Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 126 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 126 sách Cánh diều chi tiết. Phân tích và chữa các lỗi về thành phần câu một cách dễ hiểu nhất.

A. MỞ ĐẦU: GIỚI THIỆU BÀI HỌC

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, bên cạnh việc cảm thụ tác phẩm văn học, kĩ năng sử dụng tiếng Việt chuẩn xác, trong sáng là vô cùng quan trọng. Một câu văn đúng cấu trúc không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện tư duy logic và sự cẩn trọng của người viết. Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi sâu vào phần Thực hành tiếng Việt trang 126 trong sách giáo khoa Cánh diều, tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi thường gặp liên quan đến thành phần câu. Nắm vững kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn trong việc viết bài văn nghị luận xã hội, nghị luận văn học và cả trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH: PHÂN TÍCH VÀ THỰC HÀNH

I. Hệ thống lại kiến thức về thành phần câu

Trước khi đi vào phân tích lỗi sai, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức nền tảng về các thành phần câu trong tiếng Việt.

1. Thành phần chính (thành phần nòng cốt)

Đây là những thành phần bắt buộc phải có để cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh, diễn đạt một ý tương đối trọn vẹn. Thành phần chính bao gồm:

  • Chủ ngữ (CN): Thường là danh từ hoặc cụm danh từ, trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì? Chủ ngữ nêu lên sự vật, hiện tượng, khái niệm mà vị ngữ sẽ miêu tả, nhận xét hoặc hành động hướng tới.
  • Vị ngữ (VN): Thường là động từ, tính từ hoặc các cụm từ tương ứng, trả lời cho câu hỏi Làm gì? Như thế nào? Là gì? Vị ngữ có chức năng trình bày hoạt động, trạng thái, đặc điểm, bản chất của sự vật, hiện tượng được nêu ở chủ ngữ.
Ví dụ: Học sinh (CN) // đang chăm chú nghe giảng (VN).

2. Thành phần phụ

Thành phần phụ có chức năng bổ sung, làm rõ nghĩa cho thành phần chính hoặc cho cả câu. Chúng bao gồm:

  • Trạng ngữ (TN): Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện... cho nòng cốt câu. Trạng ngữ thường đứng đầu câu, ngăn cách với nòng cốt câu bằng dấu phẩy.
  • Khởi ngữ (KN): Nêu lên đề tài được nói đến trong câu, thường đứng trước chủ ngữ.
  • Định ngữ (ĐN): Bổ sung ý nghĩa cho danh từ, làm rõ đặc điểm, tính chất của sự vật.
  • Bổ ngữ (BN): Làm rõ nghĩa cho động từ, tính từ, thường đi sau chúng. Có những bổ ngữ là bắt buộc để câu trọn nghĩa.

II. Các lỗi thường gặp về thành phần câu và cách sửa

Trong quá trình viết, học sinh thường mắc ba loại lỗi chính về thành phần câu. Chúng ta sẽ phân tích từng loại lỗi qua các bài tập cụ thể trong sách giáo khoa.

1. Lỗi thiếu thành phần nòng cốt (Chủ ngữ hoặc Vị ngữ)

Đây là lỗi nghiêm trọng nhất, khiến câu không hoàn chỉnh về cấu trúc và ý nghĩa, thường được gọi là "câu què", "câu cụt".

a. Nguyên nhân
  • Do nhầm lẫn thành phần trạng ngữ hoặc khởi ngữ với chủ ngữ. Điều này thường xảy ra khi câu có trạng ngữ dài, phức tạp đứng ở đầu câu.
  • Do tách một bộ phận của câu (thường là cụm chủ - vị làm thành phần) thành một câu riêng.
b. Ví dụ và cách sửa (Dựa vào Bài tập 1, trang 126)

Câu a: Qua truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân đã cho thấy được vẻ đẹp của người nông dân nghèo ngay trên bờ vực của cái chết.

