Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 104 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 104 Tập 2 sách Chân trời sáng tạo chi tiết, dễ hiểu. Phân tích biệt ngữ xã hội và cách sử dụng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một mảng màu vô cùng thú vị và sống động của ngôn ngữ qua bài Thực hành tiếng Việt trang 104. Chủ đề chính của bài học là biệt ngữ xã hội - một khái niệm có vẻ lạ nhưng lại rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là với lứa tuổi học trò chúng ta. Việc tìm hiểu về biệt ngữ xã hội không chỉ giúp các em giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa mà còn trang bị thêm kiến thức để giao tiếp hiệu quả hơn, hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của tiếng Việt. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững khái niệm, biết cách nhận diện, phân tích tác dụng và sử dụng biệt ngữ xã hội một cách hợp lí, tinh tế trong từng ngữ cảnh giao tiếp.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Lý thuyết trọng tâm về Biệt ngữ xã hội

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần trang bị những kiến thức nền tảng vững chắc về biệt ngữ xã hội.

1. Khái niệm Biệt ngữ xã hội

Biệt ngữ xã hội là những từ ngữ được sáng tạo và sử dụng trong một tầng lớp xã hội hoặc một nhóm người có chung một đặc điểm nào đó (ví dụ: cùng nghề nghiệp, cùng lứa tuổi, cùng sở thích...). Các từ ngữ này thường chỉ được sử dụng và hiểu rõ trong phạm vi nhóm đó, nhằm mục đích giao tiếp nhanh chóng, tạo sự thân mật, gần gũi hoặc giữ bí mật thông tin với người ngoài nhóm.

Ví dụ đơn giản:

  • Trong giới học sinh, sinh viên: trúng tủ (ôn đúng bài thi), lệch tủ (ôn sai bài thi), phao (tài liệu thu nhỏ), học vẹt (học mà không hiểu bản chất).
  • Trong giới kinh doanh online: chốt đơn (khách hàng đồng ý mua), bom hàng (khách đặt nhưng không nhận hàng), pass đồ (bán lại món đồ đã qua sử dụng).

2. Đặc điểm chính của Biệt ngữ xã hội

  • Tính quy ước trong nhóm: Ý nghĩa của biệt ngữ được các thành viên trong nhóm ngầm hiểu và công nhận. Người ngoài nhóm có thể không hiểu hoặc hiểu sai ý nghĩa.
  • Tính không phổ thông: Biệt ngữ không phải là ngôn ngữ toàn dân, phạm vi sử dụng của nó bị giới hạn trong một cộng đồng nhất định.
  • Tính biến đổi nhanh: Đặc biệt là biệt ngữ của giới trẻ, chúng có thể trở nên phổ biến rất nhanh nhưng cũng nhanh chóng lỗi thời và được thay thế bằng những từ ngữ mới.

3. Phân biệt Biệt ngữ xã hội và Từ ngữ địa phương (Phương ngữ)

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Chúng ta cần phân biệt rõ ràng:

Tiêu chí Biệt ngữ xã hội Từ ngữ địa phương (Phương ngữ)
Phạm vi sử dụng Theo nhóm xã hội (nghề nghiệp, lứa tuổi, sở thích) Theo vùng địa lí (miền Bắc, miền Trung, miền Nam)
Ví dụ cháy deadline (giới văn phòng), cày view (cộng đồng mạng) trái thơm (miền Nam) / quả dứa (miền Bắc)

4. Nguyên tắc sử dụng Biệt ngữ xã hội

Việc sử dụng biệt ngữ xã hội cần tuân thủ các nguyên tắc sau để đảm bảo hiệu quả giao tiếp:

  1. Đúng ngữ cảnh: Chỉ nên sử dụng trong các tình huống giao tiếp không trang trọng, thân mật, với những người trong cùng nhóm.
  2. Đúng đối tượng: Sử dụng với những người có thể hiểu được ý nghĩa của biệt ngữ. Tránh dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi, người ngoài nhóm hoặc trong các văn bản hành chính, khoa học.
  3. Tránh lạm dụng: Sử dụng quá nhiều biệt ngữ có thể khiến lời nói, bài viết trở nên khó hiểu, thiếu nghiêm túc và làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt.

