Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 105 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 105 tập 2 sách Cánh diều chi tiết. Nắm vững lỗi về thành phần câu và cách sửa chữa hiệu quả nhất.

A. Mở đầu: Tầm quan trọng của việc sử dụng câu đúng

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết, việc sử dụng câu đúng ngữ pháp là yếu tố then chốt để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Tuy nhiên, chúng ta đôi khi vẫn mắc phải những lỗi sai về thành phần câu, khiến câu văn trở nên tối nghĩa, khó hiểu. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 105 hôm nay sẽ giúp các em nhận diện, phân tích và sửa chữa các lỗi thường gặp liên quan đến thành phần câu. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững kiến thức ngữ pháp, nâng cao kỹ năng diễn đạt và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Việt. Hãy cùng nhau khám phá những kiến thức bổ ích này nhé!

B. Hướng dẫn giải bài tập chi tiết

1. Bài tập 1 (Trang 105, SGK Ngữ văn 10, tập 2)

Yêu cầu: Phân tích lỗi và sửa các câu sau:

a. Câu a: Qua tác phẩm “Bình Ngô đại cáo” cho thấy tinh thần yêu nước của dân tộc ta.

Phân tích lỗi:

  • Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ “Qua tác phẩm Bình Ngô đại cáo” là một trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức, không phải là chủ ngữ.
  • Vị ngữ của câu là “cho thấy tinh thần yêu nước của dân tộc ta”.
  • Câu văn trở nên lủng củng vì không xác định được đối tượng nào thực hiện hành động “cho thấy”. Ai hay cái gì cho thấy điều đó?

Cách sửa lỗi:

  • Cách 1: Biến trạng ngữ thành chủ ngữ. Ta có thể bỏ từ “Qua” để cụm từ “tác phẩm Bình Ngô đại cáo” trở thành chủ ngữ của câu.
  • Câu sửa: Tác phẩm “Bình Ngô đại cáo” cho thấy tinh thần yêu nước của dân tộc ta.
  • Cách 2: Thêm chủ ngữ phù hợp vào câu. Chủ ngữ có thể là tác giả (Nguyễn Trãi) hoặc một đại từ chung (chúng ta).
  • Câu sửa: Qua tác phẩm “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã cho thấy tinh thần yêu nước của dân tộc ta.
    Câu sửa: Qua tác phẩm “Bình Ngô đại cáo”, chúng ta thấy được tinh thần yêu nước của dân tộc ta.

b. Câu b: Với câu nói của nhân vật ông Su-en trong đoạn trích “Con gái của bố” đã bộc lộ sâu sắc tình yêu thương con.

Phân tích lỗi:

  • Tương tự câu a, câu này cũng mắc lỗi thiếu chủ ngữ.
  • Cụm từ “Với câu nói của nhân vật ông Su-en trong đoạn trích Con gái của bố” là một trạng ngữ, không thể làm chủ ngữ.
  • Vị ngữ là “đã bộc lộ sâu sắc tình yêu thương con”. Câu văn không rõ chủ thể nào thực hiện hành động “bộc lộ”.

Cách sửa lỗi:

  • Cách 1: Bỏ từ “Với” để biến một phần của trạng ngữ thành chủ ngữ.
  • Câu sửa: Câu nói của nhân vật ông Su-en trong đoạn trích “Con gái của bố” đã bộc lộ sâu sắc tình yêu thương con.
  • Cách 2: Thêm chủ ngữ thích hợp.
  • Câu sửa: Với câu nói của mình, nhân vật ông Su-en trong đoạn trích “Con gái của bố” đã bộc lộ sâu sắc tình yêu thương con.
  • Cách 3: Thay đổi cấu trúc câu để làm rõ ý.
  • Câu sửa: Qua câu nói của nhân vật ông Su-en trong đoạn trích “Con gái của bố”, ta thấy được tình yêu thương con sâu sắc của ông.

2. Bài tập 2 (Trang 105, SGK Ngữ văn 10, tập 2)

Yêu cầu: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu sau:

a. Câu a: Hình ảnh những con người nông dân hiền lành, chân chất và hình ảnh chị Dậu khốn khổ, tối tăm.

