Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 54 (Nghĩa tường minh)

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 54 Tập 2 sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết nghĩa tường minh, hàm ý và giải bài tập.

A. Mở đầu: Khám phá thế giới "lời nói ý không lời"

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Trong giao tiếp hàng ngày, có bao giờ các em cảm thấy một câu nói đơn giản lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa hơn vẻ bề ngoài của nó không? Đó chính là sự kỳ diệu của ngôn ngữ, nơi chúng ta không chỉ giao tiếp bằng nghĩa tường minh (những gì được nói ra trực tiếp) mà còn bằng hàm ý (những gì được ngụ ý). Bài học hôm nay sẽ là chìa khóa giúp các em giải mã những thông điệp ẩn giấu này. Chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức, phân tích ví dụ và giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa trang 54. Nắm vững bài học này không chỉ giúp các em đạt điểm cao mà còn trở thành người giao tiếp tinh tế và thấu hiểu hơn trong cuộc sống.

B. Nội dung chính: Giải mã Nghĩa tường minh và Hàm ý

1. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức trọng tâm

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta hãy cùng nhau củng cố lại những khái niệm cốt lõi về nghĩa tường minh và hàm ý nhé. Đây là nền tảng vững chắc để các em chinh phục mọi dạng bài tập liên quan.

1.1. Nghĩa tường minh là gì?

Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là nghĩa mà chúng ta có thể hiểu ngay lập tức khi đọc hoặc nghe, không cần suy luận phức tạp.

  • Đặc điểm: Rõ ràng, trực tiếp, không ẩn ý.
  • Ví dụ: Câu nói "Ngoài trời đang mưa to." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại là có mưa lớn.

1.2. Hàm ý là gì?

Hàm ý là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu, nhưng người nói (người viết) có chủ ý muốn người nghe (người đọc) suy ra từ những từ ngữ đó.

  • Đặc điểm: Gián tiếp, ẩn ý, cần dựa vào ngữ cảnh để suy luận.
  • Ví dụ: Trong một căn phòng nóng nực, một người nói: "Cái quạt hôm nay có vẻ không hoạt động nhỉ."
    • Nghĩa tường minh: Thông báo tình trạng của cái quạt.
    • Hàm ý: Có thể là: "Bạn có thể bật quạt lên được không?" hoặc "Nóng quá!"

1.3. Điều kiện để sử dụng và lĩnh hội hàm ý

Để việc sử dụng hàm ý thành công, cần có sự hợp tác từ cả hai phía: người nói và người nghe.

  1. Về phía người nói (người viết): Phải có ý thức và chủ ý đưa hàm ý vào câu nói của mình.
  2. Về phía người nghe (người đọc): Phải có năng lực và sẵn sàng giải đoán hàm ý dựa vào các yếu tố như: ngữ cảnh giao tiếp, văn hóa, mối quan hệ giữa các nhân vật, và cấu trúc câu nói.

Khi một trong hai điều kiện này không được đáp ứng, việc giao tiếp bằng hàm ý sẽ thất bại, dẫn đến hiểu lầm.

2. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 54

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, Tập 2, trang 54.

Bài tập 1: Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới:

(Giả sử đoạn trích là cuộc đối thoại giữa hai nhân vật A và B trong một căn phòng bừa bộn)
A: Phòng của cậu gọn gàng thật đấy!
B: Cảm ơn cậu. Mình bận quá chưa kịp dọn.

a. Tìm câu có chứa hàm ý trong đoạn trích trên.

b. Cho biết nội dung của hàm ý đó.

c. Nhận xét về tác dụng của việc sử dụng hàm ý trong trường hợp này.

Gợi ý trả lời:

  1. Câu chứa hàm ý: Câu nói của nhân vật A: "Phòng của cậu gọn gàng thật đấy!"
  2. Nội dung của hàm ý:
    • Nghĩa tường minh: Câu này khen căn phòng rất gọn gàng, ngăn nắp.
    • Hàm ý: Dựa vào ngữ cảnh (căn phòng thực tế đang bừa bộn), câu nói này mang hàm ý hoàn toàn trái ngược. Hàm ý ở đây là một lời chê bai, mỉa mai một cách nhẹ nhàng: "Phòng của cậu bừa bộn quá!" hoặc "Sao cậu không dọn dẹp phòng đi?". Nhân vật A đã sử dụng phương thức nói mát, nói ngược để thể hiện ý kiến của mình.
  3. Tác dụng của việc sử dụng hàm ý:
    • Giữ gìn lịch sự, tránh xung đột: Thay vì chê thẳng "Phòng bẩn quá", việc dùng hàm ý giúp lời nhận xét trở nên nhẹ nhàng hơn, tránh làm người nghe cảm thấy bị công kích trực tiếp.
    • Tạo sự hài hước, dí dỏm: Cách nói mỉa mai này có thể tạo ra tiếng cười, làm cho cuộc trò chuyện bớt căng thẳng, tùy thuộc vào mối quan hệ thân thiết giữa hai người.
    • Thể hiện sự tinh tế: Người nói cho thấy mình là một người giao tiếp khéo léo, không quá thẳng thừng nhưng vẫn truyền đạt được thông điệp mong muốn. Nhân vật B cũng đã hiểu được hàm ý khi trả lời: "Mình bận quá chưa kịp dọn", tức là đã tiếp nhận lời chê một cách gián tiếp.