II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 104

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức lý thuyết trên để giải quyết các bài tập trong sách.

Bài tập 1: Đọc các đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu

(Giả định nội dung các đoạn trích trong sách giáo khoa)

a. Đoạn trích (a):

"Kì thi cuối kì sắp tới, đứa nào cũng cắm đầu vào ôn luyện. Thằng Nam thì tủi thân vì lệch tủ môn Toán, còn cái Mai thì hí hửng vì trúng tủ môn Văn. Chỉ có tôi là lo ngay ngáy, không biết có phải dùng đến cái 'phao' cuối cùng không nữa."

Yêu cầu:

  1. Xác định các biệt ngữ xã hội trong đoạn trích.
  2. Giải thích ý nghĩa của chúng.
  3. Cho biết các biệt ngữ đó được sử dụng trong tầng lớp xã hội nào.

Hướng dẫn giải:

  • Các biệt ngữ xã hội: lệch tủ, trúng tủ, phao.
  • Giải thích ý nghĩa:
    • Lệch tủ: Ôn tập không đúng vào phần kiến thức được ra trong đề thi.
    • Trúng tủ: Ôn tập đúng vào phần kiến thức được ra trong đề thi.
    • Phao: Tài liệu thu nhỏ, tài liệu gian lận được sử dụng trong thi cử.
  • Tầng lớp xã hội sử dụng: Học sinh, sinh viên. Đây là những từ ngữ rất quen thuộc trong môi trường học đường.
b. Đoạn trích (b):

"Trên mạng xã hội dạo này rộ lên trào lưu 'flex' mọi thứ. Từ thành tích học tập, công việc đến những chuyến du lịch sang chảnh. Nhiều người cảm thấy khó chịu, nhưng cũng không ít người cho rằng đó là một cách chia sẻ niềm vui, miễn là đừng quá lố."

Yêu cầu:

  1. Xác định biệt ngữ xã hội trong đoạn trích.
  2. Giải thích ý nghĩa và nguồn gốc (nếu có).
  3. Biệt ngữ này phổ biến trong nhóm đối tượng nào?

Hướng dẫn giải:

  • Biệt ngữ xã hội: flex.
  • Giải thích ý nghĩa và nguồn gốc:
    • Flex: Là một từ tiếng Anh, có nghĩa gốc là uốn cong, gồng mình (để khoe cơ bắp). Khi du nhập vào tiếng Việt và trở thành biệt ngữ của giới trẻ, "flex" mang ý nghĩa là khoe khoang một cách có chủ đích về thành tựu, tài sản, hoặc bất cứ điều gì đáng tự hào của bản thân.
  • Nhóm đối tượng sử dụng: Chủ yếu là giới trẻ, những người dùng mạng xã hội thường xuyên.

Bài tập 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biệt ngữ xã hội trong các câu sau

a. "Tối nay đi 'xõa' không mày? Cả tuần 'cày' mệt rã rời rồi."

Hướng dẫn phân tích:

  • Biệt ngữ: xõa, cày.
  • Ý nghĩa:
    • Xõa: Vui chơi, giải trí hết mình để giải tỏa căng thẳng.
    • Cày: Làm việc, học tập một cách chăm chỉ, vất vả, liên tục.
  • Tác dụng:
    • Tạo ra lời nói ngắn gọn, giàu hình ảnh và biểu cảm (từ "cày" gợi tả sự vất vả hơn là "làm việc chăm chỉ").
    • Tạo không khí giao tiếp thân mật, gần gũi, suồng sã giữa những người bạn bè thân thiết.
    • Thể hiện "chất" riêng của giới trẻ, giúp họ nhận ra nhau là "cùng hội cùng thuyền".
b. Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, nhân vật Tràng và những người dân xóm ngụ cư đôi khi có những cách nói riêng. Điều này có tác dụng gì trong việc xây dựng nhân vật và không khí truyện?

