A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học hôm nay sẽ đưa chúng ta đến với phần Thực hành tiếng Việt trang 114 trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, bộ Kết nối tri thức. Đây là một chuyên đề quan trọng, giúp các em củng cố hai mảng kiến thức then chốt: nhận diện và sửa lỗi về thành phần câu, đồng thời khám phá vẻ đẹp và hiệu quả của biện pháp tu từ lặp cấu trúc. Việc nắm vững những kỹ năng này không chỉ giúp các em viết câu đúng ngữ pháp, diễn đạt trong sáng, mạch lạc mà còn nâng cao khả năng cảm thụ văn học và tạo ra những bài viết giàu sức biểu cảm. Qua bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Việt, từ đó đạt kết quả tốt hơn trong các bài kiểm tra và đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT sắp tới.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Ôn tập kiến thức lý thuyết trọng tâm
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức nền tảng về lỗi câu và biện pháp tu từ lặp cấu trúc nhé.
1. Lỗi về thành phần câu và cách sửa
Trong quá trình viết, chúng ta rất dễ mắc phải các lỗi liên quan đến cấu trúc câu. Hai lỗi phổ biến nhất ở cấp THPT là lỗi thiếu thành phần nòng cốt và lỗi câu không phân định rõ các thành phần.
a. Lỗi thiếu thành phần nòng cốt (chủ ngữ, vị ngữ)
- Khái niệm: Đây là lỗi câu bị thiếu một trong hai thành phần chính là chủ ngữ (chỉ sự vật, hiện tượng được nói đến trong câu) hoặc vị ngữ (nêu hoạt động, trạng thái, đặc điểm của sự vật, hiện tượng ở chủ ngữ). Điều này khiến câu trở nên què quặt, không hoàn chỉnh về ngữ pháp và không diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa.
- Nguyên nhân thường gặp: Do nhầm lẫn trạng ngữ hoặc các thành phần phụ khác với chủ ngữ. Đặc biệt, khi có các cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn, mục đích đứng đầu câu (ví dụ: Qua tác phẩm..., Với nhân vật..., Để đạt được...), người viết dễ bỏ quên chủ ngữ thực sự của câu.
- Cách sửa:
- Thêm thành phần bị thiếu: Xác định xem câu thiếu chủ ngữ hay vị ngữ và bổ sung cho phù hợp.
- Biến thành phần phụ thành thành phần chính: Biến đổi trạng ngữ hoặc định ngữ đứng đầu câu thành chủ ngữ hoặc một bộ phận của chủ ngữ.
- Ví dụ minh họa:
- Câu lỗi: Qua truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy bi kịch của người nông dân. (Thiếu chủ ngữ)
- Sửa 1 (Thêm chủ ngữ): Qua truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, chúng ta đã thấy được bi kịch của người nông dân.
- Sửa 2 (Biến đổi câu): Truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy bi kịch của người nông dân.
- Câu lỗi: Nhân vật Mị, một cô gái xinh đẹp, tài hoa nhưng có số phận bi thảm. (Thiếu vị ngữ)
- Sửa: Nhân vật Mị là một cô gái xinh đẹp, tài hoa nhưng có số phận bi thảm.
- Câu lỗi: Qua truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy bi kịch của người nông dân. (Thiếu chủ ngữ)
b. Lỗi câu không phân định rõ các thành phần
- Khái niệm: Đây là loại lỗi làm cho câu trở nên mơ hồ về nghĩa, người đọc không thể xác định rõ đâu là chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ hay các thành phần khác. Ranh giới giữa các thành phần câu bị xóa nhòa.
- Nguyên nhân thường gặp: Thường do sắp xếp trật tự từ không hợp lý, thiếu các quan hệ từ cần thiết hoặc lạm dụng việc ngắt câu, sử dụng dấu câu sai.
- Cách sửa:
- Thêm quan hệ từ: Dùng các từ nối (và, nhưng, vì, nên...) để phân định rõ mối quan hệ giữa các bộ phận.
- Tách câu: Tách một câu phức tạp, mơ hồ thành hai hoặc nhiều câu đơn rõ ràng hơn.
- Sắp xếp lại trật tự từ: Đảo lại vị trí các cụm từ trong câu để làm rõ nghĩa.