  • Phân tích lỗi: Cụm từ "Qua truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân" là một trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Sau trạng ngữ này, câu đi thẳng vào vị ngữ "đã cho thấy được..." mà hoàn toàn thiếu chủ ngữ. Ai/Cái gì đã cho thấy? Câu văn không trả lời được.
  • Cách sửa:
    1. Cách 1: Biến trạng ngữ thành chủ ngữ bằng cách bỏ giới từ "Qua".
      Truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân đã cho thấy được vẻ đẹp của người nông dân nghèo ngay trên bờ vực của cái chết.
    2. Cách 2: Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ phù hợp.
      Qua truyện ngắn “Vợ nhặt”, nhà văn Kim Lân đã cho thấy được vẻ đẹp của người nông dân nghèo ngay trên bờ vực của cái chết.
      Qua truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, tác phẩm đã cho thấy được vẻ đẹp của người nông dân nghèo ngay trên bờ vực của cái chết.

Câu b: Với một người có tài năng, tâm huyết với nghề như ông.

  • Phân tích lỗi: Cả câu này chỉ là một cụm danh từ mở đầu bằng giới từ "Với". Nó có thể đóng vai trò là một thành phần phụ trong câu, nhưng bản thân nó không phải là một câu hoàn chỉnh. Nó thiếu hoàn toàn vị ngữ.
  • Cách sửa: Thêm thành phần vị ngữ (và có thể cả chủ ngữ) để hoàn thiện câu.
    1. Cách 1: Thêm vị ngữ trực tiếp.
      Với một người có tài năng, tâm huyết với nghề như ông, chúng ta luôn dành sự kính trọng đặc biệt.
    2. Cách 2: Biến đổi cấu trúc để tạo câu đơn giản hơn.
      Ông là một người có tài năng và tâm huyết với nghề.

2. Lỗi thiếu thành phần phụ bắt buộc

Một số động từ, tính từ đòi hỏi phải có thành phần phụ đi kèm (thường là bổ ngữ) để làm rõ nghĩa. Nếu thiếu, câu sẽ trở nên tối nghĩa, mơ hồ hoặc sai lạc về logic.

a. Nguyên nhân
  • Người viết cho rằng chỉ cần có chủ ngữ và vị ngữ là câu đã đủ nghĩa.
  • Không nắm vững đặc điểm ngữ nghĩa của động từ, tính từ được sử dụng. Ví dụ, động từ "tặng" đòi hỏi bổ ngữ chỉ đối tượng nhận và vật được tặng, động từ "tin" đòi hỏi bổ ngữ chỉ đối tượng hoặc nội dung của niềm tin.
b. Ví dụ và cách sửa (Dựa vào Bài tập 2, trang 126)

Câu a: Báo chí đưa tin về sự kiện đó.

  • Phân tích lỗi: Động từ "đưa tin" thường cần một bổ ngữ để chỉ rõ "đưa tin cho ai?" hoặc "đưa tin ở đâu/trên phương tiện nào?". Mặc dù câu này không hoàn toàn sai ngữ pháp, nó khá chung chung và thiếu thông tin cần thiết trong nhiều ngữ cảnh. Trong khuôn khổ bài học, nó được xem là thiếu thành phần phụ làm rõ nghĩa.
  • Cách sửa: Thêm bổ ngữ cần thiết.
    1. Báo chí đưa tin cho người dân cả nước về sự kiện đó.
    2. Báo chí trên các trang mạng xã hội đưa tin về sự kiện đó.

Câu b: Nhà trường thông báo cho những học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

  • Phân tích lỗi: Động từ "thông báo" cần có bổ ngữ chỉ nội dung được thông báo. Câu này mới chỉ nói "thông báo cho ai" mà chưa nói "thông báo điều gì?". Người đọc sẽ đặt câu hỏi: "Thông báo cái gì?".
  • Cách sửa: Thêm bổ ngữ chỉ nội dung thông báo.
    1. Nhà trường thông báo chính sách miễn giảm học phí cho những học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
    2. Nhà trường thông báo cho những học sinh có hoàn cảnh khó khăn về kế hoạch trao học bổng.

3. Lỗi sắp xếp sai trật tự thành phần câu

Trật tự các thành phần trong câu tiếng Việt khá linh hoạt nhưng vẫn tuân theo những quy tắc nhất định để đảm bảo sự logic, rõ nghĩa và hiệu quả tu từ. Sắp xếp sai có thể gây khó hiểu, hiểu lầm hoặc làm câu văn thiếu tự nhiên.

a. Nguyên nhân
  • Do ảnh hưởng của thói quen nói thông thường, đưa các thành phần vào câu một cách ngẫu hứng.
  • Do không xác định rõ thành phần nào cần được nhấn mạnh.
  • Do đặt định ngữ hoặc bổ ngữ ở vị trí không phù hợp, gây mơ hồ về đối tượng mà nó bổ nghĩa.
b. Ví dụ và cách sửa (Dựa vào Bài tập 3, trang 126)

Câu a: Rất nhiều những kỉ niệm của tuổi học trò ùa về trong tôi.