Hướng dẫn phân tích:

Mặc dù không phải là biệt ngữ theo định nghĩa hiện đại, nhưng cách nói của các nhân vật trong các tác phẩm văn học hiện thực cũng mang tính chất của ngôn ngữ một nhóm xã hội cụ thể. Việc sử dụng ngôn ngữ gần với lời ăn tiếng nói của người dân lao động, người nông dân nghèo giúp:

  • Tô đậm hoàn cảnh xuất thân: Ngôn ngữ cho thấy họ là những người ít học, chân chất, mộc mạc.
  • Khắc họa tính cách nhân vật: Lời nói của Tràng có phần ngộc nghệch, của bà cụ Tứ thì đôn hậu, lo toan. Ngôn ngữ góp phần làm cho nhân vật trở nên sống động, chân thực như bước ra từ đời thật.
  • Tái hiện không khí xã hội: Ngôn ngữ góp phần tái hiện bức tranh chân thực về làng quê Việt Nam trong nạn đói khủng khiếp năm 1945.

Bài tập 3: Tìm thêm các biệt ngữ xã hội mà em biết, phân loại chúng theo nhóm và giải thích ý nghĩa.

Hướng dẫn:

Các em có thể tìm kiếm và liệt kê theo các nhóm sau:

a. Biệt ngữ của học sinh, sinh viên:
  • Gậy, cơ sở: Điểm 0, điểm 1.
  • Học tủ, ôn tủ: Chỉ học một phần kiến thức giới hạn.
  • Xõa, quẩy: Vui chơi hết mình.
  • GATO (Ghen Ăn Tức Ở): Chỉ sự ghen tị.
  • Chill: Thư giãn, thoải mái.
b. Biệt ngữ trên mạng xã hội (Netizen):
  • Check var: Kiểm tra lại thông tin.
  • U là trời: Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ.
  • Ét o ét (SOS): Kêu cứu, thể hiện sự khẩn cấp, bế tắc một cách hài hước.
  • Chằm Zn: Trầm cảm.
  • Lemỏn: Chanh sả, kiêu kì.
c. Biệt ngữ trong các lĩnh vực khác:
  • Game thủ: gank (tập kích bất ngờ), farm (kiếm tài nguyên), noob (người mới chơi, chơi kém).
  • Dân văn phòng: deadline (hạn chót), OT (Overtime) (làm thêm giờ), deal (thỏa thuận).

Bài tập 4: Viết một đoạn hội thoại ngắn (khoảng 100 - 150 chữ) có sử dụng hợp lí một số biệt ngữ xã hội của giới trẻ hiện nay.

Hướng dẫn:

  1. Chọn bối cảnh: Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn thân sau một buổi thi hoặc bàn kế hoạch đi chơi cuối tuần.
  2. Chọn nhân vật: Hai bạn học sinh lớp 9.
  3. Lựa chọn biệt ngữ: Chọn khoảng 2-3 biệt ngữ quen thuộc, phù hợp với ngữ cảnh (ví dụ: trúng tủ, xõa, chill, cháy...).
  4. Viết và chỉnh sửa: Đảm bảo đoạn hội thoại tự nhiên, thể hiện đúng tính cách nhân vật và biệt ngữ được dùng đúng chỗ, không gượng ép.

Đoạn hội thoại tham khảo:

Nam thở phào, vươn vai nói với An:

- Cuối cùng cũng xong môn cuối cùng. Môn Anh hôm nay cậu làm bài thế nào? Tớ thấy cũng khá xương đấy.

An cười tươi:

- Tớ thì may quá, trúng tủ ngay cái dạng bài viết lại câu vừa ôn tối qua. Chắc cũng ổn thôi. Cả tuần thi cử căng thẳng, giờ phải xõa một bữa cho đã. Tối nay đi trà chanh không? Nghe nói có quán mới mở view xịn lắm.

Nam gật đầu lia lịa:

- Ý kiến hay! Ok chốt đơn. Tối nay phải chill một bữa cho quên hết sự đời!