Phân tích lỗi:

  • Câu này mắc lỗi thiếu vị ngữ. Cả hai vế “Hình ảnh những con người nông dân hiền lành, chân chất” và “hình ảnh chị Dậu khốn khổ, tối tăm” đều là các cụm danh từ, đóng vai trò là các thành phần đồng chức (có thể là chủ ngữ hoặc bổ ngữ).
  • Câu chỉ nêu ra các sự vật, hiện tượng mà không có hành động, trạng thái, hay đặc điểm nào được gán cho chúng.

Cách sửa lỗi:

  • Cách 1: Thêm vị ngữ để hoàn chỉnh câu. Vị ngữ có thể diễn tả sự xuất hiện, đặc điểm của các hình ảnh đó.
  • Câu sửa: Hình ảnh những con người nông dân hiền lành, chân chất và hình ảnh chị Dậu khốn khổ, tối tăm đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.
  • Cách 2: Thêm cả chủ ngữ và vị ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh, trong đó các cụm danh từ đã cho làm bổ ngữ.
  • Câu sửa: Tác phẩm đã khắc họa thành công hình ảnh những con người nông dân hiền lành, chân chất và hình ảnh chị Dậu khốn khổ, tối tăm.

b. Câu b: Nhân vật ông Giuốc-đanh, một người có tính cách ham hư vinh, học đòi làm sang.

Phân tích lỗi:

  • Đây là một câu thiếu vị ngữ.
  • “Nhân vật ông Giuốc-đanh” là chủ ngữ.
  • Cụm “một người có tính cách ham hư vinh, học đòi làm sang” là một cụm danh từ đóng vai trò thành phần phụ chú, giải thích thêm cho chủ ngữ chứ không phải vị ngữ. Nó chỉ làm rõ ông Giuốc-đanh là ai, chứ không nêu lên hành động hay trạng thái của ông.

Cách sửa lỗi:

  • Cách 1: Biến thành phần phụ chú thành vị ngữ bằng cách thêm động từ “là”.
  • Câu sửa: Nhân vật ông Giuốc-đanh một người có tính cách ham hư vinh, học đòi làm sang.
  • Cách 2: Giữ nguyên phần phụ chú và thêm một vị ngữ mới cho câu.
  • Câu sửa: Nhân vật ông Giuốc-đanh, một người có tính cách ham hư vinh, học đòi làm sang, đã gây ra nhiều tình huống hài hước.

3. Bài tập 3 (Trang 105, SGK Ngữ văn 10, tập 2)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về một vấn đề xã hội đang quan tâm. Chỉ ra một câu thiếu thành phần và nêu tác dụng của nó.

a. Gợi ý về vấn đề xã hội

  • Ô nhiễm môi trường và hành động của giới trẻ.
  • Văn hóa đọc trong thời đại số.
  • Bạo lực học đường và giải pháp.
  • Áp lực học tập của học sinh hiện nay.
  • Sử dụng mạng xã hội một cách văn minh.

b. Đoạn văn mẫu và phân tích

Dưới đây là một đoạn văn mẫu về vấn đề “văn hóa ứng xử trên không gian mạng” để các em tham khảo:

Sự phát triển của công nghệ đã biến mạng xã hội thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ. Nó là nơi kết nối, chia sẻ và học hỏi. Tuy nhiên, đằng sau những lợi ích đó là một thực trạng đáng báo động về văn hóa ứng xử. Những bình luận ác ý, những thông tin sai lệch, những hành vi “ném đá” tập thể đang diễn ra hàng ngày. Nhiều người cho rằng thế giới ảo cho phép họ tự do ngôn luận mà không cần chịu trách nhiệm. Thật đáng buồn! Chính sự ẩn danh đã khiến một bộ phận người dùng trở nên hung hãn, sẵn sàng làm tổn thương người khác chỉ bằng vài dòng chữ. Chúng ta cần hiểu rằng, mỗi lời nói, dù trên mạng hay ngoài đời, đều có sức nặng của nó. Hãy xây dựng một không gian mạng văn minh, nơi mọi người tôn trọng sự khác biệt và lan tỏa những giá trị tích cực. Một thái độ ứng xử đúng mực. Đó là điều mà mỗi chúng ta cần ghi nhớ.