  • Phân tích lỗi: Câu này có sự kết hợp hơi thừa và không tự nhiên giữa "rất nhiều" và "những". Thông thường, chúng ta chỉ dùng một trong hai. Hơn nữa, việc đặt "rất nhiều" ở đầu có thể làm câu văn hơi nặng nề.
  • Cách sửa:
    1. Cách 1: Bỏ "những" để câu gọn gàng hơn.
      Rất nhiều kỉ niệm của tuổi học trò ùa về trong tôi.
    2. Cách 2: Bỏ "rất nhiều" và giữ "những".
      Những kỉ niệm của tuổi học trò ùa về trong tôi.
    3. Cách 3: Đảo trạng ngữ chỉ nơi chốn lên đầu để câu văn mềm mại hơn.
      Trong tôi, bao kỉ niệm của tuổi học trò chợt ùa về.

Câu b: Em bé có đôi mắt mở to đen láy.

  • Phân tích lỗi: Cụm tính từ "mở to đen láy" dùng để miêu tả "đôi mắt". Tuy nhiên, trật tự này không hợp lý. "Mở to" là trạng thái của hành động "mở", còn "đen láy" là đặc điểm vốn có của đôi mắt. Việc đặt chúng cạnh nhau như vậy tạo ra sự lủng củng.
  • Cách sửa: Tách bạch đặc điểm và trạng thái.
    1. Cách 1: Đặt đúng trật tự định ngữ.
      Em bé có đôi mắt đen láy mở to. (Nhấn mạnh đôi mắt có đặc điểm là đen láy, và đang ở trạng thái mở to)
    2. Cách 2: Dùng câu phức để diễn đạt rõ hơn.
      Em bé có đôi mắt đen láy, và đôi mắt ấy đang mở to.

III. Luyện tập viết đoạn văn (Bài tập 4, trang 126)

Đề bài: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một biểu hiện của lòng yêu nước, trong đó không mắc các lỗi về thành phần câu đã học.

1. Gợi ý nội dung

  • Chọn một biểu hiện cụ thể của lòng yêu nước để phân tích (ví dụ: tinh thần tự hào dân tộc, ý thức bảo vệ môi trường, nỗ lực học tập để xây dựng đất nước, ủng hộ hàng Việt Nam chất lượng cao...).
  • Lập luận rõ ràng: Nêu biểu hiện -> Phân tích ý nghĩa -> Liên hệ bản thân.
  • Sử dụng câu văn đa dạng: câu đơn, câu phức, câu có trạng ngữ...

2. Đoạn văn tham khảo

Lòng yêu nước không phải là một khái niệm trừu tượng, xa vời mà biểu hiện qua những hành động cụ thể, giản dị trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những biểu hiện thiết thực đó là ý thức bảo vệ và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Trước sự du nhập mạnh mẽ của các nền văn hóa ngoại lai, mỗi người trẻ cần trang bị cho mình một vốn hiểu biết sâu sắc về cội nguồn. Chúng ta tìm hiểu về lịch sử hào hùng, trân trọng những làn điệu dân ca, hay đơn giản là sử dụng tiếng Việt một cách trong sáng. Chính những hành động nhỏ bé ấy góp phần tạo nên một sức mạnh to lớn, khẳng định vị thế và vẻ đẹp riêng của văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế. Vì vậy, việc bồi đắp tình yêu với văn hóa dân tộc là trách nhiệm thiêng liêng của thế hệ trẻ hôm nay.