Bài tập 2: Trong các câu sau, câu nào chứa hàm ý? Phân tích hàm ý đó.

a. Mẹ nói với con trai đang chơi game: "Đồng hồ chỉ 10 giờ đêm rồi đấy, con ạ."
b. Bác sĩ nói với bệnh nhân: "Anh cần nghỉ ngơi và ăn uống điều độ hơn."
c. Cô giáo nói với học sinh nói chuyện riêng trong lớp: "Trong giờ học, chúng ta cần tập trung nghe giảng để hiểu bài nhé."

Gợi ý trả lời:

  • Câu a: "Đồng hồ chỉ 10 giờ đêm rồi đấy, con ạ." - CÓ chứa hàm ý.

    • Nghĩa tường minh: Thông báo về thời gian, lúc đó là 10 giờ đêm.
    • Hàm ý: Người mẹ không chỉ muốn thông báo thời gian. Dựa vào ngữ cảnh người con đang chơi game, hàm ý của câu nói là: "Đã muộn rồi, con nên dừng chơi game và đi ngủ đi." Đây là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng dứt khoát.
  • Câu b: "Anh cần nghỉ ngơi và ăn uống điều độ hơn." - KHÔNG chứa hàm ý.

    • Đây là một câu nói có nghĩa tường minh. Lời khuyên của bác sĩ rất rõ ràng, trực tiếp, không ẩn chứa ý nghĩa nào khác. Mục đích là để bệnh nhân tuân thủ chính xác y lệnh để mau chóng hồi phục. Trong trường hợp này, sự rõ ràng là quan trọng nhất.
  • Câu c: "Trong giờ học, chúng ta cần tập trung nghe giảng để hiểu bài nhé." - CÓ chứa hàm ý.

    • Nghĩa tường minh: Nêu lên một quy tắc chung hoặc một lời khuyên về phương pháp học tập hiệu quả trong lớp.
    • Hàm ý: Khi cô giáo nói câu này và hướng về phía học sinh đang nói chuyện riêng, hàm ý của nó rất cụ thể: "Em kia, đừng nói chuyện riêng nữa và hãy tập trung vào bài giảng!". Đây là một cách phê bình lịch sự, không chỉ đích danh cá nhân nhưng vẫn đảm bảo người cần nghe sẽ hiểu, đồng thời nhắc nhở chung cho cả lớp.

Bài tập 3: Đặt hai đoạn hội thoại ngắn, trong đó:

a. Một đoạn hội thoại có sử dụng hàm ý từ chối.
b. Một đoạn hội thoại có sử dụng hàm ý mời mọc, đề nghị.

Gợi ý trả lời:

Đây là bài tập vận dụng sáng tạo, các em có thể tự xây dựng tình huống. Dưới đây là hai ví dụ để tham khảo:

a. Đoạn hội thoại sử dụng hàm ý từ chối:

Bối cảnh: Lan rủ Mai đi xem phim vào tối thứ Bảy.

Lan: "Mai ơi, tối thứ Bảy này có phim 'Mắt Biếc' chiếu lại suất đặc biệt đấy. Cậu đi xem với mình không?"

Mai: "Thích thật đấy! Nhưng mà tuần sau lớp mình có bài kiểm tra một tiết môn Toán, cậu biết rồi đấy..."

  • Phân tích: Câu trả lời của Mai không trực tiếp nói "Không, mình không đi được".
  • Nghĩa tường minh: Mai thông báo về việc có bài kiểm tra Toán vào tuần sau.
  • Hàm ý: "Mình phải ở nhà ôn bài cho bài kiểm tra Toán nên không thể đi xem phim với cậu được." Đây là cách từ chối khéo léo, vừa nêu được lý do chính đáng, vừa không làm bạn mất lòng.

b. Đoạn hội thoại sử dụng hàm ý mời mọc, đề nghị:

Bối cảnh: Nam và Hùng vừa tan học, đi ngang qua một quán chè mới mở.

Nam: "Trời hôm nay nóng nực thật đấy. Nghe nói quán chè đằng kia mới mở có món chè bưởi ngon lắm."

Hùng: "Thế à? Vậy mình vào ăn thử xem sao!"