c. Phân tích câu thiếu thành phần và tác dụng

  • Câu thiếu thành phần: “Một thái độ ứng xử đúng mực.”
  • Phân tích lỗi: Câu này chỉ có một cụm danh từ, thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó là một câu đặc biệt.
  • Tác dụng:
    • Nhấn mạnh ý: Đặt câu đặc biệt này ở cuối đoạn văn có tác dụng nhấn mạnh, cô đọng lại thông điệp cốt lõi mà người viết muốn truyền tải. Nó như một lời khẳng định, một yêu cầu súc tích về thái độ cần có trên không gian mạng.
    • Tạo nhịp điệu: Câu văn ngắn gọn, tách biệt hẳn so với các câu dài trước đó, tạo ra một điểm dừng, một khoảng lặng trong mạch văn. Điều này giúp thu hút sự chú ý của người đọc và làm cho lời kêu gọi trở nên mạnh mẽ, ấn tượng hơn.
    • Gợi suy ngẫm: Thay vì diễn giải dài dòng, câu đặc biệt này buộc người đọc phải dừng lại và suy ngẫm về ý nghĩa của “một thái độ ứng xử đúng mực”, từ đó tăng hiệu quả biểu cảm và thuyết phục cho toàn đoạn văn.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững hơn kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau đây nhé. Đây là cơ hội để các em tự kiểm tra và rèn luyện kỹ năng nhận diện, sửa lỗi câu.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích lỗi sai trong câu sau và nêu ít nhất hai cách sửa: “Thông qua việc đọc sách giúp chúng ta mở rộng tri thức và hoàn thiện nhân cách.”

    Hướng dẫn trả lời:

    • Phân tích lỗi: Câu thừa chủ ngữ (“việc đọc sách” và “chúng ta”) hoặc thiếu chủ ngữ (nếu coi “Thông qua việc đọc sách” là trạng ngữ). Cấu trúc câu không hợp lý.
    • Cách sửa 1 (Bỏ chủ ngữ thừa): Việc đọc sách giúp chúng ta mở rộng tri thức và hoàn thiện nhân cách.
    • Cách sửa 2 (Biến thành câu có trạng ngữ): Thông qua việc đọc sách, chúng ta được mở rộng tri thức và hoàn thiện nhân cách.
  2. Câu hỏi 2: Đặt một câu có sử dụng thành phần phụ chú để giải thích cho chủ ngữ. Sau đó, chuyển câu đó thành một câu thiếu vị ngữ (nhưng vẫn có ý nghĩa nhất định trong một ngữ cảnh phù hợp).

    Hướng dẫn trả lời:

    • Câu có phụ chú: Nguyễn Du, đại thi hào của dân tộc Việt Nam, đã để lại cho đời sau kiệt tác Truyện Kiều.
    • Chuyển thành câu thiếu vị ngữ: Nguyễn Du, đại thi hào của dân tộc Việt Nam. (Câu này có thể dùng để giới thiệu chân dung, hình ảnh trong một bài thuyết trình hoặc một bộ phim tài liệu).
  3. Câu hỏi 3: Tại sao trong một số trường hợp, người viết/nói cố tình dùng câu thiếu thành phần (câu đặc biệt)? Cho một ví dụ và phân tích tác dụng.

    Hướng dẫn trả lời:

    • Lí do: Để nhấn mạnh thông tin, tạo ấn tượng mạnh, bộc lộ cảm xúc trực tiếp, hoặc liệt kê sự vật, hiện tượng trong một bối cảnh cụ thể.
    • Ví dụ: Trời ơi! (Câu đặc biệt dùng để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, thán phục hoặc đau khổ). Tác dụng của nó là diễn tả cảm xúc một cách trực tiếp, ngắn gọn và mạnh mẽ nhất, điều mà một câu đầy đủ thành phần khó có thể làm được.

D. Kết luận & Tóm tắt

Bài học hôm nay đã trang bị cho các em những kiến thức quan trọng về các lỗi sai thành phần câu thường gặp, cụ thể là lỗi thiếu chủ ngữ và thiếu vị ngữ. Chúng ta không chỉ học cách nhận diện lỗi sai mà còn thực hành các phương pháp sửa chữa linh hoạt để câu văn trở nên trong sáng, mạch lạc và đúng ngữ pháp. Các em cũng đã hiểu được rằng đôi khi, việc sử dụng câu thiếu thành phần một cách có chủ đích (câu đặc biệt) lại là một biện pháp tu từ hiệu quả. Hãy thường xuyên luyện tập, chú ý quan sát trong khi đọc và viết để kỹ năng sử dụng tiếng Việt ngày càng hoàn thiện. Chúc các em học tốt!

soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Cánh diều lỗi thành phần câu Thực hành tiếng Việt trang 105
Preview

Đang tải...