3. Phân tích đoạn văn mẫu (để tránh lỗi)

  • Câu 1: "Lòng yêu nước (CN) // không phải là một khái niệm trừu tượng, xa vời mà biểu hiện qua những hành động cụ thể, giản dị trong cuộc sống hàng ngày (VN)." → Câu có đủ CN-VN.
  • Câu 2: "Một trong những biểu hiện thiết thực đó (CN) // là ý thức bảo vệ và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc (VN)." → Câu có đủ CN-VN.
  • Câu 3: "Trước sự du nhập mạnh mẽ của các nền văn hóa ngoại lai (TN), mỗi người trẻ (CN) // cần trang bị cho mình một vốn hiểu biết sâu sắc về cội nguồn (VN)." → Câu có trạng ngữ, có đủ CN-VN, động từ "trang bị" có bổ ngữ "cho mình" và "một vốn hiểu biết..." làm rõ nghĩa.
  • Câu 4: "Chúng ta (CN) // tìm hiểu về lịch sử hào hùng, trân trọng những làn điệu dân ca, hay đơn giản là sử dụng tiếng Việt một cách trong sáng (VN)." → Câu có một chủ ngữ và nhiều vị ngữ song song, cấu trúc hợp lý.
  • Trật tự các từ trong các câu đều tự nhiên, các thành phần phụ được đặt đúng vị trí, giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt lỗi thiếu thành phần nòng cốt và lỗi thiếu thành phần phụ bắt buộc. Lấy ví dụ minh họa cho mỗi loại lỗi và sửa lại cho đúng.

    Gợi ý trả lời: Lỗi thiếu thành phần nòng cốt (CN, VN) làm câu không tồn tại về mặt ngữ pháp. Lỗi thiếu thành phần phụ bắt buộc làm câu tuy đúng ngữ pháp cơ bản nhưng tối nghĩa, mơ hồ. Ví dụ thiếu CN: "Qua tác phẩm đã cho thấy..." -> Sửa: "Tác phẩm đã cho thấy...". Ví dụ thiếu bổ ngữ bắt buộc: "Em tặng bà." -> Sửa: "Em tặng bà một món quà."

  2. Câu hỏi 2: Tại sao việc sắp xếp trật tự các thành phần câu lại có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và mục đích nhấn mạnh của câu? Cho ví dụ.

    Gợi ý trả lời: Trật tự thành phần câu giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng (thường đặt ở đầu câu hoặc cuối câu) và xác định rõ mối quan hệ giữa các bộ phận. Ví dụ: "Hôm qua, tôi đọc sách ở thư viện" (nhấn mạnh thời gian). "Ở thư viện, hôm qua tôi đọc sách" (nhấn mạnh nơi chốn). "Tôi đọc sách ở thư viện hôm qua" (câu trần thuật thông thường).

  3. Câu hỏi 3: Tìm một câu sai về thành phần câu (thiếu hoặc sai trật tự) trên một trang báo mạng hoặc mạng xã hội. Chép lại câu đó, chỉ ra lỗi và đề xuất cách sửa hợp lý.

    Gợi ý trả lời: Đây là bài tập mở, các em tự tìm kiếm. Ví dụ có thể tìm thấy: "Với thiết kế độc đáo, đã thu hút rất nhiều sự chú ý." -> Lỗi: thiếu chủ ngữ. Sửa: "Với thiết kế độc đáo, chiếc xe đã thu hút rất nhiều sự chú ý."

  4. Câu hỏi 4: Viết một câu phức có ít nhất hai vế câu, trong đó sử dụng đúng và đủ các thành phần câu đã học để phân tích nhận định sau: "Lòng dũng cảm không phải là không sợ hãi, mà là đối mặt với nỗi sợ hãi để vượt qua nó."

    Gợi ý trả lời: "Mặc dù ai trong chúng ta cũng có những nỗi sợ riêng, lòng dũng cảm thực sự (CN) // không phải là sự chối bỏ chúng (VN) mà chính là thái độ sẵn sàng đối mặt và hành động để chiến thắng nỗi sợ hãi đó (VN)."

D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT

Qua bài thực hành hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập, nhận diện và thực hành sửa ba nhóm lỗi phổ biến về thành phần câu: thiếu thành phần nòng cốt, thiếu thành phần phụ bắt buộc và sai trật tự thành phần câu. Việc nắm vững những kiến thức này là chìa khóa để các em diễn đạt suy nghĩ của mình một cách chính xác, logic và thuyết phục. Hãy nhớ rằng, viết tốt cũng là một cách tư duy tốt. Các em hãy thường xuyên rà soát lại bài viết của mình, biến việc kiểm tra cấu trúc câu thành một thói quen. Chúc các em học tập hiệu quả và ngày càng tự tin hơn với khả năng sử dụng tiếng Việt của mình!

soạn văn 12 Cánh diều Ngữ văn lớp 12 lỗi thành phần câu Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 126
Preview

Đang tải...