- Ví dụ minh họa:
- Câu lỗi: Giá trị nhân đạo của tác phẩm thể hiện ở sự trân trọng những phẩm chất tốt đẹp của người lao động dù trong hoàn cảnh khốn cùng họ vẫn vươn lên. (Mơ hồ giữa hai vế câu)
- Sửa: Giá trị nhân đạo của tác phẩm thể hiện ở sự trân trọng những phẩm chất tốt đẹp của người lao động. Dù trong hoàn cảnh khốn cùng, họ vẫn vươn lên.
- Câu lỗi: Giá trị nhân đạo của tác phẩm thể hiện ở sự trân trọng những phẩm chất tốt đẹp của người lao động dù trong hoàn cảnh khốn cùng họ vẫn vươn lên. (Mơ hồ giữa hai vế câu)
2. Biện pháp tu từ lặp cấu trúc (Điệp cấu trúc)
- Khái niệm: Lặp cấu trúc là biện pháp lặp lại một cấu trúc cú pháp (cụm từ, vế câu, câu) nhằm tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng cho lời văn, đồng thời nhấn mạnh một ý tưởng, một cảm xúc nào đó, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm.
- Các dạng thường gặp:
- Lặp lại một mẫu câu hoàn chỉnh.
- Lặp lại một cụm chủ - vị.
- Lặp lại một cụm động từ, cụm tính từ...
- Tác dụng nghệ thuật:
- Tạo nhịp điệu, sự hài hòa: Khiến câu văn, đoạn văn trở nên cân đối, uyển chuyển, giàu nhạc tính.
- Nhấn mạnh ý: Việc lặp lại một cấu trúc giúp tô đậm, khắc sâu một nội dung, một thông điệp quan trọng mà tác giả muốn truyền tải.
- Diễn tả cảm xúc mãnh liệt: Thường được dùng để thể hiện những cảm xúc dồn dập, tuôn trào như sự say mê, nỗi đau đớn, sự căm phẫn...
- Ví dụ minh họa:
"Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín." (Thép Mới, Cây tre Việt Nam)
→ Cấu trúc "giữ + danh từ" được lặp lại, nhấn mạnh sự gắn bó và vai trò to lớn của cây tre trong đời sống vật chất và tinh thần của người Việt.
II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 114
Bài tập 1: Phát hiện và sửa lỗi về thành phần câu trong các câu sau:
a. Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã cho ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc.
- Phân tích lỗi:
- Cụm từ "Qua tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân" là một trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức.
- Phần còn lại "đã cho ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc" là vị ngữ.
- Như vậy, câu này thiếu chủ ngữ. Ai/Cái gì đã cho ta thấy? Cụm trạng ngữ đứng đầu câu đã khiến người viết quên mất việc phải thêm một chủ ngữ.
- Cách sửa:
- Cách 1 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ "nhà văn" hoặc "tác phẩm".
→ Qua tác phẩm "Vợ nhặt", nhà văn Kim Lân đã cho ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc.
→ Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chúng ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc. - Cách 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ "Qua" để cụm từ "tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân" trở thành chủ ngữ.
→ Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã cho ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc.
- Cách 1 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ "nhà văn" hoặc "tác phẩm".
b. Với nhân vật bà cụ Tứ, một người mẹ nghèo khổ nhưng giàu lòng yêu thương con.
- Phân tích lỗi:
- "Với nhân vật bà cụ Tứ" là một cụm từ có chức năng đề dẫn, giới thiệu.
- "một người mẹ nghèo khổ nhưng giàu lòng yêu thương con" là một cụm danh từ, có chức năng giải thích, bổ sung ý nghĩa cho "bà cụ Tứ", chứ chưa phải là vị ngữ nêu lên hành động, trạng thái hay đặc điểm của chủ ngữ.
- Câu này thiếu vị ngữ. Nó giống như một cụm danh từ lớn được trình bày dưới hình thức một câu.
- Cách sửa:
- Cách 1 (Thêm vị ngữ): Thêm động từ "là" để biến cụm danh từ thành vị ngữ.
→ Nhân vật bà cụ Tứ là một người mẹ nghèo khổ nhưng giàu lòng yêu thương con. - Cách 2 (Thêm cả chủ ngữ và vị ngữ): Giữ nguyên phần giới thiệu và phát triển thành câu hoàn chỉnh.