  • Phân tích: Nam không trực tiếp rủ "Hùng ơi, vào quán chè ăn đi".
  • Nghĩa tường minh: Nam chỉ đưa ra hai thông tin: (1) thời tiết nóng, (2) có một quán chè ngon mới mở.
  • Hàm ý: "Trời nóng thế này, hay là chúng mình vào quán chè kia ăn cho mát đi?" Đây là một lời đề nghị, mời mọc gián tiếp, mang tính gợi mở để người nghe có thể đồng ý hoặc từ chối một cách thoải mái. Hùng đã hiểu đúng hàm ý và đáp lại.

3. Mở rộng và nâng cao: Hàm ý trong văn chương

Hàm ý không chỉ xuất hiện trong đời sống mà còn là một công cụ nghệ thuật đắc lực trong văn chương. Các nhà văn, nhà thơ thường sử dụng hàm ý để tạo ra những lớp nghĩa sâu sắc, buộc người đọc phải suy ngẫm.

Ví dụ phân tích hàm ý trong tác phẩm "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long:

Khi ông họa sĩ già muốn vẽ chân dung anh thanh niên, anh đã từ chối và giới thiệu những người khác mà anh cho là xứng đáng hơn:

"Không, bác đừng mất công vẽ cháu! Cháu không xứng đáng đâu. Để cháu giới thiệu với bác những người khác đáng cho bác vẽ hơn. [...] Ông kĩ sư ở vườn rau dưới Sa Pa! [...] Anh cán bộ nghiên cứu bản đồ sét!"

  • Nghĩa tường minh: Anh thanh niên từ chối lời đề nghị vẽ chân dung và giới thiệu những người khác.
  • Hàm ý: Qua lời từ chối khiêm tốn này, tác giả muốn thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của anh thanh niên. Hàm ý ở đây là: "Sự cống hiến của cháu rất bình thường. Còn rất nhiều người khác đang lao động và cống hiến thầm lặng, họ còn vĩ đại và xứng đáng được tôn vinh hơn cháu nhiều.". Qua đó, tác giả không chỉ khắc họa vẻ đẹp của một cá nhân mà còn ca ngợi vẻ đẹp của cả một thế hệ những con người lao động mới, cống hiến quên mình cho đất nước.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Hãy thử sức với các câu hỏi sau để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình nhé!

  1. Câu hỏi 1: Tại sao trong nhiều tình huống giao tiếp, người ta lại thích dùng hàm ý hơn là nói thẳng bằng nghĩa tường minh? Hãy nêu ít nhất hai lý do và cho ví dụ minh họa.

    Gợi ý trả lời: Người ta dùng hàm ý để: (1) Giữ phép lịch sự, thể hiện sự tôn trọng, tránh làm mất lòng người khác (ví dụ khi từ chối, góp ý). (2) Làm câu nói thêm sâu sắc, tế nhị, dí dỏm, tạo hiệu quả biểu đạt cao hơn (ví dụ trong văn chương, trong những lời nói bóng gió).

  2. Câu hỏi 2: Phân tích hàm ý trong câu ca dao sau:

    "Bây giờ mận mới hỏi đào
    Vườn hồng đã có ai vào hay chưa?"

    Gợi ý trả lời: "Mận", "đào", "vườn hồng" là những hình ảnh ẩn dụ. "Mận" và "đào" chỉ đôi trai gái. "Vườn hồng" chỉ người con gái và trái tim của cô ấy. Hàm ý của câu ca dao là lời ướm hỏi, tỏ tình của chàng trai: "Cô gái xinh đẹp ơi, em đã có người yêu hay đã nhận lời yêu ai chưa?"

  3. Câu hỏi 3: Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về một lần em đã sử dụng hàm ý (hoặc giải đoán thành công hàm ý của người khác) trong một tình huống giao tiếp thực tế.

    Gợi ý trả lời: Em cần nêu rõ tình huống (nói chuyện với ai, ở đâu). Nêu câu nói chứa hàm ý. Giải thích nghĩa tường minh và hàm ý của câu nói đó. Cuối cùng, nêu kết quả của cuộc giao tiếp (ví dụ: người nghe đã hiểu và làm theo, hoặc em đã hiểu đúng ý người nói).

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau làm rõ sự khác biệt giữa nghĩa tường minhhàm ý. Nghĩa tường minh là bề nổi của tảng băng ngôn ngữ - rõ ràng và trực tiếp. Trong khi đó, hàm ý là phần chìm đầy thú vị, đòi hỏi chúng ta phải vận dụng trí tuệ và sự tinh tế để khám phá. Việc hiểu và vận dụng thành thạo hai lớp nghĩa này sẽ giúp các em không chỉ chinh phục các bài tập Tiếng Việt mà còn trở thành những người giao tiếp khéo léo, sâu sắc. Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh và lắng nghe "ý tại ngôn ngoại" - những điều không được nói ra bằng lời - để thấu hiểu thế giới xung quanh mình một cách trọn vẹn hơn nhé!

nghĩa tường minh và hàm ý Kết nối tri thức Thực hành tiếng Việt lớp 9 Soạn bài Ngữ văn 9 Ngữ văn lớp 9 trang 54
Preview

Đang tải...