III. Mở rộng và Nâng cao

1. Biệt ngữ xã hội và sự phát triển của ngôn ngữ

Biệt ngữ xã hội không phải là yếu tố tiêu cực làm "vẩn đục" tiếng Việt. Ngược lại, nó cho thấy sức sống mãnh liệt của ngôn ngữ. Nhiều biệt ngữ, ban đầu chỉ dùng trong một nhóm nhỏ, sau một thời gian có thể được xã hội chấp nhận rộng rãi và trở thành từ ngữ toàn dân. Ví dụ, các từ như "xe ôm", "bao cấp"... từng có nguồn gốc là từ ngữ dùng trong một phạm vi hẹp.

2. Thái độ đúng đắn với Biệt ngữ xã hội

Chúng ta cần có một cái nhìn khách quan và khoa học. Không nên cực đoan bài trừ biệt ngữ xã hội, nhưng cũng không nên lạm dụng chúng trong mọi hoàn cảnh. Điều quan trọng là ý thức được vai trò, phạm vi sử dụng của từng lớp từ vựng. Một người giao tiếp giỏi là người biết sử dụng đúng từ, đúng lúc, đúng chỗ, thể hiện sự văn minh và tôn trọng người nghe. Việc sử dụng biệt ngữ đúng cách sẽ làm cho cuộc giao tiếp thêm phần thú vị và hiệu quả.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Biệt ngữ xã hội là gì? Hãy nêu ít nhất hai đặc điểm chính của biệt ngữ xã hội và cho ví dụ minh họa cho mỗi đặc điểm.
    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa trong sách giáo khoa hoặc phần lý thuyết. Chọn 2 trong 3 đặc điểm (tính quy ước nhóm, tính không phổ thông, tính biến đổi nhanh) để phân tích và lấy ví dụ cụ thể như "trúng tủ", "flex"...
  2. Câu hỏi 2: Phân biệt biệt ngữ xã hội và từ ngữ địa phương. Tại sao việc phân biệt hai khái niệm này lại quan trọng trong giao tiếp?
    Gợi ý trả lời: Kẻ bảng so sánh dựa trên các tiêu chí: nguồn gốc hình thành (theo xã hội/theo địa lý), phạm vi sử dụng. Nhấn mạnh việc phân biệt giúp tránh nhầm lẫn, sử dụng từ ngữ phù hợp với đối tượng và không gian giao tiếp, thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ.
  3. Câu hỏi 3: Hãy phân tích những mặt tích cực và tiêu cực của việc sử dụng biệt ngữ xã hội (đặc biệt là của giới trẻ) hiện nay. Theo em, cần làm gì để phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực đó?
    Gợi ý trả lời:
    • Tích cực: Thể hiện sự sáng tạo, năng động; giúp giao tiếp trong nhóm nhanh, hiệu quả; tạo sự gắn kết...
    • Tiêu cực: Gây khó hiểu cho người ngoài nhóm; có thể làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt nếu lạm dụng; tạo khoảng cách thế hệ...
    • Giải pháp: Sử dụng đúng ngữ cảnh, đối tượng; kết hợp hài hòa với ngôn ngữ toàn dân; không sử dụng trong văn viết trang trọng...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về biệt ngữ xã hội - một bộ phận từ vựng độc đáo và không ngừng biến đổi của tiếng Việt. Chúng ta đã nắm được khái niệm, đặc điểm, và quan trọng nhất là nguyên tắc sử dụng biệt ngữ một cách hợp lí. Biệt ngữ xã hội phản ánh sự đa dạng của đời sống và sự sáng tạo không ngừng của con người trong ngôn ngữ. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ trở thành những người sử dụng tiếng Việt thông minh và tinh tế, biết vận dụng linh hoạt các lớp từ vựng khác nhau để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất. Hãy tiếp tục quan sát và khám phá sự thú vị của ngôn ngữ trong cuộc sống xung quanh mình nhé!

soạn văn 9 biệt ngữ xã hội Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Thực hành tiếng Việt
Preview

Đang tải...