→ Với nhân vật bà cụ Tứ, nhà văn Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh một người mẹ nghèo khổ nhưng giàu lòng yêu thương con.
- Cách 1 (Thêm vị ngữ): Thêm động từ "là" để biến cụm danh từ thành vị ngữ.
c. Hình ảnh những người lính Tây Tiến, dù trong gian khổ, thiếu thốn nhưng họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời.
- Phân tích lỗi:
- Câu này mắc lỗi phức tạp hơn, vừa thừa từ, vừa không phân định rõ các thành phần.
- "Hình ảnh những người lính Tây Tiến" có vẻ như là chủ ngữ.
- Nhưng vế sau lại có chủ ngữ riêng là "họ". Từ "họ" ở đây lặp lại ý của "những người lính Tây Tiến", gây ra sự thừa thãi và làm cho cấu trúc câu lủng củng. "Hình ảnh những người lính Tây Tiến" trở thành một thành phần thừa, không liên kết chặt chẽ với phần còn lại của câu.
- Cách sửa:
- Cách 1 (Bỏ thành phần thừa): Bỏ cụm từ "Hình ảnh" và từ "họ" để câu trở nên gọn gàng, các thành phần được liên kết rõ ràng.
→ Những người lính Tây Tiến, dù trong gian khổ, thiếu thốn nhưng vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời. - Cách 2 (Xây dựng câu mới để làm rõ vai trò của "hình ảnh"): Đặt "Hình ảnh những người lính Tây Tiến" làm chủ ngữ và xây dựng một vị ngữ tương ứng.
→ Hình ảnh những người lính Tây Tiến hiện lên thật đẹp, dù trong gian khổ, thiếu thốn họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời. (Lúc này câu có hai vế, liên kết với nhau rõ ràng).
- Cách 1 (Bỏ thành phần thừa): Bỏ cụm từ "Hình ảnh" và từ "họ" để câu trở nên gọn gàng, các thành phần được liên kết rõ ràng.
Bài tập 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ lặp cấu trúc trong đoạn trích sau (trích Ai đã đặt tên cho dòng sông? - Hoàng Phủ Ngọc Tường):
"Lại như thế, và trong khoảnh khắc trùng lại của sông nước ấy, sông Hương đã trở thành một người tài nữ đánh đàn lúc đêm khuya. Đã nhiều lần tôi thất vọng khi nghe nhạc Huế giữa ban ngày, hoặc trên sân khấu nhà hát. Quả đúng như vậy, toàn bộ nền âm nhạc cổ điển Huế đã được sinh thành trên mặt nước của dòng sông này, trong một khoang thuyền nào đó, giữa tiếng nước rơi bán âm của những mái chèo khuya. Lại như thế, một lần nữa, sông Hương đã khởi phát cái màu sắc của nó..."
- Chỉ ra biện pháp tu từ:
- Biện pháp tu từ được sử dụng là lặp cấu trúc (điệp cấu trúc).
- Cụ thể, tác giả đã lặp lại cấu trúc: "Lại như thế, ... sông Hương đã...". Cụm từ "Lại như thế" được đặt ở đầu đoạn, tạo ra một sự trở lại, một sự tiếp nối đầy dụng ý.
- Phân tích tác dụng:
- Tạo tính chu kỳ, sự lặp lại có quy luật: Việc lặp lại cấu trúc "Lại như thế" gợi ra cảm giác về một sự việc không phải diễn ra một lần mà là một quy luật, một vòng lặp mang tính bản chất của dòng sông. Lần thứ nhất, sông Hương hóa thân thành "người tài nữ đánh đàn", khai sinh ra âm nhạc Huế. Lần thứ hai, nó "khởi phát cái màu sắc của nó". Sự lặp lại này cho thấy sông Hương chính là cội nguồn, là nơi khởi sinh và tái tạo những giá trị văn hóa cốt lõi của xứ Huế (âm nhạc, hội họa).
- Nhấn mạnh vai trò trung tâm của sông Hương: Cấu trúc lặp đặt sông Hương vào vị trí chủ thể của hành động ("sông Hương đã trở thành...", "sông Hương đã khởi phát..."). Điều này tô đậm vai trò chủ động, sáng tạo của dòng sông trong việc hun đúc nên bản sắc văn hóa Huế. Sông Hương không phải là một thực thể tự nhiên vô tri mà là một sinh thể có linh hồn, một "người nghệ sĩ" đích thực.
