ vì nó có thể gây khó hiểu cho người ngoài nhóm, làm mất đi sự trong sáng của ngôn ngữ nếu bị lạm dụng và không phù hợp trong các bối cảnh giao tiếp trang trọng.
  2. Câu 2: Các biệt ngữ: "toang" (hỏng, thất bại), "trúng tủ" (ôn đúng phần thi), "xoắn" (căng thẳng, khó khăn). Việc sử dụng là phù hợp vì đây là cuộc trò chuyện giữa hai người bạn (cùng nhóm xã hội học sinh), trong một ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
  3. Câu 3: Chuyển thành lời dẫn trực tiếp, ví dụ: Trong cuộc họp, lớp trưởng thông báo: "Tuần sau, lớp chúng ta sẽ đi lao động. Các bạn nhớ chuẩn bị đầy đủ dụng cụ nhé. Tôi yêu cầu các tổ trưởng phổ biến lại thông tin này cho thành viên tổ mình."
    So sánh: Cách dùng lời dẫn trực tiếp giúp lời nói của lớp trưởng trở nên rõ ràng, mạnh mẽ và có tính mệnh lệnh cao hơn, đồng thời thể hiện rõ hơn vai trò của nhân vật.

D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT

Bài học hôm nay đã cung cấp cho các em hai mảng kiến thức tiếng Việt quan trọng. Thứ nhất, về biệt ngữ xã hội, chúng ta đã hiểu được bản chất, tác dụng và những lưu ý cần thiết để sử dụng loại từ ngữ này một cách văn minh, hiệu quả. Thứ hai, qua việc phân biệt và thực hành chuyển đổi giữa lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp, các em đã có thêm công cụ để làm cho bài văn của mình chặt chẽ, sinh động và thuyết phục hơn. Hãy tích cực quan sát cách mọi người sử dụng ngôn ngữ trong đời sống và luyện tập vận dụng những kiến thức này vào việc học tập, viết lách để làm chủ ngôn ngữ của chính mình. Chúc các em học tốt!

soạn văn 9 biệt ngữ xã hội Kết nối tri thức Thực hành tiếng Việt lớp 9 trích dẫn trực tiếp
Preview

Đang tải...