- Tạo nhịp điệu trầm tư, sâu lắng: Giọng văn khi sử dụng cấu trúc lặp trở nên chậm rãi, ngân nga, như một điệp khúc trong một bản nhạc trữ tình. Nó thể hiện dòng suy tưởng miên man, sâu lắng của tác giả về mối quan hệ máu thịt giữa dòng sông và văn hóa. Nhịp điệu này hoàn toàn phù hợp với chất tùy bút trữ tình, giàu suy tư của tác phẩm.
- Kết nối các ý tưởng: Phép lặp cấu trúc ở đây đóng vai trò như một bản lề, liên kết hai khám phá quan trọng của tác giả về sông Hương: sông Hương và âm nhạc, sông Hương và hội họa. Nó tạo ra sự liền mạch, logic cho dòng chảy tư duy của người viết.
Bài tập 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích một khía cạnh của truyện "Vợ nhặt", trong đó có sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc.
Dưới đây là một đoạn văn tham khảo. Các em có thể dựa vào đây để phát triển ý tưởng của riêng mình.
Đoạn văn tham khảo:
Trong truyện ngắn "Vợ nhặt", Kim Lân đã gửi gắm một giá trị nhân đạo sâu sắc qua hình ảnh "bữa cơm ngày đói". Đó không chỉ là bữa ăn để tồn tại, mà còn là bữa ăn của niềm tin và hy vọng. Bữa ăn ấy đón nhận một nàng dâu mới, dù chỉ là theo không về trong cảnh cùng đường. Bữa ăn ấy thắp lên trong lòng bà cụ Tứ niềm vui và trách nhiệm của một người mẹ chồng. Bữa ăn ấy gieo vào lòng Tràng và người vợ nhặt khát khao về một mái ấm gia đình, về một tương lai tươi sáng hơn dù trước mắt chỉ là nồi cháo loãng và món "chè khoán" đắng chát. Giữa tăm tối của nạn đói, chính những bữa ăn đạm bạc nhưng ấm áp tình người đã khẳng định sức sống mãnh liệt, khẳng định niềm tin bất diệt vào con người và cuộc sống. Kim Lân đã cho thấy, dù ở lằn ranh sinh tử, con người vẫn luôn hướng về ánh sáng, hướng về sự sống và tình thương.
Phân tích việc sử dụng biện pháp lặp cấu trúc trong đoạn văn:
- Cấu trúc lặp: "Bữa ăn ấy + động từ + ..." (Bữa ăn ấy đón nhận..., Bữa ăn ấy thắp lên..., Bữa ăn ấy gieo vào...).
- Tác dụng:
- Nhấn mạnh ý nghĩa đa tầng của "bữa ăn": Việc lặp lại cấu trúc này giúp người viết liệt kê và tô đậm những ý nghĩa khác nhau của bữa cơm ngày đói. Nó không đơn thuần là vật chất mà còn là biểu tượng của sự cưu mang, của niềm hy vọng, của sự khởi đầu cho một gia đình mới.
- Tạo nhịp điệu dồn dập, cảm xúc gia tăng: Điệp cấu trúc tạo ra một nhịp văn nhanh dần, nhấn mạnh liên tiếp, thể hiện sự trân trọng và ngợi ca của người viết đối với giá trị tình người tỏa ra từ bữa ăn giản dị ấy.
- Làm cho lập luận chặt chẽ: Các câu văn được liên kết với nhau một cách logic, cùng xoay quanh một đối tượng trung tâm là "bữa ăn", khiến cho đoạn văn trở nên mạch lạc, thuyết phục.
III. Luyện tập và vận dụng
Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử sức với một vài bài tập bổ sung nhé!
1. Bài tập về lỗi thành phần câu
Yêu cầu: Phát hiện và sửa các lỗi trong những câu sau:
- Với tinh thần dũng cảm của người chiến sĩ ngoài mặt trận đã thôi thúc chúng tôi ở hậu phương.
- Tác phẩm "Tây Tiến" của Quang Dũng, một bài thơ đầy chất nhạc, chất họa về người lính.
- Khi em đến trường, bạn bè vây quanh hỏi han làm em rất cảm động.
Gợi ý sửa:
- Lỗi: Thiếu chủ ngữ. Sửa: Tinh thần dũng cảm của người chiến sĩ ngoài mặt trận đã thôi thúc chúng tôi ở hậu phương.
- Lỗi: Thiếu vị ngữ. Sửa: Tác phẩm "Tây Tiến" của Quang Dũng là một bài thơ đầy chất nhạc, chất họa về người lính.
- Lỗi: Câu không phân định rõ thành phần (mơ hồ). Ai làm em cảm động? "Bạn bè" hay cả sự việc "bạn bè vây quanh"? Sửa: Khi em đến trường, việc bạn bè vây quanh hỏi han đã làm em rất cảm động. / Em rất cảm động khi đến trường và được bạn bè vây quanh hỏi han.
2. Bài tập về biện pháp tu từ lặp cấu trúc
Yêu cầu: Tìm và phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ?
Có nhớ dáng người trên độc mộc
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa?"
(Quang Dũng, Tây Tiến)
Gợi ý phân tích:
- Phép lặp: Lặp lại cấu trúc nghi vấn "Có thấy/nhớ + ...?".
- Tác dụng: Cấu trúc câu hỏi tu từ được lặp lại, hướng về một đối tượng "người đi", tạo nên một điệp khúc của nỗi nhớ. Nó không chỉ hỏi để tìm câu trả lời mà còn để khơi gợi, để khắc sâu những hình ảnh đặc trưng của miền Tây (hồn lau, dáng người trên độc mộc, hoa đong đưa). Điệp cấu trúc này diễn tả nỗi nhớ da diết, triền miên, lan tỏa trong cả không gian và thời gian, làm cho giọng thơ thêm phần bâng khuâng, lãng mạn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân biệt lỗi thiếu chủ ngữ và lỗi thiếu vị ngữ. Theo em, nguyên nhân chủ quan nào khiến học sinh thường mắc hai lỗi này khi viết bài văn nghị luận?
Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa hai lỗi. Nguyên nhân chủ quan: viết vội, không đọc lại bài; tư duy chưa mạch lạc, diễn đạt ý chưa trọn vẹn; ảnh hưởng của văn nói (câu thường tỉnh lược thành phần).
-
Câu hỏi 2: Biện pháp tu từ lặp cấu trúc có gì giống và khác so với biện pháp tu từ điệp ngữ? Phân tích một ví dụ để làm rõ.
Gợi ý trả lời: Giống nhau: đều là phép lặp lại để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu. Khác nhau: Điệp ngữ là lặp lại từ/cụm từ, còn lặp cấu trúc là lặp lại cả một mô hình cú pháp (có thể thay đổi một vài từ ngữ cụ thể). Ví dụ: "Buồn trông cửa bể chiều hôm" (điệp ngữ "buồn trông") so với "Tre giữ làng, giữ nước..." (lặp cấu trúc "giữ + danh từ").
-
Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) bày tỏ suy nghĩ của em về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước, trong đó có sử dụng ít nhất một lần biện pháp lặp cấu trúc để tăng sức biểu cảm.
Gợi ý trả lời: Học sinh tự viết đoạn văn. Cần đảm bảo có cấu trúc lặp rõ ràng, ví dụ: "Thế hệ trẻ phải có trách nhiệm học tập để xây dựng tương lai. Thế hệ trẻ phải có trách nhiệm rèn luyện để bảo vệ Tổ quốc. Thế hệ trẻ phải có trách nhiệm gìn giữ để phát huy bản sắc văn hóa dân tộc."
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Buổi thực hành tiếng Việt hôm nay đã giúp chúng ta nhận diện và khắc phục những lỗi sai cơ bản nhưng rất quan trọng về thành phần câu. Một câu văn đúng ngữ pháp là nền tảng của mọi sự diễn đạt rõ ràng. Bên cạnh đó, chúng ta cũng đã tìm hiểu sâu hơn về vẻ đẹp và sức mạnh của biện pháp tu từ lặp cấu trúc – một công cụ hữu hiệu để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh tư tưởng, tình cảm. Thầy mong rằng, sau bài học này, các em sẽ chú ý hơn đến từng câu chữ mình viết ra, không chỉ để viết đúng mà còn để viết hay, viết biểu cảm. Hãy tích cực đọc sách và luyện viết thường xuyên để biến những kiến thức lý thuyết này thành kỹ năng thực thụ của bản thân. Chúc các em học tốt!